mirror of
https://github.com/Anuken/Mindustry.git
synced 2025-01-20 09:17:19 +07:00
Fix some typos.
This commit is contained in:
parent
3aabfaf14b
commit
f7170dc39a
@ -7,7 +7,7 @@ link.reddit.description = Mindustry subreddit
|
||||
link.github.description = Mã nguồn trò chơi
|
||||
link.changelog.description = Danh sách các thay đổi.
|
||||
link.dev-builds.description = Các bản dựng phát triển không ổn định
|
||||
link.trello.description = Official Trello board for planned features
|
||||
link.trello.description = Official Trello board cho các tính năng được lên kế hoạch
|
||||
link.itch.io.description = itch.io page with PC downloads
|
||||
link.google-play.description = Google Play store listing
|
||||
link.f-droid.description = F-Droid listing
|
||||
@ -130,7 +130,7 @@ mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại
|
||||
mod.import = Nhập Mod
|
||||
mod.import.file = Nhập tệp
|
||||
mod.import.github = Nhập từ GitHub
|
||||
mod.jarwarn = [scarlet]JAR mods vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang nhập bản mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
|
||||
mod.jarwarn = [scarlet]JAR mod vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang nhập bản mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
|
||||
mod.item.remove = Mục này là một phần của[accent] '{0}'[] mod. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod này.
|
||||
mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa.
|
||||
mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0}
|
||||
@ -178,8 +178,8 @@ server.kicked.customClient = Máy chủ này không hổ trợ phiên bản tùy
|
||||
server.kicked.gameover = Trò chơi kết thúc!
|
||||
server.kicked.serverRestarting = Máy chủ đang khởi động lại.
|
||||
server.versions = Phiên bản của bạn:[accent] {0}[]\nPhiên bản máy chủ:[accent] {1}[]
|
||||
host.info = The [accent]host[] button hosts a server on port [scarlet]6567[]. \nAnybody on the same [lightgray]wifi or local network[] should be able to see your server in their server list.\n\nIf you want people to be able to connect from anywhere by IP, [accent]port forwarding[] is required.\n\n[lightgray]Note: If someone is experiencing trouble connecting to your LAN game, make sure you have allowed Mindustry access to your local network in your firewall settings. Note that public networks sometimes do not allow server discovery.
|
||||
join.info = Here, you can enter a [accent]server IP[] to connect to, or discover [accent]local network[] or [accent]global[] servers to connect to.\nBoth LAN and WAN multiplayer is supported.\n\n[lightgray]If you want to connect to someone by IP, you would need to ask the host for their IP, which can be found by googling "my ip" from their device.
|
||||
host.info = Nút [accent]Mở máy chủ[] mở máy chủ trên cổng [scarlet]6567[]. \nBất kỳ ai trên cùng [lightgray]wifi hoặc mạng cục bộ[] sẽ có thể thấy máy chủ của bạn trong danh sách máy chủ của họ.\n\nNếu bạn muốn mọi người có thể kết nối từ mọi nơi bằng IP, [accent]port forwarding[] là bắt buộc.\n\n[lightgray]Lưu ý: Nếu ai đó đang gặp sự cố khi kết nối với máy chủ trong mạng LAN của bạn, đảm bảo rằng bạn đã cho phép Mindustry truy cập vào mạng cục bộ của mình trong cài đặt tường lửa. Lưu ý rằng các mạng công cộng đôi khi không cho phép khám phá máy chủ.
|
||||
join.info = Tại đây, bạn có thể nhập [accent]IP máy chủ[] kết nối , hoặc khám phá [accent]mạng cục bộ[] hay kết nối đến máy chủ [accent]toàn cầu[].\nCả mạng LAN và WAN đều được hỗ trợ.\n\n[lightgray]Nếu bạn muốn kết nối với ai đó bằng IP, bạn sẽ cần phải hỏi IP của họ, có thể được tìm thấy bằng cách kiểm tra IP thiết bị của họ.
