credits.text = Được tạo ra bởi [royal]Anuken[] - [sky]anukendev@gmail.com[] credits = Danh đề contributors = Người dịch và đóng góp discord = Tham gia Discord của Mindustry! link.discord.description = Discord chính thức của Mindustry link.reddit.description = Subreddit của Mindustry link.github.description = Mã nguồn trò chơi link.changelog.description = Danh sách các thay đổi link.dev-builds.description = Các bản dựng phát triển không ổn định link.trello.description = Bảng Trello chính thức cho các tính năng được lên kế hoạch link.itch.io.description = Trang itch.io với bản tải xuống cho PC link.google-play.description = Xem trên Google Play store link.f-droid.description = Xem trên F-Droid link.wiki.description = Wiki chính thức của Mindustry link.suggestions.description = Đề xuất các tính năng mới link.bug.description = Tìm thấy lỗi? Báo cáo ở đây linkopen = Máy chủ này đã gửi cho bạn một liên kết. Có chắc muốn mở nó chứ?\n\n[sky]{0} linkfail = Không mở được liên kết!\nURL đã được sao chép vào bộ nhớ tạm. screenshot = Ảnh chụp màn hình được lưu vào {0} screenshot.invalid = Bản đồ quá lớn, có khả năng không đủ bộ nhớ để chụp ảnh màn hình. gameover = Trò chơi kết thúc gameover.disconnect = Ngắt kết nối gameover.pvp = Đội[accent] {0}[] chiến thắng! gameover.waiting = [accent]Đang đợi bản đồ tiếp theo... highscore = [accent]Điểm cao mới! copied = Đã sao chép. indev.notready = Phần này của trò chơi chưa sẵn sàng load.sound = Âm thanh load.map = Bản đồ load.image = Hình ảnh load.content = Nội dung load.system = Hệ thống load.mod = Danh sách mod load.scripts = Ngữ lệnh be.update = Đã tìm thấy bản dựng mới của Bleeding Edge: be.update.confirm = Tải xuống và khởi động lại ngay bây giờ? be.updating = Đang cập nhật... be.ignore = Phớt lờ be.noupdates = Không tìm thấy bản cập nhật. be.check = Kiểm tra các bản cập nhật mods.browser = Duyệt mod mods.browser.selected = Mod đã chọn mods.browser.add = Cài đặt mods.browser.reinstall = Cài đặt lại mods.browser.view-releases = Xem các bản phát hành mods.browser.noreleases = [scarlet]Không Tìm Thấy Bản Phát Hành Nào\n[accent]Không thể tìm thấy bất cứ bản phát hành nào cho mod này. Hãy kiểm tra xem kho lưu trữ (repo) của mod đã có bản phát hành nào chưa. mods.browser.latest = [lightgray][Mới nhất] mods.browser.releases = Các bản phát hành mods.github.open = Repo mods.github.open-release = Trang phát hành mods.browser.sortdate = Sắp xếp theo gần đây mods.browser.sortstars = Sắp xếp theo sao schematic = Bản thiết kế schematic.add = Lưu bản thiết kế... schematics = Các bản thiết kế schematic.search = Tìm kiếm các bản thiết kế... schematic.replace = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại. Thay thế nó? schematic.exists = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại. schematic.import = Nhập Bản thiết kế... schematic.exportfile = Xuất tệp schematic.importfile = Nhập tệp schematic.browseworkshop = Duyệt qua Workshop schematic.copy = Sao chép vào Bộ nhớ tạm schematic.copy.import = Thêm từ Bộ nhớ tạm schematic.shareworkshop = Chia sẻ lên Workshop schematic.flip = [accent][[{0}][]/[accent][[{1}][]: Lật bản thiết kế schematic.saved = Đã lưu bản thiết kế. schematic.delete.confirm = Bản thiết kế này sẽ bị xóa hoàn toàn. schematic.edit = Chỉnh sửa bản thiết kế schematic.info = {0}x{1}, {2} khối schematic.disabled = [scarlet]Bản thiết kế đã bị tắt[]\nBạn không được sử dụng bản thiết kế trong [accent]bản đồ[] hoặc [accent]máy chủ. schematic.tags = Thẻ: schematic.edittags = Chỉnh sửa thẻ schematic.addtag = Thêm thẻ schematic.texttag = Thẻ văn bản schematic.icontag = Thẻ biểu tượng schematic.renametag = Đổi tên thẻ schematic.tagged = {0} thẻ đã gắn schematic.tagdelconfirm = Xóa hoàn toàn thẻ này? schematic.tagexists = Thẻ đó đã tồn tại. stats = Thống kê stats.wave = Đợt đã vượt qua stats.unitsCreated = Số đơn vị đã tạo stats.enemiesDestroyed = Số kẻ địch đã tiêu diệt stats.built = Số công trình đã xây stats.destroyed = Số công trình bị phá hủy stats.deconstructed = Số công trình đã phá dỡ stats.playtime = Thời gian chơi globalitems = [accent]Vật phẩm của hành tinh map.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ "[accent]{0}[]"? level.highscore = Điểm cao: [accent]{0} level.select = Chọn cấp độ level.mode = Chế độ chơi: coreattack = < Lõi đang bị tấn công! > nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI ĐIỂM ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra database = Cơ sở dữ liệu cốt lõi database.button = Cơ sở dữ liệu savegame = Lưu trò chơi loadgame = Tải lại màn chơi joingame = Tham gia trò chơi customgame = Trò chơi tùy chỉnh newgame = Trò chơi mới none = none.found = [lightgray] none.inmap = [lightgray] minimap = Bản đồ nhỏ position = Vị trí close = Đóng website = Trang web quit = Thoát save.quit = Lưu & Thoát maps = Bản đồ maps.browse = Duyệt qua bản đồ continue = Tiếp tục maps.none = [lightgray]Không tìm thấy bản đồ! invalid = Không hợp lệ pickcolor = Chọn màu preparingconfig = Đang chuẩn bị cấu hình preparingcontent = Đang chuẩn bị nội dung uploadingcontent = Đang tải lên nội dung uploadingpreviewfile = Đang tải lên tệp xem trước committingchanges = Đang ủy thác các thay đổi done = Hoàn tất feature.unsupported = Thiết bị của bạn không hỗ trợ tính năng này. mods.initfailed = [red]⚠[] Mindustry không khởi chạy được. Điều này có thể do các mod bị lỗi.\n\nĐể tránh gặp sự cố lặp lại, [red]tất cả các mod đã bị tắt.[] mods = Danh sách mod mods.none = [lightgray]Không tìm thấy mod! mods.guide = Hướng dẫn mod mods.report = Báo lỗi mods.openfolder = Mở thư mục mods.viewcontent = Xem nội dung mods.reload = Tải lại mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để mod được tải lại. mod.installed = [[Đã cài đặt] mod.display = [gray]Mod:[orange] {0} mod.enabled = [lightgray]Đã bật mod.disabled = [red]Đã tắt mod.multiplayer.compatible = [gray]Tương thích với chế độ nhiều người chơi mod.disable = Tắt mod.content = Nội dung: mod.delete.error = Không thể xóa mod. Tệp có thể đang được sử dụng. mod.incompatiblegame = [red]Trò chơi lỗi thời mod.incompatiblemod = [red]Không tương thích mod.blacklisted = [red]Không được hỗ trợ mod.unmetdependencies = [red]Phụ thuộc chưa đáp ứng mod.erroredcontent = [scarlet]Lỗi nội dung mod.circulardependencies = [red]Phụ thuộc tròn mod.incompletedependencies = [red]Phụ thuộc chưa hoàn thiện mod.requiresversion.details = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [accent]{0}[]\nPhiên bản của bạn đã lỗi thời. Mod này yêu cầu phiên bản mới hơn của trò chơi (có thể là các bản phát hành beta/alpha) để hoạt động. mod.outdatedv7.details = Mod này không tương thích với phiên bản mới nhất của trò chơi. Tác giả cần phải cập nhật nó, và thêm [accent]minGameVersion: 136[] vào tệp [accent]mod.json[]. mod.blacklisted.details = Mod này đã bị đưa vào danh sách đen do gây ra các sự cố đối với phiên bản trò chơi này. Đừng sử dụng nó. mod.missingdependencies.details = Mod này thiếu các phụ thuộc: {0} mod.erroredcontent.details = Mod này gây lỗi khi tải. Vui lòng yêu cầu tác giả của mod sửa chúng. mod.circulardependencies.details = Mod này có chứa các phụ thuộc mà chúng phụ thuộc lẫn nhau. mod.incompletedependencies.details = Mod này không thể tải được do không hợp lệ hoặc thiếu các phụ thuộc: {0}. mod.requiresversion = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [red]{0} mod.errors = Đã xảy ra lỗi khi tải nội dung. mod.noerrorplay = [red]Bạn có mod bị lỗi.[] Tắt các mod bị ảnh hưởng hoặc sửa các lỗi trước khi chơi. mod.nowdisabled = [red]Mod '{0}' thiếu phụ thuộc:[accent] {1}\n[lightgray]Bạn cần tải các mod này xuống trước.\nBản mod này sẽ tự động tắt. mod.enable = Bật mod.requiresrestart = Trò chơi sẽ đóng để áp dụng các thay đổi của mod. mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại mod.import = Nhập Mod mod.import.file = Nhập từ tệp mod.import.github = Nhập từ GitHub mod.jarwarn = [scarlet]Các mod JAR vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang thêm mod này từ một nguồn đáng tin cậy! mod.item.remove = Mục này là một phần của mod[accent] '{0}'[]. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod đó. mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa. mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0} mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không được cài đặt. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Các mod:\n{0} mod.preview.missing = Trước khi đăng bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại. mod.folder.missing = Chỉ có thể đăng các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn. mod.scripts.disable = Thiết bị của bạn không hỗ trợ mod chứa các ngữ lệnh. Bạn phải tắt các mod này để chơi trò chơi. about.button = Giới thiệu name = Tên: noname = Hãy nhập một[accent] tên người chơi[] trước. search = Tìm kiếm: planetmap = Bản đồ hành tinh launchcore = Phóng lõi filename = Tên tệp: unlocked = Đã mở khóa nội dung mới! available = Đã có mục nghiên cứu mới! unlock.incampaign = < Mở khóa trong chiến dịch để biết thêm chi tiết > campaign.select = Chọn chiến dịch khởi đầu campaign.none = [lightgray]Chọn một hành tinh để bắt đầu.\nCó thể thay đổi sang hành tinh khác bất cứ lúc nào. campaign.erekir = Nội dung mới và được trau chuốt. Quá trình chiến dịch liền mạch hơn.\n\nKhó hơn. Bản đồ chất lượng hơn và trải nghiệm tổng thể tốt hơn. campaign.serpulo = Nội dung cũ; trải nghiệm cơ bản. Tiến trình mở hơn, nhiều nội dung hơn.\n\nRất có thể vẫn còn cơ chế bản đồ và chiến dịch bị mất cân bằng. Ít được trau chuốt. completed = [accent]Hoàn tất techtree = Cây công nghệ techtree.select = Chọn nhánh công nghệ techtree.serpulo = Serpulo techtree.erekir = Erekir research.load = Nạp research.discard = Bỏ qua research.list = [lightgray]Nghiên cứu: research = Nghiên cứu researched = [lightgray]{0} đã nghiên cứu. research.progress = {0}% hoàn thành players = {0} người chơi players.single = {0} người chơi players.search = tìm kiếm players.notfound = [gray]không tìm thấy người chơi server.closing = [accent]Đang đóng máy chủ... server.kicked.kick = Bạn đã bị buộc rời khỏi máy chủ! server.kicked.whitelist = Bạn không nằm trong danh sách được vào máy chủ này. server.kicked.serverClose = Máy chủ đã đóng. server.kicked.vote = Bạn đã bị bỏ phiếu buộc rời. Tạm biệt. server.kicked.clientOutdated = Phiên bản máy khách lỗi thời! Hãy cập nhật trò chơi của bạn! server.kicked.serverOutdated = Phiên bản máy chủ lỗi thời! Hãy yêu cầu máy chủ đó cập nhật! server.kicked.banned = Bạn đã bị cấm trên máy chủ này. server.kicked.typeMismatch = Máy chủ này không tương thích với kiểu bản dựng của bạn. server.kicked.playerLimit = Máy chủ đã đầy. Hãy chờ một chỗ trống. server.kicked.recentKick = Bạn đã bị buộc rời gần đây.\nHãy chờ một lúc sau đó kết nối lại. server.kicked.nameInUse = Có ai đó với cái tên này\nđã ở trong máy chủ. server.kicked.nameEmpty = Tên bạn đã chọn không hợp lệ. server.kicked.idInUse = Bạn đã ở trên máy chủ này! Bạn không được phép kết nối với hai tài khoản. server.kicked.customClient = Máy chủ này không hỗ trợ bản dựng tùy chỉnh. Hãy tải phiên bản chính thức. server.kicked.gameover = Trò chơi kết thúc! server.kicked.serverRestarting = Máy chủ đang khởi động lại. server.versions = Phiên bản của bạn:[accent] {0}[]\nPhiên bản máy chủ:[accent] {1}[] host.info = Nút [accent]Mở máy chủ[] mở máy chủ trên cổng [scarlet]6567[]. \nBất kỳ ai trên cùng [lightgray]wifi hoặc mạng cục bộ[] sẽ có thể thấy máy chủ của bạn trong danh sách máy chủ của họ.\n\nNếu bạn muốn mọi người có thể kết nối từ mọi nơi bằng IP, [accent]điều hướng cổng (port forwarding)[] là bắt buộc.\n\n[lightgray]Lưu ý: Nếu ai đó đang gặp sự cố khi kết nối với máy chủ trong mạng LAN của bạn, đảm bảo rằng bạn đã cho phép Mindustry truy cập vào mạng cục bộ của mình trong cài đặt tường lửa. Lưu ý rằng các mạng công cộng đôi khi không cho phép khám phá máy chủ. join.info = Tại đây, bạn có thể nhập [accent]IP máy chủ[] kết nối, hoặc khám phá [accent]mạng cục bộ[] hay kết nối đến máy chủ [accent]toàn cầu[].\nCả mạng LAN và WAN đều được hỗ trợ.\n\n[lightgray]Nếu bạn muốn kết nối với ai đó bằng IP, bạn sẽ cần phải hỏi IP của họ, có thể được tìm thấy bằng cách tra google với từ khóa "my ip" trên thiết bị của họ. hostserver = Mở máy chủ nhiều người chơi invitefriends = Mời bạn bè hostserver.mobile = Mở máy chủ trò chơi host = Mở máy chủ hosting = [accent]Đang mở máy chủ... hosts.refresh = Làm mới hosts.discovering = Đang khám phá trò chơi trong mạng LAN hosts.discovering.any = Đang khám phá trò chơi server.refreshing = Đang làm mới máy chủ hosts.none = [lightgray]Không có trò chơi cục bộ nào được tìm thấy! host.invalid = [scarlet]Không thể kết nối đến máy chủ. servers.local = Máy chủ cục bộ servers.local.steam = Trò chơi hiện có & Máy chủ cục bộ servers.remote = Máy chủ từ xa servers.global = Máy chủ cộng đồng servers.disclaimer = Các máy chỉ cộng đồng [accent]không[] được sở hữu và kiểm soát bởi nhà phát triển.\n\nMáy chủ có thể chứa nội dung do người dùng tạo và không phù hợp với mọi lứa tuổi. servers.showhidden = Hiện máy chủ ẩn server.shown = Đã hiện server.hidden = Đã ẩn viewplayer = Đang xem người chơi: [accent]{0} trace = Truy vết người chơi trace.playername = Tên người chơi: [accent]{0} trace.ip = IP: [accent]{0} trace.id = Định danh (ID): [accent]{0} trace.language = Ngôn ngữ: [accent]{0} trace.mobile = Máy khách di động: [accent]{0} trace.modclient = Máy khách tùy chỉnh: [accent]{0} trace.times.joined = Số lần tham gia: [accent]{0} trace.times.kicked = Số lần bị buộc rời: [accent]{0} trace.ips = Các IP: trace.names = Các tên: invalidid = Định danh máy khách không hợp lệ! Vui lòng gửi báo cáo lỗi. player.ban = Cấm player.kick = Buộc rời player.trace = Truy vết player.admin = Hoán đổi quản trị viên player.team = Đổi đội server.bans = Cấm server.bans.none = Không tìm thấy người chơi nào bị cấm! server.admins = Quản trị viên server.admins.none = Không tìm thấy quản trị viên nào! server.add = Thêm máy chủ server.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa máy chủ này không? server.edit = Chỉnh sửa máy chủ server.outdated = [scarlet]Máy chủ lỗi thời![] server.outdated.client = [scarlet]Máy khách lỗi thời![] server.version = [gray]v{0} {1} server.custombuild = [accent]Bản dựng tùy chỉnh confirmban = Bạn có chắc chắn muốn cấm "{0}[white]"? confirmkick = Bạn có chắc chắn muốn buộc "{0}[white]" rời đi? confirmunban = Bạn có chắc chắn muốn gỡ cấm người chơi này? confirmadmin = Bạn có chắc chắn muốn thêm "{0}[white]" làm quản trị viên? confirmunadmin = Bạn có chắc chắn muốn xóa quyền quản trị viên của "{0}[white]"? votekick.reason = Lý do bỏ phiếu buộc rời votekick.reason.message = Bạn có chắc muốn bỏ phiếu buộc rời cho "{0}[white]"?\nNếu có, xin hãy nhập lý do: joingame.title = Tham gia trò chơi joingame.ip = Địa chỉ: disconnect = Đã ngắt kết nối. disconnect.error = Lỗi kết nối. disconnect.closed = Kết nối đã bị đóng. disconnect.timeout = Hết thời gian chờ. disconnect.data = Không tải được dữ liệu thế giới! cantconnect = Không thể tham gia trò chơi ([accent]{0}[]). connecting = [accent]Đang kết nối... reconnecting = [accent]Đang kết nối lại... connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới... server.port = Cổng: server.addressinuse = Địa chỉ đang được sử dụng! server.invalidport = Số cổng không hợp lệ! server.error = [scarlet]Lỗi tạo máy chủ. save.new = Bản lưu mới save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này? save.nocampaign = Không thể nhập các tập tin đơn lẻ từ chiến dịch. overwrite = Ghi đè save.none = Không có bản lưu nào được tìm thấy! savefail = Không lưu được trò chơi! save.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản lưu này không? save.delete = Xóa save.export = Xuất bản lưu save.import.invalid = [accent]Bản lưu này không hợp lệ! save.import.fail = [scarlet]Không thể nhập bản lưu: [accent]{0} save.export.fail = [scarlet]Không thể xuất bản lưu: [accent]{0} save.import = Nhập bản lưu save.newslot = Tên bản lưu: save.rename = Đổi tên save.rename.text = Tên mới: selectslot = Chọn một bản lưu. slot = [accent]Vị trí {0} editmessage = Chỉnh sửa lời nhắn save.corrupted = Tệp bản lưu bị hỏng hoặc không hợp lệ! empty = on = Bật off = Tắt save.search = Tìm kiếm màn chơi đã lưu... save.autosave = Tự động lưu: {0} save.map = Bản đồ: {0} save.wave = Đợt {0} save.mode = Chế độ chơi: {0} save.date = Lưu lần cuối: {0} save.playtime = Thời gian chơi: {0} warning = Cảnh báo. confirm = Xác nhận delete = Xóa view.workshop = Xem trong Workshop workshop.listing = Chỉnh sửa danh sách Workshop ok = Đồng ý open = Mở customize = Quy tắc tùy chỉnh cancel = Hủy command = Mệnh lệnh command.queue = Lệnh tuần tự command.mine = Đào command.repair = Sửa chữa command.rebuild = Xây lại command.assist = Hỗ trợ Người chơi command.move = Di Chuyển command.boost = Tăng cường command.enterPayload = Nhập Khối hàng vào Công trình command.loadUnits = Nhận Đơn vị command.loadBlocks = Nhận Khối công trình command.unloadPayload = Dỡ Khối hàng stance.stop = Hủy Mệnh lệnh stance.shoot = Tư thế: Bắn stance.holdfire = Tư thế: Ngừng bắn stance.pursuetarget = Tư thế: Bám đuổi Mục tiêu stance.patrol = Tư thế: Đường tuần tra stance.ram = Tư thế: Tông thẳng\n[lightgray]Đi theo đường thẳng, không tìm đường openlink = Mở liên kết copylink = Sao chép liên kết back = Quay lại max = Tối đa objective = Nhiệm vụ bản đồ crash.export = Xuất Nhật ký sự cố crash.none = Không có Nhật ký sự cố nào được tìm thấy. crash.exported = Nhật ký sự cố đã được xuất. data.export = Xuất dữ liệu data.import = Nhập dữ liệu data.openfolder = Mở thư mục dữ liệu data.exported = Dữ liệu đã được xuất. data.invalid = Đây không phải dữ liệu trò chơi hợp lệ. data.import.confirm = Nhập dữ liệu bên ngoài sẽ ghi đè[scarlet] tất cả[] dữ liệu trò chơi hiện tại của bạn.\n[accent]Điều này không thể hoàn tác![]\n\nSau khi dữ liệu được nhập, trò chơi của bạn sẽ thoát ngay lập tức. quit.confirm = Bạn có chắc muốn thoát? loading = [accent]Đang tải... downloading = [accent]Đang tải xuống... saving = [accent]Đang lưu... respawn = [accent][[{0}][] để hồi sinh cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây selectschematic = [accent][[{0}][] để chọn+sao chép pausebuilding = [accent][[{0}][] để tạm dừng xây dựng resumebuilding = [scarlet][[{0}][] để tiếp tục xây dựng enablebuilding = [scarlet][[{0}][] để bật xây dựng showui = Đã ẩn giao diện.