Mindustry/core/assets/bundles/bundle_vi.properties
2024-07-07 12:58:51 -04:00

2593 lines
176 KiB
Properties

credits.text = Được tạo ra bởi [royal]Anuken[] - [sky]anukendev@gmail.com[]
credits = Danh đề
contributors = Người dịch và đóng góp
discord = Tham gia Discord của Mindustry!
link.discord.description = Discord chính thức của Mindustry
link.reddit.description = Subreddit của Mindustry
link.github.description = Mã nguồn trò chơi
link.changelog.description = Danh sách các thay đổi
link.dev-builds.description = Các bản dựng phát triển không ổn định
link.trello.description = Bảng Trello chính thức cho các tính năng được lên kế hoạch
link.itch.io.description = Trang itch.io với bản tải xuống cho PC
link.google-play.description = Xem trên Google Play store
link.f-droid.description = Xem trên F-Droid
link.wiki.description = Wiki chính thức của Mindustry
link.suggestions.description = Đề xuất các tính năng mới
link.bug.description = Tìm thấy lỗi? Báo cáo ở đây
linkopen = Máy chủ này đã gửi cho bạn một liên kết. Có chắc muốn mở nó chứ?\n\n[sky]{0}
linkfail = Không mở được liên kết!\nURL đã được sao chép vào bộ nhớ tạm.
screenshot = Ảnh chụp màn hình được lưu vào {0}
screenshot.invalid = Bản đồ quá lớn, có khả năng không đủ bộ nhớ để chụp ảnh màn hình.
gameover = Trò chơi kết thúc
gameover.disconnect = Ngắt kết nối
gameover.pvp = Đội[accent] {0}[] chiến thắng!
gameover.waiting = [accent]Đang đợi bản đồ tiếp theo...
highscore = [accent]Điểm cao mới!
copied = Đã sao chép.
indev.notready = Phần này của trò chơi chưa sẵn sàng
load.sound = Âm thanh
load.map = Bản đồ
load.image = Hình ảnh
load.content = Nội dung
load.system = Hệ thống
load.mod = Danh sách mod
load.scripts = Ngữ lệnh
be.update = Đã tìm thấy bản dựng mới của Bleeding Edge:
be.update.confirm = Tải xuống và khởi động lại ngay bây giờ?
be.updating = Đang cập nhật...
be.ignore = Phớt lờ
be.noupdates = Không tìm thấy bản cập nhật.
be.check = Kiểm tra các bản cập nhật
mods.browser = Duyệt mod
mods.browser.selected = Mod đã chọn
mods.browser.add = Cài đặt
mods.browser.reinstall = Cài đặt lại
mods.browser.view-releases = Xem các bản phát hành
mods.browser.noreleases = [scarlet]Không Tìm Thấy Bản Phát Hành Nào\n[accent]Không thể tìm thấy bất cứ bản phát hành nào cho mod này. Hãy kiểm tra xem kho lưu trữ (repo) của mod đã có bản phát hành nào chưa.
mods.browser.latest = [lightgray][Mới nhất]
mods.browser.releases = Các bản phát hành
mods.github.open = Repo
mods.github.open-release = Trang phát hành
mods.browser.sortdate = Sắp xếp theo gần đây
mods.browser.sortstars = Sắp xếp theo sao
schematic = Bản thiết kế
schematic.add = Lưu bản thiết kế...
schematics = Các bản thiết kế
schematic.search = Tìm kiếm các bản thiết kế...
schematic.replace = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại. Thay thế nó?
schematic.exists = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại.
schematic.import = Nhập Bản thiết kế...
schematic.exportfile = Xuất tệp
schematic.importfile = Nhập tệp
schematic.browseworkshop = Duyệt qua Workshop
schematic.copy = Sao chép vào Bộ nhớ tạm
schematic.copy.import = Thêm từ Bộ nhớ tạm
schematic.shareworkshop = Chia sẻ lên Workshop
schematic.flip = [accent][[{0}][]/[accent][[{1}][]: Lật bản thiết kế
schematic.saved = Đã lưu bản thiết kế.
schematic.delete.confirm = Bản thiết kế này sẽ bị xóa hoàn toàn.
schematic.edit = Chỉnh sửa bản thiết kế
schematic.info = {0}x{1}, {2} khối
schematic.disabled = [scarlet]Bản thiết kế đã bị tắt[]\nBạn không được sử dụng bản thiết kế trong [accent]bản đồ[] hoặc [accent]máy chủ.
schematic.tags = Thẻ:
schematic.edittags = Chỉnh sửa thẻ
schematic.addtag = Thêm thẻ
schematic.texttag = Thẻ văn bản
schematic.icontag = Thẻ biểu tượng
schematic.renametag = Đổi tên thẻ
schematic.tagged = {0} thẻ đã gắn
schematic.tagdelconfirm = Xóa hoàn toàn thẻ này?
schematic.tagexists = Thẻ đó đã tồn tại.
stats = Thống kê
stats.wave = Đợt đã vượt qua
stats.unitsCreated = Số đơn vị đã tạo
stats.enemiesDestroyed = Số kẻ địch đã tiêu diệt
stats.built = Số công trình đã xây
stats.destroyed = Số công trình bị phá hủy
stats.deconstructed = Số công trình đã phá dỡ
stats.playtime = Thời gian chơi
globalitems = [accent]Vật phẩm của hành tinh
map.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ "[accent]{0}[]"?
level.highscore = Điểm cao: [accent]{0}
level.select = Chọn cấp độ
level.mode = Chế độ chơi:
coreattack = < Lõi đang bị tấn công! >
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI ĐIỂM ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
database = Cơ sở dữ liệu cốt lõi
database.button = Cơ sở dữ liệu
savegame = Lưu trò chơi
loadgame = Tải lại màn chơi
joingame = Tham gia trò chơi
customgame = Trò chơi tùy chỉnh
newgame = Trò chơi mới
none = <không có>
none.found = [lightgray]<không tìm thấy>
none.inmap = [lightgray]<không có trong bản đồ>
minimap = Bản đồ nhỏ
position = Vị trí
close = Đóng
website = Trang web
quit = Thoát
save.quit = Lưu & Thoát
maps = Bản đồ
maps.browse = Duyệt qua bản đồ
continue = Tiếp tục
maps.none = [lightgray]Không tìm thấy bản đồ!
invalid = Không hợp lệ
pickcolor = Chọn màu
preparingconfig = Đang chuẩn bị cấu hình
preparingcontent = Đang chuẩn bị nội dung
uploadingcontent = Đang tải lên nội dung
uploadingpreviewfile = Đang tải lên tệp xem trước
committingchanges = Đang ủy thác các thay đổi
done = Hoàn tất
feature.unsupported = Thiết bị của bạn không hỗ trợ tính năng này.
mods.initfailed = [red]⚠[] Mindustry không khởi chạy được. Điều này có thể do các mod bị lỗi.\n\nĐể tránh gặp sự cố lặp lại, [red]tất cả các mod đã bị tắt.[]
mods = Danh sách mod
mods.none = [lightgray]Không tìm thấy mod!
mods.guide = Hướng dẫn mod
mods.report = Báo lỗi
mods.openfolder = Mở thư mục
mods.viewcontent = Xem nội dung
mods.reload = Tải lại
mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để mod được tải lại.
mod.installed = [[Đã cài đặt]
mod.display = [gray]Mod:[orange] {0}
mod.enabled = [lightgray]Đã bật
mod.disabled = [red]Đã tắt
mod.multiplayer.compatible = [gray]Tương thích với chế độ nhiều người chơi
mod.disable = Tắt
mod.content = Nội dung:
mod.delete.error = Không thể xóa mod. Tệp có thể đang được sử dụng.
mod.incompatiblegame = [red]Trò chơi lỗi thời
mod.incompatiblemod = [red]Không tương thích
mod.blacklisted = [red]Không được hỗ trợ
mod.unmetdependencies = [red]Phụ thuộc chưa đáp ứng
mod.erroredcontent = [scarlet]Lỗi nội dung
mod.circulardependencies = [red]Phụ thuộc tròn
mod.incompletedependencies = [red]Phụ thuộc chưa hoàn thiện
mod.requiresversion.details = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [accent]{0}[]\nPhiên bản của bạn đã lỗi thời. Mod này yêu cầu phiên bản mới hơn của trò chơi (có thể là các bản phát hành beta/alpha) để hoạt động.
mod.outdatedv7.details = Mod này không tương thích với phiên bản mới nhất của trò chơi. Tác giả cần phải cập nhật nó, và thêm [accent]minGameVersion: 136[] vào tệp [accent]mod.json[].
mod.blacklisted.details = Mod này đã bị đưa vào danh sách đen do gây ra các sự cố đối với phiên bản trò chơi này. Đừng sử dụng nó.
mod.missingdependencies.details = Mod này thiếu các phụ thuộc: {0}
mod.erroredcontent.details = Mod này gây lỗi khi tải. Vui lòng yêu cầu tác giả của mod sửa chúng.
mod.circulardependencies.details = Mod này có chứa các phụ thuộc mà chúng phụ thuộc lẫn nhau.
mod.incompletedependencies.details = Mod này không thể tải được do không hợp lệ hoặc thiếu các phụ thuộc: {0}.
mod.requiresversion = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [red]{0}
mod.errors = Đã xảy ra lỗi khi tải nội dung.
mod.noerrorplay = [red]Bạn có mod bị lỗi.[] Tắt các mod bị ảnh hưởng hoặc sửa các lỗi trước khi chơi.
mod.nowdisabled = [red]Mod '{0}' thiếu phụ thuộc:[accent] {1}\n[lightgray]Bạn cần tải các mod này xuống trước.\nBản mod này sẽ tự động tắt.
mod.enable = Bật
mod.requiresrestart = Trò chơi sẽ đóng để áp dụng các thay đổi của mod.
mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại
mod.import = Nhập Mod
mod.import.file = Nhập từ tệp
mod.import.github = Nhập từ GitHub
mod.jarwarn = [scarlet]Các mod JAR vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang thêm mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
mod.item.remove = Mục này là một phần của mod[accent] '{0}'[]. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod đó.
mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa.
mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0}
mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không được cài đặt. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Các mod:\n{0}
mod.preview.missing = Trước khi đăng bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại.
mod.folder.missing = Chỉ có thể đăng các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn.
mod.scripts.disable = Thiết bị của bạn không hỗ trợ mod chứa các ngữ lệnh. Bạn phải tắt các mod này để chơi trò chơi.
about.button = Giới thiệu
name = Tên:
noname = Hãy nhập một[accent] tên người chơi[] trước.
search = Tìm kiếm:
planetmap = Bản đồ hành tinh
launchcore = Phóng lõi
filename = Tên tệp:
unlocked = Đã mở khóa nội dung mới!
available = Đã có mục nghiên cứu mới!
unlock.incampaign = < Mở khóa trong chiến dịch để biết thêm chi tiết >
campaign.select = Chọn chiến dịch khởi đầu
campaign.none = [lightgray]Chọn một hành tinh để bắt đầu.\nCó thể thay đổi sang hành tinh khác bất cứ lúc nào.
campaign.erekir = Nội dung mới và được trau chuốt. Quá trình chiến dịch liền mạch hơn.\n\nKhó hơn. Bản đồ chất lượng hơn và trải nghiệm tổng thể tốt hơn.
campaign.serpulo = Nội dung cũ; trải nghiệm cơ bản. Tiến trình mở hơn, nhiều nội dung hơn.\n\nRất có thể vẫn còn cơ chế bản đồ và chiến dịch bị mất cân bằng. Ít được trau chuốt.
completed = [accent]Hoàn tất
techtree = Cây công nghệ
techtree.select = Chọn nhánh công nghệ
techtree.serpulo = Serpulo
techtree.erekir = Erekir
research.load = Nạp
research.discard = Bỏ qua
research.list = [lightgray]Nghiên cứu:
research = Nghiên cứu
researched = [lightgray]{0} đã nghiên cứu.
research.progress = {0}% hoàn thành
players = {0} người chơi
players.single = {0} người chơi
players.search = tìm kiếm
players.notfound = [gray]không tìm thấy người chơi
server.closing = [accent]Đang đóng máy chủ...
server.kicked.kick = Bạn đã bị buộc rời khỏi máy chủ!
server.kicked.whitelist = Bạn không nằm trong danh sách được vào máy chủ này.
server.kicked.serverClose = Máy chủ đã đóng.
server.kicked.vote = Bạn đã bị bỏ phiếu buộc rời. Tạm biệt.
server.kicked.clientOutdated = Phiên bản máy khách lỗi thời! Hãy cập nhật trò chơi của bạn!
server.kicked.serverOutdated = Phiên bản máy chủ lỗi thời! Hãy yêu cầu máy chủ đó cập nhật!
server.kicked.banned = Bạn đã bị cấm trên máy chủ này.
server.kicked.typeMismatch = Máy chủ này không tương thích với kiểu bản dựng của bạn.
server.kicked.playerLimit = Máy chủ đã đầy. Hãy chờ một chỗ trống.
server.kicked.recentKick = Bạn đã bị buộc rời gần đây.\nHãy chờ một lúc sau đó kết nối lại.
server.kicked.nameInUse = Có ai đó với cái tên này\nđã ở trong máy chủ.
server.kicked.nameEmpty = Tên bạn đã chọn không hợp lệ.
server.kicked.idInUse = Bạn đã ở trên máy chủ này! Bạn không được phép kết nối với hai tài khoản.
server.kicked.customClient = Máy chủ này không hỗ trợ bản dựng tùy chỉnh. Hãy tải phiên bản chính thức.
server.kicked.gameover = Trò chơi kết thúc!
server.kicked.serverRestarting = Máy chủ đang khởi động lại.
server.versions = Phiên bản của bạn:[accent] {0}[]\nPhiên bản máy chủ:[accent] {1}[]
host.info = Nút [accent]Mở máy chủ[] mở máy chủ trên cổng [scarlet]6567[]. \nBất kỳ ai trên cùng [lightgray]wifi hoặc mạng cục bộ[] sẽ có thể thấy máy chủ của bạn trong danh sách máy chủ của họ.\n\nNếu bạn muốn mọi người có thể kết nối từ mọi nơi bằng IP, [accent]điều hướng cổng (port forwarding)[] là bắt buộc.\n\n[lightgray]Lưu ý: Nếu ai đó đang gặp sự cố khi kết nối với máy chủ trong mạng LAN của bạn, đảm bảo rằng bạn đã cho phép Mindustry truy cập vào mạng cục bộ của mình trong cài đặt tường lửa. Lưu ý rằng các mạng công cộng đôi khi không cho phép khám phá máy chủ.
join.info = Tại đây, bạn có thể nhập [accent]IP máy chủ[] kết nối, hoặc khám phá [accent]mạng cục bộ[] hay kết nối đến máy chủ [accent]toàn cầu[].\nCả mạng LAN và WAN đều được hỗ trợ.\n\n[lightgray]Nếu bạn muốn kết nối với ai đó bằng IP, bạn sẽ cần phải hỏi IP của họ, có thể được tìm thấy bằng cách tra google với từ khóa "my ip" trên thiết bị của họ.
hostserver = Mở máy chủ nhiều người chơi
invitefriends = Mời bạn bè
hostserver.mobile = Mở máy chủ trò chơi
host = Mở máy chủ
hosting = [accent]Đang mở máy chủ...
hosts.refresh = Làm mới
hosts.discovering = Đang khám phá trò chơi trong mạng LAN
hosts.discovering.any = Đang khám phá trò chơi
server.refreshing = Đang làm mới máy chủ
hosts.none = [lightgray]Không có trò chơi cục bộ nào được tìm thấy!
host.invalid = [scarlet]Không thể kết nối đến máy chủ.
servers.local = Máy chủ cục bộ
servers.local.steam = Trò chơi hiện có & Máy chủ cục bộ
servers.remote = Máy chủ từ xa
servers.global = Máy chủ cộng đồng
servers.disclaimer = Các máy chỉ cộng đồng [accent]không[] được sở hữu và kiểm soát bởi nhà phát triển.\n\nMáy chủ có thể chứa nội dung do người dùng tạo và không phù hợp với mọi lứa tuổi.
servers.showhidden = Hiện máy chủ ẩn
server.shown = Đã hiện
server.hidden = Đã ẩn
viewplayer = Đang xem người chơi: [accent]{0}
trace = Truy vết người chơi
trace.playername = Tên người chơi: [accent]{0}
trace.ip = IP: [accent]{0}
trace.id = Định danh (ID): [accent]{0}
trace.language = Ngôn ngữ: [accent]{0}
trace.mobile = Máy khách di động: [accent]{0}
trace.modclient = Máy khách tùy chỉnh: [accent]{0}
trace.times.joined = Số lần tham gia: [accent]{0}
trace.times.kicked = Số lần bị buộc rời: [accent]{0}
trace.ips = Các IP:
trace.names = Các tên:
invalidid = Định danh máy khách không hợp lệ! Vui lòng gửi báo cáo lỗi.
player.ban = Cấm
player.kick = Buộc rời
player.trace = Truy vết
player.admin = Hoán đổi quản trị viên
player.team = Đổi đội
server.bans = Cấm
server.bans.none = Không tìm thấy người chơi nào bị cấm!
server.admins = Quản trị viên
server.admins.none = Không tìm thấy quản trị viên nào!
server.add = Thêm máy chủ
server.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa máy chủ này không?
