Mindustry/core/assets/bundles/bundle_vi.properties
2023-08-13 15:06:41 +00:00

2388 lines
158 KiB
Properties

credits.text = Được tạo ra bởi [royal]Anuken[] - [sky]anukendev@gmail.com[]
credits = Danh đề
contributors = Người dịch và đóng góp
discord = Tham gia Mindustry Discord!
link.discord.description = Mindustry Discord chính thức
link.reddit.description = Mindustry subreddit
link.github.description = Mã nguồn trò chơi
link.changelog.description = Danh sách các thay đổi.
link.dev-builds.description = Các bản dựng phát triển không ổn định
link.trello.description = Bảng Trello chính thức cho các tính năng được lên kế hoạch
link.itch.io.description = itch.io page với bản tải xuống cho PC
link.google-play.description = Xem trên Google Play store
link.f-droid.description = Xem trên F-Droid
link.wiki.description = Mindustry wiki chính thức
link.suggestions.description = Đề xuất các tính năng mới
link.bug.description = Tìm thấy lỗi? Báo cáo nó ở đây
linkopen = Máy chủ này đã gửi cho bạn một liên kết. Có chắc muốn mở nó chứ?\n\n[sky]{0}
linkfail = Không mở được liên kết!\nURL đã được sao chép vào bộ nhớ tạm.
screenshot = Ảnh chụp màn hình được lưu vào {0}
screenshot.invalid = Bản đồ quá lớn, có khả năng không đủ bộ nhớ để chụp ảnh màn hình.
gameover = Trò chơi kết thúc
gameover.disconnect = Ngắt kết nối
gameover.pvp = Đội[accent] {0}[] chiến thắng!
gameover.waiting = [accent]Đang đợi bản đồ tiếp theo...
highscore = [accent]Điểm cao mới!
copied = Đã sao chép.
indev.notready = Phần này của trò chơi chưa sẵn sàng
load.sound = Âm thanh
load.map = Bản đồ
load.image = Hình ảnh
load.content = Nội dung
load.system = Hệ thống
load.mod = Mods
load.scripts = Scripts
be.update = Đã tìm thấy bản cập nhật mới:
be.update.confirm = Tải xuống và khởi động lại ngay bây giờ?
be.updating = Đang cập nhật...
be.ignore = Bỏ qua
be.noupdates = Không tìm thấy bản cập nhật mới.
be.check = Kiểm tra các bản cập nhật.
mods.browser = Duyệt mod
mods.browser.selected = Mod Đã chọn
mods.browser.add = Cài đặt
mods.browser.reinstall = Cài đặt lại
mods.browser.view-releases = Xem các bản phát hành
mods.browser.noreleases = [scarlet]Không Tìm Thấy Bản Phát Hành Nào\n[accent]Không thể tìm thấy bất cứ bản phát hành nào cho mod này. Hãy kiểm tra xem repository của mod đã có bản phát hành nào chưa.
mods.browser.latest = <Mới nhất>
mods.browser.releases = Các bản phát hành
mods.github.open = Repo
mods.github.open-release = Trang phát hành
mods.browser.sortdate = Sắp xếp theo gần đây
mods.browser.sortstars = Sắp xếp theo sao
schematic = Bản thiết kế
schematic.add = Lưu bản thiết kế...
schematics = Các bản thiết kế
schematic.search = Tìm kiếm các bản thiết kế...
schematic.replace = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại. Thay thế nó?
schematic.exists = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại.
schematic.import = Nhập Bản thiết kế...
schematic.exportfile = Xuất tệp
schematic.importfile = Nhập tệp
schematic.browseworkshop = Duyệt qua Workshop
schematic.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
schematic.copy.import = Thêm từ bộ nhớ tạm
schematic.shareworkshop = Chia sẻ từ Workshop
schematic.flip = [accent][[{0}][]/[accent][[{1}][]: Lật bản thiết kế
schematic.saved = Đã lưu bản thiết kế.
schematic.delete.confirm = Bản thiết kế này sẽ bị xóa hoàn toàn.
schematic.edit = Chỉnh sửa bản thiết kế
schematic.info = {0}x{1}, {2} khối
schematic.disabled = [scarlet]Tính năng bản thiết kế đã bị tắt[]\nBạn không được sử dụng bản thiết kế trong [accent]bản đồ[] hoặc [accent]máy chủ.
schematic.tags = Thẻ:
schematic.edittags = Chỉnh sửa thẻ
schematic.addtag = Thêm thẻ
schematic.texttag = Thẻ văn bản
schematic.icontag = Thẻ icon
schematic.renametag = Đổi tên thẻ
schematic.tagged = {0} đã gắn thẻ
schematic.tagdelconfirm = Xóa thẻ này?
schematic.tagexists = Thẻ đã tồn tại.
stats = Thống kê
stats.wave = Đợt đã vượt qua
stats.unitsCreated = Số đơn vị đã tạo
stats.enemiesDestroyed = Số kẻ địch đã tiêu diệt
stats.built = Số công trình đã xây
stats.destroyed = Số công trình bị phá huỷ
stats.deconstructed = Số công trình đã phá dỡ
stats.playtime = Thời gian chơi
globalitems = [accent]Toàn bộ vật phẩm
map.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ "[accent]{0}[]"?
level.highscore = Điểm cao nhất: [accent]{0}
level.select = Chọn cấp độ
level.mode = Chế độ:
coreattack = < Căn cứ đang bị tấn công! >
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI KHU VỰC ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
database = Cơ sở dữ liệu
database.button = Cơ sở dữ liệu
savegame = Lưu trò chơi
loadgame = Tải lại màn chơi
joingame = Tham gia trò chơi
customgame = Tùy chỉnh
newgame = Trò chơi mới
none = <trống>
none.found = [lightgray]<không tìm thấy>
none.inmap = [lightgray]<không có trong bản đồ>
minimap = Bản đồ nhỏ
position = Vị trí
close = Đóng
website = Trang web
quit = Thoát
save.quit = Lưu & Thoát
maps = Bản đồ
maps.browse = Chọn bản đồ
continue = Tiếp tục
maps.none = [lightgray]Không tìm thấy bản đồ!
invalid = Không hợp lệ
pickcolor = Chọn màu
preparingconfig = Đang chuẩn bị cấu hình
preparingcontent = Đang chuẩn bị nội dung
uploadingcontent = Đang tải lên nội dung
uploadingpreviewfile = Đang tải lên tệp xem trước
committingchanges = Đang cập nhật các thay đổi
done = Hoàn tất
feature.unsupported = Thiết bị của bạn không hỗ trợ tính năng này.
mods.initfailed = [red]⚠[] Mindustry không khởi chạy được. Điều này có thể do các mod bị lỗi.\n\nĐể tránh gặp sự cố liên tiếp, [red]tất cả các mod đã bị tắt.[]\n\nĐể tắt tính năng này, vào [accent]Cài đặt->Trò chơi->Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động[].
mods = Mods
mods.none = [lightgray]Không tìm thấy mod!
mods.guide = Hướng dẫn mod
mods.report = Báo lỗi
mods.openfolder = Mở thư mục
mods.viewcontent = Xem nội dung
mods.reload = Tải lại
mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để mod được tải.
mod.installed = [[Đã cài đặt]
mod.display = [gray]Mod:[orange] {0}
mod.enabled = [lightgray]Đã Bật
mod.disabled = [scarlet]Đã Tắt
mod.multiplayer.compatible = [gray]Tương thích với chế độ nhiều người chơi
mod.disable = Tắt
mod.content = Nội dung:
mod.delete.error = Không thể xóa mod. Tệp có thể đang được sử dụng.
mod.incompatiblegame = [red]Phiên bản trò chơi lỗi thời
mod.incompatiblemod = [red]Không tương thích
mod.blacklisted = [red]Không hổ trợ
mod.unmetdependencies = [red]Thiếu mod phụ thuộc
mod.erroredcontent = [scarlet]Lỗi nội dung
mod.circulardependencies = [red]Phụ thuộc tròn
mod.incompletedependencies = [red]Thiếu mod phụ thuộc
mod.requiresversion.details = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [accent]{0}[]\nPhiên bản của bạn đã lỗi thời. Mod này yêu cầu phiên bản mới hơn của trò chơi (có thể là các bản phát hành beta/alpha) để hoạt động.
mod.outdatedv7.details = Mod này không tương thích với phiên bản mới nhất của trò chơi. Tác giả cần phải cập nhật nó, và thêm [accent]minGameVersion: 136[] vào tệp [accent]mod.json[].
mod.blacklisted.details = Mod này đã bị đưa vào danh sách đen do gây ra các sự cố đối với phiên bản trò chơi này. Đừng sử dụng nó.
mod.missingdependencies.details = Mod này thiếu các phụ thuộc: {0}
mod.erroredcontent.details = Đã xãy ra lỗi khi tải trò chơi. Vui lòng yêu cầu tác giả của mod sửa chúng.
mod.circulardependencies.details = Mod này có chứa các phụ thuộc mà chính nó cũng phụ thuộc vào các mod khác.
mod.incompletedependencies.details = Mod này không thể tải được do bị lỗi từ bên trong hoặc thiếu các phụ thuộc: {0}.
mod.requiresversion = Yêu cầu phiên bản game: [red]{0}
mod.errors = Đã xảy ra lỗi khi tải nội dung.
mod.noerrorplay = [scarlet]Bạn có mod bị lỗi.[]Tắt các mod bị lỗi hoặc sửa các lỗi trước khi chơi.
mod.nowdisabled = [scarlet]Mod '{0}' cần mod này để chạy:[accent] {1}\n[lightgray]Trước tiên bạn cần tải các mod này xuống.\nBản mod này sẽ tự động tắt.
mod.enable = Bật
mod.requiresrestart = Trò chơi sẽ đóng để áp dụng các thay đổi của mod.
mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại
mod.import = Thêm Mod
mod.import.file = Thêm từ tệp
mod.import.github = Thêm từ GitHub
mod.jarwarn = [scarlet]Các JAR mod vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang thêm mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
mod.item.remove = Mục này là một phần của[accent] '{0}'[] mod. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod này.
mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa.
mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0}
mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không được cài đặt. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Mods:\n{0}
mod.preview.missing = Trước khi đăng bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại.
mod.folder.missing = Chỉ có thể đăng các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn.
mod.scripts.disable = Thiết bị của bạn không hổ trợ mod chứa scripts này. Bạn phải tắt các mod này để chơi trò chơi.
about.button = Thông tin
name = Tên:
noname = Hãy nhập[accent] tên[] trước.
search = Tìm kiếm:
planetmap = Bản đồ hành tinh
launchcore = Phóng căn cứ
filename = Tên tệp:
unlocked = Đã mở khóa nội dung mới!
available = Đã có mục nghiên cứu mới!
unlock.incampaign = < Mở khóa trong chiến dịch để biết thêm chi tiết >
campaign.select = Chọn nơi bắt đầu chiến dịch
campaign.none = [lightgray]Chọn một hành tinh để bắt đầu.\nCó thể thay đổi sang hành tinh khác bất cứ lúc nào.
campaign.erekir = Nội dung mới và được trau chuốt. Quá trình chơi liền mạch hơn.\n\nBản đồ chất lượng hơn và trải nghiệm tổng thể tốt hơn.
campaign.serpulo = Nội dung cũ, trải nghiệm cơ bản. Tiến trình mở hơn.\n\nRất có thể vẫn còn bản đồ hoặc hệ thống bị mất cân bằng. Ít được trau chuốt.
completed = [accent]Hoàn tất
techtree = Tiến trình
techtree.select = Chọn nhánh nghiên cứu
techtree.serpulo = Serpulo
techtree.erekir = Erekir
research.load = Tải
research.discard = Bỏ qua
research.list = [lightgray]Nghiên cứu:
research = Nghiên cứu
researched = [lightgray]{0} đã nghiên cứu.
research.progress = {0}% hoàn thành
players = {0} người chơi
players.single = {0} người chơi
players.search = tìm kiếm
players.notfound = [gray]không tìm thấy người chơi
server.closing = [accent]Đang đóng máy chủ...
server.kicked.kick = Bạn đã bị kick khỏi máy chủ!
server.kicked.whitelist = Bạn không nằm trong danh sách được vào máy chủ này.
server.kicked.serverClose = Máy chủ đã đóng.
server.kicked.vote = Bạn đã bị bỏ phiếu buộc rời phòng. Tạm biệt.
server.kicked.clientOutdated = Phiên bản máy chủ này mới hơn phiên bản trò chơi! Hãy cập nhật trò chơi của bạn!
server.kicked.serverOutdated = Phiên bản máy chủ đã cũ! Hãy yêu cầu máy chủ đó cập nhật!
server.kicked.banned = Bạn đã bị cấm trên máy chủ này.
server.kicked.typeMismatch = Máy chủ này không tương thích với phiên bản của bạn.
server.kicked.playerLimit = Máy chủ đã đầy. Hãy chờ một chỗ trống.
server.kicked.recentKick = Bạn đã bị buộc rời gần đây.\nHãy chờ một lúc sau đó kết nối lại.
server.kicked.nameInUse = Có ai đó với cái tên này\nđã ở trong máy chủ.
server.kicked.nameEmpty = Tên bạn đã chọn không hợp lệ.
server.kicked.idInUse = Bạn đã ở trên máy chủ này! Bạn không được phép kết nối với hai tài khoản.
server.kicked.customClient = Máy chủ này không hổ trợ phiên bản tùy chỉnh. Hãy tải phiên bản chính thức.
server.kicked.gameover = Trò chơi kết thúc!
server.kicked.serverRestarting = Máy chủ đang khởi động lại.
server.versions = Phiên bản của bạn:[accent] {0}[]\nPhiên bản máy chủ:[accent] {1}[]
host.info = Nút [accent]Mở máy chủ[] mở máy chủ trên cổng [scarlet]6567[]. \nBất kỳ ai trên cùng [lightgray]wifi hoặc mạng cục bộ[] sẽ có thể thấy máy chủ của bạn trong danh sách máy chủ của họ.\n\nNếu bạn muốn mọi người có thể kết nối từ mọi nơi bằng IP, [accent]port forwarding[] là bắt buộc.\n\n[lightgray]Lưu ý: Nếu ai đó đang gặp sự cố khi kết nối với máy chủ trong mạng LAN của bạn, đảm bảo rằng bạn đã cho phép Mindustry truy cập vào mạng cục bộ của mình trong cài đặt tường lửa. Lưu ý rằng các mạng công cộng đôi khi không cho phép khám phá máy chủ.
join.info = Tại đây, bạn có thể nhập [accent]IP máy chủ[] kết nối , hoặc khám phá [accent]mạng cục bộ[] hay kết nối đến máy chủ [accent]toàn cầu[].\nCả mạng LAN và WAN đều được hỗ trợ.\n\n[lightgray]Nếu bạn muốn kết nối với ai đó bằng IP, bạn sẽ cần phải hỏi IP của họ, có thể được tìm thấy bằng cách kiểm tra IP thiết bị của họ.
hostserver = Mở máy chủ.
invitefriends = Mời bạn bè
hostserver.mobile = Mở máy chủ
host = Mở máy chủ
hosting = [accent]Đang mở máy chủ...
hosts.refresh = Làm mới
hosts.discovering = Đang tìm máy chủ trong mạng LAN
hosts.discovering.any = Đang tìm máy chủ
server.refreshing = Làm mới máy chủ
hosts.none = [lightgray]Không có máy chủ cục bộ nào được tìm thấy!
host.invalid = [scarlet]Không thể kết nối đến máy chủ.
servers.local = Máy chủ cục bộ
servers.local.steam = Màn chơi hiện có & Máy chủ cục bộ
servers.remote = Máy chủ tùy chỉnh
servers.global = Máy chủ từ cộng đồng
servers.disclaimer = Nhà phát triển [accent]không[] sở hữu và kiểm soát máy chủ cộng đồng.\n\nMáy chủ có thể chứa nội dung do người dùng tạo và không phù hợp với mọi lứa tuổi.
servers.showhidden = Hiển thị Máy chủ Ẩn
server.shown = Hiện
server.hidden = Ẩn
viewplayer = Đang xem người chơi: [accent]{0}
trace = Tìm người chơi
trace.playername = Tên người chơi: [accent]{0}
trace.ip = IP: [accent]{0}
trace.id = ID: [accent]{0}
trace.mobile = Mobile Client: [accent]{0}
trace.modclient = Client tùy chỉnh: [accent]{0}
trace.times.joined = Số lần tham gia: [accent]{0}
trace.times.kicked = Số lần bị buộc rời: [accent]{0}
trace.ips = IPs:
trace.names = Names:
invalidid = Client ID không hợp lệ! Vui lòng gửi báo cáo lỗi.
player.ban = Ban
player.kick = Kick
player.trace = Trace
player.admin = Toggle Admin
player.team = Change Team
server.bans = Cấm
server.bans.none = Không có người chơi nào bị cấm!
server.admins = Quản trị viên
server.admins.none = Không có quản trị viên nào được tìm thấy!
server.add = Thêm máy chủ
server.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa máy chủ này không?
server.edit = Chỉnh sửa máy chủ
server.outdated = [scarlet]Máy chủ lỗi thời![]
server.outdated.client = [scarlet]Trò chơi lỗi thời![]
server.version = [gray]v{0} {1}
server.custombuild = [accent]Phiên bản tùy chỉnh
confirmban = Bạn có chắc chắn muốn cấm "{0}[white]"?
confirmkick = Bạn có chắc chắn muốn buộc "{0}[white]" rời?
confirmunban = Bạn có chắc chắn muốn gỡ cấm người chơi này?
confirmadmin = Bạn có chắc chắn muốn thêm "{0}[white]" làm quản trị viên?
confirmunadmin = Bạn có chắc chắn muốn xóa quyền quản trị viên của "{0}[white]" ?
votekick.reason = Vote-Kick Reason
votekick.reason.message = Are you sure you want to vote-kick "{0}[white]"?\nIf yes, please enter the reason:
joingame.title = Tham gia trò chơi
joingame.ip = Địa chỉ:
disconnect = Ngắt kết nối.
disconnect.error = Lỗi kết nối.
disconnect.closed = Kết nối đã bị đóng.
disconnect.timeout = Hết thời gian chờ.
disconnect.data = Không tải được dữ liệu thế giới!
cantconnect = Không thể tham gia trò chơi ([accent]{0}[]).
connecting = [accent]Đang kết nối...
reconnecting = [accent]Đang kết nối lại...
connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới...
server.port = Cổng:
server.addressinuse = Địa chỉ đang được sử dụng!
server.invalidport = Cổng không hợp lệ!
server.error = [scarlet]Lỗi máy chủ.
save.new = Bản lưu mới
save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này?
save.nocampaign = Các tập tin đơn lẻ từ chiến dịch không thể được nhập.
overwrite = Ghi đè
save.none = Không có bản lưu nào được tìm thấy!
savefail = Không thể lưu trò chơi này!
save.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản lưu này không?
save.delete = Xóa
save.export = Xuất bản lưu
save.import.invalid = [accent]Bản lưu này không hợp lệ!
save.import.fail = [scarlet]Không thể nhập bản lưu: [accent]{0}
save.export.fail = [scarlet]Không thể xuất bản lưu: [accent]{0}
save.import = Nhập bản lưu
save.newslot = Tên bản lưu:
save.rename = Đổi tên
save.rename.text = Tên mới:
selectslot = Hãy chọn một bản lưu.