\nNhấn [accent][[{0}][] để hiện lại giao diện. commandmode.name = [accent]Chế độ chỉ huy commandmode.nounits = [không có đơn vị] wave = [accent]Đợt {0} wave.cap = [accent]Đợt {0}/{1} wave.waiting = [lightgray]Đợt kế tiếp sau {0} wave.waveInProgress = [lightgray]Đợt đang tấn công waiting = [lightgray]Đang chờ... waiting.players = Đang chờ người chơi... wave.enemies = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại wave.enemycores = [accent]{0}[lightgray] Lõi kẻ địch wave.enemycore = [accent]{0}[lightgray] Lõi kẻ địch wave.enemy = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại wave.guardianwarn = Trùm sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt. wave.guardianwarn.one = Trùm sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt. loadimage = Tải hình ảnh saveimage = Lưu hình ảnh unknown = Không xác định custom = Tùy chỉnh builtin = Có sẵn map.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ này không? Hành động này không thể hoàn tác! map.random = [accent]Bản đồ ngẫu nhiên map.nospawn = Bản đồ này không có bất kỳ lõi nào để người chơi hồi sinh! Thêm một lõi {0} vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa. map.nospawn.pvp = Bản đồ này không có bất kỳ lõi kẻ địch nào để người chơi hồi sinh! Thêm một lõi[scarlet] không phải màu cam[] vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa. map.nospawn.attack = Bản đồ này không có bất kỳ lõi kẻ địch nào để người chơi tấn công! Thêm một lõi {0} vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa. map.invalid = Lỗi khi tải bản đồ: tệp bản đồ bị hỏng hoặc không hợp lệ. workshop.update = Cập nhật mục workshop.error = Lỗi khi tìm lấy chi tiết ở workshop: {0} map.publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản đồ này không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Workshop trước, hoặc bản đồ của bạn sẽ không hiển thị! workshop.menu = Chọn những gì bạn muốn làm với mục này. workshop.info = Thông tin mục changelog = Nhật ký thay đổi (tùy chọn): updatedesc = Ghi đè Tiêu đề & Mô tả eula = Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Steam missing = Mục này đã bị xóa hoặc di chuyển.\n[lightgray]Danh sách workshop hiện đã được tự động hủy liên kết. publishing = [accent]Đang xuất bản... publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Workshop trước, hoặc mục của bạn sẽ không hiển thị! publish.error = Lỗi khi xuất bản mục: {0} steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0} editor.planet = Hành tinh: editor.sector = Khu vực: editor.seed = Mầm: editor.cliffs = Chuyển tường thành vách đá editor.brush = Cỡ cọ editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa editor.oregen = Tạo quặng editor.oregen.info = Tạo quặng: editor.mapinfo = Thông tin bản đồ editor.author = Tác giả: editor.description = Mô tả: editor.nodescription = Bản đồ phải có mô tả ít nhất 4 ký tự trước khi được xuất bản. editor.waves = Đợt editor.rules = Quy tắc editor.generation = Tạo ra editor.objectives = Mục tiêu nhiệm vụ editor.locales = Gói ngôn ngữ editor.worldprocessors = Các bộ xử lý thế giới editor.worldprocessors.editname = Sửa tên editor.worldprocessors.none = [lightgray]không tìm thấy khối bộ xử lý thế giới nào!\nThêm một bộ trong trình chỉnh sửa bản đồ, hoặc dùng nút \ue813 Thêm ở dưới. editor.worldprocessors.nospace = Không có không gian trống để đặt một bộ xử lý thế giới!\nCó phải bạn đã điền đầy bản đồ bằng các công trình? Tại sao bạn lại làm vậy? editor.worldprocessors.delete.confirm = Bạn có muốn xóa bộ xử lý thế giới này?\n\nNếu nó được bao quanh bởi các vách tường, nó sẽ được thay thế bằng vách tường quanh đó. editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi editor.playtest = Chơi thử editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop editor.newmap = Bản đồ mới editor.center = Trung tâm editor.search = Tìm kiếm bản đồ... editor.filters = Lọc bản đồ editor.filters.mode = Chế độ chơi: editor.filters.type = Kiểu bản đồ: editor.filters.search = Tìm kiếm trong: editor.filters.author = Tác giả editor.filters.description = Mô tả editor.shiftx = Dịch theo X editor.shifty = Dịch theo Y workshop = Workshop waves.title = Đợt waves.remove = Loại bỏ waves.every = mỗi waves.waves = đợt waves.health = độ bền: {0}% waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện waves.shields = khiên/đợt waves.to = đến waves.spawn = xuất hiện từ: waves.spawn.all = waves.spawn.select = Chọn điểm xuất hiện waves.spawn.none = [scarlet]không tìm thấy điểm xuất hiện nào trên bản đồ waves.max = đơn vị tối đa waves.guardian = Trùm waves.preview = Xem trước waves.edit = Chỉnh sửa... waves.random = Ngẫu nhiên waves.copy = Sao chép vào Bộ nhớ tạm waves.load = Nạp từ Bộ nhớ tạm waves.invalid = Đợt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm. waves.copied = Đã sao chép các đợt. waves.none = Không có kẻ địch được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định. waves.sort = Sắp xếp theo waves.sort.reverse = Đảo ngược sắp xếp waves.sort.begin = Bắt đầu waves.sort.health = Độ bền waves.sort.type = Loại waves.search = Tìm kiếm các đợt... waves.filter = Bộ lọc đơn vị waves.units.hide = Ẩn tất cả waves.units.show = Hiện tất cả #these are intentionally in lower case wavemode.counts = số lượng wavemode.totals = tổng số wavemode.health = độ bền editor.default = [lightgray] details = Chi tiết... edit = Chỉnh sửa variables = Biến số logic.clear.confirm = Bạn có muốn xóa sạch tất cả mã khỏi bộ xử lý này? logic.globals = Biến số sẵn có editor.name = Tên: editor.spawn = Đơn vị xuất hiện editor.removeunit = Loại bỏ đơn vị editor.teams = Đội editor.errorload = Lỗi khi tải tệp. editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp. editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ. editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ. editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ. editor.errorheader = Tệp bản đồ này không hợp lệ hoặc bị hỏng. editor.errorname = Bản đồ không có tên được xác định. Bạn đang cố gắng tải một bản lưu? editor.errorlocales = Lỗi khi đọc gói ngôn ngữ không hợp lệ. editor.update = Cập nhật editor.randomize = Ngẫu nhiên editor.moveup = Di chuyển lên editor.movedown = Di chuyển xuống editor.copy = Sao Chép editor.apply = Áp dụng editor.generate = Tạo ra editor.sectorgenerate = Tạo ra khu vực editor.resize = Thay đổi kích thước editor.loadmap = Nạp bản đồ editor.savemap = Lưu bản đồ editor.savechanges = [scarlet]Bạn có thay đổi chưa lưu!\n\n[]Bạn có muốn lưu chúng không? editor.saved = Đã lưu! editor.save.noname = Bản đồ của bạn không có tên! Hãy đặt một cái tên trong 'Thông tin bản đồ'. editor.save.overwrite = Bản đồ của bạn ghi đè lên một bản đồ đã có sẵn! Hãy chọn một cái tên khác trong 'Thông tin bản đồ'. editor.import.exists = [scarlet]Không thể nhập:[] một bản đồ có sẵn có tên '{0}' đã tồn tại! editor.import = Nhập... editor.importmap = Nhập bản đồ editor.importmap.description = Nhập một bản đồ đã có editor.importfile = Nhập tệp editor.importfile.description = Nhập tệp bản đồ bên ngoài editor.importimage = Nhập tệp hình ảnh editor.importimage.description = Nhập tệp hình ảnh bản đồ bên ngoài editor.export = Xuất... editor.exportfile = Xuất tệp editor.exportfile.description = Xuất tệp bản đồ editor.exportimage = Xuất hình ảnh địa hình editor.exportimage.description = Xuất tệp hình ảnh chỉ chứa địa hình cơ bản editor.loadimage = Nhập địa hình editor.saveimage = Xuất địa hình editor.unsaved = Bạn có chắc chắn muốn thoát?\n[scarlet]Mọi thay đổi chưa được lưu sẽ bị mất. editor.resizemap = Thay đổi kích thước bản đồ editor.mapname = Tên bản đồ: editor.overwrite = [accent]Cảnh báo!\nĐiều này có thể ghi đè lên một bản đồ hiện có. editor.overwrite.confirm = [scarlet]Cảnh báo![] Bản đồ có tên này đã tồn tại. Bạn có chắc chắn muốn ghi đè lên nó không?\n"[accent]{0}[]" editor.exists = Bản đồ có tên này đã tồn tại. editor.selectmap = Chọn bản đồ cần nạp: toolmode.replace = Thay thế toolmode.replace.description = Chỉ vẽ trên các khối rắn. toolmode.replaceall = Thay thế tất cả toolmode.replaceall.description = Thay thế tất cả các khối trong bản đồ. toolmode.orthogonal = Trực giao toolmode.orthogonal.description = Chỉ vẽ các đường trực giao. toolmode.square = Vuông toolmode.square.description = Cọ vẽ vuông. toolmode.eraseores = Xóa quặng toolmode.eraseores.description = Chỉ xóa quặng. toolmode.fillteams = Điền đội toolmode.fillteams.description = Điền các đội thay cho các khối. toolmode.fillerase = Điền xóa toolmode.fillerase.description = Xóa các khối cùng kiểu. toolmode.drawteams = Vẽ đội toolmode.drawteams.description = Vẽ các đội thay vì các khối. #unused toolmode.underliquid = Dưới chất lỏng toolmode.underliquid.description = Vẽ nền dưới các ô chất lỏng. filters.empty = [lightgray]Không có bộ lọc! Thêm một bộ bằng nút bên dưới. filter.distort = Cong vẹo filter.noise = Nhiễu filter.enemyspawn = Chọn điểm xuất hiện của kẻ địch filter.spawnpath = Đường đến điểm xuất hiện filter.corespawn = Chọn lõi filter.median = Trung vị filter.oremedian = Quặng Trung vị filter.blend = Trộn filter.defaultores = Quặng mặc định filter.ore = Quặng filter.rivernoise = Nhiễu sông filter.mirror = Đối xứng filter.clear = Xóa filter.option.ignore = Phớt lờ filter.scatter = Phân tán filter.terrain = Địa hình filter.logic = Logic filter.option.scale = Quy mô filter.option.chance = Cơ hội filter.option.mag = Độ lớn filter.option.threshold = Ngưỡng filter.option.circle-scale = Quy mô vòng tròn filter.option.octaves = Bát độ filter.option.falloff = Suy giảm filter.option.angle = Góc filter.option.tilt = Nghiêng filter.option.rotate = Xoay filter.option.amount = Số lượng filter.option.block = Khối filter.option.floor = Nền filter.option.flooronto = Nền đích filter.option.target = Mục tiêu filter.option.replacement = Thay thế filter.option.wall = Tường filter.option.ore = Quặng filter.option.floor2 = Nền phụ filter.option.threshold2 = Ngưỡng phụ filter.option.radius = Bán kính filter.option.percentile = Phần trăm filter.option.code = Mã filter.option.loop = Lặp locales.info = Tại đây, bạn có thể thêm gói ngôn ngữ cho ngôn ngữ cụ thể vào bản đồ của bạn. Trong gói ngôn ngữ, mỗi thuộc tính có tên và giá trị. Những thuộc tính này có thể được sử dụng bởi Bộ xử lý thế giới và Mục tiêu nhiệm vụ bằng tên của chúng. Chúng hỗ trợ định dạng văn bản (thay thế từ giữ chỗ bằng giá trị thực tế).\n\n[cyan]Ví dụ thuộc tính:\n[]tên: [accent]timer[]\ngiá trị: [accent]Bộ đếm thời gian ví dụ, thời gian còn lại: {0}[]\n\n[cyan]Cách dùng:\n[]Đặt làm văn bản cho Mục tiêu nhiệm vụ: [accent]@timer\n\n[]In nó trong Bộ xử lý thế giới:\n[accent]localeprint "timer"\nformat time\n[gray](với time là biến được tính toán riêng biệt) locales.deletelocale = Bạn có chắc muốn xóa gói ngôn ngữ này? locales.applytoall = Áp dụng thay đổi cho tất cả gói ngôn ngữ locales.addtoother = Thêm vào các gói ngôn ngữ khác locales.rollback = Khôi phục lại lần áp dụng cuối locales.filter = Bộ lọc thuộc tính locales.searchname = Tìm tên... locales.searchvalue = Tìm giá trị... locales.searchlocale = Tìm ngôn ngữ... locales.byname = Theo tên locales.byvalue = Theo giá trị locales.showcorrect = Hiện thuộc tính có trong tất cả ngôn ngữ và có giá trị riêng biệt mỗi nơi locales.showmissing = Hiện thuộc tính bị thiếu trong một số ngôn ngữ locales.showsame = Hiện thuộc tính có giá trị giống nhau trong các ngôn ngữ khác nhau locales.viewproperty = Xem trong tất cả ngôn ngữ locales.viewing = Đang xem thuộc tính "{0}" locales.addicon = Thêm biểu tượng width = Chiều rộng: height = Chiều cao: menu = Trình đơn play = Chơi campaign = Chiến dịch load = Nạp save = Lưu fps = FPS: {0} ping = Ping: {0}ms tps = TPS: {0} memory = Bộ nhớ: {0}mb memory2 = Bộ nhớ:\n {0}mb +\n {1}mb language.restart = Khởi động lại trò chơi của bạn để cài đặt ngôn ngữ có hiệu lực. settings = Cài đặt tutorial = Hướng dẫn tutorial.retake = Thực hiện lại Hướng dẫn editor = Trình chỉnh sửa mapeditor = Trình chỉnh sửa bản đồ abandon = Từ bỏ abandon.text = Khu vực này và tất cả tài nguyên của nó sẽ bị mất vào tay kẻ địch. locked = Đã khóa complete = [lightgray]Hoàn thành: requirement.wave = Đạt đến đợt {0} ở {1} requirement.core = Phá hủy lõi địch ở {0} requirement.research = Nghiên cứu {0} requirement.produce = Sản xuất {0} requirement.capture = Chiếm {0} requirement.onplanet = Kiểm soát khu vực {0} requirement.onsector = Đáp xuống khu vực: {0} launch.text = Phóng research.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể nghiên cứu các mục. map.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể xem các khu vực. uncover = Khám phá configure = Cấu hình vật phẩm khởi đầu objective.research.name = Nghiên cứu objective.produce.name = Nhận objective.item.name = Nhận vật phẩm objective.coreitem.name = Vật phẩm trong lõi objective.buildcount.name = Xây công trình objective.unitcount.name = Sản xuất đơn vị objective.destroyunits.name = Tiêu diệt đơn vị objective.timer.name = Hẹn giờ objective.destroyblock.name = Phá huỷ khối objective.destroyblocks.name = Phá huỷ khối objective.destroycore.name = Phá huỷ lõi objective.commandmode.name = Chế độ mệnh lệnh objective.flag.name = Cờ marker.shapetext.name = Hình dạng văn bản marker.point.name = Điểm marker.shape.name = Hình dạng marker.text.name = Văn bản marker.line.name = Đường kẻ marker.quad.name = Tứ giác marker.texture.name = Kết cấu marker.background = Nền marker.outline = Đường viền objective.research = [accent]Nghiên cứu:\n[]{0}[lightgray]{1} objective.produce = [accent]Nhận:\n[]{0}[lightgray]{1} objective.destroyblock = [accent]Phá huỷ:\n[]{0}[lightgray]{1} objective.destroyblocks = [accent]Phá huỷ: [lightgray]{0}[white]/{1}\n{2}[lightgray]{3} objective.item = [accent]Nhận: [][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3} objective.coreitem = [accent]Chuyển vào lõi:\n[][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3} objective.build = [accent]Xây: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2} objective.buildunit = [accent]Tạo đơn vị: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2} objective.destroyunits = [accent]Tiêu diệt: [][lightgray]{0}[]x Đơn vị objective.enemiesapproaching = [accent]Kẻ địch đến sau [lightgray]{0}[] objective.enemyescelating = [accent]Kẻ địch leo thang sản xuất sau [lightgray]{0}[] objective.enemyairunits = [accent]Kẻ địch bắt đầu sản xuất đơn vị bay sau [lightgray]{0}[] objective.destroycore = [accent]Phá huỷ lõi kẻ địch objective.command = [accent]Mệnh lệnh đơn vị objective.nuclearlaunch = [accent]⚠ Phát hiện việc phóng tên lửa hạt nhân: [lightgray]{0} announce.nuclearstrike = [red]⚠ TÊN LỬA HẠT NHÂN SẮP VA CHẠM ⚠\nxây lõi dự phòng ngay loadout = Vật phẩm khởi đầu resources = Tài nguyên resources.max = Tối đa bannedblocks = Khối bị cấm objectives = Mục tiêu nhiệm vụ bannedunits = Đơn vị bị cấm bannedunits.whitelist = Chỉ dùng các đơn vị bị cấm bannedblocks.whitelist = Chỉ dùng các khối bị cấm addall = Thêm tất cả launch.from = Đang phóng từ: [accent]{0} launch.capacity = Sức chứa vật phẩm khi phóng: [accent]{0} launch.destination = Đích đến: {0} configure.invalid = Số lượng phải là số trong khoảng 0 đến {0}. add = Thêm... guardian = Trùm connectfail = [scarlet]Lỗi kết nối:\n\n[accent]{0} error.unreachable = Không thể truy cập máy chủ.\nĐịa chỉ liệu có đúng không? error.invalidaddress = Địa chỉ không hợp lệ. error.timedout = Hết thời gian chờ!\nĐảm bảo máy chủ đã thiết lập điều hướng cổng, và địa chỉ đó là chính xác! error.mismatch = Lỗi gói tin:\nphiên bản máy khách/máy chủ có thể không khớp.\nĐảm bảo bạn và máy chủ có phiên bản Mindustry mới nhất! error.alreadyconnected = Đã kết nối rồi. error.mapnotfound = Không tìm thấy tệp bản đồ! error.io = Lỗi mạng đầu vào/ra. error.any = Lỗi mạng không xác định. error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ. weather.rain.name = Mưa weather.snowing.name = Tuyết weather.sandstorm.name = Bão cát weather.sporestorm.name = Bão bào tử weather.fog.name = Sương mù campaign.playtime = \uf129 [lightgray]Thời gian chơi trên khu vực: {0} campaign.complete = [accent]Chúc mừng.\n\nKẻ địch trên {0} đã bị đánh bại.\n[lightgray]Khu vực cuối cùng đã được chinh phục. sectorlist = Khu vực sectorlist.attacked = {0} đang bị tấn công sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá sectors.resources = Tài nguyên: sectors.production = Sản lượng: sectors.export = Xuất: sectors.import = Nhập: sectors.time = Thời gian: sectors.threat = Mối đe dọa: sectors.wave = Đợt: sectors.stored = Lưu trữ: sectors.resume = Tiếp tục sectors.launch = Phóng sectors.select = Chọn sectors.nonelaunch = [lightgray]không có (mặt trời) sectors.rename = Đổi tên khu vực sectors.enemybase = [scarlet]Căn cứ địch sectors.vulnerable = [scarlet]Dễ bị tổn thất sectors.underattack = [scarlet]Đang bị tấn công! [accent]{0}% tổn thất sectors.underattack.nodamage = [scarlet]Chưa được chiếm sectors.survives = [accent]Vượt qua {0} đợt sectors.go = Đi sector.abandon = Rời bỏ sector.abandon.confirm = Những lõi ở đây sẽ tự huỷ.\nTiếp tục chứ? sector.curcapture = Khu vực đã chiếm sector.curlost = Khu vực đã mất sector.missingresources = [scarlet]Không đủ tài nguyên lõi sector.attacked = Khu vực [accent]{0}[white] đang bị tấn công! sector.lost = Khu vực [accent]{0}[white] đã mất! sector.capture = Khu vực [accent]{0}[white] đã chiếm! sector.capture.current = Khu vực đã chiếm! sector.changeicon = Thay đổi biểu tượng sector.noswitch.title = Không thể đổi khu vực sector.noswitch = Bạn không thể đổi khu vực khi một khu vực đang bị tấn công.\n\nKhu vực: [accent]{0}[] ở [accent]{1}[] sector.view = Xem khu vực threat.low = Thấp threat.medium = Trung bình threat.high = Cao threat.extreme = Cực cao threat.eradication = Hủy diệt planets = Hành tinh planet.serpulo.name = Serpulo planet.erekir.name = Erekir planet.sun.name = Mặt trời sector.impact0078.name = Impact 0078 sector.groundZero.name = Ground Zero sector.craters.name = The Craters sector.frozenForest.name = Frozen Forest sector.ruinousShores.name = Ruinous Shores sector.stainedMountains.name = Stained Mountains sector.desolateRift.name = Desolate Rift sector.nuclearComplex.name = Nuclear Production Complex sector.overgrowth.name = Overgrowth sector.tarFields.name = Tar Fields sector.saltFlats.name = Salt Flats sector.fungalPass.name = Fungal Pass sector.biomassFacility.name = Biomass Synthesis Facility sector.windsweptIslands.name = Windswept Islands sector.extractionOutpost.name = Extraction Outpost sector.planetaryTerminal.name = Planetary Launch Terminal sector.coastline.name = Coastline sector.navalFortress.name = Naval Fortress sector.groundZero.description = Vị trí tối ưu để bắt đầu một lần nữa. Mối đe dọa của kẻ địch thấp. Ít tài nguyên.\nThu thập càng nhiều đồng và chì càng tốt.\nTiến lên. sector.frozenForest.description = Dù ở đây, gần núi cao, các bào tử vẫn bắt đầu phát tán. Nhiệt độ lạnh giá không thể giữ chúng lại mãi.