mirror of
https://github.com/Anuken/Mindustry.git
synced 2025-01-21 17:58:21 +07:00
2388 lines
158 KiB
Properties
2388 lines
158 KiB
Properties
credits.text = Được tạo ra bởi [royal]Anuken[] - [sky]anukendev@gmail.com[]
|
|
credits = Danh đề
|
|
contributors = Người dịch và đóng góp
|
|
discord = Tham gia Mindustry Discord!
|
|
link.discord.description = Mindustry Discord chính thức
|
|
link.reddit.description = Mindustry subreddit
|
|
link.github.description = Mã nguồn trò chơi
|
|
link.changelog.description = Danh sách các thay đổi.
|
|
link.dev-builds.description = Các bản dựng phát triển không ổn định
|
|
link.trello.description = Bảng Trello chính thức cho các tính năng được lên kế hoạch
|
|
link.itch.io.description = itch.io page với bản tải xuống cho PC
|
|
link.google-play.description = Xem trên Google Play store
|
|
link.f-droid.description = Xem trên F-Droid
|
|
link.wiki.description = Mindustry wiki chính thức
|
|
link.suggestions.description = Đề xuất các tính năng mới
|
|
link.bug.description = Tìm thấy lỗi? Báo cáo nó ở đây
|
|
linkopen = Máy chủ này đã gửi cho bạn một liên kết. Có chắc muốn mở nó chứ?\n\n[sky]{0}
|
|
linkfail = Không mở được liên kết!\nURL đã được sao chép vào bộ nhớ tạm.
|
|
screenshot = Ảnh chụp màn hình được lưu vào {0}
|
|
screenshot.invalid = Bản đồ quá lớn, có khả năng không đủ bộ nhớ để chụp ảnh màn hình.
|
|
gameover = Trò chơi kết thúc
|
|
gameover.disconnect = Ngắt kết nối
|
|
gameover.pvp = Đội[accent] {0}[] chiến thắng!
|
|
gameover.waiting = [accent]Đang đợi bản đồ tiếp theo...
|
|
highscore = [accent]Điểm cao mới!
|
|
copied = Đã sao chép.
|
|
indev.notready = Phần này của trò chơi chưa sẵn sàng
|
|
|
|
load.sound = Âm thanh
|
|
load.map = Bản đồ
|
|
load.image = Hình ảnh
|
|
load.content = Nội dung
|
|
load.system = Hệ thống
|
|
load.mod = Mods
|
|
load.scripts = Scripts
|
|
|
|
be.update = Đã tìm thấy bản cập nhật mới:
|
|
be.update.confirm = Tải xuống và khởi động lại ngay bây giờ?
|
|
be.updating = Đang cập nhật...
|
|
be.ignore = Bỏ qua
|
|
be.noupdates = Không tìm thấy bản cập nhật mới.
|
|
be.check = Kiểm tra các bản cập nhật.
|
|
|
|
mods.browser = Duyệt mod
|
|
mods.browser.selected = Mod Đã chọn
|
|
mods.browser.add = Cài đặt
|
|
mods.browser.reinstall = Cài đặt lại
|
|
mods.browser.view-releases = Xem các bản phát hành
|
|
mods.browser.noreleases = [scarlet]Không Tìm Thấy Bản Phát Hành Nào\n[accent]Không thể tìm thấy bất cứ bản phát hành nào cho mod này. Hãy kiểm tra xem repository của mod đã có bản phát hành nào chưa.
|
|
mods.browser.latest = <Mới nhất>
|
|
mods.browser.releases = Các bản phát hành
|
|
mods.github.open = Repo
|
|
mods.github.open-release = Trang phát hành
|
|
mods.browser.sortdate = Sắp xếp theo gần đây
|
|
mods.browser.sortstars = Sắp xếp theo sao
|
|
|
|
schematic = Bản thiết kế
|
|
schematic.add = Lưu bản thiết kế...
|
|
schematics = Các bản thiết kế
|
|
schematic.search = Tìm kiếm các bản thiết kế...
|
|
schematic.replace = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại. Thay thế nó?
|
|
schematic.exists = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại.
|
|
schematic.import = Nhập Bản thiết kế...
|
|
schematic.exportfile = Xuất tệp
|
|
schematic.importfile = Nhập tệp
|
|
schematic.browseworkshop = Duyệt qua Workshop
|
|
schematic.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
|
|
schematic.copy.import = Thêm từ bộ nhớ tạm
|
|
schematic.shareworkshop = Chia sẻ từ Workshop
|
|
schematic.flip = [accent][[{0}][]/[accent][[{1}][]: Lật bản thiết kế
|
|
schematic.saved = Đã lưu bản thiết kế.
|
|
schematic.delete.confirm = Bản thiết kế này sẽ bị xóa hoàn toàn.
|
|
schematic.edit = Chỉnh sửa bản thiết kế
|
|
schematic.info = {0}x{1}, {2} khối
|
|
schematic.disabled = [scarlet]Tính năng bản thiết kế đã bị tắt[]\nBạn không được sử dụng bản thiết kế trong [accent]bản đồ[] hoặc [accent]máy chủ.
|
|
schematic.tags = Thẻ:
|
|
schematic.edittags = Chỉnh sửa thẻ
|
|
schematic.addtag = Thêm thẻ
|
|
schematic.texttag = Thẻ văn bản
|
|
schematic.icontag = Thẻ icon
|
|
schematic.renametag = Đổi tên thẻ
|
|
schematic.tagged = {0} đã gắn thẻ
|
|
schematic.tagdelconfirm = Xóa thẻ này?
|
|
schematic.tagexists = Thẻ đã tồn tại.
|
|
|
|
stats = Thống kê
|
|
stats.wave = Đợt đã vượt qua
|
|
stats.unitsCreated = Số đơn vị đã tạo
|
|
stats.enemiesDestroyed = Số kẻ địch đã tiêu diệt
|
|
stats.built = Số công trình đã xây
|
|
stats.destroyed = Số công trình bị phá huỷ
|
|
stats.deconstructed = Số công trình đã phá dỡ
|
|
stats.playtime = Thời gian chơi
|
|
|
|
globalitems = [accent]Toàn bộ vật phẩm
|
|
map.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ "[accent]{0}[]"?
|
|
level.highscore = Điểm cao nhất: [accent]{0}
|
|
level.select = Chọn cấp độ
|
|
level.mode = Chế độ:
|
|
coreattack = < Căn cứ đang bị tấn công! >
|
|
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI KHU VỰC ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
|
|
database = Cơ sở dữ liệu
|
|
database.button = Cơ sở dữ liệu
|
|
savegame = Lưu trò chơi
|
|
loadgame = Tải lại màn chơi
|
|
joingame = Tham gia trò chơi
|
|
customgame = Tùy chỉnh
|
|
newgame = Trò chơi mới
|
|
none = <trống>
|
|
none.found = [lightgray]<không tìm thấy>
|
|
none.inmap = [lightgray]<không có trong bản đồ>
|
|
minimap = Bản đồ nhỏ
|
|
position = Vị trí
|
|
close = Đóng
|
|
website = Trang web
|
|
quit = Thoát
|
|
save.quit = Lưu & Thoát
|
|
maps = Bản đồ
|
|
maps.browse = Chọn bản đồ
|
|
continue = Tiếp tục
|
|
maps.none = [lightgray]Không tìm thấy bản đồ!
|
|
invalid = Không hợp lệ
|
|
pickcolor = Chọn màu
|
|
preparingconfig = Đang chuẩn bị cấu hình
|
|
preparingcontent = Đang chuẩn bị nội dung
|
|
uploadingcontent = Đang tải lên nội dung
|
|
uploadingpreviewfile = Đang tải lên tệp xem trước
|
|
committingchanges = Đang cập nhật các thay đổi
|
|
done = Hoàn tất
|
|
feature.unsupported = Thiết bị của bạn không hỗ trợ tính năng này.
|
|
|
|
mods.initfailed = [red]⚠[] Mindustry không khởi chạy được. Điều này có thể do các mod bị lỗi.\n\nĐể tránh gặp sự cố liên tiếp, [red]tất cả các mod đã bị tắt.[]\n\nĐể tắt tính năng này, vào [accent]Cài đặt->Trò chơi->Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động[].
|
|
mods = Mods
|
|
mods.none = [lightgray]Không tìm thấy mod!
|
|
mods.guide = Hướng dẫn mod
|
|
mods.report = Báo lỗi
|
|
mods.openfolder = Mở thư mục
|
|
mods.viewcontent = Xem nội dung
|
|
mods.reload = Tải lại
|
|
mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để mod được tải.
|
|
mod.installed = [[Đã cài đặt]
|
|
mod.display = [gray]Mod:[orange] {0}
|
|
mod.enabled = [lightgray]Đã Bật
|
|
mod.disabled = [scarlet]Đã Tắt
|
|
mod.multiplayer.compatible = [gray]Tương thích với chế độ nhiều người chơi
|
|
mod.disable = Tắt
|
|
mod.content = Nội dung:
|
|
mod.delete.error = Không thể xóa mod. Tệp có thể đang được sử dụng.
|
|
mod.incompatiblegame = [red]Phiên bản trò chơi lỗi thời
|
|
mod.incompatiblemod = [red]Không tương thích
|
|
mod.blacklisted = [red]Không hổ trợ
|
|
mod.unmetdependencies = [red]Thiếu mod phụ thuộc
|
|
mod.erroredcontent = [scarlet]Lỗi nội dung
|
|
mod.circulardependencies = [red]Phụ thuộc tròn
|
|
mod.incompletedependencies = [red]Thiếu mod phụ thuộc
|
|
mod.requiresversion.details = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [accent]{0}[]\nPhiên bản của bạn đã lỗi thời. Mod này yêu cầu phiên bản mới hơn của trò chơi (có thể là các bản phát hành beta/alpha) để hoạt động.
|
|
mod.outdatedv7.details = Mod này không tương thích với phiên bản mới nhất của trò chơi. Tác giả cần phải cập nhật nó, và thêm [accent]minGameVersion: 136[] vào tệp [accent]mod.json[].
|
|
mod.blacklisted.details = Mod này đã bị đưa vào danh sách đen do gây ra các sự cố đối với phiên bản trò chơi này. Đừng sử dụng nó.
|
|
mod.missingdependencies.details = Mod này thiếu các phụ thuộc: {0}
|
|
mod.erroredcontent.details = Đã xãy ra lỗi khi tải trò chơi. Vui lòng yêu cầu tác giả của mod sửa chúng.
|
|
mod.circulardependencies.details = Mod này có chứa các phụ thuộc mà chính nó cũng phụ thuộc vào các mod khác.
|
|
mod.incompletedependencies.details = Mod này không thể tải được do bị lỗi từ bên trong hoặc thiếu các phụ thuộc: {0}.
|
|
|
|
mod.requiresversion = Yêu cầu phiên bản game: [red]{0}
|
|
mod.errors = Đã xảy ra lỗi khi tải nội dung.
|
|
mod.noerrorplay = [scarlet]Bạn có mod bị lỗi.[]Tắt các mod bị lỗi hoặc sửa các lỗi trước khi chơi.
|
|
mod.nowdisabled = [scarlet]Mod '{0}' cần mod này để chạy:[accent] {1}\n[lightgray]Trước tiên bạn cần tải các mod này xuống.\nBản mod này sẽ tự động tắt.
|
|
mod.enable = Bật
|
|
mod.requiresrestart = Trò chơi sẽ đóng để áp dụng các thay đổi của mod.
|
|
mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại
|
|
mod.import = Thêm Mod
|
|
mod.import.file = Thêm từ tệp
|
|
mod.import.github = Thêm từ GitHub
|
|
mod.jarwarn = [scarlet]Các JAR mod vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang thêm mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
|
|
mod.item.remove = Mục này là một phần của[accent] '{0}'[] mod. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod này.
|
|
mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa.
|
|
mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0}
|
|
mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không được cài đặt. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Mods:\n{0}
|
|
mod.preview.missing = Trước khi đăng bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại.
|
|
mod.folder.missing = Chỉ có thể đăng các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn.
|
|
mod.scripts.disable = Thiết bị của bạn không hổ trợ mod chứa scripts này. Bạn phải tắt các mod này để chơi trò chơi.
|
|
|
|
about.button = Thông tin
|
|
name = Tên:
|
|
noname = Hãy nhập[accent] tên[] trước.
|
|
search = Tìm kiếm:
|
|
planetmap = Bản đồ hành tinh
|
|
launchcore = Phóng căn cứ
|
|
filename = Tên tệp:
|
|
unlocked = Đã mở khóa nội dung mới!
|
|
available = Đã có mục nghiên cứu mới!
|
|
unlock.incampaign = < Mở khóa trong chiến dịch để biết thêm chi tiết >
|
|
campaign.select = Chọn nơi bắt đầu chiến dịch
|
|
campaign.none = [lightgray]Chọn một hành tinh để bắt đầu.\nCó thể thay đổi sang hành tinh khác bất cứ lúc nào.
|
|
campaign.erekir = Nội dung mới và được trau chuốt. Quá trình chơi liền mạch hơn.\n\nBản đồ chất lượng hơn và trải nghiệm tổng thể tốt hơn.
|
|
campaign.serpulo = Nội dung cũ, trải nghiệm cơ bản. Tiến trình mở hơn.\n\nRất có thể vẫn còn bản đồ hoặc hệ thống bị mất cân bằng. Ít được trau chuốt.
|
|
completed = [accent]Hoàn tất
|
|
techtree = Tiến trình
|
|
techtree.select = Chọn nhánh nghiên cứu
|
|
techtree.serpulo = Serpulo
|
|
techtree.erekir = Erekir
|
|
research.load = Tải
|
|
research.discard = Bỏ qua
|
|
research.list = [lightgray]Nghiên cứu:
|
|
research = Nghiên cứu
|
|
researched = [lightgray]{0} đã nghiên cứu.
|
|
research.progress = {0}% hoàn thành
|
|
players = {0} người chơi
|
|
players.single = {0} người chơi
|
|
players.search = tìm kiếm
|
|
players.notfound = [gray]không tìm thấy người chơi
|
|
server.closing = [accent]Đang đóng máy chủ...
|
|
server.kicked.kick = Bạn đã bị kick khỏi máy chủ!
|
|
server.kicked.whitelist = Bạn không nằm trong danh sách được vào máy chủ này.
|
|
server.kicked.serverClose = Máy chủ đã đóng.
|
|
server.kicked.vote = Bạn đã bị bỏ phiếu buộc rời phòng. Tạm biệt.
|
|
server.kicked.clientOutdated = Phiên bản máy chủ này mới hơn phiên bản trò chơi! Hãy cập nhật trò chơi của bạn!
|
|
server.kicked.serverOutdated = Phiên bản máy chủ đã cũ! Hãy yêu cầu máy chủ đó cập nhật!
|
|
server.kicked.banned = Bạn đã bị cấm trên máy chủ này.
|
|
server.kicked.typeMismatch = Máy chủ này không tương thích với phiên bản của bạn.
|
|
server.kicked.playerLimit = Máy chủ đã đầy. Hãy chờ một chỗ trống.
|
|
server.kicked.recentKick = Bạn đã bị buộc rời gần đây.\nHãy chờ một lúc sau đó kết nối lại.
|
|
server.kicked.nameInUse = Có ai đó với cái tên này\nđã ở trong máy chủ.
|
|
server.kicked.nameEmpty = Tên bạn đã chọn không hợp lệ.
|
|
server.kicked.idInUse = Bạn đã ở trên máy chủ này! Bạn không được phép kết nối với hai tài khoản.
|
|
server.kicked.customClient = Máy chủ này không hổ trợ phiên bản tùy chỉnh. Hãy tải phiên bản chính thức.
|
|
server.kicked.gameover = Trò chơi kết thúc!
|
|
server.kicked.serverRestarting = Máy chủ đang khởi động lại.
|
|
server.versions = Phiên bản của bạn:[accent] {0}[]\nPhiên bản máy chủ:[accent] {1}[]
|
|
host.info = Nút [accent]Mở máy chủ[] mở máy chủ trên cổng [scarlet]6567[]. \nBất kỳ ai trên cùng [lightgray]wifi hoặc mạng cục bộ[] sẽ có thể thấy máy chủ của bạn trong danh sách máy chủ của họ.\n\nNếu bạn muốn mọi người có thể kết nối từ mọi nơi bằng IP, [accent]port forwarding[] là bắt buộc.\n\n[lightgray]Lưu ý: Nếu ai đó đang gặp sự cố khi kết nối với máy chủ trong mạng LAN của bạn, đảm bảo rằng bạn đã cho phép Mindustry truy cập vào mạng cục bộ của mình trong cài đặt tường lửa. Lưu ý rằng các mạng công cộng đôi khi không cho phép khám phá máy chủ.
|
|
join.info = Tại đây, bạn có thể nhập [accent]IP máy chủ[] kết nối , hoặc khám phá [accent]mạng cục bộ[] hay kết nối đến máy chủ [accent]toàn cầu[].\nCả mạng LAN và WAN đều được hỗ trợ.\n\n[lightgray]Nếu bạn muốn kết nối với ai đó bằng IP, bạn sẽ cần phải hỏi IP của họ, có thể được tìm thấy bằng cách kiểm tra IP thiết bị của họ.
|
|
hostserver = Mở máy chủ.
|
|
invitefriends = Mời bạn bè
|
|
hostserver.mobile = Mở máy chủ
|
|
host = Mở máy chủ
|
|
hosting = [accent]Đang mở máy chủ...
|
|
hosts.refresh = Làm mới
|
|
hosts.discovering = Đang tìm máy chủ trong mạng LAN
|
|
hosts.discovering.any = Đang tìm máy chủ
|
|
server.refreshing = Làm mới máy chủ
|
|
hosts.none = [lightgray]Không có máy chủ cục bộ nào được tìm thấy!
|
|
host.invalid = [scarlet]Không thể kết nối đến máy chủ.
|
|
|
|
servers.local = Máy chủ cục bộ
|
|
servers.local.steam = Màn chơi hiện có & Máy chủ cục bộ
|
|
servers.remote = Máy chủ tùy chỉnh
|
|
servers.global = Máy chủ từ cộng đồng
|
|
|
|
servers.disclaimer = Nhà phát triển [accent]không[] sở hữu và kiểm soát máy chủ cộng đồng.\n\nMáy chủ có thể chứa nội dung do người dùng tạo và không phù hợp với mọi lứa tuổi.
|
|
servers.showhidden = Hiển thị Máy chủ Ẩn
|
|
server.shown = Hiện
|
|
server.hidden = Ẩn
|
|
viewplayer = Đang xem người chơi: [accent]{0}
|
|
|
|
trace = Tìm người chơi
|
|
trace.playername = Tên người chơi: [accent]{0}
|
|
trace.ip = IP: [accent]{0}
|
|
trace.id = ID: [accent]{0}
|
|
trace.mobile = Mobile Client: [accent]{0}
|
|
trace.modclient = Client tùy chỉnh: [accent]{0}
|
|
trace.times.joined = Số lần tham gia: [accent]{0}
|
|
trace.times.kicked = Số lần bị buộc rời: [accent]{0}
|
|
trace.ips = IPs:
|
|
trace.names = Names:
|
|
invalidid = Client ID không hợp lệ! Vui lòng gửi báo cáo lỗi.
|
|
player.ban = Ban
|
|
player.kick = Kick
|
|
player.trace = Trace
|
|
player.admin = Toggle Admin
|
|
player.team = Change Team
|
|
server.bans = Cấm
|
|
server.bans.none = Không có người chơi nào bị cấm!
|
|
server.admins = Quản trị viên
|
|
server.admins.none = Không có quản trị viên nào được tìm thấy!
|
|
server.add = Thêm máy chủ
|
|
server.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa máy chủ này không?
|
|
server.edit = Chỉnh sửa máy chủ
|
|
server.outdated = [scarlet]Máy chủ lỗi thời![]
|
|
server.outdated.client = [scarlet]Trò chơi lỗi thời![]
|
|
server.version = [gray]v{0} {1}
|
|
server.custombuild = [accent]Phiên bản tùy chỉnh
|
|
confirmban = Bạn có chắc chắn muốn cấm "{0}[white]"?
|
|
confirmkick = Bạn có chắc chắn muốn buộc "{0}[white]" rời?
|
|
confirmunban = Bạn có chắc chắn muốn gỡ cấm người chơi này?
|
|
confirmadmin = Bạn có chắc chắn muốn thêm "{0}[white]" làm quản trị viên?
|
|
confirmunadmin = Bạn có chắc chắn muốn xóa quyền quản trị viên của "{0}[white]" ?
|
|
votekick.reason = Vote-Kick Reason
|
|
votekick.reason.message = Are you sure you want to vote-kick "{0}[white]"?\nIf yes, please enter the reason:
|
|
joingame.title = Tham gia trò chơi
|
|
joingame.ip = Địa chỉ:
|
|
disconnect = Ngắt kết nối.
|
|
disconnect.error = Lỗi kết nối.
|
|
disconnect.closed = Kết nối đã bị đóng.
|
|
disconnect.timeout = Hết thời gian chờ.
|
|
disconnect.data = Không tải được dữ liệu thế giới!
|
|
cantconnect = Không thể tham gia trò chơi ([accent]{0}[]).
|
|
connecting = [accent]Đang kết nối...
|
|
reconnecting = [accent]Đang kết nối lại...
|
|
connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới...
|
|
server.port = Cổng:
|
|
server.addressinuse = Địa chỉ đang được sử dụng!
|
|
server.invalidport = Cổng không hợp lệ!
|
|
server.error = [scarlet]Lỗi máy chủ.
|
|
save.new = Bản lưu mới
|
|
save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này?
|
|
save.nocampaign = Các tập tin đơn lẻ từ chiến dịch không thể được nhập.
|
|
overwrite = Ghi đè
|
|
save.none = Không có bản lưu nào được tìm thấy!
|
|
savefail = Không thể lưu trò chơi này!
|
|
save.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản lưu này không?
|
|
save.delete = Xóa
|
|
save.export = Xuất bản lưu
|
|
save.import.invalid = [accent]Bản lưu này không hợp lệ!
