mirror of
https://github.com/Anuken/Mindustry.git
synced 2025-01-21 01:37:13 +07:00
a48911b983
Conflicts: core/assets/bundles/bundle_ko.properties core/assets/bundles/bundle_zh_CN.properties core/assets/bundles/bundle_zh_TW.properties
1789 lines
106 KiB
Properties
1789 lines
106 KiB
Properties
credits.text = Được tạo ra bởi [royal]Anuken[] - [sky]anukendev@gmail.com[]
|
|
credits = Danh đề
|
|
contributors = Người dịch và đóng góp
|
|
discord = Tham gia Mindustry Discord!
|
|
link.discord.description = Mindustry Discord chính thức
|
|
link.reddit.description = Mindustry subreddit
|
|
link.github.description = Mã nguồn trò chơi
|
|
link.changelog.description = Danh sách các thay đổi.
|
|
link.dev-builds.description = Các bản dựng phát triển không ổn định
|
|
link.trello.description = Official Trello board cho các tính năng được lên kế hoạch
|
|
link.itch.io.description = itch.io page với bản tải xuống cho PC
|
|
link.google-play.description = Google Play store listing
|
|
link.f-droid.description = F-Droid listing
|
|
link.wiki.description = Mindustry wiki chính thức
|
|
link.suggestions.description = Đề xuất các tính năng mới
|
|
link.bug.description = Tìm thấy lỗi? Báo cáo nó ở đây
|
|
linkfail = Không mở được liên kết!\nURL đã được sao chép vào bộ nhớ tạm.
|
|
screenshot = Ảnh chụp màn hình được lưu vào {0}
|
|
screenshot.invalid = Bản đồ quá lớn, có khả năng không đủ bộ nhớ để chụp ảnh màn hình.
|
|
gameover = Trò chơi kết thúc
|
|
gameover.disconnect = Ngắt kết nối
|
|
gameover.pvp = Đội[accent] {0}[] chiến thắng!
|
|
gameover.waiting = [accent]Đang đợi bản đồ tiếp theo...
|
|
highscore = [accent]Điểm cao mới!
|
|
copied = Đã sao chép.
|
|
indev.notready = Phần này của trò chơi chưa sẵn sàng
|
|
indev.campaign = [accent]Bạn đã đến cuối chiến dịch![]\n\nDu hành liên hành tinh sẽ được bổ sung trong các bản cập nhật tương lai.
|
|
|
|
load.sound = Âm thanh
|
|
load.map = Bản đồ
|
|
load.image = Hình ảnh
|
|
load.content = Nội dung
|
|
load.system = Hệ thống
|
|
load.mod = Mods
|
|
load.scripts = Scripts
|
|
|
|
be.update = Đã tìm thấy bản cập nhật mới:
|
|
be.update.confirm = Tải xuống và khởi động lại ngay bây giờ?
|
|
be.updating = Đang cập nhật...
|
|
be.ignore = Bỏ qua
|
|
be.noupdates = Không tìm thấy bản cập nhật mới.
|
|
be.check = Kiểm tra các bản cập nhật.
|
|
|
|
mods.browser = Duyệt mod
|
|
mods.browser.selected = Mod Đã chọn
|
|
mods.browser.add = Cài đặt
|
|
mods.browser.reinstall = Cài đặt lại
|
|
mods.github.open = Repo
|
|
mods.browser.sortdate = Sắp xếp theo gần đây
|
|
mods.browser.sortstars = Sắp xếp theo sao
|
|
|
|
schematic = Bản thiết kế
|
|
schematic.add = Lưu bản thiết kế...
|
|
schematics = Các bản thiết kế
|
|
schematic.replace = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại. Thay thế nó?
|
|
schematic.exists = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại.
|
|
schematic.import = Nhập Bản thiết kế...
|
|
schematic.exportfile = Xuất tệp
|
|
schematic.importfile = Nhập tệp
|
|
schematic.browseworkshop = Duyệt qua Workshop
|
|
schematic.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
|
|
schematic.copy.import = Thêm từ bộ nhớ tạm
|
|
schematic.shareworkshop = Chia sẻ từ Workshop
|
|
schematic.flip = [accent][[{0}][]/[accent][[{1}][]: Lật bản thiết kế
|
|
schematic.saved = Đã lưu bản thiết kế.
|
|
schematic.delete.confirm = Bản thiết kế này sẽ bị xóa hoàn toàn.
|
|
schematic.rename = Đổi tên bản thiết kế
|
|
schematic.info = {0}x{1}, {2} khối
|
|
schematic.disabled = [scarlet]Tính năng bản thiết kế đã bị tắt[]\nBạn không được sử dụng bản thiết kế trong [accent]bản đồ[] hoặc [accent]máy chủ.
|
|
schematic.tags = Thẻ:
|
|
schematic.edittags = Chỉnh sửa thẻ
|
|
schematic.addtag = Thêm thẻ
|
|
schematic.texttag = Thẻ văn bản
|
|
schematic.icontag = Thẻ icon
|
|
schematic.renametag = Đổi tên thẻ
|
|
schematic.tagdelconfirm = Xóa thẻ này?
|
|
schematic.tagexists = Thẻ đã tồn tại.
|
|
|
|
stats = Thống kê
|
|
stat.wave = Đợt đã vượt qua:[accent] {0}
|
|
stat.unitsCreated = Quân lính đã tạo:[accent] {0}
|
|
stat.enemiesDestroyed = Kẻ thù bị tiêu diệt:[accent] {0}
|
|
stat.built = Số công trình đã xây dựng:[accent] {0}
|
|
stat.destroyed = Số công trình đã bị phá:[accent] {0}
|
|
stat.deconstructed = Số công trình được xây dựng lại:[accent] {0}
|
|
stat.playtime = Thời gian chơi:[accent] {0}
|
|
|
|
globalitems = [accent]Toàn bộ vật phẩm
|
|
map.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ "[accent]{0}[]"?
|
|
level.highscore = Điểm cao nhất: [accent]{0}
|
|
level.select = Chọn cấp độ
|
|
level.mode = Chế độ:
|
|
coreattack = < Căn cứ đang bị tấn công! >
|
|
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI KHU VỰC ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
|
|
database = Cơ sở dữ liệu
|
|
database.button = Cơ sở dữ liệu
|
|
savegame = Lưu trò chơi
|
|
loadgame = Tải lại màn chơi
|
|
joingame = Tham gia trò chơi
|
|
customgame = Tùy chỉnh
|
|
newgame = Trò chơi mới
|
|
none = <trống>
|
|
none.found = [lightgray]<không tìm thấy>
|
|
none.inmap = [lightgray]<không có trong bản đồ>
|
|
minimap = Bản đồ nhỏ
|
|
position = Vị trí
|
|
close = Đóng
|
|
website = Website
|
|
quit = Thoát
|
|
save.quit = Lưu & Thoát
|
|
maps = Bản đồ
|
|
maps.browse = Chọn bản đồ
|
|
continue = Tiếp tục
|
|
maps.none = [lightgray]Không tìm thấy bản đồ!
|
|
invalid = Không hợp lệ
|
|
pickcolor = Chọn màu
|
|
preparingconfig = Đang chuẩn bị cấu hình
|
|
preparingcontent = Đang chuẩn bị nội dung
|
|
uploadingcontent = Đang tải lên nội dung
|
|
uploadingpreviewfile = Đang tải lên tệp xem trước
|
|
committingchanges = Đang cập nhật các thay đổi
|
|
done = Hoàn tất
|
|
feature.unsupported = Thiết bị của bạn không hỗ trợ tính năng này.
|
|
|
|
mods.initfailed = [red]⚠[] Mindustry không khởi chạy được. Điều này có thể do các mod bị lỗi.\n\nĐể tránh gặp sự cố liên tiếp, [red]tất cả các mod đã bị tắt.[]\n\nĐể tắt tính năng này, vào [accent]Cài đặt->Trò chơi->Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động[].
|
|
mods = Mods
|
|
mods.none = [lightgray]Không tìm thấy mod!
|
|
mods.guide = Hướng dẫn mod
|
|
mods.report = Báo lỗi
|
|
mods.openfolder = Mở thư mục
|
|
mods.viewcontent = Xem nội dung
|
|
mods.reload = Tải lại
|
|
mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để mod được tải.
|
|
mod.installed = [[Đã cài đặt]
|
|
mod.display = [gray]Mod:[orange] {0}
|
|
mod.enabled = [lightgray]Đã Bật
|
|
mod.disabled = [scarlet]Đã Tắt
|
|
mod.multiplayer.compatible = [gray]Tương thích với chế độ nhiều người chơi
|
|
mod.disable = Tắt
|
|
mod.content = Nội dung:
|
|
mod.delete.error = Không thể xóa mod. Tệp có thể đang được sử dụng.
|
|
mod.requiresversion = [scarlet]Cần phiên bản tối thiểu: [accent]{0}
|
|
mod.outdated = [scarlet]Không tương thích với V6 (no minGameVersion: 105)
|
|
mod.missingdependencies = [scarlet]Thiếu phụ thuộc: {0}
|
|
mod.erroredcontent = [scarlet]Lỗi nội dung
|
|
mod.errors = Đã xảy ra lỗi khi tải nội dung.
|
|
mod.noerrorplay = [scarlet]Bạn có mod bị lỗi.[]Tắt các mod bị lỗi hoặc sửa các lỗi trước khi chơi.
|
|
mod.nowdisabled = [scarlet]Mod '{0}' cần mod này để chạy:[accent] {1}\n[lightgray]Trước tiên bạn cần tải các mod này xuống.\nBản mod này sẽ tự động tắt.
|
|
mod.enable = Bật
|
|
mod.requiresrestart = Trò chơi sẽ đóng để áp dụng các thay đổi của mod.
|
|
mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại
|
|
mod.import = Thêm Mod
|
|
mod.import.file = Thêm từ tệp
|
|
mod.import.github = Thêm từ GitHub
|
|
mod.jarwarn = [scarlet]Các JAR mod vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang thêm mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
|
|
mod.item.remove = Mục này là một phần của[accent] '{0}'[] mod. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod này.
|
|
mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa.
|
|
mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0}
|
|
mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không được cài đặt. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Mods:\n{0}
|
|
mod.preview.missing = Trước khi đăng bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại.
|
|
mod.folder.missing = Chỉ có thể đăng các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn.
|
|
mod.scripts.disable = Thiết bị của bạn không hổ trợ mod chứa scripts này. Bạn phải tắt các mod này để chơi trò chơi.
|
|
|
|
about.button = Thông tin
|
|
name = Tên:
|
|
noname = Hãy nhập[accent] tên[] trước.
|
|
planetmap = Bản đồ hành tinh
|
|
launchcore = Phóng căn cứ
|
|
filename = Tên tệp:
|
|
unlocked = Đã mở khóa nội dung mới!
|
|
available = Đã có mục nghiên cứu mới!
|
|
unlock.incampaign = < Mở khóa trong chiến dịch để biết chi tiết >
|
|
completed = [accent]Hoàn tất
|
|
techtree = Tiến trình
|
|
research.legacy = Dữ liệu nghiên cứu từ phiên bản[accent]5.0[] được tìm thấy.\nBạn có muốn [accent]tải dữ liệu này[], hoặc [accent]bỏ qua[] và bắt đầu nghiên cứu lại trong chiến dịch mới (khuyến nghị)?
|
|
research.load = Tải
|
|
research.discard = Bỏ qua
|
|
research.list = [lightgray]Nghiên cứu:
|
|
research = Nghiên cứu
|
|
researched = [lightgray]{0} đã nghiên cứu.
|
|
research.progress = {0}% hoàn thành
|
|
players = {0} người chơi
|
|
players.single = {0} người chơi
|
|
players.search = tìm kiếm
|
|
players.notfound = [gray]không tìm thấy người chơi
|
|
server.closing = [accent]Đang đóng máy chủ...
|
|
server.kicked.kick = Bạn đã bị kick khỏi máy chủ!
|
|
server.kicked.whitelist = Bạn không nằm trong danh sách được vào máy chủ này.
|
|
server.kicked.serverClose = Máy chủ đã đóng.
|
|
server.kicked.vote = Bạn đã bị vote-kick. Tạm biệt.
|
|
server.kicked.clientOutdated = Phiên bản máy chủ này mới hơn phiên bản trò chơi! Hãy cập nhật trò chơi của bạn!
|
|
server.kicked.serverOutdated = Phiên bản máy chủ đã cũ! Hãy yêu cầu máy chủ đó cập nhật!
|
|
server.kicked.banned = Bạn đã bị cấm trên máy chủ này.
|
|
server.kicked.typeMismatch = Máy chủ này không tương thích với phiên bản của bạn.
|
|
server.kicked.playerLimit = Máy chủ đã đầy. Hãy chờ một chỗ trống.
|
|
server.kicked.recentKick = Bạn đã bị kick gần đây.\nHãy chờ một lúc sau đó kết nối lại.
|
|
server.kicked.nameInUse = Có ai đó với cái tên này\nđã ở trong máy chủ.
|
|
server.kicked.nameEmpty = Tên bạn đã chọn không hợp lệ.
|
|
server.kicked.idInUse = Bạn đã ở trên máy chủ này! Bạn không được phép kết nối với hai tài khoản.
|
|
server.kicked.customClient = Máy chủ này không hổ trợ phiên bản tùy chỉnh. Hãy tải phiên bản chính thức.
|
|
server.kicked.gameover = Trò chơi kết thúc!
|
|
server.kicked.serverRestarting = Máy chủ đang khởi động lại.
|
|
server.versions = Phiên bản của bạn:[accent] {0}[]\nPhiên bản máy chủ:[accent] {1}[]
|
|
host.info = Nút [accent]Mở máy chủ[] mở máy chủ trên cổng [scarlet]6567[]. \nBất kỳ ai trên cùng [lightgray]wifi hoặc mạng cục bộ[] sẽ có thể thấy máy chủ của bạn trong danh sách máy chủ của họ.\n\nNếu bạn muốn mọi người có thể kết nối từ mọi nơi bằng IP, [accent]port forwarding[] là bắt buộc.\n\n[lightgray]Lưu ý: Nếu ai đó đang gặp sự cố khi kết nối với máy chủ trong mạng LAN của bạn, đảm bảo rằng bạn đã cho phép Mindustry truy cập vào mạng cục bộ của mình trong cài đặt tường lửa. Lưu ý rằng các mạng công cộng đôi khi không cho phép khám phá máy chủ.
|
|
join.info = Tại đây, bạn có thể nhập [accent]IP máy chủ[] kết nối , hoặc khám phá [accent]mạng cục bộ[] hay kết nối đến máy chủ [accent]toàn cầu[].\nCả mạng LAN và WAN đều được hỗ trợ.\n\n[lightgray]Nếu bạn muốn kết nối với ai đó bằng IP, bạn sẽ cần phải hỏi IP của họ, có thể được tìm thấy bằng cách kiểm tra IP thiết bị của họ.
|
|
hostserver = Mở máy chủ.
|
|
invitefriends = Mời bạn bè
|
|
hostserver.mobile = Mở máy chủ
|
|
host = Mở máy chủ
|
|
hosting = [accent]Đang mở máy chủ...