slot = [accent]Vị trí {0}
editmessage = Chỉnh sửa lời nhắn
save.corrupted = Tệp bản lưu bị hỏng hoặc không hợp lệ!
empty = <trống>
on = Bật
off = Tắt
save.search = Tìm kiếm màn chơi đã lưu...
save.autosave = Tự động lưu: {0}
save.map = Bản đồ: {0}
save.wave = Đợt {0}
save.mode = Chế độ: {0}
save.date = Lưu lần cuối: {0}
save.playtime = Thời gian chơi: {0}
warning = Cảnh báo.
confirm = Xác nhận
delete = Xóa
view.workshop = Xem trong Workshop
workshop.listing = Chỉnh sửa danh sách Workshop
ok = Đồng ý
open = Mở
customize = Luật tùy chỉnh
cancel = Hủy
command = Mệnh lệnh
command.mine = Đào
command.repair = Sửa Chữa
command.rebuild = Xây Dựng
command.assist = Hỗ Trợ Người Chơi
command.move = Di Chuyển
command.boost = Tăng Cường
openlink = Mở liên kết
copylink = Sao chép liên kết
back = Quay lại
max = Tối đa
objective = Nhiệm vụ
crash.export = Xuất Crash Logs
crash.none = Không có Crash Logs nào được tìm thấy.
crash.exported = Crash logs đã được xuất.
data.export = Xuất dữ liệu
data.import = Nhập dữ liệu
data.openfolder = Mở thư mục dữ liệu
data.exported = Dữ liệu đã được xuất.
data.invalid = Đây không phải dữ liệu trò chơi hợp lệ.
data.import.confirm = Nhập dữ liệu bên ngoài sẽ ghi đè[scarlet] tất cả[] dữ liệu trò chơi hiện tại.\n[accent]Điều này không thể hoàn tác![]\n\nSau khi dữ liệu được nhập, trò chơi của bạn sẽ thoát ngay lập tức.
quit.confirm = Bạn có chắc muốn thoát?
loading = [accent]Đang tải...
downloading = [accent]Đang tải xuống...
saving = [accent]Đang lưu...
respawn = [accent][[{0}][] để hồi sinh tại căn cứ
cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây
selectschematic = [accent][[{0}][] để chọn+sao chép
pausebuilding = [accent][[{0}][] để tạm dừng xây dựng
resumebuilding = [scarlet][[{0}][] để tiếp tục xây dựng
enablebuilding = [scarlet][[{0}][] để bật xây dựng
showui = Đã ẩn giao diện.\nNhấn [accent][[{0}][] để hiện lại giao diện.
commandmode.name = [accent]Chế độ chỉ huy
commandmode.nounits = [no units]
wave = [accent]Đợt {0}
wave.cap = [accent]Đợt {0}/{1}
wave.waiting = [lightgray]Kẻ địch xuất hiện sau {0}
wave.waveInProgress = [lightgray]Địch đang xuất hiện.
waiting = [lightgray]Chờ...
waiting.players = Đang chờ thêm người chơi...
wave.enemies = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
wave.enemycores = [accent]{0}[lightgray] Căn cứ địch
wave.enemycore = [accent]{0}[lightgray] Căn cứ địch
wave.enemy = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
wave.guardianwarn = Boss sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
wave.guardianwarn.one = Boss sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
loadimage = Tải hình ảnh
saveimage = Lưu hình ảnh
unknown = Không xác định
custom = Tùy chỉnh
builtin = Xây trong
map.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ này không? Hành động này không thể hoàn tác!
map.random = [accent]Bản đồ ngẫu nhiên
map.nospawn = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ {0} vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
map.nospawn.pvp = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ khác màu [scarlet]cam[] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
map.nospawn.attack = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi tấn công! Thêm một căn cứ màu {0} vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
map.invalid = Lỗi khi tải bản đồ: tệp bản đồ bị hỏng hoặc không hợp lệ.
workshop.update = Cập nhật mục
workshop.error = Lỗi khi tìm nạp thông tin chi tiết ở workshop: {0}
map.publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản đồ này không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc bản đồ của bạn sẽ không hiển thị!
workshop.menu = Chọn những gì bạn muốn làm với mục này.
workshop.info = Thông tin mục
changelog = Danh sách các thay đổi (không bắt buộc):
updatedesc = Ghi đè Tiêu đề & Mô tả
eula = Steam EULA
missing = Mục này đã bị xóa hoặc di chuyển.\n[lightgray]Danh sách workshop hiện đã được tự động hủy liên kết.
publishing = [accent]Đang xuất bản...
publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc mục của bạn sẽ không hiển thị!
publish.error = Lỗi khi xuất bản: {0}
steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0}
editor.planet = Hành tinh:
editor.sector = Khu vực:
editor.seed = Hạt giống:
editor.cliffs = Chuyển tường thành vách đá
editor.brush = Kích thước
editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa
editor.oregen = Cấu trúc quặng
editor.oregen.info = Cấu trúc quặng:
editor.mapinfo = Thông tin bản đồ
editor.author = Tác giả:
editor.description = Mô tả:
editor.nodescription = Bản đồ phải có mô tả ít nhất 4 ký tự trước khi được xuất bản.
editor.waves = Lượt:
editor.rules = Luật:
editor.generation = Cấu trúc:
editor.objectives = Mục tiêu
editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi
editor.playtest = Chơi thử
editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop
editor.newmap = Bản đồ mới
editor.center = Trung tâm
editor.search = Tìm kiếm bản đồ...
editor.filters = Lọc bản đồ
editor.filters.mode = Chế độ:
editor.filters.type = Kiểu bản đồ:
editor.filters.search = Tìm kiếm trong:
editor.filters.author = Tác giả
editor.filters.description = Miêu tả
editor.shiftx = Dịch theo X
editor.shifty = Dịch theo Y
workshop = Workshop
waves.title = Đợt
waves.remove = Xóa
waves.every = mỗi
waves.waves = đợt
waves.health = health: {0}%
waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện
waves.shields = khiên/đợt
waves.to = đến
waves.spawn = sinh ra:
waves.spawn.all = <tất cả>
waves.spawn.select = Chọn điểm xuất hiện
waves.spawn.none = [scarlet]không tìm thấy điểm xuất hiện nào trên bản đồ
waves.max = Số lượng đơn vị tối đa
waves.guardian = Trùm
waves.preview = Xem trước
waves.edit = Chỉnh sửa...
waves.random = Ngẫu nhiên
waves.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
waves.load = Lấy từ bộ nhớ tạm
waves.invalid = Lượt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm.
waves.copied = Đã sao chép lượt.
waves.none = Không có kẻ thù được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định.
waves.sort = Sắp xếp theo
waves.sort.reverse = Đảo ngược sắp xếp
waves.sort.begin = Bắt đầu
waves.sort.health = Máu
waves.sort.type = Thể loại
waves.search = Tìm kiếm các lượt...
waves.filter = Bộ lọc đơn vị
waves.units.hide = Ẩn tất cả
waves.units.show = Hiện tất cả
#these are intentionally in lower case
wavemode.counts = số lượng
wavemode.totals = tổng số
wavemode.health = máu
editor.default = [lightgray]<Mặc định>
details = Chi tiết...
edit = Chỉnh sửa...
variables = Thông số
editor.name = Tên:
editor.spawn = Thêm kẻ địch
editor.removeunit = Xóa kẻ địch
editor.teams = Đội
editor.errorload = Lỗi khi tải tệp.
editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp.
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.
editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ.
editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ.
editor.errorheader = Tệp bản đồ này không hợp lệ hoặc bị hỏng.
editor.errorname = Bản đồ không có tên được xác định. Bạn đang cố gắng tải một bản lưu?
editor.update = Cập nhật
editor.randomize = Ngẫu nhiên
editor.moveup = Di chuyển lên
editor.movedown = Di chuyển xuống
editor.copy = Sao Chép
editor.apply = Áp dụng
editor.generate = Tạo ra
editor.sectorgenerate = Tạo ra khu vực
editor.resize = Thay đổi kích thước
editor.loadmap = Mở bản đồ
editor.savemap = Lưu bản đồ
editor.saved = Đã lưu!
editor.save.noname = Bản đồ của bạn không có tên! Hãy đặt một cái tên trong 'Thông tin bản đồ'.
editor.save.overwrite = Bản đồ của bạn ghi đè lên một bản đồ đã có sẵn! Hãy chọn một cái tên khác trong 'Thông tin bản đồ'.
editor.import.exists = [scarlet]Không thể nhập:[] một bản đồ có sẵn có tên '{0}' đã tồn tại!
editor.import = Nhập...
editor.importmap = Nhập bản đồ
editor.importmap.description = Nhập một bản đồ đã có
editor.importfile = Nhập tệp
editor.importfile.description = Nhập tệp bản đồ bên ngoài
editor.importimage = Nhập tệp hình ảnh
editor.importimage.description = Nhập tệp hình ảnh bản đồ bên ngoài
editor.export = Xuất...
editor.exportfile = Xuất tệp
editor.exportfile.description = Xuất tệp bản đồ
editor.exportimage = Xuất hình ảnh địa hình
editor.exportimage.description = Xuất tệp hình ảnh chỉ chứa địa hình cơ bản
editor.loadimage = Nhập địa hình
editor.saveimage = Xuất địa hình
editor.unsaved = Bạn có chắc chắn muốn thoát?\n[scarlet]Mọi thay đổi chưa được lưu sẽ bị mất.
editor.resizemap = Thay đổi kích thước bản đồ
editor.mapname = Tên bản đồ:
editor.overwrite = [accent]Cảnh báo!\nĐiều này có thể ghi đè lên một bản đồ hiện có.
editor.overwrite.confirm = [scarlet]Cảnh báo![] Bản đồ có tên này đã tồn tại. Bạn có chắc chắn muốn ghi đè lên nó không?\n"[accent]{0}[]"
editor.exists = Bản đồ có tên này đã tồn tại.
editor.selectmap = Chọn bản đồ cần mở:
toolmode.replace = Thay thế
toolmode.replace.description = Chỉ vẽ trên các khối rắn.
toolmode.replaceall = Thay thế tất cả
toolmode.replaceall.description = Thay thế tất cả các khối trong bản đồ.
toolmode.orthogonal = Trực giao
toolmode.orthogonal.description = Chỉ vẽ các đường trực giao.
toolmode.square = Vuông
toolmode.square.description = Cọ vẽ vuông.
toolmode.eraseores = Xóa quặng
toolmode.eraseores.description = Chỉ xóa quặng.
toolmode.fillteams = Điền đội
toolmode.fillteams.description = Điền các đội thay cho các khối.
toolmode.fillerase = Điền xóa
toolmode.fillerase.description = Xóa các khối cùng kiểu.
toolmode.drawteams = Vẽ đội
toolmode.drawteams.description = Vẽ các đội thay cho các khối.
toolmode.underliquid = Dưới chất lỏng
toolmode.underliquid.description = Vẽ nền dưới các ô chất lỏng.
filters.empty = [lightgray]Không có bộ lọc! Thêm một cái bằng nút bên dưới.
filter.distort = Cong vẹo
filter.noise = Nhiễu
filter.enemyspawn = Khu vực xuất hiện của kẻ thù
filter.spawnpath = Khu tạo ra
filter.corespawn = Chọn Căn cứ
filter.median = Trung bình
filter.oremedian = Quặng Trung bình
filter.blend = Trộn
filter.defaultores = Quặng mặc định
filter.ore = Quặng
filter.rivernoise = Nhiễu sông
filter.mirror = Đối xứng
filter.clear = Xóa
filter.option.ignore = Bỏ qua
filter.scatter = Phân tán
filter.terrain = Địa hình
filter.option.scale = Kích thước
filter.option.chance = Tỷ lệ
filter.option.mag = Độ lớn
filter.option.threshold = Ngưỡng
filter.option.circle-scale = Độ lớn vòng tròn
filter.option.octaves = Octaves
filter.option.falloff = Falloff
filter.option.angle = Góc
filter.option.tilt = Nghiêng
filter.option.rotate = Quay
filter.option.amount = Số lượng
filter.option.block = Khối
filter.option.floor = Nền
filter.option.flooronto = Nền thay thế
filter.option.target = Mục tiêu
filter.option.replacement = Thay thế
filter.option.wall = Tường
filter.option.ore = Quặng
filter.option.floor2 = Nền phụ
filter.option.threshold2 = Ngưỡng phụ
filter.option.radius = Bán kính
filter.option.percentile = Phần trăm
width = Chiều rộng:
height = Chiều cao:
menu = Trình đơn
play = Chơi
campaign = Chiến dịch
load = Nạp
save = Lưu
fps = FPS: {0}
ping = Ping: {0}ms
tps = TPS: {0}
memory = Bộ nhớ: {0}mb
memory2 = Bộ nhớ:\n {0}mb +\n {1}mb
language.restart = Khởi động lại trò chơi của bạn để cài đặt ngôn ngữ có hiệu lực.
settings = Cài đặt
tutorial = Hướng dẫn
tutorial.retake = Thực hiện lại Hướng dẫn
editor = Chỉnh sửa
mapeditor = Trình chỉnh sửa bản đồ
abandon = Bỏ
abandon.text = Khu vực này và tất cả tài nguyên của nó sẽ bị mất vào tay kẻ địch.
locked = Đã khóa
complete = [lightgray]Hoàn thành:
requirement.wave = Đạt đến đợt {0} ở {1}
requirement.core = Phá hủy căn cứ địch ở {0}
requirement.research = Nghiên cứu {0}
requirement.produce = Sản lượng {0}
requirement.capture = Chiếm {0}
requirement.onplanet = Kiểm Soát Khu Vực {0}
requirement.onsector = Đáp Xuống Khu Vực: {0}
launch.text = Phóng
research.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể nghiên cứu các mục.
map.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể xem các khu vực.
uncover = Khám phá
configure = Tùy chỉnh vật phẩm
objective.research.name = Nghiên cứu
objective.produce.name = Nhận
objective.item.name = Nhận vật phẩm
objective.coreitem.name = Vật phẩm trong căn cứ
objective.buildcount.name = Xây công trình
objective.unitcount.name = Sản xuất đơn vị
objective.destroyunits.name = Tiêu diệt kẻ địch
objective.timer.name = Hẹn giờ
objective.destroyblock.name = Phá huỷ khối
objective.destroyblocks.name = Phá huỷ khối
objective.destroycore.name = Phá huỷ căn cứ
objective.commandmode.name = Chế độ ra lệnh
objective.flag.name = Cờ
marker.shapetext.name = Hình dạng văn bản
marker.minimap.name = Bản đồ nhỏ
marker.shape.name = Hình dạng
marker.text.name = Văn bản
marker.background = Nền
marker.outline = Đường viền
objective.research = [accent]Nghiên cứu:\n[]{0}[lightgray]{1}
objective.produce = [accent]Nhận:\n[]{0}[lightgray]{1}
objective.destroyblock = [accent]Phá huỷ:\n[]{0}[lightgray]{1}
objective.destroyblocks = [accent]Phá huỷ: [lightgray]{0}[white]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
objective.item = [accent]Nhận: [][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
objective.coreitem = [accent]Chuyển vào căn cứ:\n[][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
objective.build = [accent]Xây: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
objective.buildunit = [accent]Tạo đơn vị: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
objective.destroyunits = [accent]Tiêu diệt: [][lightgray]{0}[]x Đơn vị
objective.enemiesapproaching = [accent]Kẻ địch sẽ xuất hiện sau [lightgray]{0}[]
objective.enemyescelating = [accent]Kẻ địch sẽ bắt đầu sản xuất sau [lightgray]{0}[]
objective.enemyairunits = [accent]Kẻ địch sẽ bắt đầu tạo đơn vị bay sau [lightgray]{0}[]
objective.destroycore = [accent]Phá huỷ căn cứ đối phương
objective.command = [accent]Ra lệnh
objective.nuclearlaunch = [accent]⚠ Phát hiện tên lửa hạt nhân sắp phóng: [lightgray]{0}
announce.nuclearstrike = [red]⚠ TÊN LỬA HẠT NHÂN SẮP VA CHẠM ⚠
loadout = Vật phẩm
resources = Tài nguyên
resources.max = Tối đa
bannedblocks = Khối bị cấm
objectives = Mục tiêu
bannedunits = Đơn vị bị cấm
rules.hidebannedblocks = Ẩn Các Khối Bị Cấm
bannedunits.whitelist = Chỉ cho phép dùng các đơn vị bị cấm
bannedblocks.whitelist = Chỉ cho phép dùng các khối bị cấm
addall = Thêm tất cả
launch.from = Đang phóng từ: [accent]{0}
launch.capacity = Lượng vật phẩm tối đa có thể phóng: [accent]{0}
launch.destination = Đích đến: {0}
configure.invalid = Số lượng phải là số trong khoảng 0 đến {0}.
add = Thêm...
guardian = Boss
connectfail = [scarlet]Lỗi kết nối:\n\n[accent]{0}
error.unreachable = Không thể truy cập máy chủ.\nKiểm tra lại xem địa chỉ có đúng không?
error.invalidaddress = Địa chỉ không hợp lệ.
error.timedout = Hết thời gian chờ!\nĐảm bảo máy chủ đã thiết lập port forwarding, và địa chỉ đó là chính xác!
error.mismatch = Lỗi packet:\nphiên bản máy khách / máy chủ có thể không khớp.\nĐảm bảo bạn và máy chủ có phiên bản Mindustry mới nhất!
error.alreadyconnected = Đã kết nối.
error.mapnotfound = Không tìm thấy tệp bản đồ!
error.io = Lỗi Network I/O.
error.any = Lỗi mạng không xác định.
error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ.
weather.rain.name = Mưa
weather.snow.name = Tuyết
weather.sandstorm.name = Bão cát
weather.sporestorm.name = Bão bào tử
weather.fog.name = Sương mù
campaign.playtime = \uf129 [lightgray]Thời gian chơi trên khu vực: {0}
campaign.complete = [accent]Chúc mừng.\n\nKẻ địch trên {0} đã bị đánh bại.\n[lightgray]Khu vực cuối cùng đã được chinh phục.
sectorlist = Khu vực
sectorlist.attacked = {0} đang bị tấn công
sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá
sectors.resources = Tài nguyên:
sectors.production = Sản lượng:
sectors.export = Xuất:
sectors.import = Nhập:
sectors.time = Thời gian:
sectors.threat = Mối đe dọa:
sectors.wave = Đợt:
sectors.stored = Lưu trữ:
sectors.resume = Tiếp tục
sectors.launch = Phóng
sectors.select = Lựa chọn
sectors.nonelaunch = [lightgray]trống (mặt trời)
sectors.rename = Đổi tên khu vực
sectors.enemybase = [scarlet]Căn cứ địch
sectors.vulnerable = [scarlet]Dễ bị tổn thất
sectors.underattack = [scarlet]Đang bị tấn công! [accent]{0}% tổn thất
sectors.underattack.nodamage = [scarlet]Chưa được chiếm
sectors.survives = [accent]Vượt qua {0} đợt
sectors.go = Đi
sector.abandon = Rời bỏ
sector.abandon.confirm = Những căn cứ ở đây sẽ tự huỷ.\nTiếp tục chứ?
sector.curcapture = Khu vực đã chiếm
sector.curlost = Khu vực đã mất
sector.missingresources = [scarlet]Không đủ tài nguyên căn cứ
sector.attacked = Khu vực [accent]{0}[white] đang bị tấn công!
sector.lost = Khu vực [accent]{0}[white] đã mất!