|
|
save.import.fail = [scarlet]Không thể nhập bản lưu: [accent]{0}
|
|
save.export.fail = [scarlet]Không thể xuất bản lưu: [accent]{0}
|
|
save.import = Nhập bản lưu
|
|
save.newslot = Tên bản lưu:
|
|
save.rename = Đổi tên
|
|
save.rename.text = Tên mới:
|
|
selectslot = Hãy chọn một bản lưu.
|
|
slot = [accent]Vị trí {0}
|
|
editmessage = Chỉnh sửa lời nhắn
|
|
save.corrupted = Tệp bản lưu bị hỏng hoặc không hợp lệ!
|
|
empty = <trống>
|
|
on = Bật
|
|
off = Tắt
|
|
save.search = Tìm kiếm màn chơi đã lưu...
|
|
save.autosave = Tự động lưu: {0}
|
|
save.map = Bản đồ: {0}
|
|
save.wave = Đợt {0}
|
|
save.mode = Chế độ: {0}
|
|
save.date = Lưu lần cuối: {0}
|
|
save.playtime = Thời gian chơi: {0}
|
|
warning = Cảnh báo.
|
|
confirm = Xác nhận
|
|
delete = Xóa
|
|
view.workshop = Xem trong Workshop
|
|
workshop.listing = Chỉnh sửa danh sách Workshop
|
|
ok = Đồng ý
|
|
open = Mở
|
|
customize = Luật tùy chỉnh
|
|
cancel = Hủy
|
|
command = Mệnh lệnh
|
|
command.mine = Đào
|
|
command.repair = Sửa Chữa
|
|
command.rebuild = Xây Dựng
|
|
command.assist = Hỗ Trợ Người Chơi
|
|
command.move = Di Chuyển
|
|
command.boost = Tăng Cường
|
|
openlink = Mở liên kết
|
|
copylink = Sao chép liên kết
|
|
back = Quay lại
|
|
max = Tối đa
|
|
objective = Nhiệm vụ
|
|
crash.export = Xuất Crash Logs
|
|
crash.none = Không có Crash Logs nào được tìm thấy.
|
|
crash.exported = Crash logs đã được xuất.
|
|
data.export = Xuất dữ liệu
|
|
data.import = Nhập dữ liệu
|
|
data.openfolder = Mở thư mục dữ liệu
|
|
data.exported = Dữ liệu đã được xuất.
|
|
data.invalid = Đây không phải dữ liệu trò chơi hợp lệ.
|
|
data.import.confirm = Nhập dữ liệu bên ngoài sẽ ghi đè[scarlet] tất cả[] dữ liệu trò chơi hiện tại.\n[accent]Điều này không thể hoàn tác![]\n\nSau khi dữ liệu được nhập, trò chơi của bạn sẽ thoát ngay lập tức.
|
|
quit.confirm = Bạn có chắc muốn thoát?
|
|
loading = [accent]Đang tải...
|
|
downloading = [accent]Đang tải xuống...
|
|
saving = [accent]Đang lưu...
|
|
respawn = [accent][[{0}][] để hồi sinh tại căn cứ
|
|
cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây
|
|
selectschematic = [accent][[{0}][] để chọn+sao chép
|
|
pausebuilding = [accent][[{0}][] để tạm dừng xây dựng
|
|
resumebuilding = [scarlet][[{0}][] để tiếp tục xây dựng
|
|
enablebuilding = [scarlet][[{0}][] để bật xây dựng
|
|
showui = Đã ẩn giao diện.\nNhấn [accent][[{0}][] để hiện lại giao diện.
|
|
commandmode.name = [accent]Chế độ chỉ huy
|
|
commandmode.nounits = [no units]
|
|
wave = [accent]Đợt {0}
|
|
wave.cap = [accent]Đợt {0}/{1}
|
|
wave.waiting = [lightgray]Kẻ địch xuất hiện sau {0}
|
|
wave.waveInProgress = [lightgray]Địch đang xuất hiện.
|
|
waiting = [lightgray]Chờ...
|
|
waiting.players = Đang chờ thêm người chơi...
|
|
wave.enemies = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
|
|
wave.enemycores = [accent]{0}[lightgray] Căn cứ địch
|
|
wave.enemycore = [accent]{0}[lightgray] Căn cứ địch
|
|
wave.enemy = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
|
|
wave.guardianwarn = Boss sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
|
|
wave.guardianwarn.one = Boss sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
|
|
loadimage = Tải hình ảnh
|
|
saveimage = Lưu hình ảnh
|
|
unknown = Không xác định
|
|
custom = Tùy chỉnh
|
|
builtin = Xây trong
|
|
map.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ này không? Hành động này không thể hoàn tác!
|
|
map.random = [accent]Bản đồ ngẫu nhiên
|
|
map.nospawn = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ {0} vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.nospawn.pvp = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ khác màu [scarlet]cam[] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.nospawn.attack = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi tấn công! Thêm một căn cứ màu {0} vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.invalid = Lỗi khi tải bản đồ: tệp bản đồ bị hỏng hoặc không hợp lệ.
|
|
workshop.update = Cập nhật mục
|
|
workshop.error = Lỗi khi tìm nạp thông tin chi tiết ở workshop: {0}
|
|
map.publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản đồ này không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc bản đồ của bạn sẽ không hiển thị!
|
|
workshop.menu = Chọn những gì bạn muốn làm với mục này.
|
|
workshop.info = Thông tin mục
|
|
changelog = Danh sách các thay đổi (không bắt buộc):
|
|
updatedesc = Ghi đè Tiêu đề & Mô tả
|
|
eula = Steam EULA
|
|
missing = Mục này đã bị xóa hoặc di chuyển.\n[lightgray]Danh sách workshop hiện đã được tự động hủy liên kết.
|
|
publishing = [accent]Đang xuất bản...
|
|
publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc mục của bạn sẽ không hiển thị!
|
|
publish.error = Lỗi khi xuất bản: {0}
|
|
steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0}
|
|
editor.planet = Hành tinh:
|
|
editor.sector = Khu vực:
|
|
editor.seed = Hạt giống:
|
|
|
|
editor.cliffs = Chuyển tường thành vách đá
|
|
editor.brush = Kích thước
|
|
editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa
|
|
editor.oregen = Cấu trúc quặng
|
|
editor.oregen.info = Cấu trúc quặng:
|
|
editor.mapinfo = Thông tin bản đồ
|
|
editor.author = Tác giả:
|
|
editor.description = Mô tả:
|
|
editor.nodescription = Bản đồ phải có mô tả ít nhất 4 ký tự trước khi được xuất bản.
|
|
editor.waves = Lượt:
|
|
editor.rules = Luật:
|
|
editor.generation = Cấu trúc:
|
|
editor.objectives = Mục tiêu
|
|
editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi
|
|
editor.playtest = Chơi thử
|
|
editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop
|
|
editor.newmap = Bản đồ mới
|
|
editor.center = Trung tâm
|
|
editor.search = Tìm kiếm bản đồ...
|
|
editor.filters = Lọc bản đồ
|
|
editor.filters.mode = Chế độ:
|
|
editor.filters.type = Kiểu bản đồ:
|
|
editor.filters.search = Tìm kiếm trong:
|
|
editor.filters.author = Tác giả
|
|
editor.filters.description = Miêu tả
|
|
editor.shiftx = Dịch theo X
|
|
editor.shifty = Dịch theo Y
|
|
workshop = Workshop
|
|
waves.title = Đợt
|
|
waves.remove = Xóa
|
|
waves.every = mỗi
|
|
waves.waves = đợt
|
|
waves.health = health: {0}%
|
|
waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện
|
|
waves.shields = khiên/đợt
|
|
waves.to = đến
|
|
waves.spawn = sinh ra:
|
|
waves.spawn.all = <tất cả>
|
|
waves.spawn.select = Chọn điểm xuất hiện
|
|
waves.spawn.none = [scarlet]không tìm thấy điểm xuất hiện nào trên bản đồ
|
|
waves.max = Số lượng đơn vị tối đa
|
|
waves.guardian = Trùm
|
|
waves.preview = Xem trước
|
|
waves.edit = Chỉnh sửa...
|
|
waves.random = Ngẫu nhiên
|
|
waves.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
|
|
waves.load = Lấy từ bộ nhớ tạm
|
|
waves.invalid = Lượt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm.
|
|
waves.copied = Đã sao chép lượt.
|
|
waves.none = Không có kẻ thù được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định.
|
|
waves.sort = Sắp xếp theo
|
|
waves.sort.reverse = Đảo ngược sắp xếp
|
|
waves.sort.begin = Bắt đầu
|
|
waves.sort.health = Máu
|
|
waves.sort.type = Thể loại
|
|
waves.search = Tìm kiếm các lượt...
|
|
waves.filter = Bộ lọc đơn vị
|
|
waves.units.hide = Ẩn tất cả
|
|
waves.units.show = Hiện tất cả
|
|
|
|
#these are intentionally in lower case
|
|
wavemode.counts = số lượng
|
|
wavemode.totals = tổng số
|
|
wavemode.health = máu
|
|
|
|
editor.default = [lightgray]<Mặc định>
|
|
details = Chi tiết...
|
|
edit = Chỉnh sửa...
|
|
variables = Thông số
|
|
editor.name = Tên:
|
|
editor.spawn = Thêm kẻ địch
|
|
editor.removeunit = Xóa kẻ địch
|
|
editor.teams = Đội
|
|
editor.errorload = Lỗi khi tải tệp.
|
|
editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp.
|
|
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.
|
|
editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ.
|
|
editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ.
|
|
editor.errorheader = Tệp bản đồ này không hợp lệ hoặc bị hỏng.
|
|
editor.errorname = Bản đồ không có tên được xác định. Bạn đang cố gắng tải một bản lưu?
|
|
editor.update = Cập nhật
|
|
editor.randomize = Ngẫu nhiên
|
|
editor.moveup = Di chuyển lên
|
|
editor.movedown = Di chuyển xuống
|
|
editor.copy = Sao Chép
|
|
editor.apply = Áp dụng
|
|
editor.generate = Tạo ra
|
|
editor.sectorgenerate = Tạo ra khu vực
|
|
editor.resize = Thay đổi kích thước
|
|
editor.loadmap = Mở bản đồ
|
|
editor.savemap = Lưu bản đồ
|
|
editor.saved = Đã lưu!
|
|
editor.save.noname = Bản đồ của bạn không có tên! Hãy đặt một cái tên trong 'Thông tin bản đồ'.
|
|
editor.save.overwrite = Bản đồ của bạn ghi đè lên một bản đồ đã có sẵn! Hãy chọn một cái tên khác trong 'Thông tin bản đồ'.
|
|
editor.import.exists = [scarlet]Không thể nhập:[] một bản đồ có sẵn có tên '{0}' đã tồn tại!
|
|
editor.import = Nhập...
|
|
editor.importmap = Nhập bản đồ
|
|
editor.importmap.description = Nhập một bản đồ đã có
|
|
editor.importfile = Nhập tệp
|
|
editor.importfile.description = Nhập tệp bản đồ bên ngoài
|
|
editor.importimage = Nhập tệp hình ảnh
|
|
editor.importimage.description = Nhập tệp hình ảnh bản đồ bên ngoài
|
|
editor.export = Xuất...
|
|
editor.exportfile = Xuất tệp
|
|
editor.exportfile.description = Xuất tệp bản đồ
|
|
editor.exportimage = Xuất hình ảnh địa hình
|
|
editor.exportimage.description = Xuất tệp hình ảnh chỉ chứa địa hình cơ bản
|
|
editor.loadimage = Nhập địa hình
|
|
editor.saveimage = Xuất địa hình
|
|
editor.unsaved = Bạn có chắc chắn muốn thoát?\n[scarlet]Mọi thay đổi chưa được lưu sẽ bị mất.
|
|
editor.resizemap = Thay đổi kích thước bản đồ
|
|
editor.mapname = Tên bản đồ:
|
|
editor.overwrite = [accent]Cảnh báo!\nĐiều này có thể ghi đè lên một bản đồ hiện có.
|
|
editor.overwrite.confirm = [scarlet]Cảnh báo![] Bản đồ có tên này đã tồn tại. Bạn có chắc chắn muốn ghi đè lên nó không?\n"[accent]{0}[]"
|
|
editor.exists = Bản đồ có tên này đã tồn tại.
|
|
editor.selectmap = Chọn bản đồ cần mở:
|
|
|
|
toolmode.replace = Thay thế
|
|
toolmode.replace.description = Chỉ vẽ trên các khối rắn.
|
|
toolmode.replaceall = Thay thế tất cả
|
|
toolmode.replaceall.description = Thay thế tất cả các khối trong bản đồ.
|
|
toolmode.orthogonal = Trực giao
|
|
toolmode.orthogonal.description = Chỉ vẽ các đường trực giao.
|
|
toolmode.square = Vuông
|
|
toolmode.square.description = Cọ vẽ vuông.
|
|
toolmode.eraseores = Xóa quặng
|
|
toolmode.eraseores.description = Chỉ xóa quặng.
|
|
toolmode.fillteams = Điền đội
|
|
toolmode.fillteams.description = Điền các đội thay cho các khối.
|
|
toolmode.fillerase = Điền xóa
|
|
toolmode.fillerase.description = Xóa các khối cùng kiểu.
|
|
toolmode.drawteams = Vẽ đội
|
|
toolmode.drawteams.description = Vẽ các đội thay cho các khối.
|
|
toolmode.underliquid = Dưới chất lỏng
|
|
toolmode.underliquid.description = Vẽ nền dưới các ô chất lỏng.
|
|
|
|
filters.empty = [lightgray]Không có bộ lọc! Thêm một cái bằng nút bên dưới.
|
|
|
|
filter.distort = Cong vẹo
|
|
filter.noise = Nhiễu
|
|
filter.enemyspawn = Khu vực xuất hiện của kẻ thù
|
|
filter.spawnpath = Khu tạo ra
|
|
filter.corespawn = Chọn Căn cứ
|
|
filter.median = Trung bình
|
|
filter.oremedian = Quặng Trung bình
|
|
filter.blend = Trộn
|
|
filter.defaultores = Quặng mặc định
|
|
filter.ore = Quặng
|
|
filter.rivernoise = Nhiễu sông
|
|
filter.mirror = Đối xứng
|
|
filter.clear = Xóa
|
|
filter.option.ignore = Bỏ qua
|
|
filter.scatter = Phân tán
|
|
filter.terrain = Địa hình
|
|
|
|
filter.option.scale = Kích thước
|
|
filter.option.chance = Tỷ lệ
|
|
filter.option.mag = Độ lớn
|
|
filter.option.threshold = Ngưỡng
|
|
filter.option.circle-scale = Độ lớn vòng tròn
|
|
filter.option.octaves = Octaves
|
|
filter.option.falloff = Falloff
|
|
filter.option.angle = Góc
|
|
filter.option.tilt = Nghiêng
|
|
filter.option.rotate = Quay
|
|
filter.option.amount = Số lượng
|
|
filter.option.block = Khối
|
|
filter.option.floor = Nền
|
|
filter.option.flooronto = Nền thay thế
|
|
filter.option.target = Mục tiêu
|
|
filter.option.replacement = Thay thế
|
|
filter.option.wall = Tường
|
|
filter.option.ore = Quặng
|
|
filter.option.floor2 = Nền phụ
|
|
filter.option.threshold2 = Ngưỡng phụ
|
|
filter.option.radius = Bán kính
|
|
filter.option.percentile = Phần trăm
|
|
|
|
width = Chiều rộng:
|
|
height = Chiều cao:
|
|
menu = Trình đơn
|
|
play = Chơi
|
|
campaign = Chiến dịch
|
|
load = Nạp
|
|
save = Lưu
|
|
fps = FPS: {0}
|
|
ping = Ping: {0}ms
|
|
tps = TPS: {0}
|
|
memory = Bộ nhớ: {0}mb
|
|
memory2 = Bộ nhớ:\n {0}mb +\n {1}mb
|
|
language.restart = Khởi động lại trò chơi của bạn để cài đặt ngôn ngữ có hiệu lực.
|
|
settings = Cài đặt
|
|
tutorial = Hướng dẫn
|
|
tutorial.retake = Thực hiện lại Hướng dẫn
|
|
editor = Chỉnh sửa
|
|
mapeditor = Trình chỉnh sửa bản đồ
|
|
|
|
abandon = Bỏ
|
|
abandon.text = Khu vực này và tất cả tài nguyên của nó sẽ bị mất vào tay kẻ địch.
|
|
locked = Đã khóa
|
|
complete = [lightgray]Hoàn thành:
|
|
requirement.wave = Đạt đến đợt {0} ở {1}
|
|
requirement.core = Phá hủy căn cứ địch ở {0}
|
|
requirement.research = Nghiên cứu {0}
|
|
requirement.produce = Sản lượng {0}
|
|
requirement.capture = Chiếm {0}
|
|
requirement.onplanet = Kiểm Soát Khu Vực {0}
|
|
requirement.onsector = Đáp Xuống Khu Vực: {0}
|
|
launch.text = Phóng
|
|
research.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể nghiên cứu các mục.
|
|
map.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể xem các khu vực.
|
|
uncover = Khám phá
|
|
configure = Tùy chỉnh vật phẩm
|
|
objective.research.name = Nghiên cứu
|
|
objective.produce.name = Nhận
|
|
objective.item.name = Nhận vật phẩm
|
|
objective.coreitem.name = Vật phẩm trong căn cứ
|
|
objective.buildcount.name = Xây công trình
|
|
objective.unitcount.name = Sản xuất đơn vị
|
|
objective.destroyunits.name = Tiêu diệt kẻ địch
|
|
objective.timer.name = Hẹn giờ
|
|
objective.destroyblock.name = Phá huỷ khối
|
|
objective.destroyblocks.name = Phá huỷ khối
|
|
objective.destroycore.name = Phá huỷ căn cứ
|
|
objective.commandmode.name = Chế độ ra lệnh
|
|
objective.flag.name = Cờ
|
|
marker.shapetext.name = Hình dạng văn bản
|
|
marker.minimap.name = Bản đồ nhỏ
|
|
marker.shape.name = Hình dạng
|
|
marker.text.name = Văn bản
|
|
marker.background = Nền
|
|
marker.outline = Đường viền
|
|
objective.research = [accent]Nghiên cứu:\n[]{0}[lightgray]{1}
|
|
objective.produce = [accent]Nhận:\n[]{0}[lightgray]{1}
|
|
objective.destroyblock = [accent]Phá huỷ:\n[]{0}[lightgray]{1}
|
|
objective.destroyblocks = [accent]Phá huỷ: [lightgray]{0}[white]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
|
|
objective.item = [accent]Nhận: [][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
|
|
objective.coreitem = [accent]Chuyển vào căn cứ:\n[][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
|
|
objective.build = [accent]Xây: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
|
|
objective.buildunit = [accent]Tạo đơn vị: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
|
|
objective.destroyunits = [accent]Tiêu diệt: [][lightgray]{0}[]x Đơn vị
|
|
objective.enemiesapproaching = [accent]Kẻ địch sẽ xuất hiện sau [lightgray]{0}[]
|
|
objective.enemyescelating = [accent]Kẻ địch sẽ bắt đầu sản xuất sau [lightgray]{0}[]
|
|
objective.enemyairunits = [accent]Kẻ địch sẽ bắt đầu tạo đơn vị bay sau [lightgray]{0}[]
|
|
objective.destroycore = [accent]Phá huỷ căn cứ đối phương
|
|
objective.command = [accent]Ra lệnh
|
|
objective.nuclearlaunch = [accent]⚠ Phát hiện tên lửa hạt nhân sắp phóng: [lightgray]{0}
|
|
announce.nuclearstrike = [red]⚠ TÊN LỬA HẠT NHÂN SẮP VA CHẠM ⚠
|
|
|
|
loadout = Vật phẩm
|
|
resources = Tài nguyên
|
|
resources.max = Tối đa
|
|
bannedblocks = Khối bị cấm
|
|
objectives = Mục tiêu
|
|
bannedunits = Đơn vị bị cấm
|
|
rules.hidebannedblocks = Ẩn Các Khối Bị Cấm
|
|
bannedunits.whitelist = Chỉ cho phép dùng các đơn vị bị cấm
|
|
bannedblocks.whitelist = Chỉ cho phép dùng các khối bị cấm
|
|
addall = Thêm tất cả
|
|
launch.from = Đang phóng từ: [accent]{0}
|
|
launch.capacity = Lượng vật phẩm tối đa có thể phóng: [accent]{0}
|
|
launch.destination = Đích đến: {0}
|
|
configure.invalid = Số lượng phải là số trong khoảng 0 đến {0}.
|
|
add = Thêm...
|
|
guardian = Boss
|
|
|
|
connectfail = [scarlet]Lỗi kết nối:\n\n[accent]{0}
|
|
error.unreachable = Không thể truy cập máy chủ.\nKiểm tra lại xem địa chỉ có đúng không?
|
|
error.invalidaddress = Địa chỉ không hợp lệ.
|
|
error.timedout = Hết thời gian chờ!\nĐảm bảo máy chủ đã thiết lập port forwarding, và địa chỉ đó là chính xác!
|
|
error.mismatch = Lỗi packet:\nphiên bản máy khách / máy chủ có thể không khớp.\nĐảm bảo bạn và máy chủ có phiên bản Mindustry mới nhất!
|
|
error.alreadyconnected = Đã kết nối.
|
|
error.mapnotfound = Không tìm thấy tệp bản đồ!
|
|
error.io = Lỗi Network I/O.
|
|
error.any = Lỗi mạng không xác định.
|
|
error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ.
|
|
|
|
weather.rain.name = Mưa
|
|
weather.snow.name = Tuyết
|
|
weather.sandstorm.name = Bão cát
|
|
weather.sporestorm.name = Bão bào tử
|
|
weather.fog.name = Sương mù
|
|
campaign.playtime = \uf129 [lightgray]Thời gian chơi trên khu vực: {0}
|
|
campaign.complete = [accent]Chúc mừng.\n\nKẻ địch trên {0} đã bị đánh bại.\n[lightgray]Khu vực cuối cùng đã được chinh phục.