|
|
hosts.refresh = Làm mới
|
|
hosts.discovering = Đang tìm máy chủ trong mạng LAN
|
|
hosts.discovering.any = Đang tìm máy chủ
|
|
server.refreshing = Làm mới máy chủ
|
|
hosts.none = [lightgray]Không có máy chủ cục bộ nào được tìm thấy!
|
|
host.invalid = [scarlet]Không thể kết nối đến máy chủ.
|
|
|
|
servers.local = Máy chủ cục bộ
|
|
servers.local.steam = Màn chơi hiện có & Máy chủ cục bộ
|
|
servers.remote = Máy chủ tùy chỉnh
|
|
servers.global = Máy chủ từ cộng đồng
|
|
|
|
servers.disclaimer = Nhà phát triển [accent]không[] sở hữu và kiểm soát máy chủ cộng đồng.\n\nMáy chủ có thể chứa nội dung do người dùng tạo và không phù hợp với mọi lứa tuổi.
|
|
servers.showhidden = Hiển thị Máy chủ Ẩn
|
|
server.shown = Hiện
|
|
server.hidden = Ẩn
|
|
|
|
trace = Tìm người chơi
|
|
trace.playername = Tên người chơi: [accent]{0}
|
|
trace.ip = IP: [accent]{0}
|
|
trace.id = ID: [accent]{0}
|
|
trace.mobile = Mobile Client: [accent]{0}
|
|
trace.modclient = Custom Client: [accent]{0}
|
|
trace.times.joined = Số lần tham gia: [accent]{0}
|
|
trace.times.kicked = Số lần bị kick: [accent]{0}
|
|
invalidid = Client ID không hợp lệ! Vui lòng gửi báo cáo lỗi.
|
|
server.bans = Cấm
|
|
server.bans.none = Không có người chơi nào bị cấm!
|
|
server.admins = Quản trị viên
|
|
server.admins.none = Không có quản trị viên nào được tìm thấy!
|
|
server.add = Thêm máy chủ
|
|
server.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa máy chủ này không?
|
|
server.edit = Chỉnh sửa máy chủ
|
|
server.outdated = [scarlet]Máy chủ lỗi thời![]
|
|
server.outdated.client = [scarlet]Trò chơi lỗi thời![]
|
|
server.version = [gray]v{0} {1}
|
|
server.custombuild = [accent]Phiên bản tùy chỉnh
|
|
confirmban = Bạn có chắc chắn muốn cấm "{0}[white]"?
|
|
confirmkick = Bạn có chắc chắn muốn kick "{0}[white]"?
|
|
confirmvotekick = Bạn có chắc chắn muốn vote-kick "{0}[white]"?
|
|
confirmunban = Bạn có chắc chắn muốn gỡ cấm người chơi này?
|
|
confirmadmin = Bạn có chắc chắn muốn thêm "{0}[white]" làm quản trị viên?
|
|
confirmunadmin = Bạn có chắc chắn muốn xóa quyền quản trị viên của "{0}[white]" ?
|
|
joingame.title = Tham gia trò chơi
|
|
joingame.ip = Địa chỉ:
|
|
disconnect = Ngắt kết nối.
|
|
disconnect.error = Lỗi kết nối.
|
|
disconnect.closed = Kết nối đã bị đóng.
|
|
disconnect.timeout = Hết thời gian chờ.
|
|
disconnect.data = Không tải được dữ liệu thế giới!
|
|
cantconnect = Không thể tham gia trò chơi ([accent]{0}[]).
|
|
connecting = [accent]Đang kết nối...
|
|
reconnecting = [accent]Đang kết nối lại...
|
|
connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới...
|
|
server.port = Cổng:
|
|
server.addressinuse = Địa chỉ đang được sử dụng!
|
|
server.invalidport = Cổng không hợp lệ!
|
|
server.error = [scarlet]Lỗi máy chủ.
|
|
save.new = Bản lưu mới
|
|
save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này?
|
|
overwrite = Ghi đè
|
|
save.none = Không có bản lưu nào được tìm thấy!
|
|
savefail = Không thể lưu trò chơi này!
|
|
save.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản lưu này không?
|
|
save.delete = Xóa
|
|
save.export = Xuất bản lưu
|
|
save.import.invalid = [accent]Bản lưu này không hợp lệ!
|
|
save.import.fail = [scarlet]Không thể nhập bản lưu: [accent]{0}
|
|
save.export.fail = [scarlet]Không thể xuất bản lưu: [accent]{0}
|
|
save.import = Nhập bản lưu
|
|
save.newslot = Tên bản lưu:
|
|
save.rename = Đổi tên
|
|
save.rename.text = Tên mới:
|
|
selectslot = Hãy chọn một bản lưu.
|
|
slot = [accent]Vị trí {0}
|
|
editmessage = Chỉnh sửa lời nhắn
|
|
save.corrupted = Tệp bản lưu bị hỏng hoặc không hợp lệ!
|
|
empty = <trống>
|
|
on = Bật
|
|
off = Tắt
|
|
save.search = Tìm kiếm màn chơi đã lưu...
|
|
save.autosave = Tự động lưu: {0}
|
|
save.map = Bản đồ: {0}
|
|
save.wave = Đợt {0}
|
|
save.mode = Chế độ: {0}
|
|
save.date = Lưu lần cuối: {0}
|
|
save.playtime = Thời gian chơi: {0}
|
|
warning = Cảnh báo.
|
|
confirm = Xác nhận
|
|
delete = Xóa
|
|
view.workshop = Xem trong Workshop
|
|
workshop.listing = Chỉnh sửa danh sách Workshop
|
|
ok = OK
|
|
open = Mở
|
|
customize = Luật tùy chỉnh
|
|
cancel = Hủy
|
|
openlink = Mở link
|
|
copylink = Sao chép link
|
|
back = Quay lại
|
|
max = Tối đa
|
|
crash.export = Xuất Crash Logs
|
|
crash.none = Không có Crash Logs nào được tìm thấy.
|
|
crash.exported = Crash logs đã được xuất.
|
|
data.export = Xuất dữ liệu
|
|
data.import = Nhập dữ liệu
|
|
data.openfolder = Mở thư mục dữ liệu
|
|
data.exported = Dữ liệu đã được xuất.
|
|
data.invalid = Đây không phải dữ liệu trò chơi hợp lệ.
|
|
data.import.confirm = Nhập dữ liệu bên ngoài sẽ ghi đè[scarlet] tất cả[] dữ liệu trò chơi hiện tại.\n[accent]Điều này không thể hoàn tác![]\n\nSau khi dữ liệu được nhập, trò chơi của bạn sẽ thoát ngay lập tức.
|
|
quit.confirm = Bạn có chắc muốn thoát?
|
|
loading = [accent]Đang tải...
|
|
downloading = [accent]Đang tải xuống...
|
|
saving = [accent]Đang lưu...
|
|
respawn = [accent][[{0}][] để hồi sinh tại căn cứ
|
|
cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây
|
|
selectschematic = [accent][[{0}][] to để chọn+sao chép
|
|
pausebuilding = [accent][[{0}][] để tạm dừng xây dựng
|
|
resumebuilding = [scarlet][[{0}][] để tiếp tục xây dựng
|
|
enablebuilding = [scarlet][[{0}][] để bật xây dựng
|
|
showui = UI hidden.\nPress [accent][[{0}][] để hiện UI.
|
|
wave = [accent]Đợt {0}
|
|
wave.cap = [accent]Đợt {0}/{1}
|
|
wave.waiting = [lightgray]Kẻ địch xuất hiện sau {0}
|
|
wave.waveInProgress = [lightgray]Địch đang xuất hiện.
|
|
waiting = [lightgray]Chờ...
|
|
waiting.players = Đang chờ thêm người chơi...
|
|
wave.enemies = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
|
|
wave.enemycores = [accent]{0}[lightgray] Căn cứ địch
|
|
wave.enemycore = [accent]{0}[lightgray] Căn cứ địch
|
|
wave.enemy = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
|
|
wave.guardianwarn = Boss sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
|
|
wave.guardianwarn.one = Boss sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
|
|
loadimage = Tải hình ảnh
|
|
saveimage = Lưu hình ảnh
|
|
unknown = Không xác định
|
|
custom = Tùy chỉnh
|
|
builtin = Xây trong
|
|
map.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ này không? Hành động này không thể hoàn tác!
|
|
map.random = [accent]Bản đồ ngẫu nhiên
|
|
map.nospawn = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ [accent] cam[] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.nospawn.pvp = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi hồi sinh! Thêm một căn cứ khác màu [scarlet]cam [] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.nospawn.attack = Bản đồ này không có bất kỳ căn cứ kẻ thù nào để người chơi tấn công! Thêm một căn cứ màu[scarlet] đỏ[] vào bản đồ ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.invalid = Lỗi khi tải bản đồ: tệp bản đồ bị hỏng hoặc không hợp lệ.
|
|
workshop.update = Cập nhật mục
|
|
workshop.error = Lỗi khi tìm nạp thông tin chi tiết ở workshop: {0}
|
|
map.publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản đồ này không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc bản đồ của bạn sẽ không hiển thị!
|
|
workshop.menu = Chọn những gì bạn muốn làm với mục này.
|
|
workshop.info = Thông tin mục
|
|
changelog = Danh sách các thay đổi (không bắt buộc):
|
|
eula = Steam EULA
|
|
missing = Mục này đã bị xóa hoặc di chuyển.\n[lightgray]Danh sách workshop hiện đã được tự động hủy liên kết.
|
|
publishing = [accent]Đang xuất bản...
|
|
publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Workshop EULA trước, hoặc mục của bạn sẽ không hiển thị!
|
|
publish.error = Lỗi khi xuất bản: {0}
|
|
steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0}
|
|
|
|
editor.cliffs = Chuyển tường thành vách đá
|
|
editor.brush = Kích thước
|
|
editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa
|
|
editor.oregen = Cấu trúc quặng
|
|
editor.oregen.info = Cấu trúc quặng:
|
|
editor.mapinfo = Thông tin bản đồ
|
|
editor.author = Tác giả:
|
|
editor.description = Mô tả:
|
|
editor.nodescription = Bản đồ phải có mô tả ít nhất 4 ký tự trước khi được xuất bản.
|
|
editor.waves = Lượt:
|
|
editor.rules = Luật:
|
|
editor.generation = Cấu trúc:
|
|
editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi
|
|
editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop
|
|
editor.newmap = Bản đồ mới
|
|
editor.center = Trung tâm
|
|
editor.search = Tìm kiếm bản đồ...
|
|
editor.filters = Lọc bản đồ
|
|
editor.filters.mode = Chế độ:
|
|
editor.filters.type = Kiểu bản đồ:
|
|
editor.filters.search = Tìm kiếm trongtrong:
|
|
editor.filters.author = Tác giả
|
|
editor.filters.description = Miêu tả
|
|
workshop = Workshop
|
|
waves.title = Đợt
|
|
waves.remove = Xóa
|
|
waves.every = mỗi
|
|
waves.waves = đợt
|
|
waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện
|
|
waves.shields = khiên/đợt
|
|
waves.to = đến
|
|
waves.max = Số lượng quân lính tối đa
|
|
waves.guardian = Boss
|
|
waves.preview = Xem trước
|
|
waves.edit = Chỉnh sửa...
|
|
waves.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
|
|
waves.load = Lấy từ bộ nhớ tạm
|
|
waves.invalid = Lượt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm.
|
|
waves.copied = Đã sao chép lượt.
|
|
waves.none = Không có kẻ thù được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định.
|
|
waves.sort = Sắp xếp theo
|
|
waves.sort.reverse = Đảo ngược sắp xếp
|
|
waves.sort.begin = Bắt đầu
|
|
waves.sort.health = Máu
|
|
waves.sort.type = Thể loại
|
|
waves.units.hide = Ẩn tất cả
|
|
waves.units.show = Hiện tất cả
|
|
|
|
#these are intentionally in lower case
|
|
wavemode.counts = số lượng
|
|
wavemode.totals = tổng số
|
|
wavemode.health = máu
|
|
|
|
editor.default = [lightgray]<Mặc định>
|
|
details = Chi tiết...
|
|
edit = Chỉnh sửa...
|
|
variables = Thông số
|
|
editor.name = Tên:
|
|
editor.spawn = Thêm kẻ địch
|
|
editor.removeunit = Xóa kẻ địch
|
|
editor.teams = Đội
|
|
editor.errorload = Lỗi khi tải tệp.
|
|
editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp.
|
|
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.
|
|
editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ.
|
|
editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ.
|
|
editor.errorheader = Tệp bản đồ này không hợp lệ hoặc bị hỏng.
|
|
editor.errorname = Bản đồ không có tên được xác định. Bạn đang cố gắng tải một bản lưu?
|
|
editor.update = Cập nhật
|
|
editor.randomize = Ngẫu nhiên
|
|
editor.apply = Áp dụng
|
|
editor.generate = Tạo ra
|
|
editor.resize = Thay đổi kích thước
|
|
editor.loadmap = Mở bản đồ
|
|
editor.savemap = Lưu bản đồ
|
|
editor.saved = Đã lưu!
|
|
editor.save.noname = Bản đồ của bạn không có tên! Hãy đặt một cái tên trong 'Thông tin bản đồ'.
|
|
editor.save.overwrite = Bản đồ của bạn ghi đè lên một bản đồ đã có sẵn! Hãy chọn một cái tên khác trong 'Thông tin bản đồ'.
|
|
editor.import.exists = [scarlet]Không thể nhập:[] một bản đồ có sẵn có tên '{0}' đã tồn tại!
|
|
editor.import = Nhập...
|
|
editor.importmap = Nhập bản đồ
|
|
editor.importmap.description = Nhập một bản đồ đã có
|
|
editor.importfile = Nhập tệp
|
|
editor.importfile.description = Nhập tệp bản đồ bên ngoài
|
|
editor.importimage = Nhập tệp hình ảnh
|
|
editor.importimage.description = Nhập tệp hình ảnh bản đồ bên ngoài
|
|
editor.export = Xuất...
|
|
editor.exportfile = Xuất tệp
|
|
editor.exportfile.description = Xuất tệp bản đồ
|
|
editor.exportimage = Xuất hình ảnh địa hình
|
|
editor.exportimage.description = Xuất tệp hình ảnh chỉ chứa địa hình cơ bản
|
|
editor.loadimage = Nhập địa hình
|
|
editor.saveimage = Xuất địa hình
|
|
editor.unsaved = Bạn có chắc chắn muốn thoát?\n[scarlet]Mọi thay đổi chưa được lưu sẽ bị mất.
|
|
editor.resizemap = Thay đổi kích thước bản đồ
|
|
editor.mapname = Tên bản đồ:
|
|
editor.overwrite = [accent]Cảnh báo!\nĐiều này có thể ghi đè lên một bản đồ hiện có.
|
|
editor.overwrite.confirm = [scarlet]Cảnh báo![] Bản đồ có tên này đã tồn tại. Bạn có chắc chắn muốn ghi đè lên nó không?\n"[accent]{0}[]"
|
|
editor.exists = Bản đồ có tên này đã tồn tại.
|
|
editor.selectmap = Chọn bản đồ cần mở:
|
|
|
|
toolmode.replace = Thay thế
|
|
toolmode.replace.description = Chỉ vẽ trên các khối rắn.