|
||||
hostserver = Mở máy chủ.
|
||||
invitefriends = Mời bạn bè
|
||||
hostserver.mobile = Mở máy chủ
|
||||
@ -319,43 +319,43 @@ builtin = Built-In
|
||||
map.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ này không? Hành động này không thể hoàn tác!
|
||||
map.random = [accent]Bản đồ ngẫu nhiên
|
||||
map.nospawn = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ [accent] cam[] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
||||
map.nospawn.pvp = This map does not have any enemy cores for player to spawn into! Add[scarlet] non-orange[] cores to this map in the editor.
|
||||
map.nospawn.attack = This map does not have any enemy cores for player to attack! Add[scarlet] red[] cores to this map in the editor.
|
||||
map.nospawn.pvp = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ khác màu [scarlet]cam [] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
||||
map.nospawn.attack = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi tấn công! Thêm một căn cứ màu[scarlet] đỏ[] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
||||
map.invalid = Lỗi khi tải bản đồ: tệp bản đồ bị hỏng hoặc không hợp lệ.
|
||||
workshop.update = Update Item
|
||||
workshop.error = Error fetching workshop details: {0}
|
||||
map.publish.confirm = Are you sure you want to publish this map?\n\n[lightgray]Make sure you agree to the Workshop EULA first, or your maps will not show up!
|
||||
workshop.menu = Select what you would like to do with this item.
|
||||
workshop.info = Thông tin vật phẩm
|
||||
changelog = Changelog (optional):
|
||||
workshop.update = Cập nhật mục
|
||||
workshop.error = Lỗi khi tìm nạp thông tin chi tiết ở workshop: {0}
|
||||
map.publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản đồ này không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc bản đồ của bạn sẽ không hiển thị!
|
||||
workshop.menu = Chọn những gì bạn muốn làm với mục này.
|
||||
workshop.info = Thông tin mục
|
||||
changelog = Danh sách các thay đổi (không bắt buộc):
|
||||
eula = Steam EULA
|
||||
missing = This item has been deleted or moved.\n[lightgray]The workshop listing has now been automatically un-linked.
|
||||
missing = Mục này đã bị xóa hoặc di chuyển.\n[lightgray]Danh sách workshop hiện đã được tự động hủy liên kết.
|
||||
publishing = [accent]Đang xuất bản...
|
||||
publish.confirm = Are you sure you want to publish this?\n\n[lightgray]Make sure you agree to the Workshop EULA first, or your items will not show up!
|
||||
publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc mục của bạn sẽ không hiển thị!
|
||||
publish.error = Lỗi khi xuất bản: {0}
|
||||
steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0}
|
||||
|
||||
editor.brush = Brush
|
||||
editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa
|
||||
editor.oregen = Ore Generation
|
||||
editor.oregen.info = Ore Generation:
|
||||
editor.oregen = Cấu trúc quặng
|
||||
editor.oregen.info = Cấu trúc quặng:
|
||||
editor.mapinfo = Thông tin bản đồ
|
||||
editor.author = Tác giả:
|
||||
editor.description = Mô tả:
|
||||
editor.nodescription = Bản đồ phải có mô tả ít nhất 4 ký tự trước khi được xuất bản.
|
||||
editor.waves = Lượt:
|
||||
editor.rules = Luật:
|
||||
editor.generation = Generation:
|
||||
editor.generation = Cấu trúc:
|
||||
editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi
|
||||
editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop
|
||||
editor.newmap = Bản đồ mới
|
||||
editor.center = Trung tâm
|
||||
workshop = Workshop
|
||||
waves.title = Waves
|
||||
waves.title = Đợt
|
||||
waves.remove = Xóa
|
||||
waves.never = <vô hạn>
|
||||
waves.every = every
|
||||
waves.waves = wave(s)
|
||||
waves.every = mỗi
|
||||
waves.waves = đợt
|
||||
waves.perspawn = per spawn
|
||||
waves.shields = shields/wave
|
||||
waves.to = đến
|
||||
@ -366,12 +366,12 @@ waves.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
|
||||
waves.load = Lấy từ bộ nhớ tạm
|
||||
waves.invalid = Lượt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm.