\n\nBắt đầu tạo năng lượng. Hãy xây dựng máy phát điện đốt. Học cách sử dụng máy sửa chữa. sector.saltFlats.description = Ở vùng rìa sa mạc chính là Salt Flats. Có thể tìm thấy một ít tài nguyên ở khu vực này.\n\nKẻ địch đã dựng lên một khu phức hợp lưu trữ tài nguyên ở đây. Hãy loại bỏ hoàn toàn căn cứ này. sector.craters.description = Nước đã tích tụ trong miệng núi lửa ở đây, vốn là dấu tích của các cuộc chiến tranh cũ. Hãy chiếm lại khu vực. Thu gom cát. Nung thủy tinh. Bơm nước để làm mát súng và mũi khoan. sector.ruinousShores.description = Vượt qua những địa hình mấp mô, là bờ biển. Vị trí này từng là nơi đặt một hệ thống phòng thủ ven biển. Không còn lại gì nhiều, chỉ những công trình phòng thủ cơ bản nhất vẫn không bị tổn thương, mọi thứ khác đều trở thành đống sắt vụn.\nTiếp tục mở rộng ra bên ngoài. Khám phá lại công nghệ có ở đây. sector.stainedMountains.description = Xa hơn trong đất liền là những ngọn núi, chưa bị bào tử xâm lấn.\nKhai thác titan dồi dào trong khu vực này. Tìm hiểu làm thế nào để sử dụng nó.\n\nSự hiện diện của kẻ địch ở đây lớn hơn. Đừng cho chúng thời gian để có đơn vị mạnh nhất của chúng. sector.overgrowth.description = Khu vực này phát triển quá mức, gần nguồn bào tử hơn.\nĐịch đã lập tiền đồn ở đây. Chế tạo đơn vị Mace. Phá hủy nó. sector.tarFields.description = Vùng ngoại ô của khu sản xuất dầu, nằm giữa núi và sa mạc. Một trong số ít khu vực có trữ lượng dầu có thể sử dụng được.\nMặc dù bị bỏ hoang, khu vực này có một số lực lượng địch nguy hiểm gần đó. Đừng đánh giá thấp chúng.\n\n[lightgray]Nghiên cứu công nghệ chế biến dầu nếu có thể. sector.desolateRift.description = Một vùng cực kỳ nguy hiểm. Tài nguyên dồi dào, nhưng ít không gian. Nguy cơ thất thủ cao. Xây dựng phòng thủ trên không và mặt đất sớm nhất có thể. Đừng để bị lừa bởi khoảng cách dài giữa các cuộc tấn công của kẻ địch. sector.nuclearComplex.description = Một cơ sở từng sản xuất và chế biến thori, đã biến thành đống đổ nát.\n[lightgray]Nghiên cứu thori và nhiều công dụng của nó.\n\nKẻ địch có mặt ở đây với số lượng rất lớn, liên tục lùng sục những kẻ tấn công. sector.fungalPass.description = Khu vực chuyển tiếp giữa vùng núi cao và vùng đất thấp hơn, đầy bào tử. Một căn cứ trinh sát nhỏ của địch được đặt tại đây.\nPhá hủy nó.\nSử dụng đơn vị Dagger và Crawler. Phá hủy hai lõi của địch. sector.biomassFacility.description = Nguồn gốc của bào tử. Đây là cơ sở mà chúng được nghiên cứu và sản xuất ban đầu.\nNghiên cứu công nghệ có ở đây. Nuôi cấy bào tử để sản xuất nhiên liệu và chất dẻo.\n\n[lightgray]Khi cơ sở này sụp đổ, các bào tử đã được giải phóng. Không có gì trong hệ sinh thái địa phương có thể cạnh tranh với một dạng sống xâm lấn mạnh như vậy. sector.windsweptIslands.description = Xa hơn đường bờ biển là chuỗi đảo xa xôi này. Hồ sơ cho thấy họ đã từng có công trình sản xuất [accent]Nhựa[].\n\nChống lại các lực lượng hải quân của kẻ địch. Thiết lập căn cứ trên quần đảo. Nghiên cứu các nhà máy này. sector.extractionOutpost.description = Một tiền đồn xa, được kẻ địch xây dựng với mục đích phóng nguồn lực sang các khu vực khác.\n\nCông nghệ vận chuyển qua lại giữa các khu vực rất cần thiết cho việc mở rộng chinh phục. Phá hủy căn cứ. Nghiên cứu bệ phóng của họ. sector.impact0078.description = Đây là tàn tích của tàu vận chuyển giữa các vì sao đã từng đến được hệ sao này.\n\nLấy càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát. Nghiên cứu bất kỳ công nghệ nguyên vẹn nào. sector.planetaryTerminal.description = Mục tiêu cuối cùng.\n\nCăn cứ ven biển này chứa một cấu trúc có khả năng phóng các lõi tới các hành tinh lân cận. Nó được bảo vệ cực kỳ cẩn thận.\n\nSản xuất đơn vị hải quân. Loại bỏ kẻ địch càng nhanh càng tốt. Nghiên cứu cấu trúc phóng. sector.coastline.description = Phát hiện tàn dư công nghệ của các đơn vị hải quân tại địa điểm này. Đẩy lùi các cuộc tấn công của kẻ địch, chiếm khu vực này, và lấy công nghệ. sector.navalFortress.description = Kẻ địch đã thiết lập một căn cứ từ xa, trên đảo tự nhiên. Phá hủy tiền đồn này. Chiếm công nghệ chế tạo đơn vị hải quân tiên tiến của địch và nghiên cứu nó. sector.onset.name = The Onset sector.aegis.name = Aegis sector.lake.name = Lake sector.intersect.name = Intersect sector.atlas.name = Atlas sector.split.name = Split sector.basin.name = Basin sector.marsh.name = Marsh sector.peaks.name = Peaks sector.ravine.name = Ravine sector.caldera-erekir.name = Caldera sector.stronghold.name = Stronghold sector.crevice.name = Crevice sector.siege.name = Siege sector.crossroads.name = Crossroads sector.karst.name = Karst sector.origin.name = Origin sector.onset.description = Bắt đầu hành trình chinh phục Erekir. Thu thập tài nguyên, sản xuất đơn vị, và bắt đầu nghiên cứu công nghệ. sector.aegis.description = Khu vực này chứa các kho lưu trữ của tungsten.\nNghiên cứu [accent]Máy khoan động lực[] để khai thác tài nguyên này này, và phá hủy căn cứ của địch ở khu vực này. sector.lake.description = Hồ xỉ nóng chảy của khu vực này giới hạn rất nhiều các loại đơn vị. Một loại đơn vị lướt được là sự lựa chọn duy nhất.\nNghiên cứu [accent]Máy chế tạo phi thuyền[] và sản xuất một đơn vị [accent]elude[] nhanh nhất có thể. sector.intersect.description = Việc thăm dò cho thấy khu vực này sẽ bị tấn công từ nhiều hướng ngay sau khi đáp.\nThiết lập các lớp phòng thủ nhanh chóng và mở rộng sớm nhất có thể.\n[accent]Máy cơ động[] sẽ là cần thiết cho địa hình khó khăn của khu vực này. sector.atlas.description = Khu vực này có địa hình phong phú và sẽ cần nhiều loại đơn vị đa dạng để tấn công hiệu quả.\nCác loại đơn vị được nâng cấp cũng có thể cần thiết để vượt qua một số căn cứ của địch được phát hiện ở đây.\nNghiên cứu [accent]Máy điện phân[] và [accent]Máy chế tạo xe tăng[]. sector.split.description = Sự hiện diện ít ỏi của kẻ địch ở khu vực này làm nó là một khu vực hoàn hảo để thử nghiệm công nghệ vận chuyển mới. sector.basin.description = Đã phát hiện sự hiện diện lớn mạnh của kẻ địch ở khu vực này.\nSản xuất đơn vị nhanh chóng và chiếm được các lõi của địch để có được một vị thế vững chắc. sector.marsh.description = Khu vực này có trữ lượng lớn arkycite, nhưng có rất ít các lỗ hơi nước.\nXây dựng [accent]Bể điện hóa[] để tạo năng lượng. sector.peaks.description = Địa hình đồi núi của khu vực này khiến hầu hết các loại đơn vị vô dụng. Các loại đơn vị bay trở nên cần thiết.\nHãy cẩn thận với các công trình phòng thủ trên không của địch. Có thể bị vô hiệu hóa bằng cách tấn công các công trình hỗ trợ. sector.ravine.description = Một tuyến đường vận chuyển quan trọng cho kẻ địch. Không phát hiện lõi nào trong khu vực, nhưng dự đoán sẽ có nhiều loại kẻ địch đa dạng.\nSản xuất [accent]hợp kim[]. Xây dựng bệ súng [accent]Afflict[]. sector.caldera-erekir.description = Các tài nguyên được phát hiện ở khu vực này được phân bố trên nhiều đảo.\nNghiên cứu và triển khai vận chuyển dựa trên máy bay không người lái. sector.stronghold.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này đang bảo vệ một lượng lớn [accent]thori[].\nSử dụng nó để phát triển các loại đơn vị và bệ súng cao cấp hơn. sector.crevice.description = Địch sẽ gửi các đơn vị tấn công mạnh mẽ để triệt hạ căn cứ của bạn ở khu vực này.\nPhát triển [accent]carbide[] và [accent]Máy nhiệt phân[] là điều cần thiết để sống sót. sector.siege.description = Khu vực này có hai hẻm núi song song sẽ tạo ra một cuộc tấn công theo hai hướng.\nNghiên cứu [accent]cyano[] để có thể chế tạo những đơn vị xe tăng mạnh hơn.\nChú ý: Phát hiện tên lửa tầm xa của kẻ địch. Các tên lửa có thể bị bắn hạ trước khi va chạm. sector.crossroads.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này được xây dựng trên các địa hình khác nhau. Nghiên cứu các loại đơn vị khác nhau sao cho phù hợp.\nNgoài ra, một số căn cứ được bảo vệ bởi các máy chiếu khiên chắn. Tìm hiểu cách chúng được cung cấp năng lượng. sector.karst.description = Khu vực này có rất nhiều tài nguyên, nhưng sẽ bị địch tấn công khi một lõi mới đáp xuống.\nTận dụng các tài nguyên và nghiên cứu [accent]sợi lượng tử[]. sector.origin.description = Khu vực cuối cùng với sự hiện diện của địch rất lớn.\nKhông còn bất cứ thứ gì cần nghiên cứu - tập trung hoàn toàn vào việc tiêu diệt tất cả các lõi của địch. status.burning.name = Đốt cháy status.freezing.name = Đóng băng status.wet.name = Ẩm ướt status.muddy.name = Sa lầy status.melting.name = Tan chảy status.sapped.name = Ăn mòn status.electrified.name = Nhiễm điện status.spore-slowed.name = Nhiễm bào tử chậm status.tarred.name = Nhiễm dầu status.overdrive.name = Tăng cường status.overclock.name = Gia tốc status.shocked.name = Sốc status.blasted.name = Nổ status.unmoving.name = Bất động status.boss.name = Trùm settings.language = Ngôn ngữ settings.data = Dữ liệu trò chơi settings.reset = Khôi phục về mặc định settings.rebind = Gán lại settings.resetKey = Đặt lại settings.controls = Điều khiển settings.game = Trò chơi settings.sound = Âm thanh settings.graphics = Đồ họa settings.cleardata = Xóa dữ liệu trò chơi... settings.clear.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu này không?\nThực hiện xong không thể hoàn tác! settings.clearall.confirm = [scarlet]CẢNH BÁO![]\nThao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu, bao gồm các bản lưu, bản đồ, mở khóa và phím đã gán. \nMột khi bạn nhấn vào 'Đồng ý' thì trò chơi sẽ xóa tất cả dữ liệu và tự động thoát. settings.clearsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả bản lưu? settings.clearsaves = Xóa bản lưu settings.clearresearch = Xóa nghiên cứu settings.clearresearch.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả nghiên cứu từ chiến dịch? settings.clearcampaignsaves = Xóa bản lưu chiến dịch settings.clearcampaignsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ bản lưu chiến dịch? paused = [accent]< Tạm dừng > clear = Xóa banned = [scarlet]Bị cấm unsupported.environment = [scarlet]Môi trường không được hỗ trợ yes = Có no = Không info.title = Thông tin error.title = [scarlet]Đã xảy ra lỗi error.crashtitle = Đã xảy ra lỗi unit.nobuild = [scarlet]Đơn vị không thể xây dựng lastaccessed = [lightgray]Truy cập lần cuối: {0} lastcommanded = [lightgray]Được ra lệnh lần cuối: {0} block.unknown = [lightgray]??? stat.showinmap = stat.description = Mục đích stat.input = Đầu vào stat.output = Đầu ra stat.maxefficiency = Hiệu suất tối đa stat.booster = Tăng cường stat.tiles = Yêu cầu ô nền stat.affinities = Phù hợp stat.opposites = Đối nghịch stat.powercapacity = Dung lượng điện stat.powershot = Năng lượng/Phát bắn stat.damage = Sát thương stat.targetsair = Mục tiêu trên không stat.targetsground = Mục tiêu mặt đất stat.itemsmoved = Tốc độ dịch chuyển stat.launchtime = Thời gian giữa các lần phóng stat.shootrange = Phạm vi stat.size = Kích thước stat.displaysize = Kích thước hiển thị stat.liquidcapacity = Dung tích chất lỏng stat.powerrange = Phạm vi năng lượng stat.linkrange = Phạm vi liên kết stat.instructions = Chỉ lệnh stat.powerconnections = Số lượng kết nối tối đa stat.poweruse = Năng lượng sử dụng stat.powerdamage = Năng lượng/Sát thương stat.itemcapacity = Sức chứa vật phẩm stat.memorycapacity = Dung lượng bộ nhớ stat.basepowergeneration = Năng lượng tạo ra cơ bản stat.productiontime = Thời gian sản xuất stat.repairtime = Thời gian hoàn thành sửa chữa stat.repairspeed = Tốc độ sửa stat.weapons = Vũ khí stat.bullet = Loại đạn stat.moduletier = Cấp mô-đun stat.unittype = Kiểu đơn vị stat.speedincrease = Tăng tốc stat.range = Phạm vi stat.drilltier = Khoan được stat.drillspeed = Tốc độ khoan cơ bản stat.boosteffect = Hiệu ứng tăng cường stat.maxunits = Số đơn vị hoạt động tối đa stat.health = Độ bền stat.armor = Giáp stat.buildtime = Thời gian xây stat.maxconsecutive = Nối tiếp tối đa stat.buildcost = Chi phí xây stat.inaccuracy = Độ lệch stat.shots = Phát bắn stat.reload = Tốc độ bắn stat.ammo = Đạn stat.shieldhealth = Độ bền khiên stat.cooldowntime = Thời gian hồi phục stat.explosiveness = Gây nổ stat.basedeflectchance = Tỷ lệ phản đạn stat.lightningchance = Tỷ lệ phóng điện stat.lightningdamage = Sát thương tia điện stat.flammability = Dễ cháy stat.radioactivity = Phóng xạ stat.charge = Tích điện stat.heatcapacity = Nhiệt dung stat.viscosity = Độ nhớt stat.temperature = Nhiệt độ stat.speed = Vận tốc stat.buildspeed = Tốc độ xây stat.minespeed = Tốc độ đào stat.minetier = Cấp độ đào stat.payloadcapacity = Sức chứa khối hàng stat.abilities = Khả năng stat.canboost = Có thể tăng cường stat.flying = Bay stat.ammouse = Sử dụng đạn stat.ammocapacity = Trữ lượng đạn stat.damagemultiplier = Hệ số sát thương stat.healthmultiplier = Hệ số độ bền stat.speedmultiplier = Hệ số tốc độ stat.reloadmultiplier = Hệ số hồi đạn stat.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng stat.reactive = Phản ứng stat.immunities = Miễn nhiễm stat.healing = Hồi phục ability.forcefield = Khiên trường lực ability.forcefield.description = Phát một khiên trường lực hấp thụ các loại đạn ability.repairfield = Trường sửa chữa ability.repairfield.description = Sửa chữa các đơn vị gần đó ability.statusfield = Trường trạng thái ability.statusfield.description = Áp dụng hiệu ứng trạng thái vào các đơn vị gần đó ability.unitspawn = Chế tạo ability.unitspawn.description = Sản xuất đơn vị ability.shieldregenfield = Trường hồi khiên ability.shieldregenfield.description = Hồi phục khiên cho các đơn vị gần đó ability.movelightning = Di chuyển phóng điện ability.movelightning.description = Giải phóng tia điện khi di chuyển ability.armorplate = Mảnh giáp ability.armorplate.description = Giảm sát thương gánh chịu trong khi bắn ability.shieldarc = Khiên vòng cung ability.shieldarc.description = Phát một khiên trường lực vòng cung hấp thụ các loại đạn ability.suppressionfield = Ngăn chặn sửa chữa ability.suppressionfield.description = Dừng các công trình sửa chữa gần đó ability.energyfield = Trường điện từ ability.energyfield.description = Giật điện các kẻ địch gần đó ability.energyfield.healdescription = Giật điện các kẻ địch gần đó và hồi phục đồng minh ability.regen = Tự hồi phục ability.regen.description = Tự hồi phục độ bền theo thời gian ability.liquidregen = Hấp thụ chất lỏng ability.liquidregen.description = Hấp thụ chất lỏng để tự hồi phục ability.spawndeath = Chết sản sinh ability.spawndeath.description = Sinh ra đơn vị khi chết ability.liquidexplode = Chết tràn dịch ability.liquidexplode.description = Tràn chất lỏng khi chết ability.stat.firingrate = tốc độ bắn [stat]{0}/giây[lightgray] ability.stat.regen = [stat]{0}[lightgray] độ bền/giây ability.stat.shield = [stat]{0}[lightgray] khiên ability.stat.repairspeed = [stat]{0}/giây[lightgray] tốc độ sửa chữa ability.stat.slurpheal = [stat]{0}[lightgray] độ bền/đơn vị chất lỏng ability.stat.cooldown = [stat]{0} giây[lightgray] hồi phục ability.stat.maxtargets = [stat]{0}[lightgray] mục tiêu tối đa ability.stat.sametypehealmultiplier = [stat]{0}%[lightgray] số lượng sửa chữa cùng kiểu ability.stat.damagereduction = [stat]{0}%[lightgray] giảm sát thương ability.stat.minspeed = tốc độ tối thiểu [stat]{0} ô/giây[lightgray] ability.stat.duration = thời hạn [stat]{0} giây[lightgray] ability.stat.buildtime = thời gian xây [stat]{0} giây[lightgray] bar.onlycoredeposit = Chỉ được phép đưa vào lõi bar.drilltierreq = Cần máy khoan tốt hơn bar.noresources = Thiếu tài nguyên bar.corereq = Yêu cầu lõi cơ bản bar.corefloor = Yêu cầu ô nền lõi bar.cargounitcap = Đã đạt sức chứa khối hàng tối đa bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây bar.efficiency = Hiệu suất: {0}% bar.boost = Tăng tốc: +{0}% bar.powerbalance = Năng lượng: {0}/giây bar.powerstored = Lưu trữ: {0}/{1} bar.poweramount = Năng lượng: {0} bar.poweroutput = Năng lượng tạo ra: {0} bar.powerlines = Số lượng kết nối: {0}/{1} bar.items = Vật phẩm: {0} bar.capacity = Sức chứa: {0} bar.unitcap = {0} {1}/{2} bar.liquid = Chất lỏng bar.heat = Nhiệt lượng bar.instability = Bất ổn định bar.heatamount = Nhiệt lượng: {0} bar.heatpercent = Nhiệt lượng: {0} ({1}%) bar.power = Năng lượng bar.progress = Tiến độ xây dựng bar.loadprogress = Tiến độ bar.launchcooldown = Hồi phóng bar.input = Đầu vào bar.output = Đầu ra bar.strength = [stat]{0}[lightgray]x sức mạnh units.processorcontrol = [lightgray]Điều khiển bởi bộ xử lý bullet.damage = [stat]{0}[lightgray] sát thương bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {1}[lightgray] ô bullet.incendiary = [stat]gây cháy bullet.homing = [stat]truy đuổi bullet.armorpierce = [stat]xuyên giáp bullet.maxdamagefraction = [stat]{0}%[lightgray] giới hạn sát thương bullet.suppression = [stat]{0}[lightgray] giây ngăn sửa chữa ~ [stat]{1}[lightgray] ô bullet.interval = [stat]{0}/giây[lightgray] đạn ngắt quãng: bullet.frags = [stat]{0}x[lightgray] đạn phá mảnh: bullet.lightning = [stat]{0}[lightgray]x phóng điện ~ [stat]{1}[lightgray] sát thương bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương công trình bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] đẩy lùi bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên thấu bullet.infinitepierce = [stat]xuyên thấu bullet.healpercent = [stat]{0}%[lightgray] sửa chữa bullet.healamount = [stat]{0}[lightgray] sửa chữa trực tiếp bullet.multiplier = [stat]{0}[lightgray] đạn/vật phẩm bullet.reload = [stat]{0}%[lightgray] tốc độ bắn bullet.range = [stat]{0}[lightgray] ô phạm vi unit.blocks = khối unit.blockssquared = khối² unit.powersecond = đơn vị năng lượng/giây unit.tilessecond = ô/giây unit.liquidsecond = đơn vị chất lỏng/giây unit.itemssecond = vật phẩm/giây unit.liquidunits = đơn vị chất lỏng unit.powerunits = đơn vị năng lượng unit.heatunits = đơn vị nhiệt unit.degrees = độ unit.seconds = giây unit.minutes = phút unit.persecond = /giây unit.perminute = /phút unit.timesspeed = x tốc độ unit.percent = % unit.shieldhealth = độ bền khiên unit.items = vật phẩm unit.thousands = ng unit.millions = tr unit.billions = tỷ unit.shots = phát bắn unit.pershot = /phát bắn category.purpose = Mục đích category.general = Chung category.power = Năng lượng category.liquids = Chất lỏng category.items = Vật phẩm category.crafting = Đầu vào/ra category.function = Chức năng category.optional = Cải tiến tùy chọn setting.alwaysmusic.name = Luôn phát nhạc setting.alwaysmusic.description = Khi bật, âm nhạc sẽ luôn phát lặp lại khi chơi.