|
|
toolmode.replaceall = Thay thế tất cả
|
|
toolmode.replaceall.description = Thay thế tất cả các khối trong bản đồ.
|
|
toolmode.orthogonal = Trực giao
|
|
toolmode.orthogonal.description = Chỉ vẽ các đường trực giao.
|
|
toolmode.square = Vuông
|
|
toolmode.square.description = Cọ vẽ vuông.
|
|
toolmode.eraseores = Xóa quặng
|
|
toolmode.eraseores.description = Chỉ xóa quặng.
|
|
toolmode.fillteams = Fill Teams
|
|
toolmode.fillteams.description = Fill teams instead of blocks.
|
|
toolmode.drawteams = Draw Teams
|
|
toolmode.drawteams.description = Draw teams instead of blocks.
|
|
|
|
filters.empty = [lightgray]Không có bộ lọc! Thêm một cái bằng nút bên dưới.
|
|
|
|
filter.distort = Cong vẹo
|
|
filter.noise = Nhiễu
|
|
filter.enemyspawn = Khu vực xuất hiện của kẻ thù
|
|
filter.spawnpath = Khu tạo ra
|
|
filter.corespawn = Chọn Căn cứ
|
|
filter.median = Trung bình
|
|
filter.oremedian = Quặng Trung bình
|
|
filter.blend = Trộn
|
|
filter.defaultores = Quặng mặc định
|
|
filter.ore = Quặng
|
|
filter.rivernoise = Nhiễu sông
|
|
filter.mirror = Đối xứng
|
|
filter.clear = Xóa
|
|
filter.option.ignore = Bỏ qua
|
|
filter.scatter = Phân tán
|
|
filter.terrain = Địa hình
|
|
|
|
filter.option.scale = Kích thước
|
|
filter.option.chance = Tỷ lệ
|
|
filter.option.mag = Độ lớn
|
|
filter.option.threshold = Ngưỡng
|
|
filter.option.circle-scale = Độ lớn vòng tròn
|
|
filter.option.octaves = Octaves
|
|
filter.option.falloff = Falloff
|
|
filter.option.angle = Góc
|
|
filter.option.rotate = Quay
|
|
filter.option.amount = Số lượng
|
|
filter.option.block = Khối
|
|
filter.option.floor = Nền
|
|
filter.option.flooronto = Nền thay thế
|
|
filter.option.target = Mục tiêu
|
|
filter.option.replacement = Thay thế
|
|
filter.option.wall = Tường
|
|
filter.option.ore = Quặng
|
|
filter.option.floor2 = Nền phụ
|
|
filter.option.threshold2 = Ngưỡng phụ
|
|
filter.option.radius = Bán kính
|
|
filter.option.percentile = Phần trăm
|
|
|
|
width = Chiều rộng:
|
|
height = Chiều cao:
|
|
menu = Menu
|
|
play = Chơi
|
|
campaign = Chiến dịch
|
|
load = Tải
|
|
save = Lưu
|
|
fps = FPS: {0}
|
|
ping = Ping: {0}ms
|
|
tps = TPS: {0}
|
|
memory = Mem: {0}mb
|
|
memory2 = Mem:\n {0}mb +\n {1}mb
|
|
language.restart = Khởi động lại trò chơi của bạn để cài đặt ngôn ngữ có hiệu lực.
|
|
settings = Cài đặt
|
|
tutorial = Hướng dẫn
|
|
tutorial.retake = Thực hiện lại Hướng dẫn
|
|
editor = Chỉnh sửa
|
|
mapeditor = Trình chỉnh sửa bản đồ
|
|
|
|
abandon = Bỏ
|
|
abandon.text = Khu vực này và tất cả tài nguyên của nó sẽ bị mất vào tay kẻ địch.
|
|
locked = Đã khóa
|
|
complete = [lightgray]Hoàn thành:
|
|
requirement.wave = Đạt đến đợt {0} ở {1}
|
|
requirement.core = Phá hủy căn cứ địch ở {0}
|
|
requirement.research = Nghiên cứu {0}
|
|
requirement.produce = Sản lượng {0}
|
|
requirement.capture = Chiếm {0}
|
|
launch.text = Phóng
|
|
research.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể nghiên cứu các mục.
|
|
map.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể xem các khu vực.
|
|
uncover = Khám phá
|
|
configure = Tùy chỉnh vật phẩm
|
|
|
|
loadout = Vật phẩm
|
|
resources = Tài nguyên
|
|
bannedblocks = Khối bị cấm
|
|
bannedunits = Quân lính bị cấm
|
|
addall = Thêm tất cả
|
|
launch.from = Đang phóng từ: [accent]{0}
|
|
launch.destination = Đích đến: {0}
|
|
configure.invalid = Số lượng phải là số trong khoảng 0 đến {0}.
|
|
add = Thêm...
|
|
guardian = Guardian
|
|
|
|
connectfail = [scarlet]Lỗi kết nối:\n\n[accent]{0}
|
|
error.unreachable = Không thể truy cập máy chủ.\nKiểm tra lại xem địa chỉ có đúng không?
|
|
error.invalidaddress = Địa chỉ không hợp lệ.
|
|
error.timedout = Hết thời gian chờ!\nĐảm bảo máy chủ đã thiết lập port forwarding, và địa chỉ đó là chính xác!
|
|
error.mismatch = Lỗi packet:\nphiên bản máy khách / máy chủ có thể không khớp.\nĐảm bảo bạn và máy chủ có phiên bản Mindustry mới nhất!
|
|
error.alreadyconnected = Đã kết nối.
|
|
error.mapnotfound = Không tìm thấy tệp bản đồ!
|
|
error.io = Lỗi Network I/O.
|
|
error.any = Lỗi mạng không xác định.
|
|
error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ.
|
|
|
|
weather.rain.name = Mưa
|
|
weather.snow.name = Tuyết
|
|
weather.sandstorm.name = Bão cát
|
|
weather.sporestorm.name = Bão bào tử
|
|
weather.fog.name = Sương mù
|
|
|
|
sectorlist = Khu vực
|
|
sectorlist.attacked = {0} đang bị tấn công
|
|
sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá
|
|
sectors.resources = Tài nguyên:
|
|
sectors.production = Sản lượng:
|
|
sectors.export = Xuất:
|
|
sectors.import = Nhập:
|
|
sectors.time = Thời gian:
|
|
sectors.threat = Mối đe dọa:
|
|
sectors.wave = Đợt:
|
|
sectors.stored = Lưu trữ:
|
|
sectors.resume = Tiếp tục
|
|
sectors.launch = Phóng
|
|
sectors.select = Lựa chọn
|
|
sectors.nonelaunch = [lightgray]trống (mặt trời)
|
|
sectors.rename = Đổi tên khu vực
|
|
sectors.enemybase = [scarlet]Căn cứ địch
|
|
sectors.vulnerable = [scarlet]Dễ bị tổn thất
|
|
sectors.underattack = [scarlet]Đang bị tấn công! [accent]{0}% tổn thất
|
|
sectors.survives = [accent]Vượt qua {0} đợt
|
|
sectors.go = Đi
|
|
sector.curcapture = Khu vực đã chiếm
|
|
sector.curlost = Khu vực đã mất
|
|
sector.missingresources = [scarlet]Không đủ tài nguyên căn cứ
|
|
sector.attacked = Khu vực [accent]{0}[white] đang bị tấn công!
|
|
sector.lost = Khu vực [accent]{0}[white] đã mất!
|
|
#note: the missing space in the line below is intentional
|
|
sector.captured = Khu vực [accent]{0}[white]đã chiếm!
|
|
sector.changeicon = Thay đổi icon
|
|
|
|
threat.low = Thấp
|
|
threat.medium = Trung bình
|
|
threat.high = Cao
|
|
threat.extreme = Cực cao
|
|
threat.eradication = Hủy diệt
|
|
|
|
planets = Hành tinh
|
|
|
|
planet.serpulo.name = Serpulo
|
|
planet.sun.name = Mặt trời
|
|
|
|
sector.impact0078.name = Impact 0078
|
|
sector.groundZero.name = Ground Zero
|
|
sector.craters.name = The Craters
|
|
sector.frozenForest.name = Frozen Forest
|
|
sector.ruinousShores.name = Ruinous Shores
|
|
sector.stainedMountains.name = Stained Mountains
|
|
sector.desolateRift.name = Desolate Rift
|
|
sector.nuclearComplex.name = Nuclear Production Complex
|
|
sector.overgrowth.name = Overgrowth
|
|
sector.tarFields.name = Tar Fields
|
|
sector.saltFlats.name = Salt Flats
|
|
sector.fungalPass.name = Fungal Pass
|
|
sector.biomassFacility.name = Biomass Synthesis Facility
|
|
sector.windsweptIslands.name = Windswept Islands
|
|
sector.extractionOutpost.name = Extraction Outpost
|
|
sector.planetaryTerminal.name = Planetary Launch Terminal
|
|
sector.coastline.name = Coastline
|
|
sector.navalFortress.name = Naval Fortress
|
|
|
|
sector.groundZero.description = Vị trí tối ưu để bắt đầu một lần nữa. Mối đe dọa của kẻ thù thấp. Ít tài nguyên.\nThu thập càng nhiều chì và đồng càng tốt.\nTiến lên.
|
|
sector.frozenForest.description = Ngay cả ở đây, gần núi hơn, các bào tử đã phát tán. Nhiệt độ lạnh giá không thể chứa chúng mãi mãi.\n\nBắt đầu tham gia vào quyền lực. Chế tạo máy phát điện đốt. Học cách sử dụng Máy sửa chữa.
|
|
sector.saltFlats.description = Ở vùng ngoại ô của sa mạc Salt Flats. Có thể tìm thấy ít tài nguyên ở khu vực này.\n\nKẻ thù đã dựng lên một khu phức hợp lưu trữ tài nguyên ở đây. Loại bỏ căn cứ của họ. Không để lại gì.
|
|
sector.craters.description = Nước đã tích tụ trong miệng núi lửa này, di tích của các cuộc chiến tranh cũ. Hãy chiếm lại khu vực. Thu gom cát, metaglass . Bơm nước để làm mát súng và mũi khoan.
|
|
sector.ruinousShores.description = Qua những chất thải, là bờ biển. Một thời, vị trí này là nơi đặt một hệ thống phòng thủ ven biển. Không còn lại nhiều. Chỉ những công trình phòng thủ cơ bản nhất vẫn không bị tổn thương, mọi thứ khác đều trở thành đống sắt vụn.\nTiếp tục mở rộng ra bên ngoài. Khám phá lại công nghệ.
|
|
sector.stainedMountains.description = Xa hơn trong đất liền là những ngọn núi, chưa bị bào tử xâm hại.\nKhai thác titan dồi dào trong khu vực này. Tìm hiểu làm thế nào để sử dụng nó.\n\nSự hiện diện của kẻ thù ở đây lớn hơn. Đừng cho họ thời gian để có quân lính mạnh nhất của họ.
|
|
sector.overgrowth.description = Khu vực này cây cối mọc um tùm, gần nguồn bào tử hơn.\nĐịch đã lập tiền đồn ở đây. Chế tạo Mace. Phá hủy nó. Đòi lại thứ đã mất.
|
|
sector.tarFields.description = Vùng ngoại ô của khu sản xuất dầu, giữa núi và sa mạc. Một trong số ít khu vực có trữ lượng dầu có thể sử dụng được.\nMặc dù bị bỏ hoang, khu vực này có một số lực lượng địch nguy hiểm gần đó. Đừng đánh giá thấp chúng.\n\n[lightgray]Nghiên cứu công nghệ chế biến dầu nếu có thể.
|
|
sector.desolateRift.description = Một vùng cực kỳ nguy hiểm. Tài nguyên dồi dào, nhưng ít không gian. Nguy cơ phá hủy cao. Hãy rời đi càng sớm càng tốt. Đừng để bị lừa bởi khoảng cách dài giữa các cuộc tấn công của kẻ thù.
|
|
sector.nuclearComplex.description = Một cơ sở trước đây để sản xuất và chế biến thorium, đã biến thành đống đổ nát.\n[lightgray]Nghiên cứu thorium và nhiều công dụng của nó.\n\nKẻ thù có mặt ở đây với số lượng rất lớn, liên tục lùng sục những kẻ tấn công.
|
|
sector.fungalPass.description = Khu vực chuyển tiếp giữa vùng núi cao và vùng đất thấp hơn, đầy bào tử. Một căn cứ trinh sát nhỏ của địch được đặt tại đây.\nPhá hủy nó.\nSử dụng quân lính Dagger và Crawler. Phá hủy hai căn cứ của địch.
|
|
sector.biomassFacility.description = Nguồn gốc của bào tử. Đây là cơ sở mà chúng được nghiên cứu và sản xuất ban đầu.\nNghiên cứu công nghệ có bên trong. Nuôi cấy bào tử để sản xuất nhiên liệu và chất dẻo.\n\n[lightgray]Khi cơ sở này sụp đổ, các bào tử đã được giải phóng. Không có gì trong hệ sinh thái địa phương có thể cạnh tranh với một sinh vật xâm lấn như vậy.
|
|
sector.windsweptIslands.description = Xa hơn đường bờ biển là chuỗi đảo xa xôi này. Hồ sơ cho thấy họ đã từng có công trình sản xuất [accent]Plastanium[] .\n\nChống lại các lực lượng hải quân của kẻ thù. Thiết lập căn cứ trên quần đảo. Nghiên cứu các nhà máy này.
|
|
sector.extractionOutpost.description = Một tiền đồn xa, được kẻ thù xây dựng với mục đích phóng nguồn lực sang các khu vực khác.\n\nCông nghệ vận tải xuyên ngành là điều cần thiết để chinh phục hơn nữa. Phá hủy căn cứ. Nghiên cứu bệ phóng của họ.
|
|
sector.impact0078.description = Đây là tàn tích của tàu vận chuyển giữa các vì sao lần đầu tiên đi vào hệ thống này.\n\nLấy càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát. Nghiên cứu bất kỳ công nghệ nguyên vẹn nào.
|
|
sector.planetaryTerminal.description = Mục tiêu cuối cùng.\n\nCăn cứ ven biển này chứa một cấu trúc có khả năng phóng căn cứ tới các hành tinh địa phương. Nó được bảo vệ cực kỳ cẩn thận.\n\nSản xuất quân lính hải quân. Loại bỏ kẻ thù càng nhanh càng tốt. Nghiên cứu cấu trúc phóng.
|
|
|
|
status.burning.name = Cháy
|
|
status.freezing.name = Đóng băng
|
|
status.wet.name = Ẩm
|
|
status.muddy.name = Muddy
|
|
status.melting.name = Tan chảy
|
|
status.sapped.name = Ăn mòn
|
|
status.electrified.name = Electrified
|
|
status.spore-slowed.name = Spore Slowed
|
|
status.tarred.name = Tarred
|
|
status.overdrive.name = Overdrive
|
|
status.overclock.name = Overclock
|
|
status.shocked.name = Shock
|
|
status.blasted.name = Nổ
|
|
status.unmoving.name = Bất động
|
|
status.boss.name = Guardian
|
|
|
|
settings.language = Ngôn ngữ
|
|
settings.data = Dữ liệu trò chơi
|
|
settings.reset = Khôi phục về mặc định
|
|
settings.rebind = Sửa
|
|
settings.resetKey = Đặt lại
|
|
settings.controls = Điều khiển
|
|
settings.game = Trò chơi
|
|
settings.sound = Âm thanh
|
|
settings.graphics = Đồ họa
|
|
settings.cleardata = Xóa dữ liệu trò chơi...