server.edit = Chỉnh sửa máy chủ
server.outdated = [scarlet]Máy chủ lỗi thời![]
server.outdated.client = [scarlet]Máy khách lỗi thời![]
server.version = [gray]v{0} {1}
server.custombuild = [accent]Bản dựng tùy chỉnh
confirmban = Bạn có chắc chắn muốn cấm "{0}[white]"?
confirmkick = Bạn có chắc chắn muốn buộc "{0}[white]" rời đi?
confirmunban = Bạn có chắc chắn muốn gỡ cấm người chơi này?
confirmadmin = Bạn có chắc chắn muốn thêm "{0}[white]" làm quản trị viên?
confirmunadmin = Bạn có chắc chắn muốn xóa quyền quản trị viên của "{0}[white]"?
votekick.reason = Lý do bỏ phiếu buộc rời
votekick.reason.message = Bạn có chắc muốn bỏ phiếu buộc rời cho "{0}[white]"?\nNếu có, xin hãy nhập lý do:
joingame.title = Tham gia trò chơi
joingame.ip = Địa chỉ:
disconnect = Đã ngắt kết nối.
disconnect.error = Lỗi kết nối.
disconnect.closed = Kết nối đã bị đóng.
disconnect.timeout = Hết thời gian chờ.
disconnect.data = Không tải được dữ liệu thế giới!
cantconnect = Không thể tham gia trò chơi ([accent]{0}[]).
connecting = [accent]Đang kết nối...
reconnecting = [accent]Đang kết nối lại...
connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới...
server.port = Cổng:
server.addressinuse = Địa chỉ đang được sử dụng!
server.invalidport = Số cổng không hợp lệ!
server.error = [scarlet]Lỗi tạo máy chủ.
save.new = Bản lưu mới
save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này?
save.nocampaign = Không thể nhập các tập tin đơn lẻ từ chiến dịch.
overwrite = Ghi đè
save.none = Không có bản lưu nào được tìm thấy!
savefail = Không lưu được trò chơi!
save.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản lưu này không?
save.delete = Xóa
save.export = Xuất bản lưu
save.import.invalid = [accent]Bản lưu này không hợp lệ!
save.import.fail = [scarlet]Không thể nhập bản lưu: [accent]{0}
save.export.fail = [scarlet]Không thể xuất bản lưu: [accent]{0}
save.import = Nhập bản lưu
save.newslot = Tên bản lưu:
save.rename = Đổi tên
save.rename.text = Tên mới:
selectslot = Chọn một bản lưu.
slot = [accent]Vị trí {0}
editmessage = Chỉnh sửa lời nhắn
save.corrupted = Tệp bản lưu bị hỏng hoặc không hợp lệ!
empty = <trống>
on = Bật
off = Tắt
save.search = Tìm kiếm màn chơi đã lưu...
save.autosave = Tự động lưu: {0}
save.map = Bản đồ: {0}
save.wave = Đợt {0}
save.mode = Chế độ chơi: {0}
save.date = Lưu lần cuối: {0}
save.playtime = Thời gian chơi: {0}
warning = Cảnh báo.
confirm = Xác nhận
delete = Xóa
view.workshop = Xem trong Workshop
workshop.listing = Chỉnh sửa danh sách Workshop
ok = Đồng ý
open = Mở
customize = Quy tắc tùy chỉnh
cancel = Hủy
command = Mệnh lệnh
command.queue = Lệnh tuần tự
command.mine = Đào
command.repair = Sửa chữa
command.rebuild = Xây lại
command.assist = Hỗ trợ Người chơi
command.move = Di Chuyển
command.boost = Tăng cường
command.enterPayload = Nhập Khối hàng vào Công trình
command.loadUnits = Nhận Đơn vị
command.loadBlocks = Nhận Khối công trình
command.unloadPayload = Dỡ Khối hàng
stance.stop = Hủy Mệnh lệnh
stance.shoot = Tư thế: Bắn
stance.holdfire = Tư thế: Ngừng bắn
stance.pursuetarget = Tư thế: Bám đuổi Mục tiêu
stance.patrol = Tư thế: Đường tuần tra
stance.ram = Tư thế: Tông thẳng\n[lightgray]Đi theo đường thẳng, không tìm đường
openlink = Mở liên kết
copylink = Sao chép liên kết
back = Quay lại
max = Tối đa
objective = Nhiệm vụ bản đồ
crash.export = Xuất Nhật ký sự cố
crash.none = Không có Nhật ký sự cố nào được tìm thấy.
crash.exported = Nhật ký sự cố đã được xuất.
data.export = Xuất dữ liệu
data.import = Nhập dữ liệu
data.openfolder = Mở thư mục dữ liệu
data.exported = Dữ liệu đã được xuất.
data.invalid = Đây không phải dữ liệu trò chơi hợp lệ.
data.import.confirm = Nhập dữ liệu bên ngoài sẽ ghi đè[scarlet] tất cả[] dữ liệu trò chơi hiện tại của bạn.\n[accent]Điều này không thể hoàn tác![]\n\nSau khi dữ liệu được nhập, trò chơi của bạn sẽ thoát ngay lập tức.
quit.confirm = Bạn có chắc muốn thoát?
loading = [accent]Đang tải...
downloading = [accent]Đang tải xuống...
saving = [accent]Đang lưu...
respawn = [accent][[{0}][] để hồi sinh
cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây
selectschematic = [accent][[{0}][] để chọn+sao chép
pausebuilding = [accent][[{0}][] để tạm dừng xây dựng
resumebuilding = [scarlet][[{0}][] để tiếp tục xây dựng
enablebuilding = [scarlet][[{0}][] để bật xây dựng
showui = Đã ẩn giao diện.\nNhấn [accent][[{0}][] để hiện lại giao diện.
commandmode.name = [accent]Chế độ chỉ huy
commandmode.nounits = [không có đơn vị]
wave = [accent]Đợt {0}
wave.cap = [accent]Đợt {0}/{1}
wave.waiting = [lightgray]Đợt kế tiếp sau {0}
wave.waveInProgress = [lightgray]Đợt đang tấn công
waiting = [lightgray]Đang chờ...
waiting.players = Đang chờ người chơi...
wave.enemies = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
wave.enemycores = [accent]{0}[lightgray] Lõi kẻ địch
wave.enemycore = [accent]{0}[lightgray] Lõi kẻ địch
wave.enemy = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
wave.guardianwarn = Trùm sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
wave.guardianwarn.one = Trùm sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
loadimage = Tải hình ảnh
saveimage = Lưu hình ảnh
unknown = Không xác định
custom = Tùy chỉnh
builtin = Có sẵn
map.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ này không? Hành động này không thể hoàn tác!
map.random = [accent]Bản đồ ngẫu nhiên
map.nospawn = Bản đồ này không có bất kỳ lõi nào để người chơi hồi sinh! Thêm một lõi {0} vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa.
map.nospawn.pvp = Bản đồ này không có bất kỳ lõi kẻ địch nào để người chơi hồi sinh! Thêm một lõi[scarlet] không phải màu cam[] vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa.
map.nospawn.attack = Bản đồ này không có bất kỳ lõi kẻ địch nào để người chơi tấn công! Thêm một lõi {0} vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa.
map.invalid = Lỗi khi tải bản đồ: tệp bản đồ bị hỏng hoặc không hợp lệ.
workshop.update = Cập nhật mục
workshop.error = Lỗi khi tìm lấy chi tiết ở workshop: {0}
map.publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản đồ này không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Workshop trước, hoặc bản đồ của bạn sẽ không hiển thị!
workshop.menu = Chọn những gì bạn muốn làm với mục này.
workshop.info = Thông tin mục
changelog = Nhật ký thay đổi (tùy chọn):
updatedesc = Ghi đè Tiêu đề & Mô tả
eula = Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Steam
missing = Mục này đã bị xóa hoặc di chuyển.\n[lightgray]Danh sách workshop hiện đã được tự động hủy liên kết.
publishing = [accent]Đang xuất bản...
publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Workshop trước, hoặc mục của bạn sẽ không hiển thị!
publish.error = Lỗi khi xuất bản mục: {0}
steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0}
editor.planet = Hành tinh:
editor.sector = Khu vực:
editor.seed = Mầm:
editor.cliffs = Chuyển tường thành vách đá
editor.brush = Cỡ cọ
editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa
editor.oregen = Tạo quặng
editor.oregen.info = Tạo quặng:
editor.mapinfo = Thông tin bản đồ
editor.author = Tác giả:
editor.description = Mô tả:
editor.nodescription = Bản đồ phải có mô tả ít nhất 4 ký tự trước khi được xuất bản.
editor.waves = Đợt
editor.rules = Quy tắc
editor.generation = Tạo ra
editor.objectives = Mục tiêu nhiệm vụ
editor.locales = Gói ngôn ngữ
editor.worldprocessors = Các bộ xử lý thế giới
editor.worldprocessors.editname = Sửa tên
editor.worldprocessors.none = [lightgray]không tìm thấy khối bộ xử lý thế giới nào!\nThêm một bộ trong trình chỉnh sửa bản đồ, hoặc dùng nút \ue813 Thêm ở dưới.
editor.worldprocessors.nospace = Không có không gian trống để đặt một bộ xử lý thế giới!\nCó phải bạn đã điền đầy bản đồ bằng các công trình? Tại sao bạn lại làm vậy?
editor.worldprocessors.delete.confirm = Bạn có muốn xóa bộ xử lý thế giới này?\n\nNếu nó được bao quanh bởi các vách tường, nó sẽ được thay thế bằng vách tường quanh đó.
editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi
editor.playtest = Chơi thử
editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop
editor.newmap = Bản đồ mới
editor.center = Trung tâm
editor.search = Tìm kiếm bản đồ...
editor.filters = Lọc bản đồ
editor.filters.mode = Chế độ chơi:
editor.filters.type = Kiểu bản đồ:
editor.filters.search = Tìm kiếm trong:
editor.filters.author = Tác giả
editor.filters.description = Mô tả
editor.shiftx = Dịch theo X
editor.shifty = Dịch theo Y
workshop = Workshop
waves.title = Đợt
waves.remove = Loại bỏ
waves.every = mỗi
waves.waves = đợt
waves.health = độ bền: {0}%
waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện
waves.shields = khiên/đợt
waves.to = đến
waves.spawn = xuất hiện từ:
waves.spawn.all = <tất cả>
waves.spawn.select = Chọn điểm xuất hiện
waves.spawn.none = [scarlet]không tìm thấy điểm xuất hiện nào trên bản đồ
waves.max = đơn vị tối đa
waves.guardian = Trùm
waves.preview = Xem trước
waves.edit = Chỉnh sửa...
waves.random = Ngẫu nhiên
waves.copy = Sao chép vào Bộ nhớ tạm
waves.load = Nạp từ Bộ nhớ tạm
waves.invalid = Đợt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm.
waves.copied = Đã sao chép các đợt.
waves.none = Không có kẻ địch được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định.
waves.sort = Sắp xếp theo
waves.sort.reverse = Đảo ngược sắp xếp
waves.sort.begin = Bắt đầu
waves.sort.health = Độ bền
waves.sort.type = Loại
waves.search = Tìm kiếm các đợt...
waves.filter = Bộ lọc đơn vị
waves.units.hide = Ẩn tất cả
waves.units.show = Hiện tất cả
#these are intentionally in lower case
wavemode.counts = số lượng
wavemode.totals = tổng số
wavemode.health = độ bền
editor.default = [lightgray]<Mặc định>
details = Chi tiết...
edit = Chỉnh sửa
variables = Biến số
logic.clear.confirm = Bạn có muốn xóa sạch tất cả mã khỏi bộ xử lý này?
logic.globals = Biến số sẵn có
editor.name = Tên:
editor.spawn = Đơn vị xuất hiện
editor.removeunit = Loại bỏ đơn vị
editor.teams = Đội
editor.errorload = Lỗi khi tải tệp.
editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp.
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.
editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ.
editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ.
editor.errorheader = Tệp bản đồ này không hợp lệ hoặc bị hỏng.
editor.errorname = Bản đồ không có tên được xác định. Bạn đang cố gắng tải một bản lưu?
editor.errorlocales = Lỗi khi đọc gói ngôn ngữ không hợp lệ.
editor.update = Cập nhật
editor.randomize = Ngẫu nhiên
editor.moveup = Di chuyển lên
editor.movedown = Di chuyển xuống
editor.copy = Sao Chép
editor.apply = Áp dụng
editor.generate = Tạo ra
editor.sectorgenerate = Tạo ra khu vực
editor.resize = Thay đổi kích thước
editor.loadmap = Nạp bản đồ
editor.savemap = Lưu bản đồ
editor.savechanges = [scarlet]Bạn có thay đổi chưa lưu!\n\n[]Bạn có muốn lưu chúng không?
editor.saved = Đã lưu!
editor.save.noname = Bản đồ của bạn không có tên! Hãy đặt một cái tên trong 'Thông tin bản đồ'.
editor.save.overwrite = Bản đồ của bạn ghi đè lên một bản đồ đã có sẵn! Hãy chọn một cái tên khác trong 'Thông tin bản đồ'.
editor.import.exists = [scarlet]Không thể nhập:[] một bản đồ có sẵn có tên '{0}' đã tồn tại!
editor.import = Nhập...
editor.importmap = Nhập bản đồ
editor.importmap.description = Nhập một bản đồ đã có
editor.importfile = Nhập tệp
editor.importfile.description = Nhập tệp bản đồ bên ngoài
editor.importimage = Nhập tệp hình ảnh
editor.importimage.description = Nhập tệp hình ảnh bản đồ bên ngoài
editor.export = Xuất...
editor.exportfile = Xuất tệp
editor.exportfile.description = Xuất tệp bản đồ
editor.exportimage = Xuất hình ảnh địa hình
editor.exportimage.description = Xuất tệp hình ảnh chỉ chứa địa hình cơ bản
editor.loadimage = Nhập địa hình
editor.saveimage = Xuất địa hình
editor.unsaved = Bạn có chắc chắn muốn thoát?\n[scarlet]Mọi thay đổi chưa được lưu sẽ bị mất.
editor.resizemap = Thay đổi kích thước bản đồ
editor.mapname = Tên bản đồ:
editor.overwrite = [accent]Cảnh báo!\nĐiều này có thể ghi đè lên một bản đồ hiện có.
editor.overwrite.confirm = [scarlet]Cảnh báo![] Bản đồ có tên này đã tồn tại. Bạn có chắc chắn muốn ghi đè lên nó không?\n"[accent]{0}[]"
editor.exists = Bản đồ có tên này đã tồn tại.
editor.selectmap = Chọn bản đồ cần nạp:
toolmode.replace = Thay thế
toolmode.replace.description = Chỉ vẽ trên các khối rắn.
toolmode.replaceall = Thay thế tất cả
toolmode.replaceall.description = Thay thế tất cả các khối trong bản đồ.
toolmode.orthogonal = Trực giao
toolmode.orthogonal.description = Chỉ vẽ các đường trực giao.
toolmode.square = Vuông
toolmode.square.description = Cọ vẽ vuông.
toolmode.eraseores = Xóa quặng
toolmode.eraseores.description = Chỉ xóa quặng.
toolmode.fillteams = Điền đội
toolmode.fillteams.description = Điền các đội thay cho các khối.
toolmode.fillerase = Điền xóa
toolmode.fillerase.description = Xóa các khối cùng kiểu.
toolmode.drawteams = Vẽ đội
toolmode.drawteams.description = Vẽ các đội thay vì các khối.