|
|
|
|
sectorlist = Khu vực
|
|
sectorlist.attacked = {0} đang bị tấn công
|
|
sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá
|
|
sectors.resources = Tài nguyên:
|
|
sectors.production = Sản lượng:
|
|
sectors.export = Xuất:
|
|
sectors.import = Nhập:
|
|
sectors.time = Thời gian:
|
|
sectors.threat = Mối đe dọa:
|
|
sectors.wave = Đợt:
|
|
sectors.stored = Lưu trữ:
|
|
sectors.resume = Tiếp tục
|
|
sectors.launch = Phóng
|
|
sectors.select = Lựa chọn
|
|
sectors.nonelaunch = [lightgray]trống (mặt trời)
|
|
sectors.rename = Đổi tên khu vực
|
|
sectors.enemybase = [scarlet]Căn cứ địch
|
|
sectors.vulnerable = [scarlet]Dễ bị tổn thất
|
|
sectors.underattack = [scarlet]Đang bị tấn công! [accent]{0}% tổn thất
|
|
sectors.underattack.nodamage = [scarlet]Chưa được chiếm
|
|
sectors.survives = [accent]Vượt qua {0} đợt
|
|
sectors.go = Đi
|
|
sector.abandon = Rời bỏ
|
|
sector.abandon.confirm = Những căn cứ ở đây sẽ tự huỷ.\nTiếp tục chứ?
|
|
sector.curcapture = Khu vực đã chiếm
|
|
sector.curlost = Khu vực đã mất
|
|
sector.missingresources = [scarlet]Không đủ tài nguyên căn cứ
|
|
sector.attacked = Khu vực [accent]{0}[white] đang bị tấn công!
|
|
sector.lost = Khu vực [accent]{0}[white] đã mất!
|
|
#note: the missing space in the line below is intentional
|
|
sector.captured = Khu vực [accent]{0}[white]đã chiếm!
|
|
sector.changeicon = Thay đổi biểu tượng
|
|
sector.noswitch.title = Không thể thay đổi sang khu vực khác
|
|
sector.noswitch = Bạn không thể đổi sang khu vực khác khi một khu vực đang bị tấn công.\n\nKhu vực: [accent]{0}[] ở [accent]{1}[]
|
|
sector.view = Xem khu vực
|
|
|
|
threat.low = Thấp
|
|
threat.medium = Trung bình
|
|
threat.high = Cao
|
|
threat.extreme = Cực cao
|
|
threat.eradication = Hủy diệt
|
|
|
|
planets = Hành tinh
|
|
|
|
planet.serpulo.name = Serpulo
|
|
planet.erekir.name = Erekir
|
|
planet.sun.name = Mặt trời
|
|
|
|
sector.impact0078.name = Impact 0078
|
|
sector.groundZero.name = Ground Zero
|
|
sector.craters.name = The Craters
|
|
sector.frozenForest.name = Frozen Forest
|
|
sector.ruinousShores.name = Ruinous Shores
|
|
sector.stainedMountains.name = Stained Mountains
|
|
sector.desolateRift.name = Desolate Rift
|
|
sector.nuclearComplex.name = Nuclear Production Complex
|
|
sector.overgrowth.name = Overgrowth
|
|
sector.tarFields.name = Tar Fields
|
|
sector.saltFlats.name = Salt Flats
|
|
sector.fungalPass.name = Fungal Pass
|
|
sector.biomassFacility.name = Biomass Synthesis Facility
|
|
sector.windsweptIslands.name = Windswept Islands
|
|
sector.extractionOutpost.name = Extraction Outpost
|
|
sector.planetaryTerminal.name = Planetary Launch Terminal
|
|
sector.coastline.name = Coastline
|
|
sector.navalFortress.name = Naval Fortress
|
|
|
|
sector.groundZero.description = Vị trí tối ưu để bắt đầu một lần nữa. Mối đe dọa của kẻ thù thấp nhưng ít tài nguyên.\nThu thập càng nhiều đồng và chì càng tốt.\nTiến lên.
|
|
sector.frozenForest.description = Dù ở gần núi cao, các bào tử vẫn bắt đầu phát tán. Nhiệt độ lạnh giá không thể giữ chúng lại mãi.\n\nBắt đầu tạo năng lượng. Hãy chế tạo máy phát điện đốt và học cách sử dụng Máy sửa chữa.
|
|
sector.saltFlats.description = Ở vùng rìa sa mạc chính là Salt Flats, có thể tìm thấy một ít tài nguyên ở khu vực này.\n\nKẻ thù đã dựng lên một khu phức hợp lưu trữ tài nguyên ở đây. Hãy loại bỏ hoàn toàn căn cứ này.
|
|
sector.craters.description = Nước đã tích tụ trong miệng núi lửa ở đây, vốn là dấu tích của các cuộc chiến tranh cũ. Hãy chiếm lại khu vực. Thu gom cát, metaglass . Bơm nước để làm mát súng và mũi khoan.
|
|
sector.ruinousShores.description = Vượt qua những địa hình mấp mô, là bờ biển. Vị trí này từng là nơi đặt một hệ thống phòng thủ ven biển. Không còn lại gì nhiều, chỉ những công trình phòng thủ cơ bản nhất vẫn không bị tổn thương, mọi thứ khác đều trở thành đống sắt vụn.\nTiếp tục mở rộng ra bên ngoài. Khám phá công nghệ có ở đây.
|
|
sector.stainedMountains.description = Xa hơn trong đất liền là những ngọn núi, chưa bị bào tử xâm lấn.\nKhai thác titan dồi dào trong khu vực này. Tìm hiểu làm thế nào để sử dụng nó.\n\nSự hiện diện của kẻ thù ở đây lớn hơn. Đừng cho họ thời gian để có đơn vị mạnh nhất của họ.
|
|
sector.overgrowth.description = Khu vực này cây cối mọc um tùm, gần nguồn bào tử hơn.\nĐịch đã lập tiền đồn ở đây. Chế tạo Mace. Phá hủy căn cứu địch và đòi lại thứ đã mất.
|
|
sector.tarFields.description = Vùng ngoại ô của khu sản xuất dầu, nằm giữa núi và sa mạc. Một trong số ít khu vực có trữ lượng dầu có thể sử dụng được.\nMặc dù bị bỏ hoang, khu vực này có một số lực lượng địch nguy hiểm gần đó. Đừng đánh giá thấp chúng.\n\n[lightgray]Nghiên cứu công nghệ chế biến dầu nếu có thể.
|
|
sector.desolateRift.description = Một vùng cực kỳ nguy hiểm. Tài nguyên dồi dào, nhưng ít không gian. Nguy cơ thất thủ cao. Hãy rời đi càng sớm càng tốt. Đừng để bị lừa bởi khoảng cách dài giữa các cuộc tấn công của kẻ thù.
|
|
sector.nuclearComplex.description = Một cơ sở trước đây để sản xuất và chế biến thorium, đã biến thành đống đổ nát.\n[lightgray]Nghiên cứu thorium và nhiều công dụng của nó.\n\nKẻ thù có mặt ở đây với số lượng rất lớn, liên tục lùng sục những kẻ tấn công.
|
|
sector.fungalPass.description = Khu vực chuyển tiếp giữa vùng núi cao và vùng đất thấp hơn, đầy bào tử. Một căn cứ trinh sát nhỏ của địch được đặt tại đây.\nPhá hủy nó.\nSử dụng đơn vị Dagger và Crawler. Phá hủy hai căn cứ của địch.
|
|
sector.biomassFacility.description = Nguồn gốc của bào tử. Đây là cơ sở mà chúng được nghiên cứu và sản xuất ban đầu.\nNghiên cứu công nghệ có ở đây. Nuôi cấy bào tử để sản xuất nhiên liệu và chất dẻo.\n\n[lightgray]Khi cơ sở này sụp đổ, các bào tử đã được giải phóng. Không có gì trong hệ sinh thái địa phương có thể cạnh tranh với một dạng sống xâm lấn mạnh như vậy.
|
|
sector.windsweptIslands.description = Xa hơn đường bờ biển là chuỗi đảo xa xôi này. Hồ sơ cho thấy họ đã từng có công trình sản xuất [accent]Nhựa[] .\n\nChống lại các lực lượng hải quân của kẻ thù. Thiết lập căn cứ trên quần đảo. Nghiên cứu các nhà máy này.
|
|
sector.extractionOutpost.description = Một tiền đồn xa, được kẻ thù xây dựng với mục đích phóng nguồn lực sang các khu vực khác.\n\nCông nghệ vận tải qua lại giữa các khu vực rất cần thiết để mở rộng hơn nữa. Phá hủy căn cứ và nghiên cứu bệ phóng của họ.
|
|
sector.impact0078.description = Đây là tàn tích của tàu vận chuyển giữa các vì sao đã từng đến được hệ sao này.\n\nLấy càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát. Nghiên cứu bất kỳ công nghệ nguyên vẹn nào.
|
|
sector.planetaryTerminal.description = Mục tiêu cuối cùng.\n\nCăn cứ ven biển này chứa một cấu trúc có khả năng phóng căn cứ tới các hành tinh lân cận. Nó được bảo vệ cực kỳ cẩn thận.\n\nSản xuất đơn vị hải quân. Loại bỏ kẻ thù càng nhanh càng tốt. Nghiên cứu cấu trúc phóng.
|
|
sector.coastline.description = Phát hiện tàn dư công nghệ của các đơn vị hải quân tại địa điểm này. Chặn các cuộc tấn công của kẻ địch, chiếm khu vực này, và lấy được công nghệ.
|
|
sector.navalFortress.description = Kẻ địch đã thiết lập một căn cứ điều kiển từ xa, trên đảo tự nhiên. Phá hủy tiền đồn này. Chiếm công nghệ chế tạo đơn vị hải quân tiên tiến của địch và nghiên cứu nó.
|
|
sector.onset.name = The Onset
|
|
sector.aegis.name = Aegis
|
|
sector.lake.name = Lake
|
|
sector.intersect.name = Intersect
|
|
sector.atlas.name = Atlas
|
|
sector.split.name = Split
|
|
sector.basin.name = Basin
|
|
sector.marsh.name = Marsh
|
|
sector.peaks.name = Peaks
|
|
sector.ravine.name = Ravine
|
|
sector.caldera-erekir.name = Caldera
|
|
sector.stronghold.name = Stronghold
|
|
sector.crevice.name = Crevice
|
|
sector.siege.name = Siege
|
|
sector.crossroads.name = Crossroads
|
|
sector.karst.name = Karst
|
|
sector.origin.name = Origin
|
|
sector.onset.description = Bắt đầu hành trình chinh phục Erekir. Thu thập nguồn lực, sản xuất đơn vị, và bắt đầu nghiên cứu công nghệ.
|
|
|
|
sector.aegis.description = Khu vực này chứa các kho lưu trữ của tungsten.\nNghiên cứu [accent]Máy khoan động lực[] để khai thác tài nguyên này này, và phá hủy căn cứ của địch ở khu vực này.
|
|
sector.lake.description = Hồ xỉ nóng chảy của khu vực này giới hạn rất nhiều các loại đơn vị. Một loại đơn vị có thể bay được là sự lựa chọn duy nhất.\nNghiên cứu [accent]Máy chế tạo phi thuyền[] và sản xuất một đơn vị [accent]elude[] nhanh nhất có thể.
|
|
sector.intersect.description = Các thông tin cho thấy khu vực này sẽ bị tấn công từ nhiều hướng ngay sau khi đáp.\nThiết lập các lớp phòng thủ nhanh chóng và mở rộng nhanh nhất có thể.\n[accent]Lính cơ động[] sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho địa hình khó khăn của khu vực này.
|
|
sector.atlas.description = Khu vực này có địa hình phong phú và sẽ cần một loạt các loại đơn vị để tấn công hiệu quả.\nCác loại đơn vị được nâng cấp cũng có thể cần thiết để vượt qua một số căn cứ của địch ở đây.\nNghiên cứu [accent]Máy điện phân[] và [accent]Máy chế tạo xe tăng[].
|
|
sector.split.description = Sự hiện diện của kẻ địch ở khu vực này rất ít, nên nó là một khu vực tốt để thử nghiệm các công nghệ vận chuyển mới.
|
|
sector.basin.description = Sự hiện diện của kẻ địch ở khu vực này rất lớn.\nSản xuất đơn vị nhanh chóng và chiếm được các căn cứ của địch để có được một vị trí ổn định.
|
|
sector.marsh.description = Khu vực này có trữ lượng lớn arkycite, nhưng có rất ít các lỗ hơi nước.\nXây dựng [accent]Bể điện hóa[] để tạo năng lượng.
|
|
sector.peaks.description = Địa hình đồi núi của khu vực này khiến hầu hết các loại đơn vị vô dụng. Cần phải có các loại phi thuyền.\nHãy cẩn thận với các công trình phòng thủ trên không của địch. Có thể bị vô hiệu hóa bằng cách tấn công các công trình hỗ trợ.
|
|
sector.ravine.description = Không có căn cứ nào của địch được phát hiện ở khu vực này, nhưng nó là một đường vận chuyển quan trọng cho địch. Có thể sẽ có rất nhiều đơn vị của địch.\nSản xuất [accent]hợp kim[]. Xây dựng [accent]Afflict[].
|
|
|
|
sector.caldera-erekir.description = Các tài nguyên được phát hiện ở khu vực này được phân bố trên nhiều đảo.\nNghiên cứu và triển khai vận chuyển dựa trên máy bay không người lái.
|
|
sector.stronghold.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này đang bảo vệ một lượng lớn [accent]thorium[].\nSử dụng nó để phát triển các loại đơn vị và công trình tốt hơn.
|
|
|
|
sector.crevice.description = Địch sẽ gửi các đơn vị tấn công mạnh mẽ để tiêu diệt căn cứ của bạn ở khu vực này.\nPhát triển [accent]carbide[] và [accent]Máy nhiệt phân[] là điều cần thiết để sống sót.
|
|
sector.siege.description = Khu vực này có hai hẻm núi song song với nhau, kẻ địch sẽ tấn công từ hai phía.\nNghiên cứu [accent]cyanogen[] để có thể chế tạo những xe tank mạnh hơn.\nChú ý: Phát hiện kẻ địch được trang bị tên lửa tầm xa. Các tên lửa có thể bị bắn hạ trước khi va chạm.
|
|
sector.crossroads.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này được xây dựng trên các địa hình khác nhau. Nghiên cứu các loại đơn vị khác nhau sao cho phù hợp.\nNgoài ra, một số căn cứ được bảo vệ bởi các máy chiếu khiên chắn. Tìm hiểu cách chúng được cung cấp năng lượng.
|
|
sector.karst.description = Khu vực này có rất nhiều tài nguyên, nhưng sẽ bị địch tấn công khi một căn cứ mới đáp.\nTận dụng các tài nguyên và nghiên cứu [accent]sợi lượng tử[].
|
|
sector.origin.description = Khu vực cuối cùng với sự hiện diện của địch rất lớn.\nKhông còn bất cứ thứ gì cần nghiên cứu - tập trung hoàn toàn vào việc tiêu diệt tất cả các căn cứ của địch.
|
|
|
|
status.burning.name = Cháy
|
|
status.freezing.name = Đóng băng
|
|
status.wet.name = Ẩm
|
|
status.muddy.name = Sa lầy
|
|
status.melting.name = Tan chảy
|
|
status.sapped.name = Ăn mòn
|
|
status.electrified.name = Nhiễm điện
|
|
status.spore-slowed.name = Nhiễm bào tử
|
|
status.tarred.name = Nhiễm dầu
|
|
status.overdrive.name = Tăng cường
|
|
status.overclock.name = Gia tốc
|
|
status.shocked.name = Sốc
|
|
status.blasted.name = Nổ
|
|
status.unmoving.name = Bất động
|
|
status.boss.name = Trùm
|
|
|
|
settings.language = Ngôn ngữ
|
|
settings.data = Dữ liệu trò chơi
|
|
settings.reset = Khôi phục về mặc định
|
|
settings.rebind = Sửa
|
|
settings.resetKey = Đặt lại
|
|
settings.controls = Điều khiển
|
|
settings.game = Trò chơi
|
|
settings.sound = Âm thanh
|
|
settings.graphics = Đồ họa
|
|
settings.cleardata = Xóa dữ liệu trò chơi...
|
|
settings.clear.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu này không?\nHành động này không thể hoàn tác!
|
|
settings.clearall.confirm = [scarlet]CẢNH BÁO![]\nThao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu, bao gồm bản đồ và các cài đặt.\nSau khi bạn nhấn vào 'ok' trò chơi sẽ xóa tất cả dữ liệu và tự động thoát.
|
|
settings.clearsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả bản lưu?
|
|
settings.clearsaves = Xóa bản lưu
|
|
settings.clearresearch = Xóa dữ liệu nghiên cứu
|
|
settings.clearresearch.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả dữ liệu nghiên cứu từ Chiến dịch?
|
|
settings.clearcampaignsaves = Xóa dữ liệu Chiến dịch
|
|
settings.clearcampaignsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ dữ liệu Chiến dịch?
|
|
paused = [accent]< Tạm dừng >
|
|
clear = Xóa
|
|
banned = [scarlet]Cấm
|
|
unsupported.environment = [scarlet]Môi trường không phù hợp
|
|
yes = Có
|
|
no = Không
|
|
info.title = Thông tin
|
|
error.title = [scarlet]Đã xảy ra lỗi
|
|
error.crashtitle = Đã xảy ra lỗi
|
|
unit.nobuild = [scarlet]Đơn vị/Công trình không thể xây dựng
|
|
lastaccessed = [lightgray]Truy cập lần cuối: {0}
|
|
lastcommanded = [lightgray]Được điều khiển lần cuối: {0}
|
|
block.unknown = [lightgray]???