\nKhi tắt, nó chỉ phát tại các khoảng thời gian ngẫu nhiên. setting.skipcoreanimation.name = Bỏ qua hiệu ứng phóng/đáp lõi setting.landscape.name = Khóa ngang setting.shadows.name = Đổ bóng setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối setting.linear.name = Lọc tuyến tính setting.hints.name = Gợi ý setting.logichints.name = Gợi ý Logic setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng setting.doubletapmine.name = Nhấn đúp để Đào setting.commandmodehold.name = Nhấn giữ để vào chế độ mệnh lệnh setting.distinctcontrolgroups.name = Giới hạn một nhóm điều khiển cho mỗi đơn vị setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động setting.animatedwater.name = Chuyển động bề mặt setting.animatedshields.name = Chuyển động khiên setting.playerindicators.name = Chỉ hướng người chơi setting.indicators.name = Chỉ hướng kẻ địch setting.autotarget.name = Tự động nhắm mục tiêu setting.keyboard.name = Điều khiển bằng chuột + bàn phím setting.touchscreen.name = Điều khiển bằng màn hình cảm ứng setting.fpscap.name = FPS tối đa setting.fpscap.none = Không có setting.fpscap.text = {0} FPS setting.uiscale.name = Tỉ lệ giao diện setting.uiscale.description = Cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi. setting.swapdiagonal.name = Luôn đặt theo đường chéo setting.difficulty.training = Luyện tập setting.difficulty.easy = Dễ setting.difficulty.normal = Vừa setting.difficulty.hard = Khó setting.difficulty.insane = Điên loạn setting.difficulty.name = Độ khó: setting.screenshake.name = Rung chuyển khung hình setting.bloomintensity.name = Mức độ phát sáng setting.bloomblur.name = Xoá mờ phát sáng setting.effects.name = Hiển thị hiệu ứng setting.destroyedblocks.name = Hiển thị khối bị phá setting.blockstatus.name = Hiển thị trạng thái khối setting.conveyorpathfinding.name = Tìm đường dẫn băng chuyền khi đặt setting.sensitivity.name = Độ nhạy điều khiển setting.saveinterval.name = Khoảng thời gian lưu setting.seconds = {0} giây setting.milliseconds = {0} mili-giây setting.fullscreen.name = Toàn màn hình setting.borderlesswindow.name = Cửa sổ không viền setting.borderlesswindow.name.windows = Toàn màn hình không viền setting.borderlesswindow.description = Có thể cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi. setting.fps.name = Hiện FPS & Ping setting.console.name = Bật Bảng điều khiển setting.smoothcamera.name = Khung quay mượt mà setting.vsync.name = Đồng bộ dọc (VSync) setting.pixelate.name = Đồ họa pixel setting.minimap.name = Hiện bản đồ nhỏ setting.coreitems.name = Hiển thị vật phẩm trong lõi setting.position.name = Hiện vị trí người chơi setting.mouseposition.name = Hiện vị trí trỏ chuột setting.musicvol.name = Âm lượng nhạc setting.atmosphere.name = Hiện bầu khí quyển hành tinh setting.drawlight.name = Vẽ Bóng tối/Ánh sáng setting.ambientvol.name = Âm lượng môi trường setting.mutemusic.name = Tắt nhạc setting.sfxvol.name = Âm lượng hiệu ứng âm thanh (SFX) setting.mutesound.name = Tắt âm setting.crashreport.name = Gửi báo cáo sự cố ẩn danh setting.savecreate.name = Tự động tạo bản lưu setting.steampublichost.name = Hiển thị trò chơi công khai setting.playerlimit.name = Giới hạn người chơi setting.chatopacity.name = Độ mờ trò chuyện setting.lasersopacity.name = Độ mờ kết nối năng lượng setting.bridgeopacity.name = Độ mờ cầu setting.playerchat.name = Hiển thị bong bóng trò chuyện của người chơi setting.showweather.name = Hiện đồ họa thời tiết setting.hidedisplays.name = Ẩn hiển thị logic setting.macnotch.name = Giao diện phù hợp với hiển thị tai thỏ (notch) setting.macnotch.description = Cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi steam.friendsonly = Chỉ bạn bè steam.friendsonly.tooltip = Liệu chỉ bạn bè trên Steam mới có thể tham gia trò chơi của bạn hay không.\nBỏ chọn ô này sẽ làm trò chơi của bạn công khai - mọi người có thể tham gia. public.beta = Lưu ý rằng phiên bản beta của trò chơi không thể tạo sảnh công khai. uiscale.reset = Tỉ lệ giao diện đã được thay đổi.\nNhấn "Đồng ý" để xác nhận tỉ lệ này.\n[scarlet]Hoàn lại và thoát trong[accent] {0}[] giây... uiscale.cancel = Hủy & Thoát setting.bloom.name = Hiệu ứng phát sáng keybind.title = Gán lại phím keybinds.mobile = [scarlet]Hầu hết phím ở đây không hoạt động trên thiết bị di động. Chỉ hỗ trợ di chuyển cơ bản. category.general.name = Chung category.view.name = Xem category.command.name = Mệnh lệnh đơn vị category.multiplayer.name = Nhiều người chơi category.blocks.name = Chọn khối placement.blockselectkeys = \n[lightgray]Phím: [{0}, keybind.respawn.name = Hồi sinh keybind.control.name = Điều khiển đơn vị keybind.clear_building.name = Xóa công trình keybind.press = Nhấn một phím... keybind.press.axis = Nhấn một trục xoay hoặc một phím... keybind.screenshot.name = Chụp ảnh bản đồ keybind.toggle_power_lines.name = Ẩn/Hiện đường truyền năng lượng keybind.toggle_block_status.name = Ẩn/Hiện trạng thái khối keybind.move_x.name = Di chuyển X keybind.move_y.name = Di chuyển Y keybind.mouse_move.name = Theo chuột keybind.pan.name = Di chuyển góc nhìn keybind.boost.name = Tăng tốc keybind.command_mode.name = Chế độ mệnh lệnh keybind.command_queue.name = Lệnh tuần tự đơn vị keybind.create_control_group.name = Tạo nhóm điều khiển keybind.cancel_orders.name = Hủy lệnh keybind.unit_stance_shoot.name = Tư thế đơn vị: Bắn keybind.unit_stance_hold_fire.name = Tư thế đơn vị: Ngừng bắn keybind.unit_stance_pursue_target.name = Tư thế đơn vị: Bám đuổi mục tiêu keybind.unit_stance_patrol.name = Tư thế đơn vị: Tuần tra keybind.unit_stance_ram.name = Tư thế đơn vị: Tông thẳng keybind.unit_command_move.name = Mệnh lệnh đơn vị: Di chuyển keybind.unit_command_repair.name = Mệnh lệnh đơn vị: Sửa chữa keybind.unit_command_rebuild.name = Mệnh lệnh đơn vị: Xây lại keybind.unit_command_assist.name = Mệnh lệnh đơn vị: Hỗ trợ keybind.unit_command_mine.name = Mệnh lệnh đơn vị: Khai thác keybind.unit_command_boost.name = Mệnh lệnh đơn vị: Tăng cường keybind.unit_command_load_units.name = Mệnh lệnh đơn vị: Nhập đơn vị keybind.unit_command_load_blocks.name = Mệnh lệnh đơn vị: Nhập khối công trình keybind.unit_command_unload_payload.name = Mệnh lệnh đơn vị: Dỡ khối hàng keybind.unit_command_enter_payload.name = Mệnh lệnh đơn vị: Vào khối hàng keybind.rebuild_select.name = Xây dựng lại khu vực keybind.schematic_select.name = Chọn khu vực keybind.schematic_menu.name = Trình đơn bản thiết kế keybind.schematic_flip_x.name = Lật bản thiết kế X keybind.schematic_flip_y.name = Lật bản thiết kế Y keybind.category_prev.name = Danh mục trước keybind.category_next.name = Danh mục tiếp theo keybind.block_select_left.name = Chọn khối trái keybind.block_select_right.name = Chọn khối phải keybind.block_select_up.name = Chọn khối trên keybind.block_select_down.name = Chọn khối dưới keybind.block_select_01.name = Chọn Danh mục/Khối 1 keybind.block_select_02.name = Chọn Danh mục/Khối 2 keybind.block_select_03.name = Chọn Danh mục/Khối 3 keybind.block_select_04.name = Chọn Danh mục/Khối 4 keybind.block_select_05.name = Chọn Danh mục/Khối 5 keybind.block_select_06.name = Chọn Danh mục/Khối 6 keybind.block_select_07.name = Chọn Danh mục/Khối 7 keybind.block_select_08.name = Chọn Danh mục/Khối 8 keybind.block_select_09.name = Chọn Danh mục/Khối 9 keybind.block_select_10.name = Chọn Danh mục/Khối 10 keybind.fullscreen.name = Hoán chuyển toàn màn hình keybind.select.name = Chọn/Bắn keybind.diagonal_placement.name = Đặt chéo keybind.pick.name = Nhặt khối keybind.break_block.name = Phá khối keybind.select_all_units.name = Chọn tất cả đơn vị keybind.select_all_unit_factories.name = Chọn tất cả các nhà máy đơn vị keybind.deselect.name = Bỏ chọn keybind.pickupCargo.name = Nhặt hàng keybind.dropCargo.name = Thả hàng keybind.shoot.name = Bắn keybind.zoom.name = Thu phóng keybind.menu.name = Trình đơn keybind.pause.name = Tạm dừng keybind.pause_building.name = Tạm dừng/Tiếp tục xây dựng keybind.minimap.name = Bản đồ nhỏ keybind.planet_map.name = Bản đồ hành tinh keybind.research.name = Nghiên cứu keybind.block_info.name = Thông tin khối keybind.chat.name = Trò chuyện keybind.player_list.name = Danh sách người chơi keybind.console.name = Bảng điều khiển keybind.rotate.name = Xoay keybind.rotateplaced.name = Xoay khối đã có (Giữ) keybind.toggle_menus.name = Ẩn/Hiện Trình đơn keybind.chat_history_prev.name = Lịch sử trò chuyện trước keybind.chat_history_next.name = Lịch sử trò chuyện sau keybind.chat_scroll.name = Cuộn trò chuyện keybind.chat_mode.name = Thay đổi chế độ trò chuyện keybind.drop_unit.name = Thả đơn vị keybind.zoom_minimap.name = Thu phóng bản đồ nhỏ mode.help.title = Mô tả chế độ mode.survival.name = Sinh tồn mode.survival.description = Chế độ bình thường. Tài nguyên hạn chế và các đợt đến tự động.\n[gray]Yêu cầu nơi xuất hiện kẻ địch trong bản đồ để chơi. mode.sandbox.name = Tự do mode.sandbox.description = Tài nguyên vô hạn và không có thời gian chờ giữa các đợt. mode.editor.name = Chỉnh sửa mode.pvp.name = PvP mode.pvp.description = Chiến đấu với những người chơi khác trên cùng một bản đồ.\n[gray]Cần ít nhất hai lõi có màu khác nhau để chơi. mode.attack.name = Tấn công mode.attack.description = Phá hủy căn cứ của kẻ địch. \n[gray]Cần lõi màu đỏ trong bản đồ để chơi. mode.custom = Tùy chỉnh quy tắc rules.invaliddata = Dữ liệu bộ nhớ tạm không hợp lệ. rules.hidebannedblocks = Ẩn các khối bị cấm rules.infiniteresources = Tài nguyên vô hạn rules.onlydepositcore = Chỉ cho phép đưa tài nguyên vào lõi rules.derelictrepair = Cho phép sửa khối bỏ hoang rules.reactorexplosions = Nổ lò phản ứng rules.coreincinerates = Hủy vật phẩm khi lõi đầy rules.disableworldprocessors = Vô hiệu hoá bộ xử lý thế giới rules.schematic = Cho phép dùng bản thiết kế rules.wavetimer = Đếm ngược đợt rules.wavesending = Gửi đợt rules.allowedit = Cho phép sửa quy tắc rules.allowedit.info = Khi được bật, người chơi có thể chỉnh sửa các quy tắc trong lúc chơi thông qua nút ở góc dưới bên trái của Trình đơn tạm dừng. rules.waves = Đợt rules.airUseSpawns = Các đơn vị không quân dùng điểm xuất hiện rules.attack = Chế độ tấn công rules.buildai = AI Xây dựng căn cứ rules.buildaitier = Cấp độ AI xây dựng rules.rtsai = AI Chiến thuật [red](WIP - Đang hoàn thiện) rules.rtsminsquadsize = Kích thước đội hình tối thiểu rules.rtsmaxsquadsize = Kích thước đội hình tối đa rules.rtsminattackweight = Sức tấn công tối thiểu rules.cleanupdeadteams = Dọn sạch công trình của đội bị đánh bại (PvP) rules.corecapture = Chiếm lõi khi phá hủy rules.polygoncoreprotection = Bảo vệ lõi kiểu đa giác rules.placerangecheck = Kiểm tra phạm vi xây dựng rules.enemyCheat = Tài nguyên kẻ địch vô hạn rules.blockhealthmultiplier = Hệ số độ bền khối rules.blockdamagemultiplier = Hệ số sát thương của khối rules.unitbuildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ sản xuất đơn vị rules.unitcostmultiplier = Hệ số chi phí sản xuất đơn vị rules.unithealthmultiplier = Hệ số độ bền của đơn vị rules.unitdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị rules.unitcrashdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị khi bị bắn rơi rules.solarmultiplier = Hệ số năng lượng mặt trời rules.unitcapvariable = Lõi tăng giới hạn đơn vị rules.unitpayloadsexplode = Khối hàng mang theo phát nổ cùng đơn vị rules.unitcap = Giới hạn đơn vị ban đầu rules.limitarea = Giới hạn kích thước bản đồ rules.enemycorebuildradius = Bán kính không xây dựng từ lõi của kẻ địch:[lightgray] (ô) rules.wavespacing = Giãn cách đợt:[lightgray] (giây) rules.initialwavespacing = Giãn cách đợt đầu:[lightgray] (giây) rules.buildcostmultiplier = Hệ số chi phí xây dựng rules.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng rules.deconstructrefundmultiplier = Hệ số số hoàn trả khi phá dỡ rules.waitForWaveToEnd = Đợt chờ hết kẻ địch rules.wavelimit = Bản đồ kết thúc sau đợt rules.dropzoneradius = Bán kính vùng thả:[lightgray] (ô) rules.unitammo = Đơn vị cần đạn [red](có thể bị loại bỏ) rules.enemyteam = Đội kẻ địch rules.playerteam = Đội người chơi rules.title.waves = Đợt rules.title.resourcesbuilding = Tài nguyên & Xây dựng rules.title.enemy = Kẻ địch rules.title.unit = Đơn vị rules.title.experimental = Thử nghiệm rules.title.environment = Môi trường rules.title.teams = Đội rules.title.planet = Hành tinh rules.lighting = Ánh sáng rules.fog = Sương mù chiến tranb rules.fire = Lửa rules.anyenv = rules.explosions = Sát thương nổ của Khối/Đơn vị rules.ambientlight = Ánh sáng môi trường rules.weather = Thời tiết rules.weather.frequency = Tần suất: rules.weather.always = Luôn luôn rules.weather.duration = Thời gian: rules.placerangecheck.info = Ngăn chặn người chơi khỏi việc đặt bất kỳ thứ gì gần công trình kẻ địch. Khi cố đặt một bệ súng, phạm vi sẽ bị tăng lên, để bệ súng không thể bắn tới kẻ địch. rules.onlydepositcore.info = Ngăn chặn các đơn vị khỏi việc thả vật phẩm vào bất kỳ công trình nào ngoài lõi. content.item.name = Vật phẩm content.liquid.name = Chất lỏng content.unit.name = Đơn vị content.block.name = Khối content.status.name = Hiệu ứng trạng thái content.sector.name = Khu vực content.team.name = Phe wallore = (Tường) item.copper.name = Đồng item.lead.name = Chì item.coal.name = Than item.graphite.name = Than chì item.titanium.name = Titan item.thorium.name = Thori item.silicon.name = Silicon item.plastanium.name = Nhựa item.phase-fabric.name = Sợi lượng tử item.surge-alloy.name = Hợp kim item.spore-pod.name = Vỏ bào tử item.sand.name = Cát item.blast-compound.name = Chất nổ item.pyratite.name = Nhiệt thạch item.metaglass.name = Thuỷ tinh item.scrap.name = Phế liệu item.fissile-matter.name = Vật liệu phóng xạ item.beryllium.name = Beryli item.tungsten.name = Tungsten item.oxide.name = Ôxit item.carbide.name = Carbide item.dormant-cyst.name = U nang bất hoạt liquid.water.name = Nước liquid.slag.name = Xỉ nóng chảy liquid.oil.name = Dầu liquid.cryofluid.name = Chất làm lạnh liquid.neoplasm.name = Tế bào tân sinh liquid.arkycite.name = Arkycite liquid.gallium.name = Gali liquid.ozone.name = Ôzôn liquid.hydrogen.name = Hy-dro lỏng liquid.nitrogen.name = Ni-tơ lỏng liquid.cyanogen.name = Cyano unit.dagger.name = Dagger unit.mace.name = Mace unit.fortress.name = Fortress unit.nova.name = Nova unit.pulsar.name = Pulsar unit.quasar.name = Quasar unit.crawler.name = Crawler unit.atrax.name = Atrax unit.spiroct.name = Spiroct unit.arkyid.name = Arkyid unit.toxopid.name = Toxopid unit.flare.name = Flare unit.horizon.name = Horizon unit.zenith.name = Zenith unit.antumbra.name = Antumbra unit.eclipse.name = Eclipse unit.mono.name = Mono unit.poly.name = Poly unit.mega.name = Mega unit.quad.name = Quad unit.oct.name = Oct unit.risso.name = Risso unit.minke.name = Minke unit.bryde.name = Bryde unit.sei.name = Sei unit.omura.name = Omura unit.retusa.name = Retusa unit.oxynoe.name = Oxynoe unit.cyerce.name = Cyerce unit.aegires.name = Aegires unit.navanax.name = Navanax unit.alpha.name = Alpha unit.beta.name = Beta unit.gamma.name = Gamma unit.scepter.name = Scepter unit.reign.name = Reign unit.vela.name = Vela unit.corvus.name = Corvus unit.stell.name = Stell unit.locus.name = Locus unit.precept.name = Precept unit.vanquish.name = Vanquish unit.conquer.name = Conquer unit.merui.name = Merui unit.cleroi.name = Cleroi unit.anthicus.name = Anthicus unit.tecta.name = Tecta unit.collaris.name = Collaris unit.elude.name = Elude unit.avert.name = Avert unit.obviate.name = Obviate unit.quell.name = Quell unit.disrupt.name = Disrupt unit.evoke.name = Evoke unit.incite.name = Incite unit.emanate.name = Emanate unit.manifold.name = Thiết bị bay vận chuyển unit.assembly-drone.name = Thiết bị bay lắp ráp unit.latum.name = Latum unit.renale.name = Renale block.parallax.name = Parallax block.cliff.name = Vách đá block.sand-boulder.name = Tảng cát block.basalt-boulder.name = Tảng đá huyền nhũ block.grass.name = Cỏ block.molten-slag.name = Xỉ nóng chảy block.pooled-cryofluid.name = Chất làm lạnh block.space.name = Không gian block.salt.name = Muối block.salt-wall.name = Tường muối block.pebbles.name = Đá cuội block.tendrils.name = Tua block.sand-wall.name = Tường cát block.spore-pine.name = Cây thông bào tử block.spore-wall.name = Tường bào tử block.boulder.name = Tảng đá block.snow-boulder.name = Tảng tuyết block.snow-pine.name = Cây thông tuyết block.shale.name = Đá phiến sét block.shale-boulder.name = Tảng đá phiến sét block.moss.name = Rêu block.shrubs.name = Bụi cây block.spore-moss.name = Rêu bào tử block.shale-wall.name = Tường đá phiến sét block.scrap-wall.name = Tường phế liệu block.scrap-wall-large.name = Tường phế liệu lớn block.scrap-wall-huge.name = Tường phế liệu khổng lồ block.scrap-wall-gigantic.name = Tường phế liệu siêu khổng lồ block.thruster.name = Máy đẩy block.kiln.name = Lò nung block.graphite-press.name = Máy nén than chì block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng) block.spawn.name = Điểm tạo ra kẻ địch block.core-shard.name = Lõi: Cơ sở block.core-foundation.name = Lõi: Trụ sở block.core-nucleus.name = Lõi: Trung tâm block.deep-water.name = Nước sâu block.shallow-water.name = Nước block.tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn block.deep-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn sâu block.darksand-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn cát đen block.tar.name = Dầu block.stone.name = Đá block.sand-floor.name = Cát block.darksand.name = Cát đen block.ice.name = Băng block.snow.name = Tuyết block.crater-stone.name = Đá miệng núi lửa block.sand-water.name = Nước cát block.darksand-water.name = Nước cát đen block.char.name = Than block.dacite.name = Đá Dacit block.rhyolite.name = Đá Ryolit block.dacite-wall.name = Tường Dacit block.dacite-boulder.name = Tảng đá Dacit block.ice-snow.name = Băng tuyết block.stone-wall.name = Tường đá block.ice-wall.name = Tường băng block.snow-wall.name = Tường tuyết block.dune-wall.name = Tường cồn cát block.pine.name = Cây thông block.dirt.name = Đất block.dirt-wall.name = Tường đất block.mud.name = Bùn block.white-tree-dead.name = Cây trắng đã héo block.white-tree.name = Cây trắng block.spore-cluster.name = Cụm bào tử block.metal-floor.name = Nền kim loại 1 block.metal-floor-2.name = Nền kim loại 2 block.metal-floor-3.name = Nền kim loại 3 block.metal-floor-4.name = Nền kim loại 4 block.metal-floor-5.name = Nền kim loại 5 block.metal-floor-damaged.name = Nền kim loại bị hỏng block.dark-panel-1.name = Nền tối 1 block.dark-panel-2.name = Nền tối 2 block.dark-panel-3.name = Nền tối 3 block.dark-panel-4.name = Nền tối 4 block.dark-panel-5.name = Nền tối 5 block.dark-panel-6.name = Nền tối 6 block.dark-metal.name = Kim loại đen block.basalt.name = Đá bazan block.hotrock.name = Đá nóng block.magmarock.name = Đá Magma block.copper-wall.name = Tường đồng block.copper-wall-large.name = Tường đồng lớn block.titanium-wall.name = Tường titan block.titanium-wall-large.name = Tường titan lớn block.plastanium-wall.name = Tường Nhựa block.plastanium-wall-large.name = Tường Nhựa lớn block.phase-wall.name = Tường lượng tử block.phase-wall-large.name = Tường