#unused
toolmode.underliquid = Dưới chất lỏng
toolmode.underliquid.description = Vẽ nền dưới các ô chất lỏng.
filters.empty = [lightgray]Không có bộ lọc! Thêm một bộ bằng nút bên dưới.
filter.distort = Cong vẹo
filter.noise = Nhiễu
filter.enemyspawn = Chọn điểm xuất hiện của kẻ địch
filter.spawnpath = Đường đến điểm xuất hiện
filter.corespawn = Chọn lõi
filter.median = Trung vị
filter.oremedian = Quặng Trung vị
filter.blend = Trộn
filter.defaultores = Quặng mặc định
filter.ore = Quặng
filter.rivernoise = Nhiễu sông
filter.mirror = Đối xứng
filter.clear = Xóa
filter.option.ignore = Phớt lờ
filter.scatter = Phân tán
filter.terrain = Địa hình
filter.logic = Logic
filter.option.scale = Quy mô
filter.option.chance = Cơ hội
filter.option.mag = Độ lớn
filter.option.threshold = Ngưỡng
filter.option.circle-scale = Quy mô vòng tròn
filter.option.octaves = Bát độ
filter.option.falloff = Suy giảm
filter.option.angle = Góc
filter.option.tilt = Nghiêng
filter.option.rotate = Xoay
filter.option.amount = Số lượng
filter.option.block = Khối
filter.option.floor = Nền
filter.option.flooronto = Nền đích
filter.option.target = Mục tiêu
filter.option.replacement = Thay thế
filter.option.wall = Tường
filter.option.ore = Quặng
filter.option.floor2 = Nền phụ
filter.option.threshold2 = Ngưỡng phụ
filter.option.radius = Bán kính
filter.option.percentile = Phần trăm
filter.option.code =
filter.option.loop = Lặp
locales.info = Tại đây, bạn có thể thêm gói ngôn ngữ cho ngôn ngữ cụ thể vào bản đồ của bạn. Trong gói ngôn ngữ, mỗi thuộc tính có tên và giá trị. Những thuộc tính này có thể được sử dụng bởi Bộ xử lý thế giới và Mục tiêu nhiệm vụ bằng tên của chúng. Chúng hỗ trợ định dạng văn bản (thay thế từ giữ chỗ bằng giá trị thực tế).\n\n[cyan]Ví dụ thuộc tính:\n[]tên: [accent]timer[]\ngiá trị: [accent]Bộ đếm thời gian ví dụ, thời gian còn lại: {0}[]\n\n[cyan]Cách dùng:\n[]Đặt làm văn bản cho Mục tiêu nhiệm vụ: [accent]@timer\n\n[]In nó trong Bộ xử lý thế giới:\n[accent]localeprint "timer"\nformat time\n[gray](với time là biến được tính toán riêng biệt)
locales.deletelocale = Bạn có chắc muốn xóa gói ngôn ngữ này?
locales.applytoall = Áp dụng thay đổi cho tất cả gói ngôn ngữ
locales.addtoother = Thêm vào các gói ngôn ngữ khác
locales.rollback = Khôi phục lại lần áp dụng cuối
locales.filter = Bộ lọc thuộc tính
locales.searchname = Tìm tên...
locales.searchvalue = Tìm giá trị...
locales.searchlocale = Tìm ngôn ngữ...
locales.byname = Theo tên
locales.byvalue = Theo giá trị
locales.showcorrect = Hiện thuộc tính có trong tất cả ngôn ngữ và có giá trị riêng biệt mỗi nơi
locales.showmissing = Hiện thuộc tính bị thiếu trong một số ngôn ngữ
locales.showsame = Hiện thuộc tính có giá trị giống nhau trong các ngôn ngữ khác nhau
locales.viewproperty = Xem trong tất cả ngôn ngữ
locales.viewing = Đang xem thuộc tính "{0}"
locales.addicon = Thêm biểu tượng
width = Chiều rộng:
height = Chiều cao:
menu = Trình đơn
play = Chơi
campaign = Chiến dịch
load = Nạp
save = Lưu
fps = FPS: {0}
ping = Ping: {0}ms
tps = TPS: {0}
memory = Bộ nhớ: {0}mb
memory2 = Bộ nhớ:\n {0}mb +\n {1}mb
language.restart = Khởi động lại trò chơi của bạn để cài đặt ngôn ngữ có hiệu lực.
settings = Cài đặt
tutorial = Hướng dẫn
tutorial.retake = Thực hiện lại Hướng dẫn
editor = Trình chỉnh sửa
mapeditor = Trình chỉnh sửa bản đồ
abandon = Từ bỏ
abandon.text = Khu vực này và tất cả tài nguyên của nó sẽ bị mất vào tay kẻ địch.
locked = Đã khóa
complete = [lightgray]Hoàn thành:
requirement.wave = Đạt đến đợt {0} ở {1}
requirement.core = Phá hủy lõi địch ở {0}
requirement.research = Nghiên cứu {0}
requirement.produce = Sản xuất {0}
requirement.capture = Chiếm {0}
requirement.onplanet = Kiểm soát khu vực {0}
requirement.onsector = Đáp xuống khu vực: {0}
launch.text = Phóng
research.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể nghiên cứu các mục.
map.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể xem các khu vực.
uncover = Khám phá
configure = Cấu hình vật phẩm khởi đầu
objective.research.name = Nghiên cứu
objective.produce.name = Nhận
objective.item.name = Nhận vật phẩm
objective.coreitem.name = Vật phẩm trong lõi
objective.buildcount.name = Xây công trình
objective.unitcount.name = Sản xuất đơn vị
objective.destroyunits.name = Tiêu diệt đơn vị
objective.timer.name = Hẹn giờ
objective.destroyblock.name = Phá huỷ khối
objective.destroyblocks.name = Phá huỷ khối
objective.destroycore.name = Phá huỷ lõi
objective.commandmode.name = Chế độ mệnh lệnh
objective.flag.name = Cờ
marker.shapetext.name = Hình dạng văn bản
marker.point.name = Điểm
marker.shape.name = Hình dạng
marker.text.name = Văn bản
marker.line.name = Đường kẻ
marker.quad.name = Tứ giác
marker.texture.name = Kết cấu
marker.background = Nền
marker.outline = Đường viền
objective.research = [accent]Nghiên cứu:\n[]{0}[lightgray]{1}
objective.produce = [accent]Nhận:\n[]{0}[lightgray]{1}
objective.destroyblock = [accent]Phá huỷ:\n[]{0}[lightgray]{1}
objective.destroyblocks = [accent]Phá huỷ: [lightgray]{0}[white]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
objective.item = [accent]Nhận: [][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
objective.coreitem = [accent]Chuyển vào lõi:\n[][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
objective.build = [accent]Xây: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
objective.buildunit = [accent]Tạo đơn vị: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
objective.destroyunits = [accent]Tiêu diệt: [][lightgray]{0}[]x Đơn vị
objective.enemiesapproaching = [accent]Kẻ địch đến sau [lightgray]{0}[]
objective.enemyescelating = [accent]Kẻ địch leo thang sản xuất sau [lightgray]{0}[]
objective.enemyairunits = [accent]Kẻ địch bắt đầu sản xuất đơn vị bay sau [lightgray]{0}[]
objective.destroycore = [accent]Phá huỷ lõi kẻ địch
objective.command = [accent]Mệnh lệnh đơn vị
objective.nuclearlaunch = [accent]⚠ Phát hiện việc phóng tên lửa hạt nhân: [lightgray]{0}
announce.nuclearstrike = [red]⚠ TÊN LỬA HẠT NHÂN SẮP VA CHẠM ⚠\nxây lõi dự phòng ngay
loadout = Vật phẩm khởi đầu
resources = Tài nguyên
resources.max = Tối đa
bannedblocks = Khối bị cấm
objectives = Mục tiêu nhiệm vụ
bannedunits = Đơn vị bị cấm
bannedunits.whitelist = Chỉ dùng các đơn vị bị cấm
bannedblocks.whitelist = Chỉ dùng các khối bị cấm
addall = Thêm tất cả
launch.from = Đang phóng từ: [accent]{0}
launch.capacity = Sức chứa vật phẩm khi phóng: [accent]{0}
launch.destination = Đích đến: {0}
configure.invalid = Số lượng phải là số trong khoảng 0 đến {0}.
add = Thêm...
guardian = Trùm
connectfail = [scarlet]Lỗi kết nối:\n\n[accent]{0}
error.unreachable = Không thể truy cập máy chủ.\nĐịa chỉ liệu có đúng không?
error.invalidaddress = Địa chỉ không hợp lệ.
error.timedout = Hết thời gian chờ!\nĐảm bảo máy chủ đã thiết lập điều hướng cổng, và địa chỉ đó là chính xác!
error.mismatch = Lỗi gói tin:\nphiên bản máy khách/máy chủ có thể không khớp.\nĐảm bảo bạn và máy chủ có phiên bản Mindustry mới nhất!
error.alreadyconnected = Đã kết nối rồi.
error.mapnotfound = Không tìm thấy tệp bản đồ!
error.io = Lỗi mạng đầu vào/ra.
error.any = Lỗi mạng không xác định.
error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ.
weather.rain.name = Mưa
weather.snowing.name = Tuyết
weather.sandstorm.name = Bão cát
weather.sporestorm.name = Bão bào tử
weather.fog.name = Sương mù
campaign.playtime = \uf129 [lightgray]Thời gian chơi trên khu vực: {0}
campaign.complete = [accent]Chúc mừng.\n\nKẻ địch trên {0} đã bị đánh bại.\n[lightgray]Khu vực cuối cùng đã được chinh phục.
sectorlist = Khu vực
sectorlist.attacked = {0} đang bị tấn công
sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá
sectors.resources = Tài nguyên:
sectors.production = Sản lượng:
sectors.export = Xuất:
sectors.import = Nhập:
sectors.time = Thời gian:
sectors.threat = Mối đe dọa:
sectors.wave = Đợt:
sectors.stored = Lưu trữ:
sectors.resume = Tiếp tục
sectors.launch = Phóng
sectors.select = Chọn
sectors.nonelaunch = [lightgray]không có (mặt trời)
sectors.rename = Đổi tên khu vực
sectors.enemybase = [scarlet]Căn cứ địch
sectors.vulnerable = [scarlet]Dễ bị tổn thất
sectors.underattack = [scarlet]Đang bị tấn công! [accent]{0}% tổn thất
sectors.underattack.nodamage = [scarlet]Chưa được chiếm
sectors.survives = [accent]Vượt qua {0} đợt
sectors.go = Đi
sector.abandon = Rời bỏ
sector.abandon.confirm = Những lõi ở đây sẽ tự huỷ.\nTiếp tục chứ?
sector.curcapture = Khu vực đã chiếm
sector.curlost = Khu vực đã mất
sector.missingresources = [scarlet]Không đủ tài nguyên lõi
sector.attacked = Khu vực [accent]{0}[white] đang bị tấn công!
sector.lost = Khu vực [accent]{0}[white] đã mất!
sector.capture = Khu vực [accent]{0}[white] đã chiếm!
sector.capture.current = Khu vực đã chiếm!
sector.changeicon = Thay đổi biểu tượng
sector.noswitch.title = Không thể đổi khu vực
sector.noswitch = Bạn không thể đổi khu vực khi một khu vực đang bị tấn công.\n\nKhu vực: [accent]{0}[] ở [accent]{1}[]
sector.view = Xem khu vực
threat.low = Thấp
threat.medium = Trung bình
threat.high = Cao
threat.extreme = Cực cao
threat.eradication = Hủy diệt
planets = Hành tinh
planet.serpulo.name = Serpulo
planet.erekir.name = Erekir
planet.sun.name = Mặt trời
sector.impact0078.name = Impact 0078
sector.groundZero.name = Ground Zero
sector.craters.name = The Craters
sector.frozenForest.name = Frozen Forest
sector.ruinousShores.name = Ruinous Shores
sector.stainedMountains.name = Stained Mountains
sector.desolateRift.name = Desolate Rift
sector.nuclearComplex.name = Nuclear Production Complex
sector.overgrowth.name = Overgrowth
sector.tarFields.name = Tar Fields
sector.saltFlats.name = Salt Flats
sector.fungalPass.name = Fungal Pass
sector.biomassFacility.name = Biomass Synthesis Facility
sector.windsweptIslands.name = Windswept Islands
sector.extractionOutpost.name = Extraction Outpost
sector.planetaryTerminal.name = Planetary Launch Terminal
sector.coastline.name = Coastline
sector.navalFortress.name = Naval Fortress
sector.groundZero.description = Vị trí tối ưu để bắt đầu một lần nữa. Mối đe dọa của kẻ địch thấp. Ít tài nguyên.\nThu thập càng nhiều đồng và chì càng tốt.\nTiến lên.
sector.frozenForest.description = Dù ở đây, gần núi cao, các bào tử vẫn bắt đầu phát tán. Nhiệt độ lạnh giá không thể giữ chúng lại mãi.\n\nBắt đầu tạo năng lượng. Hãy xây dựng máy phát điện đốt. Học cách sử dụng máy sửa chữa.
sector.saltFlats.description = Ở vùng rìa sa mạc chính là Salt Flats. Có thể tìm thấy một ít tài nguyên ở khu vực này.\n\nKẻ địch đã dựng lên một khu phức hợp lưu trữ tài nguyên ở đây. Hãy loại bỏ hoàn toàn căn cứ này.
sector.craters.description = Nước đã tích tụ trong miệng núi lửa ở đây, vốn là dấu tích của các cuộc chiến tranh cũ. Hãy chiếm lại khu vực. Thu gom cát. Nung thủy tinh. Bơm nước để làm mát súng và mũi khoan.
sector.ruinousShores.description = Vượt qua những địa hình mấp mô, là bờ biển. Vị trí này từng là nơi đặt một hệ thống phòng thủ ven biển. Không còn lại gì nhiều, chỉ những công trình phòng thủ cơ bản nhất vẫn không bị tổn thương, mọi thứ khác đều trở thành đống sắt vụn.\nTiếp tục mở rộng ra bên ngoài. Khám phá lại công nghệ có ở đây.
sector.stainedMountains.description = Xa hơn trong đất liền là những ngọn núi, chưa bị bào tử xâm lấn.\nKhai thác titan dồi dào trong khu vực này. Tìm hiểu làm thế nào để sử dụng nó.\n\nSự hiện diện của kẻ địch ở đây lớn hơn. Đừng cho chúng thời gian để có đơn vị mạnh nhất của chúng.
sector.overgrowth.description = Khu vực này phát triển quá mức, gần nguồn bào tử hơn.\nĐịch đã lập tiền đồn ở đây. Chế tạo đơn vị Mace. Phá hủy nó.
sector.tarFields.description = Vùng ngoại ô của khu sản xuất dầu, nằm giữa núi và sa mạc. Một trong số ít khu vực có trữ lượng dầu có thể sử dụng được.\nMặc dù bị bỏ hoang, khu vực này có một số lực lượng địch nguy hiểm gần đó. Đừng đánh giá thấp chúng.\n\n[lightgray]Nghiên cứu công nghệ chế biến dầu nếu có thể.
sector.desolateRift.description = Một vùng cực kỳ nguy hiểm. Tài nguyên dồi dào, nhưng ít không gian. Nguy cơ thất thủ cao. Xây dựng phòng thủ trên không và mặt đất sớm nhất có thể. Đừng để bị lừa bởi khoảng cách dài giữa các cuộc tấn công của kẻ địch.
sector.nuclearComplex.description = Một cơ sở từng sản xuất và chế biến thori, đã biến thành đống đổ nát.\n[lightgray]Nghiên cứu thori và nhiều công dụng của nó.\n\nKẻ địch có mặt ở đây với số lượng rất lớn, liên tục lùng sục những kẻ tấn công.
sector.fungalPass.description = Khu vực chuyển tiếp giữa vùng núi cao và vùng đất thấp hơn, đầy bào tử. Một căn cứ trinh sát nhỏ của địch được đặt tại đây.\nPhá hủy nó.\nSử dụng đơn vị Dagger và Crawler. Phá hủy hai lõi của địch.
sector.biomassFacility.description = Nguồn gốc của bào tử. Đây là cơ sở mà chúng được nghiên cứu và sản xuất ban đầu.\nNghiên cứu công nghệ có ở đây. Nuôi cấy bào tử để sản xuất nhiên liệu và chất dẻo.\n\n[lightgray]Khi cơ sở này sụp đổ, các bào tử đã được giải phóng. Không có gì trong hệ sinh thái địa phương có thể cạnh tranh với một dạng sống xâm lấn mạnh như vậy.
sector.windsweptIslands.description = Xa hơn đường bờ biển là chuỗi đảo xa xôi này. Hồ sơ cho thấy họ đã từng có công trình sản xuất [accent]Nhựa[].\n\nChống lại các lực lượng hải quân của kẻ địch. Thiết lập căn cứ trên quần đảo. Nghiên cứu các nhà máy này.
sector.extractionOutpost.description = Một tiền đồn xa, được kẻ địch xây dựng với mục đích phóng nguồn lực sang các khu vực khác.\n\nCông nghệ vận chuyển qua lại giữa các khu vực rất cần thiết cho việc mở rộng chinh phục. Phá hủy căn cứ. Nghiên cứu bệ phóng của họ.
sector.impact0078.description = Đây là tàn tích của tàu vận chuyển giữa các vì sao đã từng đến được hệ sao này.\n\nLấy càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát. Nghiên cứu bất kỳ công nghệ nguyên vẹn nào.
sector.planetaryTerminal.description = Mục tiêu cuối cùng.\n\nCăn cứ ven biển này chứa một cấu trúc có khả năng phóng các lõi tới các hành tinh lân cận. Nó được bảo vệ cực kỳ cẩn thận.\n\nSản xuất đơn vị hải quân. Loại bỏ kẻ địch càng nhanh càng tốt. Nghiên cứu cấu trúc phóng.
sector.coastline.description = Phát hiện tàn dư công nghệ của các đơn vị hải quân tại địa điểm này. Đẩy lùi các cuộc tấn công của kẻ địch, chiếm khu vực này, và lấy công nghệ.
sector.navalFortress.description = Kẻ địch đã thiết lập một căn cứ từ xa, trên đảo tự nhiên. Phá hủy tiền đồn này. Chiếm công nghệ chế tạo đơn vị hải quân tiên tiến của địch và nghiên cứu nó.
sector.onset.name = The Onset
sector.aegis.name = Aegis
sector.lake.name = Lake
sector.intersect.name = Intersect
sector.atlas.name = Atlas
sector.split.name = Split
sector.basin.name = Basin
sector.marsh.name = Marsh
sector.peaks.name = Peaks
sector.ravine.name = Ravine
sector.caldera-erekir.name = Caldera
sector.stronghold.name = Stronghold
sector.crevice.name = Crevice
sector.siege.name = Siege
sector.crossroads.name = Crossroads
sector.karst.name = Karst
sector.origin.name = Origin
sector.onset.description = Bắt đầu hành trình chinh phục Erekir. Thu thập tài nguyên, sản xuất đơn vị, và bắt đầu nghiên cứu công nghệ.
sector.aegis.description = Khu vực này chứa các kho lưu trữ của tungsten.\nNghiên cứu [accent]Máy khoan động lực[] để khai thác tài nguyên này này, và phá hủy căn cứ của địch ở khu vực này.
sector.lake.description = Hồ xỉ nóng chảy của khu vực này giới hạn rất nhiều các loại đơn vị. Một loại đơn vị lướt được là sự lựa chọn duy nhất.\nNghiên cứu [accent]Máy chế tạo phi thuyền[] và sản xuất một đơn vị [accent]elude[] nhanh nhất có thể.