|
|
|
|
stat.showinmap = <Mở bản đồ để hiện thị>
|
|
stat.description = Mô tả
|
|
stat.input = Đầu vào
|
|
stat.output = Sản phẩm
|
|
stat.maxefficiency = Hiệu suất tối đa
|
|
stat.booster = Tăng cường
|
|
stat.tiles = Yêu cầu khu vực
|
|
stat.affinities = Phù hợp
|
|
stat.opposites = Đối diện
|
|
stat.powercapacity = Dung lượng pin
|
|
stat.powershot = Năng lượng/Phát bắn
|
|
stat.damage = Sát thương
|
|
stat.targetsair = Mục tiêu trên không
|
|
stat.targetsground = Mục tiêu mặt đất
|
|
stat.itemsmoved = Tốc độ dịch chuyển
|
|
stat.launchtime = Thời gian giữa các lần phóng
|
|
stat.shootrange = Phạm vi
|
|
stat.size = Kích thước
|
|
stat.displaysize = Kích thước màn hình
|
|
stat.liquidcapacity = Dung tích chất lỏng
|
|
stat.powerrange = Phạm vi năng lượng
|
|
stat.linkrange = Phạm vi kết nối
|
|
stat.instructions = Hướng dẫn
|
|
stat.powerconnections = Số lượng kết nối tối đa
|
|
stat.poweruse = Năng lượng sử dụng
|
|
stat.powerdamage = Năng lượng/Sát thương
|
|
stat.itemcapacity = Sức chứa vật phẩm
|
|
stat.memorycapacity = Dung lượng bộ nhớ
|
|
stat.basepowergeneration = Năng lượng tạo ra (cơ bản)
|
|
stat.productiontime = Thời gian sản xuất
|
|
stat.repairtime = Thời gian sửa
|
|
stat.repairspeed = Tốc độ sửa
|
|
stat.weapons = Vũ khí
|
|
stat.bullet = Đạn
|
|
stat.moduletier = Cấp Module
|
|
stat.unittype = Unit Type
|
|
stat.speedincrease = Tăng tốc
|
|
stat.range = Phạm vi
|
|
stat.drilltier = Khoan được
|
|
stat.drillspeed = Tốc độ khoang cơ bản
|
|
stat.boosteffect = Hiệu ứng tăng cường
|
|
stat.maxunits = Số đơn vị hoạt động tối đa
|
|
stat.health = Độ bền
|
|
stat.armor = Giáp
|
|
stat.buildtime = Thời gian xây
|
|
stat.maxconsecutive = Đầu ra tối đa
|
|
stat.buildcost = Yêu cầu
|
|
stat.inaccuracy = Độ lệch
|
|
stat.shots = Phát bắn
|
|
stat.reload = Phát bắn/Giây
|
|
stat.ammo = Đạn
|
|
stat.shieldhealth = Độ bền khiên
|
|
stat.cooldowntime = Thời gian chờ
|
|
stat.explosiveness = Gây nổ
|
|
stat.basedeflectchance = Tỷ lệ phản đạn
|
|
stat.lightningchance = Tỷ lệ phóng điện
|
|
stat.lightningdamage = Sát thương tia điện
|
|
stat.flammability = Dễ cháy
|
|
stat.radioactivity = Phóng xạ
|
|
stat.charge = Phóng điện
|
|
stat.heatcapacity = Nhiệt dung
|
|
stat.viscosity = Độ nhớt
|
|
stat.temperature = Nhiệt độ
|
|
stat.speed = Vận tốc
|
|
stat.buildspeed = Tốc độ xây
|
|
stat.minespeed = Tốc độ đào
|
|
stat.minetier = Cấp độ đào
|
|
stat.payloadcapacity = Sức chứa khối hàng
|
|
stat.abilities = Khả năng
|
|
stat.canboost = Nâng cấp
|
|
stat.flying = Bay
|
|
stat.ammouse = Sử dụng đạn
|
|
stat.damagemultiplier = Hệ số sát thương
|
|
stat.healthmultiplier = Hệ số độ bền
|
|
stat.speedmultiplier = Hệ số tốc độ
|
|
stat.reloadmultiplier = Hệ số tốc độ tấn công
|
|
stat.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
|
|
stat.reactive = Phản ứng
|
|
stat.immunities = Miễn nhiễm
|
|
stat.healing = Sửa chữa
|
|
|
|
ability.forcefield = Tạo khiên
|
|
ability.repairfield = Sửa chữa/Xây dựng
|
|
ability.statusfield = {0} Vùng gia tốc
|
|
ability.unitspawn = Sản xuất {0}
|
|
ability.shieldregenfield = Tạo khiên nhỏ
|
|
ability.movelightning = Phóng điện khi di chuyển
|
|
ability.shieldarc = Khiên Vòng Cung
|
|
ability.suppressionfield = Trường sửa chữa
|
|
ability.energyfield = Trường điện từ: [accent]{0}[] sát thương ~ [accent]{1}[] khối / [accent]{2}[] mục tiêu
|
|
bar.onlycoredeposit = Chỉ có thể đưa vào căn cứ
|
|
|
|
bar.drilltierreq = Cần máy khoan tốt hơn
|
|
bar.noresources = Thiếu tài nguyên
|
|
bar.corereq = Yêu cầu căn cứ
|
|
bar.corefloor = Cần vùng thích hợp xây căn cứ
|
|
bar.cargounitcap = Đã đạt sức chứa khối hàng tối đa
|
|
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
|
|
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
|
|
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
|
|
bar.boost = Tăng tốc: +{0}%
|
|
bar.powerbalance = Năng lượng: {0}/giây
|
|
bar.powerstored = Lưu trữ: {0}/{1}
|
|
bar.poweramount = Năng lượng: {0}
|
|
bar.poweroutput = Năng lượng tạo ra: {0}
|
|
bar.powerlines = Số lượng kết nối: {0}/{1}
|
|
bar.items = Vật phẩm: {0}
|
|
bar.capacity = Sức chứa: {0}
|
|
bar.unitcap = {0} {1}/{2}
|
|
bar.liquid = Chất lỏng
|
|
bar.heat = Nhiệt độ
|
|
bar.instability = Mức ổn định
|
|
bar.heatamount = Lượng nhiệt: {0}
|
|
bar.heatpercent = Lượng nhiệt: {0} ({1}%)
|
|
bar.power = Năng lượng
|
|
bar.progress = Đang xây dựng
|
|
bar.loadprogress = Tiến trình
|
|
bar.launchcooldown = Chờ phóng
|
|
bar.input = Đầu vào
|
|
bar.output = Sản phẩm
|
|
bar.strength = [stat]{0}[lightgray]x Sức mạnh
|
|
|
|
units.processorcontrol = [lightgray]Điều khiển bởi bộ xử lý
|
|
|
|
bullet.damage = [stat]{0}[lightgray] sát thương
|
|
bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {1}[lightgray] ô
|
|
bullet.incendiary = [stat]cháy
|
|
bullet.homing = [stat]truy đuổi
|
|
bullet.armorpierce = [stat]xuyên giáp
|
|
bullet.suppression = [stat]{0} giây[lightgray] ngăn sửa chữa ~ [stat]{1}[lightgray] ô
|
|
bullet.interval = [stat]{0}/giây[lightgray] interval bullets:
|
|
bullet.frags = [stat]phá mảnh
|
|
bullet.lightning = [stat]{0}[lightgray]x tia chớp ~ [stat]{1}[lightgray] sát thương
|
|
bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương khối
|
|
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] bật lùi
|
|
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên mục tiêu
|
|
bullet.infinitepierce = [stat]xuyên thấu
|
|
bullet.healpercent = [stat]{0}[lightgray]% sửa chữa
|
|
bullet.healamount = [stat]{0}[lightgray] Sửa chữa trực tiếp
|
|
bullet.multiplier = [stat]{0}[lightgray]x lượng đạn
|
|
bullet.reload = [stat]{0}%[lightgray] tốc độ bắn
|
|
bullet.range = [stat]{0}[lightgray] Phạm vi
|
|
|
|
unit.blocks = Khối
|
|
unit.blockssquared = Khối²
|
|
unit.powersecond = đơn vị năng lượng/giây
|
|
unit.tilessecond = ô/giây
|
|
unit.liquidsecond = đơn vị chất lỏng/giây
|
|
unit.itemssecond = vật phẩm/giây
|
|
unit.liquidunits = đơn vị chất lỏng
|
|
unit.powerunits = đơn vị năng lượng
|
|
unit.heatunits = Đơn vị nhiệt
|
|
unit.degrees = độ
|
|
unit.seconds = giây
|
|
unit.minutes = phút
|
|
unit.persecond = /giây
|
|
unit.perminute = /phút
|
|
unit.timesspeed = x tốc độ
|
|
unit.percent = %
|
|
unit.shieldhealth = độ bền khiên
|
|
unit.items = vật phẩm
|
|
unit.thousands = ng
|
|
unit.millions = tr
|
|
unit.billions = tỷ
|
|
unit.pershot = /phát bắn
|
|
category.purpose = Mô tả
|
|
category.general = Chung
|
|
category.power = Năng lượng
|
|
category.liquids = Chất lỏng
|
|
category.items = Vật phẩm
|
|
category.crafting = Vào/Sản phẩm
|
|
category.function = Chức năng
|
|
category.optional = Cải tiến
|
|
setting.skipcoreanimation.name = Bỏ qua hiệu ứng phóng/đáp căn cứ
|
|
setting.landscape.name = Khóa ngang
|
|
setting.shadows.name = Bóng đổ
|
|
setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối
|
|
setting.linear.name = Lọc tuyến tính
|
|
setting.hints.name = Gợi ý
|
|
setting.logichints.name = Gợi ý Logic
|
|
setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền
|
|
setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng
|
|
setting.doubletapmine.name = Nhấn đúp để Đào
|
|
setting.commandmodehold.name = Nhấn giữ để vào chế độ khiển quân
|
|
setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động
|
|
setting.animatedwater.name = Hiệu ứng nước
|
|
setting.animatedshields.name = Hiệu ứng khiên
|
|
setting.playerindicators.name = Hướng người chơi
|
|
setting.indicators.name = Hướng kẻ địch
|
|
setting.autotarget.name = Tự động nhắm mục tiêu
|
|
setting.keyboard.name = Điều khiển bằng chuột + bàn phím
|
|
setting.touchscreen.name = Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
|
|
setting.fpscap.name = FPS tối đa
|
|
setting.fpscap.none = Không giới hạn
|
|
setting.fpscap.text = {0} FPS
|
|
setting.uiscale.name = Kích thước giao diện
|
|
setting.uiscale.description = Trò chơi sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
|
|
setting.swapdiagonal.name = Đặt luôn theo đường chéo
|
|
setting.difficulty.training = Luyện tập
|
|
setting.difficulty.easy = Dễ
|
|
setting.difficulty.normal = Vừa
|
|
setting.difficulty.hard = Khó
|
|
setting.difficulty.insane = Rất khó
|
|
setting.difficulty.name = Độ khó:
|
|
setting.screenshake.name = Rung chuyển khung hình
|
|
setting.bloomintensity.name = Mức độ vụ nổ
|
|
setting.bloomblur.name = Xoá mờ vụ nổ
|
|
setting.effects.name = Hiển thị hiệu ứng
|
|
setting.destroyedblocks.name = Hiển thị khối bị phá
|
|
setting.blockstatus.name = Hiển thị trạng thái khối
|
|
setting.conveyorpathfinding.name = Tìm đường dẫn băng chuyền
|
|
setting.sensitivity.name = Độ nhạy điều khiển
|
|
setting.saveinterval.name = Khoảng thời gian lưu
|
|
setting.seconds = {0} giây
|
|
setting.milliseconds = {0} mili-giây
|
|
setting.fullscreen.name = Toàn màn hình
|
|
setting.borderlesswindow.name = Không viền
|
|
setting.borderlesswindow.name.windows = Toàn màn hình (không viền)
|
|
setting.borderlesswindow.description = Trò chơi có thể sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi
|
|
setting.fps.name = Hiển thị FPS & Ping
|
|
setting.console.name = Bật Bảng điều khiển
|
|
setting.smoothcamera.name = Chế độ mượt mà
|
|
setting.vsync.name = Đồng bộ dọc (VSync)
|
|
setting.pixelate.name = Đồ họa pixel
|
|
setting.minimap.name = Hiển thị bản đồ mini
|
|
setting.coreitems.name = Hiển thị vật phẩm trong căn cứ
|
|
setting.position.name = Hiển thị vị trí người chơi
|
|
setting.mouseposition.name = Hiện vị trí trỏ chuột
|
|
setting.musicvol.name = Âm lượng nhạc
|
|
setting.atmosphere.name = Hiển thị bầu khí quyển hành tinh
|
|
setting.ambientvol.name = Âm lượng tổng
|
|
setting.mutemusic.name = Tắt nhạc
|
|
setting.sfxvol.name = Âm lượng SFX
|
|
setting.mutesound.name = Tắt tiếng
|
|
setting.crashreport.name = Gửi báo cáo sự cố
|
|
setting.savecreate.name = Tự động lưu
|
|
setting.publichost.name = Hiển thị trò chơi công khai
|
|
setting.playerlimit.name = Giới hạn người chơi
|
|
setting.chatopacity.name = Độ mờ trò chuyện
|
|
setting.lasersopacity.name = Độ mờ kết nối năng lượng
|
|
setting.bridgeopacity.name = Độ mờ cầu
|
|
setting.playerchat.name = Hiển thị bong bóng trò chuyện của người chơi
|
|
setting.showweather.name = Hiển thị đồ họa thời tiết
|
|
setting.hidedisplays.name = Ẩn hiển thị logic
|
|
setting.macnotch.name = Điều chỉnh giao diện để hiển thị notch
|
|
setting.macnotch.description = Trò chơi sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi
|
|
steam.friendsonly = Chỉ bạn bè
|
|
steam.friendsonly.tooltip = Liệu chỉ bạn bè trên Steam mới có thể tham gia trò chơi của bạn hay không.\nBỏ chọn ô này sẽ làm trò chơi của bạn công khai - mọi có thể tham gia.
|
|
public.beta = Lưu ý rằng phiên bản beta của trò chơi không thể tạo sảnh công khai.
|
|
uiscale.reset = Kích thước giao diện đã được thay đổi.\nNhấn "OK" để xác nhận.\n[scarlet]Hoàn lại và thoát trong[accent] {0}[] giây...
|
|
uiscale.cancel = Hủy & Thoát
|
|
setting.bloom.name = Hiệu ứng phát sáng
|
|
keybind.title = Sửa phím
|
|
keybinds.mobile = [scarlet]Hầu hết phím ở đây không hoạt động trên thiết bị di động. Chỉ hỗ trợ di chuyển cơ bản.
|
|
category.general.name = Chung
|
|
category.view.name = Xem
|
|
category.multiplayer.name = Nhiều người chơi
|
|
category.blocks.name = Chọn khối
|
|
placement.blockselectkeys = \n[lightgray]Phím: [{0},
|
|
keybind.respawn.name = Hồi sinh
|
|
keybind.control.name = Điều khiển đơn vị
|
|
keybind.clear_building.name = Xóa công trình
|
|
keybind.press = Nhấn một phím...
|
|
keybind.press.axis = Nhấn một tổ hợp phím hoặc một phím...
|
|
keybind.screenshot.name = Chụp ảnh bản đồ
|
|
keybind.toggle_power_lines.name = Ẩn/Hiện đường truyền năng lượng
|
|
keybind.toggle_block_status.name = Ẩn/Hiện trạng thái khối
|
|
keybind.move_x.name = Di chuyển X
|
|
keybind.move_y.name = Di chuyển Y
|
|
keybind.mouse_move.name = Theo chuột
|
|
keybind.pan.name = Di chuyển góc nhìn
|
|
keybind.boost.name = Tăng tốc
|
|
keybind.command_mode.name = Chế độ điều khiển quân
|
|
keybind.rebuild_select.name = Chọn khu vực xây dựng lại
|
|
keybind.schematic_select.name = Chọn khu vực
|
|
keybind.schematic_menu.name = Menu bản thiết kế
|
|
keybind.schematic_flip_x.name = Lật bản thiết kế X
|
|
keybind.schematic_flip_y.name = Lật bản thiết kế Y
|
|
keybind.category_prev.name = Danh mục trước
|
|
keybind.category_next.name = Danh mục tiếp theo
|
|
keybind.block_select_left.name = Chọn khối trái
|
|
keybind.block_select_right.name = Chọn khối phải
|
|
keybind.block_select_up.name = Chọn khối trên
|
|
keybind.block_select_down.name = Chọn khối dưới
|
|
keybind.block_select_01.name = Danh mục/Khối 1
|
|
keybind.block_select_02.name = Danh mục/Khối 2
|
|
keybind.block_select_03.name = Danh mục/Khối 3
|
|
keybind.block_select_04.name = Danh mục/Khối 4
|
|
keybind.block_select_05.name = Danh mục/Khối 5
|
|
keybind.block_select_06.name = Danh mục/Khối 6
|
|
keybind.block_select_07.name = Danh mục/Khối 7
|
|
keybind.block_select_08.name = Danh mục/Khối 8
|
|
keybind.block_select_09.name = Danh mục/Khối 9
|
|
keybind.block_select_10.name = Danh mục/Khối 10
|
|
keybind.fullscreen.name = Chế độ toàn màn hình
|
|
keybind.select.name = Chọn/Bắn
|
|
keybind.diagonal_placement.name = Đặt chéo
|
|
keybind.pick.name = Chọn khối
|
|
keybind.break_block.name = Phá khối
|
|
keybind.select_all_units.name = Chọn tất cả đơn vị
|
|
keybind.select_all_unit_factories.name = Chọn tất cả các nhà máy đơn vị
|
|
keybind.deselect.name = Bỏ chọn
|
|
keybind.pickupCargo.name = Nhặt hàng
|
|
keybind.dropCargo.name = Thả hàng
|
|
keybind.shoot.name = Bắn
|
|
keybind.zoom.name = Thu phóng
|
|
keybind.menu.name = Menu
|
|
keybind.pause.name = Tạm dừng
|
|
keybind.pause_building.name = Tạm dừng/Tiếp tục Xây
|
|
keybind.minimap.name = Bản đồ mini
|
|
keybind.planet_map.name = Bản đồ hành tinh
|
|
keybind.research.name = Nghiên cứu
|
|
keybind.block_info.name = Thông tin khối
|
|
keybind.chat.name = Trò chuyện
|
|
keybind.player_list.name = Danh sách người chơi
|
|
keybind.console.name = Bảng điều khiển
|
|
keybind.rotate.name = Xoay
|
|
keybind.rotateplaced.name = Xoay khối (Giữ)
|
|
keybind.toggle_menus.name = Ẩn/Hiện Menu
|
|
keybind.chat_history_prev.name = Lịch sử trò chuyện trước
|
|
keybind.chat_history_next.name = Lịch sử trò chuyện sau
|
|
keybind.chat_scroll.name = Cuộn trò chuyện
|
|
keybind.chat_mode.name = Thay đổi chế độ trò chuyện
|
|
keybind.drop_unit.name = Thả quân
|
|
keybind.zoom_minimap.name = Thu phóng bản đồ mini
|
|
mode.help.title = Mô tả chế độ
|
|
mode.survival.name = Sinh tồn
|
|
mode.survival.description = Chế độ bình thường. Tài nguyên hạn chế và lượt đến tự động.\n[gray]Yêu cầu nơi xuất hiện kẻ địch trong bản đồ để chơi.
|
|
mode.sandbox.name = Tự do
|
|
mode.sandbox.description = Tài nguyên vô hạn và không có thời gian chờ giữa các đợt.
|
|
mode.editor.name = Chỉnh sửa
|
|
mode.pvp.name = PvP
|
|
mode.pvp.description = Chiến đấu với những người chơi khác trên cùng một bản đồ.\n[gray]Cần ít nhất hai căn cứ có màu khác nhau để chơi.
|
|
mode.attack.name = Tấn công
|
|
mode.attack.description = Phá hủy căn cứ của kẻ địch. \n[gray]Cần căn cứ màu đỏ trong bản đồ để chơi.
|
|
mode.custom = Tùy chỉnh luật
|
|
|
|
rules.infiniteresources = Tài nguyên vô hạn
|
|
rules.onlydepositcore = Chỉ cho phép đưa tài nguyên vào căn cứ
|
|
rules.reactorexplosions = Nổ lò phản ứng
|
|
rules.coreincinerates = Hủy vật phẩm khi căn cứ đầy
|
|
rules.disableworldprocessors = Vô hiệu hoá bộ xử lý thế giới
|
|
rules.schematic = Cho phép dùng bản thiết kế
|
|
rules.wavetimer = Đếm ngược đợt
|
|
rules.wavesending = Gửi đợt
|
|
rules.waves = Đợt
|
|
rules.attack = Chế độ tấn công
|
|
rules.buildai = AI Xây dựng căn cứ
|
|
rules.buildaitier = Cấp độ AI xây dựng
|
|
rules.rtsai = AI Chiến thuật
|
|
rules.rtsminsquadsize = Kích thước đội hình tối thiểu
|
|
rules.rtsmaxsquadsize = Kích thước đội hình tối đa
|
|
rules.rtsminattackweight = Sức tấn công tối thiểu
|
|
rules.cleanupdeadteams = Xóa công trình của đội bị đánh bại (PvP)
|
|
rules.corecapture = Chiếm căn cứ khi phá hủy
|
|
rules.polygoncoreprotection = Bảo vệ lõi kiểu đa giác.