lượng tử lớn block.thorium-wall.name = Tường Thori block.thorium-wall-large.name = Tường Thori lớn block.door.name = Cửa block.door-large.name = Cửa lớn block.duo.name = Duo block.scorch.name = Scorch block.scatter.name = Scatter block.hail.name = Hail block.lancer.name = Lancer block.conveyor.name = Băng chuyền block.titanium-conveyor.name = Băng chuyền titan block.plastanium-conveyor.name = Băng chuyền nhựa block.armored-conveyor.name = Băng chuyền bọc giáp block.junction.name = Giao điểm block.router.name = Bộ phân phát block.distributor.name = Bộ phân phát lớn block.sorter.name = Bộ lọc block.inverted-sorter.name = Bộ lọc ngược block.message.name = Thông điệp block.reinforced-message.name = Thông điệp [Gia cố] block.world-message.name = Thông điệp thế giới block.world-switch.name = Công tắc thế giới block.illuminator.name = Đèn block.overflow-gate.name = Cổng tràn block.underflow-gate.name = Cổng tràn ngược block.silicon-smelter.name = Máy nấu silicon block.phase-weaver.name = Máy dệt lượng tử block.pulverizer.name = Máy nghiền block.cryofluid-mixer.name = Máy trộn chất làm lạnh block.melter.name = Lò nung chảy block.incinerator.name = Máy thiêu hủy block.spore-press.name = Máy nén bào tử block.separator.name = Máy phân tách block.coal-centrifuge.name = Máy ly tâm than block.power-node.name = Chốt điện block.power-node-large.name = Chốt điện lớn block.surge-tower.name = Tháp điện hợp kim block.diode.name = Chuyển dòng pin block.battery.name = Pin block.battery-large.name = Pin lớn block.combustion-generator.name = Máy phát điện đốt cháy block.steam-generator.name = Máy phát điện hơi nước block.differential-generator.name = Máy phát điện vi sai block.impact-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt hạch block.mechanical-drill.name = Máy khoan cơ khí block.pneumatic-drill.name = Máy khoan khí nén block.laser-drill.name = Máy khoan laser block.water-extractor.name = Máy khoan nước block.cultivator.name = Máy nuôi cấy block.conduit.name = Ống dẫn block.mechanical-pump.name = Bơm cơ khí block.item-source.name = Nguồn vật phẩm block.item-void.name = Hủy vật phẩm block.liquid-source.name = Nguồn chất lỏng block.liquid-void.name = Hủy chất lỏng block.power-void.name = Hủy năng lượng block.power-source.name = Nguồn năng lượng block.unloader.name = Điểm dỡ hàng block.vault.name = Kho chứa block.wave.name = Wave block.tsunami.name = Tsunami block.swarmer.name = Swarmer block.salvo.name = Salvo block.ripple.name = Ripple block.phase-conveyor.name = Băng chuyền lượng tử block.bridge-conveyor.name = Cầu dẫn băng chuyền block.plastanium-compressor.name = Máy nén nhựa block.pyratite-mixer.name = Máy trộn nhiệt thạch block.blast-mixer.name = Máy trộn chất nổ block.solar-panel.name = Tấm pin mặt trời block.solar-panel-large.name = Tấm pin mặt trời lớn block.oil-extractor.name = Máy khoan dầu block.repair-point.name = Điểm sửa chữa block.repair-turret.name = Súng sữa chữa block.pulse-conduit.name = Ống dẫn xung mạch block.plated-conduit.name = Ống dẫn bọc giáp block.phase-conduit.name = Ống dẫn lượng tử block.liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng block.liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng block.liquid-container.name = Thùng chứa chất lỏng block.liquid-junction.name = Giao điểm chất lỏng block.bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn block.rotary-pump.name = Bơm xoáy block.thorium-reactor.name = Lò phản ứng Thori block.mass-driver.name = Máy phóng điện từ block.blast-drill.name = Máy khoan khí nổ block.impulse-pump.name = Bơm xung lực block.thermal-generator.name = Máy phát nhiệt điện block.surge-smelter.name = Lò luyện hợp kim block.mender.name = Máy sửa chữa block.mend-projector.name = Máy sửa chữa lớn block.surge-wall.name = Tường hợp kim block.surge-wall-large.name = Tường hợp kim lớn block.cyclone.name = Cyclone block.fuse.name = Fuse block.shock-mine.name = Mìn gây sốc block.overdrive-projector.name = Máy chiếu tăng tốc block.force-projector.name = Máy chiếu trường lực block.arc.name = Arc block.rtg-generator.name = Máy phát diện đồng vị phóng xạ block.spectre.name = Spectre block.meltdown.name = Meltdown block.foreshadow.name = Foreshadow block.container.name = Thùng chứa block.launch-pad.name = Bệ phóng block.segment.name = Segment block.ground-factory.name = Nhà máy Bộ binh block.air-factory.name = Nhà máy Không quân block.naval-factory.name = Nhà máy Hải quân block.additive-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp cộng block.multiplicative-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp nhân block.exponential-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp mũ block.tetrative-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp lũy thừa lặp block.payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng block.payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng block.duct.name = Ống chân không block.duct-router.name = Bộ phân phát chân không block.duct-bridge.name = Cầu dẫn chân không block.large-payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường lớn block.payload-void.name = Huỷ khối hàng block.payload-source.name = Nguồn khối hàng block.disassembler.name = Máy phân rã block.silicon-crucible.name = Máy nấu Silicon lớn block.overdrive-dome.name = Máy chiếu tăng tốc lớn block.interplanetary-accelerator.name = Máy gia tốc liên hành tinh block.constructor.name = Máy chế tạo block.constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước 2x2 ô. block.large-constructor.name = Máy chế tạo lớn block.large-constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước lên đến 4x4 ô. block.deconstructor.name = Máy tháo dỡ lớn block.deconstructor.description = Tháo dỡ khối và đơn vị, trả lại 100% nguyên liệu. block.payload-loader.name = Máy nạp vật phẩm block.payload-loader.description = Nạp chất lỏng và vật phẩm vào khối. block.payload-unloader.name = Máy dỡ vật phẩm block.payload-unloader.description = Lấy chất lỏng và vật phẩm từ khối. block.heat-source.name = Nguồn nhiệt block.heat-source.description = Xuất ra lượng nhiệt lớn. Chỉ chế độ Tự do. #Erekir block.empty.name = Trống block.rhyolite-crater.name = Miệng núi lửa Rhyolit block.rough-rhyolite.name = Rhyolit thô block.regolith.name = Lớp đất mặt block.yellow-stone.name = Đá vàng block.carbon-stone.name = Đá Carbon block.ferric-stone.name = Đá Ferric block.ferric-craters.name = Miệng núi lửa Ferric block.beryllic-stone.name = Đá Beryllic block.crystalline-stone.name = Đá pha lê block.crystal-floor.name = Nền pha lê block.yellow-stone-plates.name = Tấm đá vàng block.red-stone.name = Đá đỏ block.dense-red-stone.name = Đá đỏ dày block.red-ice.name = Băng đỏ block.arkycite-floor.name = Nền Arkycite block.arkyic-stone.name = Đá Arkyic block.rhyolite-vent.name = Lỗ hơi nước Rhyolit block.carbon-vent.name = Lỗ hơi nước Carbon block.arkyic-vent.name = Lỗ hơi nước Arkyic block.yellow-stone-vent.name = Lỗ hơi nước đá vàng block.red-stone-vent.name = Lỗ hơi nước đá đỏ block.crystalline-vent.name = Lỗ hơi nước pha lê block.redmat.name = Thảm đỏ block.bluemat.name = Thảm xanh block.core-zone.name = Vùng đặt lõi block.regolith-wall.name = Tường đất mặt block.yellow-stone-wall.name = Tường đá vàng block.rhyolite-wall.name = Tường Rhyolit block.carbon-wall.name = Tường Carbon block.ferric-stone-wall.name = Tường đá Ferric block.beryllic-stone-wall.name = Tường đá Beryllic block.arkyic-wall.name = Tường Arkyic block.crystalline-stone-wall.name = Tường đá pha lê block.red-ice-wall.name = Tường băng đỏ block.red-stone-wall.name = Tường đá đỏ block.red-diamond-wall.name = Tường kim cương đỏ block.redweed.name = Rêu đỏ block.pur-bush.name = Bụi cây tím block.yellowcoral.name = San hô vàng block.carbon-boulder.name = Tảng đá Carbon block.ferric-boulder.name = Tảng đá Ferric block.beryllic-boulder.name = Tảng đá Beryllic block.yellow-stone-boulder.name = Tảng đá vàng block.arkyic-boulder.name = Tảng đá Arkyic block.crystal-cluster.name = Cụm pha lê block.vibrant-crystal-cluster.name = Cụm pha lê sống động block.crystal-blocks.name = Khối pha lê block.crystal-orbs.name = Quả cầu pha lê block.crystalline-boulder.name = Tảng đá pha lê block.red-ice-boulder.name = Tảng băng đỏ block.rhyolite-boulder.name = Tảng đá Rhyolit block.red-stone-boulder.name = Tảng đá đỏ block.graphitic-wall.name = Tường than chì block.silicon-arc-furnace.name = Lò tinh luyện Silicon block.electrolyzer.name = Máy điện phân block.atmospheric-concentrator.name = Máy ngưng tụ khí quyển block.oxidation-chamber.name = Bể Oxy hoá block.electric-heater.name = Máy nhiệt từ điện block.slag-heater.name = Máy nhiệt từ xỉ block.phase-heater.name = Máy nhiệt từ lượng tử block.heat-redirector.name = Khối điều hướng nhiệt block.heat-router.name = Khối phân phát nhiệt block.slag-incinerator.name = Lò xỉ huỷ vật phẩm block.carbide-crucible.name = Máy nấu Carbide block.slag-centrifuge.name = Máy ly tâm xỉ block.surge-crucible.name = Máy nấu hợp kim block.cyanogen-synthesizer.name = Máy tổng hợp Cyano block.phase-synthesizer.name = Máy tổng hợp lượng tử block.heat-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt block.beryllium-wall.name = Tường Beryl block.beryllium-wall-large.name = Tường Beryl lớn block.tungsten-wall.name = Tường Tungsten block.tungsten-wall-large.name = Tường Tungsten lớn block.blast-door.name = Cửa tự động block.carbide-wall.name = Tường Carbide block.carbide-wall-large.name = Tường Carbide lớn block.reinforced-surge-wall.name = Tường Hợp kim cứng block.reinforced-surge-wall-large.name = Tường Hợp kim cứng lớn block.shielded-wall.name = Tường khiên chắn block.radar.name = Máy quét block.build-tower.name = Tháp xây dựng block.regen-projector.name = Máy chiếu hồi phục block.shockwave-tower.name = Máy tạo xung điện block.shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn block.large-shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn lớn block.armored-duct.name = Ống chân không bọc giáp block.overflow-duct.name = Ống tràn chân không block.underflow-duct.name = Ống tràn ngược chân không block.duct-unloader.name = Điểm dỡ hàng chân không block.surge-conveyor.name = Băng chuyền hợp kim block.surge-router.name = Bộ phân phát hợp kim block.unit-cargo-loader.name = Điểm tải hàng đơn vị block.unit-cargo-unload-point.name = Điểm thả hàng đơn vị block.reinforced-pump.name = Máy bơm gia cố block.reinforced-conduit.name = Ống dẫn gia cố block.reinforced-liquid-junction.name = Điểm giao chất lỏng gia cố block.reinforced-bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn gia cố block.reinforced-liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng gia cố block.reinforced-liquid-container.name = Thùng chứa chất lỏng gia cố block.reinforced-liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng gia cố block.beam-node.name = Chốt tia điện block.beam-tower.name = Tháp tia điện block.beam-link.name = Liên kết tia điện block.turbine-condenser.name = Tua-bin điện hơi nước block.chemical-combustion-chamber.name = Bể điện hoá block.pyrolysis-generator.name = Máy phát điện nhiệt phân block.vent-condenser.name = Máy ngưng tụ hơi nước block.cliff-crusher.name = Máy nghiền vách đá block.plasma-bore.name = Khoan plasma block.large-plasma-bore.name = Khoan plasma lớn block.impact-drill.name = Máy khoan động lực block.eruption-drill.name = Máy khoan siêu động lực block.core-bastion.name = Lõi: Pháo đài block.core-citadel.name = Lõi: Thủ phủ block.core-acropolis.name = Lõi: Đại đô block.reinforced-container.name = Thùng chứa gia cố block.reinforced-vault.name = Kho chứa gia cố block.breach.name = Breach block.sublimate.name = Sublimate block.titan.name = Titan block.disperse.name = Disperse block.afflict.name = Afflict block.lustre.name = Lustre block.scathe.name = Scathe block.tank-refabricator.name = Máy tái tạo xe tăng block.mech-refabricator.name = Máy tái tạo máy cơ động block.ship-refabricator.name = Máy tái tạo phi thuyền block.tank-assembler.name = Máy lắp ráp xe tăng block.ship-assembler.name = Máy lắp ráp phi thuyền block.mech-assembler.name = Máy lắp ráp máy cơ động block.reinforced-payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng gia cố block.reinforced-payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng gia cố block.payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường khối hàng block.small-deconstructor.name = Máy tháo dỡ block.canvas.name = Màn hình vẽ block.world-processor.name = Bộ xử lý thế giới block.world-cell.name = Bộ nhớ thế giới block.tank-fabricator.name = Máy chế tạo xe tăng block.mech-fabricator.name = Máy chế tạo cơ động block.ship-fabricator.name = Máy chế tạo phi thuyền block.prime-refabricator.name = Máy tái tạo hoàn thiện block.unit-repair-tower.name = Tháp sửa chữa đơn vị block.diffuse.name = Diffuse block.basic-assembler-module.name = Mô-đun lắp ráp đơn vị block.smite.name = Smite block.malign.name = Malign block.flux-reactor.name = Lò phản ứng thông lượng block.neoplasia-reactor.name = Lò phản ứng siêu tân sinh block.switch.name = Công tắc block.micro-processor.name = Bộ xử lý vi cấp block.logic-processor.name = Bộ xử lý trung cấp block.hyper-processor.name = Bộ xử lý siêu cấp block.logic-display.name = Màn hình hiển thị block.large-logic-display.name = Màn hình hiển thị lớn block.memory-cell.name = Ô bộ nhớ block.memory-bank.name = Khối bộ nhớ team.malis.name = Malis team.crux.name = Crux team.sharded.name = Sharded team.derelict.name = Bỏ hoang team.green.name = Xanh lá cây team.blue.name = Xanh dương hint.skip = Bỏ qua hint.desktopMove = Sử dụng [accent][[WASD][] để di chuyển. hint.zoom = [accent]Cuộn[] để phóng to hoặc thu nhỏ. hint.desktopShoot = [accent][[nhấn chuột trái][] để bắn. hint.depositItems = Để di chuyển các vật phẩm, hãy kéo từ phi thuyền của bạn đến lõi. hint.respawn = Để hồi sinh dưới dạng phi thuyền, nhấn [accent][[V][]. hint.respawn.mobile = Bạn đã chuyển điều khiển một đơn vị/công trình. Để hồi sinh dưới dạng phi thuyền, [accent]nhấn vào hình đại diện ở phía trên cùng bên trái.[] hint.desktopPause = Nhấn [accent][[Phím cách][] để tạm dừng và tiếp tục trò chơi. hint.breaking = [accent]Nhấn chuột phải[] và kéo để phá vỡ các khối. hint.breaking.mobile = Kích hoạt \ue817 [accent]cây búa[] ở phía dưới cùng bên phải và nhấn để phá vỡ các khối.\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để phá khối trong vùng được chọn. hint.blockInfo = Xem thông tin của một khối bằng cách chọn nó trong [accent]trình đơn xây dựng[], Sau đó chọn nút [accent][[?][] ở bên phải. hint.derelict = [accent]Bỏ hoang[] là các công trình bị hỏng của các căn cứ cũ mà không còn hoạt động.\n\nCác công trình này có thể [accent]được tháo dỡ[] để nhận được tài nguyên hoặc sửa chữa. hint.research = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] để nghiên cứu công nghệ mới. hint.research.mobile = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[] để nghiên cứu công nghệ mới. hint.unitControl = Giữ [accent][[Ctrl trái][] và [accent]nhấn chuột[] để điều khiển thủ công đơn vị của bạn hoặc súng. hint.unitControl.mobile = [accent][[Nhấn đúp][] để điều khiển thủ công đơn vị của bạn hoặc súng. hint.unitSelectControl = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ mệnh lệnh[] bằng cách giữ [accent]Shift trái[].\nKhi ở chế độ mệnh lệnh, hãy nhấn và kéo để chọn đơn vị. [accent]Nhấn chuột phải[] vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đến đó. hint.unitSelectControl.mobile = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ mệnh lệnh[] bằng cách nhấn nút [accent]mệnh lệnh[] ở phía dưới cùng bên trái.\nKhi ở chế độ mệnh lệnh, hãy nhấn giữ và kéo để chọn đơn vị. Nhấp vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đến đó. hint.launch = Một khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận bằng cách mở \ue827 [accent]Bản đồ[] ở phía dưới cùng bên phải, và lướt chọn vị trí mới. hint.launch.mobile = Một khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[]. hint.schematicSelect = Giữ [accent][[F][] và kéo để chọn các khối để sao chép và dán.\n\n[accent][[Nhấn chuột giữa][] để sao chép một kiểu khối đơn lẻ. hint.rebuildSelect = Giữ [accent][[B][] và kéo để chọn các khối đã bị phá hủy.\nChúng sẽ được tự động được xây lại. hint.rebuildSelect.mobile = Chọn nút \ue874 sao chép, sau đó nhấp nút \ue80f xây lại và kéo để chọn khu vực của các khối đã bị phá hủy.\nViệc này sẽ giúp xây lại chúng một cách tự động. hint.conveyorPathfind = Giữ [accent][[Ctrl trái][] trong khi kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn. hint.conveyorPathfind.mobile = Bật \ue844 [accent]chế độ đường chéo[] và kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn. hint.boost = Giữ [accent][[Shift trái][] bay qua các chướng ngại vật với đơn vị hiện tại của bạn.\n\nChỉ một số đơn vị mặt đất có thể bay được. hint.payloadPickup = Nhấn [accent][[[] để nhặt một khối nhỏ hoặc một đơn vị. hint.payloadPickup.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] một khối nhỏ hoặc một đơn vị để nhặt nó. hint.payloadDrop = Nhấn [accent]][] để thả một khối hàng. hint.payloadDrop.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] tại một khu vực trống để thả khối hàng tại đó. hint.waveFire = [accent]Wave[] súng có nước làm đạn dược sẽ tự động dập tắt các đám cháy gần đó. hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than và truyền năng lượng cho các khối liền kề.\n\nPhạm vi truyền tải năng lượng có thể được mở rộng với \uf87f [accent]Chốt điện[]. hint.guardian = [accent]Trùm[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì[] làm đạn \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Trùm. hint.coreUpgrade = Các lõi có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt lõi cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một lõi \uf868 [accent]Trụ sở[] trên lõi \uf869 [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó. hint.presetLaunch = [accent]Khu vực đáp[] xám, như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[]. hint.presetDifficulty = Khu vực này có [scarlet]mối đe dọa thù địch cao[].\nPhóng đến khu vực như vậy [accent]không được khuyến khích[] nếu không có công nghệ và chuẩn bị phù hợp. hint.coreIncinerate = Sau khi lõi đầy một loại vật phẩm, bất kỳ vật phẩm vào thuộc loại đó nhận được sẽ bị [accent]tiêu hủy[]. hint.factoryControl = Để đặt [accent]điểm đầu ra[] của một nhà máy, nhấn vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấn chuột phải vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó. hint.factoryControl.mobile = Để đặt [accent]điểm đầu ra[] của một nhà máy, nhấp vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấp vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó. gz.mine = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấn vào nó để bắt đầu khai thác. gz.mine.mobile = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấp vào nó để bắt đầu khai thác. gz.research = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ \ue85e trình đơn ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một khoảng quặng đồng để đặt nó. gz.research.mobile = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ \ue85e trình đơn ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một khoảng quặng đồng để đặt nó.