|
||||
waves.copied = Đã sao chép lượt.
|
||||
waves.none = No enemies defined.\nNote that empty wave layouts will automatically be replaced with the default layout.
|
||||
waves.none = Không có kẻ thù được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định.
|
||||
|
||||
#these are intentionally in lower case
|
||||
wavemode.counts = số lượng
|
||||
wavemode.totals = tổng số
|
||||
wavemode.health = health
|
||||
wavemode.health = máu
|
||||
|
||||
editor.default = [lightgray]<Mặc định>
|
||||
details = Chi tiết...
|
||||
@ -380,8 +380,8 @@ editor.name = Tên:
|
||||
editor.spawn = Spawn Unit
|
||||
editor.removeunit = Remove Unit
|
||||
editor.teams = Đội
|
||||
editor.errorload = Error loading file.
|
||||
editor.errorsave = Error saving file.
|
||||
editor.errorload = Lỗi khi tải tệp.
|
||||
editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp.
|
||||
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.\n\nNếu bạn muốn nhập một bản đồ 3.5/build 40, sử dụng nút 'Nhập bản đồ thay thế' trong trình chỉnh sửa.
|
||||
editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ.
|
||||
editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ.
|
||||
@ -390,7 +390,7 @@ editor.errorname = Bản đồ không có tên được xác định. Bạn đan
|
||||
editor.update = Cập nhật
|
||||
editor.randomize = Ngẫu nhiên
|
||||
editor.apply = Áp dụng
|
||||
editor.generate = Generate
|
||||
editor.generate = Tạo ra
|
||||
editor.resize = Thay đổi kích thước
|
||||
editor.loadmap = Mở bản đồ
|
||||
editor.savemap = Lưu bản đồ
|
||||
@ -415,8 +415,8 @@ editor.saveimage = Xuất địa hình
|
||||
editor.unsaved = Bạn có chắc chắn muốn thoát?\n[scarlet]Mọi thay đổi chưa được lưu sẽ bị mất.
|
||||
editor.resizemap = Thay đổi kích thước bản đồ
|
||||
editor.mapname = Tên bản đồ:
|
||||
editor.overwrite = [accent]Warning!\nThis overwrites an existing map.
|
||||
editor.overwrite.confirm = [scarlet]Warning![] A map with this name already exists. Are you sure you want to overwrite it?\n"[accent]{0}[]"
|
||||
editor.overwrite = [accent]Cảnh báo!\nĐiều này có thể ghi đè lên một bản đồ hiện có.
|
||||
editor.overwrite.confirm = [scarlet]Cảnh báo![] Bản đồ có tên này đã tồn tại. Bạn có chắc chắn muốn ghi đè lên nó không?\n"[accent]{0}[]"
|
||||
editor.exists = Bản đồ có tên này đã tồn tại.