#note: the missing space in the line below is intentional
sector.captured = Khu vực [accent]{0}[white]đã chiếm!
sector.changeicon = Thay đổi biểu tượng
sector.noswitch.title = Không thể thay đổi sang khu vực khác
sector.noswitch = Bạn không thể đổi sang khu vực khác khi một khu vực đang bị tấn công.\n\nKhu vực: [accent]{0}[] ở [accent]{1}[]
sector.view = Xem khu vực
threat.low = Thấp
threat.medium = Trung bình
threat.high = Cao
threat.extreme = Cực cao
threat.eradication = Hủy diệt
planets = Hành tinh
planet.serpulo.name = Serpulo
planet.erekir.name = Erekir
planet.sun.name = Mặt trời
sector.impact0078.name = Impact 0078
sector.groundZero.name = Ground Zero
sector.craters.name = The Craters
sector.frozenForest.name = Frozen Forest
sector.ruinousShores.name = Ruinous Shores
sector.stainedMountains.name = Stained Mountains
sector.desolateRift.name = Desolate Rift
sector.nuclearComplex.name = Nuclear Production Complex
sector.overgrowth.name = Overgrowth
sector.tarFields.name = Tar Fields
sector.saltFlats.name = Salt Flats
sector.fungalPass.name = Fungal Pass
sector.biomassFacility.name = Biomass Synthesis Facility
sector.windsweptIslands.name = Windswept Islands
sector.extractionOutpost.name = Extraction Outpost
sector.planetaryTerminal.name = Planetary Launch Terminal
sector.coastline.name = Coastline
sector.navalFortress.name = Naval Fortress
sector.groundZero.description = Vị trí tối ưu để bắt đầu một lần nữa. Mối đe dọa của kẻ thù thấp nhưng ít tài nguyên.\nThu thập càng nhiều đồng và chì càng tốt.\nTiến lên.
sector.frozenForest.description = Dù ở gần núi cao, các bào tử vẫn bắt đầu phát tán. Nhiệt độ lạnh giá không thể giữ chúng lại mãi.\n\nBắt đầu tạo năng lượng. Hãy chế tạo máy phát điện đốt và học cách sử dụng Máy sửa chữa.
sector.saltFlats.description = Ở vùng rìa sa mạc chính là Salt Flats, có thể tìm thấy một ít tài nguyên ở khu vực này.\n\nKẻ thù đã dựng lên một khu phức hợp lưu trữ tài nguyên ở đây. Hãy loại bỏ hoàn toàn căn cứ này.
sector.craters.description = Nước đã tích tụ trong miệng núi lửa ở đây, vốn là dấu tích của các cuộc chiến tranh cũ. Hãy chiếm lại khu vực. Thu gom cát, metaglass . Bơm nước để làm mát súng và mũi khoan.
sector.ruinousShores.description = Vượt qua những địa hình mấp mô, là bờ biển. Vị trí này từng là nơi đặt một hệ thống phòng thủ ven biển. Không còn lại gì nhiều, chỉ những công trình phòng thủ cơ bản nhất vẫn không bị tổn thương, mọi thứ khác đều trở thành đống sắt vụn.\nTiếp tục mở rộng ra bên ngoài. Khám phá công nghệ có ở đây.
sector.stainedMountains.description = Xa hơn trong đất liền là những ngọn núi, chưa bị bào tử xâm lấn.\nKhai thác titan dồi dào trong khu vực này. Tìm hiểu làm thế nào để sử dụng nó.\n\nSự hiện diện của kẻ thù ở đây lớn hơn. Đừng cho họ thời gian để có đơn vị mạnh nhất của họ.
sector.overgrowth.description = Khu vực này cây cối mọc um tùm, gần nguồn bào tử hơn.\nĐịch đã lập tiền đồn ở đây. Chế tạo Mace. Phá hủy căn cứu địch và đòi lại thứ đã mất.
sector.tarFields.description = Vùng ngoại ô của khu sản xuất dầu, nằm giữa núi và sa mạc. Một trong số ít khu vực có trữ lượng dầu có thể sử dụng được.\nMặc dù bị bỏ hoang, khu vực này có một số lực lượng địch nguy hiểm gần đó. Đừng đánh giá thấp chúng.\n\n[lightgray]Nghiên cứu công nghệ chế biến dầu nếu có thể.
sector.desolateRift.description = Một vùng cực kỳ nguy hiểm. Tài nguyên dồi dào, nhưng ít không gian. Nguy cơ thất thủ cao. Hãy rời đi càng sớm càng tốt. Đừng để bị lừa bởi khoảng cách dài giữa các cuộc tấn công của kẻ thù.
sector.nuclearComplex.description = Một cơ sở trước đây để sản xuất và chế biến thorium, đã biến thành đống đổ nát.\n[lightgray]Nghiên cứu thorium và nhiều công dụng của nó.\n\nKẻ thù có mặt ở đây với số lượng rất lớn, liên tục lùng sục những kẻ tấn công.
sector.fungalPass.description = Khu vực chuyển tiếp giữa vùng núi cao và vùng đất thấp hơn, đầy bào tử. Một căn cứ trinh sát nhỏ của địch được đặt tại đây.\nPhá hủy nó.\nSử dụng đơn vị Dagger và Crawler. Phá hủy hai căn cứ của địch.
sector.biomassFacility.description = Nguồn gốc của bào tử. Đây là cơ sở mà chúng được nghiên cứu và sản xuất ban đầu.\nNghiên cứu công nghệ có ở đây. Nuôi cấy bào tử để sản xuất nhiên liệu và chất dẻo.\n\n[lightgray]Khi cơ sở này sụp đổ, các bào tử đã được giải phóng. Không có gì trong hệ sinh thái địa phương có thể cạnh tranh với một dạng sống xâm lấn mạnh như vậy.
sector.windsweptIslands.description = Xa hơn đường bờ biển là chuỗi đảo xa xôi này. Hồ sơ cho thấy họ đã từng có công trình sản xuất [accent]Nhựa[] .\n\nChống lại các lực lượng hải quân của kẻ thù. Thiết lập căn cứ trên quần đảo. Nghiên cứu các nhà máy này.
sector.extractionOutpost.description = Một tiền đồn xa, được kẻ thù xây dựng với mục đích phóng nguồn lực sang các khu vực khác.\n\nCông nghệ vận tải qua lại giữa các khu vực rất cần thiết để mở rộng hơn nữa. Phá hủy căn cứ và nghiên cứu bệ phóng của họ.
sector.impact0078.description = Đây là tàn tích của tàu vận chuyển giữa các vì sao đã từng đến được hệ sao này.\n\nLấy càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát. Nghiên cứu bất kỳ công nghệ nguyên vẹn nào.
sector.planetaryTerminal.description = Mục tiêu cuối cùng.\n\nCăn cứ ven biển này chứa một cấu trúc có khả năng phóng căn cứ tới các hành tinh lân cận. Nó được bảo vệ cực kỳ cẩn thận.\n\nSản xuất đơn vị hải quân. Loại bỏ kẻ thù càng nhanh càng tốt. Nghiên cứu cấu trúc phóng.
sector.coastline.description = Phát hiện tàn dư công nghệ của các đơn vị hải quân tại địa điểm này. Chặn các cuộc tấn công của kẻ địch, chiếm khu vực này, và lấy được công nghệ.
sector.navalFortress.description = Kẻ địch đã thiết lập một căn cứ điều kiển từ xa, trên đảo tự nhiên. Phá hủy tiền đồn này. Chiếm công nghệ chế tạo đơn vị hải quân tiên tiến của địch và nghiên cứu nó.
sector.onset.name = The Onset
sector.aegis.name = Aegis
sector.lake.name = Lake
sector.intersect.name = Intersect
sector.atlas.name = Atlas
sector.split.name = Split
sector.basin.name = Basin
sector.marsh.name = Marsh
sector.peaks.name = Peaks
sector.ravine.name = Ravine
sector.caldera-erekir.name = Caldera
sector.stronghold.name = Stronghold
sector.crevice.name = Crevice
sector.siege.name = Siege
sector.crossroads.name = Crossroads
sector.karst.name = Karst
sector.origin.name = Origin
sector.onset.description = Bắt đầu hành trình chinh phục Erekir. Thu thập nguồn lực, sản xuất đơn vị, và bắt đầu nghiên cứu công nghệ.
sector.aegis.description = Khu vực này chứa các kho lưu trữ của tungsten.\nNghiên cứu [accent]Máy khoan động lực[] để khai thác tài nguyên này này, và phá hủy căn cứ của địch ở khu vực này.
sector.lake.description = Hồ xỉ nóng chảy của khu vực này giới hạn rất nhiều các loại đơn vị. Một loại đơn vị có thể bay được là sự lựa chọn duy nhất.\nNghiên cứu [accent]Máy chế tạo phi thuyền[] và sản xuất một đơn vị [accent]elude[] nhanh nhất có thể.
sector.intersect.description = Các thông tin cho thấy khu vực này sẽ bị tấn công từ nhiều hướng ngay sau khi đáp.\nThiết lập các lớp phòng thủ nhanh chóng và mở rộng nhanh nhất có thể.\n[accent]Lính cơ động[] sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho địa hình khó khăn của khu vực này.
sector.atlas.description = Khu vực này có địa hình phong phú và sẽ cần một loạt các loại đơn vị để tấn công hiệu quả.\nCác loại đơn vị được nâng cấp cũng có thể cần thiết để vượt qua một số căn cứ của địch ở đây.\nNghiên cứu [accent]Máy điện phân[] và [accent]Máy chế tạo xe tăng[].
sector.split.description = Sự hiện diện của kẻ địch ở khu vực này rất ít, nên nó là một khu vực tốt để thử nghiệm các công nghệ vận chuyển mới.
sector.basin.description = Sự hiện diện của kẻ địch ở khu vực này rất lớn.\nSản xuất đơn vị nhanh chóng và chiếm được các căn cứ của địch để có được một vị trí ổn định.
sector.marsh.description = Khu vực này có trữ lượng lớn arkycite, nhưng có rất ít các lỗ hơi nước.\nXây dựng [accent]Bể điện hóa[] để tạo năng lượng.
sector.peaks.description = Địa hình đồi núi của khu vực này khiến hầu hết các loại đơn vị vô dụng. Cần phải có các loại phi thuyền.\nHãy cẩn thận với các công trình phòng thủ trên không của địch. Có thể bị vô hiệu hóa bằng cách tấn công các công trình hỗ trợ.
sector.ravine.description = Không có căn cứ nào của địch được phát hiện ở khu vực này, nhưng nó là một đường vận chuyển quan trọng cho địch. Có thể sẽ có rất nhiều đơn vị của địch.\nSản xuất [accent]hợp kim[]. Xây dựng [accent]Afflict[].
sector.caldera-erekir.description = Các tài nguyên được phát hiện ở khu vực này được phân bố trên nhiều đảo.\nNghiên cứu và triển khai vận chuyển dựa trên máy bay không người lái.
sector.stronghold.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này đang bảo vệ một lượng lớn [accent]thorium[].\nSử dụng nó để phát triển các loại đơn vị và công trình tốt hơn.
sector.crevice.description = Địch sẽ gửi các đơn vị tấn công mạnh mẽ để tiêu diệt căn cứ của bạn ở khu vực này.\nPhát triển [accent]carbide[] và [accent]Máy nhiệt phân[] là điều cần thiết để sống sót.
sector.siege.description = Khu vực này có hai hẻm núi song song với nhau, kẻ địch sẽ tấn công từ hai phía.\nNghiên cứu [accent]cyanogen[] để có thể chế tạo những xe tank mạnh hơn.\nChú ý: Phát hiện kẻ địch được trang bị tên lửa tầm xa. Các tên lửa có thể bị bắn hạ trước khi va chạm.
sector.crossroads.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này được xây dựng trên các địa hình khác nhau. Nghiên cứu các loại đơn vị khác nhau sao cho phù hợp.\nNgoài ra, một số căn cứ được bảo vệ bởi các máy chiếu khiên chắn. Tìm hiểu cách chúng được cung cấp năng lượng.
sector.karst.description = Khu vực này có rất nhiều tài nguyên, nhưng sẽ bị địch tấn công khi một căn cứ mới đáp.\nTận dụng các tài nguyên và nghiên cứu [accent]sợi lượng tử[].
sector.origin.description = Khu vực cuối cùng với sự hiện diện của địch rất lớn.\nKhông còn bất cứ thứ gì cần nghiên cứu - tập trung hoàn toàn vào việc tiêu diệt tất cả các căn cứ của địch.
status.burning.name = Cháy
status.freezing.name = Đóng băng
status.wet.name = Ẩm
status.muddy.name = Sa lầy
status.melting.name = Tan chảy
status.sapped.name = Ăn mòn
status.electrified.name = Nhiễm điện
status.spore-slowed.name = Nhiễm bào tử
status.tarred.name = Nhiễm dầu
status.overdrive.name = Tăng cường
status.overclock.name = Gia tốc
status.shocked.name = Sốc
status.blasted.name = Nổ
status.unmoving.name = Bất động
status.boss.name = Trùm
settings.language = Ngôn ngữ
settings.data = Dữ liệu trò chơi
settings.reset = Khôi phục về mặc định
settings.rebind = Sửa
settings.resetKey = Đặt lại
settings.controls = Điều khiển
settings.game = Trò chơi
settings.sound = Âm thanh
settings.graphics = Đồ họa
settings.cleardata = Xóa dữ liệu trò chơi...
settings.clear.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu này không?\nHành động này không thể hoàn tác!
settings.clearall.confirm = [scarlet]CẢNH BÁO![]\nThao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu, bao gồm bản đồ và các cài đặt.\nSau khi bạn nhấn vào 'ok' trò chơi sẽ xóa tất cả dữ liệu và tự động thoát.
settings.clearsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả bản lưu?
settings.clearsaves = Xóa bản lưu
settings.clearresearch = Xóa dữ liệu nghiên cứu
settings.clearresearch.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả dữ liệu nghiên cứu từ Chiến dịch?
settings.clearcampaignsaves = Xóa dữ liệu Chiến dịch
settings.clearcampaignsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ dữ liệu Chiến dịch?
paused = [accent]< Tạm dừng >
clear = Xóa
banned = [scarlet]Cấm
unsupported.environment = [scarlet]Môi trường không phù hợp
yes =
no = Không
info.title = Thông tin
error.title = [scarlet]Đã xảy ra lỗi
error.crashtitle = Đã xảy ra lỗi
unit.nobuild = [scarlet]Đơn vị/Công trình không thể xây dựng
lastaccessed = [lightgray]Truy cập lần cuối: {0}
lastcommanded = [lightgray]Được điều khiển lần cuối: {0}
block.unknown = [lightgray]???