|
|
settings.clear.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu này không?\nHành động này không thể hoàn tác!
|
|
settings.clearall.confirm = [scarlet]CẢNH BÁO![]\nThao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu, bao gồm bản đồ và các cài đặt.\nSau khi bạn nhấn vào 'ok' trò chơi sẽ xóa tất cả dữ liệu và tự động thoát.
|
|
settings.clearsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả bản lưu?
|
|
settings.clearsaves = Xóa bản lưu
|
|
settings.clearresearch = Xóa dữ liệu nghiên cứu
|
|
settings.clearresearch.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả dữ liệu nghiên cứu từ Chiến dịch?
|
|
settings.clearcampaignsaves = Xóa dữ liệu Chiến dịch
|
|
settings.clearcampaignsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ dữ liệu Chiến dịch?
|
|
paused = [accent]< Tạm dừng >
|
|
clear = Xóa
|
|
banned = [scarlet]Cấm
|
|
unsupported.environment = [scarlet]Môi trường không phù hợp
|
|
yes = Có
|
|
no = Không
|
|
info.title = Thông tin
|
|
error.title = [scarlet]Đã xảy ra lỗi
|
|
error.crashtitle = Đã xảy ra lỗi
|
|
unit.nobuild = [scarlet]Quân lính/Công trình không thể xây dựng
|
|
lastaccessed = [lightgray]Truy cập lần cuối: {0}
|
|
block.unknown = [lightgray]???
|
|
|
|
stat.showinmap = <Mở bản đồ để hiện thị>
|
|
stat.description = Mô tả
|
|
stat.input = Đầu vào
|
|
stat.output = Sản phẩm
|
|
stat.booster = Tăng cường
|
|
stat.tiles = Yêu cầu khu vực
|
|
stat.affinities = Phù hợp
|
|
stat.opposites = Đối diện
|
|
stat.powercapacity = Dung lượng pin
|
|
stat.powershot = Năng lượng/Phát bắn
|
|
stat.damage = Sát thương
|
|
stat.targetsair = Mục tiêu trên không
|
|
stat.targetsground = Mục tiêu mặt đất
|
|
stat.itemsmoved = Tốc độ dịch chuyển
|
|
stat.launchtime = Thời gian giữa các lần phóng.
|
|
stat.shootrange = Phạm vi
|
|
stat.size = Kích thước
|
|
stat.displaysize = Kích thước màn hình
|
|
stat.liquidcapacity = Dung tích chất lỏng
|
|
stat.powerrange = Phạm vi năng lượng
|
|
stat.linkrange = Phạm vi kết nối
|
|
stat.instructions = Hướng dẫn
|
|
stat.powerconnections = Số lượng kết nối tối đa
|
|
stat.poweruse = Năng lượng sử dụng
|
|
stat.powerdamage = Năng lượng/Sát thương
|
|
stat.itemcapacity = Sức chứa vật phẩm
|
|
stat.memorycapacity = Dung lượng bộ nhớ
|
|
stat.basepowergeneration = Năng lượng tạo ra (cơ bản)
|
|
stat.productiontime = Thời gian sản xuất
|
|
stat.repairtime = Thời gian sửa
|
|
stat.repairspeed = Tốc độ sửa
|
|
stat.weapons = Vũ khí
|
|
stat.bullet = Đạn
|
|
stat.speedincrease = Tăng tốc
|
|
stat.range = Phạm vi
|
|
stat.drilltier = Khoang được
|
|
stat.drillspeed = Tốc độ khoang cơ bản
|
|
stat.boosteffect = Hiệu ứng tăng cường
|
|
stat.maxunits = Số quân lính hoạt động tối đa
|
|
stat.health = Độ bền
|
|
stat.armor = Giáp
|
|
stat.buildtime = Thời gian xây
|
|
stat.maxconsecutive = Đầu ra tối đa
|
|
stat.buildcost = Yêu cầu
|
|
stat.inaccuracy = Độ lệch
|
|
stat.shots = Phát bắn
|
|
stat.reload = Phát bắn/Giây
|
|
stat.ammo = Đạn
|
|
stat.shieldhealth = Độ bền khiên
|
|
stat.cooldowntime = Thời gian chờ
|
|
stat.explosiveness = Gây nổ
|
|
stat.basedeflectchance = Tỷ lệ phản đạn
|
|
stat.lightningchance = Tỷ lệ phóng điện
|
|
stat.lightningdamage = Sát thương tia điện
|
|
stat.flammability = Dễ cháy
|
|
stat.radioactivity = Phóng xạ
|
|
stat.charge = Phóng điện
|
|
stat.heatcapacity = Nhiệt dung
|
|
stat.viscosity = Độ nhớt
|
|
stat.temperature = Nhiệt độ
|
|
stat.speed = Vận tốc
|
|
stat.buildspeed = Tốc độ xây
|
|
stat.minespeed = Tốc độ đào
|
|
stat.minetier = Cấp độ đào
|
|
stat.payloadcapacity = Sức chứa khối hàng
|
|
stat.commandlimit = Giới hạn lệnh
|
|
stat.abilities = Khả năng
|
|
stat.canboost = Nâng cấp
|
|
stat.flying = Bay
|
|
stat.ammouse = Sử dụng đạn
|
|
stat.damagemultiplier = Hệ số sát thương
|
|
stat.healthmultiplier = Hệ số độ bền
|
|
stat.speedmultiplier = Hệ số tốc độ
|
|
stat.reloadmultiplier = Reload Multiplier
|
|
stat.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
|
|
stat.reactive = Phản ứng.
|
|
stat.healing = Sửa chữa
|
|
|
|
ability.forcefield = Tạo khiên
|
|
ability.repairfield = Sửa chữa/Xây dựng
|
|
ability.statusfield = {0} Status Field
|
|
ability.unitspawn = Sản xuất {0}
|
|
ability.shieldregenfield = Tạo khiên nhỏ
|
|
ability.movelightning = Movement Lightning
|
|
ability.energyfield = Energy Field: [accent]{0}[] damage ~ [accent]{1}[] blocks / [accent]{2}[] targets
|
|
|
|
bar.drilltierreq = Cần máy khoan tốt hơn
|
|
bar.noresources = Thiếu tài nguyên
|
|
bar.corereq = Yêu cầu căn cứ
|
|
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
|
|
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
|
|
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
|
|
bar.boost = Tăng tốc: +{0}%
|
|
bar.powerbalance = Năng lượng: {0}/giây
|
|
bar.powerstored = Lưu trữ: {0}/{1}
|
|
bar.poweramount = Năng lượng: {0}
|
|
bar.poweroutput = Năng lượng tạo ra: {0}
|
|
bar.powerlines = Số lượng kết nối: {0}/{1}
|
|
bar.items = Vật phẩm: {0}
|
|
bar.capacity = Sức chứa: {0}
|
|
bar.unitcap = {0} {1}/{2}
|
|
bar.liquid = Chất lỏng
|
|
bar.heat = Nhiệt độ
|
|
bar.power = Năng lượng
|
|
bar.progress = Đang xây dựng
|
|
bar.input = Đầu vào
|
|
bar.output = Sản phẩm
|
|
bar.strength = [stat]{0}[lightgray]x strength
|
|
|
|
units.processorcontrol = [lightgray]Điều khiển bởi bộ xử lý
|
|
|
|
bullet.damage = [stat]{0}[lightgray] sát thương
|
|
bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {1}[lightgray] ô
|
|
bullet.incendiary = [stat]cháy
|
|
bullet.homing = [stat]truy đuổi
|
|
bullet.frags = [stat]phá mảnh
|
|
bullet.lightning = [stat]{0}[lightgray]x tia chớp ~ [stat]{1}[lightgray] sát thương
|
|
bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương khối
|
|
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] bật lùi
|
|
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên giáp
|
|
bullet.infinitepierce = [stat]xuyên thấu
|
|
bullet.healpercent = [stat]{0}[lightgray]% sửa chữa
|
|
bullet.multiplier = [stat]{0}[lightgray]x lượng đạn
|
|
bullet.reload = [stat]{0}[lightgray]x tốc độ bắn
|
|
|
|
unit.blocks = Khối
|
|
unit.blockssquared = Khối²
|
|
unit.powersecond = đơn vị năng lượng/giây
|
|
unit.tilessecond = ô/giây
|
|
unit.liquidsecond = đơn vị chất lỏng/giây
|
|
unit.itemssecond = vật phẩm/giây
|
|
unit.liquidunits = đơn vị chất lỏng
|
|
unit.powerunits = đơn vị năng lượng
|
|
unit.degrees = độ
|
|
unit.seconds = giây
|
|
unit.minutes = phút
|
|
unit.persecond = /giây
|
|
unit.perminute = /phút
|
|
unit.timesspeed = x tốc độ
|
|
unit.percent = %
|
|
unit.shieldhealth = độ bền khiên
|
|
unit.items = vật phẩm
|
|
unit.thousands = k
|
|
unit.millions = mil
|
|
unit.billions = b
|
|
unit.pershot = /shot
|
|
category.purpose = Mô tả
|
|
category.general = Chung
|
|
category.power = Năng lượng
|
|
category.liquids = Chất lỏng
|
|
category.items = Vật phẩm
|
|
category.crafting = Vào/Sản phẩm
|
|
category.function = Chức năng
|
|
category.optional = Cải tiến
|
|
setting.skipcoreanimation.name = Bỏ qua hiệu ứng phóng/đáp căn cứcứ
|
|
setting.landscape.name = Khóa ngang
|
|
setting.shadows.name = Bóng đổ
|
|
setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối
|
|
setting.linear.name = Lọc tuyến tính
|
|
setting.hints.name = Gợi ý
|
|
setting.logichints.name = Gợi ý Logic
|
|
setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền
|
|
setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng
|
|
setting.doubletapmine.name = Nhấn đúp để Đào
|
|
setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động
|
|
setting.animatedwater.name = Hiệu ứng nước
|
|
setting.animatedshields.name = Hiệu ứng khiên
|
|
setting.playerindicators.name = Hướng người chơi
|
|
setting.indicators.name = Hướng kẻ địch
|
|
setting.autotarget.name = Tự động nhắm mục tiêu
|
|
setting.keyboard.name = Điều khiển bằng chuột + bàn phím
|
|
setting.touchscreen.name = Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
|
|
setting.fpscap.name = FPS tối đa
|
|
setting.fpscap.none = Không giới hạn
|
|
setting.fpscap.text = {0} FPS
|
|
setting.uiscale.name = Kích thước UI
|
|
setting.uiscale.description = Trò chơi sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
|
|
setting.swapdiagonal.name = Đặt luôn theo đường chéo
|
|
setting.difficulty.training = Luyện tập
|
|
setting.difficulty.easy = Dễ
|
|
setting.difficulty.normal = Vừa
|
|
setting.difficulty.hard = Khó
|
|
setting.difficulty.insane = Rất khó
|
|
setting.difficulty.name = Độ khó:
|
|
setting.screenshake.name = Rung chuyển khung hình
|
|
setting.effects.name = Hiển thị hiệu ứng
|
|
setting.destroyedblocks.name = Hiển thị khối bị phá
|
|
setting.blockstatus.name = Hiển thị trạng thái khối
|
|
setting.conveyorpathfinding.name = Tìm đường dẫn băng chuyền
|
|
setting.sensitivity.name = Độ nhạy điều khiển
|
|
setting.saveinterval.name = Khoảng thời gian lưu
|
|
setting.seconds = {0} giây
|
|
setting.milliseconds = {0} mili giây
|
|
setting.fullscreen.name = Toàn màn hình
|
|
setting.borderlesswindow.name = Không viền
|
|
setting.borderlesswindow.name.windows = Toàn màng hình (không viền)
|
|
setting.borderlesswindow.description = Trò chơi có thể sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi
|
|
setting.fps.name = Hiển thị FPS & Ping
|
|
setting.smoothcamera.name = Chế độ mượt mà
|
|
setting.vsync.name = VSync
|
|
setting.pixelate.name = Đồ họa pixel
|
|
setting.minimap.name = Hiển thị bản đồ mini
|
|
setting.coreitems.name = Hiển thị vật phẩm trong căn cứ
|
|
setting.position.name = Hiển thị vị trí người chơi
|
|
setting.musicvol.name = Âm lượng nhạc
|
|
setting.atmosphere.name = Hiển thị bầu khí quyển hành tinh
|
|
setting.ambientvol.name = Âm lượng tổng
|
|
setting.mutemusic.name = Tắt nhạc
|
|
setting.sfxvol.name = Âm lượng SFX
|
|
setting.mutesound.name = Tắt tiếng
|
|
setting.crashreport.name = Gửi báo cáo sự cố
|
|
setting.savecreate.name = Tự động lưu
|
|
setting.publichost.name = Hiển thị trò chơi công khai
|
|
setting.playerlimit.name = Giới hạn người chơi
|
|
setting.chatopacity.name = Độ mờ trò chuyện
|
|
setting.lasersopacity.name = Độ mờ kết nối năng lượng
|
|
setting.bridgeopacity.name = Độ mờ cầu
|
|
setting.playerchat.name = Hiển thị bong bóng trò chuyện của người chơi
|
|
setting.showweather.name = Hiển thị đồ họa thời tiết
|
|
public.confirm = Bạn có muốn công khai trò chơi của mình không?\n[accent]Bất kỳ ai cũng có thể tham gia trò chơi của bạn.\n[lightgray]Điều này có thể được thay đổi sau trong Cài đặt-> Trò chơi-> Hiển thị trò chơi công khai.
|
|
public.confirm.really = Nếu bạn muốn chơi với bạn bè, sử dụng [green]Invite Friend[] thay vì [scarlet]Public server[]!\nBạn có chắc chắn muốn làm trò chơi của mình [scarlet]công khai[]?
|
|
public.beta = Lưu ý rằng phiên bản beta của trò chơi không thể tạo sảnh công khai.
|
|
uiscale.reset = Kích thước UI đã được thay đổi.\nNhấn "OK" để xác nhận.\n[scarlet]Hoàn lại và thoát trong[accent] {0}[] giây...
|
|
uiscale.cancel = Hủy & Thoát
|
|
setting.bloom.name = Hiệu ứng phát sáng
|
|
keybind.title = Sửa phím
|
|
keybinds.mobile = [scarlet]Hầu hết phím ở đây không hoạt động trên thiết bị di động. Chỉ hỗ trợ di chuyển cơ bản.
|
|
category.general.name = Chung
|
|
category.view.name = Xem
|
|
category.multiplayer.name = Nhiều người chơi
|
|
category.blocks.name = Chọn khối
|
|
command.attack = Tấn công
|
|
command.rally = Tập hợp
|
|
command.retreat = Rút lui
|
|
command.idle = Không hoạt động
|
|
placement.blockselectkeys = \n[lightgray]Phím: [{0},
|
|
keybind.respawn.name = Hồi sinh
|
|
keybind.control.name = Điều khiển quân lính
|
|
keybind.clear_building.name = Xóa công trình
|
|
keybind.press = Nhấn một phím...