\n\nNhấp vào \ue800 [accent]dấu tích[] ở góc dưới bên phải để xác nhận. gz.conveyors = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác\ntừ các máy khoan đến lõi.\n\nNhấn và kéo để đặt nhiều băng chuyền.\n[accent]Cuộn[] để xoay. gz.conveyors.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác\ntừ các máy khoan đến lõi.\n\nGiữ ngón tay một giây và kéo để đặt nhiều băng chuyền. gz.drills = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan cơ khí.\nKhai thác 100 đồng. gz.lead = \uf837 [accent]Chì[] là một tài nguyên được sử dụng phổ biến.\nHãy đặt các máy khoan để khai thác chì. gz.moveup = \ue804 Di chuyển lên để xem các nhiệm vụ tiếp theo. gz.turrets = Nghiên cứu và đặt 2 súng \uf861 [accent]Duo[] để bảo vệ lõi.\nSúng Duo cần \uf838 [accent]đạn[] từ băng chuyền. gz.duoammo = Tiếp đạn cho súng Duo bằng [accent]đồng[], sử dụng băng chuyền. gz.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt \uf8ae [accent]tường đồng[] xung quanh các súng. gz.defend = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ. gz.aa = Các đơn vị bay không thể dễ dàng bị bắn hạ với các súng tiêu chuẩn.\n\uf860 [accent]Scatter[] cung cấp tốt khả năng phòng không, nhưng cần \uf837 [accent]chì[] là đạn. gz.scatterammo = Tiếp đạn cho súng Scatter bằng \uf837 [accent]chì[], sử dụng băng chuyền. gz.supplyturret = [accent]Cấp đạn cho súng gz.zone1 = Đây là khu vực quân địch đáp xuống. gz.zone2 = Bất kỳ thứ gì được xây dựng trong bán kính này sẽ bị phá hủy khi một đợt mới bắt đầu. gz.zone3 = Một đợt sẽ bắt đầu ngay bây giờ.\nHãy chuẩn bị. gz.finish = Đặt thêm các súng, khai thác thêm nguyên liệu,\nvà vượt qua tất cả các đợt để [accent]chiếm khu vực[]. onset.mine = Nhấn để khai thác \uf748 [accent]beryl[] từ tường.\n\nSử dụng [accent][[WASD] để di chuyển. onset.mine.mobile = Nhấp để khai thác \uf748 [accent]beryl[] từ tường. onset.research = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu, sau đó đặt \uf73e [accent]tua-bin điện tụ nước[] trên lỗ hơi nước.\nĐiều này sẽ tạo ra [accent]điện[]. onset.bore = Nghiên cứu và đặt \uf741 [accent]khoan plasma[].\nĐiều này sẽ tự động khai thác tài nguyên từ tường. onset.power = Để nối [accent]điện[] cho khoan plasma, nghiên cứu và đặt \uf73d [accent]Chốt tia điện[].\nKết nối tua-bin điện hơi nước với khoan plasma. onset.ducts = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác từ các máy khoan plasma đến lõi.\nNhấn và kéo để đặt nhiều ống chân không.\n[accent]Cuộn[] để xoay. onset.ducts.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác từ các máy khoan plasma đến lõi.\n\nGiữ ngón tay một giây và kéo để đặt nhiều ống chân không. onset.moremine = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan plasma và sử dụng chốt tia điện và ống chân không để cùng phụ trợ chúng.\nKhai thác 200 beryl. onset.graphite = Các khối phức tạp hơn cần \uf835 [accent]than chì[].\nĐặt khoan plasma để khai thác than chì. onset.research2 = Bắt đầu nghiên cứu [accent]các nhà máy[].\nNghiên cứu \uf74d [accent]máy phá đá[] và \uf779 [accent]lò tinh luyện silicon[]. onset.arcfurnace = Lò tinh luyện cần \uf834 [accent]cát[] và \uf835 [accent]than chì[] để tạo \uf82f [accent]silicon[].\nYêu cầu có [accent]Điện[]. onset.crusher = Sử dụng \uf74d [accent]máy nghiền vách đá[] để khai thác cát. onset.fabricator = Sử dụng [accent]đơn vị[] để khám phá bản đồ, bảo vệ các công trình, và tấn công quân địch.\nNghiên cứu và đặt \uf6a2 [accent]máy chế tạo xe tăng[]. onset.makeunit = Sản xuất một đơn vị.\nSử dụng nút "?" để xem các yêu cầu của máy đã chọn. onset.turrets = Các đơn vị rất hiệu quả, nhưng [accent]súng[] cung cấp khả năng phòng thủ tốt hơn nếu được sử dụng hiệu quả.\nĐặt một \uf6eb [accent]Breach[].\nSúng cần \uf748 [accent]đạn[]. onset.turretammo = Tiếp đạn cho súng bằng [accent]beryl[] dùng ống chân không. onset.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt một số \uf6ee [accent]tường beryl[] xung quanh súng. onset.enemies = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ. onset.defenses = [accent]Thiết lập phòng thủ:[lightgray] {0} onset.attack = Quân địch đã suy yếu. Hãy phản công. onset.cores = Các lõi mới có thể được đặt trên [accent]ô đặt lõi[].\nCác lõi mới hoạt động như một tiền cứ và chia sẻ kho tài nguyên với các lõi khác.\nĐặt một \uf725 lõi. onset.detect = Quân địch sẽ phát hiện bạn trong vòng 2 phút.\nHãy chuẩn bị phòng thủ, khai thác, và sản xuất. onset.commandmode = Giữ [accent]Shift[] để vào [accent]chế độ mệnh lệnh[].\n[accent]Nhấn chuột trái và kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấn chuột phải[] để ra lệnh các đơn vị di chuyển hoặc tấn công. onset.commandmode.mobile = Nhấn vào [accent]nút mệnh lệnh[] để vào [accent]chế độ mệnh lệnh[].\nGiữ một ngón tay, sau đó [accent]kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấp[] để ra lệnh các đơn vị di chuyển hoặc tấn công. aegis.tungsten = Tungsten có thể khai thác bằng [accent]khoan thủy lực[].\nCông trình này cần có [accent]nước[] và [accent]điện[]. split.pickup = Một số khối có thể được mang theo bởi đơn vị từ lõi.\nNhấn vào [accent]thùng chứa[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Phím mặc định là [[ và ] để mang theo và thả) split.pickup.mobile = Một số khối có thể được mang theo bởi đơn vị từ lõi.\nNhấp vào [accent]thùng chứa[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Để mang theo hoặc thả thứ gì đó, ấn giữ nó một chút.) split.acquire = Bạn cần một số tungsten để sản xuất đơn vị. split.build = Đơn vị phải được vận chuyển đến phía bên kia của tường.\nĐặt hai [accent]Máy phóng từ trường khối hàng[], một ở mỗi bên của tường.\nĐặt liên kết bằng cách nhấp vào một trong số chúng, sau đó chọn cái còn lại. split.container = Tương tự như thùng chứa, đơn vị cũng có thể được vận chuyển bằng [accent]Máy phóng từ trường khối hàng[].\nĐặt một máy chế tạo đơn vị cạnh máy phóng từ trường để nạp chúng, sau đó gửi chúng qua tường để tấn công căn cứ địch. item.copper.description = Dùng trong tất cả các loại xây dựng và các loại đạn dược. item.copper.details = Đồng. Kim loại nhiều bất thường trên Serpulo. Có cấu trúc yếu trừ khi được tôi luyện. item.lead.description = Được dùng trong vận chuyển chất lỏng và cấu trúc liên quan đến điện. item.lead.details = Đặc. Trơ. Dùng cực nhiều trong pin.\nLưu ý: Có thể độc hại đối với các dạng sống sinh học. Không phải vì nó còn nhiều ở xung quanh đây. item.metaglass.description = Được dùng trong cấu trúc phân phối/lưu trữ chất lỏng. item.graphite.description = Được dùng trong các bộ phận điện và đạn súng. item.sand.description = Được dùng để sản xuất các vật liệu tinh chế khác. item.coal.description = Được dùng để sản xuất nhiên liệu và nguyên liệu sản xuất vật liệu tinh chế. item.coal.details = Có vẻ là vật chất hóa thạch của thực vật, hình thành từ rất lâu trước khi được khai thác. item.titanium.description = Được dùng trong cấu trúc vận chuyển chất lỏng, máy khoan và các nhà máy. item.thorium.description = Được dùng trong các công trình bền vững và có thể dùng làm nhiên liệu hạt nhân. item.scrap.description = Được dùng trong Máy nung và Máy nghiền để tinh luyện thành các vật liệu khác. item.scrap.details = Tàn tích còn lại của các công trình và đơn vị cũ. item.silicon.description = Được dùng trong các tấm pin mặt trời, thiết bị điện tử phức tạp và một số loại đạn truy đuổi. item.plastanium.description = Được dùng trong các đơn vị tiên tiến, các cấu trúc cách điện và đạn tự phân mảnh. item.phase-fabric.description = Được dùng trong các thiết bị điện tử tiên tiến và các cấu trúc tự sửa chữa. item.surge-alloy.description = Được dùng trong các vũ khí tiên tiến và các cấu trúc phòng thủ phản hồi. item.spore-pod.description = Được dùng để chuyển đổi thành dầu, chất nổ và nhiên liệu. item.spore-pod.details = Bào tử. Có thể là một dạng sống tổng hợp. Phát thải khí độc đối với sinh vật khác. Cực kỳ xâm lấn. Rất dễ cháy trong một số trường hợp nhất định. item.blast-compound.description = Được dùng trong bom hoặc đạn nổ. item.pyratite.description = Được dùng trong vũ khí gây cháy và máy phát điện chạy bằng nhiên liệu đốt. #Erekir item.beryllium.description = Được dùng trong nhiều loại công trình và đạn dược trên Erekir. item.tungsten.description = Được dùng trong các máy khoan, bọc giáp và đạn dược. Yêu cầu trong việc xây dựng các công trình cao cấp hơn. item.oxide.description = Được dùng làm chất dẫn nhiệt và cách điện cho nguồn điện. item.carbide.description = Được dùng trong các công trình tiên tiến, các đơn vị hạng nặng và đạn dược. liquid.water.description = Được dùng để làm mát máy móc và xử lý chất thải. liquid.slag.description = Tinh chế để tách các kim loại thành phần. Dùng trong các loại súng chất lỏng như một loại đạn. liquid.oil.description = Được dùng trong sản xuất vật liệu tiên tiến và làm đạn gây cháy. liquid.cryofluid.description = Được dùng như chất làm mát trong lò phản ứng, súng và nhà máy. #Erekir liquid.arkycite.description = Được dùng trong các phản ứng hóa học để phát điện và tổng hợp vật liệu. liquid.ozone.description = Được sử dụng như một chất ôxy hóa trong sản xuất vật liệu, và làm nhiên liệu. Gây nổ vừa phải. liquid.hydrogen.description = Được dùng trong khai thác tài nguyên, sản xuất đơn vị và sửa chữa công trình. Dễ cháy. liquid.cyanogen.description = Được dùng cho đạn dược, xây dựng các đơn vị tiên tiến và các phản ứng khác nhau trong các khối tiên tiến. Rất dễ cháy. liquid.nitrogen.description = Được dùng trong khai thác tài nguyên, tạo khí và sản xuất đơn vị. Trơ. liquid.neoplasm.description = Một sản phẩm phụ sinh học nguy hiểm của lò phản ứng Neoplasia. Lan nhanh sang bất kỳ khối chứa nước nào mà nó chạm vào, gây hư hại chúng. Nhớt. liquid.neoplasm.details = Tế bào tân sinh. Một khối lượng các tế bào tổng hợp phân chia nhanh chóng không kiểm soát với độ đặc giống như bùn. Kháng nhiệt. Cực kỳ nguy hiểm cho bất cứ khối nào có liên quan đến nước.\n\nQuá phức tạp và không ổn định để được phân tích. Chưa rõ được tiềm năng và ứng dụng của nó. Khuyến nghị đốt chúng trong xỉ nóng chảy. block.derelict = \uf77e [lightgray]Bỏ hoang block.armored-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào không phải băng chuyền từ phía bên cạnh. block.illuminator.description = Phát sáng. block.message.description = Lưu trữ thông điệp giao tiếp giữa các đồng đội. block.reinforced-message.description = Lưu trữ thông điệp giao tiếp giữa các đồng đội. block.world-message.description = Một khối thông điệp đùng để sử dụng trong việc tạo bản đồ. Không thể bị phá hủy. block.graphite-press.description = Nén than thành than chì. block.multi-press.description = Nén than thành than chì. Cần nước làm mát. block.silicon-smelter.description = Tinh chế silicon từ cát và than. block.kiln.description = Nấu chảy cát và chì thành thuỷ tinh. block.plastanium-compressor.description = Sản xuất nhựa từ dầu và titan. block.phase-weaver.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thori và cát. block.surge-smelter.description = Hợp nhất titan, chì, silicon và đồng thành hợp kim. block.cryofluid-mixer.description = Trộn nước và bột titan mịn để sản xuất chất làm mát. block.blast-mixer.description = Tạo ra hợp chất nổ từ nhiệt thạch và vỏ bào tử. block.pyratite-mixer.description = Trộn than, chì và cát thành nhiệt thạch. block.melter.description = Nung phế liệu thành xỉ. block.separator.description = Tách xỉ thành các thành phần khoáng của nó. block.spore-press.description = Nén vỏ bào tử thành dầu. block.pulverizer.description = Nghiền phế liệu thành cát mịn. block.coal-centrifuge.description = Biến đổi dầu thành than. block.incinerator.description = Tiêu hủy bất kỳ vật phẩm hoặc chất lỏng nào mà nó nhận được. block.power-void.description = Hủy tất cả năng lượng nhận được. Chỉ chế độ Tự do. block.power-source.description = Tạo ra năng lượng vô hạn. Chỉ chế độ Tự do. block.item-source.description = Tạo ra vật phẩm vô hạn. Chỉ chế độ Tự do. block.item-void.description = Hủy mọi vật phẩm. Chỉ chế độ Tự do. block.liquid-source.description = Tạo ra chất lỏng vô hạn. Chỉ chế độ Tự do. block.liquid-void.description = Loại bỏ mọi chất lỏng. Chỉ chế độ Tự do. block.payload-source.description = Tạo ra bất kỳ khối hàng nào. Chỉ chế độ Tự do. block.payload-void.description = Phá hủy bất kỳ khối hàng nào. Chỉ chế độ Tự do. block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.copper-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.plastanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động. block.plastanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động. block.thorium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.thorium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.phase-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm. block.phase-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm. block.surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm. block.surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm. block.door.description = Một bức tường có thể mở và đóng. block.door-large.description = Một bức tường có thể mở và đóng. block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nTùy chọn sử dụng silicon để tăng phạm vi và hiệu quả. block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả. block.overdrive-projector.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình gần đó.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả. block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các công trình và đơn vị bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Tùy chọn sử dụng chất làm mát để chống quá nhiệt. Sử dụng sợi lượng tử để tăng kích thước lá chắn. block.shock-mine.description = Giải phóng tia điện khi tiếp xúc với đơn vị đối phương. block.conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. block.titanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Nhanh hơn băng chuyền tiêu chuẩn. block.plastanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước theo lô. Nhận các vật phẩm ở phía sau và dỡ chúng theo ba hướng ở phía trước. Yêu cầu nhiều điểm tải và dỡ hàng để có hiệu quả cao nhất. block.junction.description = Hoạt động như một cầu nối cho hai băng chuyền băng qua nhau. block.bridge-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm qua nhiều loại địa hình hoặc công trình. block.phase-conveyor.description = Vận chuyển tức thời vật phẩm qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng. block.sorter.description = Nếu vật phẩm giống vật phẩm được chọn, sẽ được chuyển đến trước. Nếu không, sẽ được chuyển qua trái hoặc phải. block.inverted-sorter.description = Giống như bộ lọc, nhưng vật phẩm được chọn sẽ được chuyển qua trái hoặc phải. block.router.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 3 hướng đầu ra như nhau. block.router.details = Một điều xấu không thể tránh khỏi. Không khuyên dùng cạnh đầu vào sản xuất, vì sẽ bị kẹt bởi đầu ra. block.distributor.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 7 hướng đầu ra như nhau. block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra hai bên nếu phía trước bị chặn. block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm ra trước khi hai bên bị chặn. block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các máy phóng điện từ khác. block.mechanical-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng. Không yêu cầu năng lượng. block.rotary-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng. Yêu cầu năng lượng. block.impulse-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng. block.conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, được dùng để nối với bơm và các ống dẫn khác. block.pulse-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước. Vận chuyển nhanh và trữ nhiều hơn so với ống tiêu chuẩn. block.plated-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước. Không nhận đầu vào ở bên. Không bị rò rỉ. block.liquid-router.description = Nhận chất lỏng từ một phía và phân phát đều ra 3 phía còn lại. Có thể trữ một lượng chất lỏng nhất định. block.liquid-container.description = Lưu trữ một lượng vừa phải chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng. block.liquid-tank.description = Trữ được một lượng lớn chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng. block.liquid-junction.description = Chức năng như cầu cho hai ống dẫn băng qua nhau. block.bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua nhiều loại địa hình hoặc công trình. block.phase-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng. block.power-node.description = Truyền năng lượng cho các chốt được kết nối. Chốt sẽ nhận năng lượng hoặc cấp năng lượng cho bất kỳ khối nào liền kề. block.power-node-large.description = Một chốt điện với phạm vi lớn hơn. block.surge-tower.description = Một chốt điện tầm xa với ít kết nối khả dụng hơn. block.diode.description = Di chuyển năng lượng trong pin theo một hướng, nhưng chỉ khi phía bên kia có ít năng lượng được lưu trữ hơn. block.battery.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt. block.battery-large.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt. Dung lượng cao hơn pin thông thường. block.combustion-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy, như than. block.thermal-generator.description = Tạo ra năng lượng khi đặt ở những nơi nóng. block.steam-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy các vật liệu dễ cháy và chuyển nước thành hơi nước. block.differential-generator.description = Tạo ra một lượng lớn năng lượng. Sử dụng sự chênh lệch nhiệt độ giữa chất làm lạnh và nhiệt thạch đang cháy. block.rtg-generator.description = Sử dụng nhiệt của các hợp chất phóng xạ đang phân hủy để tạo ra năng lượng với tốc độ chậm. block.solar-panel.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời. block.solar-panel-large.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời. Hiệu quả hơn pin mặt trời tiêu chuẩn. block.thorium-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng lớn từ thori. Yêu cầu làm mát liên tục. Sẽ phát nổ dữ dội nếu không cung cấp đủ chất làm mát. block.impact-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng khổng lồ khi đạt hiệu quả cao nhất. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để khởi động quá trình. block.mechanical-drill.description = Khi đặt trên quặng, xuất vô hạn các vật phẩm với tốc độ chậm. Chỉ có khả năng khai thác các tài nguyên cơ bản. block.pneumatic-drill.description = Máy khoan cải tiến, có khả năng khai thác titan. Khai thác với tốc độ nhanh hơn máy khoan cơ khí. block.laser-drill.description = Cho phép khoan nhanh hơn nhờ công nghệ laser, nhưng đòi hỏi năng lượng. Có khả năng khai thác thori. block.blast-drill.description = Máy khoan siêu cấp. Yêu cầu lượng năng lượng lớn. block.water-extractor.description = Khai thác nước ngầm. Được dùng ở những nơi bề mặt không có sẵn nước. block.cultivator.description = Lọc bào tử có trong không khí để nuôi cấy thành vỏ bào tử. block.cultivator.details = Công nghệ được phục hồi. Được sử dụng để sản xuất một lượng lớn bào tử. Có thể là nơi ủ ban đầu của các bào tử hiện đang bao phủ Serpulo. block.oil-extractor.description = Sử dụng lượng năng lượng lớn, cát và nước để khoan dầu. block.core-shard.description = Trung tâm của căn cứ. Sau khi bị phá hủy, khu vực này sẽ bị mất. block.core-shard.details = Cấp độ thứ nhất. Gọn nhẹ. Tự thay thế. Được trang bị tên lửa đẩy dùng một lần. Không được thiết kế để di chuyển giữa các hành tinh. block.core-foundation.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp. Chứa được nhiều tài nguyên hơn Lõi: Cơ sở. block.core-foundation.details = Cấp độ thứ 2. block.core-nucleus.description = Trung của căn cứ. Bọc giáp chắc chắn. Lưu trữ lượng lớn tài nguyên. block.core-nucleus.details = Cấp độ thứ 3 và cũng là cấp cuối cùng. block.vault.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Mở rộng kho lưu trữ khi đặt kế bên một lõi. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng. block.container.description = Lưu trữ lượng nhỏ vật phẩm mỗi loại. Mở rộng kho lưu trữ khi đặt kế bên một lõi. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng. block.unloader.description = Lấy các vật phẩm được chọn từ các khối gần đó. block.launch-pad.description = Phóng lô vật phẩm vào khu vực được chọn. block.launch-pad.details = Hệ thống quỹ đạo phụ để vận chuyển tài nguyên từ điểm này sang điểm khác. Các nhóm khối hàng rất dễ vỡ và không có khả năng tồn tại khi tái nhập. block.duo.description = Bắn xen kẽ đạn vào kẻ địch. block.scatter.description = Bắn khối chì, phế liệu hoặc thuỷ tinh vào kẻ địch trên không. block.scorch.description = Đốt mọi kẻ địch trên mặt đất ở gần. Hiệu quả cao ở tầm gần. block.hail.description = Bắn đạn nhỏ vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa. block.wave.description = Bắn một tia chất lỏng vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước. block.lancer.description = Tích tụ và bắn tia năng lượng mạnh vào kẻ địch trên mặt đất. block.arc.description = Bắn tia hồ quang điện vào kẻ địch trên mặt đất. block.swarmer.description = Bắn tên lửa truy đuổi vào kẻ địch. block.salvo.description = Bắn loạt đạn nhanh vào kẻ địch. block.fuse.description = Bắn ba tia đạn xuyên giáp tầm gần vào kẻ địch. block.ripple.description = Bắn cụm đạn vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa. block.cyclone.description = Bắn cụm đạn nổ vào kẻ địch ở gần. block.spectre.description = Bắn đạn lớn ở kẻ địch trên không và trên mặt đất. block.meltdown.description = Tích tụ và bắn một tia laser liên tục vào kẻ địch ở gần. Cần có chất làm mát để hoạt động. block.foreshadow.description = Bắn viên một viên đạn tỉa lớn ở tầm xa. Ưu tiên kẻ địch có độ bền tối đa cao nhất. block.repair-point.description = Liên tục sửa chữa đơn vị ở trong phạm vi hoạt động. block.segment.description = Gây hư hại và phá hủy đạn hướng đến. Không nhắm vào tia laser. block.parallax.description = Bắn một tia kéo mục tiêu trên không và làm hư hỏng nó trong quá trình kéo. block.tsunami.description = Phóng một tia chất lỏng mạnh vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước hoặc chất làm mát. block.silicon-crucible.description = Tinh chế silicon từ cát và than, sử dụng nhiệt thạch làm nguồn nhiệt phụ. Có hiệu quả cao hơn khi ở nơi nóng. block.disassembler.description = Tách xỉ thành lượng nhỏ các thành phần khoáng chất lạ với hiệu suất thấp. Có thể sản xuất thori. block.overdrive-dome.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận. Sử dụng sợi lượng tử và silicon để hoạt động. block.payload-conveyor.description = Di chuyển những khối hàng lớn, chẳng hạn như các đơn vị từ nhà máy. Từ tính. Sử dụng ở những môi trường không trọng lực. block.payload-router.description = Tách những khối hàng đầu vào thành 3 hướng đầu ra. Hoạt động như một bộ lọc khi được thiết lập. Từ tính. Sử dụng ở những môi trường không trọng lực. block.ground-factory.description = Sản xuất đơn vị bộ binh. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp. block.air-factory.description = Sản xuất đơn vị không quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp. block.naval-factory.description = Sản xuất đơn vị hải quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp. block.additive-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ hai. block.multiplicative-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ ba. block.exponential-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ bốn. block.tetrative-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ năm và là cấp cuối cùng. block.switch.description = Công tắc có thể bật/tắt. Trạng thái có thể được đọc và điều khiển với xử lý logic. block.micro-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình. block.logic-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý vi cấp. block.hyper-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý trung cấp. block.memory-cell.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý. block.memory-bank.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý. Dung lượng cao. block.logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý. block.large-logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý. block.interplanetary-accelerator.description = Tòa tháp súng điện từ cỡ lớn. Tăng tốc vật phóng đến vận tốc thoát để triển khai giữa các hành tinh. block.repair-turret.description = Sửa chữa những đơn vị bị hư hỏng trong khu vực nhất định. Tùy chọn làm mát để tăng hiệu quả. #Erekir block.core-bastion.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp. Một khi bị phá hủy, khu vực sẽ mất. block.core-citadel.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp tốt hơn. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn lõi Pháo đài. block.core-acropolis.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp rất tốt. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn lõi Thủ Phủ. block.breach.description = Bắn đạn beryl hoặc tungsten xuyên thấu vào kẻ địch. block.diffuse.description = Bắn một loạt đạn mảnh theo hình nón. Đẩy kẻ địch về phía sau. block.sublimate.description = Thổi tia lửa mạnh liên tục vào kẻ địch. Xuyên giáp. block.titan.description = Bắn đạn pháo nổ khổng lồ vào các mục tiêu trên mặt đất. Yêu cầu hy-đrô lỏng. block.afflict.description = Bắn ra các mảnh vỡ của một quả cầu tích điện khổng lồ. Yêu cầu nhiệt. block.disperse.description = Bắn các mảnh vỡ vào các mục tiêu trên không. block.lustre.description = Bắn một tia laser di chuyển chậm một mục tiêu vào các mục tiêu của địch. block.scathe.description = Phóng một tên lửa mạnh vào các mục tiêu trên mặt đất ở khoảng cách lớn. block.smite.description = Bắn viên đạn phát sáng nổ xuyên thấu. block.malign.description = Bắn chùm hàng loạt những tia laser dẫn đường nhắm thẳng mục tiêu kẻ địch. Yêu cầu lượng nhệt lớn. block.silicon-arc-furnace.description = Tinh chế silicone từ cát và than chì. block.oxidation-chamber.description = Chuyển đổi beryl và ôzôn thành ôxit. Tạo ra nhiệt như sản phẩm phụ. block.electric-heater.description = Làm nóng công trình. Yêu cầu một lượng điện lớn. block.slag-heater.description = Làm nóng công trinh. Yêu cầu xỉ. block.phase-heater.description = Làm nóng công trình. Yêu cầu sợi lượng tử. block.heat-redirector.description = Chuyển lượng nhiệt nhận được sang các khối khác. block.heat-router.description = Phân phát nhiệt nhận được sang ba hướng đầu ra. block.electrolyzer.description = Chuyển đổi nước thành hy-đrô lỏng và khí ô-zôn. Các khí xuất hai hướng đối nhau, được đánh dấu bằng các màu tương ứng. block.atmospheric-concentrator.description = Cô đặc ni-tơ từ khí quyển. Yêu cầu nhiệt. block.surge-crucible.description = Tinh chế hợp kim từ xỉ và silicon. Yêu cầu nhiệt. block.phase-synthesizer.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thori, cát, và ôzôn. Yêu cầu nhiệt. block.carbide-crucible.description = Kết hợp than chì và tungsten để tạo ra carbide. Yêu cầu nhiệt. block.cyanogen-synthesizer.description = Tổng hợp cyano từ arkycite và than chì. Yêu cầu nhiệt. block.slag-incinerator.description = Đốt các vật phẩm hoặc chất lỏng không bay hơi. Yêu cầu xỉ. block.vent-condenser.description = Ngưng tụ khí từ lỗ hơi nước để tạo ra nước. Tiêu thụ điện. block.plasma-bore.description = Khi được đặt đối diện với một bức tường quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu một lượng điện nhỏ.\nTùy chọn sử dụng hy-đrô lỏng để tăng hiệu suất. block.large-plasma-bore.description = Một máy khoan plasma lớn hơn. Có thể khoan tungsten và thori. Yêu cầu hy-đrô lỏng và điện.\nTùy chọn sử dụng ni-tơ lỏng để tăng hiệu suất. block.cliff-crusher.description = Nghiền vách đá, xuất ra cát vô hạn. Yêu cầu năng lượng. Hiệu quả thay đổi dựa theo loại vách đá. block.impact-drill.description = Khi được đặt lên một loại quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu điện và nước. block.eruption-drill.description = Phiên bản cải tiến của máy khoan động lực. Có thể khoan thori. Yêu cầu hy-đrô lỏng. block.reinforced-conduit.description = Di chuyển chất lỏng về phía trước. Không nhận đầu vào nếu không phải ống dẫn từ các bên. block.reinforced-liquid-router.description = Phân chia chất lỏng đều cho tất cả các bên. block.reinforced-liquid-tank.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng lớn. block.reinforced-liquid-container.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng vừa phải. block.reinforced-bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua các công trình và địa hình. block.reinforced-pump.description = Bơm chất lỏng lên. Yêu cầu hy-đrô lỏng. block.beryllium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.beryllium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.tungsten-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.tungsten-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.carbide-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.carbide-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. block.reinforced-surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm. block.reinforced-surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm. block.shielded-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hồi hầu hết các loại đạn khi va chạm. Triển khai một lá chắn chống đạn khi được cung cấp điện. Dẫn điện. block.blast-door.description = Một loại tường tự động mở ra khi đơn vị mặt đất đang ở gần. Không thể điều khiển một cách thủ công. block.duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Chỉ có thể lưu trữ một vật phẩm. block.armored-duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào nếu không phải ống chân không từ các bên. block.duct-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên. Chỉ nhận đầu vào từ phía sau. Có thể được cấu hình thành một bộ sắp xếp vật phẩm. block.overflow-duct.description = Chỉ xuất vật phẩm ra các bên nếu đường phía trước bị chặn. block.duct-bridge.description = Vận chuyển vật phẩm qua các công trình và địa hình. block.duct-unloader.description = Lấy ra vật phẩm đã chọn từ khối phía sau nó. Không thể lấy ra từ các lõi. block.underflow-duct.description = Ngược lại với một ống tràn chân không. Xuất ra phía trước nếu các đường bên trái và phải bị chặn. block.reinforced-liquid-junction.description = Làm cầu nối cho hai ống dẫn chất lỏng giao nhau. block.surge-conveyor.description = Di chuyển vật phẩm theo lô. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện. block.surge-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên từ các băng chuyền hợp kim. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện. block.unit-cargo-loader.description = Tạo thiết bị bay chở hàng. Thiết bị bay tự động phân phát các món đồ đến Điểm thả hàng khớp với bộ lọc. block.unit-cargo-unload-point.description = Hoạt động như một điểm thả hàng cho thiết bị bay chở hàng. Nhận món đồ khớp với bộ lọc đã chọn. block.beam-node.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện nhỏ. block.beam-tower.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện lớn. Có phạm vi rộng. block.turbine-condenser.description = Tạo ra điện khi được đặt trên các lỗ hơi nước. Tạo ra một lượng nước nhỏ. block.chemical-combustion-chamber.description = Tạo ra điện từ arkycite và ôzôn. block.pyrolysis-generator.description = Tạo ra một lượng điện lớn từ arkycite và xỉ nóng chảy. Tạo ra nước như một sản phẩm phụ. block.flux-reactor.description = Tạo ra một lượng điện lớn khi được làm nóng. Yêu cầu sử dụng cyano như một chất làm ổn định. Lượng điện tạo ra và lượng tiêu thụ cyano tỷ lệ thuận với lượng nhiệt nhận được.\nPhát nổ nếu không cung cấp đủ cyano. block.neoplasia-reactor.description = Sử dụng arkycite, nước và sợi lượng tử để tạo ra lượng điện khổng lồ. Tạo ra nhiệt và lượng tế bào tân sinh nguy hiểm như sản phẩm phụ trong quá trình hoạt động.\nPhát nổ dữ dội nếu tế bào tân sinh không được loại bỏ khỏi lò phản ứng. block.build-tower.description = Tự động xây dựng lại các công trình trong phạm vi và hỗ trợ các đơn vị khác trong quá trình xây dựng. block.regen-projector.description = Sửa chữa các công trình một cách chậm rãi trong phạm vi hình vuông. Yêu cầu hy-đrô lỏng.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng hiệu suất. block.reinforced-container.description = Lưu trữ một lượng nhỏ vật phẩm. Nội dung có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của lõi. block.reinforced-vault.description = Lưu trữ một lượng lớn vật phẩm. Nội dung có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của lõi. block.tank-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Stell. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp. block.ship-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Elude. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp. block.mech-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Merui. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp. block.tank-assembler.description = Lắp ráp các xe tăng lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun. block.ship-assembler.description = Lắp ráp các phi thuyền lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun. block.mech-assembler.description = Lắp ráp các máy cơ động lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun. block.tank-refabricator.description = Nâng cấp các xe tăng đầu vào lên cấp thứ hai. block.ship-refabricator.description = Nâng cấp các phi thuyền đầu vào lên cấp thứ hai. block.mech-refabricator.description = Nâng cấp các máy cơ động đầu vào lên cấp thứ hai. block.prime-refabricator.description = Nâng cấp các đơn vị đầu vào lên cấp thứ ba. block.basic-assembler-module.description = Tăng cấp lắp ráp khi đặt cạnh một hệ thống lắp ráp. Yêu cầu điện. Có thể sử dụng như nơi nhập các khối hàng. block.small-deconstructor.description = Tháo dỡ các công trình và đơn vị đầu vào. Trả lại 100% chi phí xây dựng. block.reinforced-payload-conveyor.description = Di chuyển khối hàng tiến về phía trước. block.reinforced-payload-router.description = Phân chia các khối hàng vào các khối liền kề. Hoạt động như một bộ lọc khi được thiết lập. block.payload-mass-driver.description = Công trình vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết. block.large-payload-mass-driver.description = Công trình vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết. block.unit-repair-tower.description = Sửa chữa tất cả các đơn vị trong phạm vi. Yêu cầu ôzôn. block.radar.description = Rà soát địa hình và đơn vị kẻ địch một cách từ từ trong môt phạm vi lớn. Yêu cầu điện. block.shockwave-tower.description = Phá hủy và tiêu diệt các loại đạn của kẻ địch trong một phạm vi. Yêu cầu cyano. block.canvas.description = Hiển thị một hình ảnh đơn giản với một bảng màu được định sẵn. Có thể chỉnh sửa. unit.dagger.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch. unit.mace.description = Phun tia lửa vào các mục tiêu kẻ địch. unit.fortress.description = Bắn pháo tầm xa lên các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. unit.scepter.description = Bắn một chùm đạn tích tụ vào các mục tiêu kẻ địch. unit.reign.description = Bắn một chùm đạn xuyên giáp mạnh vào các mục tiêu kẻ địch. unit.nova.description = Bắn tia laser gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay. unit.pulsar.description = Bắn tia điện gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay. unit.quasar.description = Bắn tia laser xuyên giáp gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay. Có lá chắn. unit.vela.description = Bắn tia laser liên tục xuyên giáp gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch, gây cháy và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay. unit.corvus.description = Bắn đia laser cực mạnh gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.crawler.description = Chạy thẳng đến kẻ địch và tự hủy, gây ra vụ nổ lớn. unit.atrax.description = Phun tia xỉ nóng chảy gây suy nhược vào kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.spiroct.description = Bắn tia laser gây ăn mòn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.arkyid.description = Bắn tia laser lớn gây ăn mòn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.toxopid.description = Bắn chùm đạn điện và tia laser xuyên giáp vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.flare.description = Bắn đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. unit.horizon.description = Thả chùm bom lên các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. unit.zenith.description = Bắn chùm tên lửa vào các mục tiêu kẻ địch. unit.antumbra.description = Bắn chùm đạn vào các mục tiêu kẻ địch. unit.eclipse.description = Bắn hai tia laser xuyên giáp và pháo chùm vào các mục tiêu kẻ địch. unit.mono.description = Tự động khai thác đồng và chì, vận chuyển vào lõi. unit.poly.description = Tự động xây dựng lại các công trình bị phá hủy và hỗ trợ các đơn vị khác thi công. unit.mega.description = Tự động sửa chữa các công trình bị hỏng. Có khả năng mang theo một số khối và đơn vị bộ binh nhỏ. unit.quad.description = Thả bom plasma to lên kẻ địch, sửa chữa các công trình và sát thương các mục kẻ địch trên mặt đất. Có khả năng mang theo đơn vị bộ binh cỡ trung. unit.oct.description = Bảo vệ đồng minh với lá chắn tự hồi phục. Có khả năng mang theo hầu hết các loại đơn vị bộ binh. unit.risso.description = Bắn chùm tên lửa và đạn vào các mục tiêu kẻ địch. unit.minke.description = Bắn chùm đạn và đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. unit.bryde.description = Bắn đạn tầm xa và tên lửa vào các mục tiêu kẻ địch. unit.sei.description = Bắn chùm tên lửa và đạn xuyên giáp vào các mục tiêu kẻ địch. unit.omura.description = Bắn đạn điện trường xuyên giáp tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Tạo ra các đơn vị Flare. unit.alpha.description = Bảo vệ lõi Cơ sở khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng. unit.beta.description = Bảo vệ lõi Trụ sở khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng. unit.gamma.description = Bảo vệ lõi Trung tâm khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng. unit.retusa.description = Bắn ngư lôi dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Sửa đơn vị đồng minh. unit.oxynoe.description = Bắn luồng tia lửa sửa công trình vào các mục tiêu kẻ địch. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với bệ súng phòng thủ mũi nhọn. unit.cyerce.description = Bắn chùm tên lửa dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Sửa đơn vị đồng minh. unit.aegires.description = Gây sốc lên tất cả đơn vị và công trình bên trong trường năng lượng của nó. Sửa chữa tất cả đồng minh. unit.navanax.description = Bắn tia xung điện từ (EMP) nổ, gây thiệt hại đáng kể lên mạng lưới năng lượng và sửa chữa công trình đồng minh. Nung chảy kẻ địch ở gần với 4 bệ súng laser tự hành. #Erekir unit.stell.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch. unit.locus.description = Bắn các viên đạn xen kẽ vào các mục tiêu kẻ địch. unit.precept.description = Bắn các viên đạn phân cụm xuyên thấu vào các mục tiêu kẻ địch. unit.vanquish.description = Bắn các viên đạn phân chia xuyên thấu lớn vào các mục tiêu kẻ địch. unit.conquer.description = Bắn các viên đạn xếp tầng xuyên thấu vào các mục tiêu kẻ địch. unit.merui.description = Bắn pháo tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.cleroi.description = Bắn trái phá kép vào các mục tiêu kẻ địch. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với các bệ súng phòng thủ mũi nhọn. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.anthicus.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.tecta.description = Bắn tên lửa plasma dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Tự bảo vệ chính nó với khiên định hướng. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.collaris.description = Bắn pháo phân mảnh tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình. unit.elude.description = Bắn một cặp viên đạn dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể lướt trên mặt chất lỏng. unit.avert.description = Bắn một cặp viên đạn xoắn vào các mục tiêu kẻ địch. unit.obviate.description = Bắn một cặp cầu điện xoắn vào các mục tiêu kẻ địch. unit.quell.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa của kẻ địch. Chỉ tấn công mục tiêu mặt đất. unit.disrupt.description = Bắn tên lửa oanh tạc dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa của kẻ địch. Chỉ tấn công mục tiêu mặt đất. unit.evoke.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Pháo đài. Sửa các công trình với một tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2. unit.incite.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Thủ phủ. Sửa các công trình với một tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2. unit.emanate.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Đại đô. Sửa các công trình với chùm tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2. lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết. lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết. lst.print = Thêm văn bản vào bộ đệm in.\nKhông hiển thị gì cho đến khi [accent]Print Flush[] được sử dụng. lst.format = Thay thế từ giữ chỗ tiếp theo trong bộ đệm văn bản bằng giá trị.\nKhông làm gì nếu khuôn mẫu từ giữ chỗ không hợp lệ.\nKhuôn mẫu từ giữ chỗ: "{[accent]số 0-9[]}"\nVí dụ:\n[accent]print "ví dụ {0}"\nformat "mẫu" lst.draw = Thêm một thao tác vào bộ đệm vẽ.\nKhông hiển thị gì cho đến khi [accent]Draw Flush[] được sử dụng. lst.drawflush = Đẩy các thao tác [accent]Draw[] theo trình tự đến màn hình. lst.printflush = Đẩy các thao tác [accent]Print[] theo trình tự đến khối thông điệp. lst.getlink = Nhận liên kết bộ xử lý theo chỉ số. Bắt đầu từ 0. lst.control = Điều khiển một công trình. lst.radar = Định vị các đơn vị trong phạm vi xung quanh một công trình. lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một công trình hoặc đơn vị. lst.set = Thiết đặt một biến. lst.operation = Thực hiện một thao tác trên 1-2 biến. lst.end = Nhảy đến chỉ lệnh đầu tiên. lst.wait = Chờ trong số giây nhất định. lst.stop = Ngừng thực thi khối xử lý này. lst.lookup = Tra cứu một kiểu vật phẩm/chất lỏng/đơn vị/khối bởi định danh (ID).\nTổng số đếm của mỗi kiểu có thể truy xuất qua:\n[accent]@unitCount[] / [accent]@itemCount[] / [accent]@liquidCount[] / [accent]@blockCount[]\nĐể thao tác ngược lại, dùng sense [accent]@id[] của vật thể đó. lst.jump = Nhảy có điều kiện qua lệnh khác. lst.unitbind = Gắn kết đơn vị tiếp theo của một kiểu, và lưu nó trong [accent]@unit[]. lst.unitcontrol = Điều khiển đơn vị đang gắn kết. lst.unitradar = Xác định đơn vị xung quanh đơn vị đang gắn kết. lst.unitlocate = Xác định một kiểu cố định của vị trí/công trình bất kỳ đâu trên bản đồ.\nYêu cầu một đơn vị đang gắn kết. lst.getblock = Lấy dữ liệu của ô tại vị trí bất kỳ. lst.setblock = Chỉnh sửa dữ liệu của ô tại vị trí bất kỳ. lst.spawnunit = Tạo ra đơn vị tại một vị trí. lst.applystatus = Áp dụng hoặc loại bỏ một hiệu ứng trạng thái cho một đơn vị. lst.weathersense = Kiểm tra kiểu thời tiết có đang hoạt động. lst.weatherset = Thiết lập trạng thái hiện tại của kiểu thời tiết. lst.spawnwave = Làm xuất hiện một đợt. lst.explosion = Tạo ra một vụ nổ tại một vị trí. lst.setrate = Đặt tốc độ thực thi khối xử lý theo chỉ lệnh/tích-tắc. lst.fetch = Tra cứu các đơn vị, lõi, người chơi hoặc công trình bằng chỉ số.\nCác chỉ số bắt đầu từ 0 và kết thúc tại số lượng đếm của chúng. lst.packcolor = Đóng gói màu thành phần RGBA [0, 1] thành một số đơn dùng cho vẽ hoặc thiết lập quy tắc. lst.setrule = Thiết đặt một quy tắc trò chơi. lst.flushmessage = Hiển thị một tin nhắn trên màn hình từ bộ đệm văn bản.\nNếu giá trị [accent]thành công[] (success) trả về là [accent]@wait[],\nsẽ đợi cho đến khi tin nhắn trước đó hoàn tất.\nNgược lại, xuất ra liệu rằng tin nhắn đã hiển thị thành công. lst.cutscene = Điều khiển máy quay của người chơi. lst.setflag = Thiết đặt một cờ toàn cục mà có thể đọc được bởi tất cả khối xử lý. lst.getflag = Kiểm tra nếu cờ toàn cục được đặt. lst.setprop = Thiết đặt một thuộc tính của đơn vị hoặc công trình. lst.effect = Tạo một phần hiệu ứng nhỏ. lst.sync = Đồng bộ biến số qua mạng.\nChỉ gọi tối đa 20 lần mỗi giây cho mỗi biến. lst.playsound = Phát một âm thanh.\nÂm lượng và hướng xoay có thể là một giá trị toàn cục, hoặc được tính toán dựa vào vị trí. lst.makemarker = Tạo mới điểm đánh dấu logic trên thế giới.\nMột định danh cho điểm đánh dấu này phải được cung cấp.\nĐiểm đánh dấu hiện tại bị giới hạn 20,000 trên mỗi thế giới. lst.setmarker = Thiết đặt một thuộc tính cho một điểm đánh dấu.\nĐịnh danh phải giống như định danh ở chỉ lệnh Tạo Điểm đánh dấu (Make Marker).\nGiá trị [accent]null[] sẽ bị phớt lờ. lst.localeprint = Thêm một giá trị thuộc tính ngôn ngữ của bản đồ vào bộ đệm văn bản.\nĐể thiết đặt gói ngôn ngữ trong trình chỉnh sửa bản đồ, xem qua [accent]Thông tin bản đồ > Gói ngôn ngữ[].\nNếu máy khách là một thiết bị di động, sẽ cố in thuộc tính kết thúc bằng ".mobile" trước tiên. lglobal.false = 0 lglobal.true = 1 lglobal.null = null lglobal.@pi = Hằng số toán học pi (3.141...) lglobal.@e = Hằng số toán học e (2.718...) lglobal.@degToRad = Nhân với số này để chuyển từ độ (deg) sang radian (rad) lglobal.@radToDeg = Nhân với số này để chuyển từ radian (rad) sang độ (deg) lglobal.@time = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng mili-giây lglobal.@tick = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng tích-tắc (1 giây = 60 tích-tắc) lglobal.@second = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng giây lglobal.@minute = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng phút lglobal.@waveNumber = Số đợt hiện tại, nếu chế độ đợt được bật lglobal.@waveTime = Thời gian đếm ngược của đợt, tính bằng giây lglobal.@mapw = Độ rộng bản đồ, tính bằng ô lglobal.@maph = Độ cao bản đồ, tính bằng ô lglobal.sectionMap = Bản đồ lglobal.sectionGeneral = Chung lglobal.sectionNetwork = Mạng/Máy khách [Chỉ Bộ xử lý thế giới] lglobal.sectionProcessor = Bộ xử lý lglobal.sectionLookup = Tra cứu lglobal.@this = Khối logic đang thực thi đoạn mã lglobal.@thisx = Tọa độ x của khối đang thực thi đoạn mã lglobal.@thisy = Tọa độ y của khối đang thực thi đoạn mã lglobal.@links = Tổng số khối đã liên kết đến bộ xử lý này lglobal.@ipt = Tốc độ thực thi của bộ xử lý tính bằng lệnh mỗi tích-tắc (60 tích-tắc = 1 giây) lglobal.@unitCount = Tổng số kiểu mẫu đơn vị trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup) lglobal.@blockCount = Tổng số kiểu mẫu khối trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup) lglobal.@itemCount = Tổng số kiểu mẫu vật phẩm trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup) lglobal.@liquidCount = Tổng số kiểu mẫu chất lỏng trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup) lglobal.@server = True nếu đoạn mã chạy trên máy chủ hoặc chơi đơn, ngược lại là false lglobal.@client = True nếu đoạn mã chạy trên máy khách được kết nối đến máy chủ lglobal.@clientLocale = Ngôn ngữ của máy khách đang chạy đoạn mã. Ví dụ: vi_VN lglobal.@clientUnit = Đơn vị máy khách đang chạy đoạn mã lglobal.@clientName = Tên người chơi của máy khách đang chạy đoạn mã lglobal.@clientTeam = Định danh đội của máy khách đang chạy đoạn mã lglobal.@clientMobile = True nếu máy khách đang chạy đoạn mã trên thiết bị di động, ngược lại là false logic.nounitbuild = [red]Logic xây dựng đơn vị không được phép ở đây. lenum.type = Kiểu của công trình/đơn vị.\nVí dụ cho Bộ phân phát (router), nó sẽ trả về [accent]@router[].\nKhông phải một chuỗi. lenum.shoot = Bắn vào một vị trí. lenum.shootp = Bắn vào một đơn vị/công trình với tốc độ dự đoán. lenum.config = Cấu hình công trình, kiểu như vật phẩm của Khối sắp xếp. lenum.enabled = Khối có đang hoạt động. laccess.currentammotype = Đạn vật phẩm/chất lỏng hiện tại của bệ súng. laccess.color = Màu đèn chiếu sáng. laccess.controller = Thứ điều khiển đơn vị. Nếu khối xử lý đã điều khiển, trả về khối xử lý.\nNgược lại, trả về chính đơn vị đó. laccess.dead = Đơn vị/công trình đã chết hoặc không còn hợp lệ hay không. laccess.controlled = Trả về:\n[accent]@ctrlProcessor[] nếu điều khiển là khối xử lý\n[accent]@ctrlPlayer[] nếu điều khiển đơn vị/công trình là người chơi\n[accent]@ctrlCommand[] nếu điều khiển đơn vị là một mệnh lệnh người chơi\nNgược lại, 0. laccess.progress = Tiến trình thực hiện, 0 đến 1.\nTrả về tiến trình sản xuất, nạp đạn bệ súng hoặc xây dựng. laccess.speed = Tốc độ cao nhất của đơn vị, tính bằng ô/giây. laccess.id = Định danh của một đơn vị/khối/vật phẩm/chất lỏng.\nViệc này làm ngược lại với thao tác tra cứu. lcategory.unknown = Không xác định lcategory.unknown.description = Chỉ lệnh không được phân loại. lcategory.io = Đầu Vào & Ra lcategory.io.description = Chỉnh sửa nội dung của khối ô nhớ và bộ đệm khối xử lý. lcategory.block = Điều khiển khối lcategory.block.description = Tương tác với khối. lcategory.operation = Các phép toán lcategory.operation.description = Các phép toán logic. lcategory.control = Điều khiển luồng lcategory.control.description = Quản lý trình tự thực thi. lcategory.unit = Điều khiển đơn vị lcategory.unit.description = Ra lệnh cho đơn vị. lcategory.world = Thế giới lcategory.world.description = Kiểm soát hành vi của thế giới. graphicstype.clear = Tô màu cho toàn màn hình. graphicstype.color = Thiết đặt màu cho thao tác vẽ tiếp theo. graphicstype.col = Tương tự màu, nhưng được đóng gói.\nMàu đã đóng gói được viết theo mã thập lục phân với tiền tố [accent]%[].\nVí dụ: [accent]%ff0000[] sẽ là màu đỏ. graphicstype.stroke = Thiết đặt chiều rộng đoạn thẳng. graphicstype.line = Vẽ đoạn thẳng. graphicstype.rect = Tô một hình chữ nhật. graphicstype.linerect = Vẽ đường viền một hình chữ nhật. graphicstype.poly = Tô một đa giác đều. graphicstype.linepoly = Vẽ đường viền một đa giác đều. graphicstype.triangle = Tô một hình tam giác. graphicstype.image = Vẽ hình ảnh một số nội dung.\nVí dụ: [accent]@router[] hoặc [accent]@dagger[]. graphicstype.print = Vẽ văn bản từ bộ đệm in.\nChỉ được phép dùng các kí tự ASCII.\nLàm sạch bộ đệm. lenum.always = Luôn đúng. lenum.idiv = Chia lấy phần nguyên. lenum.div = Phép chia.\nTrả về [accent]rỗng (null)[] khi chia cho 0. lenum.mod = Chia lấy phần dư. lenum.equal = Bằng nhau. Ép kiểu.\nĐối tượng không-rỗng (non-null) so sánh với số sẽ thành 1, ngược lại là 0. lenum.notequal = Không bằng nhau. Ép kiểu. lenum.strictequal = Bằng nhau ràng buộc. Không ép kiểu.\nCó thể dùng để kiểm tra [accent]rỗng (null)[]. lenum.shl = Nhảy bit sang trái. lenum.shr = Nhảy bit sang phải. lenum.or = Phép toán bit OR. lenum.land = Phép toán logic AND. lenum.and = Phép toán bit AND. lenum.not = Phép toán lật bit. lenum.xor = Phép toán bit XOR. lenum.min = Số nhỏ nhất giữa hai số. lenum.max = Số lớn nhất giữa hai số. lenum.angle = Góc của vectơ tính bằng độ. lenum.anglediff = Khoảng cách tuyệt đối giữa hai góc tính bằng độ. lenum.len = Chiều dài của vectơ. lenum.sin = Sin, tính bằng độ. lenum.cos = Cos, tính bằng độ. lenum.tan = Tan, tính bằng độ. lenum.asin = Sin nghịch đảo, tính bằng độ. lenum.acos = Cos nghịch đảo, tính bằng độ. lenum.atan = Tan nghịch đảo, tính bằng độ. #not a typo, look up 'range notation' lenum.rand = Tạo ra số nguyên ngẫu nhiên trong phạm vi [0, giá trị). lenum.log = Lôgarit tự nhiên (ln). lenum.log10 = Lôgarit cơ số 10. lenum.noise = Nhiễu đơn 2D. lenum.abs = Giá trị tuyệt đối. lenum.sqrt = Căn bậc hai. lenum.any = Đơn vị bất kỳ. lenum.ally = Đơn vị đồng minh. lenum.attacker = Đơn vị với vũ khí. lenum.enemy = Đơn vị kẻ địch. lenum.boss = Trùm. lenum.flying = Đơn vị không quân. lenum.ground = Đơn vị bộ binh. lenum.player = Đơn vị do người chơi điều khiển. lenum.ore = Mỏ quặng. lenum.damaged = Công trình bị hư tổn của đồng minh. lenum.spawn = Điểm xuất hiện của kẻ địch.\nCó thể là một lõi hoặc một vị trí. lenum.building = Công trình trong một nhóm nhất định. lenum.core = Bất kỳ lõi nào. lenum.storage = Khối lưu trữ, ví dụ như Nhà kho. lenum.generator = Khối tạo ra năng lượng. lenum.factory = Khối biến đổi vật phẩm. lenum.repair = Điểm sửa chữa. lenum.battery = Bất kỳ pin. lenum.resupply = Điểm tiếp tế.\nChỉ phù hợp khi [accent]"Đơn vị cần đạn"[] được bật. lenum.reactor = Lò phản ứng Thori/Nhiệt hạch. lenum.turret = Súng bất kỳ. sensor.in = Công trình/Đơn vị để cảm biến. radar.from = Công trình để cảm biến.\nPhạm vi cảm biến bị giới hạn bởi phạm vi của công trình. radar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến. radar.and = Bộ lọc bổ sung. radar.order = Sắp xếp theo thứ tự. 0 để đảo ngược. radar.sort = Số liệu để sắp xếp kết quả theo đó. radar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra. unitradar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến. unitradar.and = Bộ lọc bổ sung. unitradar.order = Sắp xếp theo thứ tự. 0 để đảo ngược. unitradar.sort = Số liệu để sắp xếp kết quả theo đó. unitradar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra. control.of = Công trình được điều khiển. control.unit = Đơn vị/Công trình để ngắm vào. control.shoot = Có bắn hay không. unitlocate.enemy = Có định vị công trình kẻ địch hay không. unitlocate.found = Đối tượng có tìm được hay không. unitlocate.building = Biến xuất ra cho công trình đã định vị. unitlocate.outx = Tọa độ X xuất ra. unitlocate.outy = Tọa độ Y xuất ra. unitlocate.group = Nhóm công trình để tìm kiếm. lenum.idle = Không di chuyển, nhưng vẫn xây dựng/đào.\nTrạng thái mặc định. lenum.stop = Dừng di chuyển/đào/xây dựng. lenum.unbind = Vô hiệu hóa hoàn toàn điều khiển logic.\nKhôi phục AI tiêu chuẩn. lenum.move = Di chuyển đến vị trí xác định. lenum.approach = Tiếp cận một vị trí với bán kính. lenum.pathfind = Tìm đường đến một vị trí xác định. lenum.autopathfind = Tự động tìm đường đến lõi hoặc nơi hạ cánh gần nhất của kẻ địch.\nViệc này tương tự như việc tìm đường của kẻ địch trong các đợt. lenum.target = Bắn vào một vị trí. lenum.targetp = Bắn vào một mục tiêu với tốc độ dự đoán. lenum.itemdrop = Thả một vật phẩm. lenum.itemtake = Lấy một vật phẩm từ một công trình. lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại. lenum.paytake = Nhận khối hàng tại vị trí hiện tại. lenum.payenter = Vào trong/hạ cánh trên khối hàng mà đơn vị đang ở trên nó. lenum.flag = Cờ đơn vị kiểu số. lenum.mine = Đào tại một vị trí. lenum.build = Xây một công trình. lenum.getblock = Lấy kiểu công trình, nền và khối tại tọa độ.\nĐơn vị phải nằm trong phạm vi của vị trí, ngược lại null được trả về. lenum.within = Kiểm tra xem đơn vị có gần một vị trí không. lenum.boost = Bắt đầu/Dừng tăng tốc. lenum.flushtext = Đẩy nội dung của bộ đệm cho điểm đánh dấu, nếu có thể áp dụng.\nNếu [accent]fetch[] đặt là [accent]true[], sẽ cố truy vấn các thuộc tính từ gói ngôn ngữ của bản đồ hoặc trò chơi. lenum.texture = Tên kết cấu lấy thẳng từ bản khung kết cấu của trò chơi (dùng kiểu tên kebab-case, tên-chữ-thường-chứa-gạch-nối).\nNếu printFlush đặt là true, sẽ sử dụng nội dung bộ đệm văn bản làm tham số văn bản. lenum.texturesize = Kích thước của kết cấu bằng ô. Giá trị 0 chia tỷ lệ chiều rộng của điểm đánh dấu theo kích thước của kết cấu ban đầu. lenum.autoscale = Có chia tỷ lệ điểm đánh dấu tương ứng với mức thu phóng của người chơi hay không. lenum.posi = Vị trí theo chỉ số, dùng cho điểm đánh dấu đường kẻ và tứ giác với 0 là vị trí đầu tiên. lenum.uvi = Vị trí của kết cấu trong phạm vi từ 0 đến 1, dùng cho đánh dấu tứ giác. lenum.colori = Màu theo chỉ số, dùng cho điểm đánh dấu đường kẻ và tứ giác với 0 là màu đầu tiên.