stat.showinmap = <Mở bản đồ để hiện thị>
stat.description = Mô tả
stat.input = Đầu vào
stat.output = Sản phẩm
stat.maxefficiency = Hiệu suất tối đa
stat.booster = Tăng cường
stat.tiles = Yêu cầu khu vực
stat.affinities = Phù hợp
stat.opposites = Đối diện
stat.powercapacity = Dung lượng pin
stat.powershot = Năng lượng/Phát bắn
stat.damage = Sát thương
stat.targetsair = Mục tiêu trên không
stat.targetsground = Mục tiêu mặt đất
stat.itemsmoved = Tốc độ dịch chuyển
stat.launchtime = Thời gian giữa các lần phóng
stat.shootrange = Phạm vi
stat.size = Kích thước
stat.displaysize = Kích thước màn hình
stat.liquidcapacity = Dung tích chất lỏng
stat.powerrange = Phạm vi năng lượng
stat.linkrange = Phạm vi kết nối
stat.instructions = Hướng dẫn
stat.powerconnections = Số lượng kết nối tối đa
stat.poweruse = Năng lượng sử dụng
stat.powerdamage = Năng lượng/Sát thương
stat.itemcapacity = Sức chứa vật phẩm
stat.memorycapacity = Dung lượng bộ nhớ
stat.basepowergeneration = Năng lượng tạo ra (cơ bản)
stat.productiontime = Thời gian sản xuất
stat.repairtime = Thời gian sửa
stat.repairspeed = Tốc độ sửa
stat.weapons = Vũ khí
stat.bullet = Đạn
stat.moduletier = Cấp Module
stat.unittype = Unit Type
stat.speedincrease = Tăng tốc
stat.range = Phạm vi
stat.drilltier = Khoan được
stat.drillspeed = Tốc độ khoang cơ bản
stat.boosteffect = Hiệu ứng tăng cường
stat.maxunits = Số đơn vị hoạt động tối đa
stat.health = Độ bền
stat.armor = Giáp
stat.buildtime = Thời gian xây
stat.maxconsecutive = Đầu ra tối đa
stat.buildcost = Yêu cầu
stat.inaccuracy = Độ lệch
stat.shots = Phát bắn
stat.reload = Phát bắn/Giây
stat.ammo = Đạn
stat.shieldhealth = Độ bền khiên
stat.cooldowntime = Thời gian chờ
stat.explosiveness = Gây nổ
stat.basedeflectchance = Tỷ lệ phản đạn
stat.lightningchance = Tỷ lệ phóng điện
stat.lightningdamage = Sát thương tia điện
stat.flammability = Dễ cháy
stat.radioactivity = Phóng xạ
stat.charge = Phóng điện
stat.heatcapacity = Nhiệt dung
stat.viscosity = Độ nhớt
stat.temperature = Nhiệt độ
stat.speed = Vận tốc
stat.buildspeed = Tốc độ xây
stat.minespeed = Tốc độ đào
stat.minetier = Cấp độ đào
stat.payloadcapacity = Sức chứa khối hàng
stat.abilities = Khả năng
stat.canboost = Nâng cấp
stat.flying = Bay
stat.ammouse = Sử dụng đạn
stat.damagemultiplier = Hệ số sát thương
stat.healthmultiplier = Hệ số độ bền
stat.speedmultiplier = Hệ số tốc độ
stat.reloadmultiplier = Hệ số tốc độ tấn công
stat.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
stat.reactive = Phản ứng
stat.immunities = Miễn nhiễm
stat.healing = Sửa chữa
ability.forcefield = Tạo khiên
ability.repairfield = Sửa chữa/Xây dựng
ability.statusfield = {0} Vùng gia tốc
ability.unitspawn = Sản xuất {0}
ability.shieldregenfield = Tạo khiên nhỏ
ability.movelightning = Phóng điện khi di chuyển
ability.shieldarc = Khiên Vòng Cung
ability.suppressionfield = Trường sửa chữa
ability.energyfield = Trường điện từ: [accent]{0}[] sát thương ~ [accent]{1}[] khối / [accent]{2}[] mục tiêu
bar.onlycoredeposit = Chỉ có thể đưa vào căn cứ
bar.drilltierreq = Cần máy khoan tốt hơn
bar.noresources = Thiếu tài nguyên
bar.corereq = Yêu cầu căn cứ
bar.corefloor = Cần vùng thích hợp xây căn cứ
bar.cargounitcap = Đã đạt sức chứa khối hàng tối đa
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
bar.boost = Tăng tốc: +{0}%
bar.powerbalance = Năng lượng: {0}/giây
bar.powerstored = Lưu trữ: {0}/{1}
bar.poweramount = Năng lượng: {0}
bar.poweroutput = Năng lượng tạo ra: {0}
bar.powerlines = Số lượng kết nối: {0}/{1}
bar.items = Vật phẩm: {0}
bar.capacity = Sức chứa: {0}
bar.unitcap = {0} {1}/{2}
bar.liquid = Chất lỏng
bar.heat = Nhiệt độ
bar.instability = Mức ổn định
bar.heatamount = Lượng nhiệt: {0}
bar.heatpercent = Lượng nhiệt: {0} ({1}%)
bar.power = Năng lượng
bar.progress = Đang xây dựng
bar.loadprogress = Tiến trình
bar.launchcooldown = Chờ phóng
bar.input = Đầu vào
bar.output = Sản phẩm
bar.strength = [stat]{0}[lightgray]x Sức mạnh
units.processorcontrol = [lightgray]Điều khiển bởi bộ xử lý
bullet.damage = [stat]{0}[lightgray] sát thương
bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {1}[lightgray] ô
bullet.incendiary = [stat]cháy
bullet.homing = [stat]truy đuổi
bullet.armorpierce = [stat]xuyên giáp
bullet.suppression = [stat]{0} giây[lightgray] ngăn sửa chữa ~ [stat]{1}[lightgray] ô
bullet.interval = [stat]{0}/giây[lightgray] interval bullets:
bullet.frags = [stat]phá mảnh
bullet.lightning = [stat]{0}[lightgray]x tia chớp ~ [stat]{1}[lightgray] sát thương
bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương khối
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] bật lùi
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên mục tiêu
bullet.infinitepierce = [stat]xuyên thấu
bullet.healpercent = [stat]{0}[lightgray]% sửa chữa
bullet.healamount = [stat]{0}[lightgray] Sửa chữa trực tiếp
bullet.multiplier = [stat]{0}[lightgray]x lượng đạn
bullet.reload = [stat]{0}%[lightgray] tốc độ bắn
bullet.range = [stat]{0}[lightgray] Phạm vi
unit.blocks = Khối
unit.blockssquared = Khối²
unit.powersecond = đơn vị năng lượng/giây
unit.tilessecond = ô/giây
unit.liquidsecond = đơn vị chất lỏng/giây
unit.itemssecond = vật phẩm/giây
unit.liquidunits = đơn vị chất lỏng
unit.powerunits = đơn vị năng lượng
unit.heatunits = Đơn vị nhiệt
unit.degrees = độ
unit.seconds = giây
unit.minutes = phút
unit.persecond = /giây
unit.perminute = /phút
unit.timesspeed = x tốc độ
unit.percent = %
unit.shieldhealth = độ bền khiên
unit.items = vật phẩm
unit.thousands = ng
unit.millions = tr
unit.billions = tỷ
unit.pershot = /phát bắn
category.purpose = Mô tả
category.general = Chung
category.power = Năng lượng
category.liquids = Chất lỏng
category.items = Vật phẩm
category.crafting = Vào/Sản phẩm
category.function = Chức năng
category.optional = Cải tiến
setting.skipcoreanimation.name = Bỏ qua hiệu ứng phóng/đáp căn cứ
setting.landscape.name = Khóa ngang
setting.shadows.name = Bóng đổ
setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối
setting.linear.name = Lọc tuyến tính
setting.hints.name = Gợi ý
setting.logichints.name = Gợi ý Logic
setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền
setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng
setting.doubletapmine.name = Nhấn đúp để Đào
setting.commandmodehold.name = Nhấn giữ để vào chế độ khiển quân
setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động
setting.animatedwater.name = Hiệu ứng nước
setting.animatedshields.name = Hiệu ứng khiên
setting.playerindicators.name = Hướng người chơi
setting.indicators.name = Hướng kẻ địch
setting.autotarget.name = Tự động nhắm mục tiêu
setting.keyboard.name = Điều khiển bằng chuột + bàn phím
setting.touchscreen.name = Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
setting.fpscap.name = FPS tối đa
setting.fpscap.none = Không giới hạn
setting.fpscap.text = {0} FPS
setting.uiscale.name = Kích thước giao diện
setting.uiscale.description = Trò chơi sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
setting.swapdiagonal.name = Đặt luôn theo đường chéo
setting.difficulty.training = Luyện tập
setting.difficulty.easy = Dễ
setting.difficulty.normal = Vừa
setting.difficulty.hard = Khó
setting.difficulty.insane = Rất khó
setting.difficulty.name = Độ khó:
setting.screenshake.name = Rung chuyển khung hình
setting.bloomintensity.name = Mức độ vụ nổ
setting.bloomblur.name = Xoá mờ vụ nổ
setting.effects.name = Hiển thị hiệu ứng
setting.destroyedblocks.name = Hiển thị khối bị phá
setting.blockstatus.name = Hiển thị trạng thái khối
setting.conveyorpathfinding.name = Tìm đường dẫn băng chuyền
setting.sensitivity.name = Độ nhạy điều khiển
setting.saveinterval.name = Khoảng thời gian lưu
setting.seconds = {0} giây
setting.milliseconds = {0} mili-giây
setting.fullscreen.name = Toàn màn hình
setting.borderlesswindow.name = Không viền
setting.borderlesswindow.name.windows = Toàn màn hình (không viền)
setting.borderlesswindow.description = Trò chơi có thể sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi
setting.fps.name = Hiển thị FPS & Ping
setting.console.name = Bật Bảng điều khiển
setting.smoothcamera.name = Chế độ mượt mà
setting.vsync.name = Đồng bộ dọc (VSync)
setting.pixelate.name = Đồ họa pixel
setting.minimap.name = Hiển thị bản đồ mini
setting.coreitems.name = Hiển thị vật phẩm trong căn cứ
setting.position.name = Hiển thị vị trí người chơi
setting.mouseposition.name = Hiện vị trí trỏ chuột
setting.musicvol.name = Âm lượng nhạc
setting.atmosphere.name = Hiển thị bầu khí quyển hành tinh
setting.ambientvol.name = Âm lượng tổng
setting.mutemusic.name = Tắt nhạc
setting.sfxvol.name = Âm lượng SFX
setting.mutesound.name = Tắt tiếng
setting.crashreport.name = Gửi báo cáo sự cố
setting.savecreate.name = Tự động lưu
setting.publichost.name = Hiển thị trò chơi công khai
setting.playerlimit.name = Giới hạn người chơi
setting.chatopacity.name = Độ mờ trò chuyện
setting.lasersopacity.name = Độ mờ kết nối năng lượng
setting.bridgeopacity.name = Độ mờ cầu
setting.playerchat.name = Hiển thị bong bóng trò chuyện của người chơi
setting.showweather.name = Hiển thị đồ họa thời tiết
setting.hidedisplays.name = Ẩn hiển thị logic
setting.macnotch.name = Điều chỉnh giao diện để hiển thị notch
setting.macnotch.description = Trò chơi sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi
steam.friendsonly = Chỉ bạn bè
steam.friendsonly.tooltip = Liệu chỉ bạn bè trên Steam mới có thể tham gia trò chơi của bạn hay không.\nBỏ chọn ô này sẽ làm trò chơi của bạn công khai - mọi có thể tham gia.
public.beta = Lưu ý rằng phiên bản beta của trò chơi không thể tạo sảnh công khai.
uiscale.reset = Kích thước giao diện đã được thay đổi.\nNhấn "OK" để xác nhận.\n[scarlet]Hoàn lại và thoát trong[accent] {0}[] giây...
uiscale.cancel = Hủy & Thoát
setting.bloom.name = Hiệu ứng phát sáng
keybind.title = Sửa phím
keybinds.mobile = [scarlet]Hầu hết phím ở đây không hoạt động trên thiết bị di động. Chỉ hỗ trợ di chuyển cơ bản.
category.general.name = Chung
category.view.name = Xem
category.multiplayer.name = Nhiều người chơi
category.blocks.name = Chọn khối
placement.blockselectkeys = \n[lightgray]Phím: [{0},
keybind.respawn.name = Hồi sinh
keybind.control.name = Điều khiển đơn vị
keybind.clear_building.name = Xóa công trình
keybind.press = Nhấn một phím...
keybind.press.axis = Nhấn một tổ hợp phím hoặc một phím...
keybind.screenshot.name = Chụp ảnh bản đồ
keybind.toggle_power_lines.name = Ẩn/Hiện đường truyền năng lượng
keybind.toggle_block_status.name = Ẩn/Hiện trạng thái khối
keybind.move_x.name = Di chuyển X
keybind.move_y.name = Di chuyển Y
keybind.mouse_move.name = Theo chuột
keybind.pan.name = Di chuyển góc nhìn
keybind.boost.name = Tăng tốc
keybind.command_mode.name = Chế độ điều khiển quân
keybind.rebuild_select.name = Chọn khu vực xây dựng lại
keybind.schematic_select.name = Chọn khu vực
keybind.schematic_menu.name = Menu bản thiết kế
keybind.schematic_flip_x.name = Lật bản thiết kế X
keybind.schematic_flip_y.name = Lật bản thiết kế Y
keybind.category_prev.name = Danh mục trước
keybind.category_next.name = Danh mục tiếp theo
keybind.block_select_left.name = Chọn khối trái
keybind.block_select_right.name = Chọn khối phải
keybind.block_select_up.name = Chọn khối trên
keybind.block_select_down.name = Chọn khối dưới
keybind.block_select_01.name = Danh mục/Khối 1
keybind.block_select_02.name = Danh mục/Khối 2
keybind.block_select_03.name = Danh mục/Khối 3
keybind.block_select_04.name = Danh mục/Khối 4
keybind.block_select_05.name = Danh mục/Khối 5
keybind.block_select_06.name = Danh mục/Khối 6
keybind.block_select_07.name = Danh mục/Khối 7
keybind.block_select_08.name = Danh mục/Khối 8
keybind.block_select_09.name = Danh mục/Khối 9
keybind.block_select_10.name = Danh mục/Khối 10
keybind.fullscreen.name = Chế độ toàn màn hình
keybind.select.name = Chọn/Bắn
keybind.diagonal_placement.name = Đặt chéo
keybind.pick.name = Chọn khối
keybind.break_block.name = Phá khối
keybind.select_all_units.name = Chọn tất cả đơn vị
keybind.select_all_unit_factories.name = Chọn tất cả các nhà máy đơn vị
keybind.deselect.name = Bỏ chọn
keybind.pickupCargo.name = Nhặt hàng
keybind.dropCargo.name = Thả hàng
keybind.shoot.name = Bắn
keybind.zoom.name = Thu phóng
keybind.menu.name = Menu
keybind.pause.name = Tạm dừng
keybind.pause_building.name = Tạm dừng/Tiếp tục Xây
keybind.minimap.name = Bản đồ mini
keybind.planet_map.name = Bản đồ hành tinh
keybind.research.name = Nghiên cứu
keybind.block_info.name = Thông tin khối
keybind.chat.name = Trò chuyện
keybind.player_list.name = Danh sách người chơi
keybind.console.name = Bảng điều khiển
keybind.rotate.name = Xoay
keybind.rotateplaced.name = Xoay khối (Giữ)
keybind.toggle_menus.name = Ẩn/Hiện Menu
keybind.chat_history_prev.name = Lịch sử trò chuyện trước
keybind.chat_history_next.name = Lịch sử trò chuyện sau
keybind.chat_scroll.name = Cuộn trò chuyện
keybind.chat_mode.name = Thay đổi chế độ trò chuyện
keybind.drop_unit.name = Thả quân
keybind.zoom_minimap.name = Thu phóng bản đồ mini
mode.help.title = Mô tả chế độ
mode.survival.name = Sinh tồn
mode.survival.description = Chế độ bình thường. Tài nguyên hạn chế và lượt đến tự động.\n[gray]Yêu cầu nơi xuất hiện kẻ địch trong bản đồ để chơi.
mode.sandbox.name = Tự do
mode.sandbox.description = Tài nguyên vô hạn và không có thời gian chờ giữa các đợt.
mode.editor.name = Chỉnh sửa
mode.pvp.name = PvP
mode.pvp.description = Chiến đấu với những người chơi khác trên cùng một bản đồ.\n[gray]Cần ít nhất hai căn cứ có màu khác nhau để chơi.
mode.attack.name = Tấn công
mode.attack.description = Phá hủy căn cứ của kẻ địch. \n[gray]Cần căn cứ màu đỏ trong bản đồ để chơi.
mode.custom = Tùy chỉnh luật
rules.infiniteresources = Tài nguyên vô hạn
rules.onlydepositcore = Chỉ cho phép đưa tài nguyên vào căn cứ
rules.reactorexplosions = Nổ lò phản ứng
rules.coreincinerates = Hủy vật phẩm khi căn cứ đầy
rules.disableworldprocessors = Vô hiệu hoá bộ xử lý thế giới
rules.schematic = Cho phép dùng bản thiết kế
rules.wavetimer = Đếm ngược đợt
rules.wavesending = Gửi đợt
rules.waves = Đợt
rules.attack = Chế độ tấn công
rules.buildai = AI Xây dựng căn cứ
rules.buildaitier = Cấp độ AI xây dựng
rules.rtsai = AI Chiến thuật
rules.rtsminsquadsize = Kích thước đội hình tối thiểu
rules.rtsmaxsquadsize = Kích thước đội hình tối đa
rules.rtsminattackweight = Sức tấn công tối thiểu
rules.cleanupdeadteams = Xóa công trình của đội bị đánh bại (PvP)
rules.corecapture = Chiếm căn cứ khi phá hủy
rules.polygoncoreprotection = Bảo vệ lõi kiểu đa giác.