|
|
keybind.press.axis = Nhấn một tổ hợp phím hoặc một phím...
|
|
keybind.screenshot.name = Chụp ảnh bản đồ
|
|
keybind.toggle_power_lines.name = Ẩn/Hiện đường truyền năng lượng
|
|
keybind.toggle_block_status.name = Ẩn/Hiện trạng thái khối
|
|
keybind.move_x.name = Di chuyển X
|
|
keybind.move_y.name = Di chuyển Y
|
|
keybind.mouse_move.name = Theo chuột
|
|
keybind.pan.name = Di chuyển góc nhìn
|
|
keybind.boost.name = Tăng tốc
|
|
keybind.schematic_select.name = Chọn khu vực
|
|
keybind.schematic_menu.name = Menu bản thiết kế
|
|
keybind.schematic_flip_x.name = Lật bản thiết kế X
|
|
keybind.schematic_flip_y.name = Lật bản thiết kế Y
|
|
keybind.category_prev.name = Danh mục trước
|
|
keybind.category_next.name = Danh mục tiếp theo
|
|
keybind.block_select_left.name = Chọn khối trái
|
|
keybind.block_select_right.name = Chọn khối phải
|
|
keybind.block_select_up.name = Chọn khối trên
|
|
keybind.block_select_down.name = Chọn khối dưới
|
|
keybind.block_select_01.name = Danh mục/Khối 1
|
|
keybind.block_select_02.name = Danh mục/Khối 2
|
|
keybind.block_select_03.name = Danh mục/Khối 3
|
|
keybind.block_select_04.name = Danh mục/Khối 4
|
|
keybind.block_select_05.name = Danh mục/Khối 5
|
|
keybind.block_select_06.name = Danh mục/Khối 6
|
|
keybind.block_select_07.name = Danh mục/Khối 7
|
|
keybind.block_select_08.name = Danh mục/Khối 8
|
|
keybind.block_select_09.name = Danh mục/Khối 9
|
|
keybind.block_select_10.name = Danh mục/Khối 10
|
|
keybind.fullscreen.name = Chế độ toàn màn hình
|
|
keybind.select.name = Chọn/Bắn
|
|
keybind.diagonal_placement.name = Đặt chéo
|
|
keybind.pick.name = Chọn khối
|
|
keybind.break_block.name = Phá khối
|
|
keybind.deselect.name = Bỏ chọn
|
|
keybind.pickupCargo.name = Nhặt hàng
|
|
keybind.dropCargo.name = Thả hàng
|
|
keybind.command.name = Lệnh
|
|
keybind.shoot.name = Bắn
|
|
keybind.zoom.name = Thu phóng
|
|
keybind.menu.name = Menu
|
|
keybind.pause.name = Tạm dừng
|
|
keybind.pause_building.name = Tạm dừng/Tiếp tục Xây
|
|
keybind.minimap.name = Bản đồ mini
|
|
keybind.planet_map.name = Bản đồ hành tinh
|
|
keybind.research.name = Nghiên cứu
|
|
keybind.block_info.name = Thông tin khối
|
|
keybind.chat.name = Trò chuyện
|
|
keybind.player_list.name = Danh sách người chơi
|
|
keybind.console.name = Bảng điều khiển
|
|
keybind.rotate.name = Xoay
|
|
keybind.rotateplaced.name = Xoay khối (Giữ)
|
|
keybind.toggle_menus.name = Ẩn/Hiện Menus
|
|
keybind.chat_history_prev.name = Lịch sử trò chuyện trước
|
|
keybind.chat_history_next.name = Lịch sử trò chuyện sau
|
|
keybind.chat_scroll.name = Cuộn trò chuyện
|
|
keybind.chat_mode.name = Thay đổi chế độ trò chuyện
|
|
keybind.drop_unit.name = Thả quân
|
|
keybind.zoom_minimap.name = Thu phóng bản đồ mini
|
|
mode.help.title = Mô tả chế độ
|
|
mode.survival.name = Sinh tồn
|
|
mode.survival.description = Chế độ bình thường. Tài nguyên hạn chế và lượt đến tự động.\n[gray]Yêu cầu nơi xuất hiện kẻ địch trong bản đồ để chơi.
|
|
mode.sandbox.name = Tự do
|
|
mode.sandbox.description = Tài nguyên vô hạn và không có thời gian chờ giữa các đợt.
|
|
mode.editor.name = Chỉnh sửa
|
|
mode.pvp.name = PvP
|
|
mode.pvp.description = Chiến đấu với những người chơi khác trên cùng một bản đồ.\n[gray]Cần ít nhất hai căn cứ có màu khác nhau để chơi.
|
|
mode.attack.name = Tấn công
|
|
mode.attack.description = Phá hủy căn cứ của kẻ địch. \n[gray]Cần căn cứ màu đỏ trong bản đồ để chơi.
|
|
mode.custom = Tùy chỉnh luật
|
|
|
|
rules.infiniteresources = Tài nguyên vô hạn
|
|
rules.reactorexplosions = Nổ lò phản ứng
|
|
rules.coreincinerates = Hủy vật phẩm khi căn cứ đầy
|
|
rules.schematic = Cho phép dùng bản thiết kế
|
|
rules.wavetimer = Đếm ngược đợt
|
|
rules.waves = Đợt
|
|
rules.attack = Chế độ tấn công
|
|
rules.buildai = AI Xây dựng
|
|
rules.aitier = Cấp độ AI
|
|
rules.cleanupdeadteams = Xóa công trình của đội bị đánh bại (PvP)
|
|
rules.corecapture = Chiếm căn cứ khi phá hủy
|
|
rules.polygoncoreprotection = Bảo vệ lõi kiểu đa giác.
|
|
rules.enemyCheat = Tài nguyên vô hạn (kẻ địch)
|
|
rules.blockhealthmultiplier = Hệ số độ bền khối
|
|
rules.blockdamagemultiplier = Hệ số sát thương của khối
|
|
rules.unitbuildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ sản xuất lính
|
|
rules.unithealthmultiplier = Hệ số máu của quân lính
|
|
rules.unitdamagemultiplier = Hệ số sát thương của quân lính
|
|
rules.unitcapvariable = Căn cứ tăng giới hạn quân lính
|
|
rules.unitcap = Giới hạn quân lính
|
|
rules.enemycorebuildradius = Bán kính không xây dựng trong căn cứ của kẻ địch:[lightgray] (ô)
|
|
rules.wavespacing = Thời gian giữa các đợt:[lightgray] (giây)
|
|
rules.buildcostmultiplier = Hệ số chi phí xây dựng
|
|
rules.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
|
|
rules.deconstructrefundmultiplier = Hệ số số vật phẩm hoàn lại khi phá công trình
|
|
rules.waitForWaveToEnd = Đợt chờ hết kẻ địch
|
|
rules.dropzoneradius = Bán kính vùng thả:[lightgray] (ô)
|
|
rules.unitammo = Quân lính cần đạn
|
|
rules.enemyteam = Đội quân địch
|
|
rules.playerteam = Đội người chơi
|
|
rules.title.waves = Đợt
|
|
rules.title.resourcesbuilding = Tài nguyên & Xây dựng
|
|
rules.title.enemy = Kẻ địch
|
|
rules.title.unit = Quân lính
|
|
rules.title.experimental = Thực nghiệm
|
|
rules.title.environment = Môi trường
|
|
rules.title.teams = Đội
|
|
rules.lighting = Ánh sáng
|
|
rules.enemyLights = Đèn địch
|
|
rules.fire = Lửa
|
|
rules.explosions = Sát thương nổ của Khối/Quân lính
|
|
rules.ambientlight = Ánh sáng môi trường
|
|
rules.weather = Thời tiết
|
|
rules.weather.frequency = Tần suất:
|
|
rules.weather.always = Luôn luôn
|
|
rules.weather.duration = Thời gian:
|
|
|
|
content.item.name = Vật phẩm
|
|
content.liquid.name = Chất lỏng
|
|
content.unit.name = Quân lính
|
|
content.block.name = Khối
|
|
content.status.name = Trạng thái hiệu ứng
|
|
content.sector.name = Khu vực
|
|
|
|
item.copper.name = Đồng
|
|
item.lead.name = Chì
|
|
item.coal.name = Than
|
|
item.graphite.name = Than chì
|
|
item.titanium.name = Titan
|
|
item.thorium.name = Thorium
|
|
item.silicon.name = Silicon
|
|
item.plastanium.name = Nhựa
|
|
item.phase-fabric.name = Phase Fabric
|
|
item.surge-alloy.name = Hợp kim
|
|
item.spore-pod.name = Vỏ bào tử
|
|
item.sand.name = Cát
|
|
item.blast-compound.name = Chất nổ
|
|
item.pyratite.name = Nhiệt thạch
|
|
item.metaglass.name = Thuỷ tinh
|
|
item.scrap.name = Phế liệu
|
|
|
|
liquid.water.name = Nước
|
|
liquid.slag.name = Xỉ nóng chảy
|
|
liquid.oil.name = Dầu
|
|
liquid.cryofluid.name = Chất làm lạnh
|
|
|
|
unit.dagger.name = Dagger
|
|
unit.mace.name = Mace
|
|
unit.fortress.name = Fortress
|
|
unit.nova.name = Nova
|
|
unit.pulsar.name = Pulsar
|
|
unit.quasar.name = Quasar
|
|
unit.crawler.name = Crawler
|
|
unit.atrax.name = Atrax
|
|
unit.spiroct.name = Spiroct
|
|
unit.arkyid.name = Arkyid
|
|
unit.toxopid.name = Toxopid
|
|
unit.flare.name = Flare
|
|
unit.horizon.name = Horizon
|
|
unit.zenith.name = Zenith
|
|
unit.antumbra.name = Antumbra
|
|
unit.eclipse.name = Eclipse
|
|
unit.mono.name = Mono
|
|
unit.poly.name = Poly
|
|
unit.mega.name = Mega
|
|
unit.quad.name = Quad
|
|
unit.oct.name = Oct
|
|
unit.risso.name = Risso
|
|
unit.minke.name = Minke
|
|
unit.bryde.name = Bryde
|
|
unit.sei.name = Sei
|
|
unit.omura.name = Omura
|
|
unit.retusa.name = Retusa
|
|
unit.oxynoe.name = Oxynoe
|
|
unit.cyerce.name = Cyerce
|
|
unit.aegires.name = Aegires
|
|
unit.navanax.name = Navanax
|
|
unit.alpha.name = Alpha
|
|
unit.beta.name = Beta
|
|
unit.gamma.name = Gamma
|
|
unit.scepter.name = Scepter
|
|
unit.reign.name = Reign
|
|
unit.vela.name = Vela
|
|
unit.corvus.name = Corvus
|
|
|
|
block.parallax.name = Parallax
|
|
block.cliff.name = Vách đá
|
|
block.sand-boulder.name = Tường cát
|
|
block.basalt-boulder.name = Tường đá basalt
|
|
block.grass.name = Cỏ
|
|
block.molten-slag.name = Xỉ nóng chảy
|
|
block.pooled-cryofluid.name = Chất làm lạnh
|
|
block.space.name = Không gian
|
|
block.salt.name = Muối
|
|
block.salt-wall.name = Tường muối
|
|
block.pebbles.name = Đá cuội
|
|
block.tendrils.name = Tua
|
|
block.sand-wall.name = Tường cát
|
|
block.spore-pine.name = Cây thông bào tử
|
|
block.spore-wall.name = Tường bào tử
|
|
block.boulder.name = Tảng đá
|
|
block.snow-boulder.name = Tảng băng
|
|
block.snow-pine.name = Cây thông tuyết
|
|
block.shale.name = Đá phiến sét
|
|
block.shale-boulder.name = Tảng đá phiến sét
|
|
block.moss.name = Rêu
|
|
block.shrubs.name = Bụi cây
|
|
block.spore-moss.name = Rêu bào tử
|
|
block.shale-wall.name = Tường đá phiến sét
|
|
block.scrap-wall.name = Tường phế liệu
|
|
block.scrap-wall-large.name = Tường phế liệu lớn
|
|
block.scrap-wall-huge.name = Tường phế liệu khổng lồ
|
|
block.scrap-wall-gigantic.name = Tường phế liệu siêu khổng lồ
|
|
block.thruster.name = Thruster
|
|
block.kiln.name = Lò nung
|
|
block.graphite-press.name = Máy nén than chì
|
|
block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn
|
|
block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng)
|
|
block.spawn.name = Khu vực tạo ra kẻ địch
|
|
block.core-shard.name = Căn cứ: Cơ sở
|
|
block.core-foundation.name = Căn cứ: Trụ sở
|
|
block.core-nucleus.name = Căn cứ: Trung tâm
|
|
block.deep-water.name = Nước sâu
|
|
block.shallow-water.name = Nước
|
|
block.tainted-water.name = Nước nhiểm bẩn
|
|
block.deep-tainted-water.name = Nước nhiểm bẩn sâu
|
|
block.darksand-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn cát đen
|
|
block.tar.name = Dầu
|
|
block.stone.name = Đá
|
|
block.sand.name = Cát
|
|
block.darksand.name = Cát đen
|
|
block.ice.name = Băng
|
|
block.snow.name = Tuyết
|
|
block.crater-stone.name = Miệng núi lửa
|
|
block.sand-water.name = Nước cát
|
|
block.darksand-water.name = Nước cát đen
|
|
block.char.name = Char
|
|
block.dacite.name = Đá Dacit
|
|
block.rhyolite.name = Đá Ryolit
|
|
block.dacite-wall.name = Tường Dacit
|
|
block.dacite-boulder.name = Tảng đá Dacit
|
|
block.ice-snow.name = Băng tuyết
|
|
block.stone-wall.name = Tường đá
|
|
block.ice-wall.name = Tường băng
|
|
block.snow-wall.name = Tường tuyết
|
|
block.dune-wall.name = Dune Wall
|
|
block.pine.name = Cây thông
|
|
block.dirt.name = Đất
|
|
block.dirt-wall.name = Tường đất
|
|
block.mud.name = Bùn
|
|
block.white-tree-dead.name = Cây trắng đã héo
|
|
block.white-tree.name = Cây trắng
|
|
block.spore-cluster.name = Cụm bào tử
|
|
block.metal-floor.name = Nền kim loại 1
|
|
block.metal-floor-2.name = Nền kim loại 2
|
|
block.metal-floor-3.name = Nền kim loại 3
|
|
block.metal-floor-4.name = Nền kim loại 4
|
|
block.metal-floor-5.name = Nền kim loại 5
|
|
block.metal-floor-damaged.name = Nền kim loại hư hỏng
|
|
block.dark-panel-1.name = Nền tối 1
|
|
block.dark-panel-2.name = Nền tối 2
|
|
block.dark-panel-3.name = Nền tối 3
|
|
block.dark-panel-4.name = Nền tối 4
|
|
block.dark-panel-5.name = Nền tối 5
|
|
block.dark-panel-6.name = Nền tối 6
|
|
block.dark-metal.name = Kim loại đen
|
|
block.basalt.name = Đá bazan
|
|
block.hotrock.name = Đá nóng
|
|
block.magmarock.name = Đá Magma
|
|
block.copper-wall.name = Tường đồng
|
|
block.copper-wall-large.name = Tường đồng lớn
|
|
block.titanium-wall.name = Tường titan
|
|
block.titanium-wall-large.name = Tường titan lớn
|
|
block.plastanium-wall.name = Tường Nhựa
|
|
block.plastanium-wall-large.name = Tường Nhựa lớn
|
|
block.phase-wall.name = Tường Phase
|
|
block.phase-wall-large.name = Tường Phase lớn
|
|
block.thorium-wall.name = Tường Thorium
|
|
block.thorium-wall-large.name = Tường Thorium lớn
|
|
block.door.name = Cửa
|
|
block.door-large.name = Cửa lớn
|
|
block.duo.name = Duo
|
|
block.scorch.name = Scorch
|
|
block.scatter.name = Scatter
|
|
block.hail.name = Hail
|
|
block.lancer.name = Lancer
|
|
block.conveyor.name = Băng chuyền
|
|
block.titanium-conveyor.name = Băng chuyền titan