sector.intersect.description = Việc thăm dò cho thấy khu vực này sẽ bị tấn công từ nhiều hướng ngay sau khi đáp.\nThiết lập các lớp phòng thủ nhanh chóng và mở rộng sớm nhất có thể.\n[accent]Máy cơ động[] sẽ là cần thiết cho địa hình khó khăn của khu vực này.
sector.atlas.description = Khu vực này có địa hình phong phú và sẽ cần nhiều loại đơn vị đa dạng để tấn công hiệu quả.\nCác loại đơn vị được nâng cấp cũng có thể cần thiết để vượt qua một số căn cứ của địch được phát hiện ở đây.\nNghiên cứu [accent]Máy điện phân[] và [accent]Máy chế tạo xe tăng[].
sector.split.description = Sự hiện diện ít ỏi của kẻ địch ở khu vực này làm nó là một khu vực hoàn hảo để thử nghiệm công nghệ vận chuyển mới.
sector.basin.description = Đã phát hiện sự hiện diện lớn mạnh của kẻ địch ở khu vực này.\nSản xuất đơn vị nhanh chóng và chiếm được các lõi của địch để có được một vị thế vững chắc.
sector.marsh.description = Khu vực này có trữ lượng lớn arkycite, nhưng có rất ít các lỗ hơi nước.\nXây dựng [accent]Bể điện hóa[] để tạo năng lượng.
sector.peaks.description = Địa hình đồi núi của khu vực này khiến hầu hết các loại đơn vị vô dụng. Các loại đơn vị bay trở nên cần thiết.\nHãy cẩn thận với các công trình phòng thủ trên không của địch. Có thể bị vô hiệu hóa bằng cách tấn công các công trình hỗ trợ.
sector.ravine.description = Một tuyến đường vận chuyển quan trọng cho kẻ địch. Không phát hiện lõi nào trong khu vực, nhưng dự đoán sẽ có nhiều loại kẻ địch đa dạng.\nSản xuất [accent]hợp kim[]. Xây dựng bệ súng [accent]Afflict[].
sector.caldera-erekir.description = Các tài nguyên được phát hiện ở khu vực này được phân bố trên nhiều đảo.\nNghiên cứu và triển khai vận chuyển dựa trên máy bay không người lái.
sector.stronghold.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này đang bảo vệ một lượng lớn [accent]thori[].\nSử dụng nó để phát triển các loại đơn vị và bệ súng cao cấp hơn.
sector.crevice.description = Địch sẽ gửi các đơn vị tấn công mạnh mẽ để triệt hạ căn cứ của bạn ở khu vực này.\nPhát triển [accent]carbide[] và [accent]Máy nhiệt phân[] là điều cần thiết để sống sót.
sector.siege.description = Khu vực này có hai hẻm núi song song sẽ tạo ra một cuộc tấn công theo hai hướng.\nNghiên cứu [accent]cyano[] để có thể chế tạo những đơn vị xe tăng mạnh hơn.\nChú ý: Phát hiện tên lửa tầm xa của kẻ địch. Các tên lửa có thể bị bắn hạ trước khi va chạm.
sector.crossroads.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này được xây dựng trên các địa hình khác nhau. Nghiên cứu các loại đơn vị khác nhau sao cho phù hợp.\nNgoài ra, một số căn cứ được bảo vệ bởi các máy chiếu khiên chắn. Tìm hiểu cách chúng được cung cấp năng lượng.
sector.karst.description = Khu vực này có rất nhiều tài nguyên, nhưng sẽ bị địch tấn công khi một lõi mới đáp xuống.\nTận dụng các tài nguyên và nghiên cứu [accent]sợi lượng tử[].
sector.origin.description = Khu vực cuối cùng với sự hiện diện của địch rất lớn.\nKhông còn bất cứ thứ gì cần nghiên cứu - tập trung hoàn toàn vào việc tiêu diệt tất cả các lõi của địch.
status.burning.name = Đốt cháy
status.freezing.name = Đóng băng
status.wet.name = Ẩm ướt
status.muddy.name = Sa lầy
status.melting.name = Tan chảy
status.sapped.name = Ăn mòn
status.electrified.name = Nhiễm điện
status.spore-slowed.name = Nhiễm bào tử chậm
status.tarred.name = Nhiễm dầu
status.overdrive.name = Tăng cường
status.overclock.name = Gia tốc
status.shocked.name = Sốc
status.blasted.name = Nổ
status.unmoving.name = Bất động
status.boss.name = Trùm
settings.language = Ngôn ngữ
settings.data = Dữ liệu trò chơi
settings.reset = Khôi phục về mặc định
settings.rebind = Gán lại
settings.resetKey = Đặt lại
settings.controls = Điều khiển
settings.game = Trò chơi
settings.sound = Âm thanh
settings.graphics = Đồ họa
settings.cleardata = Xóa dữ liệu trò chơi...
settings.clear.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu này không?\nThực hiện xong không thể hoàn tác!
settings.clearall.confirm = [scarlet]CẢNH BÁO![]\nThao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu, bao gồm các bản lưu, bản đồ, mở khóa và phím đã gán. \nMột khi bạn nhấn vào 'Đồng ý' thì trò chơi sẽ xóa tất cả dữ liệu và tự động thoát.
settings.clearsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả bản lưu?
settings.clearsaves = Xóa bản lưu
settings.clearresearch = Xóa nghiên cứu
settings.clearresearch.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả nghiên cứu từ chiến dịch?
settings.clearcampaignsaves = Xóa bản lưu chiến dịch
settings.clearcampaignsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ bản lưu chiến dịch?
paused = [accent]< Tạm dừng >
clear = Xóa
banned = [scarlet]Bị cấm
unsupported.environment = [scarlet]Môi trường không được hỗ trợ
yes =
no = Không
info.title = Thông tin
error.title = [scarlet]Đã xảy ra lỗi
error.crashtitle = Đã xảy ra lỗi
unit.nobuild = [scarlet]Đơn vị không thể xây dựng
lastaccessed = [lightgray]Truy cập lần cuối: {0}
lastcommanded = [lightgray]Được ra lệnh lần cuối: {0}
block.unknown = [lightgray]???
stat.showinmap = <mở bản đồ để hiện>
stat.description = Mục đích
stat.input = Đầu vào
stat.output = Đầu ra
stat.maxefficiency = Hiệu suất tối đa
stat.booster = Tăng cường
stat.tiles = Yêu cầu ô nền
stat.affinities = Phù hợp
stat.opposites = Đối nghịch
stat.powercapacity = Dung lượng điện
stat.powershot = Năng lượng/Phát bắn
stat.damage = Sát thương
stat.targetsair = Mục tiêu trên không
stat.targetsground = Mục tiêu mặt đất
stat.itemsmoved = Tốc độ dịch chuyển
stat.launchtime = Thời gian giữa các lần phóng
stat.shootrange = Phạm vi
stat.size = Kích thước
stat.displaysize = Kích thước hiển thị
stat.liquidcapacity = Dung tích chất lỏng
stat.powerrange = Phạm vi năng lượng
stat.linkrange = Phạm vi liên kết
stat.instructions = Chỉ lệnh
stat.powerconnections = Số lượng kết nối tối đa
stat.poweruse = Năng lượng sử dụng
stat.powerdamage = Năng lượng/Sát thương
stat.itemcapacity = Sức chứa vật phẩm
stat.memorycapacity = Dung lượng bộ nhớ
stat.basepowergeneration = Năng lượng tạo ra cơ bản
stat.productiontime = Thời gian sản xuất
stat.repairtime = Thời gian hoàn thành sửa chữa
stat.repairspeed = Tốc độ sửa
stat.weapons = Vũ khí
stat.bullet = Loại đạn
stat.moduletier = Cấp mô-đun
stat.unittype = Kiểu đơn vị
stat.speedincrease = Tăng tốc
stat.range = Phạm vi
stat.drilltier = Khoan được
stat.drillspeed = Tốc độ khoan cơ bản
stat.boosteffect = Hiệu ứng tăng cường
stat.maxunits = Số đơn vị hoạt động tối đa
stat.health = Độ bền
stat.armor = Giáp
stat.buildtime = Thời gian xây
stat.maxconsecutive = Nối tiếp tối đa
stat.buildcost = Chi phí xây
stat.inaccuracy = Độ lệch
stat.shots = Phát bắn
stat.reload = Tốc độ bắn
stat.ammo = Đạn
stat.shieldhealth = Độ bền khiên
stat.cooldowntime = Thời gian hồi phục
stat.explosiveness = Gây nổ
stat.basedeflectchance = Tỷ lệ phản đạn
stat.lightningchance = Tỷ lệ phóng điện
stat.lightningdamage = Sát thương tia điện
stat.flammability = Dễ cháy
stat.radioactivity = Phóng xạ
stat.charge = Tích điện
stat.heatcapacity = Nhiệt dung
stat.viscosity = Độ nhớt
stat.temperature = Nhiệt độ
stat.speed = Vận tốc
stat.buildspeed = Tốc độ xây
stat.minespeed = Tốc độ đào
stat.minetier = Cấp độ đào
stat.payloadcapacity = Sức chứa khối hàng
stat.abilities = Khả năng
stat.canboost = Có thể tăng cường
stat.flying = Bay
stat.ammouse = Sử dụng đạn
stat.ammocapacity = Trữ lượng đạn
stat.damagemultiplier = Hệ số sát thương
stat.healthmultiplier = Hệ số độ bền
stat.speedmultiplier = Hệ số tốc độ
stat.reloadmultiplier = Hệ số hồi đạn
stat.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
stat.reactive = Phản ứng
stat.immunities = Miễn nhiễm
stat.healing = Hồi phục
ability.forcefield = Khiên trường lực
ability.forcefield.description = Phát một khiên trường lực hấp thụ các loại đạn
ability.repairfield = Trường sửa chữa
ability.repairfield.description = Sửa chữa các đơn vị gần đó
ability.statusfield = Trường trạng thái
ability.statusfield.description = Áp dụng hiệu ứng trạng thái vào các đơn vị gần đó
ability.unitspawn = Chế tạo
ability.unitspawn.description = Sản xuất đơn vị
ability.shieldregenfield = Trường hồi khiên
ability.shieldregenfield.description = Hồi phục khiên cho các đơn vị gần đó
ability.movelightning = Di chuyển phóng điện
ability.movelightning.description = Giải phóng tia điện khi di chuyển
ability.armorplate = Mảnh giáp
ability.armorplate.description = Giảm sát thương gánh chịu trong khi bắn
ability.shieldarc = Khiên vòng cung
ability.shieldarc.description = Phát một khiên trường lực vòng cung hấp thụ các loại đạn
ability.suppressionfield = Ngăn chặn sửa chữa
ability.suppressionfield.description = Dừng các công trình sửa chữa gần đó
ability.energyfield = Trường điện từ
ability.energyfield.description = Giật điện các kẻ địch gần đó
ability.energyfield.healdescription = Giật điện các kẻ địch gần đó và hồi phục đồng minh
ability.regen = Tự hồi phục
ability.regen.description = Tự hồi phục độ bền theo thời gian
ability.liquidregen = Hấp thụ chất lỏng
ability.liquidregen.description = Hấp thụ chất lỏng để tự hồi phục
ability.spawndeath = Chết sản sinh
ability.spawndeath.description = Sinh ra đơn vị khi chết
ability.liquidexplode = Chết tràn dịch
ability.liquidexplode.description = Tràn chất lỏng khi chết
ability.stat.firingrate = tốc độ bắn [stat]{0}/giây[lightgray]
ability.stat.regen = [stat]{0}[lightgray] độ bền/giây
ability.stat.shield = [stat]{0}[lightgray] khiên
ability.stat.repairspeed = [stat]{0}/giây[lightgray] tốc độ sửa chữa
ability.stat.slurpheal = [stat]{0}[lightgray] độ bền/đơn vị chất lỏng
ability.stat.cooldown = [stat]{0} giây[lightgray] hồi phục
ability.stat.maxtargets = [stat]{0}[lightgray] mục tiêu tối đa
ability.stat.sametypehealmultiplier = [stat]{0}%[lightgray] số lượng sửa chữa cùng kiểu
ability.stat.damagereduction = [stat]{0}%[lightgray] giảm sát thương
ability.stat.minspeed = tốc độ tối thiểu [stat]{0} ô/giây[lightgray]
ability.stat.duration = thời hạn [stat]{0} giây[lightgray]
ability.stat.buildtime = thời gian xây [stat]{0} giây[lightgray]
bar.onlycoredeposit = Chỉ được phép đưa vào lõi
bar.drilltierreq = Cần máy khoan tốt hơn
bar.noresources = Thiếu tài nguyên
bar.corereq = Yêu cầu lõi cơ bản
bar.corefloor = Yêu cầu ô nền lõi
bar.cargounitcap = Đã đạt sức chứa khối hàng tối đa
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
bar.boost = Tăng tốc: +{0}%
bar.powerbalance = Năng lượng: {0}/giây
bar.powerstored = Lưu trữ: {0}/{1}
bar.poweramount = Năng lượng: {0}
bar.poweroutput = Năng lượng tạo ra: {0}
bar.powerlines = Số lượng kết nối: {0}/{1}
bar.items = Vật phẩm: {0}
bar.capacity = Sức chứa: {0}
bar.unitcap = {0} {1}/{2}
bar.liquid = Chất lỏng
bar.heat = Nhiệt lượng
bar.instability = Bất ổn định
bar.heatamount = Nhiệt lượng: {0}
bar.heatpercent = Nhiệt lượng: {0} ({1}%)
bar.power = Năng lượng
bar.progress = Tiến độ xây dựng
bar.loadprogress = Tiến độ
bar.launchcooldown = Hồi phóng
bar.input = Đầu vào
bar.output = Đầu ra
bar.strength = [stat]{0}[lightgray]x sức mạnh
units.processorcontrol = [lightgray]Điều khiển bởi bộ xử lý
bullet.damage = [stat]{0}[lightgray] sát thương
bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {1}[lightgray] ô
bullet.incendiary = [stat]gây cháy
bullet.homing = [stat]truy đuổi
bullet.armorpierce = [stat]xuyên giáp
bullet.maxdamagefraction = [stat]{0}%[lightgray] giới hạn sát thương
bullet.suppression = [stat]{0}[lightgray] giây ngăn sửa chữa ~ [stat]{1}[lightgray] ô
bullet.interval = [stat]{0}/giây[lightgray] đạn ngắt quãng:
bullet.frags = [stat]{0}x[lightgray] đạn phá mảnh:
bullet.lightning = [stat]{0}[lightgray]x phóng điện ~ [stat]{1}[lightgray] sát thương
bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương công trình
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] đẩy lùi
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên thấu
bullet.infinitepierce = [stat]xuyên thấu
bullet.healpercent = [stat]{0}%[lightgray] sửa chữa
bullet.healamount = [stat]{0}[lightgray] sửa chữa trực tiếp
bullet.multiplier = [stat]{0}[lightgray] đạn/vật phẩm
bullet.reload = [stat]{0}%[lightgray] tốc độ bắn
bullet.range = [stat]{0}[lightgray] ô phạm vi
unit.blocks = khối
unit.blockssquared = khối²
unit.powersecond = đơn vị năng lượng/giây
unit.tilessecond = ô/giây
unit.liquidsecond = đơn vị chất lỏng/giây
unit.itemssecond = vật phẩm/giây
unit.liquidunits = đơn vị chất lỏng
unit.powerunits = đơn vị năng lượng
unit.heatunits = đơn vị nhiệt
unit.degrees = độ
unit.seconds = giây
unit.minutes = phút
unit.persecond = /giây
unit.perminute = /phút
unit.timesspeed = x tốc độ
unit.percent = %
unit.shieldhealth = độ bền khiên
unit.items = vật phẩm
unit.thousands = ng
unit.millions = tr
unit.billions = tỷ
unit.shots = phát bắn
unit.pershot = /phát bắn
category.purpose = Mục đích
category.general = Chung
category.power = Năng lượng
category.liquids = Chất lỏng
category.items = Vật phẩm
category.crafting = Đầu vào/ra
category.function = Chức năng
category.optional = Cải tiến tùy chọn
setting.alwaysmusic.name = Luôn phát nhạc
setting.alwaysmusic.description = Khi bật, âm nhạc sẽ luôn phát lặp lại khi chơi.\nKhi tắt, nó chỉ phát tại các khoảng thời gian ngẫu nhiên.