rules.placerangecheck = Kiểm tra phạm vi xây dựng
rules.enemyCheat = Tài nguyên vô hạn (kẻ địch)
rules.blockhealthmultiplier = Hệ số độ bền khối
rules.blockdamagemultiplier = Hệ số sát thương của khối
rules.unitbuildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ sản xuất lính
rules.unitcostmultiplier = Hệ số yêu cầu tài nguyên sản xuất đơn vị
rules.unithealthmultiplier = Hệ số máu của đơn vị
rules.unitdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị
rules.unitcrashdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị khi bị bắn rơi
rules.solarmultiplier = Hệ số năng lượng mặt trời
rules.unitcapvariable = Căn cứ tăng giới hạn đơn vị
rules.unitcap = Giới hạn đơn vị
rules.limitarea = Giới hạn kích thước bản đồ
rules.enemycorebuildradius = Bán kính không xây dựng trong căn cứ của kẻ địch:[lightgray] (ô)
rules.wavespacing = Thời gian giữa các đợt:[lightgray] (giây)
rules.initialwavespacing = Thời gian giữa các đợt ban đầu:[lightgray] (sec)
rules.buildcostmultiplier = Hệ số chi phí xây dựng
rules.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
rules.deconstructrefundmultiplier = Hệ số số vật phẩm hoàn lại khi phá công trình
rules.waitForWaveToEnd = Đợt chờ hết kẻ địch
rules.wavelimit = Bản đồ kết thúc sau lượt
rules.dropzoneradius = Bán kính vùng thả:[lightgray] (ô)
rules.unitammo = Đơn vị cần đạn
rules.enemyteam = Đội quân địch
rules.playerteam = Đội người chơi
rules.title.waves = Đợt
rules.title.resourcesbuilding = Tài nguyên & Xây dựng
rules.title.enemy = Kẻ địch
rules.title.unit = Đơn vị
rules.title.experimental = Thử nghiệm
rules.title.environment = Môi trường
rules.title.teams = Đội
rules.title.planet = Hành tinh
rules.lighting = Ánh sáng
rules.fog = Hạn chế tầm nhìn
rules.fire = Lửa
rules.anyenv = <Any>
rules.explosions = Sát thương nổ của Khối/Đơn vị
rules.ambientlight = Ánh sáng môi trường
rules.weather = Thời tiết
rules.weather.frequency = Tần suất:
rules.weather.always = Luôn luôn
rules.weather.duration = Thời gian:
content.item.name = Vật phẩm
content.liquid.name = Chất lỏng
content.unit.name = Đơn vị
content.block.name = Khối
content.status.name = Trạng thái hiệu ứng
content.sector.name = Khu vực
content.team.name = Phe
wallore = (Tường)
item.copper.name = Đồng
item.lead.name = Chì
item.coal.name = Than
item.graphite.name = Than chì
item.titanium.name = Titan
item.thorium.name = Thorium
item.silicon.name = Silicon
item.plastanium.name = Nhựa
item.phase-fabric.name = Sợi lượng tử
item.surge-alloy.name = Hợp kim
item.spore-pod.name = Vỏ bào tử
item.sand.name = Cát
item.blast-compound.name = Chất nổ
item.pyratite.name = Nhiệt thạch
item.metaglass.name = Thuỷ tinh
item.scrap.name = Phế liệu
item.fissile-matter.name = Vật liệu phóng xạ
item.beryllium.name = Beryllium
item.tungsten.name = Tungsten
item.oxide.name = Ô-xít
item.carbide.name = Hợp kim Carbide
item.dormant-cyst.name = U nang bất hoạt
liquid.water.name = Nước
liquid.slag.name = Xỉ nóng chảy
liquid.oil.name = Dầu
liquid.cryofluid.name = Chất làm lạnh
liquid.neoplasm.name = Dị thể
liquid.arkycite.name = Arkycite
liquid.gallium.name = Thuỷ Ngân
liquid.ozone.name = Khí Ô-zôn
liquid.hydrogen.name = Khí Hy-dro
liquid.nitrogen.name = Khí Ni-tơ
liquid.cyanogen.name = Cyanogen
unit.dagger.name = Dagger
unit.mace.name = Mace
unit.fortress.name = Fortress
unit.nova.name = Nova
unit.pulsar.name = Pulsar
unit.quasar.name = Quasar
unit.crawler.name = Crawler
unit.atrax.name = Atrax
unit.spiroct.name = Spiroct
unit.arkyid.name = Arkyid
unit.toxopid.name = Toxopid
unit.flare.name = Flare
unit.horizon.name = Horizon
unit.zenith.name = Zenith
unit.antumbra.name = Antumbra
unit.eclipse.name = Eclipse
unit.mono.name = Mono
unit.poly.name = Poly
unit.mega.name = Mega
unit.quad.name = Quad
unit.oct.name = Oct
unit.risso.name = Risso
unit.minke.name = Minke
unit.bryde.name = Bryde
unit.sei.name = Sei
unit.omura.name = Omura
unit.retusa.name = Retusa
unit.oxynoe.name = Oxynoe
unit.cyerce.name = Cyerce
unit.aegires.name = Aegires
unit.navanax.name = Navanax
unit.alpha.name = Alpha
unit.beta.name = Beta
unit.gamma.name = Gamma
unit.scepter.name = Scepter
unit.reign.name = Reign
unit.vela.name = Vela
unit.corvus.name = Corvus
unit.stell.name = Stell
unit.locus.name = Locus
unit.precept.name = Precept
unit.vanquish.name = Vanquish
unit.conquer.name = Conquer
unit.merui.name = Merui
unit.cleroi.name = Cleroi
unit.anthicus.name = Anthicus
unit.tecta.name = Tecta
unit.collaris.name = Collaris
unit.elude.name = Elude
unit.avert.name = Avert
unit.obviate.name = Obviate
unit.quell.name = Quell
unit.disrupt.name = Disrupt
unit.evoke.name = Evoke
unit.incite.name = Incite
unit.emanate.name = Emanate
unit.manifold.name = Thiết bị bay vận chuyển
unit.assembly-drone.name = Thiết bị bay lắp ráp
unit.latum.name = Latum
unit.renale.name = Renale
block.parallax.name = Parallax
block.cliff.name = Vách đá
block.sand-boulder.name = Tường cát
block.basalt-boulder.name = Tường đá huyền nhũ
block.grass.name = Cỏ
block.molten-slag.name = Xỉ nóng chảy
block.pooled-cryofluid.name = Chất làm lạnh
block.space.name = Không gian
block.salt.name = Muối
block.salt-wall.name = Tường muối
block.pebbles.name = Đá cuội
block.tendrils.name = Tua
block.sand-wall.name = Tường cát
block.spore-pine.name = Cây thông bào tử
block.spore-wall.name = Tường bào tử
block.boulder.name = Tảng đá
block.snow-boulder.name = Tảng băng
block.snow-pine.name = Cây thông tuyết
block.shale.name = Đá phiến sét
block.shale-boulder.name = Tảng đá phiến sét
block.moss.name = Rêu
block.shrubs.name = Bụi cây
block.spore-moss.name = Rêu bào tử
block.shale-wall.name = Tường đá phiến sét
block.scrap-wall.name = Tường phế liệu
block.scrap-wall-large.name = Tường phế liệu lớn
block.scrap-wall-huge.name = Tường phế liệu khổng lồ
block.scrap-wall-gigantic.name = Tường phế liệu siêu khổng lồ
block.thruster.name = Thruster
block.kiln.name = Lò nung
block.graphite-press.name = Máy nén than chì
block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn
block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng)
block.spawn.name = Khu vực tạo ra kẻ địch
block.core-shard.name = Căn cứ: Cơ sở
block.core-foundation.name = Căn cứ: Trụ sở
block.core-nucleus.name = Căn cứ: Trung tâm
block.deep-water.name = Nước sâu
block.shallow-water.name = Nước
block.tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn
block.deep-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn sâu
block.darksand-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn cát đen
block.tar.name = Dầu
block.stone.name = Đá
block.sand-floor.name = Cát
block.darksand.name = Cát đen
block.ice.name = Băng
block.snow.name = Tuyết
block.crater-stone.name = Đá miệng núi lửa
block.sand-water.name = Nước cát
block.darksand-water.name = Nước cát đen
block.char.name = Char
block.dacite.name = Đá Dacit
block.rhyolite.name = Đá Ryolit
block.dacite-wall.name = Tường Dacit
block.dacite-boulder.name = Tảng đá Dacit
block.ice-snow.name = Băng tuyết
block.stone-wall.name = Tường đá
block.ice-wall.name = Tường băng
block.snow-wall.name = Tường tuyết
block.dune-wall.name = Tường cồn cát
block.pine.name = Cây thông
block.dirt.name = Đất
block.dirt-wall.name = Tường đất
block.mud.name = Bùn
block.white-tree-dead.name = Cây trắng đã héo
block.white-tree.name = Cây trắng
block.spore-cluster.name = Cụm bào tử
block.metal-floor.name = Nền kim loại 1
block.metal-floor-2.name = Nền kim loại 2
block.metal-floor-3.name = Nền kim loại 3
block.metal-floor-4.name = Nền kim loại 4
block.metal-floor-5.name = Nền kim loại 5
block.metal-floor-damaged.name = Nền kim loại hư hỏng
block.dark-panel-1.name = Nền tối 1
block.dark-panel-2.name = Nền tối 2
block.dark-panel-3.name = Nền tối 3
block.dark-panel-4.name = Nền tối 4
block.dark-panel-5.name = Nền tối 5
block.dark-panel-6.name = Nền tối 6
block.dark-metal.name = Kim loại đen
block.basalt.name = Đá bazan
block.hotrock.name = Đá nóng
block.magmarock.name = Đá Magma
block.copper-wall.name = Tường đồng
block.copper-wall-large.name = Tường đồng lớn
block.titanium-wall.name = Tường titan
block.titanium-wall-large.name = Tường titan lớn
block.plastanium-wall.name = Tường Nhựa
block.plastanium-wall-large.name = Tường Nhựa lớn
block.phase-wall.name = Tường lượng tử
block.phase-wall-large.name = Tường lượng tử lớn
block.thorium-wall.name = Tường Thorium
block.thorium-wall-large.name = Tường Thorium lớn
block.door.name = Cửa
block.door-large.name = Cửa lớn
block.duo.name = Duo
block.scorch.name = Scorch
block.scatter.name = Scatter
block.hail.name = Hail
block.lancer.name = Lancer
block.conveyor.name = Băng chuyền
block.titanium-conveyor.name = Băng chuyền titan
block.plastanium-conveyor.name = Băng chuyền nhựa
block.armored-conveyor.name = Băng chuyền bọc giáp
block.junction.name = Giao điểm
block.router.name = Bộ phân phát
block.distributor.name = Bộ phân phát lớn
block.sorter.name = Bộ lọc
block.inverted-sorter.name = Bộ lọc ngược
block.message.name = Thông điệp
block.reinforced-message.name = Thông điệp [Gia cố]
block.world-message.name = Thông điệp thế giới
block.illuminator.name = Đèn
block.overflow-gate.name = Cổng tràn
block.underflow-gate.name = Cổng tràn ngược
block.silicon-smelter.name = Máy nấu silicon
block.phase-weaver.name = Máy dệt lượng tử
block.pulverizer.name = Máy nghiền
block.cryofluid-mixer.name = Máy sản xuất chất làm lạnh
block.melter.name = Lò nung chảy
block.incinerator.name = Máy phân hủy
block.spore-press.name = Máy nén bào tử
block.separator.name = Máy phân tách
block.coal-centrifuge.name = Máy tạo than
block.power-node.name = Chốt điện
block.power-node-large.name = Chốt điện lớn
block.surge-tower.name = Tháp điện
block.diode.name = Diode pin
block.battery.name = Pin
block.battery-large.name = Pin lớn
block.combustion-generator.name = Máy phát điện đốt cháy
block.steam-generator.name = Máy phát điện hơi nước
block.differential-generator.name = Máy phát điện vi sai
block.impact-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt hạch
block.mechanical-drill.name = Máy khoan cơ khí
block.pneumatic-drill.name = Máy khoan khí nén
block.laser-drill.name = Máy khoan laser
block.water-extractor.name = Máy khoan nước
block.cultivator.name = Máy nuôi cấy bào tử
block.conduit.name = Ống dẫn
block.mechanical-pump.name = Bơm cơ khí
block.item-source.name = Nguồn vật phẩm
block.item-void.name = Hủy vật phẩm
block.liquid-source.name = Nguồn chất lỏng
block.liquid-void.name = Hủy chất lỏng
block.power-void.name = Hủy năng lượng
block.power-source.name = Nguồn năng lượng
block.unloader.name = Điểm dỡ hàng
block.vault.name = Nhà kho
block.wave.name = Wave
block.tsunami.name = Sóng thần
block.swarmer.name = Swarmer
block.salvo.name = Salvo
block.ripple.name = Ripple
block.phase-conveyor.name = Băng chuyền lượng tử
block.bridge-conveyor.name = Cầu dẫn
block.plastanium-compressor.name = Máy sản xuất nhựa
block.pyratite-mixer.name = Máy trộn nhiệt thạch
block.blast-mixer.name = Máy trộn chất nổ
block.solar-panel.name = Pin mặt trời
block.solar-panel-large.name = Pin mặt trời lớn
block.oil-extractor.name = Máy khoan dầu
block.repair-point.name = Điểm sửa chữa
block.repair-turret.name = Súng sữa chữa
block.pulse-conduit.name = Ống dẫn titan
block.plated-conduit.name = Ống dẫn bọc giáp
block.phase-conduit.name = Ống dẫn lượng tử
block.liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng
block.liquid-tank.name = Thùng chất lỏng
block.liquid-container.name = Bình chất lỏng
block.liquid-junction.name = Giao điểm chất lỏng
block.bridge-conduit.name = Cầu dẫn chất lỏng
block.rotary-pump.name = Bơm điện
block.thorium-reactor.name = Lò phản ứng Thorium
block.mass-driver.name = Máy phóng điện từ
block.blast-drill.name = Máy khoan thủy lực
block.impulse-pump.name = Bơm nhiệt
block.thermal-generator.name = Máy phát nhiệt điện
block.surge-smelter.name = Lò luyện hợp kim
block.mender.name = Máy sửa chữa
block.mend-projector.name = Máy sửa lớn
block.surge-wall.name = Tường hợp kim
block.surge-wall-large.name = Tường hợp kim lớn
block.cyclone.name = Cyclone
block.fuse.name = Fuse
block.shock-mine.name = Mìn gây sốc
block.overdrive-projector.name = Máy tăng tốc
block.force-projector.name = Máy chiếu trường lực (Khiên)
block.arc.name = Arc
block.rtg-generator.name = Máy phát điện RTG
block.spectre.name = Spectre
block.meltdown.name = Meltdown
block.foreshadow.name = Foreshadow
block.container.name = Kho chứa
block.launch-pad.name = Bệ phóng
block.segment.name = Segment
block.ground-factory.name = Nhà máy Bộ binh
block.air-factory.name = Nhà máy Không quân
block.naval-factory.name = Nhà máy Hải quân
block.additive-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 2
block.multiplicative-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 3
block.exponential-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 4
block.tetrative-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 5
block.payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng
block.payload-router.name = Bộ định tuyến khối hàng
block.duct.name = Ống chân không
block.duct-router.name = Bộ phân phát chân không
block.duct-bridge.name = Cầu dẫn chân không
block.large-payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường lớn
block.payload-void.name = Huỷ khối hàng
block.payload-source.name = Nguồn khối hàng
block.disassembler.name = Máy phân tách lớn
block.silicon-crucible.name = Máy nấu Silicon lớn
block.overdrive-dome.name = Máy tăng tốc lớn
block.interplanetary-accelerator.name = Máy gia tốc liên hành tinh
block.constructor.name = Máy chế tạo
block.constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước 2x2 ô.
block.large-constructor.name = Máy chế tạo lớn
block.large-constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước lên đến 4x4 ô.
block.deconstructor.name = Máy tháo dỡ
block.deconstructor.description = Tháo dỡ khối và đơn vị, trả lại 100% nguyên liệu.
block.payload-loader.name = Máy nạp vật phẩm
block.payload-loader.description = Nạp chất lỏng và vật phẩm vào khối.
block.payload-unloader.name = Máy dỡ vật phẩm
block.payload-unloader.description = Lấy chất lỏng và vật phẩm từ khối.
block.heat-source.name = Nguồn nhiệt
block.heat-source.description = Khối này cho bạn vô hạn nhiệt.
block.empty.name = Trống
block.rhyolite-crater.name = Miệng Núi Lửa Rhyolit
block.rough-rhyolite.name = Rhyolite Thô
block.regolith.name = Lớp Đất Mặt
block.yellow-stone.name = Đá Vàng
block.carbon-stone.name = Đá Carbon
block.ferric-stone.name = Đá Ferric
block.ferric-craters.name = Miệng núi lửa Ferric
block.beryllic-stone.name = Đá Beryllic
block.crystalline-stone.name = Đá Pha Lê
block.crystal-floor.name = Nền Pha Lê
block.yellow-stone-plates.name = Tấm Đá Vàng
block.red-stone.name = Đá Đỏ
block.dense-red-stone.name = Đá Đỏ Dày
block.red-ice.name = Băng Đỏ
block.arkycite-floor.name = Nền Arkycite
block.arkyic-stone.name = Đá Arkyic
block.rhyolite-vent.name = Lỗ Thông Hơi Rhyolite
block.carbon-vent.name = Lỗ Thông Hơi Carbon
block.arkyic-vent.name = Lỗ Thông Hơi Arkyic
block.yellow-stone-vent.name = Lỗ Thông Hơi Đá Vàng
block.red-stone-vent.name = Lỗ Thông Hơi Đá Đỏ
block.crystalline-vent.name = Lỗ thông hơi Pha Lê
block.redmat.name = Redmat
block.bluemat.name = Bluemat
block.core-zone.name = Khu Vực Căn Cứ
block.regolith-wall.name = Tường Regolith
block.yellow-stone-wall.name = Tường Đá Vàng
block.rhyolite-wall.name = Tường Rhyolite
block.carbon-wall.name = Tường Carbon
block.ferric-stone-wall.name = Tường Đá Ferric
block.beryllic-stone-wall.name = Tường Đá Beryllic
block.arkyic-wall.name = Tường Arkyic
block.crystalline-stone-wall.name = Tường Pha Lê
block.red-ice-wall.name = Tường Băng Đỏ
block.red-stone-wall.name = Tường Đá Đỏ
block.red-diamond-wall.name = Tường Kim Cương Đỏ
block.redweed.name = Rêu Đỏ
block.pur-bush.name = Pur Bush
block.yellowcoral.name = Yellowcoral
block.carbon-boulder.name = Tảng Đá Carbon
block.ferric-boulder.name = Tảng Đá Ferric
block.beryllic-boulder.name = Tảng Đá Beryllic
block.yellow-stone-boulder.name = Tảng Đá Vàng
block.arkyic-boulder.name = Tảng Đá Arkyic
block.crystal-cluster.name = Cụm Pha Lê
block.vibrant-crystal-cluster.name = Cụm Pha Lê Sáng
block.crystal-blocks.name = Khối Pha Lê
block.crystal-orbs.name = Quả Cầu Pha Lê
block.crystalline-boulder.name = Tảng Đá Pha Lê
block.red-ice-boulder.name = Tảng Băng Đỏ
block.rhyolite-boulder.name = Tảng Đá Rhyolite
block.red-stone-boulder.name = Tảng Đá Đỏ
block.graphitic-wall.name = Tường Than Chì
block.silicon-arc-furnace.name = Lò tinh luyện Silicon
block.electrolyzer.name = Máy điện phân
block.atmospheric-concentrator.name = Máy thu hơi nước
block.oxidation-chamber.name = Bể Oxi hoá
block.electric-heater.name = Máy tạo nhiệt bằng điện
block.slag-heater.name = Máy tạo nhiệt bằng Xỉ
block.phase-heater.name = Máy tạo nhiệt lượng tử
block.heat-redirector.name = Khối điều hướng nhiệt
block.heat-router.name = Khối chia nhiệt
block.slag-incinerator.name = Lò nung huỷ vật phẩm
block.carbide-crucible.name = Máy nung Carbide
block.slag-centrifuge.name = Máy nấu Thuỷ ngân
block.surge-crucible.name = Máy tinh chế Hợp kim
block.cyanogen-synthesizer.name = Máy tổng hợp Cyano
block.phase-synthesizer.name = Máy tổng hợp lượng tử
block.heat-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt
block.beryllium-wall.name = Tường Beryllium
block.beryllium-wall-large.name = Tường Beryllium lớn
block.tungsten-wall.name = Tường Tungsten
block.tungsten-wall-large.name = Tường Tungsten lớn
block.blast-door.name = Cửa tự động
block.carbide-wall.name = Tường Carbide
block.carbide-wall-large.name = Tường Carbide lớn
block.reinforced-surge-wall.name = Tường Hợp kim cứng
block.reinforced-surge-wall-large.name = Tường Hợp kim cứng lớn
block.shielded-wall.name = Tường khiên trường lực
block.radar.name = Máy quét
block.build-tower.name = Máy hỗ trợ xây dựng
block.regen-projector.name = Máy chiếu trường lực hồi phục
block.shockwave-tower.name = Máy tạo xung điện
block.shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn
block.large-shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn lớn
block.armored-duct.name = Ống chân không bọc giáp
block.overflow-duct.name = Ống tràn chân không
block.underflow-duct.name = Ống tràn ngược chân không
block.duct-unloader.name = Điểm dỡ hàng từ ống
block.surge-conveyor.name = Băng chuyền hợp kim
block.surge-router.name = Máy phân phát hợp kim
block.unit-cargo-loader.name = Điểm tải hàng đơn vị.
block.unit-cargo-unload-point.name = Điểm thả hàng đơn vị
block.reinforced-pump.name = Máy bơm gia cố
block.reinforced-conduit.name = Ống dẫn cứng
block.reinforced-liquid-junction.name = Điểm giao ống dẫn cứng
block.reinforced-bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn cứng
block.reinforced-liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng cứng
block.reinforced-liquid-container.name = Container chất lỏng gia cố
block.reinforced-liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng gia cố
block.beam-node.name = Chốt tia điện
block.beam-tower.name = Chốt tia điện lớn
block.beam-link.name = Chốt viễn minh
block.turbine-condenser.name = Turbine điện hơi nước
block.chemical-combustion-chamber.name = Bể điện hoá
block.pyrolysis-generator.name = Máy nhiệt phân
block.vent-condenser.name = Máy ngưng tụ hơi nước
block.cliff-crusher.name = Máy phá đá
block.plasma-bore.name = Khoan plasma
block.large-plasma-bore.name = Khoan plasma lớn
block.impact-drill.name = Máy khoan động lực
block.eruption-drill.name = Máy khoan siêu động lực
block.core-bastion.name = Căn cứ: Pháo đài
block.core-citadel.name = Căn cứ: Thủ phủ
block.core-acropolis.name = Căn cứ: Đại đô
block.reinforced-container.name = Container gia cố
block.reinforced-vault.name = Kho gia cố
block.breach.name = Breach
block.sublimate.name = Sublimate
block.titan.name = Titan
block.disperse.name = Disperse
block.afflict.name = Afflict
block.lustre.name = Lustre
block.scathe.name = Scathe
block.fabricator.name = Máy tạo đơn vị
block.tank-refabricator.name = Máy nâng cấp xe tăng
block.mech-refabricator.name = Máy nâng cấp lính cơ động
block.ship-refabricator.name = Máy nâng cấp phi thuyền
block.tank-assembler.name = Máy lắp ráp xe tăng
block.ship-assembler.name = Máy lắp ráp phi thuyền
block.mech-assembler.name = Máy lắp ráp lính cơ động
block.reinforced-payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng gia cố
block.reinforced-payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng gia cố
block.payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường
block.small-deconstructor.name = Máy tháo dỡ nhỏ
block.canvas.name = Màn hình vẽ
block.world-processor.name = Bộ xử lý thế giới
block.world-cell.name = Bộ nhớ thế giới
block.tank-fabricator.name = Máy chế tạo xe tăng
block.mech-fabricator.name = Máy chế tạo lính cơ động
block.ship-fabricator.name = Máy chế tạo phi thuyền
block.prime-refabricator.name = Máy chuyên biệt hoá đơn vị
block.unit-repair-tower.name = Máy sửa chữa đơn vị
block.diffuse.name = Diffuse
block.basic-assembler-module.name = Module lắp ráp đơn vị
block.smite.name = Smite
block.malign.name = Malign
block.flux-reactor.name = Lò phản ứng bốc hơi
block.neoplasia-reactor.name = Lò phản ứng siêu tân sinh
block.switch.name = Công tắc
block.micro-processor.name = Bộ xử lý nhỏ
block.logic-processor.name = Bộ xử lý
block.hyper-processor.name = Bộ xử lý lớn
block.logic-display.name = Màn hình
block.large-logic-display.name = Màn hình lớn
block.memory-cell.name = Bộ nhớ
block.memory-bank.name = Bộ nhớ lớn
team.malis.name = Malis
team.crux.name = Crux
team.sharded.name = Sharded
team.derelict.name = Không xác định
team.green.name = Xanh lá cây
team.blue.name = Xanh dương
hint.skip = Bỏ qua
hint.desktopMove = Sử dụng [accent][[WASD][] để di chuyển.