|
|
block.plastanium-conveyor.name = Băng chuyền nhựa
|
|
block.armored-conveyor.name = Băng chuyền bọc giáp
|
|
block.junction.name = Giao điểm
|
|
block.router.name = Bộ phân phát
|
|
block.distributor.name = Bộ phân phát lớn
|
|
block.sorter.name = Bộ lọc
|
|
block.inverted-sorter.name = Bộ lọc ngược
|
|
block.message.name = Thông điệp
|
|
block.illuminator.name = Đèn
|
|
block.overflow-gate.name = Cổng tràn
|
|
block.underflow-gate.name = Cổng tràn ngược
|
|
block.silicon-smelter.name = Máy nấu silicon
|
|
block.phase-weaver.name = Máy tạo Phase
|
|
block.pulverizer.name = Máy nghiền
|
|
block.cryofluid-mixer.name = Máy sản xuất chất làm lạnh
|
|
block.melter.name = Lò nung chảy
|
|
block.incinerator.name = Máy phân hủy
|
|
block.spore-press.name = Máy nén bào tử
|
|
block.separator.name = Máy phân tách
|
|
block.coal-centrifuge.name = Máy tạo than
|
|
block.power-node.name = Chốt điện
|
|
block.power-node-large.name = Chốt điện lớn
|
|
block.surge-tower.name = Tháp điện
|
|
block.diode.name = Diode pin
|
|
block.battery.name = Pin
|
|
block.battery-large.name = Pin lớn
|
|
block.combustion-generator.name = Máy phát điện đốt cháy
|
|
block.steam-generator.name = Máy phát điện hơi nước
|
|
block.differential-generator.name = Máy phát điện vi sai
|
|
block.impact-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt hạch
|
|
block.mechanical-drill.name = Máy khoan cơ khí
|
|
block.pneumatic-drill.name = Máy khoan khí nén
|
|
block.laser-drill.name = Máy khoan laser
|
|
block.water-extractor.name = Máy khoan nước
|
|
block.cultivator.name = Máy nuôi cấy bào tử
|
|
block.conduit.name = Ống dẫn
|
|
block.mechanical-pump.name = Bơm cơ khí
|
|
block.item-source.name = Nguồn vật phẩm
|
|
block.item-void.name = Hủy vật phẩm
|
|
block.liquid-source.name = Nguồn chất lỏng
|
|
block.liquid-void.name = Hủy chất lỏng
|
|
block.power-void.name = Hủy năng lượng
|
|
block.power-source.name = Nguồn năng lượng
|
|
block.unloader.name = Điểm dỡ hàng
|
|
block.vault.name = Nhà kho
|
|
block.wave.name = Wave
|
|
block.tsunami.name = Tsunami
|
|
block.swarmer.name = Swarmer
|
|
block.salvo.name = Salvo
|
|
block.ripple.name = Ripple
|
|
block.phase-conveyor.name = Phase Conveyor
|
|
block.bridge-conveyor.name = Cầu dẫn
|
|
block.plastanium-compressor.name = Máy sản xuất nhựa
|
|
block.pyratite-mixer.name = Máy trộn nhiệt thạch
|
|
block.blast-mixer.name = Máy trộn chất nổ
|
|
block.solar-panel.name = Pin mặt trời
|
|
block.solar-panel-large.name = Pin mặt trời lớn
|
|
block.oil-extractor.name = Máy khoan dầu
|
|
block.repair-point.name = Điểm sửa chữa
|
|
block.repair-turret.name = Súng sữa chữa
|
|
block.pulse-conduit.name = Ống dẫn titan
|
|
block.plated-conduit.name = Ống dẫn bọc giáp
|
|
block.phase-conduit.name = Ống dẫn Phase
|
|
block.liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng
|
|
block.liquid-tank.name = Thùng chất lỏng
|
|
block.liquid-container.name = Bình chất lỏng
|
|
block.liquid-junction.name = Giao điểm chất lỏng
|
|
block.bridge-conduit.name = Cầu dẫn chất lỏng
|
|
block.rotary-pump.name = Bơm điện
|
|
block.thorium-reactor.name = Lò phản ứng Thorium
|
|
block.mass-driver.name = Máy phóng điện từ
|
|
block.blast-drill.name = Máy khoan thủy lực
|
|
block.impulse-pump.name = Bơm nhiệt
|
|
block.thermal-generator.name = Máy phát nhiệt điện
|
|
block.surge-smelter.name = Lò luyện hợp kim
|
|
block.mender.name = Máy sửa chữa
|
|
block.mend-projector.name = Máy sửa lớn
|
|
block.surge-wall.name = Tường hợp kim
|
|
block.surge-wall-large.name = Tường hợp kim lớn
|
|
block.cyclone.name = Cyclone
|
|
block.fuse.name = Fuse
|
|
block.shock-mine.name = Mìn gây sốc
|
|
block.overdrive-projector.name = Máy tăng tốc
|
|
block.force-projector.name = Máy chiếu trường lực (Khiên)
|
|
block.arc.name = Arc
|
|
block.rtg-generator.name = Máy phát điện RTG
|
|
block.spectre.name = Spectre
|
|
block.meltdown.name = Meltdown
|
|
block.foreshadow.name = Foreshadow
|
|
block.container.name = Container
|
|
block.launch-pad.name = Bệ phóng
|
|
block.segment.name = Segment
|
|
block.command-center.name = Trung tâm chỉ huy
|
|
block.ground-factory.name = Nhà máy bộ binh
|
|
block.air-factory.name = Nhà máy Không quân
|
|
block.naval-factory.name = Nhà máy Hải quân
|
|
block.additive-reconstructor.name = Máy nâng cấp quân đội cấp 2
|
|
block.multiplicative-reconstructor.name = Máy nâng cấp quân đội cấp 3
|
|
block.exponential-reconstructor.name = Máy nâng cấp quân đội cấp 4
|
|
block.tetrative-reconstructor.name = Máy nâng cấp quân đội cấp 5
|
|
block.payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng
|
|
block.payload-router.name = Bộ định tuyến khối hàng
|
|
block.duct.name = Duct
|
|
block.duct-router.name = Duct Router
|
|
block.duct-bridge.name = Duct Bridge
|
|
block.payload-propulsion-tower.name = Tháp đẩy khối hàng
|
|
block.payload-void.name = Payload Void
|
|
block.payload-source.name = Payload Source
|
|
block.disassembler.name = Máy phân tách lớn
|
|
block.silicon-crucible.name = Máy nấu Silicon lớn
|
|
block.overdrive-dome.name = Máy tăng tốc lớn
|
|
block.interplanetary-accelerator.name = Máy gia tốc liên hành tinh
|
|
block.constructor.name = Máy chế tạo
|
|
block.constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước 2x2 ô.
|
|
block.large-constructor.name = Máy chế tạo lớn
|
|
block.large-constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước lên đến 4x4 ô.
|
|
block.deconstructor.name = Máy tháo dỡ
|
|
block.deconstructor.description = Tháo dỡ khối và quân lính, trả lại 100% nguyên liệu.
|
|
block.payload-loader.name = Payload Loader
|
|
block.payload-loader.description = Nạp chất lỏng và vật phẩm vào khối.
|
|
block.payload-unloader.name = Payload Unloader
|
|
block.payload-unloader.description = Lấy chất lỏng và vật phẩm từ khối.
|
|
|
|
block.switch.name = Công tắc
|
|
block.micro-processor.name = Bộ xử lí nhỏ
|
|
block.logic-processor.name = Bộ xử lý
|
|
block.hyper-processor.name = Bộ xử lý lớn
|
|
block.logic-display.name = Màn hình
|
|
block.large-logic-display.name = Màn hình lớn
|
|
block.memory-cell.name = Bộ nhớ
|
|
block.memory-bank.name = Bộ nhớ lớn
|
|
|
|
team.blue.name = Xanh dương
|
|
team.crux.name = Crux
|
|
team.sharded.name = Sharded
|
|
team.derelict.name = Không xác định
|
|
team.green.name = Xanh lá cây
|
|
team.purple.name = Tím
|
|
|
|
hint.skip = Bỏ qua
|
|
hint.desktopMove = Sử dụng [accent][[WASD][] để di chuyển.
|
|
hint.zoom = [accent]Cuộn[] để phóng to hoặc thu nhỏ.
|
|
hint.mine = Di chuyển đến gần \uf8c4 khu vực quặng đồng và [accent]nhấn[] vào để khai thác thủ công.
|
|
hint.desktopShoot = [accent][[chuột trái][] để bắn.
|
|
hint.depositItems = Để di chuyển các vật phẩm, hãy kéo từ tàu của bạn đến căn cứ.
|
|
hint.respawn = Để hồi sinh như tàu của bạn, nhấn [accent][[V][].
|
|
hint.respawn.mobile = Bạn đã chuyển điều khiển một quân lính/cấu trúc. Để hồi sinh như một con tàu, [accent]nhấn vào hình đại diện ở phía trên cùng bên trái.[]
|
|
hint.desktopPause = Nhấn [accent][[Space][] để tạm dừng và tiếp tục trò chơi.
|
|
hint.placeDrill = Chọn mục \ue85e [accent]Máy khoan[] trong menu ở dưới cùng bên phải, sau đó chọn một \uf870 [accent]Máy khoan[] và nhấp vào quặng đồng để đặt nó.
|
|
hint.placeDrill.mobile = Chọn mục \ue85e[accent]Máy khoan[] trong menu ở dưới cùng bên phải, sau đó chọn một \uf870 [accent]Máy khoan[] và chạm vào quặng đồng để đặt nó.\n\nNhấn nút \ue800 [accent]Xác nhận[] ở phía dưới cùng bên phải để xác nhận.
|
|
hint.placeConveyor = Băng chuyền di chuyển các mặt hàng từ các mũi khoan sang các khối khác. Chọn một \uf896 [accent]Băng chuyền[] từ mục \ue814 [accent]Phân phối[].\n\nNhấp và kéo để đặt nhiều băng chuyền.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
|
|
hint.placeConveyor.mobile = Băng chuyền di chuyển các vật phẩm từ khoan sang các khối khác. Chọn một \uf896 [accent]Băng chuyền[] từ mục \ue814 [accent]Phân phối[].\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để đặt nhiều băng chuyền.
|
|
hint.placeTurret = Đặt \uf861 [accent]Súng[] để bảo vệ căn cứ của bạn khỏi kẻ thù.\n\nSúng cần đạn - trong trường hợp này sử dụng \uf838Đồng.\nSử dụng băng chuyền và máy khoan để cung cấp cho chúng.
|
|
hint.breaking = [accent]Chuột phải[] và kéo để phá vỡ các khối.
|
|
hint.breaking.mobile = Kích hoạt \ue817 [accent]Cây búa[] ở phía dưới cùng bên phải và nhấn để phá vỡ các khối.\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để phá khối trong vùng được chọn.
|
|
hint.blockInfo = Xem thông tin của một khối bằng cách chọn nó trong [accent]menu xây dựng[], Sau đó chọn nút [accent][[?][] ở bên phải.
|
|
hint.derelict = [accent]Derelict[] structures are broken remnants of old bases that no longer function.\n\nThese structures can be [accent]deconstructed[] for resources.
|
|
hint.research = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
|
hint.research.mobile = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] trong \ue88c [accent]Menu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
|
hint.unitControl = Giữ [accent][[L-ctrl][] và [accent]click[] để điều khiển quân lính của bạn hoặc súng.
|
|
hint.unitControl.mobile = [accent][Double-tap[] để điều khiển quân lính của bạn hoặc súng.
|
|
hint.launch = Sau khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] ở phía dưới cùng bên phải.
|
|
hint.launch.mobile = Sau khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] trong \ue88c [accent]Menu[].
|
|
hint.schematicSelect = Giữ [accent][[F][] và kéo để chọn các khối để sao chép và dán.\n\n[accent][[Middle Click][] để sao chép một khối.
|
|
hint.conveyorPathfind = Giữ [accent][[L-Ctrl][] trong khi kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
|
|
hint.conveyorPathfind.mobile = Mở \ue844 [accent]chế độ đường chéo[] và kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
|
|
hint.boost = Giữ [accent][[L-Shift][] bay qua các chướng ngại vật với quân lính hiện tại của bạn.\n\nChỉ một số quân lính mặt đất có thể bay được.
|
|
hint.command = Nhấn [accent][[G][] để chỉ huy quân lính lân cận hoặc [accent]loại tương tự[].\n\nĐể chỉ huy các quân lính mặt đất, trước tiên bạn phải điều khiển một quân lính mặt đất khác.
|
|
hint.command.mobile = [accent][[Nhấn đúp][] quân lính của bạn để chỉ huy các quân lính lân cận thành đội.
|
|
hint.payloadPickup = Nhấn [accent][[[] để nhặt một khối nhỏ hoặc một quân lính.
|
|
hint.payloadPickup.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] một khối nhỏ hoặc một quân lính để nhặt nó.
|
|
hint.payloadDrop = Nhấn [accent]][] để thả một vật phẩm.
|
|
hint.payloadDrop.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] tại một khu vực trống để thả vật phẩm.
|
|
hint.waveFire = [accent]Wave[] súng có nước làm đạn dược sẽ tự động dập tắt các đám cháy gần đó.
|
|
hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than và truyền năng lượng cho các khối liền kề.\n\nPhạm vi truyền tải năng lượng có thể được mở rộng với \uf87f [accent]Chốt điện[].
|
|
hint.guardian = [accent]Boss[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì làm đạn [] \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Boss.
|
|
hint.coreUpgrade = Các căn cứ có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt căn cứ cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một căn cứ \uf868 [accent]Trụ sở[] trên căn cứ \uf869 [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó.
|
|
hint.presetLaunch = Khác khu vực đáp [accent] xám[], như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[].
|
|
hint.presetDifficulty = This sector has a [scarlet]high enemy threat level[].\nLaunching to such sectors is [accent]not recommended[] without proper technology and preparation.
|
|
hint.coreIncinerate = Sau khi căn cứ đầy vật phẩm, bất kì vật phẩm vào thuộc loại đó nhận được sẽ bị [accent]tiêu hủy[].