|
|
rules.placerangecheck = Kiểm tra phạm vi xây dựng
|
|
rules.enemyCheat = Tài nguyên vô hạn (kẻ địch)
|
|
rules.blockhealthmultiplier = Hệ số độ bền khối
|
|
rules.blockdamagemultiplier = Hệ số sát thương của khối
|
|
rules.unitbuildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ sản xuất lính
|
|
rules.unitcostmultiplier = Hệ số yêu cầu tài nguyên sản xuất đơn vị
|
|
rules.unithealthmultiplier = Hệ số máu của đơn vị
|
|
rules.unitdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị
|
|
rules.unitcrashdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị khi bị bắn rơi
|
|
rules.solarmultiplier = Hệ số năng lượng mặt trời
|
|
rules.unitcapvariable = Căn cứ tăng giới hạn đơn vị
|
|
rules.unitcap = Giới hạn đơn vị
|
|
rules.limitarea = Giới hạn kích thước bản đồ
|
|
rules.enemycorebuildradius = Bán kính không xây dựng trong căn cứ của kẻ địch:[lightgray] (ô)
|
|
rules.wavespacing = Thời gian giữa các đợt:[lightgray] (giây)
|
|
rules.initialwavespacing = Thời gian giữa các đợt ban đầu:[lightgray] (sec)
|
|
rules.buildcostmultiplier = Hệ số chi phí xây dựng
|
|
rules.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
|
|
rules.deconstructrefundmultiplier = Hệ số số vật phẩm hoàn lại khi phá công trình
|
|
rules.waitForWaveToEnd = Đợt chờ hết kẻ địch
|
|
rules.wavelimit = Bản đồ kết thúc sau lượt
|
|
rules.dropzoneradius = Bán kính vùng thả:[lightgray] (ô)
|
|
rules.unitammo = Đơn vị cần đạn
|
|
rules.enemyteam = Đội quân địch
|
|
rules.playerteam = Đội người chơi
|
|
rules.title.waves = Đợt
|
|
rules.title.resourcesbuilding = Tài nguyên & Xây dựng
|
|
rules.title.enemy = Kẻ địch
|
|
rules.title.unit = Đơn vị
|
|
rules.title.experimental = Thử nghiệm
|
|
rules.title.environment = Môi trường
|
|
rules.title.teams = Đội
|
|
rules.title.planet = Hành tinh
|
|
rules.lighting = Ánh sáng
|
|
rules.fog = Hạn chế tầm nhìn
|
|
rules.fire = Lửa
|
|
rules.anyenv = <Any>
|
|
rules.explosions = Sát thương nổ của Khối/Đơn vị
|
|
rules.ambientlight = Ánh sáng môi trường
|
|
rules.weather = Thời tiết
|
|
rules.weather.frequency = Tần suất:
|
|
rules.weather.always = Luôn luôn
|
|
rules.weather.duration = Thời gian:
|
|
|
|
content.item.name = Vật phẩm
|
|
content.liquid.name = Chất lỏng
|
|
content.unit.name = Đơn vị
|
|
content.block.name = Khối
|
|
content.status.name = Trạng thái hiệu ứng
|
|
content.sector.name = Khu vực
|
|
content.team.name = Phe
|
|
wallore = (Tường)
|
|
|
|
item.copper.name = Đồng
|
|
item.lead.name = Chì
|
|
item.coal.name = Than
|
|
item.graphite.name = Than chì
|
|
item.titanium.name = Titan
|
|
item.thorium.name = Thorium
|
|
item.silicon.name = Silicon
|
|
item.plastanium.name = Nhựa
|
|
item.phase-fabric.name = Sợi lượng tử
|
|
item.surge-alloy.name = Hợp kim
|
|
item.spore-pod.name = Vỏ bào tử
|
|
item.sand.name = Cát
|
|
item.blast-compound.name = Chất nổ
|
|
item.pyratite.name = Nhiệt thạch
|
|
item.metaglass.name = Thuỷ tinh
|
|
item.scrap.name = Phế liệu
|
|
item.fissile-matter.name = Vật liệu phóng xạ
|
|
item.beryllium.name = Beryllium
|
|
item.tungsten.name = Tungsten
|
|
item.oxide.name = Ô-xít
|
|
item.carbide.name = Hợp kim Carbide
|
|
item.dormant-cyst.name = U nang bất hoạt
|
|
|
|
liquid.water.name = Nước
|
|
liquid.slag.name = Xỉ nóng chảy
|
|
liquid.oil.name = Dầu
|
|
liquid.cryofluid.name = Chất làm lạnh
|
|
liquid.neoplasm.name = Dị thể
|
|
liquid.arkycite.name = Arkycite
|
|
liquid.gallium.name = Thuỷ Ngân
|
|
liquid.ozone.name = Khí Ô-zôn
|
|
liquid.hydrogen.name = Khí Hy-dro
|
|
liquid.nitrogen.name = Khí Ni-tơ
|
|
liquid.cyanogen.name = Cyanogen
|
|
|
|
unit.dagger.name = Dagger
|
|
unit.mace.name = Mace
|
|
unit.fortress.name = Fortress
|
|
unit.nova.name = Nova
|
|
unit.pulsar.name = Pulsar
|
|
unit.quasar.name = Quasar
|
|
unit.crawler.name = Crawler
|
|
unit.atrax.name = Atrax
|
|
unit.spiroct.name = Spiroct
|
|
unit.arkyid.name = Arkyid
|
|
unit.toxopid.name = Toxopid
|
|
unit.flare.name = Flare
|
|
unit.horizon.name = Horizon
|
|
unit.zenith.name = Zenith
|
|
unit.antumbra.name = Antumbra
|
|
unit.eclipse.name = Eclipse
|
|
unit.mono.name = Mono
|
|
unit.poly.name = Poly
|
|
unit.mega.name = Mega
|
|
unit.quad.name = Quad
|
|
unit.oct.name = Oct
|
|
unit.risso.name = Risso
|
|
unit.minke.name = Minke
|
|
unit.bryde.name = Bryde
|
|
unit.sei.name = Sei
|
|
unit.omura.name = Omura
|
|
unit.retusa.name = Retusa
|
|
unit.oxynoe.name = Oxynoe
|
|
unit.cyerce.name = Cyerce
|
|
unit.aegires.name = Aegires
|
|
unit.navanax.name = Navanax
|
|
unit.alpha.name = Alpha
|
|
unit.beta.name = Beta
|
|
unit.gamma.name = Gamma
|
|
unit.scepter.name = Scepter
|
|
unit.reign.name = Reign
|
|
unit.vela.name = Vela
|
|
unit.corvus.name = Corvus
|
|
unit.stell.name = Stell
|
|
unit.locus.name = Locus
|
|
unit.precept.name = Precept
|
|
unit.vanquish.name = Vanquish
|
|
unit.conquer.name = Conquer
|
|
unit.merui.name = Merui
|
|
unit.cleroi.name = Cleroi
|
|
unit.anthicus.name = Anthicus
|
|
unit.tecta.name = Tecta
|
|
unit.collaris.name = Collaris
|
|
unit.elude.name = Elude
|
|
unit.avert.name = Avert
|
|
unit.obviate.name = Obviate
|
|
unit.quell.name = Quell
|
|
unit.disrupt.name = Disrupt
|
|
unit.evoke.name = Evoke
|
|
unit.incite.name = Incite
|
|
unit.emanate.name = Emanate
|
|
unit.manifold.name = Thiết bị bay vận chuyển
|
|
unit.assembly-drone.name = Thiết bị bay lắp ráp
|
|
unit.latum.name = Latum
|
|
unit.renale.name = Renale
|
|
|
|
block.parallax.name = Parallax
|
|
block.cliff.name = Vách đá
|
|
block.sand-boulder.name = Tường cát
|
|
block.basalt-boulder.name = Tường đá huyền nhũ
|
|
block.grass.name = Cỏ
|
|
block.molten-slag.name = Xỉ nóng chảy
|
|
block.pooled-cryofluid.name = Chất làm lạnh
|
|
block.space.name = Không gian
|
|
block.salt.name = Muối
|
|
block.salt-wall.name = Tường muối
|
|
block.pebbles.name = Đá cuội
|
|
block.tendrils.name = Tua
|
|
block.sand-wall.name = Tường cát
|
|
block.spore-pine.name = Cây thông bào tử
|
|
block.spore-wall.name = Tường bào tử
|
|
block.boulder.name = Tảng đá
|
|
block.snow-boulder.name = Tảng băng
|
|
block.snow-pine.name = Cây thông tuyết
|
|
block.shale.name = Đá phiến sét
|
|
block.shale-boulder.name = Tảng đá phiến sét
|
|
block.moss.name = Rêu
|
|
block.shrubs.name = Bụi cây
|
|
block.spore-moss.name = Rêu bào tử
|
|
block.shale-wall.name = Tường đá phiến sét
|
|
block.scrap-wall.name = Tường phế liệu
|
|
block.scrap-wall-large.name = Tường phế liệu lớn
|
|
block.scrap-wall-huge.name = Tường phế liệu khổng lồ
|
|
block.scrap-wall-gigantic.name = Tường phế liệu siêu khổng lồ
|
|
block.thruster.name = Thruster
|
|
block.kiln.name = Lò nung
|
|
block.graphite-press.name = Máy nén than chì
|
|
block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn
|
|
block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng)
|
|
block.spawn.name = Khu vực tạo ra kẻ địch
|
|
block.core-shard.name = Căn cứ: Cơ sở
|
|
block.core-foundation.name = Căn cứ: Trụ sở
|
|
block.core-nucleus.name = Căn cứ: Trung tâm
|
|
block.deep-water.name = Nước sâu
|
|
block.shallow-water.name = Nước
|
|
block.tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn
|
|
block.deep-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn sâu
|
|
block.darksand-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn cát đen
|
|
block.tar.name = Dầu
|
|
block.stone.name = Đá
|
|
block.sand-floor.name = Cát
|
|
block.darksand.name = Cát đen
|
|
block.ice.name = Băng
|
|
block.snow.name = Tuyết
|
|
block.crater-stone.name = Đá miệng núi lửa
|
|
block.sand-water.name = Nước cát
|
|
block.darksand-water.name = Nước cát đen
|
|
block.char.name = Char
|
|
block.dacite.name = Đá Dacit
|
|
block.rhyolite.name = Đá Ryolit
|
|
block.dacite-wall.name = Tường Dacit
|
|
block.dacite-boulder.name = Tảng đá Dacit
|
|
block.ice-snow.name = Băng tuyết
|
|
block.stone-wall.name = Tường đá
|
|
block.ice-wall.name = Tường băng
|
|
block.snow-wall.name = Tường tuyết
|
|
block.dune-wall.name = Tường cồn cát
|
|
block.pine.name = Cây thông
|
|
block.dirt.name = Đất
|
|
block.dirt-wall.name = Tường đất
|
|
block.mud.name = Bùn
|
|
block.white-tree-dead.name = Cây trắng đã héo
|
|
block.white-tree.name = Cây trắng
|
|
block.spore-cluster.name = Cụm bào tử
|
|
block.metal-floor.name = Nền kim loại 1
|
|
block.metal-floor-2.name = Nền kim loại 2
|
|
block.metal-floor-3.name = Nền kim loại 3
|
|
block.metal-floor-4.name = Nền kim loại 4
|
|
block.metal-floor-5.name = Nền kim loại 5
|
|
block.metal-floor-damaged.name = Nền kim loại hư hỏng
|
|
block.dark-panel-1.name = Nền tối 1
|
|
block.dark-panel-2.name = Nền tối 2
|
|
block.dark-panel-3.name = Nền tối 3
|
|
block.dark-panel-4.name = Nền tối 4
|
|
block.dark-panel-5.name = Nền tối 5
|
|
block.dark-panel-6.name = Nền tối 6
|
|
block.dark-metal.name = Kim loại đen
|
|
block.basalt.name = Đá bazan
|
|
block.hotrock.name = Đá nóng
|
|
block.magmarock.name = Đá Magma
|
|
block.copper-wall.name = Tường đồng
|
|
block.copper-wall-large.name = Tường đồng lớn
|
|
block.titanium-wall.name = Tường titan
|
|
block.titanium-wall-large.name = Tường titan lớn
|
|
block.plastanium-wall.name = Tường Nhựa
|
|
block.plastanium-wall-large.name = Tường Nhựa lớn
|
|
block.phase-wall.name = Tường lượng tử
|
|
block.phase-wall-large.name = Tường lượng tử lớn
|
|
block.thorium-wall.name = Tường Thorium
|
|
block.thorium-wall-large.name = Tường Thorium lớn
|
|
block.door.name = Cửa
|
|
block.door-large.name = Cửa lớn
|
|
block.duo.name = Duo
|
|
block.scorch.name = Scorch
|
|
block.scatter.name = Scatter
|
|
block.hail.name = Hail
|
|
block.lancer.name = Lancer
|
|
block.conveyor.name = Băng chuyền
|
|
block.titanium-conveyor.name = Băng chuyền titan
|
|
block.plastanium-conveyor.name = Băng chuyền nhựa
|
|
block.armored-conveyor.name = Băng chuyền bọc giáp
|
|
block.junction.name = Giao điểm
|
|
block.router.name = Bộ phân phát
|
|
block.distributor.name = Bộ phân phát lớn
|
|
block.sorter.name = Bộ lọc
|
|
block.inverted-sorter.name = Bộ lọc ngược
|
|
block.message.name = Thông điệp
|
|
block.reinforced-message.name = Thông điệp [Gia cố]
|
|
block.world-message.name = Thông điệp thế giới
|
|
block.illuminator.name = Đèn
|
|
block.overflow-gate.name = Cổng tràn
|
|
block.underflow-gate.name = Cổng tràn ngược
|
|
block.silicon-smelter.name = Máy nấu silicon
|
|
block.phase-weaver.name = Máy dệt lượng tử
|
|
block.pulverizer.name = Máy nghiền
|
|
block.cryofluid-mixer.name = Máy sản xuất chất làm lạnh
|
|
block.melter.name = Lò nung chảy
|
|
block.incinerator.name = Máy phân hủy
|
|
block.spore-press.name = Máy nén bào tử
|
|
block.separator.name = Máy phân tách
|
|
block.coal-centrifuge.name = Máy tạo than
|
|
block.power-node.name = Chốt điện
|
|
block.power-node-large.name = Chốt điện lớn
|
|
block.surge-tower.name = Tháp điện
|
|
block.diode.name = Diode pin
|
|
block.battery.name = Pin
|
|
block.battery-large.name = Pin lớn
|
|
block.combustion-generator.name = Máy phát điện đốt cháy
|
|
block.steam-generator.name = Máy phát điện hơi nước
|
|
block.differential-generator.name = Máy phát điện vi sai
|
|
block.impact-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt hạch
|
|
block.mechanical-drill.name = Máy khoan cơ khí
|
|
block.pneumatic-drill.name = Máy khoan khí nén
|
|
block.laser-drill.name = Máy khoan laser
|
|
block.water-extractor.name = Máy khoan nước
|
|
block.cultivator.name = Máy nuôi cấy bào tử
|
|
block.conduit.name = Ống dẫn
|
|
block.mechanical-pump.name = Bơm cơ khí
|
|
block.item-source.name = Nguồn vật phẩm
|
|
block.item-void.name = Hủy vật phẩm
|
|
block.liquid-source.name = Nguồn chất lỏng
|
|
block.liquid-void.name = Hủy chất lỏng
|
|
block.power-void.name = Hủy năng lượng
|
|
block.power-source.name = Nguồn năng lượng
|
|
block.unloader.name = Điểm dỡ hàng
|
|
block.vault.name = Nhà kho
|
|
block.wave.name = Wave
|
|
block.tsunami.name = Sóng thần
|
|
block.swarmer.name = Swarmer
|
|
block.salvo.name = Salvo
|
|
block.ripple.name = Ripple
|
|
block.phase-conveyor.name = Băng chuyền lượng tử
|
|
block.bridge-conveyor.name = Cầu dẫn
|
|
block.plastanium-compressor.name = Máy sản xuất nhựa
|
|
block.pyratite-mixer.name = Máy trộn nhiệt thạch
|
|
block.blast-mixer.name = Máy trộn chất nổ
|
|
block.solar-panel.name = Pin mặt trời
|
|
block.solar-panel-large.name = Pin mặt trời lớn
|
|
block.oil-extractor.name = Máy khoan dầu
|
|
block.repair-point.name = Điểm sửa chữa
|
|
block.repair-turret.name = Súng sữa chữa
|
|
block.pulse-conduit.name = Ống dẫn titan
|
|
block.plated-conduit.name = Ống dẫn bọc giáp
|
|
block.phase-conduit.name = Ống dẫn lượng tử
|
|
block.liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng
|
|
block.liquid-tank.name = Thùng chất lỏng
|
|
block.liquid-container.name = Bình chất lỏng
|
|
block.liquid-junction.name = Giao điểm chất lỏng
|
|
block.bridge-conduit.name = Cầu dẫn chất lỏng
|
|
block.rotary-pump.name = Bơm điện
|
|
block.thorium-reactor.name = Lò phản ứng Thorium
|
|
block.mass-driver.name = Máy phóng điện từ
|
|
block.blast-drill.name = Máy khoan thủy lực
|
|
block.impulse-pump.name = Bơm nhiệt
|
|
block.thermal-generator.name = Máy phát nhiệt điện
|
|
block.surge-smelter.name = Lò luyện hợp kim
|
|
block.mender.name = Máy sửa chữa
|
|
block.mend-projector.name = Máy sửa lớn
|
|
block.surge-wall.name = Tường hợp kim
|
|
block.surge-wall-large.name = Tường hợp kim lớn
|
|
block.cyclone.name = Cyclone
|
|
block.fuse.name = Fuse
|
|
block.shock-mine.name = Mìn gây sốc
|
|
block.overdrive-projector.name = Máy tăng tốc
|
|
block.force-projector.name = Máy chiếu trường lực (Khiên)
|
|
block.arc.name = Arc
|
|
block.rtg-generator.name = Máy phát điện RTG
|
|
block.spectre.name = Spectre
|
|
block.meltdown.name = Meltdown
|
|
block.foreshadow.name = Foreshadow
|
|
block.container.name = Kho chứa
|
|
block.launch-pad.name = Bệ phóng
|
|
block.segment.name = Segment
|
|
block.ground-factory.name = Nhà máy Bộ binh
|
|
block.air-factory.name = Nhà máy Không quân
|
|
block.naval-factory.name = Nhà máy Hải quân
|
|
block.additive-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 2
|
|
block.multiplicative-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 3
|
|
block.exponential-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 4
|
|
block.tetrative-reconstructor.name = Máy nâng cấp đơn vị cấp 5
|
|
block.payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng
|
|
block.payload-router.name = Bộ định tuyến khối hàng
|
|
block.duct.name = Ống chân không
|
|
block.duct-router.name = Bộ phân phát chân không
|
|
block.duct-bridge.name = Cầu dẫn chân không
|
|
block.large-payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường lớn
|
|
block.payload-void.name = Huỷ khối hàng
|
|
block.payload-source.name = Nguồn khối hàng
|
|
block.disassembler.name = Máy phân tách lớn
|
|
block.silicon-crucible.name = Máy nấu Silicon lớn
|
|
block.overdrive-dome.name = Máy tăng tốc lớn
|
|
block.interplanetary-accelerator.name = Máy gia tốc liên hành tinh
|
|
block.constructor.name = Máy chế tạo
|
|
block.constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước 2x2 ô.
|
|
block.large-constructor.name = Máy chế tạo lớn
|
|
block.large-constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước lên đến 4x4 ô.
|
|
block.deconstructor.name = Máy tháo dỡ
|
|
block.deconstructor.description = Tháo dỡ khối và đơn vị, trả lại 100% nguyên liệu.
|
|
block.payload-loader.name = Máy nạp vật phẩm
|
|
block.payload-loader.description = Nạp chất lỏng và vật phẩm vào khối.
|
|
block.payload-unloader.name = Máy dỡ vật phẩm
|
|
block.payload-unloader.description = Lấy chất lỏng và vật phẩm từ khối.
|
|
block.heat-source.name = Nguồn nhiệt
|
|
block.heat-source.description = Khối này cho bạn vô hạn nhiệt.
|
|
block.empty.name = Trống
|
|
block.rhyolite-crater.name = Miệng Núi Lửa Rhyolit
|
|
block.rough-rhyolite.name = Rhyolite Thô
|
|
block.regolith.name = Lớp Đất Mặt
|
|
block.yellow-stone.name = Đá Vàng
|
|
block.carbon-stone.name = Đá Carbon
|
|
block.ferric-stone.name = Đá Ferric
|
|
block.ferric-craters.name = Miệng núi lửa Ferric
|
|
block.beryllic-stone.name = Đá Beryllic
|
|
block.crystalline-stone.name = Đá Pha Lê
|
|
block.crystal-floor.name = Nền Pha Lê
|
|
block.yellow-stone-plates.name = Tấm Đá Vàng
|
|
block.red-stone.name = Đá Đỏ
|
|
block.dense-red-stone.name = Đá Đỏ Dày
|
|
block.red-ice.name = Băng Đỏ
|
|
block.arkycite-floor.name = Nền Arkycite
|
|
block.arkyic-stone.name = Đá Arkyic
|
|
block.rhyolite-vent.name = Lỗ Thông Hơi Rhyolite
|
|
block.carbon-vent.name = Lỗ Thông Hơi Carbon
|
|
block.arkyic-vent.name = Lỗ Thông Hơi Arkyic
|
|
block.yellow-stone-vent.name = Lỗ Thông Hơi Đá Vàng
|
|
block.red-stone-vent.name = Lỗ Thông Hơi Đá Đỏ
|
|
block.crystalline-vent.name = Lỗ thông hơi Pha Lê
|
|
block.redmat.name = Redmat
|
|
block.bluemat.name = Bluemat
|
|
block.core-zone.name = Khu Vực Căn Cứ
|
|
block.regolith-wall.name = Tường Regolith
|
|
block.yellow-stone-wall.name = Tường Đá Vàng
|
|
block.rhyolite-wall.name = Tường Rhyolite
|
|
block.carbon-wall.name = Tường Carbon
|
|
block.ferric-stone-wall.name = Tường Đá Ferric
|
|
block.beryllic-stone-wall.name = Tường Đá Beryllic
|
|
block.arkyic-wall.name = Tường Arkyic
|
|
block.crystalline-stone-wall.name = Tường Pha Lê
|
|
block.red-ice-wall.name = Tường Băng Đỏ
|
|
block.red-stone-wall.name = Tường Đá Đỏ
|
|
block.red-diamond-wall.name = Tường Kim Cương Đỏ
|
|
block.redweed.name = Rêu Đỏ
|
|
block.pur-bush.name = Pur Bush
|
|
block.yellowcoral.name = Yellowcoral
|
|
block.carbon-boulder.name = Tảng Đá Carbon
|
|
block.ferric-boulder.name = Tảng Đá Ferric
|
|
block.beryllic-boulder.name = Tảng Đá Beryllic
|
|
block.yellow-stone-boulder.name = Tảng Đá Vàng
|
|
block.arkyic-boulder.name = Tảng Đá Arkyic
|
|
block.crystal-cluster.name = Cụm Pha Lê
|
|
block.vibrant-crystal-cluster.name = Cụm Pha Lê Sáng
|
|
block.crystal-blocks.name = Khối Pha Lê
|
|
block.crystal-orbs.name = Quả Cầu Pha Lê
|
|
block.crystalline-boulder.name = Tảng Đá Pha Lê
|
|
block.red-ice-boulder.name = Tảng Băng Đỏ
|
|
block.rhyolite-boulder.name = Tảng Đá Rhyolite
|
|
block.red-stone-boulder.name = Tảng Đá Đỏ
|
|
block.graphitic-wall.name = Tường Than Chì
|
|
block.silicon-arc-furnace.name = Lò tinh luyện Silicon
|
|
block.electrolyzer.name = Máy điện phân
|
|
block.atmospheric-concentrator.name = Máy thu hơi nước
|
|
block.oxidation-chamber.name = Bể Oxi hoá
|
|
block.electric-heater.name = Máy tạo nhiệt bằng điện
|
|
block.slag-heater.name = Máy tạo nhiệt bằng Xỉ
|
|
block.phase-heater.name = Máy tạo nhiệt lượng tử
|
|
block.heat-redirector.name = Khối điều hướng nhiệt
|
|
block.heat-router.name = Khối chia nhiệt
|
|
block.slag-incinerator.name = Lò nung huỷ vật phẩm
|
|
block.carbide-crucible.name = Máy nung Carbide
|
|
block.slag-centrifuge.name = Máy nấu Thuỷ ngân
|
|
block.surge-crucible.name = Máy tinh chế Hợp kim
|
|
block.cyanogen-synthesizer.name = Máy tổng hợp Cyano
|
|
block.phase-synthesizer.name = Máy tổng hợp lượng tử
|
|
block.heat-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt
|
|
block.beryllium-wall.name = Tường Beryllium
|
|
block.beryllium-wall-large.name = Tường Beryllium lớn
|
|
block.tungsten-wall.name = Tường Tungsten
|
|
block.tungsten-wall-large.name = Tường Tungsten lớn
|
|
block.blast-door.name = Cửa tự động
|
|
block.carbide-wall.name = Tường Carbide
|
|
block.carbide-wall-large.name = Tường Carbide lớn
|
|
block.reinforced-surge-wall.name = Tường Hợp kim cứng
|
|
block.reinforced-surge-wall-large.name = Tường Hợp kim cứng lớn
|
|
block.shielded-wall.name = Tường khiên trường lực
|
|
block.radar.name = Máy quét
|
|
block.build-tower.name = Máy hỗ trợ xây dựng
|
|
block.regen-projector.name = Máy chiếu trường lực hồi phục
|
|
block.shockwave-tower.name = Máy tạo xung điện
|
|
block.shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn
|
|
block.large-shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn lớn
|
|
block.armored-duct.name = Ống chân không bọc giáp
|
|
block.overflow-duct.name = Ống tràn chân không
|
|
block.underflow-duct.name = Ống tràn ngược chân không
|
|
block.duct-unloader.name = Điểm dỡ hàng từ ống
|
|
block.surge-conveyor.name = Băng chuyền hợp kim
|
|
block.surge-router.name = Máy phân phát hợp kim
|
|
block.unit-cargo-loader.name = Điểm tải hàng đơn vị.