hint.zoom = [accent]Cuộn[] để phóng to hoặc thu nhỏ.
hint.desktopShoot = [accent][[chuột trái][] để bắn.
hint.depositItems = Để di chuyển các vật phẩm, hãy kéo từ tàu của bạn đến căn cứ.
hint.respawn = Để hồi sinh như tàu của bạn, nhấn [accent][[V][].
hint.respawn.mobile = Bạn đã chuyển điều khiển một đơn vị/công trình. Để hồi sinh như một con tàu, [accent]nhấn vào hình đại diện ở phía trên cùng bên trái.[]
hint.desktopPause = Nhấn [accent][[Space][] để tạm dừng và tiếp tục trò chơi.
hint.breaking = [accent]Chuột phải[] và kéo để phá vỡ các khối.
hint.breaking.mobile = Kích hoạt \ue817 [accent]Cây búa[] ở phía dưới cùng bên phải và nhấn để phá vỡ các khối.\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để phá khối trong vùng được chọn.
hint.blockInfo = Xem thông tin của một khối bằng cách chọn nó trong [accent]menu xây dựng[], Sau đó chọn nút [accent][[?][] ở bên phải.
hint.derelict = [accent]Không xác định[] là các công trình bị hỏng của các căn cứ cũ mà không còn hoạt động.\n\nCác công trình này có thể [accent]được tháo dỡ[] để nhận được nguyên liệu.
hint.research = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
hint.research.mobile = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[] để nghiên cứu công nghệ mới.
hint.unitControl = Giữ [accent][[L-ctrl][] và [accent]nhấp chuột[] để điều khiển đơn vị của bạn hoặc súng.
hint.unitControl.mobile = [accent]Nhấp đúp[] để điều khiển đơn vị của bạn hoặc súng.
hint.unitSelectControl = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ ra lệnh[] bằng cách giữ [accent]L-shift.[]\nKhi ở chế độ lệnh, hãy nhấn và kéo để chọn đơn vị. [accent]Nhấn chuột phải[] vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đó.
hint.unitSelectControl.mobile = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ ra lệnh[] bằng cách nhấn nút [accent]lệnh[] ở phía dưới cùng bên trái.\nKhi ở chế độ ra lệnh, hãy nhấn và kéo để chọn đơn vị. Tap vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đó.
hint.launch = Sau khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] ở phía dưới cùng bên phải.
hint.launch.mobile = Sau khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] trong \ue88c [accent]Menu[].
hint.schematicSelect = Giữ [accent][[F][] và kéo để chọn các khối để sao chép và dán.\n\n[accent][[Middle Click][] để sao chép một khối.
hint.rebuildSelect = Giữ [accent][[B][] và kéo để chọn các khối bị hỏng.\nChúng sẽ được tự động được xây lại.
hint.rebuildSelect.mobile = Chọn nút \ue874 sao chép, sau đó nhấp nút \ue80f xây lại và kéo để chọn khu vực của các khối đã bị phá hủy.\nViệc này sẽ giúp xây lại chúng một cách tự động.
hint.conveyorPathfind = Giữ [accent][[L-Ctrl][] trong khi kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
hint.conveyorPathfind.mobile = Mở \ue844 [accent]chế độ đường chéo[] và kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
hint.boost = Giữ [accent][[L-Shift][] bay qua các chướng ngại vật với đơn vị hiện tại của bạn.\n\nChỉ một số đơn vị mặt đất có thể bay được.
hint.payloadPickup = Nhấn [accent][[[] để nhặt một khối nhỏ hoặc một đơn vị.
hint.payloadPickup.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] một khối nhỏ hoặc một đơn vị để nhặt nó.
hint.payloadDrop = Nhấn [accent]][] để thả một vật phẩm.
hint.payloadDrop.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] tại một khu vực trống để thả vật phẩm.
hint.waveFire = [accent]Wave[] súng có nước làm đạn dược sẽ tự động dập tắt các đám cháy gần đó.
hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than và truyền năng lượng cho các khối liền kề.\n\nPhạm vi truyền tải năng lượng có thể được mở rộng với \uf87f [accent]Chốt điện[].
hint.guardian = [accent]Boss[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì làm đạn [] \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Boss.
hint.coreUpgrade = Các căn cứ có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt căn cứ cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một căn cứ \uf868 [accent]Trụ sở[] trên căn cứ \uf869 [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó.
hint.presetLaunch = Khác khu vực đáp [accent] xám[], như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[].
hint.presetDifficulty = Khu vực này có [scarlet]mối đe dọa cao[].\nPhóng đến khu vực như vậy [accent]không được khuyến khích[] nếu không có công nghệ và chuẩn bị phù hợp.
hint.coreIncinerate = Sau khi căn cứ đầy vật phẩm, bất kì vật phẩm vào thuộc loại đó nhận được sẽ bị [accent]tiêu hủy[].
hint.factoryControl = Để đặt [accent]hướng đầu ra[] của một nhà máy, nhấp vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấp chuột phải vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
hint.factoryControl.mobile = Để đặt [accent]hướng đầu ra[] của một nhà máy, tap vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó tap vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
gz.mine = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và click vào nó để bắt đầu khai thác.
gz.mine.mobile = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấp vào nó để bắt đầu khai thác.
gz.research = Mở \ue875 tiến trình.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ menu ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một quặng đồng để đặt nó.
gz.research.mobile = Mở \ue875 tiến trình.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ menu ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một quặng đồng để đặt nó.\n\nNhấp vào \ue800 [accent]dấu tích[] ở góc dưới bên phải để xác nhận.
gz.conveyors = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác\n từ các máy khoan đến căn cứ.\n\nNhấp và kéo để đặt nhiều băng chuyền.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
gz.conveyors.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác\n từ các máy khoan đến căn cứ.\n\nGiữ ngón tay một chút và kéo để đặt nhiều băng chuyền.
gz.drills = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan cơ khí.\nKhai thác 100 đồng.
gz.lead = \uf837 [accent]Chì[] là một nguyên liệu được sử dụng phổ biến.\nHãy đặt các máy khoan để khai thác chì.
gz.moveup = \ue804 Di chuyển lên để xem các nhiệm vụ tiếp theo.
gz.turrets = Nghiên cứu và đặt 2 súng \uf861 [accent]Duo[] để bảo vệ căn cứ. Súng Duo cần \uf838 [accent]đạn[] từ băng chuyền.
gz.duoammo = Tiếp đạn cho súng Duo bằng [accent]đồng[], sử dụng băng chuyền.
gz.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt \uf8ae [accent]tường đồng[] xung quanh các súng.
gz.defend = Quân địch đang đến, chuẩn bị bảo vệ.
gz.aa = Các đơn vị bay không thể dễ dàng bị bắn hạ với các súng tiêu chuẩn.\n\uf860 [accent]Scatter[] cung cấp tốt khả năng phòng không, nhưng cần \uf837 [accent]chì[] là đạn.
gz.scatterammo = Tiếp đạn cho súng Scatter bằng [accent]chì[], sử dụng băng chuyền.
gz.supplyturret = [accent]Súng cung cấp
gz.zone1 = Đây là khu vực quân địch đáp xuống.
gz.zone2 = Bất kỳ thứ gì được xây dựng trong bán kính này sẽ bị phá hủy khi một đợt mới bắt đầu.
gz.zone3 = Đợt tiếp theo sẽ bắt đầu ngay bây giờ.\nHãy chuẩn bị.
gz.finish = Đặt thêm các súng, khai thác thêm nguyên liệu,\nvà vừa bảo vệ căn cứ, vượt qua tất cả các đợt để [accent]chiếm khu vực[].
onset.mine = Nhấp để khai thác \uf748 [accent]beryllium[] từ tường.\n\nSử dụng [accent][[WASD] để di chuyển.
onset.mine.mobile = Nhấp để khai thác \uf748 [accent]beryllium[] từ tường.
onset.research = Mở \ue875 tiến trình.\nNghiên cứu, sau đó đặt \uf73e [accent]Turbine điện hơi nước[] trên lỗ thông hơi.\nĐiều này sẽ tạo ra [accent]điện[].
onset.bore = Nghiên cứu và đặt \uf741 [accent]Khoan plasma[].\nĐiều này sẽ tự động khai thác nguyên liệu từ tường.
onset.power = Để nối [accent]điện[] cho khoan plasma, nghiên cứu và đặt \uf73d [accent]Chốt tia điện[].\nKết nối Turbine điện hơi nước với khoan plasma.
onset.ducts = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác từ các máy khoan đến căn cứ.\nNhấp và kéo để đặt nhiều ống chân không.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
onset.ducts.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác từ các máy khoan đến căn cứ.\n\nGiữ ngón tay một chút và kéo để đặt nhiều ống chân không.
onset.moremine = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan plasma và sử dụng chốt tia điện và ống chân không để kết nối và vận chuyển.\nKhai thác 200 beryllium.
onset.graphite = Các khối phức tạp hơn cần \uf835 [accent]than chì[].\nĐặt khoan plasma để khai thác than chì.
onset.research2 = Bắt đầu nghiên cứu [accent]nhà máy[].\nNghiên cứu \uf74d [accent]máy phá đá[] và \uf779 [accent]lò tinh luyện silicon[].
onset.arcfurnace = Lò tinh luyện cần \uf834 [accent]cát[] và \uf835 [accent]than chì[] để tạo \uf82f [accent]silicon[].\nYêu cầu có [accent]Điện[].
onset.crusher = Sử dụng \uf74d [accent]máy phá đá[] để khai thác cát.
onset.fabricator = Sử dụng [accent]đơn vị[] để khám phá bản đồ, bảo vệ các công trình và tấn công quân địch.\nNghiên cứu và đặt \uf6a2 [accent]máy chế tạo xe tăng[].
onset.makeunit = Sản xuất một đơn vị.\nSử dụng nút "?" để xem các yêu cầu của máy đã chọn.
onset.turrets = Các đơn vị rất tốt, nhưng [accent]súng[] cung cấp khả năng phòng thủ tốt hơn nếu được sử dụng hiệu quả.\nĐặt một \uf6eb [accent]Breach[].\nSúng cần \uf748 [accent]đạn[].
onset.turretammo = Tiếp đạn cho súng bằng [accent]beryllium[].
onset.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt một số \uf6ee [accent]tường beryllium[] xung quanh súng.
onset.enemies = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ.
onset.attack = Quân địch đã suy yếu.\nHãy phản công.
onset.cores = Các căn cứ có thể được đặt trên [accent]ô căn cứ[].\nCác căn cứ mới có thể được đặt ở bất kỳ đâu trên bản đồ.\nĐặt một \uf725 căn cứ.
onset.detect = Quân địch sẽ phát hiện bạn trong vòng 2 phút.\nHãy chuẩn bị phòng thủ, khai thác và sản xuất.
split.pickup = Một số khối có thể được mang bởi đơn vị.\nNhấp vào [accent]container[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Phím mặc định là [ và ] để mang và thả)
split.pickup.mobile = Một số khối có thể được mang bởi đơn vị.\nNhấp vào [accent]container[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Để mang hoặc thả một khối, ấn giữ nó một chút.)
split.acquire = Bạn cần một số tungsten để sản xuất đơn vị.
split.build = Đơn vị phải được vận chuyển đến phía bên kia của tường.\nĐặt hai [accent]Máy phóng từ trường[], một ở mỗi bên của tường.\nĐặt liên kết bằng cách nhấp vào một trong số chúng, sau đó chọn cái còn lại.
split.container = Tương tự như container, đơn vị cũng có thể được vận chuyển bằng [accent]Máy phóng từ trường[].\nĐặt một máy chế tạo đơn vị cạnh máy phóng từ trường để nạp chúng, sau đó gửi chúng qua tường để tấn công căn cứ địch.
item.copper.description = Dùng trong tất cả các khu xây dựng và các loại đạn dược.
item.copper.details = Đồng, là kim loại phổ biến trên Serpulo. Có cấu trúc yếu trừ khi được tôi luyện.
item.lead.description = Dùng trong vận chuyển chất lỏng và cấu trúc liên quan đến điện.
item.lead.details = Đặc, trơ. Dùng nhiều trong pin.\nLưu ý: Có thể độc hại đối với các dạng sống sinh học. Không phải vì nó còn nhiều ở xung quanh đây.
item.metaglass.description = Dùng trong cấu trúc phân phối/lưu trữ chất lỏng.
item.graphite.description = Dùng trong các bộ phận điện và đạn dược.
item.sand.description = Dùng để sản xuất các vật liệu tinh chế khác.
item.coal.description = Dùng để sản xuất nhiên liệu và nguyên liệu sản xuất vật liệu tinh chế.
item.coal.details = Có vẻ là vật chất hóa thạch của thực vật, hình thành từ rất lâu trước khi được khai thác.
item.titanium.description = Dùng trong cấu trúc vận chuyển chất lỏng, máy khoan và các công trình.
item.thorium.description = Dùng trong các công trình bền vững và có thể dùng làm nhiên liệu hạt nhân.
item.scrap.description = Dùng làm nguyên liệu cho Máy nung phế liệu và Máy nghiền để tinh luyện thành các vật liệu khác.
item.scrap.details = Tàn tích còn lại của các công trình và robot cũ.
item.silicon.description = Dùng trong các tấm pin mặt trời, thiết bị điện tử phức tạp và một số loại đạn dược.
item.plastanium.description = Dùng trong các robot tiên tiến, các cấu trúc cách điện và đạn tự phân mảnh.
item.phase-fabric.description = Dùng trong các thiết bị điện tử tiên tiến và các cấu trúc tự sửa chữa.
item.surge-alloy.description = Dùng trong các vũ khí tiên tiến và các cấu trúc phòng thủ phản ứng.
item.spore-pod.description = Dùng để chuyển đổi thành dầu, chất nổ và nhiên liệu.
item.spore-pod.details = Bào tử. Có thể là một dạng sống tổng hợp. Phát thải khí độc đối với sinh vật khác. Cực kỳ xâm lấn. Rất dễ cháy trong một số trường hợp nhất định.
item.blast-compound.description = Dùng trong bom hoặc đạn nổ.
item.pyratite.description = Dùng trong vũ khí gây cháy và máy phát điện chạy bằng nhiên liệu đốt.
item.beryllium.description = Được sử dụng trong nhiều loại công trình và đạn dược trên Erekir.
item.tungsten.description = Được sử dụng trong các máy khoan, áo giáp và đạn dược. Yêu cầu trong việc xây dựng các công trình cao cấp hơn.
item.oxide.description = Dùng làm chất dẫn nhiệt và cách điện cho nguồn điện.
item.carbide.description = Được sử dụng trong các công trình tiên tiến, các đơn vị mạnh và đạn dược.
liquid.water.description = Dùng để làm mát máy móc và xử lý chất thải.
liquid.slag.description = Dùng để tách các kim loại, hoặc phun vào kẻ thù như một loại vũ khí.
liquid.oil.description = Dùng trong sản xuất vật liệu tiên tiến và làm đạn gây cháy.
liquid.cryofluid.description = Dùng làm chất làm mát trong lò phản ứng, súng và nhà máy.
liquid.arkycite.description = Được sử dụng trong các phản ứng hóa học để phát điện và tổng hợp vật liệu.
liquid.ozone.description = Được sử dụng như một chất oxy hóa trong sản xuất vật liệu và làm nhiên liệu. Gây nổ vừa phải.
liquid.hydrogen.description = Được sử dụng trong khai thác tài nguyên, sản xuất đơn vị và sửa chữa công trình. Dễ cháy.
liquid.cyanogen.description = Được sử dụng cho đạn dược, xây dựng các đơn vị tiên tiến và các phản ứng khác nhau trong các khối tiên tiến. Rất dễ cháy.
liquid.nitrogen.description = Được sử dụng trong khai thác tài nguyên, tạo khí và sản xuất đơn vị. Trơ.
liquid.neoplasm.description = Một sản phẩm phụ sinh học nguy hiểm của lò phản ứng Neoplasia. Lan nhanh sang bất kì khối chứa nước nào mà nó chạm vào và gây hư hại chúng. Nhớt.
liquid.neoplasm.details = Neoplasm. Một khối lượng các tế bào tổng hợp phân chia nhanh chóng không kiểm soát với độ đặc giống như bùn. Kháng nhiệt. Cực kì nguy hiểm cho bất cứ khối nào có liên quan đến nước.\n\nQuá phức tạp và không ổn định để được phân tích. Chưa rõ được tiềm năng và ứng dụng của nó. Khuyến nghị đốt chúng trong các lò xỉ nóng chảy
block.derelict = \uf77e [lightgray]Không xác định
block.armored-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào từ phía bên cạnh.
block.illuminator.description = Phát sáng.
block.message.description = Lưu trữ tin nhắn giao tiếp giữa đồng đội.
block.reinforced-message.description = Lưu trữ một thông điệp để liên lạc giữa các đồng minh.
block.world-message.description = Một khối thông điệp đùng để sử dụng trong việc làm bản đồ. Không thể bị phá hủy.
block.graphite-press.description = Nén than thành than chì.
block.multi-press.description = Nén than thành than chì. Cần nước làm mát.
block.silicon-smelter.description = Tinh chế silicon từ cát và than.
block.kiln.description = Nấu chảy cát và chì thành thuỷ tinh.
block.plastanium-compressor.description = Sản xuất nhựa từ dầu và titan.
block.phase-weaver.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thorium và cát.
block.surge-smelter.description = Trộn titan, chì, silicon và đồng thành hợp kim.
block.cryofluid-mixer.description = Trộn nước và titan để sản xuất chất làm mát.
block.blast-mixer.description = Tạo ra hợp chất nổ từ nhiệt thạch và vỏ bào tử.
block.pyratite-mixer.description = Trộn than, chì và cát thành nhiệt thạch.
block.melter.description = Nung phế liệu thành xỉ.
block.separator.description = Tách xỉ thành các thành phần khoáng của nó.
block.spore-press.description = Nén vỏ bào tử thành dầu.
block.pulverizer.description = Nghiền phế liệu thành cát.
block.coal-centrifuge.description = Biến dầu thành than.
block.incinerator.description = Tiêu hủy bất kỳ vật phẩm hoặc chất lỏng nào mà nó nhận được.
block.power-void.description = Hủy tất cả năng lượng nhận được. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.power-source.description = Tạo ra năng lượng mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.item-source.description = Tạo ra vật phẩm mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.item-void.description = Hủy mọi vật phẩm. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.liquid-source.description = Tạo ra chất lỏng mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.liquid-void.description = Loại bỏ mọi chất lỏng. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.payload-source.description = Tạo ra bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.payload-void.description = Phá hủy bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.plastanium-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
block.plastanium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
block.thorium-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.thorium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.phase-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù, phản hầu hết đạn khi va chạm.
block.phase-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù, phản hầu hết đạn khi va chạm.
block.surge-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù, đôi khi tạo ra tia điện khi bị bắn.