|
||||
editor.selectmap = Chọn bản đồ cần mở:
|
||||
|
||||
@ -529,7 +529,7 @@ error.bloom = Không khởi tạo được hoa.\nThiết bị của bạn có th
|
||||
weather.rain.name = Mưa
|
||||
weather.snow.name = Tuyết
|
||||
weather.sandstorm.name = Bão cát
|
||||
weather.sporestorm.name = Sporestorm
|
||||
weather.sporestorm.name = Bão Spore
|
||||
weather.fog.name = Sương mù
|
||||
|
||||
sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá
|
||||
@ -639,7 +639,7 @@ stat.output = Sản phẩm
|
||||
stat.booster = Tăng cường
|
||||
stat.tiles = Yêu cầu khu vực
|
||||
stat.affinities = Affinities
|
||||
stat.powercapacity = Power Capacity
|
||||
stat.powercapacity = Dung lượng pin
|
||||
stat.powershot = Năng lượng/Phát bắn
|
||||
stat.damage = Sát thương
|
||||
stat.targetsair = Mục tiêu trên không
|
||||
@ -652,9 +652,9 @@ stat.displaysize = Kích thước màn hình
|
||||
stat.liquidcapacity = Dung tích chất lỏng
|
||||
stat.powerrange = Power Range
|
||||
stat.linkrange = Link Range
|
||||
stat.instructions = Instructions
|
||||
stat.powerconnections = Max Connections
|
||||
stat.poweruse = Power Use
|
||||
stat.instructions = Hướng dẫn
|
||||
stat.powerconnections = Số lượng kết nối tối đa
|
||||
stat.poweruse = Năng lượng sử dụng
|
||||
stat.powerdamage = Power/Damage
|
||||
stat.itemcapacity = Sức chứa vật phẩm
|
||||
stat.memorycapacity = Dung lượng bộ nhớ
|
||||
@ -677,8 +677,8 @@ stat.inaccuracy = Inaccuracy
|
||||
stat.shots = Phát bắn
|
||||
stat.reload = Phát bắn/Giây
|
||||
stat.ammo = Đạn
|
||||
stat.shieldhealth = Shield Health
|
||||
stat.cooldowntime = Cooldown Time
|
||||
stat.shieldhealth = Độ bền khiên
|
||||
stat.cooldowntime = Thời gian chờ
|
||||
stat.explosiveness = Gây nổ
|
||||
stat.basedeflectchance = Base Deflect Chance
|
||||
stat.lightningchance = Lightning Chance
|
||||
@ -693,10 +693,10 @@ stat.buildspeed = Tốc độ xây
|
||||
stat.minespeed = Tốc độ đào
|
||||
stat.minetier = Mine Tier
|
||||
stat.payloadcapacity = Payload Capacity
|
||||
stat.commandlimit = Command Limit
|
||||
stat.commandlimit = Giới hạn lệnh
|
||||
stat.abilities = Khả năng
|
||||
stat.canboost = Can Boost
|
||||
stat.flying = Flying
|
||||
stat.canboost = Nâng cấp
|
||||
stat.flying = Bay
|
||||
|
||||
ability.forcefield = Force Field
|
||||
ability.repairfield = Repair Field
|
||||
@ -730,11 +730,11 @@ bar.output = Sản phẩm
|
||||
units.processorcontrol = [lightgray]Processor Controlled
|
||||
|
||||
bullet.damage = [stat]{0}[lightgray] sát thương
|
||||
bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] area dmg ~[stat] {1}[lightgray] tiles
|
||||
bullet.incendiary = [stat]incendiary
|
||||
bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {1}[lightgray] ô
|
||||
bullet.incendiary = [stat]cháy
|
||||
bullet.sapping = [stat]sapping
|
||||
bullet.homing = [stat]homing
|
||||
bullet.shock = [stat]shock
|
||||
bullet.shock = [stat]sốc
|
||||
bullet.frag = [stat]frag
|
||||
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] knockback
|
||||
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên giáp
|
||||
@ -771,7 +771,7 @@ category.liquids = Chất lỏng
|
||||
category.items = Vật phẩm
|
||||
category.crafting = Vào/Sản phẩm
|
||||
category.function = Chức năng
|
||||
category.optional = Optional Enhancements
|
||||
category.optional = Cải tiến
|
||||
setting.landscape.name = Lock Landscape
|
||||
setting.shadows.name = Shadows
|
||||
setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối
|
||||
@ -1256,8 +1256,8 @@ hint.desktopPause = Nhấn [accent][[Space][] để tạm dừng và tiếp tụ
|
||||
hint.placeDrill = Select the \ue85e [accent]Drill[] tab in the menu at the bottom right, then select a \uf870 [accent]Drill[] and click on a copper patch to place it.
|
||||
hint.placeDrill.mobile = Select the \ue85e[accent]Drill[] tab in the menu at the bottom right, then select a \uf870 [accent]Drill[] and tap on a copper patch to place it.\n\nPress the \ue800 [accent]checkmark[] at the bottom right to confirm.