setting.skipcoreanimation.name = Bỏ qua hiệu ứng phóng/đáp lõi
setting.landscape.name = Khóa ngang
setting.shadows.name = Đổ bóng
setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối
setting.linear.name = Lọc tuyến tính
setting.hints.name = Gợi ý
setting.logichints.name = Gợi ý Logic
setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền
setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng
setting.doubletapmine.name = Nhấn đúp để Đào
setting.commandmodehold.name = Nhấn giữ để vào chế độ mệnh lệnh
setting.distinctcontrolgroups.name = Giới hạn một nhóm điều khiển cho mỗi đơn vị
setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động
setting.animatedwater.name = Chuyển động bề mặt
setting.animatedshields.name = Chuyển động khiên
setting.playerindicators.name = Chỉ hướng người chơi
setting.indicators.name = Chỉ hướng kẻ địch
setting.autotarget.name = Tự động nhắm mục tiêu
setting.keyboard.name = Điều khiển bằng chuột + bàn phím
setting.touchscreen.name = Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
setting.fpscap.name = FPS tối đa
setting.fpscap.none = Không có
setting.fpscap.text = {0} FPS
setting.uiscale.name = Tỉ lệ giao diện
setting.uiscale.description = Cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
setting.swapdiagonal.name = Luôn đặt theo đường chéo
setting.difficulty.training = Luyện tập
setting.difficulty.easy = Dễ
setting.difficulty.normal = Vừa
setting.difficulty.hard = Khó
setting.difficulty.insane = Điên loạn
setting.difficulty.name = Độ khó:
setting.screenshake.name = Rung chuyển khung hình
setting.bloomintensity.name = Mức độ phát sáng
setting.bloomblur.name = Xoá mờ phát sáng
setting.effects.name = Hiển thị hiệu ứng
setting.destroyedblocks.name = Hiển thị khối bị phá
setting.blockstatus.name = Hiển thị trạng thái khối
setting.conveyorpathfinding.name = Tìm đường dẫn băng chuyền khi đặt
setting.sensitivity.name = Độ nhạy điều khiển
setting.saveinterval.name = Khoảng thời gian lưu
setting.seconds = {0} giây
setting.milliseconds = {0} mili-giây
setting.fullscreen.name = Toàn màn hình
setting.borderlesswindow.name = Cửa sổ không viền
setting.borderlesswindow.name.windows = Toàn màn hình không viền
setting.borderlesswindow.description = Có thể cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
setting.fps.name = Hiện FPS & Ping
setting.console.name = Bật Bảng điều khiển
setting.smoothcamera.name = Khung quay mượt mà
setting.vsync.name = Đồng bộ dọc (VSync)
setting.pixelate.name = Đồ họa pixel
setting.minimap.name = Hiện bản đồ nhỏ
setting.coreitems.name = Hiển thị vật phẩm trong lõi
setting.position.name = Hiện vị trí người chơi
setting.mouseposition.name = Hiện vị trí trỏ chuột
setting.musicvol.name = Âm lượng nhạc
setting.atmosphere.name = Hiện bầu khí quyển hành tinh
setting.drawlight.name = Vẽ Bóng tối/Ánh sáng
setting.ambientvol.name = Âm lượng môi trường
setting.mutemusic.name = Tắt nhạc
setting.sfxvol.name = Âm lượng hiệu ứng âm thanh (SFX)
setting.mutesound.name = Tắt âm
setting.crashreport.name = Gửi báo cáo sự cố ẩn danh
setting.savecreate.name = Tự động tạo bản lưu
setting.steampublichost.name = Hiển thị trò chơi công khai
setting.playerlimit.name = Giới hạn người chơi
setting.chatopacity.name = Độ mờ trò chuyện
setting.lasersopacity.name = Độ mờ kết nối năng lượng
setting.bridgeopacity.name = Độ mờ cầu
setting.playerchat.name = Hiển thị bong bóng trò chuyện của người chơi
setting.showweather.name = Hiện đồ họa thời tiết
setting.hidedisplays.name = Ẩn hiển thị logic
setting.macnotch.name = Giao diện phù hợp với hiển thị tai thỏ (notch)
setting.macnotch.description = Cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi
steam.friendsonly = Chỉ bạn bè
steam.friendsonly.tooltip = Liệu chỉ bạn bè trên Steam mới có thể tham gia trò chơi của bạn hay không.\nBỏ chọn ô này sẽ làm trò chơi của bạn công khai - mọi người có thể tham gia.
public.beta = Lưu ý rằng phiên bản beta của trò chơi không thể tạo sảnh công khai.
uiscale.reset = Tỉ lệ giao diện đã được thay đổi.\nNhấn "Đồng ý" để xác nhận tỉ lệ này.\n[scarlet]Hoàn lại và thoát trong[accent] {0}[] giây...
uiscale.cancel = Hủy & Thoát
setting.bloom.name = Hiệu ứng phát sáng
keybind.title = Gán lại phím
keybinds.mobile = [scarlet]Hầu hết phím ở đây không hoạt động trên thiết bị di động. Chỉ hỗ trợ di chuyển cơ bản.
category.general.name = Chung
category.view.name = Xem
category.command.name = Mệnh lệnh đơn vị
category.multiplayer.name = Nhiều người chơi
category.blocks.name = Chọn khối
placement.blockselectkeys = \n[lightgray]Phím: [{0},
keybind.respawn.name = Hồi sinh
keybind.control.name = Điều khiển đơn vị
keybind.clear_building.name = Xóa công trình
keybind.press = Nhấn một phím...
keybind.press.axis = Nhấn một trục xoay hoặc một phím...
keybind.screenshot.name = Chụp ảnh bản đồ
keybind.toggle_power_lines.name = Ẩn/Hiện đường truyền năng lượng
keybind.toggle_block_status.name = Ẩn/Hiện trạng thái khối
keybind.move_x.name = Di chuyển X
keybind.move_y.name = Di chuyển Y
keybind.mouse_move.name = Theo chuột
keybind.pan.name = Di chuyển góc nhìn
keybind.boost.name = Tăng tốc
keybind.command_mode.name = Chế độ mệnh lệnh
keybind.command_queue.name = Lệnh tuần tự đơn vị
keybind.create_control_group.name = Tạo nhóm điều khiển
keybind.cancel_orders.name = Hủy lệnh
keybind.unit_stance_shoot.name = Tư thế đơn vị: Bắn
keybind.unit_stance_hold_fire.name = Tư thế đơn vị: Ngừng bắn
keybind.unit_stance_pursue_target.name = Tư thế đơn vị: Bám đuổi mục tiêu
keybind.unit_stance_patrol.name = Tư thế đơn vị: Tuần tra
keybind.unit_stance_ram.name = Tư thế đơn vị: Tông thẳng
keybind.unit_command_move.name = Mệnh lệnh đơn vị: Di chuyển
keybind.unit_command_repair.name = Mệnh lệnh đơn vị: Sửa chữa
keybind.unit_command_rebuild.name = Mệnh lệnh đơn vị: Xây lại
keybind.unit_command_assist.name = Mệnh lệnh đơn vị: Hỗ trợ
keybind.unit_command_mine.name = Mệnh lệnh đơn vị: Khai thác
keybind.unit_command_boost.name = Mệnh lệnh đơn vị: Tăng cường
keybind.unit_command_load_units.name = Mệnh lệnh đơn vị: Nhập đơn vị
keybind.unit_command_load_blocks.name = Mệnh lệnh đơn vị: Nhập khối công trình
keybind.unit_command_unload_payload.name = Mệnh lệnh đơn vị: Dỡ khối hàng
keybind.unit_command_enter_payload.name = Mệnh lệnh đơn vị: Vào khối hàng
keybind.rebuild_select.name = Xây dựng lại khu vực
keybind.schematic_select.name = Chọn khu vực
keybind.schematic_menu.name = Trình đơn bản thiết kế
keybind.schematic_flip_x.name = Lật bản thiết kế X
keybind.schematic_flip_y.name = Lật bản thiết kế Y
keybind.category_prev.name = Danh mục trước
keybind.category_next.name = Danh mục tiếp theo
keybind.block_select_left.name = Chọn khối trái
keybind.block_select_right.name = Chọn khối phải
keybind.block_select_up.name = Chọn khối trên
keybind.block_select_down.name = Chọn khối dưới
keybind.block_select_01.name = Chọn Danh mục/Khối 1
keybind.block_select_02.name = Chọn Danh mục/Khối 2
keybind.block_select_03.name = Chọn Danh mục/Khối 3
keybind.block_select_04.name = Chọn Danh mục/Khối 4
keybind.block_select_05.name = Chọn Danh mục/Khối 5
keybind.block_select_06.name = Chọn Danh mục/Khối 6
keybind.block_select_07.name = Chọn Danh mục/Khối 7
keybind.block_select_08.name = Chọn Danh mục/Khối 8
keybind.block_select_09.name = Chọn Danh mục/Khối 9
keybind.block_select_10.name = Chọn Danh mục/Khối 10
keybind.fullscreen.name = Hoán chuyển toàn màn hình
keybind.select.name = Chọn/Bắn
keybind.diagonal_placement.name = Đặt chéo
keybind.pick.name = Nhặt khối
keybind.break_block.name = Phá khối
keybind.select_all_units.name = Chọn tất cả đơn vị
keybind.select_all_unit_factories.name = Chọn tất cả các nhà máy đơn vị
keybind.deselect.name = Bỏ chọn
keybind.pickupCargo.name = Nhặt hàng
keybind.dropCargo.name = Thả hàng
keybind.shoot.name = Bắn
keybind.zoom.name = Thu phóng
keybind.menu.name = Trình đơn
keybind.pause.name = Tạm dừng
keybind.pause_building.name = Tạm dừng/Tiếp tục xây dựng
keybind.minimap.name = Bản đồ nhỏ
keybind.planet_map.name = Bản đồ hành tinh
keybind.research.name = Nghiên cứu
keybind.block_info.name = Thông tin khối
keybind.chat.name = Trò chuyện
keybind.player_list.name = Danh sách người chơi
keybind.console.name = Bảng điều khiển
keybind.rotate.name = Xoay
keybind.rotateplaced.name = Xoay khối đã có (Giữ)
keybind.toggle_menus.name = Ẩn/Hiện Trình đơn
keybind.chat_history_prev.name = Lịch sử trò chuyện trước
keybind.chat_history_next.name = Lịch sử trò chuyện sau
keybind.chat_scroll.name = Cuộn trò chuyện
keybind.chat_mode.name = Thay đổi chế độ trò chuyện
keybind.drop_unit.name = Thả đơn vị
keybind.zoom_minimap.name = Thu phóng bản đồ nhỏ
mode.help.title = Mô tả chế độ
mode.survival.name = Sinh tồn
mode.survival.description = Chế độ bình thường. Tài nguyên hạn chế và các đợt đến tự động.\n[gray]Yêu cầu nơi xuất hiện kẻ địch trong bản đồ để chơi.
mode.sandbox.name = Tự do
mode.sandbox.description = Tài nguyên vô hạn và không có thời gian chờ giữa các đợt.
mode.editor.name = Chỉnh sửa
mode.pvp.name = PvP
mode.pvp.description = Chiến đấu với những người chơi khác trên cùng một bản đồ.\n[gray]Cần ít nhất hai lõi có màu khác nhau để chơi.
mode.attack.name = Tấn công
mode.attack.description = Phá hủy căn cứ của kẻ địch. \n[gray]Cần lõi màu đỏ trong bản đồ để chơi.
mode.custom = Tùy chỉnh quy tắc
rules.invaliddata = Dữ liệu bộ nhớ tạm không hợp lệ.
rules.hidebannedblocks = Ẩn các khối bị cấm
rules.infiniteresources = Tài nguyên vô hạn
rules.onlydepositcore = Chỉ cho phép đưa tài nguyên vào lõi
rules.derelictrepair = Cho phép sửa khối bỏ hoang
rules.reactorexplosions = Nổ lò phản ứng
rules.coreincinerates = Hủy vật phẩm khi lõi đầy
rules.disableworldprocessors = Vô hiệu hoá bộ xử lý thế giới
rules.schematic = Cho phép dùng bản thiết kế
rules.wavetimer = Đếm ngược đợt
rules.wavesending = Gửi đợt
rules.allowedit = Cho phép sửa quy tắc
rules.allowedit.info = Khi được bật, người chơi có thể chỉnh sửa các quy tắc trong lúc chơi thông qua nút ở góc dưới bên trái của Trình đơn tạm dừng.
rules.waves = Đợt
rules.airUseSpawns = Các đơn vị không quân dùng điểm xuất hiện
rules.attack = Chế độ tấn công
rules.buildai = AI Xây dựng căn cứ
rules.buildaitier = Cấp độ AI xây dựng
rules.rtsai = AI Chiến thuật [red](WIP - Đang hoàn thiện)
rules.rtsminsquadsize = Kích thước đội hình tối thiểu
rules.rtsmaxsquadsize = Kích thước đội hình tối đa
rules.rtsminattackweight = Sức tấn công tối thiểu
rules.cleanupdeadteams = Dọn sạch công trình của đội bị đánh bại (PvP)
rules.corecapture = Chiếm lõi khi phá hủy
rules.polygoncoreprotection = Bảo vệ lõi kiểu đa giác
rules.placerangecheck = Kiểm tra phạm vi xây dựng
rules.enemyCheat = Tài nguyên kẻ địch vô hạn
rules.blockhealthmultiplier = Hệ số độ bền khối
rules.blockdamagemultiplier = Hệ số sát thương của khối
rules.unitbuildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ sản xuất đơn vị
rules.unitcostmultiplier = Hệ số chi phí sản xuất đơn vị
rules.unithealthmultiplier = Hệ số độ bền của đơn vị
rules.unitdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị
rules.unitcrashdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị khi bị bắn rơi
rules.solarmultiplier = Hệ số năng lượng mặt trời
rules.unitcapvariable = Lõi tăng giới hạn đơn vị
rules.unitpayloadsexplode = Khối hàng mang theo phát nổ cùng đơn vị
rules.unitcap = Giới hạn đơn vị ban đầu
rules.limitarea = Giới hạn kích thước bản đồ
rules.enemycorebuildradius = Bán kính không xây dựng từ lõi của kẻ địch:[lightgray] (ô)
rules.wavespacing = Giãn cách đợt:[lightgray] (giây)
rules.initialwavespacing = Giãn cách đợt đầu:[lightgray] (giây)
rules.buildcostmultiplier = Hệ số chi phí xây dựng
rules.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
rules.deconstructrefundmultiplier = Hệ số số hoàn trả khi phá dỡ
rules.waitForWaveToEnd = Đợt chờ hết kẻ địch
rules.wavelimit = Bản đồ kết thúc sau đợt
rules.dropzoneradius = Bán kính vùng thả:[lightgray] (ô)
rules.unitammo = Đơn vị cần đạn [red](có thể bị loại bỏ)
rules.enemyteam = Đội kẻ địch
rules.playerteam = Đội người chơi
rules.title.waves = Đợt
rules.title.resourcesbuilding = Tài nguyên & Xây dựng
rules.title.enemy = Kẻ địch
rules.title.unit = Đơn vị
rules.title.experimental = Thử nghiệm
rules.title.environment = Môi trường
rules.title.teams = Đội
rules.title.planet = Hành tinh
rules.lighting = Ánh sáng
rules.fog = Sương mù chiến tranb
rules.fire = Lửa
rules.anyenv = <Bất kỳ>
rules.explosions = Sát thương nổ của Khối/Đơn vị
rules.ambientlight = Ánh sáng môi trường
rules.weather = Thời tiết
rules.weather.frequency = Tần suất:
rules.weather.always = Luôn luôn
rules.weather.duration = Thời gian:
rules.placerangecheck.info = Ngăn chặn người chơi khỏi việc đặt bất kỳ thứ gì gần công trình kẻ địch. Khi cố đặt một bệ súng, phạm vi sẽ bị tăng lên, để bệ súng không thể bắn tới kẻ địch.
rules.onlydepositcore.info = Ngăn chặn các đơn vị khỏi việc thả vật phẩm vào bất kỳ công trình nào ngoài lõi.