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù, đôi khi tạo ra tia điện khi bị bắn.
block.door.description = Một bức tường có thể đóng mở.
block.door-large.description = Một bức tường có thể đóng mở.
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nSử dụng Sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nSử dụng Sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
block.overdrive-projector.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận.\nSử dụng Sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các công trình và đơn vị bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Sử dụng chất làm mát để giảm nhiệt độ. Sử dụng Sợi lượng tử để tăng kích thước lá chắn.
block.shock-mine.description = Giải phóng tia điện khi tiếp xúc với đơn vị đối phương.
block.conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước.
block.titanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Nhanh hơn băng chuyền tiêu chuẩn.
block.plastanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước theo lô. Nhận các vật phẩm ở phía sau và dỡ chúng theo ba hướng ở phía trước. Yêu cầu nhiều điểm tải và dỡ hàng để có hiệu quả cao nhất.
block.junction.description = Hoạt động như một cầu nối cho hai băng chuyền băng qua.
block.bridge-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
block.phase-conveyor.description = Vận chuyển tức thời vật phẩm qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
block.sorter.description = Nếu vật phẩm giống vật phẩm được chọn sẽ được chuyển đến trước, nếu không sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
block.inverted-sorter.description = Giống như bộ lọc, nhưng vật phẩm được chọn sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
block.router.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 3 hướng đầu ra như nhau.
block.router.details = Không khuyên dùng cạnh đầu vào dây chuyền vì sẽ bị kẹt bởi đầu ra.
block.distributor.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 7 hướng đầu ra như nhau.
block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra 2 phía nếu phía trước bị chặn.
block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm đến trước khi hai bên bị chặn.
block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các máy phóng điện từ khác.
block.mechanical-pump.description = Bơm chất lỏng, không yêu cầu năng lượng.
block.rotary-pump.description = Bơm chất lỏng, yêu cầu năng lượng.
block.impulse-pump.description = Bơm chất lỏng.
block.conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, dùng với bơm và các ống dẫn khác.
block.pulse-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, vận chuyển nhanh và trữ nhiều hơn so với ống tiêu chuẩn.
block.plated-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, không nhận đầu vào ở bên, không bị rò rỉ.
block.liquid-router.description = Nhận chất lỏng từ một phía và đưa đều ra ba phía còn lại. Có thể trữ một lượng chất lỏng nhất định.
block.liquid-container.description = Lưu trữ một lượng vừa phải chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
block.liquid-tank.description = Trữ được một lượng lớn chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
block.liquid-junction.description = Chức năng như cầu cho hai ống nước băng chéo nhau.
block.bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
block.phase-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
block.power-node.description = Truyền năng lượng cho các chốt được kết nối. Chốt sẽ nhận năng lượng hoặc cấp năng lượng cho bất kỳ khối nào liền kề.
block.power-node-large.description = Một chốt điện với phạm vi lớn hơn.
block.surge-tower.description = Một chốt điện tầm xa với ít kết nối khả dụng hơn.
block.diode.description = Di chuyển năng lượng trong pin theo một hướng, nhưng chỉ khi phía bên kia có ít năng lượng được lưu trữ hơn.
block.battery.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt.
block.battery-large.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt. Dung lượng cao hơn pin thông thường.
block.combustion-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy như than.
block.thermal-generator.description = Tạo ra năng lượng khi đặt ở những nơi nóng.
block.steam-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy các vật liệu dễ cháy và chuyển nước thành hơi nước.
block.differential-generator.description = Tạo ra một lượng lớn năng lượng. Sử dụng sự chênh lệch nhiệt độ giữa chất làm lạnh và nhiệt thạch đang cháy.
block.rtg-generator.description = Sử dụng nhiệt của các hợp chất phóng xạ đang phân hủy để tạo ra năng lượng với tốc độ chậm.
block.solar-panel.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời.
block.solar-panel-large.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời. Hiệu quả hơn pin mặt trời tiêu chuẩn.
block.thorium-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng lớn từ thorium. Yêu cầu làm mát liên tục. Sẽ phát nổ dữ dội nếu không cung cấp đủ chất làm mát.
block.impact-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng khổng lồ khi đạt hiệu quả cao nhất. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để bắt đầu quá trình.
block.mechanical-drill.description = Khi đặt trên quặng, xuất các vật phẩm với tốc độ chậm. Chỉ có khả năng khai thác các tài nguyên cơ bản.
block.pneumatic-drill.description = Máy khoan cải tiến, có khả năng khai thác titan. Khai thác với tốc độ nhanh hơn máy khoan cơ khí.
block.laser-drill.description = Cho phép khoan nhanh hơn nhờ công nghệ laser, nhưng đòi hỏi năng lượng. Có khả năng khai thác thorium.
block.blast-drill.description = Máy khoan siêu cấp. Yêu cầu lượng năng lượng lớn.
block.water-extractor.description = Khai thác nước ngầm. Được sử dụng ở những nơi không có sẵn nước.
block.cultivator.description = Lọc bào tử có trong không khí và nuôi cấy thành vỏ bào tử.
block.cultivator.details = Công nghệ được phục hồi. Được sử dụng để sản xuất một lượng lớn bào tử. Có thể là nơi ủ ban đầu của các bào tử hiện đang bao phủ Serpulo.
block.oil-extractor.description = Sử dụng lượng năng lượng năng lớn, sử dụng cát và nước để khoan dầu.
block.core-shard.description = Trung tâm của căn cứ. Sau khi bị phá hủy, khu vực này sẽ bị mất.
block.core-shard.details = Căn cứ cấp 1. Gọn nhẹ. Tự thay thế. Được trang bị tên lửa đẩy dùng một lần. Không được thiết kế để di chuyển giữa các hành tinh.
block.core-foundation.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp. Chứa được nhiều tài nguyên hơn Căn cứ: Cơ sỏ.
block.core-foundation.details = Căn cứ cấp 2.
block.core-nucleus.description = Lõi của căn cứ. Bọc giáp chắc chắn. Lưu trữ lượng lớn tài nguyên.
block.core-nucleus.details = Căn cứ cấp 3 và cũng là cấp cao nhất.
block.vault.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
block.container.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
block.unloader.description = Lấy các vật phẩm được chọn từ các ô gần đó.
block.launch-pad.description = Phóng lô vật phẩm vào phân vùng.
block.launch-pad.details = Hệ thống quỹ đạo phụ để vận chuyển tài nguyên từ điểm này sang điểm khác. Các nhóm tải trọng rất dễ vỡ và không có khả năng tồn tại khi tái nhập.
block.duo.description = Bắn xen kẽ đạn vào kẻ địch.
block.scatter.description = Bắn chì, phế liệu hoặc thuỷ tinh vào kẻ địch trên không.
block.scorch.description = Đốt mọi kẻ địch trên mặt đất. Hiệu quả cao ở tầm gần.
block.hail.description = Phóng đạn nhỏ vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
block.wave.description = Phóng một tia chất lỏng vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước.
block.lancer.description = Tích tụ và phóng tia năng lượng mạnh vào kẻ địch trên mặt đất.
block.arc.description = Phóng tia điện vào kẻ địch trên mặt đất.
block.swarmer.description = Bắn tên lửa truy đuổi vào kẻ địch.
block.salvo.description = Bắn loạt đạn vào kẻ địch.
block.fuse.description = Bắn ba đạn xuyên giáp tầm gần vào kẻ địch.
block.ripple.description = Bắn cụm đạn vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
block.cyclone.description = Bắn đạn nổ vào kẻ địch ở gần.
block.spectre.description = Bắn đạn xuyên giáp lớn ở kẻ địch trên không và trên mặt đất.
block.meltdown.description = Nạp và bắn một tia laser liên tục vào kẻ địch ở gần. Cần có chất làm mát để hoạt động.
block.foreshadow.description = Bắn viên một viên đạn tỉa lớn ở tầm xa. Ưu tiên kẻ địch có độ bền tối đa cao nhất.
block.repair-point.description = Liên tục sửa chữa robot ở trong phạm vi hoạt động.
block.segment.description = Gây hư hại và phá hủy đạn đến. Ngoại trừ tia laser.
block.parallax.description = Bắn một tia kéo máy bay địch và làm hư hỏng nó trong quá trình kéo.
block.tsunami.description = Phóng một tia chất lỏng mạnh vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước hoặc chất làm mát.
block.silicon-crucible.description = Tinh chế silicon từ cát và than, sử dụng nhiệt thạch làm nguồn nhiệt phụ. Có hiệu quả cao hơn khi ở nơi nóng.
block.disassembler.description = Tách xỉ thành các kim loại khác nhau với hiệu suất thấp. Có thể sản xuất thorium.
block.overdrive-dome.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận. Sử dụng sợi lượng tử and silicon để hoạt động.
block.payload-conveyor.description = Di chuyển những khối hàng lớn, chẳng hạn như các đơn vị từ nhà máy.
block.payload-router.description = Tách những khối hàng đầu vào thành 3 hướng đầu ra.
block.ground-factory.description = Sản xuất binh lính bộ binh. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
block.air-factory.description = Sản xuất binh lính không quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
block.naval-factory.description = Sản xuất binh lính hải quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
block.additive-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp hai.
block.multiplicative-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp ba.
block.exponential-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp bốn.
block.tetrative-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn nên cấp năm (cuối cùng).
block.switch.description = Công tắc, trạng thái có thể được đọc và điều khiển với vi xử lý logic.
block.micro-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình.
block.logic-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý nhỏ.
block.hyper-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý.
block.memory-cell.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý.
block.memory-bank.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý. Dung lượng cao.
block.logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
block.large-logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
block.interplanetary-accelerator.description = Tòa súng từ trường cỡ lớn. Tăng tốc vật phóng đến vận tốc thoát để di chuyển giữa các hành tinh.
block.repair-turret.description = Sửa chữa những đơn vị bị hư hỏng trong khu vực nhất định. Có thể làm mát để tăng hiệu quả.
block.payload-propulsion-tower.description = Cơ cấu vận chuyển các khối hàng tầm xa. Bắn khối hàng cho các tháp đẩy khối hàng khác.
block.core-bastion.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp. Khu vực sẽ mất khi bị phá hủy.
block.core-citadel.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp tốt hơn. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn căn cứ Pháo đài.
block.core-acropolis.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp rất tốt. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn căn cứ Thủ Phủ.
block.breach.description = Bắn đạn beryllium hoặc tungsten gây cháy vào kẻ địch.
block.diffuse.description = Bắn một loạt đạn gây cháy theo hình nón. Đồng thời đẩy kẻ địch về phía sau.
block.sublimate.description = Thổi tia lửa vào kẻ thù. Có khả năng xuyên giáp.
block.titan.description = Bắn đạn pháo khổng lồ vào các mục tiêu trên mặt đất. Yêu cầu hydrogen.
block.afflict.description = Bắn ra các mảnh vỡ của một quả cầu tích điện khổng lồ. Yêu cầu được làm nóng.
block.disperse.description = Bắng các mảnh gây nổ vào các mục tiêu trên không.
block.lustre.description = Bắn một tia laser vào các mục tiêu của địch.
block.scathe.description = Phóng một tên lửa mạnh vào các mục tiêu trên mặt đất ở khoảng cách lớn.
block.smite.description = Bắn viên đạn phát sáng nổ xuyên thấu.
block.malign.description = Bắn chùm hàng loạt những tia laser dẫn đường nhắm thẳng mục tiêu kẻ địch. Yêu cầu lượng nhệt lớn.
block.silicon-arc-furnace.description = Tinh chế silicone từ cát và than chì.
block.oxidation-chamber.description = Chuyển đổi beryllium và ozone thành oxide. Tạo ra nhiệt như sản phẩm phụ.
block.electric-heater.description = Làm nóng khối đối diện. Yêu cầu một lượng điện lớn.
block.slag-heater.description = Làm nóng khối đối diện. Yêu cầu xỉ.
block.phase-heater.description = Làm nóng khối đối diện. Yêu cầu sợi lượng tử.
block.heat-redirector.description = Chuyển lượng nhiệt nhận được sang các khối khác.
block.heat-router.description = Chuyển lượng nhiệt nhận được sang ba hướng còn lại.
block.electrolyzer.description = Chuyển đổi nước thành hydrogen và ozone.
block.atmospheric-concentrator.description = Cô đặc nitơ từ khí quyển. Yêu cầu nhiệt.
block.surge-crucible.description = Tinh chế hợp kim từ xỉ và silicon. Yêu cầu nhiệt.
block.phase-synthesizer.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thorium, cát, và ozone. Yêu cầu nhiệt.
block.carbide-crucible.description = Kết hợp than chì và tungsten để tạo ra carbide. Yêu cầu nhiệt.
block.cyanogen-synthesizer.description = Tổng hợp cyanogen từ arkycite và than chì. Yêu cầu nhiệt.
block.slag-incinerator.description = Đốt các vật phẩm hoặc chất lỏng không bay hơi. Yêu cầu xỉ.
block.vent-condenser.description = Ngưng tụ khí từ lỗ thông hơi để tạo ra nước. Tiêu thụ điện.
block.plasma-bore.description = Khi được đặt đối diện với một bức tường quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu một lượng điện nhỏ.
block.large-plasma-bore.description = Một máy khoan plasma lớn hơn. Có thể khoan tungsten và thorium. Yêu cầu hydrogen và điện.
block.cliff-crusher.description = Nghiền vách đá, xuất ra cát vô hạn. Yêu cầu năng lượng. Hiệu quả thay đổi dựa theo loại vách đá.
block.impact-drill.description = Khi được đặt lên một loại quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu điện và nước.
block.eruption-drill.description = Phiên bản cải tiến củ máy khoan động lực. Có thể khoan thorium. Yêu cầu hydrogen.
block.reinforced-conduit.description = Di chuyển chất lỏng về phía trước. Không nhận đầu vào từ các bên.
block.reinforced-liquid-router.description = Phân chia chất lỏng đều cho tất cả các bên.
block.reinforced-junction.description = Làm cầu nối cho hai ống dẫn chất lỏng giao nhau.
block.reinforced-liquid-tank.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng lớn.
block.reinforced-liquid-container.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng vừa phải.
block.reinforced-bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua các công trình và địa hình.
block.reinforced-pump.description = Bơm chất lỏng lên. Yêu cầu hydrogen.
block.beryllium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.beryllium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.tungsten-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.tungsten-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.carbide-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.carbide-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
block.reinforced-surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù, phóng ra các tia điện khi gặp đạn đối phương.
block.reinforced-surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù, phóng ra các tia điện khi gặp đạn đối phương..
block.shielded-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù. Triển khai một cái khiên chống đạn khi được cung cấp điện. Dẫn điện.
block.blast-door.description = Một loại tường tự động mở ra khi đơn vị đang ở gần. Không thể điều khiển bằng tay.
block.duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Chỉ có thể lưu trữ một vật phẩm.
block.armored-duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào từ các bên.
block.duct-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên. Chỉ nhận đầu vào từ phía sau. Có thể được cấu hình thành một bộ sắp xếp vật phẩm.
block.overflow-duct.description = Chỉ xuất vật phẩm ra các bên nếu đường dẫn phía trước bị chặn.
block.duct-bridge.description = Vận chuyển vật phẩm qua các công trình và địa hình.
block.duct-unloader.description = Lấy ra vật phẩm đã chọn từ khối phía sau nó. Không thể lấy ra từ các căn cứ.
block.underflow-duct.description = Ngược lại với một ống tràn chân không. Xuất ra phía trước nếu các đường dẫn bên trái và phải bị chặn.
block.reinforced-liquid-junction.description = Làm cầu nối cho hai ống dẫn chất lỏng giao nhau.
block.surge-conveyor.description = Di chuyển vật phẩm theo lô. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
block.surge-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên từ các băng chuyền hợp kim. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
block.unit-cargo-loader.description = Tạo thiết bị bay chở hàng. Thiết bị bay tự động phân phát các món đồ đến Điểm thả hàng khớp với bộ lọc.
block.unit-cargo-unload-point.description = Hoạt động như một điểm thả hàng cho thiết bị bay chở hàng. Nhận món đồ khớp với bộ lọc đã chọn.
block.beam-node.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện nhỏ.
block.beam-tower.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện lớn. Có phạm vi rộng.
block.turbine-condenser.description = Tạo ra điện khi được đặt trên các lỗ thông hơi. Tạo ra một lượng nước nhỏ.
block.chemical-combustion-chamber.description = Tạo ra điện từ arkycite và ozone.
block.pyrolysis-generator.description = Tạo ra một lượng điện lớn từ arkycite và xỉ nóng chảy. Tạo ra nước như một sản phẩm phụ.
block.flux-reactor.description = Tạo ra một lượng điện lớn khi được làm nóng. Yêu cầu sử dụng cyanogen như một chất làm ổn định. Lượng điện tạo ra và lượng tiêu thụ cyanogen tỷ lệ thuận với lượng nhiệt nhận được.\nPhát nổ nếu không cung cấp đủ cyanogen.
block.neoplasia-reactor.description = Sử dụng arkycite, nước và sợi lượng tử để tạo ra lượng điện khổng lồ. Tạo ra nhiệt và neoplasm như sản phẩm phụ trong quá trình hoạt động.\nPhát nổ dữ dội nếu không được loại bỏ khỏi lò phản ứng.
block.build-tower.description = Tự động xây dựng lại các công trình trong phạm vi và hỗ trợ các đơn vị khác trong quá trình xây dựng.
block.regen-projector.description = Sửa chữa các công trình một cách chậm rãi trong phạm vi hình vuông. Yêu cầu hidrogen.
block.reinforced-container.description = Lưu trữ một lượng nhỏ vật phẩm. Vật phẩm có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của căn cứ.
block.reinforced-vault.description = Lưu trữ một lượng lớn vật phẩm. Vật phẩm có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của căn cứ.
block.tank-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Stell. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy chế tạo khác để được nâng cấp.
block.ship-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Elude. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy chế tạo khác để được nâng cấp.
block.mech-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Merui. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy chế tạo khác để được nâng cấp.
block.tank-assembler.description = Lắp ráp các xe tăng lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các module.
block.ship-assembler.description = Lắp ráp các phi thuyền lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các module.
block.mech-assembler.description = Lắp ráp các lính cơ động lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các module.
block.tank-refabricator.description = Nâng cấp các xe tăng lên cấp hai.
block.ship-refabricator.description = Nâng cấp các phi thuyền lên cấp hai.
block.mech-refabricator.description = Nâng cấp các đơn vị cơ động lên cấp hai.
block.prime-refabricator.description = Nâng cấp các đơn vị lên cấp ba.
block.basic-assembler-module.description = Tăng cấp lắp ráp khi đặt cạnh một hệ thống lắp ráp. Yêu cầu điện. Có thể sử dụng như nơi nhập các khối hàng.
block.small-deconstructor.description = Tháo dỡ các công trình và đơn vị đầu vào. Trả lại 100% chi phí tạo ra.
block.reinforced-payload-conveyor.description = Di chuyển khối hàng tiến về phía trước.