|
|
hint.coopCampaign = Khi chơi chiến dịch[accent]co-op[], các vật phẩm được sản xuất trong bản đồ hiện tại cũng sẽ được gửi [accent]đến các khu vực của bạn[].\n\nBất kỳ nghiên cứu mới nào được thực hiện đều được lưu lại.
|
|
|
|
item.copper.description = Dùng trong tất cả các khu xây dựng và các loại đạn dược.
|
|
item.copper.details = Đồng, là kim loại phổ biến trên Serpulo. Có cấu trúc yếu trừ khi được tôi luyện.
|
|
item.lead.description = Dùng trong vận chuyển chất lỏng và cấu trúc liên quan đến điện.
|
|
item.lead.details = Đặc, trơ. Dùng nhiều trong pin.\nLưu ý: Có thể độc hại đối với các dạng sống sinh học. Không phải vì nó còn nhiều ở xung quanh đây.
|
|
item.metaglass.description = Dùng trong cấu trúc phân phối/lưu trữ chất lỏng.
|
|
item.graphite.description = Dùng trong các bộ phận điện và đạn dược.
|
|
item.sand.description = Dùng để sản xuất các vật liệu tinh chế khác.
|
|
item.coal.description = Dùng để sản xuất nhiên liệu và nguyên liệu sản xuất vật liệu tinh chế.
|
|
item.coal.details = Có vẻ là vật chất hóa thạch của thực vật, hình thành từ rất lâu trước khi được khai thác.
|
|
item.titanium.description = Dùng trong cấu trúc vận chuyển chất lỏng, máy khoan và các công trình.
|
|
item.thorium.description = Dùng trong các công trình bền vững và có thể dùng làm nhiên liệu hạt nhân.
|
|
item.scrap.description = Dùng làm nguyên liệu cho Máy nung phế liệu và Máy nghiền để tinh luyện thành các vật liệu khác.
|
|
item.scrap.details = Tàn tích còn lại của các công trình và robot cũ.
|
|
item.silicon.description = Dùng trong các tấm pin mặt trời, thiết bị điện tử phức tạp và một số loại đạn dược.
|
|
item.plastanium.description = Dùng trong các robot tiên tiến, các cấu trúc cách điện và đạn tự phân mảnh.
|
|
item.phase-fabric.description = Dùng trong các thiết bị điện tử tiên tiến và các cấu trúc tự sửa chữa.
|
|
item.surge-alloy.description = Dùng trong các vũ khí tiên tiến và các cấu trúc phòng thủ phản ứng.
|
|
item.spore-pod.description = Dùng để chuyển đổi thành dầu, chất nổ và nhiên liệu.
|
|
item.spore-pod.details = Bào tử. Có thể là một dạng sống tổng hợp. Phát thải khí độc đối với sinh vật khác. Cực kỳ xâm lấn. Rất dễ cháy trong một số trường hợp nhất định.
|
|
item.blast-compound.description = Dùng trong bom hoặc đạn nổ.
|
|
item.pyratite.description = Dùng trong vũ khí gây cháy và máy phát điện chạy bằng nhiên liệu đốt.
|
|
|
|
liquid.water.description = Dùng để làm mát máy móc và xử lý chất thải.
|
|
liquid.slag.description = Dùng để tách các kim loại, hoặc phun vào kẻ thù như một loại vũ khí.
|
|
liquid.oil.description = Dùng trong sản xuất vật liệu tiên tiến và làm đạn gây cháy.
|
|
liquid.cryofluid.description = Dùng làm chất làm mát trong lò phản ứng, súng và nhà máy.
|
|
|
|
block.derelict = \uf77e [lightgray]Derelict
|
|
block.armored-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào từ phía bên cạnh.
|
|
block.illuminator.description = Phát sáng.
|
|
block.message.description = Lưu trữ tin nhắn giao tiếp giữa đồng đội.
|
|
block.graphite-press.description = Nén than thành than chì.
|
|
block.multi-press.description = Nén than thành than chì. Cần nước làm mát.
|
|
block.silicon-smelter.description = Tinh chế silicon từ cát và than.
|
|
block.kiln.description = Nấu chảy cát và chì thành thuỷ tinh.
|
|
block.plastanium-compressor.description = Sản xuất nhựa từ dầu và titan.
|
|
block.phase-weaver.description = Tổng hợp phase fabric từ thorium và cát.
|
|
block.surge-smelter.description = Trộn titan, chì, silicon và đồng thành hợp kim.
|
|
block.cryofluid-mixer.description = Trộn nước và titan để sản xuất chất làm mát.
|
|
block.blast-mixer.description = Tạo ra hợp chất nổ từ nhiệt thạch và vỏ bào tử.
|
|
block.pyratite-mixer.description = Trộn than, chì và cát thành nhiệt thạch.
|
|
block.melter.description = Nung phế liệu thành xỉ.
|
|
block.separator.description = Tách xỉ thành các thành phần khoáng của nó.
|
|
block.spore-press.description = Nén vỏ bào tử thành dầu.
|
|
block.pulverizer.description = Nghiền phế liệu thành cát.
|
|
block.coal-centrifuge.description = Biến dầu thành than.
|
|
block.incinerator.description = Tiêu hủy bất kỳ vật phẩm hoặc chất lỏng nào mà nó nhận được.
|
|
block.power-void.description = Hủy tất cả năng lượng nhận được. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.power-source.description = Tạo ra năng lượng mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.item-source.description = Tạo ra vật phẩm mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.item-void.description = Hủy mọi vật phẩm. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.liquid-source.description = Tạo ra chất lỏng mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.liquid-void.description = Loại bỏ mọi chất lỏng. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.payload-source.description = Tạo ra bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.payload-void.description = Phá hủy bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
|
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.plastanium-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
|
|
block.plastanium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
|
|
block.thorium-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.thorium-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
|
block.phase-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
|
block.phase-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
|
block.surge-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ thù, đôi khi tạo ra tia điện khi bị bắn.
|
|
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù, đôi khi tạo ra tia điện khi bị bắn.
|
|
block.door.description = Một bức tường có thể đóng mở.
|
|
block.door-large.description = Một bức tường có thể đóng mở.
|
|
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nSử dụng Phase Fabric để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nSử dụng Phase Fabric để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.overdrive-projector.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận.\nSử dụng phase fabric để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các công trình và quân lính bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Sử dụng chất làm mát để giảm nhiệt độ. Sử dụng Phase fabric để tăng kích thước lá chắn.
|
|
block.shock-mine.description = Giải phóng tia điện khi tiếp xúc với quân lính đối phương.
|
|
block.conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước.
|
|
block.titanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Nhanh hơn băng chuyền tiêu chuẩn.
|
|
block.plastanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước theo lô. Nhận các vật phẩm ở phía sau và dỡ chúng theo ba hướng ở phía trước. Yêu cầu nhiều điểm tải và dỡ hàng để có hiệu quả cao nhất.
|
|
block.junction.description = Hoạt động như một cầu nối cho hai băng chuyền băng qua.
|
|
block.bridge-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
|
|
block.phase-conveyor.description = Vận chuyển tức thời vật phẩm qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
|
|
block.sorter.description = Nếu vật phẩm giống vật phẩm được chọn sẽ được chuyển đến trước, nếu không sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
|
|
block.inverted-sorter.description = Giống như bộ lọc, nhưng vật phẩm được chọn sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
|
|
block.router.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 3 hướng đầu ra như nhau.
|
|
block.router.details = Không khuyên dùng cạnh đầu vào dây chuyền vì sẽ bị kẹt bởi đầu ra.
|
|
block.distributor.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 7 hướng đầu ra như nhau.
|
|
block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra 2 phía nếu phía trước bị chặn.
|
|
block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm đến trước khi hai bên bị chặn.
|
|
block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các máy phóng điện từ khác.
|
|
block.mechanical-pump.description = Bơm chất lỏng, không yêu cầu năng lượng.
|
|
block.rotary-pump.description = Bơm chất lỏng, yêu cầu năng lượng.
|
|
block.impulse-pump.description = Bơm chất lỏng.
|
|
block.conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, dùng với bơm và các ống dẫn khác.
|
|
block.pulse-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, vận chuyển nhanh và trữ nhiều hơn so với ống tiêu chuẩn.
|
|
block.plated-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, không nhận đầu vào ở bên, không bị rò rỉ.
|
|
block.liquid-router.description = Nhận chất lỏng từ một phía và đưa đều ra ba phía còn lại. Có thể trữ một lượng chất lỏng nhất định.
|
|
block.liquid-container.description = Lưu trữ một lượng vừa phải chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
|
block.liquid-tank.description = Trữ được một lượng lớn chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
|
block.liquid-junction.description = Chức năng như cầu cho hai ống nước băng chéo nhau.
|
|
block.bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
|
|
block.phase-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
|
|
block.power-node.description = Truyền năng lượng cho các chốt được kết nối. Chốt sẽ nhận năng lượng hoặc cấp năng lượng cho bất kỳ khối nào liền kề.
|
|
block.power-node-large.description = Một chốt điện với phạm vi lớn hơn.
|
|
block.surge-tower.description = Một chốt điện tầm xa với ít kết nối khả dụng hơn.
|
|
block.diode.description = Di chuyển năng lượng trong pin theo một hướng, nhưng chỉ khi phía bên kia có ít năng lượng được lưu trữ hơn.
|
|
block.battery.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt.
|
|
block.battery-large.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt. Dung lượng cao hơn pin thông thường.
|
|
block.combustion-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy như than.
|
|
block.thermal-generator.description = Tạo ra năng lượng khi đặt ở những nơi nóng.
|
|
block.steam-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy các vật liệu dễ cháy và chuyển nước thành hơi nước.
|
|
block.differential-generator.description = Tạo ra một lượng lớn năng lượng. Sử dụng sự chênh lệch nhiệt độ giữa chất làm lạnh và nhiệt thạch đang cháy.
|
|
block.rtg-generator.description = Sử dụng nhiệt của các hợp chất phóng xạ đang phân hủy để tạo ra năng lượng với tốc độ chậm.
|
|
block.solar-panel.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời.
|
|
block.solar-panel-large.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời. Hiệu quả hơn pin mặt trời tiêu chuẩn.
|
|
block.thorium-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng lớn từ thorium. Yêu cầu làm mát liên tục. Sẽ phát nổ dữ dội nếu không cung cấp đủ chất làm mát.
|
|
block.impact-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng khổng lồ khi đạt hiệu quả cao nhất. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để bắt đầu quá trình.
|
|
block.mechanical-drill.description = Khi đặt trên quặng, xuất các vật phẩm với tốc độ chậm. Chỉ có khả năng khai thác các tài nguyên cơ bản.
|
|
block.pneumatic-drill.description = Máy khoan cải tiến, có khả năng khai thác titan. Khai thác với tốc độ nhanh hơn máy khoan cơ khí.
|
|
block.laser-drill.description = Cho phép khoan nhanh hơn nhờ công nghệ laser, nhưng đòi hỏi năng lượng. Có khả năng khai thác thorium.
|
|
block.blast-drill.description = Máy khoan siêu cấp. Yêu cầu lượng năng lượng lớn.
|
|
block.water-extractor.description = Khai thác nước ngầm. Được sử dụng ở những nơi không có sẵn nước.
|
|
block.cultivator.description = Lọc bào tử có trong không khí và nuôi cấy thành vỏ bào tử.
|
|
block.cultivator.details = Công nghệ được phục hồi. Được sử dụng để sản xuất một lượng lớn bào tử. Có thể là nơi ủ ban đầu của các bào tử hiện đang bao phủ Serpulo.
|
|
block.oil-extractor.description = Sử dụng lượng năng lượng năng lớn, sử dụng cát và nước để khoan dầu.
|
|
block.core-shard.description = Trung tâm của căn cứ. Sau khi bị phá hủy, khu vực này sẽ bị mất.
|
|
block.core-shard.details = Căn cứ cấp 1. Gọn nhẹ. Tự thay thế. Được trang bị tên lửa đẩy dùng một lần. Không được thiết kế để di chuyển giữa các hành tinh.
|
|
block.core-foundation.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp. Chứa được nhiều tài nguyên hơn Căn cứ: Cơ sỏ.
|
|
block.core-foundation.details = Căn cứ cấp 2.
|
|
block.core-nucleus.description = Lõi của căn cứ. Bọc giáp chắc chắn. Lưu trữ lượng lớn tài nguyên.
|
|
block.core-nucleus.details = Căn cứ cấp 3 và cũng là cấp cao nhất.
|
|
block.vault.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
|
|
block.container.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
|
|
block.unloader.description = Lấy các vật phẩm được chọn từ các ô gần đó.
|
|
block.launch-pad.description = Phóng lô vật phẩm vào phân vùng.
|
|
block.duo.description = Bắn xen kẽ đạn vào kẻ địch.
|
|
block.scatter.description = Bắn chì, phế liệu hoặc thuỷ tinh vào kẻ địch trên không.
|
|
block.scorch.description = Đốt mọi kẻ địch trên mặt đất. Hiệu quả cao ở tầm gần.
|
|
block.hail.description = Phóng đạn nhỏ vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
|
|
block.wave.description = Phóng một tia chất lỏng vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước.
|
|
block.lancer.description = Tích tụ và phóng tia năng lượng mạnh vào kẻ địch trên mặt đất.
|
|
block.arc.description = Phóng tia điện vào kẻ địch trên mặt đất.
|
|
block.swarmer.description = Bắn tên lửa truy đuổi vào kẻ địch.
|
|
block.salvo.description = Bắn loạt đạn vào kẻ địch.
|
|
block.fuse.description = Bắn ba đạn xuyên giáp tầm gần vào kẻ địch.
|
|
block.ripple.description = Bắn cụm đạn vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
|
|
block.cyclone.description = Bắn đạn nổ vào kẻ địch ở gần.
|
|
block.spectre.description = Bắn đạn xuyên giáp lớn ở kẻ địch trên không và trên mặt đất.
|
|
block.meltdown.description = Nạp và bắn một tia laser liên tục vào kẻ địch ở gần. Cần có chất làm mát để hoạt động.
|
|
block.foreshadow.description = Bắn viên một viên đạn tỉa lớn ở tầm xa. Ưu tiên kẻ địch có độ bền tối đa cao nhất.
|
|
block.repair-point.description = Liên tục sửa chữa robot ở trong phạm vi hoạt động.
|
|
block.segment.description = Gây hư hại và phá hủy đạn đến. Ngoại trừ tia laser.
|
|
block.parallax.description = Bắn một tia kéo máy bay địch và làm hư hỏng nó trong quá trình kéo.
|
|
block.tsunami.description = Phóng một tia chất lỏng mạnh vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước hoặc chất làm mát.
|
|
block.silicon-crucible.description = Tinh chế silicon từ cát và than, sử dụng nhiệt thạch làm nguồn nhiệt phụ. Có hiệu quả cao hơn khi ở nơi nóng.
|
|
block.disassembler.description = Tách xỉ thành các kim loại khác nhau với hiệu suất thấp. Có thể sản xuất thorium.
|
|
block.overdrive-dome.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận. Sử dụng phase fabric and silicon để hoạt động.
|
|
block.payload-conveyor.description = Di chuyển những khối hàng lớn, chẳng hạn như các quân lính từ nhà máy.