content.item.name = Vật phẩm
content.liquid.name = Chất lỏng
content.unit.name = Đơn vị
content.block.name = Khối
content.status.name = Hiệu ứng trạng thái
content.sector.name = Khu vực
content.team.name = Phe
wallore = (Tường)
item.copper.name = Đồng
item.lead.name = Chì
item.coal.name = Than
item.graphite.name = Than chì
item.titanium.name = Titan
item.thorium.name = Thori
item.silicon.name = Silicon
item.plastanium.name = Nhựa
item.phase-fabric.name = Sợi lượng tử
item.surge-alloy.name = Hợp kim
item.spore-pod.name = Vỏ bào tử
item.sand.name = Cát
item.blast-compound.name = Chất nổ
item.pyratite.name = Nhiệt thạch
item.metaglass.name = Thuỷ tinh
item.scrap.name = Phế liệu
item.fissile-matter.name = Vật liệu phóng xạ
item.beryllium.name = Beryli
item.tungsten.name = Tungsten
item.oxide.name = Ôxit
item.carbide.name = Carbide
item.dormant-cyst.name = U nang bất hoạt
liquid.water.name = Nước
liquid.slag.name = Xỉ nóng chảy
liquid.oil.name = Dầu
liquid.cryofluid.name = Chất làm lạnh
liquid.neoplasm.name = Tế bào tân sinh
liquid.arkycite.name = Arkycite
liquid.gallium.name = Gali
liquid.ozone.name = Ôzôn
liquid.hydrogen.name = Hydro
liquid.nitrogen.name = Nitro
liquid.cyanogen.name = Cyano
unit.dagger.name = Dagger
unit.mace.name = Mace
unit.fortress.name = Fortress
unit.nova.name = Nova
unit.pulsar.name = Pulsar
unit.quasar.name = Quasar
unit.crawler.name = Crawler
unit.atrax.name = Atrax
unit.spiroct.name = Spiroct
unit.arkyid.name = Arkyid
unit.toxopid.name = Toxopid
unit.flare.name = Flare
unit.horizon.name = Horizon
unit.zenith.name = Zenith
unit.antumbra.name = Antumbra
unit.eclipse.name = Eclipse
unit.mono.name = Mono
unit.poly.name = Poly
unit.mega.name = Mega
unit.quad.name = Quad
unit.oct.name = Oct
unit.risso.name = Risso
unit.minke.name = Minke
unit.bryde.name = Bryde
unit.sei.name = Sei
unit.omura.name = Omura
unit.retusa.name = Retusa
unit.oxynoe.name = Oxynoe
unit.cyerce.name = Cyerce
unit.aegires.name = Aegires
unit.navanax.name = Navanax
unit.alpha.name = Alpha
unit.beta.name = Beta
unit.gamma.name = Gamma
unit.scepter.name = Scepter
unit.reign.name = Reign
unit.vela.name = Vela
unit.corvus.name = Corvus
unit.stell.name = Stell
unit.locus.name = Locus
unit.precept.name = Precept
unit.vanquish.name = Vanquish
unit.conquer.name = Conquer
unit.merui.name = Merui
unit.cleroi.name = Cleroi
unit.anthicus.name = Anthicus
unit.tecta.name = Tecta
unit.collaris.name = Collaris
unit.elude.name = Elude
unit.avert.name = Avert
unit.obviate.name = Obviate
unit.quell.name = Quell
unit.disrupt.name = Disrupt
unit.evoke.name = Evoke
unit.incite.name = Incite
unit.emanate.name = Emanate
unit.manifold.name = Thiết bị bay vận chuyển
unit.assembly-drone.name = Thiết bị bay lắp ráp
unit.latum.name = Latum
unit.renale.name = Renale
block.parallax.name = Parallax
block.cliff.name = Vách đá
block.sand-boulder.name = Tảng cát
block.basalt-boulder.name = Tảng đá huyền nhũ
block.grass.name = Cỏ
block.molten-slag.name = Xỉ nóng chảy
block.pooled-cryofluid.name = Chất làm lạnh
block.space.name = Không gian
block.salt.name = Muối
block.salt-wall.name = Tường muối
block.pebbles.name = Đá cuội
block.tendrils.name = Tua
block.sand-wall.name = Tường cát
block.spore-pine.name = Cây thông bào tử
block.spore-wall.name = Tường bào tử
block.boulder.name = Tảng đá
block.snow-boulder.name = Tảng tuyết
block.snow-pine.name = Cây thông tuyết
block.shale.name = Đá phiến sét
block.shale-boulder.name = Tảng đá phiến sét
block.moss.name = Rêu
block.shrubs.name = Bụi cây
block.spore-moss.name = Rêu bào tử
block.shale-wall.name = Tường đá phiến sét
block.scrap-wall.name = Tường phế liệu
block.scrap-wall-large.name = Tường phế liệu lớn
block.scrap-wall-huge.name = Tường phế liệu khổng lồ
block.scrap-wall-gigantic.name = Tường phế liệu siêu khổng lồ
block.thruster.name = Máy đẩy
block.kiln.name = Lò nung
block.graphite-press.name = Máy nén than chì
block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn
block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng)
block.spawn.name = Điểm tạo ra kẻ địch
block.core-shard.name = Lõi: Cơ sở
block.core-foundation.name = Lõi: Trụ sở
block.core-nucleus.name = Lõi: Trung tâm
block.deep-water.name = Nước sâu
block.shallow-water.name = Nước
block.tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn
block.deep-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn sâu
block.darksand-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn cát đen
block.tar.name = Dầu
block.stone.name = Đá
block.sand-floor.name = Cát
block.darksand.name = Cát đen
block.ice.name = Băng
block.snow.name = Tuyết
block.crater-stone.name = Đá miệng núi lửa
block.sand-water.name = Nước cát
block.darksand-water.name = Nước cát đen
block.char.name = Than
block.dacite.name = Đá Dacit
block.rhyolite.name = Đá Ryolit
block.dacite-wall.name = Tường Dacit
block.dacite-boulder.name = Tảng đá Dacit
block.ice-snow.name = Băng tuyết
block.stone-wall.name = Tường đá
block.ice-wall.name = Tường băng
block.snow-wall.name = Tường tuyết
block.dune-wall.name = Tường cồn cát
block.pine.name = Cây thông
block.dirt.name = Đất
block.dirt-wall.name = Tường đất
block.mud.name = Bùn
block.white-tree-dead.name = Cây trắng đã héo
block.white-tree.name = Cây trắng
block.spore-cluster.name = Cụm bào tử
block.metal-floor.name = Nền kim loại 1
block.metal-floor-2.name = Nền kim loại 2
block.metal-floor-3.name = Nền kim loại 3
block.metal-floor-4.name = Nền kim loại 4
block.metal-floor-5.name = Nền kim loại 5
block.metal-floor-damaged.name = Nền kim loại bị hỏng
block.dark-panel-1.name = Nền tối 1
block.dark-panel-2.name = Nền tối 2
block.dark-panel-3.name = Nền tối 3
block.dark-panel-4.name = Nền tối 4
block.dark-panel-5.name = Nền tối 5
block.dark-panel-6.name = Nền tối 6
block.dark-metal.name = Kim loại đen
block.basalt.name = Đá bazan
block.hotrock.name = Đá nóng
block.magmarock.name = Đá Magma
block.copper-wall.name = Tường đồng
block.copper-wall-large.name = Tường đồng lớn
block.titanium-wall.name = Tường titan
block.titanium-wall-large.name = Tường titan lớn
block.plastanium-wall.name = Tường Nhựa
block.plastanium-wall-large.name = Tường Nhựa lớn
block.phase-wall.name = Tường lượng tử
block.phase-wall-large.name = Tường lượng tử lớn
block.thorium-wall.name = Tường Thori
block.thorium-wall-large.name = Tường Thori lớn
block.door.name = Cửa
block.door-large.name = Cửa lớn
block.duo.name = Duo
block.scorch.name = Scorch
block.scatter.name = Scatter
block.hail.name = Hail
block.lancer.name = Lancer
block.conveyor.name = Băng chuyền
block.titanium-conveyor.name = Băng chuyền titan
block.plastanium-conveyor.name = Băng chuyền nhựa
block.armored-conveyor.name = Băng chuyền bọc giáp
block.junction.name = Giao điểm
block.router.name = Bộ phân phát
block.distributor.name = Bộ phân phát lớn
block.sorter.name = Bộ lọc
block.inverted-sorter.name = Bộ lọc ngược
block.message.name = Thông điệp
block.reinforced-message.name = Thông điệp [Gia cố]
block.world-message.name = Thông điệp thế giới
block.world-switch.name = Công tắc thế giới
block.illuminator.name = Đèn
block.overflow-gate.name = Cổng tràn
block.underflow-gate.name = Cổng tràn ngược
block.silicon-smelter.name = Máy nấu silicon
block.phase-weaver.name = Máy dệt lượng tử
block.pulverizer.name = Máy nghiền
block.cryofluid-mixer.name = Máy trộn chất làm lạnh
block.melter.name = Lò nung chảy
block.incinerator.name = Máy thiêu hủy
block.spore-press.name = Máy nén bào tử
block.separator.name = Máy phân tách
block.coal-centrifuge.name = Máy ly tâm than
block.power-node.name = Chốt điện
block.power-node-large.name = Chốt điện lớn
block.surge-tower.name = Tháp điện hợp kim
block.diode.name = Chuyển dòng pin
block.battery.name = Pin
block.battery-large.name = Pin lớn
block.combustion-generator.name = Máy phát điện đốt cháy
block.steam-generator.name = Máy phát điện hơi nước
block.differential-generator.name = Máy phát điện vi sai
block.impact-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt hạch
block.mechanical-drill.name = Máy khoan cơ khí
block.pneumatic-drill.name = Máy khoan khí nén
block.laser-drill.name = Máy khoan laser
block.water-extractor.name = Máy khoan nước
block.cultivator.name = Máy nuôi cấy
block.conduit.name = Ống dẫn
block.mechanical-pump.name = Bơm cơ khí
block.item-source.name = Nguồn vật phẩm
block.item-void.name = Hủy vật phẩm
block.liquid-source.name = Nguồn chất lỏng
block.liquid-void.name = Hủy chất lỏng
block.power-void.name = Hủy năng lượng
block.power-source.name = Nguồn năng lượng
block.unloader.name = Điểm dỡ hàng
block.vault.name = Kho chứa
block.wave.name = Wave
block.tsunami.name = Tsunami
block.swarmer.name = Swarmer
block.salvo.name = Salvo
block.ripple.name = Ripple
block.phase-conveyor.name = Băng chuyền lượng tử
block.bridge-conveyor.name = Cầu dẫn băng chuyền
block.plastanium-compressor.name = Máy nén nhựa
block.pyratite-mixer.name = Máy trộn nhiệt thạch
block.blast-mixer.name = Máy trộn chất nổ
block.solar-panel.name = Tấm pin mặt trời
block.solar-panel-large.name = Tấm pin mặt trời lớn
block.oil-extractor.name = Máy khoan dầu
block.repair-point.name = Điểm sửa chữa
block.repair-turret.name = Súng sữa chữa
block.pulse-conduit.name = Ống dẫn xung mạch
block.plated-conduit.name = Ống dẫn bọc giáp
block.phase-conduit.name = Ống dẫn lượng tử
block.liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng
block.liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng
block.liquid-container.name = Thùng chứa chất lỏng
block.liquid-junction.name = Giao điểm chất lỏng
block.bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn
block.rotary-pump.name = Bơm xoáy
block.thorium-reactor.name = Lò phản ứng Thori
block.mass-driver.name = Máy phóng điện từ
block.blast-drill.name = Máy khoan khí nổ
block.impulse-pump.name = Bơm xung lực
block.thermal-generator.name = Máy phát nhiệt điện
block.surge-smelter.name = Lò luyện hợp kim
block.mender.name = Máy sửa chữa
block.mend-projector.name = Máy sửa chữa lớn
block.surge-wall.name = Tường hợp kim
block.surge-wall-large.name = Tường hợp kim lớn
block.cyclone.name = Cyclone
block.fuse.name = Fuse
block.shock-mine.name = Mìn gây sốc
block.overdrive-projector.name = Máy chiếu tăng tốc
block.force-projector.name = Máy chiếu trường lực
block.arc.name = Arc
block.rtg-generator.name = Máy phát diện đồng vị phóng xạ
block.spectre.name = Spectre
block.meltdown.name = Meltdown
block.foreshadow.name = Foreshadow
block.container.name = Thùng chứa
block.launch-pad.name = Bệ phóng
block.segment.name = Segment
block.ground-factory.name = Nhà máy Bộ binh
block.air-factory.name = Nhà máy Không quân
block.naval-factory.name = Nhà máy Hải quân
block.additive-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp cộng
block.multiplicative-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp nhân
block.exponential-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp mũ
block.tetrative-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp lũy thừa lặp
block.payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng
block.payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng
block.duct.name = Ống chân không
block.duct-router.name = Bộ phân phát chân không
block.duct-bridge.name = Cầu dẫn chân không
block.large-payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường lớn
block.payload-void.name = Huỷ khối hàng
block.payload-source.name = Nguồn khối hàng
block.disassembler.name = Máy phân rã
block.silicon-crucible.name = Máy nấu Silicon lớn
block.overdrive-dome.name = Máy chiếu tăng tốc lớn
block.interplanetary-accelerator.name = Máy gia tốc liên hành tinh
block.constructor.name = Máy chế tạo
block.constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước 2x2 ô.
block.large-constructor.name = Máy chế tạo lớn
block.large-constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước lên đến 4x4 ô.
block.deconstructor.name = Máy tháo dỡ lớn
block.deconstructor.description = Tháo dỡ khối và đơn vị, trả lại 100% nguyên liệu.
block.payload-loader.name = Máy nạp vật phẩm
block.payload-loader.description = Nạp chất lỏng và vật phẩm vào khối.
block.payload-unloader.name = Máy dỡ vật phẩm
block.payload-unloader.description = Lấy chất lỏng và vật phẩm từ khối.
block.heat-source.name = Nguồn nhiệt
block.heat-source.description = Xuất ra lượng nhiệt lớn. Chỉ chế độ Tự do.
#Erekir
block.empty.name = Trống
block.rhyolite-crater.name = Miệng núi lửa Rhyolit
block.rough-rhyolite.name = Rhyolit thô
block.regolith.name = Lớp đất mặt
block.yellow-stone.name = Đá vàng
block.carbon-stone.name = Đá Carbon
block.ferric-stone.name = Đá Ferric
block.ferric-craters.name = Miệng núi lửa Ferric
block.beryllic-stone.name = Đá Beryllic
block.crystalline-stone.name = Đá pha lê
block.crystal-floor.name = Nền pha lê
block.yellow-stone-plates.name = Tấm đá vàng
block.red-stone.name = Đá đỏ
block.dense-red-stone.name = Đá đỏ dày
block.red-ice.name = Băng đỏ
block.arkycite-floor.name = Nền Arkycite
block.arkyic-stone.name = Đá Arkyic
block.rhyolite-vent.name = Lỗ hơi nước Rhyolit
block.carbon-vent.name = Lỗ hơi nước Carbon
block.arkyic-vent.name = Lỗ hơi nước Arkyic
block.yellow-stone-vent.name = Lỗ hơi nước đá vàng
block.red-stone-vent.name = Lỗ hơi nước đá đỏ
block.crystalline-vent.name = Lỗ hơi nước pha lê
block.redmat.name = Thảm đỏ
block.bluemat.name = Thảm xanh
block.core-zone.name = Vùng đặt lõi
block.regolith-wall.name = Tường đất mặt
block.yellow-stone-wall.name = Tường đá vàng
block.rhyolite-wall.name = Tường Rhyolit
block.carbon-wall.name = Tường Carbon
block.ferric-stone-wall.name = Tường đá Ferric
block.beryllic-stone-wall.name = Tường đá Beryllic
block.arkyic-wall.name = Tường Arkyic
block.crystalline-stone-wall.name = Tường đá pha lê
block.red-ice-wall.name = Tường băng đỏ
block.red-stone-wall.name = Tường đá đỏ
block.red-diamond-wall.name = Tường kim cương đỏ
block.redweed.name = Rêu đỏ
block.pur-bush.name = Bụi cây tím
block.yellowcoral.name = San hô vàng
block.carbon-boulder.name = Tảng đá Carbon
block.ferric-boulder.name = Tảng đá Ferric
block.beryllic-boulder.name = Tảng đá Beryllic
block.yellow-stone-boulder.name = Tảng đá vàng
block.arkyic-boulder.name = Tảng đá Arkyic
block.crystal-cluster.name = Cụm pha lê
block.vibrant-crystal-cluster.name = Cụm pha lê sống động
block.crystal-blocks.name = Khối pha lê
block.crystal-orbs.name = Quả cầu pha lê
block.crystalline-boulder.name = Tảng đá pha lê
block.red-ice-boulder.name = Tảng băng đỏ
block.rhyolite-boulder.name = Tảng đá Rhyolit
block.red-stone-boulder.name = Tảng đá đỏ
block.graphitic-wall.name = Tường than chì
block.silicon-arc-furnace.name = Lò tinh luyện Silicon
block.electrolyzer.name = Máy điện phân
block.atmospheric-concentrator.name = Máy ngưng tụ khí quyển
block.oxidation-chamber.name = Bể Oxy hoá
block.electric-heater.name = Máy nhiệt từ điện
block.slag-heater.name = Máy nhiệt từ xỉ
block.phase-heater.name = Máy nhiệt từ lượng tử
block.heat-redirector.name = Khối điều hướng nhiệt
block.heat-router.name = Khối phân phát nhiệt
block.slag-incinerator.name = Lò xỉ huỷ vật phẩm
block.carbide-crucible.name = Máy nấu Carbide
block.slag-centrifuge.name = Máy ly tâm xỉ
block.surge-crucible.name = Máy nấu hợp kim
block.cyanogen-synthesizer.name = Máy tổng hợp Cyano
block.phase-synthesizer.name = Máy tổng hợp lượng tử
block.heat-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt
block.beryllium-wall.name = Tường Beryl
block.beryllium-wall-large.name = Tường Beryl lớn
block.tungsten-wall.name = Tường Tungsten
block.tungsten-wall-large.name = Tường Tungsten lớn
block.blast-door.name = Cửa tự động
block.carbide-wall.name = Tường Carbide
block.carbide-wall-large.name = Tường Carbide lớn
block.reinforced-surge-wall.name = Tường Hợp kim cứng
block.reinforced-surge-wall-large.name = Tường Hợp kim cứng lớn
block.shielded-wall.name = Tường khiên chắn
block.radar.name = Máy quét
block.build-tower.name = Tháp xây dựng
block.regen-projector.name = Máy chiếu hồi phục
block.shockwave-tower.name = Máy tạo xung điện
block.shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn
block.large-shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn lớn
block.armored-duct.name = Ống chân không bọc giáp
block.overflow-duct.name = Ống tràn chân không
block.underflow-duct.name = Ống tràn ngược chân không
block.duct-unloader.name = Điểm dỡ hàng chân không
block.surge-conveyor.name = Băng chuyền hợp kim
block.surge-router.name = Bộ phân phát hợp kim
block.unit-cargo-loader.name = Điểm tải hàng đơn vị
block.unit-cargo-unload-point.name = Điểm thả hàng đơn vị
block.reinforced-pump.name = Máy bơm gia cố
block.reinforced-conduit.name = Ống dẫn gia cố
block.reinforced-liquid-junction.name = Điểm giao chất lỏng gia cố
block.reinforced-bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn gia cố
block.reinforced-liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng gia cố
block.reinforced-liquid-container.name = Thùng chứa chất lỏng gia cố
block.reinforced-liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng gia cố
block.beam-node.name = Chốt tia điện
block.beam-tower.name = Tháp tia điện
block.beam-link.name = Liên kết tia điện
block.turbine-condenser.name = Tua-bin điện hơi nước
block.chemical-combustion-chamber.name = Bể điện hoá
block.pyrolysis-generator.name = Máy phát điện nhiệt phân
block.vent-condenser.name = Máy ngưng tụ hơi nước
block.cliff-crusher.name = Máy nghiền vách đá
block.plasma-bore.name = Khoan plasma
block.large-plasma-bore.name = Khoan plasma lớn
block.impact-drill.name = Máy khoan động lực
block.eruption-drill.name = Máy khoan siêu động lực
block.core-bastion.name = Lõi: Pháo đài
block.core-citadel.name = Lõi: Thủ phủ
block.core-acropolis.name = Lõi: Đại đô
block.reinforced-container.name = Thùng chứa gia cố
block.reinforced-vault.name = Kho chứa gia cố
block.breach.name = Breach
block.sublimate.name = Sublimate
block.titan.name = Titan
block.disperse.name = Disperse
block.afflict.name = Afflict
block.lustre.name = Lustre
block.scathe.name = Scathe
block.tank-refabricator.name = Máy tái tạo xe tăng
block.mech-refabricator.name = Máy tái tạo máy cơ động
block.ship-refabricator.name = Máy tái tạo phi thuyền
block.tank-assembler.name = Máy lắp ráp xe tăng
block.ship-assembler.name = Máy lắp ráp phi thuyền
block.mech-assembler.name = Máy lắp ráp máy cơ động
block.reinforced-payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng gia cố
block.reinforced-payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng gia cố
block.payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường khối hàng
block.small-deconstructor.name = Máy tháo dỡ
block.canvas.name = Màn hình vẽ
block.world-processor.name = Bộ xử lý thế giới
block.world-cell.name = Bộ nhớ thế giới
block.tank-fabricator.name = Máy chế tạo xe tăng
block.mech-fabricator.name = Máy chế tạo cơ động
block.ship-fabricator.name = Máy chế tạo phi thuyền
block.prime-refabricator.name = Máy tái tạo hoàn thiện
block.unit-repair-tower.name = Tháp sửa chữa đơn vị
block.diffuse.name = Diffuse
block.basic-assembler-module.name = Mô-đun lắp ráp đơn vị
block.smite.name = Smite
block.malign.name = Malign
block.flux-reactor.name = Lò phản ứng thông lượng
block.neoplasia-reactor.name = Lò phản ứng siêu tân sinh
block.switch.name = Công tắc
block.micro-processor.name = Bộ xử lý vi cấp
block.logic-processor.name = Bộ xử lý trung cấp
block.hyper-processor.name = Bộ xử lý siêu cấp
block.logic-display.name = Màn hình hiển thị
block.large-logic-display.name = Màn hình hiển thị lớn
block.memory-cell.name = Ô bộ nhớ
block.memory-bank.name = Khối bộ nhớ
team.malis.name = Malis
team.crux.name = Crux
team.sharded.name = Sharded
team.derelict.name = Bỏ hoang
team.green.name = Xanh lá cây
team.blue.name = Xanh dương
hint.skip = Bỏ qua
hint.desktopMove = Sử dụng [accent][[WASD][] để di chuyển.