block.reinforced-payload-router.description = Phân chia các khối hàng vào các khối liền kề. Hoạt động như một bộ lọc khi thiết lập bộ lọc.
block.payload-mass-driver.description = Phương pháp vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
block.large-payload-mass-driver.description = Phương pháp vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
block.unit-repair-tower.description = Sửa chữa tất cả các đơn vị trong phạm vi. Yêu cầu ozone.
block.radar.description = Quét một phạm vi lớn để phát hiện các đơn vị kẻ địch và mở rộng bản đồ. Yêu cầu điện.
block.shockwave-tower.description = Phá hủy và tiêu diệt các loại đạn của kẻ địch trong một phạm vi. Yêu cầu cyanogen.
block.canvas.description = Hiển thị một hình ảnh đơn giản với một bảng màu được định sẵn. Có thể chỉnh sửa.
unit.dagger.description = Bắn đạn tiêu chuẩn vào tất cả kẻ địch xung quanh.
unit.mace.description = Phun lửa vào tất cả kẻ địch xung quanh.
unit.fortress.description = Bắn pháo tầm xa lên kẻ địch trên mặt đất.
unit.scepter.description = Bắn một chùm đạn vào kẻ địch ở gần.
unit.reign.description = Bắn một chùm đạn xuyên giáp vào kẻ địch ở gần.
unit.nova.description = Bắn tia laser làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
unit.pulsar.description = Bắn tia điện làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
unit.quasar.description = Bắn tia laser xuyên giáp làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay. Được bọc giáp.
unit.vela.description = Bắn tia laser liên tục xuyên giáp làm tổn hại kẻ địch, gây cháy và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
unit.corvus.description = Bắn đia laser đánh bật kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có thể đi qua đa số địa hình.
unit.crawler.description = Chạy đến kẻ địch và nổ.
unit.atrax.description = Phun xỉ nóng chảy vào kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua đa số địa hình.
unit.spiroct.description = Bắn tia laser vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
unit.arkyid.description = Bắn tia laser lớn vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
unit.toxopid.description = Bắn chùm đạn điện và tia laser xuyên giáp vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
unit.flare.description = Bắn đạn thường vào kẻ địch tầm gần trên mặt đất.
unit.horizon.description = Thả chùm bom lên kẻ địch trên mặt đất.
unit.zenith.description = Bắn chùm tên lửa vào mọi kẻ địch tầm gần.
unit.antumbra.description = Bắn chùm đạn vào mọi kẻ địch tầm gần.
unit.eclipse.description = Bắn hai tia laser xuyên giáp và chùm flak vào mọi kẻ địch tầm gần.
unit.mono.description = Tự động khai thác đồng và chì, và vận chuyển vào căn cứ.
unit.poly.description = Tự động xây dựng lại các công trình bị hỏng và hỗ trợ các đơn vị khác thi công.
unit.mega.description = Tự động sửa chữa các công trình bị hỏng. Có khả năng mang bộ binh nhỏ.
unit.quad.description = Thả bom to lên kẻ địch, sửa chữa các tòa nhà và tổn hại kẻ địch. Có khả năng mang bộ binh vừa.
unit.oct.description = Bảo vệ đồng minh với giáp. Có khả năng mang đa số bộ binh.
unit.risso.description = Bắn chùm tên lửa và đạn lên kẻ địch tầm gần.
unit.minke.description = Bắn đạn và đạn thường lên kẻ địch tầm gần trên mặt đất.
unit.bryde.description = Bắn đạn tầm xa và tên lửa vào kẻ địch.
unit.sei.description = Bắn chùm tên lửa và đạn xuyên giáp vào kẻ địch.
unit.omura.description = Bắn đạn từ trường xuyên giáp tầm xa vào kẻ địch. Tạo nên Flare.
unit.alpha.description = Bảo vệ căn cứ cơ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
unit.beta.description = Bảo vệ căn cứ trụ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
unit.gamma.description = Bảo vệ căn cứ trung tâm khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
unit.retusa.description = Bắn ngư lôi dẫn đường vào kẻ thù gần đó. Sửa đơn vị đồng minh.
unit.oxynoe.description = Bắn luồng tia lửa sửa công trình vào kẻ địch gần đó. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với các bệ súng phòng thủ mũi nhọn.
unit.cyerce.description = Bắn chùm tên lửa dẫn đường lên kẻ thù. Sửa đơn vị đồng minh.
unit.aegires.description = Gây sốc lên tất cả đơn vị và công trình bên trong trường năng lượng của nó. Sửa chữa tất cả đồng minh.
unit.navanax.description = Bắn tia xung điện từ (EMP) nổ, gây thiệt hại đáng kể lên mạng lưới năng lượng và sửa chữa công trình đồng minh. Nung chảy kẻ địch ở gần với 4 bệ súng laser tự hành.
unit.stell.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào mục tiêu kẻ thù.
unit.locus.description = Bắn các viên đạn xen kẽ vào mục tiêu kẻ thù.
unit.precept.description = Bắn các viên đạn phân cụm xuyêm thấu vào mục tiêu kẻ thù.
unit.vanquish.description = Bắn các viên đạn phân chia xuyên thấu lớn vào mục tiêu kẻ thù.
unit.conquer.description = Bắn các viên đạn xếp tầng xuyên thấu vào mục tiêu kẻ thù.
unit.merui.description = Bắn pháo tầm xa vào mục tiêu mặt đất kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
unit.cleroi.description = Bắn trái phá kép vào mục tiêu kẻ thù. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với các bệ súng phòng thủ mũi nhọn. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
unit.anthicus.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
unit.tecta.description = Bắn tên lửa plasma dẫn đường vào mục tiêu kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
unit.collaris.description = Bắn pháo phân mảnh tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
unit.elude.description = Bắn một cặp viên đạn dẫn đường vào mục tiêu kẻ thù. Có thể lướt trên mặt chất lỏng.
unit.avert.description = Bắn một cặp viên đạn xoắn vào mục tiêu kẻ thù.
unit.obviate.description = Bắn một cặp cầu điện xoắn vào mục tiêu kẻ thù.
unit.quell.description = Bắn tên lửa tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa kẻ địch.
unit.disrupt.description = Bắn tên lửa oanh tạc tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa kẻ địch.
unit.evoke.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Bastion. Sửa các công trình với chùm tia sáng.
unit.incite.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Citadel. Sửa các công trình với chùm tia sáng.
unit.emanate.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Acropolis. Sửa các công trình với chùm tia sáng.
lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết.
lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết.
lst.print = Thêm văn bản vào bộ nhớ in.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Print Flush[].
lst.draw = Thêm một thao tác vào bộ nhớ vẽ.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Draw Flush[].
lst.drawflush = Chuyển các thao tác [accent]Draw[] đến màn hình.
lst.printflush = Chuyển các thao tác [accent]Print[] đến khối tin nhắn.
lst.getlink = Nhận liên kết bộ xử lý theo thứ tự. Bắt đầu từ 0.
lst.control = Điều khiển một khối.
lst.radar = Định vị các đơn vị trong phạm vi xung quanh một khối.
lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một khối hoặc đơn vị.
lst.set = Đặt một biến.
lst.operation = Thực hiện thao tác trên 1-2 biến.
lst.end = Chuyển đến lệnh đầu tiên.
lst.wait = Chờ trong khoảng thời gian nhất định.
lst.stop = Ngừng thực thi khối xử lý này.
lst.lookup = Tra cứu một kiểu món đồ/chất lỏng/khối bởi định danh (ID).\nTổng số đếm của mỗi kiểu có thể truy xuất qua:\n[accent]@unitCount[] / [accent]@itemCount[] / [accent]@liquidCount[] / [accent]@blockCount[]
lst.jump = Chuyển qua lệnh khác nếu điều kiện đúng.
lst.unitbind = Ràng buộc đơn vị tiếp theo của một kiểu, và lưu nó trong [accent]@unit[].
lst.unitcontrol = Điều khiển đơn vị đang ràng buộc.
lst.unitradar = Xác định đơn vị xung quanh đơn bị đang ràng buộc.
lst.unitlocate = Xác định một kiểu cố định của vị trí/công trình bất kì đâu trên bản đồ.\nYêu cầu một đơn vị đang ràng buộc.
lst.getblock = Lấy dữ liệu từ ô từ vị trí bất kì.
lst.setblock = Chỉnh sửa dữ liệu từ ô từ vị trí bất kì.
lst.spawnunit = Tạo ra quân từ vị trí.
lst.applystatus = Áp dụng hoặc loại bỏ một hiệu ứng trạng thái cho một đơn vị.
lst.spawnwave = Mô phỏng một lượt xuất hiện ở vị trí tùy ý.\nSẽ không tăng số đếm lượt.
lst.explosion = Tạo ra một vụ nổ tại vị trí đó.
lst.setrate = Đặt tốc độ thực thi khối xử lý theo chỉ thị/tíc-tắc.
lst.fetch = Tra cứu các đơn vị, lõi, người chơi hoặc công trình bởi chỉ số.\nCác chỉ số bắt đầu từ 0 và kết thúc tại số lượng đếm của chúng.
lst.packcolor = Đóng gói màu thành phần RGBA [0, 1] thành một số đơn dùng cho vẽ hoặc thiết lập quy tắc.
lst.setrule = Đặt một quy tắc của trò chơi.
lst.flushmessage = Hiển thị một tin nhắn trên màn hình từ bộ đệm văn bản.\nSẽ đợt cho đến khi tin nhắn trước đó hoàn tất.
lst.cutscene = Điều khiển góc máy quay của người chơi.
lst.setflag = Đặt một cờ toàn cục mà có thể đọc được bởi tất cả khối xử lý.
lst.getflag = Kiểm tra nếu cờ toàn cục được đặt.
lst.setprop = Đặt một thuộc tính của đơn vị hoặc công trình.
lst.effect = Create a particle effect.
lst.sync = Sync a variable across the network.\nOnly invoked 10 times a second at most.
logic.nounitbuild = [red]Unit building logic is not allowed here.
lenum.type = Kiểu của công trình/đơn vị.\n Ví dụ, cho Bộ phân phát (router), nó sẽ trả về [accent]@router[].\nKhông phải một chuỗi.
lenum.shoot = Bắn vào vị trí xác định.
lenum.shootp = Bắn vào một đơn vị/công trình với tốc độ dự đoán.
lenum.config = Cấu hình công trinh, kiểu như đồ của Khối sắp xếp.
lenum.enabled = Bất cứ khi nào khối hoạt động.
laccess.color = Màu đèn chiếu sáng.
laccess.controller = Thứ điều khiển đơn vị. Nếu khối xử lý đã điều khiển, trả về khối xử lý.\nNếu trong đội hình, trả về đơn vị dẫn đầu.\nNgược lại, trả về chính đơn vị đó.
laccess.dead = Đơn vị/công trình đã chết hoặc không còn hợp lệ hay không.
laccess.controlled = Trả về:\n[accent]@ctrlProcessor[] nếu điều khiển là khối xử lý\n[accent]@ctrlPlayer[] nếu người điều khiển đơn vị/công trình là người chơi\n[accent]@ctrlFormation[] nếu đơn vị trọng đội hình\nNgược lại, 0.
laccess.progress = Tiến trình thực hiện, 0 đến 1.\n Trả về tiến trình sản xuất, nạp đạn bệ súng hoặc xây dựng.
laccess.speed = Tốc độ của đơn vị, tính bằng ô/giây.
laccess.id = ID of a unit/block/item/liquid.\nThis is the inverse of the lookup operation.
lcategory.unknown = Không xác định
lcategory.unknown.description = Chỉ thị không được phân loại.
lcategory.io = Đầu Vào & Ra
lcategory.io.description = Chỉnh sửa nội dung của khối ô nhớ và bộ đệm khối xử lý.
lcategory.block = Điều khiển khối
lcategory.block.description = Tương tác với khối
lcategory.operation = Các phép toán
lcategory.operation.description = Các phép toán lô-gíc.
lcategory.control = Điều khiển luồng thực thi
lcategory.control.description = Quản lý trình tự thực thi.
lcategory.unit = Điều khiển đơn vị
lcategory.unit.description = Ra lệnh cho đơn vị.
lcategory.world = Thế giới
lcategory.world.description = Kiểm soát hành vi của thế giới.
graphicstype.clear = Tô màu cho màn hình.
graphicstype.color = Đặt màu cho thao tác vẽ tiếp theo.
graphicstype.col = Tương tự màu, nhưng được đóng gói.\nMàu đã đóng gói được viết theo mã thập lục phân với tiền tố [accent]%[].\nVí dụ: [accent]%ff0000[] sẽ là màu đỏ.
graphicstype.stroke = Đặt chiều rộng đoạn thẳng.
graphicstype.line = Vẽ đoạn thẳng.
graphicstype.rect = Tô một hình chữ nhật.
graphicstype.linerect = Vẽ đường viền hình chữ nhật.
graphicstype.poly = Tô vào đa giác đều.
graphicstype.linepoly = Vẽ đường viền đa giác đều.
graphicstype.triangle = Tô một hình tam giác.
graphicstype.image = Vẽ hình ảnh một số nội dung.\nVí dụ: [accent]@router[] hoặc [accent]@dagger[].
lenum.always = Luôn đúng.
lenum.idiv = Chia lấy phần nguyên.
lenum.div = Phép chia.\nTrả về [accent]rỗng (null)[] khi chia cho 0.
lenum.mod = Chia lấy phần dư.
lenum.equal = Bằng nhau. Ép kiểu.\nĐối tượng không-rỗng (non-null) so sánh với số sẽ thành 1, ngược lại là 0.
lenum.notequal = Không bằng nhau. Ép kiểu.
lenum.strictequal = Bằng nhau ràng buộc. Không ép kiểu.\nCó thể dùng để kiểm tra [accent]rỗng (null)[].
lenum.shl = Nhảy bit sang trái.
lenum.shr = Nhảy bit sang phải.
lenum.or = Phép toán bit OR.
lenum.land = Lô-gíc AND.
lenum.and = Phép toán bit AND.
lenum.not = Phép toán lật bit.
lenum.xor = Phép toán XOR.
lenum.min = Số nhỏ nhất giữa hai số.
lenum.max = Số lớn nhất giữa hai số.
lenum.angle = Góc của vectơ tính bằng độ.
lenum.anglediff = Khoảng cách tuyệt đối giữa hai góc tính bằng độ.
lenum.len = Chiều dài của vectơ.
lenum.sin = Sin, tính bằng độ.
lenum.cos = Cos, tính bằng độ.
lenum.tan = Tan, tính bằng độ.
lenum.asin = Sin nghịch đảo, tính bằng độ.
lenum.acos = Cos nghịch đảo, tính bằng độ.
lenum.atan = Tan nghịch đảo, tính bằng độ.
#not a typo, look up 'range notation'
lenum.rand = Tạo ra số nguyên ngẫu nhiên trong phạm vi [0, giá trị).
lenum.log = Lôgarit tự nhiên (ln).
lenum.log10 = Lôgarit cơ số 10.
lenum.noise = Nhiễu đơn 2D.
lenum.abs = Giá trị tuyệt đối.
lenum.sqrt = Căn bậc hai.
lenum.any = Bất kì đơn vị.
lenum.ally = Đơn vị cùng đội.
lenum.attacker = Đơn vị với vũ khí.
lenum.enemy = Đơn vị địch.
lenum.boss = Trùm.
lenum.flying = Không quân.
lenum.ground = Bộ binh.
lenum.player = Đơn vị do người chơi điều khiển.
lenum.ore = Mỏ quặng.
lenum.damaged = Công trình bị hư tổn của đồng minh.
lenum.spawn = Điểm xuất hiện của kẻ địch.\nCó thể là một lõi hoặc một vị trí.
lenum.building = Công trình trong nhóm nhất định.
lenum.core = Bất kì căn cứ.
lenum.storage = Khối lưu trữ, Ví dụ Nhà kho.
lenum.generator = Khối có thể tạo ra năng lượng.
lenum.factory = Khối có thể biến đổi vật phẩm.
lenum.repair = Điểm sửa chữa.
lenum.battery = Bất kì pin.
lenum.resupply = Điểm tiếp tế.\nChỉ phù hợp khi [accent]"Đơn vị cần đạn"[] được bật.
lenum.reactor = Lò phản ứng Thorium Nhiệt hạch.
lenum.turret = Bất kì súng.
sensor.in = Công trình/Đơn vị để cảm biến.
radar.from = Công trình để cảm biến.\nPhạm vi cảm biến bị giới hạn bởi phạm vi của công trình.
radar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
radar.and = Bộ lọc bổ sung.
radar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
radar.sort = Số liệu để kết quả sắp xếp theo.
radar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
unitradar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
unitradar.and = Bộ lọc bổ sung.
unitradar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
unitradar.sort = Số liệu để kết quả sắp xếp theo.
unitradar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
control.of = Công trình được điều khiển.
control.unit = Đơn vị/Công trình để ngắm vào.
control.shoot = Có bắn hay không.
unitlocate.enemy = Có tìm công trình kẻ địch hay không.
unitlocate.found = Đối tượng có tìm được hay không.
unitlocate.building = Biến xuất ra cho công trình đã xác định vị trí.
unitlocate.outx = Cho ra tọa độ X.
unitlocate.outy = Cho ra tọa độ Y.
unitlocate.group = Nhóm công trình để tìm kiếm.
lenum.idle = Không di chuyển, nhưng vẫn xây dựng/đào.\nTrạng thái mặc định.
lenum.stop = Dừng di chuyển/Đào/Xây dựng.
lenum.unbind = Vô hiệu hóa hoàn toàn điều khiển lô-gíc.\n Khôi phục AI tiêu chuẩn.
lenum.move = Di chuyển đến vị trí xác định.
lenum.approach = Tiếp cận một vị trí với bán kính.
lenum.pathfind = Tìm đường đến nơi tạo ra kẻ địch.
lenum.autopathfind = Automatically pathfinds to the nearest enemy core or drop point.\nThis is the same as standard wave enemy pathfinding.
lenum.target = Bắn vào vị trí xác định.
lenum.targetp = Bắn vào một mục tiêu với tốc độ dự đoán
lenum.itemdrop = Thả vật phẩm.
lenum.itemtake = Lấy vật phẩm từ khối.
lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại.
lenum.paytake = Nhận khối hàng tại vị trí hiện tại.
lenum.payenter = Vào trong/hạ cánh trên khối hàng mà đơn vị đang ở trên nó.
lenum.flag = Cờ đơn vị kiểu số.
lenum.mine = Đào tại vị trí.
lenum.build = Xây công trình.
lenum.getblock = Lấy một cấu trúc và kiểu tại một tọa độ.\nĐơn vị phải nằm trong tầm của vị trí.\nKhối rắn không phải công trình có kiểu [accent]@solid[].
lenum.within = Kiểm tra xem đơn vị có gần vị trí không.
lenum.boost = Bắt đầu/Dừng tăng tốc.
onset.commandmode = Giữ [accent]shift[] để vào [accent]chế độ điều khiển quân[].\n[accent]Nhấp chuột trái và kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Chuộc phải[] để điều khiển các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.
onset.commandmode.mobile = Nhấn vào [accent]nút điều khiển[] để vào [accent]chế độ điều khiển quân[].\nGiữ một ngón tay, sau đó [accent]kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấp[] để điều khiển các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.