|
||||
hint.placeConveyor = Conveyors move items from drills into other blocks. Select a \uf896 [accent]Conveyor[] from the \ue814 [accent]Distribution[] tab.\n\nClick and drag to place multiple conveyors.\n[accent]Scroll[] to rotate.
|
||||
hint.placeConveyor.mobile = Conveyors move items from drills into other blocks. Select a \uf896 [accent]Conveyor[] from the \ue814 [accent]Distribution[] tab.\n\nHold down your finger for a second and drag to place multiple conveyors.
|
||||
hint.placeTurret = Place \uf861 [accent]Turrets[] to defend your base from enemies.\n\nTurrets require ammo - in this case, \uf838copper.\nUse conveyors and drills to supply them.
|
||||
hint.placeConveyor.mobile = Băng chuyền di chuyển các vật phẩm từ khoan sang các khối khác. Chọn một \uf896 [accent]Băng chuyền[] từ mục \ue814 [accent]Phân phối[].\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để đặt nhiều băng chuyền.
|
||||
hint.placeTurret = Đặt \uf861 [accent]Súng[] để bảo vệ căn cứ của bạn khỏi kẻ thù.\n\nSúng cần đạn - trong trường hợp này sử dụng \uf838Đồng.\nSử dụng băng chuyền và máy khoan để cung cấp cho chúng.
|
||||
hint.breaking = [accent]Right-click[] và kéo để phá vỡ các khối.
|
||||
hint.breaking.mobile = Activate the \ue817 [accent]hammer[] in the bottom right and tap to break blocks.\n\nHold down your finger for a second and drag to break in a selection.
|
||||
hint.research = Use the \ue875 [accent]Research[] button to research new technology.
|
||||
@ -1274,7 +1274,7 @@ hint.command = Press [accent][[G][] to command nearby units of [accent]similar t
|
||||
hint.command.mobile = [accent][[Double-tap][] your unit to command nearby units into formation.
|
||||
hint.payloadPickup = Press [accent][[[] to pick up small blocks or units.
|
||||
hint.payloadPickup.mobile = [accent]Tap and hold[] a small block or unit to pick it up.
|
||||
hint.payloadDrop = Press [accent]][] to drop a payload.
|
||||
hint.payloadDrop = Nhấn [accent]][] để thả một vật phẩm.
|
||||
hint.payloadDrop.mobile = [accent]Tap and hold[] an empty location to drop a payload there.
|
||||
hint.waveFire = [accent]Wave[] turrets with water as ammunition will automatically put out nearby fires.
|
||||
hint.generator = \uf879 [accent]Combustion Generators[] burn coal and transmit power to adjacent blocks.\n\nPower transmission range can be extended with \uf87f [accent]Power Nodes[].
|
||||
@ -1333,11 +1333,11 @@ block.item-source.description = Infinitely outputs items. Sandbox only.
|
||||
block.item-void.description = Destroys any items. Sandbox only.
|
||||
block.liquid-source.description = Infinitely outputs liquids. Sandbox only.
|
||||
block.liquid-void.description = Removes any liquids. Sandbox only.
|
||||
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù.
|
||||
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù.
|
||||
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù.
|
||||
block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù.
|
||||
block.plastanium-wall.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối nguồn tự động.
|
||||
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình của bạn khỏi đạn của kẻ thù.
|
||||
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ các công trình của bạn khỏi đạn của kẻ thù.
|
||||
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn khỏi của kẻ thù.
|
||||
block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình của bạn khỏi đạn của kẻ thù.
|
||||
block.plastanium-wall.description = Bảo vệ các công trình của bạn khỏi đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối nguồn tự động.
|
||||
block.plastanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối nguồn tự động.
|
||||
block.thorium-wall.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù.
|
||||
block.thorium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình của bạn đạn của kẻ thù.
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user