hint.zoom = [accent]Cuộn[] để phóng to hoặc thu nhỏ.
hint.desktopShoot = [accent][[nhấn chuột trái][] để bắn.
hint.depositItems = Để di chuyển các vật phẩm, hãy kéo từ phi thuyền của bạn đến lõi.
hint.respawn = Để hồi sinh dưới dạng phi thuyền, nhấn [accent][[V][].
hint.respawn.mobile = Bạn đã chuyển điều khiển một đơn vị/công trình. Để hồi sinh dưới dạng phi thuyền, [accent]nhấn vào hình đại diện ở phía trên cùng bên trái.[]
hint.desktopPause = Nhấn [accent][[Phím cách][] để tạm dừng và tiếp tục trò chơi.
hint.breaking = [accent]Nhấn chuột phải[] và kéo để phá vỡ các khối.
hint.breaking.mobile = Kích hoạt \ue817 [accent]cây búa[] ở phía dưới cùng bên phải và nhấn để phá vỡ các khối.\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để phá khối trong vùng được chọn.
hint.blockInfo = Xem thông tin của một khối bằng cách chọn nó trong [accent]trình đơn xây dựng[], Sau đó chọn nút [accent][[?][] ở bên phải.
hint.derelict = [accent]Bỏ hoang[] là các công trình bị hỏng của các căn cứ cũ mà không còn hoạt động.\n\nCác công trình này có thể [accent]được tháo dỡ[] để nhận được tài nguyên hoặc sửa chữa.
hint.research = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
hint.research.mobile = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[] để nghiên cứu công nghệ mới.
hint.unitControl = Giữ [accent][[Ctrl trái][] và [accent]nhấn chuột[] để điều khiển thủ công đơn vị của bạn hoặc súng.
hint.unitControl.mobile = [accent][[Nhấn đúp][] để điều khiển thủ công đơn vị của bạn hoặc súng.
hint.unitSelectControl = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ mệnh lệnh[] bằng cách giữ [accent]Shift trái[].\nKhi ở chế độ mệnh lệnh, hãy nhấn và kéo để chọn đơn vị. [accent]Nhấn chuột phải[] vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đến đó.
hint.unitSelectControl.mobile = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ mệnh lệnh[] bằng cách nhấn nút [accent]mệnh lệnh[] ở phía dưới cùng bên trái.\nKhi ở chế độ mệnh lệnh, hãy nhấn giữ và kéo để chọn đơn vị. Nhấp vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đến đó.
hint.launch = Một khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận bằng cách mở \ue827 [accent]Bản đồ[] ở phía dưới cùng bên phải, và lướt chọn vị trí mới.
hint.launch.mobile = Một khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[].
hint.schematicSelect = Giữ [accent][[F][] và kéo để chọn các khối để sao chép và dán.\n\n[accent][[Nhấn chuột giữa][] để sao chép một kiểu khối đơn lẻ.
hint.rebuildSelect = Giữ [accent][[B][] và kéo để chọn các khối đã bị phá hủy.\nChúng sẽ được tự động được xây lại.
hint.rebuildSelect.mobile = Chọn nút \ue874 sao chép, sau đó nhấp nút \ue80f xây lại và kéo để chọn khu vực của các khối đã bị phá hủy.\nViệc này sẽ giúp xây lại chúng một cách tự động.
hint.conveyorPathfind = Giữ [accent][[Ctrl trái][] trong khi kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
hint.conveyorPathfind.mobile = Bật \ue844 [accent]chế độ đường chéo[] và kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
hint.boost = Giữ [accent][[Shift trái][] bay qua các chướng ngại vật với đơn vị hiện tại của bạn.\n\nChỉ một số đơn vị mặt đất có thể bay được.
hint.payloadPickup = Nhấn [accent][[[] để nhặt một khối nhỏ hoặc một đơn vị.
hint.payloadPickup.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] một khối nhỏ hoặc một đơn vị để nhặt nó.
hint.payloadDrop = Nhấn [accent]][] để thả một khối hàng.
hint.payloadDrop.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] tại một khu vực trống để thả khối hàng tại đó.
hint.waveFire = [accent]Wave[] súng có nước làm đạn dược sẽ tự động dập tắt các đám cháy gần đó.
hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than và truyền năng lượng cho các khối liền kề.\n\nPhạm vi truyền tải năng lượng có thể được mở rộng với \uf87f [accent]Chốt điện[].
hint.guardian = [accent]Trùm[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì[] làm đạn \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Trùm.
hint.coreUpgrade = Các lõi có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt lõi cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một lõi \uf868 [accent]Trụ sở[] trên lõi \uf869 [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó.
hint.presetLaunch = [accent]Khu vực đáp[] xám, như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[].
hint.presetDifficulty = Khu vực này có [scarlet]mối đe dọa thù địch cao[].\nPhóng đến khu vực như vậy [accent]không được khuyến khích[] nếu không có công nghệ và chuẩn bị phù hợp.
hint.coreIncinerate = Sau khi lõi đầy một loại vật phẩm, bất kỳ vật phẩm vào thuộc loại đó nhận được sẽ bị [accent]tiêu hủy[].
hint.factoryControl = Để đặt [accent]điểm đầu ra[] của một nhà máy, nhấn vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấn chuột phải vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
hint.factoryControl.mobile = Để đặt [accent]điểm đầu ra[] của một nhà máy, nhấp vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấp vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
gz.mine = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấn vào nó để bắt đầu khai thác.
gz.mine.mobile = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấp vào nó để bắt đầu khai thác.
gz.research = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ \ue85e trình đơn ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một khoảng quặng đồng để đặt nó.
gz.research.mobile = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ \ue85e trình đơn ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một khoảng quặng đồng để đặt nó.\n\nNhấp vào \ue800 [accent]dấu tích[] ở góc dưới bên phải để xác nhận.
gz.conveyors = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác\ntừ các máy khoan đến lõi.\n\nNhấn và kéo để đặt nhiều băng chuyền.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
gz.conveyors.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác\ntừ các máy khoan đến lõi.\n\nGiữ ngón tay một giây và kéo để đặt nhiều băng chuyền.
gz.drills = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan cơ khí.\nKhai thác 100 đồng.
gz.lead = \uf837 [accent]Chì[] là một tài nguyên được sử dụng phổ biến.\nHãy đặt các máy khoan để khai thác chì.
gz.moveup = \ue804 Di chuyển lên để xem các nhiệm vụ tiếp theo.
gz.turrets = Nghiên cứu và đặt 2 súng \uf861 [accent]Duo[] để bảo vệ lõi.\nSúng Duo cần \uf838 [accent]đạn[] từ băng chuyền.
gz.duoammo = Tiếp đạn cho súng Duo bằng [accent]đồng[], sử dụng băng chuyền.
gz.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt \uf8ae [accent]tường đồng[] xung quanh các súng.
gz.defend = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ.
gz.aa = Các đơn vị bay không thể dễ dàng bị bắn hạ với các súng tiêu chuẩn.\n\uf860 [accent]Scatter[] cung cấp tốt khả năng phòng không, nhưng cần \uf837 [accent]chì[] là đạn.
gz.scatterammo = Tiếp đạn cho súng Scatter bằng \uf837 [accent]chì[], sử dụng băng chuyền.
gz.supplyturret = [accent]Cấp đạn cho súng
gz.zone1 = Đây là khu vực quân địch đáp xuống.
gz.zone2 = Bất kỳ thứ gì được xây dựng trong bán kính này sẽ bị phá hủy khi một đợt mới bắt đầu.
gz.zone3 = Một đợt sẽ bắt đầu ngay bây giờ.\nHãy chuẩn bị.
gz.finish = Đặt thêm các súng, khai thác thêm nguyên liệu,\nvà vượt qua tất cả các đợt để [accent]chiếm khu vực[].
onset.mine = Nhấn để khai thác \uf748 [accent]beryl[] từ tường.\n\nSử dụng [accent][[WASD] để di chuyển.
onset.mine.mobile = Nhấp để khai thác \uf748 [accent]beryl[] từ tường.
onset.research = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu, sau đó đặt \uf73e [accent]tua-bin điện tụ nước[] trên lỗ hơi nước.\nĐiều này sẽ tạo ra [accent]điện[].
onset.bore = Nghiên cứu và đặt \uf741 [accent]khoan plasma[].\nĐiều này sẽ tự động khai thác tài nguyên từ tường.
onset.power = Để nối [accent]điện[] cho khoan plasma, nghiên cứu và đặt \uf73d [accent]Chốt tia điện[].\nKết nối tua-bin điện hơi nước với khoan plasma.
onset.ducts = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác từ các máy khoan plasma đến lõi.\nNhấn và kéo để đặt nhiều ống chân không.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
onset.ducts.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác từ các máy khoan plasma đến lõi.\n\nGiữ ngón tay một giây và kéo để đặt nhiều ống chân không.
onset.moremine = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan plasma và sử dụng chốt tia điện và ống chân không để cùng phụ trợ chúng.\nKhai thác 200 beryl.
onset.graphite = Các khối phức tạp hơn cần \uf835 [accent]than chì[].\nĐặt khoan plasma để khai thác than chì.
onset.research2 = Bắt đầu nghiên cứu [accent]các nhà máy[].\nNghiên cứu \uf74d [accent]máy phá đá[] và \uf779 [accent]lò tinh luyện silicon[].
onset.arcfurnace = Lò tinh luyện cần \uf834 [accent]cát[] và \uf835 [accent]than chì[] để tạo \uf82f [accent]silicon[].\nYêu cầu có [accent]Điện[].
onset.crusher = Sử dụng \uf74d [accent]máy nghiền vách đá[] để khai thác cát.
onset.fabricator = Sử dụng [accent]đơn vị[] để khám phá bản đồ, bảo vệ các công trình, và tấn công quân địch.\nNghiên cứu và đặt \uf6a2 [accent]máy chế tạo xe tăng[].
onset.makeunit = Sản xuất một đơn vị.\nSử dụng nút "?" để xem các yêu cầu của máy đã chọn.
onset.turrets = Các đơn vị rất hiệu quả, nhưng [accent]súng[] cung cấp khả năng phòng thủ tốt hơn nếu được sử dụng hiệu quả.\nĐặt một \uf6eb [accent]Breach[].\nSúng cần \uf748 [accent]đạn[].
onset.turretammo = Tiếp đạn cho súng bằng [accent]beryl[] dùng ống chân không.
onset.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt một số \uf6ee [accent]tường beryl[] xung quanh súng.
onset.enemies = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ.
onset.defenses = [accent]Thiết lập phòng thủ:[lightgray] {0}
onset.attack = Quân địch đã suy yếu. Hãy phản công.
onset.cores = Các lõi mới có thể được đặt trên [accent]ô đặt lõi[].\nCác lõi mới hoạt động như một tiền cứ và chia sẻ kho tài nguyên với các lõi khác.\nĐặt một \uf725 lõi.
onset.detect = Quân địch sẽ phát hiện bạn trong vòng 2 phút.\nHãy chuẩn bị phòng thủ, khai thác, và sản xuất.
onset.commandmode = Giữ [accent]Shift[] để vào [accent]chế độ mệnh lệnh[].\n[accent]Nhấn chuột trái và kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấn chuột phải[] để ra lệnh các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.
onset.commandmode.mobile = Nhấn vào [accent]nút mệnh lệnh[] để vào [accent]chế độ mệnh lệnh[].\nGiữ một ngón tay, sau đó [accent]kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấp[] để ra lệnh các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.
aegis.tungsten = Tungsten có thể khai thác bằng [accent]khoan thủy lực[].\nCông trình này cần có [accent]nước[] và [accent]điện[].
split.pickup = Một số khối có thể được mang theo bởi đơn vị từ lõi.\nNhấn vào [accent]thùng chứa[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Phím mặc định là [[ và ] để mang theo và thả)
split.pickup.mobile = Một số khối có thể được mang theo bởi đơn vị từ lõi.\nNhấp vào [accent]thùng chứa[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Để mang theo hoặc thả thứ gì đó, ấn giữ nó một chút.)
split.acquire = Bạn cần một số tungsten để sản xuất đơn vị.
split.build = Đơn vị phải được vận chuyển đến phía bên kia của tường.\nĐặt hai [accent]Máy phóng từ trường khối hàng[], một ở mỗi bên của tường.\nĐặt liên kết bằng cách nhấp vào một trong số chúng, sau đó chọn cái còn lại.
split.container = Tương tự như thùng chứa, đơn vị cũng có thể được vận chuyển bằng [accent]Máy phóng từ trường khối hàng[].\nĐặt một máy chế tạo đơn vị cạnh máy phóng từ trường để nạp chúng, sau đó gửi chúng qua tường để tấn công căn cứ địch.
item.copper.description = Dùng trong tất cả các loại xây dựng và các loại đạn dược.
item.copper.details = Đồng. Kim loại nhiều bất thường trên Serpulo. Có cấu trúc yếu trừ khi được tôi luyện.
item.lead.description = Được dùng trong vận chuyển chất lỏng và cấu trúc liên quan đến điện.
item.lead.details = Đặc. Trơ. Dùng cực nhiều trong pin.\nLưu ý: Có thể độc hại đối với các dạng sống sinh học. Không phải vì nó còn nhiều ở xung quanh đây.
item.metaglass.description = Được dùng trong cấu trúc phân phối/lưu trữ chất lỏng.
item.graphite.description = Được dùng trong các bộ phận điện và đạn súng.
item.sand.description = Được dùng để sản xuất các vật liệu tinh chế khác.
item.coal.description = Được dùng để sản xuất nhiên liệu và nguyên liệu sản xuất vật liệu tinh chế.
item.coal.details = Có vẻ là vật chất hóa thạch của thực vật, hình thành từ rất lâu trước khi được khai thác.
item.titanium.description = Được dùng trong cấu trúc vận chuyển chất lỏng, máy khoan và các nhà máy.
item.thorium.description = Được dùng trong các công trình bền vững và có thể dùng làm nhiên liệu hạt nhân.
item.scrap.description = Được dùng trong Máy nung và Máy nghiền để tinh luyện thành các vật liệu khác.
item.scrap.details = Tàn tích còn lại của các công trình và đơn vị cũ.
item.silicon.description = Được dùng trong các tấm pin mặt trời, thiết bị điện tử phức tạp và một số loại đạn truy đuổi.
item.plastanium.description = Được dùng trong các đơn vị tiên tiến, các cấu trúc cách điện và đạn tự phân mảnh.
item.phase-fabric.description = Được dùng trong các thiết bị điện tử tiên tiến và các cấu trúc tự sửa chữa.
item.surge-alloy.description = Được dùng trong các vũ khí tiên tiến và các cấu trúc phòng thủ phản hồi.
item.spore-pod.description = Được dùng để chuyển đổi thành dầu, chất nổ và nhiên liệu.
item.spore-pod.details = Bào tử. Có thể là một dạng sống tổng hợp. Phát thải khí độc đối với sinh vật khác. Cực kỳ xâm lấn. Rất dễ cháy trong một số trường hợp nhất định.
item.blast-compound.description = Được dùng trong bom hoặc đạn nổ.
item.pyratite.description = Được dùng trong vũ khí gây cháy và máy phát điện chạy bằng nhiên liệu đốt.