|
|
block.unit-cargo-unload-point.name = Điểm thả hàng đơn vị
|
|
block.reinforced-pump.name = Máy bơm gia cố
|
|
block.reinforced-conduit.name = Ống dẫn cứng
|
|
block.reinforced-liquid-junction.name = Điểm giao ống dẫn cứng
|
|
block.reinforced-bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn cứng
|
|
block.reinforced-liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng cứng
|
|
block.reinforced-liquid-container.name = Container chất lỏng gia cố
|
|
block.reinforced-liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng gia cố
|
|
block.beam-node.name = Chốt tia điện
|
|
block.beam-tower.name = Chốt tia điện lớn
|
|
block.beam-link.name = Chốt viễn minh
|
|
block.turbine-condenser.name = Turbine điện hơi nước
|
|
block.chemical-combustion-chamber.name = Bể điện hoá
|
|
block.pyrolysis-generator.name = Máy nhiệt phân
|
|
block.vent-condenser.name = Máy ngưng tụ hơi nước
|
|
block.cliff-crusher.name = Máy phá đá
|
|
block.plasma-bore.name = Khoan plasma
|
|
block.large-plasma-bore.name = Khoan plasma lớn
|
|
block.impact-drill.name = Máy khoan động lực
|
|
block.eruption-drill.name = Máy khoan siêu động lực
|
|
block.core-bastion.name = Căn cứ: Pháo đài
|
|
block.core-citadel.name = Căn cứ: Thủ phủ
|
|
block.core-acropolis.name = Căn cứ: Đại đô
|
|
block.reinforced-container.name = Container gia cố
|
|
block.reinforced-vault.name = Kho gia cố
|
|
block.breach.name = Breach
|
|
block.sublimate.name = Sublimate
|
|
block.titan.name = Titan
|
|
block.disperse.name = Disperse
|
|
block.afflict.name = Afflict
|
|
block.lustre.name = Lustre
|
|
block.scathe.name = Scathe
|
|
block.fabricator.name = Máy tạo đơn vị
|
|
block.tank-refabricator.name = Máy nâng cấp xe tăng
|
|
block.mech-refabricator.name = Máy nâng cấp lính cơ động
|
|
block.ship-refabricator.name = Máy nâng cấp phi thuyền
|
|
block.tank-assembler.name = Máy lắp ráp xe tăng
|
|
block.ship-assembler.name = Máy lắp ráp phi thuyền
|
|
block.mech-assembler.name = Máy lắp ráp lính cơ động
|
|
block.reinforced-payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng gia cố
|
|
block.reinforced-payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng gia cố
|
|
block.payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường
|
|
block.small-deconstructor.name = Máy tháo dỡ nhỏ
|
|
block.canvas.name = Màn hình vẽ
|
|
block.world-processor.name = Bộ xử lý thế giới
|
|
block.world-cell.name = Bộ nhớ thế giới
|
|
block.tank-fabricator.name = Máy chế tạo xe tăng
|
|
block.mech-fabricator.name = Máy chế tạo lính cơ động
|
|
block.ship-fabricator.name = Máy chế tạo phi thuyền
|
|
block.prime-refabricator.name = Máy chuyên biệt hoá đơn vị
|
|
block.unit-repair-tower.name = Máy sửa chữa đơn vị
|
|
block.diffuse.name = Diffuse
|
|
block.basic-assembler-module.name = Module lắp ráp đơn vị
|
|
block.smite.name = Smite
|
|
block.malign.name = Malign
|
|
block.flux-reactor.name = Lò phản ứng bốc hơi
|
|
block.neoplasia-reactor.name = Lò phản ứng siêu tân sinh
|
|
block.switch.name = Công tắc
|
|
block.micro-processor.name = Bộ xử lý nhỏ
|
|
block.logic-processor.name = Bộ xử lý
|
|
block.hyper-processor.name = Bộ xử lý lớn
|
|
block.logic-display.name = Màn hình
|
|
block.large-logic-display.name = Màn hình lớn
|
|
block.memory-cell.name = Bộ nhớ
|
|
block.memory-bank.name = Bộ nhớ lớn
|
|
|
|
team.malis.name = Malis
|
|
team.crux.name = Crux
|
|
team.sharded.name = Sharded
|
|
team.derelict.name = Không xác định
|
|
team.green.name = Xanh lá cây
|
|
team.blue.name = Xanh dương
|
|
|
|
hint.skip = Bỏ qua
|
|
hint.desktopMove = Sử dụng [accent][[WASD][] để di chuyển.
|
|
hint.zoom = [accent]Cuộn[] để phóng to hoặc thu nhỏ.
|
|
hint.desktopShoot = [accent][[chuột trái][] để bắn.
|
|
hint.depositItems = Để di chuyển các vật phẩm, hãy kéo từ tàu của bạn đến căn cứ.
|
|
hint.respawn = Để hồi sinh như tàu của bạn, nhấn [accent][[V][].
|
|
hint.respawn.mobile = Bạn đã chuyển điều khiển một đơn vị/công trình. Để hồi sinh như một con tàu, [accent]nhấn vào hình đại diện ở phía trên cùng bên trái.[]
|
|
hint.desktopPause = Nhấn [accent][[Space][] để tạm dừng và tiếp tục trò chơi.
|
|
hint.breaking = [accent]Chuột phải[] và kéo để phá vỡ các khối.
|
|
hint.breaking.mobile = Kích hoạt \ue817 [accent]Cây búa[] ở phía dưới cùng bên phải và nhấn để phá vỡ các khối.\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để phá khối trong vùng được chọn.
|
|
hint.blockInfo = Xem thông tin của một khối bằng cách chọn nó trong [accent]menu xây dựng[], Sau đó chọn nút [accent][[?][] ở bên phải.
|
|
hint.derelict = [accent]Không xác định[] là các công trình bị hỏng của các căn cứ cũ mà không còn hoạt động.\n\nCác công trình này có thể [accent]được tháo dỡ[] để nhận được nguyên liệu.
|
|
hint.research = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
|
hint.research.mobile = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
|
hint.unitControl = Giữ [accent][[L-ctrl][] và [accent]nhấp chuột[] để điều khiển đơn vị của bạn hoặc súng.
|
|
hint.unitControl.mobile = [accent]Nhấp đúp[] để điều khiển đơn vị của bạn hoặc súng.
|
|
hint.unitSelectControl = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ ra lệnh[] bằng cách giữ [accent]L-shift.[]\nKhi ở chế độ lệnh, hãy nhấn và kéo để chọn đơn vị. [accent]Nhấn chuột phải[] vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đó.
|
|
hint.unitSelectControl.mobile = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ ra lệnh[] bằng cách nhấn nút [accent]lệnh[] ở phía dưới cùng bên trái.\nKhi ở chế độ ra lệnh, hãy nhấn và kéo để chọn đơn vị. Tap vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đó.
|
|
hint.launch = Sau khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] ở phía dưới cùng bên phải.
|
|
hint.launch.mobile = Sau khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] trong \ue88c [accent]Menu[].
|
|
hint.schematicSelect = Giữ [accent][[F][] và kéo để chọn các khối để sao chép và dán.\n\n[accent][[Middle Click][] để sao chép một khối.
|
|
hint.rebuildSelect = Giữ [accent][[B][] và kéo để chọn các khối bị hỏng.\nChúng sẽ được tự động được xây lại.
|
|
hint.rebuildSelect.mobile = Chọn nút \ue874 sao chép, sau đó nhấp nút \ue80f xây lại và kéo để chọn khu vực của các khối đã bị phá hủy.\nViệc này sẽ giúp xây lại chúng một cách tự động.
|
|
hint.conveyorPathfind = Giữ [accent][[L-Ctrl][] trong khi kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
|
|
hint.conveyorPathfind.mobile = Mở \ue844 [accent]chế độ đường chéo[] và kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
|
|
hint.boost = Giữ [accent][[L-Shift][] bay qua các chướng ngại vật với đơn vị hiện tại của bạn.\n\nChỉ một số đơn vị mặt đất có thể bay được.
|
|
hint.payloadPickup = Nhấn [accent][[[] để nhặt một khối nhỏ hoặc một đơn vị.
|
|
hint.payloadPickup.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] một khối nhỏ hoặc một đơn vị để nhặt nó.
|
|
hint.payloadDrop = Nhấn [accent]][] để thả một vật phẩm.
|
|
hint.payloadDrop.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] tại một khu vực trống để thả vật phẩm.
|
|
hint.waveFire = [accent]Wave[] súng có nước làm đạn dược sẽ tự động dập tắt các đám cháy gần đó.
|
|
hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than và truyền năng lượng cho các khối liền kề.\n\nPhạm vi truyền tải năng lượng có thể được mở rộng với \uf87f [accent]Chốt điện[].
|
|
hint.guardian = [accent]Boss[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì làm đạn [] \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Boss.
|
|
hint.coreUpgrade = Các căn cứ có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt căn cứ cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một căn cứ \uf868 [accent]Trụ sở[] trên căn cứ \uf869 [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó.
|
|
hint.presetLaunch = Khác khu vực đáp [accent] xám[], như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[].
|
|
hint.presetDifficulty = Khu vực này có [scarlet]mối đe dọa cao[].\nPhóng đến khu vực như vậy [accent]không được khuyến khích[] nếu không có công nghệ và chuẩn bị phù hợp.
|
|
hint.coreIncinerate = Sau khi căn cứ đầy vật phẩm, bất kì vật phẩm vào thuộc loại đó nhận được sẽ bị [accent]tiêu hủy[].
|
|
hint.factoryControl = Để đặt [accent]hướng đầu ra[] của một nhà máy, nhấp vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấp chuột phải vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
|
|
hint.factoryControl.mobile = Để đặt [accent]hướng đầu ra[] của một nhà máy, tap vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó tap vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
|
|
gz.mine = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và click vào nó để bắt đầu khai thác.
|
|
gz.mine.mobile = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấp vào nó để bắt đầu khai thác.
|
|
gz.research = Mở \ue875 tiến trình.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ menu ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một quặng đồng để đặt nó.
|
|
gz.research.mobile = Mở \ue875 tiến trình.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ menu ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một quặng đồng để đặt nó.\n\nNhấp vào \ue800 [accent]dấu tích[] ở góc dưới bên phải để xác nhận.
|
|
gz.conveyors = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác\n từ các máy khoan đến căn cứ.\n\nNhấp và kéo để đặt nhiều băng chuyền.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
|
|
gz.conveyors.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác\n từ các máy khoan đến căn cứ.\n\nGiữ ngón tay một chút và kéo để đặt nhiều băng chuyền.
|
|
gz.drills = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan cơ khí.\nKhai thác 100 đồng.
|
|
gz.lead = \uf837 [accent]Chì[] là một nguyên liệu được sử dụng phổ biến.\nHãy đặt các máy khoan để khai thác chì.
|
|
gz.moveup = \ue804 Di chuyển lên để xem các nhiệm vụ tiếp theo.
|
|
gz.turrets = Nghiên cứu và đặt 2 súng \uf861 [accent]Duo[] để bảo vệ căn cứ. Súng Duo cần \uf838 [accent]đạn[] từ băng chuyền.
|
|
gz.duoammo = Tiếp đạn cho súng Duo bằng [accent]đồng[], sử dụng băng chuyền.
|
|
gz.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt \uf8ae [accent]tường đồng[] xung quanh các súng.
|
|
gz.defend = Quân địch đang đến, chuẩn bị bảo vệ.
|
|
gz.aa = Các đơn vị bay không thể dễ dàng bị bắn hạ với các súng tiêu chuẩn.\n\uf860 [accent]Scatter[] cung cấp tốt khả năng phòng không, nhưng cần \uf837 [accent]chì[] là đạn.
|
|
gz.scatterammo = Tiếp đạn cho súng Scatter bằng [accent]chì[], sử dụng băng chuyền.
|
|
gz.supplyturret = [accent]Súng cung cấp
|
|
gz.zone1 = Đây là khu vực quân địch đáp xuống.
|
|
gz.zone2 = Bất kỳ thứ gì được xây dựng trong bán kính này sẽ bị phá hủy khi một đợt mới bắt đầu.
|
|
gz.zone3 = Đợt tiếp theo sẽ bắt đầu ngay bây giờ.\nHãy chuẩn bị.
|
|
gz.finish = Đặt thêm các súng, khai thác thêm nguyên liệu,\nvà vừa bảo vệ căn cứ, vượt qua tất cả các đợt để [accent]chiếm khu vực[].
|
|
onset.mine = Nhấp để khai thác \uf748 [accent]beryllium[] từ tường.\n\nSử dụng [accent][[WASD] để di chuyển.
|
|
onset.mine.mobile = Nhấp để khai thác \uf748 [accent]beryllium[] từ tường.
|
|
onset.research = Mở \ue875 tiến trình.\nNghiên cứu, sau đó đặt \uf73e [accent]Turbine điện hơi nước[] trên lỗ thông hơi.\nĐiều này sẽ tạo ra [accent]điện[].
|
|
onset.bore = Nghiên cứu và đặt \uf741 [accent]Khoan plasma[].\nĐiều này sẽ tự động khai thác nguyên liệu từ tường.
|
|
onset.power = Để nối [accent]điện[] cho khoan plasma, nghiên cứu và đặt \uf73d [accent]Chốt tia điện[].\nKết nối Turbine điện hơi nước với khoan plasma.
|
|
onset.ducts = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác từ các máy khoan đến căn cứ.\nNhấp và kéo để đặt nhiều ống chân không.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
|
|
onset.ducts.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các nguyên liệu được khai thác từ các máy khoan đến căn cứ.\n\nGiữ ngón tay một chút và kéo để đặt nhiều ống chân không.
|
|
onset.moremine = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan plasma và sử dụng chốt tia điện và ống chân không để kết nối và vận chuyển.\nKhai thác 200 beryllium.
|
|
onset.graphite = Các khối phức tạp hơn cần \uf835 [accent]than chì[].\nĐặt khoan plasma để khai thác than chì.
|
|
onset.research2 = Bắt đầu nghiên cứu [accent]nhà máy[].\nNghiên cứu \uf74d [accent]máy phá đá[] và \uf779 [accent]lò tinh luyện silicon[].
|
|
onset.arcfurnace = Lò tinh luyện cần \uf834 [accent]cát[] và \uf835 [accent]than chì[] để tạo \uf82f [accent]silicon[].\nYêu cầu có [accent]Điện[].
|
|
onset.crusher = Sử dụng \uf74d [accent]máy phá đá[] để khai thác cát.
|
|
onset.fabricator = Sử dụng [accent]đơn vị[] để khám phá bản đồ, bảo vệ các công trình và tấn công quân địch.\nNghiên cứu và đặt \uf6a2 [accent]máy chế tạo xe tăng[].
|
|
onset.makeunit = Sản xuất một đơn vị.\nSử dụng nút "?" để xem các yêu cầu của máy đã chọn.
|
|
onset.turrets = Các đơn vị rất tốt, nhưng [accent]súng[] cung cấp khả năng phòng thủ tốt hơn nếu được sử dụng hiệu quả.\nĐặt một \uf6eb [accent]Breach[].\nSúng cần \uf748 [accent]đạn[].
|
|
onset.turretammo = Tiếp đạn cho súng bằng [accent]beryllium[].
|
|
onset.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt một số \uf6ee [accent]tường beryllium[] xung quanh súng.
|
|
onset.enemies = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ.
|
|
onset.attack = Quân địch đã suy yếu.\nHãy phản công.
|
|
onset.cores = Các căn cứ có thể được đặt trên [accent]ô căn cứ[].\nCác căn cứ mới có thể được đặt ở bất kỳ đâu trên bản đồ.\nĐặt một \uf725 căn cứ.
|
|
onset.detect = Quân địch sẽ phát hiện bạn trong vòng 2 phút.\nHãy chuẩn bị phòng thủ, khai thác và sản xuất.
|
|
split.pickup = Một số khối có thể được mang bởi đơn vị.\nNhấp vào [accent]container[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Phím mặc định là [ và ] để mang và thả)
|
|
split.pickup.mobile = Một số khối có thể được mang bởi đơn vị.\nNhấp vào [accent]container[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Để mang hoặc thả một khối, ấn giữ nó một chút.)
|
|
split.acquire = Bạn cần một số tungsten để sản xuất đơn vị.
|
|
split.build = Đơn vị phải được vận chuyển đến phía bên kia của tường.\nĐặt hai [accent]Máy phóng từ trường[], một ở mỗi bên của tường.\nĐặt liên kết bằng cách nhấp vào một trong số chúng, sau đó chọn cái còn lại.
|
|
split.container = Tương tự như container, đơn vị cũng có thể được vận chuyển bằng [accent]Máy phóng từ trường[].\nĐặt một máy chế tạo đơn vị cạnh máy phóng từ trường để nạp chúng, sau đó gửi chúng qua tường để tấn công căn cứ địch.
|
|
|
|
item.copper.description = Dùng trong tất cả các khu xây dựng và các loại đạn dược.
|
|
item.copper.details = Đồng, là kim loại phổ biến trên Serpulo. Có cấu trúc yếu trừ khi được tôi luyện.
|
|
item.lead.description = Dùng trong vận chuyển chất lỏng và cấu trúc liên quan đến điện.
|
|
item.lead.details = Đặc, trơ. Dùng nhiều trong pin.\nLưu ý: Có thể độc hại đối với các dạng sống sinh học. Không phải vì nó còn nhiều ở xung quanh đây.
|
|
item.metaglass.description = Dùng trong cấu trúc phân phối/lưu trữ chất lỏng.
|
|
item.graphite.description = Dùng trong các bộ phận điện và đạn dược.
|
|
item.sand.description = Dùng để sản xuất các vật liệu tinh chế khác.
|
|
item.coal.description = Dùng để sản xuất nhiên liệu và nguyên liệu sản xuất vật liệu tinh chế.
|
|
item.coal.details = Có vẻ là vật chất hóa thạch của thực vật, hình thành từ rất lâu trước khi được khai thác.
|
|
item.titanium.description = Dùng trong cấu trúc vận chuyển chất lỏng, máy khoan và các công trình.
|
|
item.thorium.description = Dùng trong các công trình bền vững và có thể dùng làm nhiên liệu hạt nhân.
|
|
item.scrap.description = Dùng làm nguyên liệu cho Máy nung phế liệu và Máy nghiền để tinh luyện thành các vật liệu khác.
|
|
item.scrap.details = Tàn tích còn lại của các công trình và robot cũ.
|
|
item.silicon.description = Dùng trong các tấm pin mặt trời, thiết bị điện tử phức tạp và một số loại đạn dược.
|
|
item.plastanium.description = Dùng trong các robot tiên tiến, các cấu trúc cách điện và đạn tự phân mảnh.
|
|
item.phase-fabric.description = Dùng trong các thiết bị điện tử tiên tiến và các cấu trúc tự sửa chữa.
|
|
item.surge-alloy.description = Dùng trong các vũ khí tiên tiến và các cấu trúc phòng thủ phản ứng.
|
|
item.spore-pod.description = Dùng để chuyển đổi thành dầu, chất nổ và nhiên liệu.
|
|
item.spore-pod.details = Bào tử. Có thể là một dạng sống tổng hợp. Phát thải khí độc đối với sinh vật khác. Cực kỳ xâm lấn. Rất dễ cháy trong một số trường hợp nhất định.
|
|
item.blast-compound.description = Dùng trong bom hoặc đạn nổ.
|
|
item.pyratite.description = Dùng trong vũ khí gây cháy và máy phát điện chạy bằng nhiên liệu đốt.
|
|
item.beryllium.description = Được sử dụng trong nhiều loại công trình và đạn dược trên Erekir.
|
|
item.tungsten.description = Được sử dụng trong các máy khoan, áo giáp và đạn dược. Yêu cầu trong việc xây dựng các công trình cao cấp hơn.
|
|
item.oxide.description = Dùng làm chất dẫn nhiệt và cách điện cho nguồn điện.
|
|
item.carbide.description = Được sử dụng trong các công trình tiên tiến, các đơn vị mạnh và đạn dược.
|
|
|
|
liquid.water.description = Dùng để làm mát máy móc và xử lý chất thải.
|
|
liquid.slag.description = Dùng để tách các kim loại, hoặc phun vào kẻ thù như một loại vũ khí.
|
|
liquid.oil.description = Dùng trong sản xuất vật liệu tiên tiến và làm đạn gây cháy.
|
|
liquid.cryofluid.description = Dùng làm chất làm mát trong lò phản ứng, súng và nhà máy.
|
|
liquid.arkycite.description = Được sử dụng trong các phản ứng hóa học để phát điện và tổng hợp vật liệu.
|
|
liquid.ozone.description = Được sử dụng như một chất oxy hóa trong sản xuất vật liệu và làm nhiên liệu. Gây nổ vừa phải.
|
|
liquid.hydrogen.description = Được sử dụng trong khai thác tài nguyên, sản xuất đơn vị và sửa chữa công trình. Dễ cháy.
|
|
liquid.cyanogen.description = Được sử dụng cho đạn dược, xây dựng các đơn vị tiên tiến và các phản ứng khác nhau trong các khối tiên tiến. Rất dễ cháy.
|
|
liquid.nitrogen.description = Được sử dụng trong khai thác tài nguyên, tạo khí và sản xuất đơn vị. Trơ.
|
|
liquid.neoplasm.description = Một sản phẩm phụ sinh học nguy hiểm của lò phản ứng Neoplasia. Lan nhanh sang bất kì khối chứa nước nào mà nó chạm vào và gây hư hại chúng. Nhớt.
|
|
liquid.neoplasm.details = Neoplasm. Một khối lượng các tế bào tổng hợp phân chia nhanh chóng không kiểm soát với độ đặc giống như bùn. Kháng nhiệt. Cực kì nguy hiểm cho bất cứ khối nào có liên quan đến nước.\n\nQuá phức tạp và không ổn định để được phân tích. Chưa rõ được tiềm năng và ứng dụng của nó. Khuyến nghị đốt chúng trong các lò xỉ nóng chảy
|
|
|
|
block.derelict = \uf77e [lightgray]Không xác định
|
|
block.armored-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào từ phía bên cạnh.
|
|
block.illuminator.description = Phát sáng.
|
|
block.message.description = Lưu trữ tin nhắn giao tiếp giữa đồng đội.
|
|
block.reinforced-message.description = Lưu trữ một thông điệp để liên lạc giữa các đồng minh.