|
|
block.payload-router.description = Tách những khối hàng đầu vào thành 3 hướng đầu ra.
|
|
block.command-center.description = Kiểm soát hoạt động của của quân lính bằng một số lệnh khác nhau.
|
|
block.ground-factory.description = Sản xuất binh lính bộ binh. Các quân lính đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
|
|
block.air-factory.description = Sản xuất binh lính không quân. Các quân lính đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
|
|
block.naval-factory.description = Sản xuất binh lính hải quân. Các quân lính đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đem nâng cấp.
|
|
block.additive-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp hai.
|
|
block.multiplicative-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp ba.
|
|
block.exponential-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn lên cấp bốn.
|
|
block.tetrative-reconstructor.description = Nâng cấp quân của bạn nên cấp năm (cuối cùng).
|
|
block.switch.description = Công tắc, trạng thái có thể được đọc và điều khiển với vi xử lí logic.
|
|
block.micro-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình.
|
|
block.logic-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình. Nhanh hơn bộ xử lí nhỏ.
|
|
block.hyper-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ dẫn trong một vòng lặp, có thể dùng để điều khiển robot và công trình. Nhanh hơn bộ xử lí.
|
|
block.memory-cell.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lí.
|
|
block.memory-bank.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lí. Dung lượng cao.
|
|
block.logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lí.
|
|
block.large-logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lí.
|
|
block.interplanetary-accelerator.description = Tòa súng từ trường cỡ lớn. Tăng tốc vật phóng đến vận tốc thoát để di chuyển giữa các hành tinh.
|
|
block.repair-turret.description = Sửa chữa những quân lính bị hư hỏng trong khu vực nhất địnhđịnh. Có thể làm mát để tăng hiệu quả.
|
|
block.payload-propulsion-tower.description = Cơ cấu vận chuyển các khối hàng tầm xa. Bắn khối hàng cho các tháp đẩy khối hàng kháckhác.
|
|
|
|
unit.dagger.description = Bắn đạn tiêu chuẩn vào tất cả kẻ địch xung quanh.
|
|
unit.mace.description = Phun lửa vào tất cả kẻ địch xung quanh.
|
|
unit.fortress.description = Bắn pháo tầm xa lên kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.scepter.description = Bắn một chùm đạn vào kẻ địch ở gần.
|
|
unit.reign.description = Bắn một chùm đạn xuyên giáp vào kẻ địch ở gần.
|
|
unit.nova.description = Bắn tia laser làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
|
|
unit.pulsar.description = Bắn tia điện làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
|
|
unit.quasar.description = Bắn tia laser xuyên giáp làm tổn hại kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay. Được bọc giáp.
|
|
unit.vela.description = Bắn tia laser liên tục xuyên giáp làm tổn hại kẻ địch, gây cháy và sửa chữa các tòa nhà. Có khả năng bay.
|
|
unit.corvus.description = Bắn đia laser đánh bật kẻ địch và sửa chữa các tòa nhà. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.crawler.description = Chạy đến kẻ địch và nổ.
|
|
unit.atrax.description = Phun xỉ nóng chảy vào kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.spiroct.description = Bắn tia laser vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.arkyid.description = Bắn tia laser lớn vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.toxopid.description = Bắn chùm đạn điện và tia laser xuyên giáp vào kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua đa số địa hình.
|
|
unit.flare.description = Bắn đạn thường vào kẻ địch tầm gần trên mặt đất.
|
|
unit.horizon.description = Thả chùm bom lên kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.zenith.description = Bắn chùm tên lửa vào mọi kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.antumbra.description = Bắn chùm đạn vào mọi kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.eclipse.description = Bắn hai tia laser xuyên giáp và chùm flak vào mọi kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.mono.description = Tự động khai thác đồng và chì, và vận chuyển vào căn cứ.
|
|
unit.poly.description = Tự động xây dựng lại các công trình bị hỏng và hỗ trợ các quân lính khác thi công.
|
|
unit.mega.description = Tự động sửa chữa các công trình bị hỏng. Có khả năng mang bộ binh nhỏ.
|
|
unit.quad.description = Thả bom to lên kẻ địch, sửa chữa các tòa nhà và tổn hại kẻ địch. Có khả năng mang bộ binh vừa.
|
|
unit.oct.description = Bảo vệ đồng minh với giáp. Có khả năng mang đa số bộ binh.
|
|
unit.risso.description = Bắn chùm tên lửa và đạn lên kẻ địch tầm gần.
|
|
unit.minke.description = Bắn đạn và đạn thường lên kẻ địch tầm gần trên mặt đất.
|
|
unit.bryde.description = Bắn đạn tầm xa và tên lửa vào kẻ địch.
|
|
unit.sei.description = Bắn chùm tên lửa và đạn xuyên giáp vào kẻ địch.
|
|
unit.omura.description = Bắn đạn từ trường xuyên giáp tầm xa vào kẻ địch. Tạo nên Flare.
|
|
unit.alpha.description = Bảo vệ căn cứ cơ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
|
unit.beta.description = Bảo vệ căn cứ trụ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
|
unit.gamma.description = Bảo vệ căn cứ trung tâm khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
|
unit.retusa.description = Fires homing torpedoes at nearby enemies. Repairs allied units.
|
|
unit.oxynoe.description = Fires structure-repairing streams of flame at nearby enemies. Targets nearby enemy projectiles with a point defense turret.
|
|
unit.cyerce.description = Fires seeking cluster-missiles at enemies. Repairs allied units.
|
|
unit.aegires.description = Shocks all enemy units and structures that enter its energy field. Repairs all allies.
|
|
unit.navanax.description = Fires explosive EMP projectiles, dealing significant damage to enemy power networks and repairing allied structures. Melts nearby enemies with 4 autonomous laser turrets.
|
|
|
|
lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết.
|
|
lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết.
|
|
lst.print = Thêm văn bản vào bộ nhớ in.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Print Flush[].
|
|
lst.draw = Thêm một thao tác vào bộ nhớ vẽ.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Draw Flush[].
|
|
lst.drawflush = Chuyển các thao tác [accent]Draw[] đến màn hình.
|
|
lst.printflush = Chuyển các thao tác [accent]Print[] đến khối tin nhắn.
|
|
lst.getlink = Nhận liên kết bộ xử lý theo thứ tự. Bắt đầu từ 0.
|
|
lst.control = Điều khiển một khối.
|
|
lst.radar = Định vị các quân lính trong phạm vi xung quanh một khối.
|
|
lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một khối hoặc quân lính.
|
|
lst.set = Đặt một biến.
|
|
lst.operation = Thực hiện thao tác trên 1-2 biến.
|
|
lst.end = Chuyển đến lệnh đầu tiên.
|
|
lst.wait = Chờ trong khoảng thời gian nhất định.
|
|
lst.lookup = Look up an item/liquid/unit/block type by ID.\nTotal counts of each type can be accessed with:\n[accent]@unitCount[] / [accent]@itemCount[] / [accent]@liquidCount[] / [accent]@blockCount[]
|
|
lst.jump = Chuyển qua lệnh khác nếu điều kiện đúng.
|
|
lst.unitbind = Bind to the next unit of a type, and store it in [accent]@unit[].
|
|
lst.unitcontrol = Control the currently bound unit.
|
|
lst.unitradar = Locate units around the currently bound unit.
|
|
lst.unitlocate = Locate a specific type of position/building anywhere on the map.\nRequires a bound unit.
|
|
|
|
logic.nounitbuild = [red]Unit building logic is not allowed here.
|
|
|
|
lenum.type = Type of building/unit.\ne.g. for any router, this will return [accent]@router[].\nNot a string.
|
|
lenum.shoot = Bắn vào vị trí xác định.
|
|
lenum.shootp = Shoot at a unit/building with velocity prediction.
|
|
lenum.config = Building configuration, e.g. sorter item.
|
|
lenum.enabled = Bất cứ khi nào khối hoạt động.
|
|
|
|
laccess.color = Màu đèn chiếu sáng.
|
|
laccess.controller = Unit controller. If processor controlled, returns processor.\nIf in a formation, returns leader.\nOtherwise, returns the unit itself.
|
|
laccess.dead = Whether a unit/building is dead or no longer valid.
|
|
laccess.controlled = Returns:\n[accent]@ctrlProcessor[] if unit controller is processor\n[accent]@ctrlPlayer[] if unit/building controller is player\n[accent]@ctrlFormation[] if unit is in formation\nOtherwise, 0.
|
|
laccess.commanded = [red]Deprecated. Will be removed![]\nUse [accent]controlled[] instead.
|
|
laccess.progress = Action progress, 0 to 1.\nReturns production, turret reload or construction progress.
|
|
|
|
graphicstype.clear = Tô màu cho màn hình.
|
|
graphicstype.color = Đặt màu cho thao tác vẽ tiếp theo.
|
|
graphicstype.stroke = Đặt chiều rộng đoạn thẳng.
|
|
graphicstype.line = Vẽ đoạn thẳng.
|
|
graphicstype.rect = Tô một hình chữ nhật.
|
|
graphicstype.linerect = Vẽ đường viền hình chữ nhật.
|
|
graphicstype.poly = Tô vào đa giác đều.
|
|
graphicstype.linepoly = Vẽ đường viền đa giác đều.
|
|
graphicstype.triangle = Tô một hình tam giác.
|
|
graphicstype.image = Vẽ hình ảnh một số nội dung.\nVd: [accent]@router[] hoặc [accent]@dagger[].
|
|
|
|
lenum.always = Luôn đúng.
|
|
lenum.idiv = Chia lấy phần nguyên.
|
|
lenum.div = Phép chia.\nTrả về [accent]null[] khi chia cho 0.
|
|
lenum.mod = Chia lấy phần dư.
|
|
lenum.equal = Equal. Coerces types.\nNon-null objects compared with numbers become 1, otherwise 0.
|
|
lenum.notequal = Not equal. Coerces types.
|
|
lenum.strictequal = Strict equality. Does not coerce types.\nCan be used to check for [accent]null[].
|
|
lenum.shl = Bit-shift left.
|
|
lenum.shr = Bit-shift right.
|
|
lenum.or = Bitwise OR.
|
|
lenum.land = Logical AND.
|
|
lenum.and = Bitwise AND.
|
|
lenum.not = Bitwise flip.
|
|
lenum.xor = Bitwise XOR.
|
|
|
|
lenum.min = Số nhỏ nhất giữa hai số.
|
|
lenum.max = Số lớn nhất giữa hai số.
|
|
lenum.angle = Góc của vectơ tính bằng độ.
|
|
lenum.len = Chiều dài của vectơ.
|
|
|
|
lenum.sin = Sin, tính bằng độ.
|
|
lenum.cos = Cos, tính bằng độ.
|
|
lenum.tan = Tan, tính bằng độ.
|
|
|
|
lenum.asin = Arc sin, tính bằng độ.
|
|
lenum.acos = Arc cos, tính bằng độ.
|
|
lenum.atan = Arc tan, tính bằng độ.
|
|
|
|
#not a typo, look up 'range notation'
|
|
lenum.rand = Tạo ra số nguyên ngẫu nhiên trong phạm vi [0, giá trị).
|
|
lenum.log = Lôgarit tự nhiên (ln).
|
|
lenum.log10 = Lôgarit cơ số 10.
|
|
lenum.noise = 2D simplex noise.
|
|
lenum.abs = Giá trị tuyệt đối.
|
|
lenum.sqrt = Căn bậc hai.
|
|
|
|
lenum.any = Bất kì quân lính.
|
|
lenum.ally = Quân lính cùng đội.
|
|
lenum.attacker = Quân lính với vũ khí.
|
|
lenum.enemy = Quân lính địch.
|
|
lenum.boss = Boss.
|
|
lenum.flying = Không quân.
|
|
lenum.ground = Bộ binh.
|
|
lenum.player = Quân lính do người chơi điều khiển.
|
|
|
|
lenum.ore = Ore deposit.
|
|
lenum.damaged = Damaged ally building.
|
|
lenum.spawn = Enemy spawn point.\nMay be a core or a position.
|
|
lenum.building = Building in a specific group.
|
|
|
|
lenum.core = Bất kì căn cứ.
|
|
lenum.storage = Khối lưu trữ, Ví dụ Nhà kho.
|
|
lenum.generator = Khối có thể tạo ra năng lượng.
|
|
lenum.factory = Khối có thể biến đổi vật phẩm.
|
|
lenum.repair = Điểm sửa chữa.
|
|
lenum.rally = Trung tâm chỉ huy.
|
|
lenum.battery = Bất kì pin.
|
|
lenum.resupply = Điểm tiếp tế.\nChỉ phù hợp khi [accent]"Quân lính cần đạn"[] được bật.
|
|
lenum.reactor = Lò phản ứng ThoriumNhiệt hạch.
|
|
lenum.turret = Bất kì súng.
|
|
|
|
sensor.in = The building/unit to sense.
|
|
|
|
radar.from = Building to sense from.\nSensor range is limited by building range.
|
|
radar.target = Filter for units to sense.
|
|
radar.and = Additional filters.
|
|
radar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
|
|
radar.sort = Metric to sort results by.
|
|
radar.output = Variable to write output unit to.
|
|
|
|
unitradar.target = Filter for units to sense.
|
|
unitradar.and = Additional filters.
|
|
unitradar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
|
|
unitradar.sort = Metric to sort results by.
|
|
unitradar.output = Variable to write output unit to.
|
|
|
|
control.of = Building to control.
|
|
control.unit = Unit/building to aim at.
|
|
control.shoot = Whether to shoot.
|
|
|
|
unitlocate.enemy = Whether to locate enemy buildings.
|
|
unitlocate.found = Whether the object was found.
|
|
unitlocate.building = Output variable for located building.
|
|
unitlocate.outx = Cho ra tọa độ X.
|
|
unitlocate.outy = Cho ra tọa độ Y.
|
|
unitlocate.group = Building group to look for.
|
|
|
|
lenum.idle = Không di chuyển, nhưng vẫn xây dựng/đào.\nTrạng thái mặc định.
|
|
lenum.stop = Dừng di chuyển/Đào/Xây dựng.
|
|
lenum.move = Di chuyển đến vị trí xác định.
|
|
lenum.approach = Approach a position with a radius.
|
|
lenum.pathfind = Tìm đường đến nơi tạo ra kẻ địch.
|
|
lenum.target = Bắn vào vị trí xác định.
|
|
lenum.targetp = Shoot a target with velocity prediction.
|
|
lenum.itemdrop = Thả vật phẩm.
|
|
lenum.itemtake = Lấy vật phẩm từ khối.
|
|
lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại.
|
|
lenum.paytake = Nhất khối hàng tại vị trí hiện tại.
|
|
lenum.payenter = Enter/land on the payload block the unit is on.
|
|
lenum.flag = Numeric unit flag.
|
|
lenum.mine = Đào tại vị trí.
|
|
lenum.build = Xây công trình.
|
|
lenum.getblock = Fetch a building and type at coordinates.\nUnit must be in range of position.\nSolid non-buildings will have the type [accent]@solid[].
|
|
lenum.within = Kiểm tra xem quân lính có gần vị trí không.
|
|
lenum.boost = Bắt đầu/Dừng tăng tốc.
|