mirror of
https://github.com/Anuken/Mindustry.git
synced 2024-12-22 23:24:00 +07:00
Update Vietnamese translation (#10263)
* Update Vietnamese translation Changes from76f421e171
* Android mod load issue string * Update Vietnamese translation286fff5a34
and optimize some strings
This commit is contained in:
parent
bed8361a03
commit
c8b733e88b
@ -306,7 +306,7 @@ reconnecting = [accent]Đang kết nối lại...
|
|||||||
connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới...
|
connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới...
|
||||||
server.port = Cổng:
|
server.port = Cổng:
|
||||||
server.invalidport = Số cổng không hợp lệ!
|
server.invalidport = Số cổng không hợp lệ!
|
||||||
server.error.addressinuse = [scarlet]Failed to open server on port 6567.[]\n\nMake sure no other Mindustry servers are running on your device or network!
|
server.error.addressinuse = [scarlet]Mở máy chủ trên cổng 6567 thất bại.[]\n\nChắc rằng không có máy chủ Mindustry nào đang chạy trên thiết bị hoặc mạng của bạn!
|
||||||
server.error = [scarlet]Lỗi tạo máy chủ.
|
server.error = [scarlet]Lỗi tạo máy chủ.
|
||||||
save.new = Bản lưu mới
|
save.new = Bản lưu mới
|
||||||
save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này?
|
save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này?
|
||||||
@ -749,7 +749,7 @@ error.mapnotfound = Không tìm thấy tệp bản đồ!
|
|||||||
error.io = Lỗi mạng đầu vào/ra.
|
error.io = Lỗi mạng đầu vào/ra.
|
||||||
error.any = Lỗi mạng không xác định.
|
error.any = Lỗi mạng không xác định.
|
||||||
error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ.
|
error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ.
|
||||||
error.moddex = Mindustry is unable to load this mod.\nYour device is blocking import of Java mods due to recent changes in Android.\nThere is no known workaround to this issue.
|
error.moddex = Mindustry không thể nạp bản mod này.\nThiết bị của bạn đang chặn nhập mod Java do thay đổi gần đây trong Android.\nKhông có giải pháp tạm thời nào cho vấn đề này.
|
||||||
|
|
||||||
weather.rain.name = Mưa
|
weather.rain.name = Mưa
|
||||||
weather.snowing.name = Tuyết
|
weather.snowing.name = Tuyết
|
||||||
@ -863,6 +863,7 @@ sector.coastline.description = Phát hiện tàn dư công nghệ của các đ
|
|||||||
sector.navalFortress.description = Kẻ địch đã thiết lập một căn cứ từ xa, trên đảo tự nhiên. Phá hủy tiền đồn này. Chiếm công nghệ chế tạo đơn vị hải quân tiên tiến của địch và nghiên cứu nó.
|
sector.navalFortress.description = Kẻ địch đã thiết lập một căn cứ từ xa, trên đảo tự nhiên. Phá hủy tiền đồn này. Chiếm công nghệ chế tạo đơn vị hải quân tiên tiến của địch và nghiên cứu nó.
|
||||||
sector.cruxscape.name = Cruxscape
|
sector.cruxscape.name = Cruxscape
|
||||||
sector.geothermalStronghold.name = Geothermal Stronghold
|
sector.geothermalStronghold.name = Geothermal Stronghold
|
||||||
|
|
||||||
#do not translate
|
#do not translate
|
||||||
sector.facility32m.description = WIP, map submission by Stormride_R
|
sector.facility32m.description = WIP, map submission by Stormride_R
|
||||||
sector.taintedWoods.description = WIP, map submission by Stormride_R
|
sector.taintedWoods.description = WIP, map submission by Stormride_R
|
||||||
@ -1026,7 +1027,7 @@ stat.speed = Vận tốc
|
|||||||
stat.buildspeed = Tốc độ xây
|
stat.buildspeed = Tốc độ xây
|
||||||
stat.minespeed = Tốc độ đào
|
stat.minespeed = Tốc độ đào
|
||||||
stat.minetier = Cấp độ đào
|
stat.minetier = Cấp độ đào
|
||||||
stat.payloadcapacity = Sức chứa khối hàng
|
stat.payloadcapacity = Tải trọng
|
||||||
stat.abilities = Khả năng
|
stat.abilities = Khả năng
|
||||||
stat.canboost = Có thể tăng cường
|
stat.canboost = Có thể tăng cường
|
||||||
stat.flying = Bay
|
stat.flying = Bay
|
||||||
@ -1090,7 +1091,7 @@ bar.drilltierreq = Cần máy khoan tốt hơn
|
|||||||
bar.noresources = Thiếu tài nguyên
|
bar.noresources = Thiếu tài nguyên
|
||||||
bar.corereq = Yêu cầu lõi cơ bản
|
bar.corereq = Yêu cầu lõi cơ bản
|
||||||
bar.corefloor = Yêu cầu ô nền lõi
|
bar.corefloor = Yêu cầu ô nền lõi
|
||||||
bar.cargounitcap = Đã đạt sức chứa khối hàng tối đa
|
bar.cargounitcap = Đã đạt tải trọng tối đa
|
||||||
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
|
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
|
||||||
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
|
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
|
||||||
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
|
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
|
||||||
@ -1576,8 +1577,8 @@ block.graphite-press.name = Máy nén than chì
|
|||||||
block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn
|
block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn
|
||||||
block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng)
|
block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng)
|
||||||
block.spawn.name = Điểm tạo ra kẻ địch
|
block.spawn.name = Điểm tạo ra kẻ địch
|
||||||
block.remove-wall.name = Remove Wall
|
block.remove-wall.name = Loại bỏ tường
|
||||||
block.remove-ore.name = Remove Ore
|
block.remove-ore.name = Loại bỏ khoáng sản
|
||||||
block.core-shard.name = Lõi: Cơ sở
|
block.core-shard.name = Lõi: Cơ sở
|
||||||
block.core-foundation.name = Lõi: Trụ sở
|
block.core-foundation.name = Lõi: Trụ sở
|
||||||
block.core-nucleus.name = Lõi: Trung tâm
|
block.core-nucleus.name = Lõi: Trung tâm
|
||||||
@ -2118,10 +2119,10 @@ block.phase-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của
|
|||||||
block.phase-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
block.phase-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
||||||
block.surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
block.surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
||||||
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
||||||
block.scrap-wall.description = Protects structures from enemy projectiles.
|
block.scrap-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
||||||
block.scrap-wall-large.description = Protects structures from enemy projectiles.
|
block.scrap-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
||||||
block.scrap-wall-huge.description = Protects structures from enemy projectiles.
|
block.scrap-wall-huge.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
||||||
block.scrap-wall-gigantic.description = Protects structures from enemy projectiles.
|
block.scrap-wall-gigantic.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
||||||
block.door.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
|
block.door.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
|
||||||
block.door-large.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
|
block.door-large.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
|
||||||
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nTùy chọn sử dụng silicon để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nTùy chọn sử dụng silicon để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user