|
|
block.world-message.description = Một khối thông điệp đùng để sử dụng trong việc làm bản đồ. Không thể bị phá hủy.
|
|
block.graphite-press.description = Nén than thành than chì.
|
|
block.multi-press.description = Nén than thành than chì. Cần nước làm mát.
|
|
block.silicon-smelter.description = Tinh chế silicon từ cát và than.
|
|
block.kiln.description = Nấu chảy cát và chì thành thuỷ tinh.
|
|
block.plastanium-compressor.description = Sản xuất nhựa từ dầu và titan.
|
|
block.phase-weaver.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thorium và cát.
|
|
block.surge-smelter.description = Trộn titan, chì, silicon và đồng thành hợp kim.
|
|
block.cryofluid-mixer.description = Trộn nước và titan để sản xuất chất làm mát.
|
|
block.blast-mixer.description = Tạo ra hợp chất nổ từ nhiệt thạch và vỏ bào tử.
|
|
block.pyratite-mixer.description = Trộn than, chì và cát thành nhiệt thạch.
|
|
block.melter.description = Nung phế liệu thành xỉ.
|
|
block.separator.description = Tách xỉ thành các thành phần khoáng của nó.
|
|
block.spore-press.description = Nén vỏ bào tử thành dầu.
|
|
block.pulverizer.description = Nghiền phế liệu thành cát.
|
|
block.coal-centrifuge.description = Biến dầu thành than.
|
|
block.incinerator.description = Tiêu hủy bất kỳ vật phẩm hoặc chất lỏng nào mà nó nhận được.
|
|
block.power-void.description = Hủy tất cả năng lượng nhận được. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.power-source.description = Tạo ra năng lượng mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.item-source.description = Tạo ra vật phẩm mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.item-void.description = Hủy mọi vật phẩm. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.liquid-source.description = Tạo ra chất lỏng mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.liquid-void.description = Loại bỏ mọi chất lỏng. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.payload-source.description = Tạo ra bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.payload-void.description = Phá hủy bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.plastanium-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
|
|
block.plastanium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
|
|
block.thorium-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.thorium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.phase-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
|
block.phase-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
|
block.surge-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù, đôi khi tạo ra tia điện khi bị bắn.
|
|
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù, đôi khi tạo ra tia điện khi bị bắn.
|
|
block.door.description = Một bức tường có thể đóng mở.
|
|
block.door-large.description = Một bức tường có thể đóng mở.
|
|
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nSử dụng Sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nSử dụng Sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.overdrive-projector.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận.\nSử dụng Sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các công trình và đơn vị bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Sử dụng chất làm mát để giảm nhiệt độ. Sử dụng Sợi lượng tử để tăng kích thước lá chắn.
|
|
block.shock-mine.description = Giải phóng tia điện khi tiếp xúc với đơn vị đối phương.
|
|
block.conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước.
|
|
block.titanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Nhanh hơn băng chuyền tiêu chuẩn.
|
|
block.plastanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước theo lô. Nhận các vật phẩm ở phía sau và dỡ chúng theo ba hướng ở phía trước. Yêu cầu nhiều điểm tải và dỡ hàng để có hiệu quả cao nhất.
|
|
block.junction.description = Hoạt động như một cầu nối cho hai băng chuyền băng qua.
|
|
block.bridge-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
|
|
block.phase-conveyor.description = Vận chuyển tức thời vật phẩm qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
|
|
block.sorter.description = Nếu vật phẩm giống vật phẩm được chọn sẽ được chuyển đến trước, nếu không sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
|
|
block.inverted-sorter.description = Giống như bộ lọc, nhưng vật phẩm được chọn sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
|
|
block.router.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 3 hướng đầu ra như nhau.
|
|
block.router.details = Không khuyên dùng cạnh đầu vào dây chuyền vì sẽ bị kẹt bởi đầu ra.
|
|
block.distributor.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 7 hướng đầu ra như nhau.
|
|
block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra 2 phía nếu phía trước bị chặn.
|
|
block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm đến trước khi hai bên bị chặn.
|
|
block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các máy phóng điện từ khác.
|
|
block.mechanical-pump.description = Bơm chất lỏng, không yêu cầu năng lượng.
|
|
block.rotary-pump.description = Bơm chất lỏng, yêu cầu năng lượng.
|
|
block.impulse-pump.description = Bơm chất lỏng.
|
|
block.conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, dùng với bơm và các ống dẫn khác.
|
|
block.pulse-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, vận chuyển nhanh và trữ nhiều hơn so với ống tiêu chuẩn.
|
|
block.plated-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, không nhận đầu vào ở bên, không bị rò rỉ.
|
|
block.liquid-router.description = Nhận chất lỏng từ một phía và đưa đều ra ba phía còn lại. Có thể trữ một lượng chất lỏng nhất định.
|
|
block.liquid-container.description = Lưu trữ một lượng vừa phải chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
|
block.liquid-tank.description = Trữ được một lượng lớn chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
|
block.liquid-junction.description = Chức năng như cầu cho hai ống nước băng chéo nhau.
|
|
block.bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
|
|
block.phase-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
|
|
block.power-node.description = Truyền năng lượng cho các chốt được kết nối. Chốt sẽ nhận năng lượng hoặc cấp năng lượng cho bất kỳ khối nào liền kề.
|
|
block.power-node-large.description = Một chốt điện với phạm vi lớn hơn.
|
|
block.surge-tower.description = Một chốt điện tầm xa với ít kết nối khả dụng hơn.
|
|
block.diode.description = Di chuyển năng lượng trong pin theo một hướng, nhưng chỉ khi phía bên kia có ít năng lượng được lưu trữ hơn.
|
|
block.battery.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt.
|
|
block.battery-large.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt. Dung lượng cao hơn pin thông thường.
|
|
block.combustion-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy như than.
|
|
block.thermal-generator.description = Tạo ra năng lượng khi đặt ở những nơi nóng.
|
|
block.steam-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy các vật liệu dễ cháy và chuyển nước thành hơi nước.
|
|
block.differential-generator.description = Tạo ra một lượng lớn năng lượng. Sử dụng sự chênh lệch nhiệt độ giữa chất làm lạnh và nhiệt thạch đang cháy.
|
|
block.rtg-generator.description = Sử dụng nhiệt của các hợp chất phóng xạ đang phân hủy để tạo ra năng lượng với tốc độ chậm.
|
|
block.solar-panel.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời.
|
|
block.solar-panel-large.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời. Hiệu quả hơn pin mặt trời tiêu chuẩn.
|
|
block.thorium-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng lớn từ thorium. Yêu cầu làm mát liên tục. Sẽ phát nổ dữ dội nếu không cung cấp đủ chất làm mát.
|
|
block.impact-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng khổng lồ khi đạt hiệu quả cao nhất. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để bắt đầu quá trình.
|
|
block.mechanical-drill.description = Khi đặt trên quặng, xuất các vật phẩm với tốc độ chậm. Chỉ có khả năng khai thác các tài nguyên cơ bản.
|
|
block.pneumatic-drill.description = Máy khoan cải tiến, có khả năng khai thác titan. Khai thác với tốc độ nhanh hơn máy khoan cơ khí.
|
|
block.laser-drill.description = Cho phép khoan nhanh hơn nhờ công nghệ laser, nhưng đòi hỏi năng lượng. Có khả năng khai thác thorium.
|
|
block.blast-drill.description = Máy khoan siêu cấp. Yêu cầu lượng năng lượng lớn.
|
|
block.water-extractor.description = Khai thác nước ngầm. Được sử dụng ở những nơi không có sẵn nước.
|
|
block.cultivator.description = Lọc bào tử có trong không khí và nuôi cấy thành vỏ bào tử.
|
|
block.cultivator.details = Công nghệ được phục hồi. Được sử dụng để sản xuất một lượng lớn bào tử. Có thể là nơi ủ ban đầu của các bào tử hiện đang bao phủ Serpulo.
|
|
block.oil-extractor.description = Sử dụng lượng năng lượng năng lớn, sử dụng cát và nước để khoan dầu.
|
|
block.core-shard.description = Trung tâm của căn cứ. Sau khi bị phá hủy, khu vực này sẽ bị mất.
|
|
block.core-shard.details = Căn cứ cấp 1. Gọn nhẹ. Tự thay thế. Được trang bị tên lửa đẩy dùng một lần. Không được thiết kế để di chuyển giữa các hành tinh.
|
|
block.core-foundation.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp. Chứa được nhiều tài nguyên hơn Căn cứ: Cơ sỏ.
|
|
block.core-foundation.details = Căn cứ cấp 2.
|
|
block.core-nucleus.description = Lõi của căn cứ. Bọc giáp chắc chắn. Lưu trữ lượng lớn tài nguyên.
|
|
block.core-nucleus.details = Căn cứ cấp 3 và cũng là cấp cao nhất.
|
|
block.vault.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
|
|
block.container.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
|
|
block.unloader.description = Lấy các vật phẩm được chọn từ các ô gần đó.
|
|
block.launch-pad.description = Phóng lô vật phẩm vào phân vùng.
|
|
block.launch-pad.details = Hệ thống quỹ đạo phụ để vận chuyển tài nguyên từ điểm này sang điểm khác. Các nhóm tải trọng rất dễ vỡ và không có khả năng tồn tại khi tái nhập.
|
|
block.duo.description = Bắn xen kẽ đạn vào kẻ địch.
|
|
block.scatter.description = Bắn chì, phế liệu hoặc thuỷ tinh vào kẻ địch trên không.
|
|
block.scorch.description = Đốt mọi kẻ địch trên mặt đất. Hiệu quả cao ở tầm gần.
|
|
block.hail.description = Phóng đạn nhỏ vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
|
|
block.wave.description = Phóng một tia chất lỏng vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước.
|
|
block.lancer.description = Tích tụ và phóng tia năng lượng mạnh vào kẻ địch trên mặt đất.
|
|
block.arc.description = Phóng tia điện vào kẻ địch trên mặt đất.
|
|
block.swarmer.description = Bắn tên lửa truy đuổi vào kẻ địch.
|
|
block.salvo.description = Bắn loạt đạn vào kẻ địch.
|
|
block.fuse.description = Bắn ba đạn xuyên giáp tầm gần vào kẻ địch.
|
|
block.ripple.description = Bắn cụm đạn vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
|
|
block.cyclone.description = Bắn đạn nổ vào kẻ địch ở gần.
|
|
block.spectre.description = Bắn đạn xuyên giáp lớn ở kẻ địch trên không và trên mặt đất.
|
|
block.meltdown.description = Nạp và bắn một tia laser liên tục vào kẻ địch ở gần. Cần có chất làm mát để hoạt động.
|
|
block.foreshadow.description = Bắn viên một viên đạn tỉa lớn ở tầm xa. Ưu tiên kẻ địch có độ bền tối đa cao nhất.
|
|
block.repair-point.description = Liên tục sửa chữa robot ở trong phạm vi hoạt động.
|
|
block.segment.description = Gây hư hại và phá hủy đạn đến. Ngoại trừ tia laser.
|
|
block.parallax.description = Bắn một tia kéo máy bay địch và làm hư hỏng nó trong quá trình kéo.
|
|
block.tsunami.description = Phóng một tia chất lỏng mạnh vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước hoặc chất làm mát.
|
|
block.silicon-crucible.description = Tinh chế silicon từ cát và than, sử dụng nhiệt thạch làm nguồn nhiệt phụ. Có hiệu quả cao hơn khi ở nơi nóng.
|
|
block.disassembler.description = Tách xỉ thành các kim loại khác nhau với hiệu suất thấp. Có thể sản xuất thorium.
|
|
block.overdrive-dome.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận. Sử dụng sợi lượng tử and silicon để hoạt động.
|
|
block.payload-conveyor.description = Di chuyển những khối hàng lớn, chẳng hạn như các đơn vị từ nhà máy.
|
|
block.payload-router.description = Tách những khối hàng đầu vào thành 3 hướng đầu ra.
|
|
block.ground-factory.description = Sản xuất binh lính bộ binh. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
|
|
block.air-factory.description = Sản xuất binh lính không quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
|
|
block.naval-factory.description = Sản xuất binh lính hải quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
|
|
block.additive-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp hai.
|
|
block.multiplicative-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp ba.
|
|
block.exponential-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp bốn.
|
|
block.tetrative-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn nên cấp năm (cuối cùng).
|
|
block.switch.description = Công tắc, trạng thái có thể được đọc và điều khiển với vi xử lý logic.
|
|
block.micro-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình.
|
|
block.logic-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý nhỏ.
|
|
block.hyper-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý.
|
|
block.memory-cell.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý.
|
|
block.memory-bank.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý. Dung lượng cao.
|
|
block.logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
|
|
block.large-logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
|
|
block.interplanetary-accelerator.description = Tòa súng từ trường cỡ lớn. Tăng tốc vật phóng đến vận tốc thoát để di chuyển giữa các hành tinh.
|
|
block.repair-turret.description = Sửa chữa những đơn vị bị hư hỏng trong khu vực nhất định. Có thể làm mát để tăng hiệu quả.
|
|
block.payload-propulsion-tower.description = Cơ cấu vận chuyển các khối hàng tầm xa. Bắn khối hàng cho các tháp đẩy khối hàng khác.
|
|
block.core-bastion.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp. Khu vực sẽ mất khi bị phá hủy.
|
|
block.core-citadel.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp tốt hơn. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn căn cứ Pháo đài.
|
|
block.core-acropolis.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp rất tốt. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn căn cứ Thủ Phủ.
|
|
block.breach.description = Bắn đạn beryllium hoặc tungsten gây cháy vào kẻ địch.
|
|
block.diffuse.description = Bắn một loạt đạn gây cháy theo hình nón. Đồng thời đẩy kẻ địch về phía sau.
|
|
block.sublimate.description = Thổi tia lửa vào kẻ thù. Có khả năng xuyên giáp.
|
|
block.titan.description = Bắn đạn pháo khổng lồ vào các mục tiêu trên mặt đất. Yêu cầu hydrogen.
|
|
block.afflict.description = Bắn ra các mảnh vỡ của một quả cầu tích điện khổng lồ. Yêu cầu được làm nóng.
|
|
block.disperse.description = Bắng các mảnh gây nổ vào các mục tiêu trên không.
|
|
block.lustre.description = Bắn một tia laser vào các mục tiêu của địch.
|
|
block.scathe.description = Phóng một tên lửa mạnh vào các mục tiêu trên mặt đất ở khoảng cách lớn.
|
|
block.smite.description = Bắn viên đạn phát sáng nổ xuyên thấu.
|
|
block.malign.description = Bắn chùm hàng loạt những tia laser dẫn đường nhắm thẳng mục tiêu kẻ địch. Yêu cầu lượng nhệt lớn.
|
|
block.silicon-arc-furnace.description = Tinh chế silicone từ cát và than chì.
|
|
block.oxidation-chamber.description = Chuyển đổi beryllium và ozone thành oxide. Tạo ra nhiệt như sản phẩm phụ.
|
|
block.electric-heater.description = Làm nóng khối đối diện. Yêu cầu một lượng điện lớn.
|
|
block.slag-heater.description = Làm nóng khối đối diện. Yêu cầu xỉ.
|
|
block.phase-heater.description = Làm nóng khối đối diện. Yêu cầu sợi lượng tử.
|
|
block.heat-redirector.description = Chuyển lượng nhiệt nhận được sang các khối khác.
|
|
block.heat-router.description = Chuyển lượng nhiệt nhận được sang ba hướng còn lại.
|
|
block.electrolyzer.description = Chuyển đổi nước thành hydrogen và ozone.
|
|
block.atmospheric-concentrator.description = Cô đặc nitơ từ khí quyển. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.surge-crucible.description = Tinh chế hợp kim từ xỉ và silicon. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.phase-synthesizer.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thorium, cát, và ozone. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.carbide-crucible.description = Kết hợp than chì và tungsten để tạo ra carbide. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.cyanogen-synthesizer.description = Tổng hợp cyanogen từ arkycite và than chì. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.slag-incinerator.description = Đốt các vật phẩm hoặc chất lỏng không bay hơi. Yêu cầu xỉ.
|
|
block.vent-condenser.description = Ngưng tụ khí từ lỗ thông hơi để tạo ra nước. Tiêu thụ điện.
|
|
block.plasma-bore.description = Khi được đặt đối diện với một bức tường quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu một lượng điện nhỏ.
|
|
block.large-plasma-bore.description = Một máy khoan plasma lớn hơn. Có thể khoan tungsten và thorium. Yêu cầu hydrogen và điện.
|
|
block.cliff-crusher.description = Nghiền vách đá, xuất ra cát vô hạn. Yêu cầu năng lượng. Hiệu quả thay đổi dựa theo loại vách đá.
|
|
block.impact-drill.description = Khi được đặt lên một loại quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu điện và nước.
|
|
block.eruption-drill.description = Phiên bản cải tiến củ máy khoan động lực. Có thể khoan thorium. Yêu cầu hydrogen.
|
|
block.reinforced-conduit.description = Di chuyển chất lỏng về phía trước. Không nhận đầu vào từ các bên.
|
|
block.reinforced-liquid-router.description = Phân chia chất lỏng đều cho tất cả các bên.
|
|
block.reinforced-junction.description = Làm cầu nối cho hai ống dẫn chất lỏng giao nhau.
|
|
block.reinforced-liquid-tank.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng lớn.
|
|
block.reinforced-liquid-container.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng vừa phải.
|
|
block.reinforced-bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua các công trình và địa hình.
|
|
block.reinforced-pump.description = Bơm chất lỏng lên. Yêu cầu hydrogen.
|
|
block.beryllium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.beryllium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.tungsten-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.tungsten-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.carbide-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.carbide-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.reinforced-surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù, phóng ra các tia điện khi gặp đạn đối phương.
|
|
block.reinforced-surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù, phóng ra các tia điện khi gặp đạn đối phương..
|
|
block.shielded-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù. Triển khai một cái khiên chống đạn khi được cung cấp điện. Dẫn điện.
|
|
block.blast-door.description = Một loại tường tự động mở ra khi đơn vị đang ở gần. Không thể điều khiển bằng tay.
|
|
block.duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Chỉ có thể lưu trữ một vật phẩm.
|
|
block.armored-duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào từ các bên.
|
|
block.duct-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên. Chỉ nhận đầu vào từ phía sau. Có thể được cấu hình thành một bộ sắp xếp vật phẩm.
|
|
block.overflow-duct.description = Chỉ xuất vật phẩm ra các bên nếu đường dẫn phía trước bị chặn.
|
|
block.duct-bridge.description = Vận chuyển vật phẩm qua các công trình và địa hình.
|
|
block.duct-unloader.description = Lấy ra vật phẩm đã chọn từ khối phía sau nó. Không thể lấy ra từ các căn cứ.
|
|
block.underflow-duct.description = Ngược lại với một ống tràn chân không. Xuất ra phía trước nếu các đường dẫn bên trái và phải bị chặn.
|
|
block.reinforced-liquid-junction.description = Làm cầu nối cho hai ống dẫn chất lỏng giao nhau.
|
|
block.surge-conveyor.description = Di chuyển vật phẩm theo lô. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
|
|
block.surge-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên từ các băng chuyền hợp kim. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
|
|
block.unit-cargo-loader.description = Tạo thiết bị bay chở hàng. Thiết bị bay tự động phân phát các món đồ đến Điểm thả hàng khớp với bộ lọc.
|
|
block.unit-cargo-unload-point.description = Hoạt động như một điểm thả hàng cho thiết bị bay chở hàng. Nhận món đồ khớp với bộ lọc đã chọn.
|
|
block.beam-node.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện nhỏ.
|
|
block.beam-tower.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện lớn. Có phạm vi rộng.
|
|
block.turbine-condenser.description = Tạo ra điện khi được đặt trên các lỗ thông hơi. Tạo ra một lượng nước nhỏ.
|
|
block.chemical-combustion-chamber.description = Tạo ra điện từ arkycite và ozone.
|
|
block.pyrolysis-generator.description = Tạo ra một lượng điện lớn từ arkycite và xỉ nóng chảy. Tạo ra nước như một sản phẩm phụ.
|
|
block.flux-reactor.description = Tạo ra một lượng điện lớn khi được làm nóng. Yêu cầu sử dụng cyanogen như một chất làm ổn định. Lượng điện tạo ra và lượng tiêu thụ cyanogen tỷ lệ thuận với lượng nhiệt nhận được.\nPhát nổ nếu không cung cấp đủ cyanogen.
|
|
block.neoplasia-reactor.description = Sử dụng arkycite, nước và sợi lượng tử để tạo ra lượng điện khổng lồ. Tạo ra nhiệt và neoplasm như sản phẩm phụ trong quá trình hoạt động.\nPhát nổ dữ dội nếu không được loại bỏ khỏi lò phản ứng.
|
|
block.build-tower.description = Tự động xây dựng lại các công trình trong phạm vi và hỗ trợ các đơn vị khác trong quá trình xây dựng.
|
|
block.regen-projector.description = Sửa chữa các công trình một cách chậm rãi trong phạm vi hình vuông. Yêu cầu hidrogen.
|
|
block.reinforced-container.description = Lưu trữ một lượng nhỏ vật phẩm. Vật phẩm có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của căn cứ.
|
|
block.reinforced-vault.description = Lưu trữ một lượng lớn vật phẩm. Vật phẩm có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của căn cứ.
|
|
block.tank-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Stell. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy chế tạo khác để được nâng cấp.
|
|
block.ship-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Elude. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy chế tạo khác để được nâng cấp.
|
|
block.mech-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Merui. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy chế tạo khác để được nâng cấp.
|
|
block.tank-assembler.description = Lắp ráp các xe tăng lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các module.
|
|
block.ship-assembler.description = Lắp ráp các phi thuyền lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các module.
|
|
block.mech-assembler.description = Lắp ráp các lính cơ động lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các module.
|
|
block.tank-refabricator.description = Nâng cấp các xe tăng lên cấp hai.
|
|
block.ship-refabricator.description = Nâng cấp các phi thuyền lên cấp hai.
|
|
block.mech-refabricator.description = Nâng cấp các đơn vị cơ động lên cấp hai.
|
|
block.prime-refabricator.description = Nâng cấp các đơn vị lên cấp ba.
|
|
block.basic-assembler-module.description = Tăng cấp lắp ráp khi đặt cạnh một hệ thống lắp ráp. Yêu cầu điện. Có thể sử dụng như nơi nhập các khối hàng.
|
|
block.small-deconstructor.description = Tháo dỡ các công trình và đơn vị đầu vào. Trả lại 100% chi phí tạo ra.
|
|
block.reinforced-payload-conveyor.description = Di chuyển khối hàng tiến về phía trước.
|
|
block.reinforced-payload-router.description = Phân chia các khối hàng vào các khối liền kề. Hoạt động như một bộ lọc khi thiết lập bộ lọc.
|
|
block.payload-mass-driver.description = Phương pháp vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
|
|
block.large-payload-mass-driver.description = Phương pháp vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
|
|
block.unit-repair-tower.description = Sửa chữa tất cả các đơn vị trong phạm vi. Yêu cầu ozone.
|
|
block.radar.description = Quét một phạm vi lớn để phát hiện các đơn vị kẻ địch và mở rộng bản đồ. Yêu cầu điện.
|
|
block.shockwave-tower.description = Phá hủy và tiêu diệt các loại đạn của kẻ địch trong một phạm vi. Yêu cầu cyanogen.
|
|
block.canvas.description = Hiển thị một hình ảnh đơn giản với một bảng màu được định sẵn. Có thể chỉnh sửa.
|
|
|
|
unit.dagger.description = Bắn đạn tiêu chuẩn vào tất cả kẻ địch xung quanh.
|
|
unit.mace.description = Phun lửa vào tất cả kẻ địch xung quanh.
|
|
unit.fortress.description = Bắn pháo tầm xa lên kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.scepter.description = Bắn một chùm đạn vào kẻ địch ở gần.
|
|
unit.reign.description = Bắn một chùm đạn xuyên giáp vào kẻ địch ở gần.
|
|
unit.nova.description = Bắn tia laser làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
|
|
unit.pulsar.description = Bắn tia điện làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
|
|
unit.quasar.description = Bắn tia laser xuyên giáp làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay. Được bọc giáp.
|
|
unit.vela.description = Bắn tia laser liên tục xuyên giáp làm tổn hại kẻ địch, gây cháy và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
|
|
unit.corvus.description = Bắn đia laser đánh bật kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.crawler.description = Chạy đến kẻ địch và nổ.
|
|
unit.atrax.description = Phun xỉ nóng chảy vào kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.spiroct.description = Bắn tia laser vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.arkyid.description = Bắn tia laser lớn vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.toxopid.description = Bắn chùm đạn điện và tia laser xuyên giáp vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.flare.description = Bắn đạn thường vào kẻ địch tầm gần trên mặt đất.
|
|
unit.horizon.description = Thả chùm bom lên kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.zenith.description = Bắn chùm tên lửa vào mọi kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.antumbra.description = Bắn chùm đạn vào mọi kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.eclipse.description = Bắn hai tia laser xuyên giáp và chùm flak vào mọi kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.mono.description = Tự động khai thác đồng và chì, và vận chuyển vào căn cứ.
|
|
unit.poly.description = Tự động xây dựng lại các công trình bị hỏng và hỗ trợ các đơn vị khác thi công.
|
|
unit.mega.description = Tự động sửa chữa các công trình bị hỏng. Có khả năng mang bộ binh nhỏ.
|
|
unit.quad.description = Thả bom to lên kẻ địch, sửa chữa các tòa nhà và tổn hại kẻ địch. Có khả năng mang bộ binh vừa.
|
|
unit.oct.description = Bảo vệ đồng minh với giáp. Có khả năng mang đa số bộ binh.
|
|
unit.risso.description = Bắn chùm tên lửa và đạn lên kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.minke.description = Bắn đạn và đạn thường lên kẻ địch tầm gần trên mặt đất.
|
|
unit.bryde.description = Bắn đạn tầm xa và tên lửa vào kẻ địch.
|
|
unit.sei.description = Bắn chùm tên lửa và đạn xuyên giáp vào kẻ địch.
|
|
unit.omura.description = Bắn đạn từ trường xuyên giáp tầm xa vào kẻ địch. Tạo nên Flare.
|
|
unit.alpha.description = Bảo vệ căn cứ cơ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
|
unit.beta.description = Bảo vệ căn cứ trụ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
|
unit.gamma.description = Bảo vệ căn cứ trung tâm khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
|
unit.retusa.description = Bắn ngư lôi dẫn đường vào kẻ thù gần đó. Sửa đơn vị đồng minh.
|
|
unit.oxynoe.description = Bắn luồng tia lửa sửa công trình vào kẻ địch gần đó. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với các bệ súng phòng thủ mũi nhọn.
|
|
unit.cyerce.description = Bắn chùm tên lửa dẫn đường lên kẻ thù. Sửa đơn vị đồng minh.
|
|
unit.aegires.description = Gây sốc lên tất cả đơn vị và công trình bên trong trường năng lượng của nó. Sửa chữa tất cả đồng minh.
|
|
unit.navanax.description = Bắn tia xung điện từ (EMP) nổ, gây thiệt hại đáng kể lên mạng lưới năng lượng và sửa chữa công trình đồng minh. Nung chảy kẻ địch ở gần với 4 bệ súng laser tự hành.
|
|
unit.stell.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào mục tiêu kẻ thù.
|
|
unit.locus.description = Bắn các viên đạn xen kẽ vào mục tiêu kẻ thù.
|
|
unit.precept.description = Bắn các viên đạn phân cụm xuyêm thấu vào mục tiêu kẻ thù.
|
|
unit.vanquish.description = Bắn các viên đạn phân chia xuyên thấu lớn vào mục tiêu kẻ thù.
|
|
unit.conquer.description = Bắn các viên đạn xếp tầng xuyên thấu vào mục tiêu kẻ thù.
|
|
unit.merui.description = Bắn pháo tầm xa vào mục tiêu mặt đất kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.cleroi.description = Bắn trái phá kép vào mục tiêu kẻ thù. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với các bệ súng phòng thủ mũi nhọn. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.anthicus.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.tecta.description = Bắn tên lửa plasma dẫn đường vào mục tiêu kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.collaris.description = Bắn pháo phân mảnh tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Có thể bước qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.elude.description = Bắn một cặp viên đạn dẫn đường vào mục tiêu kẻ thù. Có thể lướt trên mặt chất lỏng.
|
|
unit.avert.description = Bắn một cặp viên đạn xoắn vào mục tiêu kẻ thù.
|
|
unit.obviate.description = Bắn một cặp cầu điện xoắn vào mục tiêu kẻ thù.
|
|
unit.quell.description = Bắn tên lửa tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa kẻ địch.
|
|
unit.disrupt.description = Bắn tên lửa oanh tạc tầm xa vào mục tiêu kẻ thù. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa kẻ địch.
|
|
unit.evoke.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Bastion. Sửa các công trình với chùm tia sáng.
|
|
unit.incite.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Citadel. Sửa các công trình với chùm tia sáng.
|
|
unit.emanate.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Acropolis. Sửa các công trình với chùm tia sáng.
|
|
|
|
lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết.
|
|
lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết.
|
|
lst.print = Thêm văn bản vào bộ nhớ in.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Print Flush[].
|
|
lst.draw = Thêm một thao tác vào bộ nhớ vẽ.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Draw Flush[].
|
|
lst.drawflush = Chuyển các thao tác [accent]Draw[] đến màn hình.
|
|
lst.printflush = Chuyển các thao tác [accent]Print[] đến khối tin nhắn.
|
|
lst.getlink = Nhận liên kết bộ xử lý theo thứ tự. Bắt đầu từ 0.
|
|
lst.control = Điều khiển một khối.
|
|
lst.radar = Định vị các đơn vị trong phạm vi xung quanh một khối.
|
|
lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một khối hoặc đơn vị.
|
|
lst.set = Đặt một biến.
|
|
lst.operation = Thực hiện thao tác trên 1-2 biến.
|
|
lst.end = Chuyển đến lệnh đầu tiên.
|
|
lst.wait = Chờ trong khoảng thời gian nhất định.
|
|
lst.stop = Ngừng thực thi khối xử lý này.
|
|
lst.lookup = Tra cứu một kiểu món đồ/chất lỏng/khối bởi định danh (ID).\nTổng số đếm của mỗi kiểu có thể truy xuất qua:\n[accent]@unitCount[] / [accent]@itemCount[] / [accent]@liquidCount[] / [accent]@blockCount[]
|
|
lst.jump = Chuyển qua lệnh khác nếu điều kiện đúng.
|
|
lst.unitbind = Ràng buộc đơn vị tiếp theo của một kiểu, và lưu nó trong [accent]@unit[].
|
|
lst.unitcontrol = Điều khiển đơn vị đang ràng buộc.
|
|
lst.unitradar = Xác định đơn vị xung quanh đơn bị đang ràng buộc.
|
|
lst.unitlocate = Xác định một kiểu cố định của vị trí/công trình bất kì đâu trên bản đồ.\nYêu cầu một đơn vị đang ràng buộc.
|
|
lst.getblock = Lấy dữ liệu từ ô từ vị trí bất kì.
|
|
lst.setblock = Chỉnh sửa dữ liệu từ ô từ vị trí bất kì.
|
|
lst.spawnunit = Tạo ra quân từ vị trí.
|
|
lst.applystatus = Áp dụng hoặc loại bỏ một hiệu ứng trạng thái cho một đơn vị.
|
|
lst.spawnwave = Mô phỏng một lượt xuất hiện ở vị trí tùy ý.\nSẽ không tăng số đếm lượt.
|
|
lst.explosion = Tạo ra một vụ nổ tại vị trí đó.
|
|
lst.setrate = Đặt tốc độ thực thi khối xử lý theo chỉ thị/tíc-tắc.
|
|
lst.fetch = Tra cứu các đơn vị, lõi, người chơi hoặc công trình bởi chỉ số.\nCác chỉ số bắt đầu từ 0 và kết thúc tại số lượng đếm của chúng.
|
|
lst.packcolor = Đóng gói màu thành phần RGBA [0, 1] thành một số đơn dùng cho vẽ hoặc thiết lập quy tắc.
|
|
lst.setrule = Đặt một quy tắc của trò chơi.
|
|
lst.flushmessage = Hiển thị một tin nhắn trên màn hình từ bộ đệm văn bản.\nSẽ đợt cho đến khi tin nhắn trước đó hoàn tất.
|
|
lst.cutscene = Điều khiển góc máy quay của người chơi.
|
|
lst.setflag = Đặt một cờ toàn cục mà có thể đọc được bởi tất cả khối xử lý.
|
|
lst.getflag = Kiểm tra nếu cờ toàn cục được đặt.
|
|
lst.setprop = Đặt một thuộc tính của đơn vị hoặc công trình.
|
|
lst.effect = Create a particle effect.
|
|
lst.sync = Sync a variable across the network.\nOnly invoked 10 times a second at most.
|
|
|
|
logic.nounitbuild = [red]Unit building logic is not allowed here.
|
|
|
|
lenum.type = Kiểu của công trình/đơn vị.\n Ví dụ, cho Bộ phân phát (router), nó sẽ trả về [accent]@router[].\nKhông phải một chuỗi.
|
|
lenum.shoot = Bắn vào vị trí xác định.
|
|
lenum.shootp = Bắn vào một đơn vị/công trình với tốc độ dự đoán.
|
|
lenum.config = Cấu hình công trinh, kiểu như đồ của Khối sắp xếp.
|
|
lenum.enabled = Bất cứ khi nào khối hoạt động.
|
|
|
|
laccess.color = Màu đèn chiếu sáng.
|
|
laccess.controller = Thứ điều khiển đơn vị. Nếu khối xử lý đã điều khiển, trả về khối xử lý.\nNếu trong đội hình, trả về đơn vị dẫn đầu.\nNgược lại, trả về chính đơn vị đó.
|
|
laccess.dead = Đơn vị/công trình đã chết hoặc không còn hợp lệ hay không.
|
|
laccess.controlled = Trả về:\n[accent]@ctrlProcessor[] nếu điều khiển là khối xử lý\n[accent]@ctrlPlayer[] nếu người điều khiển đơn vị/công trình là người chơi\n[accent]@ctrlFormation[] nếu đơn vị trọng đội hình\nNgược lại, 0.
|
|
laccess.progress = Tiến trình thực hiện, 0 đến 1.\n Trả về tiến trình sản xuất, nạp đạn bệ súng hoặc xây dựng.
|
|
laccess.speed = Tốc độ của đơn vị, tính bằng ô/giây.
|
|
laccess.id = ID of a unit/block/item/liquid.\nThis is the inverse of the lookup operation.
|
|
lcategory.unknown = Không xác định
|
|
lcategory.unknown.description = Chỉ thị không được phân loại.
|
|
lcategory.io = Đầu Vào & Ra
|
|
lcategory.io.description = Chỉnh sửa nội dung của khối ô nhớ và bộ đệm khối xử lý.
|
|
lcategory.block = Điều khiển khối
|
|
lcategory.block.description = Tương tác với khối
|
|
lcategory.operation = Các phép toán
|
|
lcategory.operation.description = Các phép toán lô-gíc.
|
|
lcategory.control = Điều khiển luồng thực thi
|
|
lcategory.control.description = Quản lý trình tự thực thi.
|
|
lcategory.unit = Điều khiển đơn vị
|
|
lcategory.unit.description = Ra lệnh cho đơn vị.
|
|
lcategory.world = Thế giới
|
|
lcategory.world.description = Kiểm soát hành vi của thế giới.
|
|
|
|
graphicstype.clear = Tô màu cho màn hình.
|
|
graphicstype.color = Đặt màu cho thao tác vẽ tiếp theo.
|
|
graphicstype.col = Tương tự màu, nhưng được đóng gói.\nMàu đã đóng gói được viết theo mã thập lục phân với tiền tố [accent]%[].\nVí dụ: [accent]%ff0000[] sẽ là màu đỏ.
|
|
graphicstype.stroke = Đặt chiều rộng đoạn thẳng.
|
|
graphicstype.line = Vẽ đoạn thẳng.
|
|
graphicstype.rect = Tô một hình chữ nhật.
|
|
graphicstype.linerect = Vẽ đường viền hình chữ nhật.
|
|
graphicstype.poly = Tô vào đa giác đều.
|
|
graphicstype.linepoly = Vẽ đường viền đa giác đều.
|
|
graphicstype.triangle = Tô một hình tam giác.
|
|
graphicstype.image = Vẽ hình ảnh một số nội dung.\nVí dụ: [accent]@router[] hoặc [accent]@dagger[].
|
|
|
|
lenum.always = Luôn đúng.
|
|
lenum.idiv = Chia lấy phần nguyên.
|
|
lenum.div = Phép chia.\nTrả về [accent]rỗng (null)[] khi chia cho 0.
|
|
lenum.mod = Chia lấy phần dư.
|
|
lenum.equal = Bằng nhau. Ép kiểu.\nĐối tượng không-rỗng (non-null) so sánh với số sẽ thành 1, ngược lại là 0.
|
|
lenum.notequal = Không bằng nhau. Ép kiểu.
|
|
lenum.strictequal = Bằng nhau ràng buộc. Không ép kiểu.\nCó thể dùng để kiểm tra [accent]rỗng (null)[].
|
|
lenum.shl = Nhảy bit sang trái.
|
|
lenum.shr = Nhảy bit sang phải.
|
|
lenum.or = Phép toán bit OR.
|
|
lenum.land = Lô-gíc AND.
|
|
lenum.and = Phép toán bit AND.
|
|
lenum.not = Phép toán lật bit.
|
|
lenum.xor = Phép toán XOR.
|
|
|
|
lenum.min = Số nhỏ nhất giữa hai số.
|
|
lenum.max = Số lớn nhất giữa hai số.
|
|
lenum.angle = Góc của vectơ tính bằng độ.
|
|
lenum.anglediff = Khoảng cách tuyệt đối giữa hai góc tính bằng độ.
|
|
lenum.len = Chiều dài của vectơ.
|
|
|
|
lenum.sin = Sin, tính bằng độ.
|
|
lenum.cos = Cos, tính bằng độ.
|
|
lenum.tan = Tan, tính bằng độ.
|
|
|
|
lenum.asin = Sin nghịch đảo, tính bằng độ.
|
|
lenum.acos = Cos nghịch đảo, tính bằng độ.
|
|
lenum.atan = Tan nghịch đảo, tính bằng độ.
|
|
|
|
#not a typo, look up 'range notation'
|
|
lenum.rand = Tạo ra số nguyên ngẫu nhiên trong phạm vi [0, giá trị).
|
|
lenum.log = Lôgarit tự nhiên (ln).
|
|
lenum.log10 = Lôgarit cơ số 10.
|
|
lenum.noise = Nhiễu đơn 2D.
|
|
lenum.abs = Giá trị tuyệt đối.
|
|
lenum.sqrt = Căn bậc hai.
|
|
|
|
lenum.any = Bất kì đơn vị.
|
|
lenum.ally = Đơn vị cùng đội.
|
|
lenum.attacker = Đơn vị với vũ khí.
|
|
lenum.enemy = Đơn vị địch.
|
|
lenum.boss = Trùm.
|
|
lenum.flying = Không quân.
|
|
lenum.ground = Bộ binh.
|
|
lenum.player = Đơn vị do người chơi điều khiển.
|
|
|
|
lenum.ore = Mỏ quặng.
|
|
lenum.damaged = Công trình bị hư tổn của đồng minh.
|
|
lenum.spawn = Điểm xuất hiện của kẻ địch.\nCó thể là một lõi hoặc một vị trí.
|
|
lenum.building = Công trình trong nhóm nhất định.
|
|
|
|
lenum.core = Bất kì căn cứ.
|
|
lenum.storage = Khối lưu trữ, Ví dụ Nhà kho.
|
|
lenum.generator = Khối có thể tạo ra năng lượng.
|
|
lenum.factory = Khối có thể biến đổi vật phẩm.
|
|
lenum.repair = Điểm sửa chữa.
|
|
lenum.battery = Bất kì pin.
|
|
lenum.resupply = Điểm tiếp tế.\nChỉ phù hợp khi [accent]"Đơn vị cần đạn"[] được bật.
|
|
lenum.reactor = Lò phản ứng Thorium Nhiệt hạch.
|
|
lenum.turret = Bất kì súng.
|
|
|
|
sensor.in = Công trình/Đơn vị để cảm biến.
|
|
|
|
radar.from = Công trình để cảm biến.\nPhạm vi cảm biến bị giới hạn bởi phạm vi của công trình.
|
|
radar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
|
|
radar.and = Bộ lọc bổ sung.
|
|
radar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
|
|
radar.sort = Số liệu để kết quả sắp xếp theo.
|
|
radar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
|
|
|
|
unitradar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
|
|
unitradar.and = Bộ lọc bổ sung.
|
|
unitradar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
|
|
unitradar.sort = Số liệu để kết quả sắp xếp theo.
|
|
unitradar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
|
|
|
|
control.of = Công trình được điều khiển.
|
|
control.unit = Đơn vị/Công trình để ngắm vào.
|
|
control.shoot = Có bắn hay không.
|
|
|
|
unitlocate.enemy = Có tìm công trình kẻ địch hay không.
|
|
unitlocate.found = Đối tượng có tìm được hay không.
|
|
unitlocate.building = Biến xuất ra cho công trình đã xác định vị trí.
|
|
unitlocate.outx = Cho ra tọa độ X.
|
|
unitlocate.outy = Cho ra tọa độ Y.
|
|
unitlocate.group = Nhóm công trình để tìm kiếm.
|
|
|
|
lenum.idle = Không di chuyển, nhưng vẫn xây dựng/đào.\nTrạng thái mặc định.
|
|
lenum.stop = Dừng di chuyển/Đào/Xây dựng.
|
|
lenum.unbind = Vô hiệu hóa hoàn toàn điều khiển lô-gíc.\n Khôi phục AI tiêu chuẩn.
|
|
lenum.move = Di chuyển đến vị trí xác định.
|
|
lenum.approach = Tiếp cận một vị trí với bán kính.
|
|
lenum.pathfind = Tìm đường đến nơi tạo ra kẻ địch.
|
|
lenum.autopathfind = Automatically pathfinds to the nearest enemy core or drop point.\nThis is the same as standard wave enemy pathfinding.
|
|
lenum.target = Bắn vào vị trí xác định.
|
|
lenum.targetp = Bắn vào một mục tiêu với tốc độ dự đoán
|
|
lenum.itemdrop = Thả vật phẩm.
|
|
lenum.itemtake = Lấy vật phẩm từ khối.
|
|
lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại.
|
|
lenum.paytake = Nhận khối hàng tại vị trí hiện tại.
|
|
lenum.payenter = Vào trong/hạ cánh trên khối hàng mà đơn vị đang ở trên nó.
|
|
lenum.flag = Cờ đơn vị kiểu số.
|
|
lenum.mine = Đào tại vị trí.
|
|
lenum.build = Xây công trình.
|
|
lenum.getblock = Lấy một cấu trúc và kiểu tại một tọa độ.\nĐơn vị phải nằm trong tầm của vị trí.\nKhối rắn không phải công trình có kiểu [accent]@solid[].
|
|
lenum.within = Kiểm tra xem đơn vị có gần vị trí không.
|
|
lenum.boost = Bắt đầu/Dừng tăng tốc.
|
|
onset.commandmode = Giữ [accent]shift[] để vào [accent]chế độ điều khiển quân[].\n[accent]Nhấp chuột trái và kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Chuộc phải[] để điều khiển các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.
|
|
onset.commandmode.mobile = Nhấn vào [accent]nút điều khiển[] để vào [accent]chế độ điều khiển quân[].\nGiữ một ngón tay, sau đó [accent]kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấp[] để điều khiển các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.
|