#Erekir
item.beryllium.description = Được dùng trong nhiều loại công trình và đạn dược trên Erekir.
item.tungsten.description = Được dùng trong các máy khoan, bọc giáp và đạn dược. Yêu cầu trong việc xây dựng các công trình cao cấp hơn.
item.oxide.description = Được dùng làm chất dẫn nhiệt và cách điện cho nguồn điện.
item.carbide.description = Được dùng trong các công trình tiên tiến, các đơn vị hạng nặng và đạn dược.
liquid.water.description = Được dùng để làm mát máy móc và xử lý chất thải.
liquid.slag.description = Tinh chế để tách các kim loại thành phần. Dùng trong các loại súng chất lỏng như một loại đạn.
liquid.oil.description = Được dùng trong sản xuất vật liệu tiên tiến và làm đạn gây cháy.
liquid.cryofluid.description = Được dùng như chất làm mát trong lò phản ứng, súng và nhà máy.
#Erekir
liquid.arkycite.description = Được dùng trong các phản ứng hóa học để phát điện và tổng hợp vật liệu.
liquid.ozone.description = Được sử dụng như một chất ôxy hóa trong sản xuất vật liệu, và làm nhiên liệu. Gây nổ vừa phải.
liquid.hydrogen.description = Được dùng trong khai thác tài nguyên, sản xuất đơn vị và sửa chữa công trình. Dễ cháy.
liquid.cyanogen.description = Được dùng cho đạn dược, xây dựng các đơn vị tiên tiến và các phản ứng khác nhau trong các khối tiên tiến. Rất dễ cháy.
liquid.nitrogen.description = Được dùng trong khai thác tài nguyên, tạo khí và sản xuất đơn vị. Trơ.
liquid.neoplasm.description = Một sản phẩm phụ sinh học nguy hiểm của lò phản ứng Neoplasia. Lan nhanh sang bất kỳ khối chứa nước nào mà nó chạm vào, gây hư hại chúng. Nhớt.
liquid.neoplasm.details = Tế bào tân sinh. Một khối lượng các tế bào tổng hợp phân chia nhanh chóng không kiểm soát với độ đặc giống như bùn. Kháng nhiệt. Cực kỳ nguy hiểm cho bất cứ khối nào có liên quan đến nước.\n\nQuá phức tạp và không ổn định để được phân tích. Chưa rõ được tiềm năng và ứng dụng của nó. Khuyến nghị đốt chúng trong xỉ nóng chảy.
block.derelict = \uf77e [lightgray]Bỏ hoang
block.armored-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào không phải băng chuyền từ phía bên cạnh.
block.illuminator.description = Phát sáng.
block.message.description = Lưu trữ thông điệp giao tiếp giữa các đồng đội.
block.reinforced-message.description = Lưu trữ thông điệp giao tiếp giữa các đồng đội.
block.world-message.description = Một khối thông điệp đùng để sử dụng trong việc tạo bản đồ. Không thể bị phá hủy.
block.graphite-press.description = Nén than thành than chì.
block.multi-press.description = Nén than thành than chì. Cần nước làm mát.
block.silicon-smelter.description = Tinh chế silicon từ cát và than.
block.kiln.description = Nấu chảy cát và chì thành thuỷ tinh.
block.plastanium-compressor.description = Sản xuất nhựa từ dầu và titan.
block.phase-weaver.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thori và cát.
block.surge-smelter.description = Hợp nhất titan, chì, silicon và đồng thành hợp kim.
block.cryofluid-mixer.description = Trộn nước và bột titan mịn để sản xuất chất làm mát.
block.blast-mixer.description = Tạo ra hợp chất nổ từ nhiệt thạch và vỏ bào tử.
block.pyratite-mixer.description = Trộn than, chì và cát thành nhiệt thạch.
block.melter.description = Nung phế liệu thành xỉ.
block.separator.description = Tách xỉ thành các thành phần khoáng của nó.
block.spore-press.description = Nén vỏ bào tử thành dầu.
block.pulverizer.description = Nghiền phế liệu thành cát mịn.
block.coal-centrifuge.description = Biến đổi dầu thành than.
block.incinerator.description = Tiêu hủy bất kỳ vật phẩm hoặc chất lỏng nào mà nó nhận được.
block.power-void.description = Hủy tất cả năng lượng nhận được. Chỉ chế độ Tự do.
block.power-source.description = Tạo ra năng lượng vô hạn. Chỉ chế độ Tự do.
block.item-source.description = Tạo ra vật phẩm vô hạn. Chỉ chế độ Tự do.
block.item-void.description = Hủy mọi vật phẩm. Chỉ chế độ Tự do.
block.liquid-source.description = Tạo ra chất lỏng vô hạn. Chỉ chế độ Tự do.
block.liquid-void.description = Loại bỏ mọi chất lỏng. Chỉ chế độ Tự do.
block.payload-source.description = Tạo ra bất kỳ khối hàng nào. Chỉ chế độ Tự do.
block.payload-void.description = Phá hủy bất kỳ khối hàng nào. Chỉ chế độ Tự do.
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.plastanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
block.plastanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
block.thorium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.thorium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.phase-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm.
block.phase-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm.
block.surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
block.door.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
block.door-large.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nTùy chọn sử dụng silicon để tăng phạm vi và hiệu quả.
block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
block.overdrive-projector.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình gần đó.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các công trình và đơn vị bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Tùy chọn sử dụng chất làm mát để chống quá nhiệt. Sử dụng sợi lượng tử để tăng kích thước lá chắn.
block.shock-mine.description = Giải phóng tia điện khi tiếp xúc với đơn vị đối phương.
block.conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước.
block.titanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Nhanh hơn băng chuyền tiêu chuẩn.
block.plastanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước theo lô. Nhận các vật phẩm ở phía sau và dỡ chúng theo ba hướng ở phía trước. Yêu cầu nhiều điểm tải và dỡ hàng để có hiệu quả cao nhất.
block.junction.description = Hoạt động như một cầu nối cho hai băng chuyền băng qua nhau.
block.bridge-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
block.phase-conveyor.description = Vận chuyển tức thời vật phẩm qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
block.sorter.description = Nếu vật phẩm giống vật phẩm được chọn, sẽ được chuyển đến trước. Nếu không, sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
block.inverted-sorter.description = Giống như bộ lọc, nhưng vật phẩm được chọn sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
block.router.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 3 hướng đầu ra như nhau.
block.router.details = Một điều xấu không thể tránh khỏi. Không khuyên dùng cạnh đầu vào sản xuất, vì sẽ bị kẹt bởi đầu ra.
block.distributor.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 7 hướng đầu ra như nhau.
block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra hai bên nếu phía trước bị chặn.
block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm ra trước khi hai bên bị chặn.
block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các máy phóng điện từ khác.
block.mechanical-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng. Không yêu cầu năng lượng.
block.rotary-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng. Yêu cầu năng lượng.
block.impulse-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng.
block.conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, được dùng để nối với bơm và các ống dẫn khác.
block.pulse-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước. Vận chuyển nhanh và trữ nhiều hơn so với ống tiêu chuẩn.
block.plated-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước. Không nhận đầu vào ở bên. Không bị rò rỉ.
block.liquid-router.description = Nhận chất lỏng từ một phía và phân phát đều ra 3 phía còn lại. Có thể trữ một lượng chất lỏng nhất định.
block.liquid-container.description = Lưu trữ một lượng vừa phải chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
block.liquid-tank.description = Trữ được một lượng lớn chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
block.liquid-junction.description = Chức năng như cầu cho hai ống dẫn băng qua nhau.
block.bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
block.phase-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
block.power-node.description = Truyền năng lượng cho các chốt được kết nối. Chốt sẽ nhận năng lượng hoặc cấp năng lượng cho bất kỳ khối nào liền kề.
block.power-node-large.description = Một chốt điện với phạm vi lớn hơn.
block.surge-tower.description = Một chốt điện tầm xa với ít kết nối khả dụng hơn.
block.diode.description = Di chuyển năng lượng trong pin theo một hướng, nhưng chỉ khi phía bên kia có ít năng lượng được lưu trữ hơn.
block.battery.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt.
block.battery-large.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt. Dung lượng cao hơn pin thông thường.
block.combustion-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy, như than.
block.thermal-generator.description = Tạo ra năng lượng khi đặt ở những nơi nóng.
block.steam-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy các vật liệu dễ cháy và chuyển nước thành hơi nước.
block.differential-generator.description = Tạo ra một lượng lớn năng lượng. Sử dụng sự chênh lệch nhiệt độ giữa chất làm lạnh và nhiệt thạch đang cháy.
block.rtg-generator.description = Sử dụng nhiệt của các hợp chất phóng xạ đang phân hủy để tạo ra năng lượng với tốc độ chậm.
block.solar-panel.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời.
block.solar-panel-large.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời. Hiệu quả hơn pin mặt trời tiêu chuẩn.
block.thorium-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng lớn từ thori. Yêu cầu làm mát liên tục. Sẽ phát nổ dữ dội nếu không cung cấp đủ chất làm mát.
block.impact-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng khổng lồ khi đạt hiệu quả cao nhất. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để khởi động quá trình.
block.mechanical-drill.description = Khi đặt trên quặng, xuất vô hạn các vật phẩm với tốc độ chậm. Chỉ có khả năng khai thác các tài nguyên cơ bản.
block.pneumatic-drill.description = Máy khoan cải tiến, có khả năng khai thác titan. Khai thác với tốc độ nhanh hơn máy khoan cơ khí.
block.laser-drill.description = Cho phép khoan nhanh hơn nhờ công nghệ laser, nhưng đòi hỏi năng lượng. Có khả năng khai thác thori.
block.blast-drill.description = Máy khoan siêu cấp. Yêu cầu lượng năng lượng lớn.
block.water-extractor.description = Khai thác nước ngầm. Được dùng ở những nơi bề mặt không có sẵn nước.
block.cultivator.description = Lọc bào tử có trong không khí để nuôi cấy thành vỏ bào tử.
block.cultivator.details = Công nghệ được phục hồi. Được sử dụng để sản xuất một lượng lớn bào tử. Có thể là nơi ủ ban đầu của các bào tử hiện đang bao phủ Serpulo.
block.oil-extractor.description = Sử dụng lượng năng lượng lớn, cát và nước để khoan dầu.
block.core-shard.description = Trung tâm của căn cứ. Sau khi bị phá hủy, khu vực này sẽ bị mất.
block.core-shard.details = Cấp độ thứ nhất. Gọn nhẹ. Tự thay thế. Được trang bị tên lửa đẩy dùng một lần. Không được thiết kế để di chuyển giữa các hành tinh.
block.core-foundation.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp. Chứa được nhiều tài nguyên hơn Lõi: Cơ sở.
block.core-foundation.details = Cấp độ thứ 2.
block.core-nucleus.description = Trung của căn cứ. Bọc giáp chắc chắn. Lưu trữ lượng lớn tài nguyên.
block.core-nucleus.details = Cấp độ thứ 3 và cũng là cấp cuối cùng.
block.vault.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Mở rộng kho lưu trữ khi đặt kế bên một lõi. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
block.container.description = Lưu trữ lượng nhỏ vật phẩm mỗi loại. Mở rộng kho lưu trữ khi đặt kế bên một lõi. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
block.unloader.description = Lấy các vật phẩm được chọn từ các khối gần đó.
block.launch-pad.description = Phóng lô vật phẩm vào khu vực được chọn.
block.launch-pad.details = Hệ thống quỹ đạo phụ để vận chuyển tài nguyên từ điểm này sang điểm khác. Các nhóm khối hàng rất dễ vỡ và không có khả năng tồn tại khi tái nhập.
block.duo.description = Bắn xen kẽ đạn vào kẻ địch.
block.scatter.description = Bắn khối chì, phế liệu hoặc thuỷ tinh vào kẻ địch trên không.
block.scorch.description = Đốt mọi kẻ địch trên mặt đất ở gần. Hiệu quả cao ở tầm gần.
block.hail.description = Bắn đạn nhỏ vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
block.wave.description = Bắn một tia chất lỏng vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước.
block.lancer.description = Tích tụ và bắn tia năng lượng mạnh vào kẻ địch trên mặt đất.
block.arc.description = Bắn tia hồ quang điện vào kẻ địch trên mặt đất.
block.swarmer.description = Bắn tên lửa truy đuổi vào kẻ địch.
block.salvo.description = Bắn loạt đạn nhanh vào kẻ địch.
block.fuse.description = Bắn ba tia đạn xuyên giáp tầm gần vào kẻ địch.
block.ripple.description = Bắn cụm đạn vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
block.cyclone.description = Bắn cụm đạn nổ vào kẻ địch ở gần.
block.spectre.description = Bắn đạn lớn ở kẻ địch trên không và trên mặt đất.
block.meltdown.description = Tích tụ và bắn một tia laser liên tục vào kẻ địch ở gần. Cần có chất làm mát để hoạt động.
block.foreshadow.description = Bắn viên một viên đạn tỉa lớn ở tầm xa. Ưu tiên kẻ địch có độ bền tối đa cao nhất.
block.repair-point.description = Liên tục sửa chữa đơn vị ở trong phạm vi hoạt động.
block.segment.description = Gây hư hại và phá hủy đạn hướng đến. Không nhắm vào tia laser.
block.parallax.description = Bắn một tia kéo mục tiêu trên không và làm hư hỏng nó trong quá trình kéo.
block.tsunami.description = Phóng một tia chất lỏng mạnh vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước hoặc chất làm mát.
block.silicon-crucible.description = Tinh chế silicon từ cát và than, sử dụng nhiệt thạch làm nguồn nhiệt phụ. Có hiệu quả cao hơn khi ở nơi nóng.
block.disassembler.description = Tách xỉ thành lượng nhỏ các thành phần khoáng chất lạ với hiệu suất thấp. Có thể sản xuất thori.
block.overdrive-dome.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận. Sử dụng sợi lượng tử và silicon để hoạt động.
block.payload-conveyor.description = Di chuyển những khối hàng lớn, chẳng hạn như các đơn vị từ nhà máy. Từ tính. Sử dụng ở những môi trường không trọng lực.
block.payload-router.description = Tách những khối hàng đầu vào thành 3 hướng đầu ra. Hoạt động như một bộ lọc khi được thiết lập. Từ tính. Sử dụng ở những môi trường không trọng lực.
block.ground-factory.description = Sản xuất đơn vị bộ binh. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp.
block.air-factory.description = Sản xuất đơn vị không quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp.
block.naval-factory.description = Sản xuất đơn vị hải quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp.
block.additive-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ hai.
block.multiplicative-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ ba.
block.exponential-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ bốn.
block.tetrative-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ năm và là cấp cuối cùng.
block.switch.description = Công tắc có thể bật/tắt. Trạng thái có thể được đọc và điều khiển với xử lý logic.
block.micro-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình.
block.logic-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý vi cấp.
block.hyper-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý trung cấp.
block.memory-cell.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý.
block.memory-bank.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý. Dung lượng cao.
block.logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
block.large-logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
block.interplanetary-accelerator.description = Tòa tháp súng điện từ cỡ lớn. Tăng tốc vật phóng đến vận tốc thoát để triển khai giữa các hành tinh.
block.repair-turret.description = Sửa chữa những đơn vị bị hư hỏng trong khu vực nhất định. Tùy chọn làm mát để tăng hiệu quả.
#Erekir
block.core-bastion.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp. Một khi bị phá hủy, khu vực sẽ mất.
block.core-citadel.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp tốt hơn. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn lõi Pháo đài.
block.core-acropolis.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp rất tốt. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn lõi Thủ Phủ.
block.breach.description = Bắn đạn beryl hoặc tungsten xuyên thấu vào kẻ địch.
block.diffuse.description = Bắn một loạt đạn mảnh theo hình nón. Đẩy kẻ địch về phía sau.
block.sublimate.description = Thổi tia lửa mạnh liên tục vào kẻ địch. Xuyên giáp.
block.titan.description = Bắn đạn pháo nổ khổng lồ vào các mục tiêu trên mặt đất. Yêu cầu hydro.
block.afflict.description = Bắn ra các mảnh vỡ của một quả cầu tích điện khổng lồ. Yêu cầu nhiệt.
block.disperse.description = Bắn các mảnh vỡ vào các mục tiêu trên không.
block.lustre.description = Bắn một tia laser di chuyển chậm một mục tiêu vào các mục tiêu của địch.
block.scathe.description = Phóng một tên lửa mạnh vào các mục tiêu trên mặt đất ở khoảng cách lớn.
block.smite.description = Bắn viên đạn phát sáng nổ xuyên thấu.
block.malign.description = Bắn chùm hàng loạt những tia laser dẫn đường nhắm thẳng mục tiêu kẻ địch. Yêu cầu lượng nhệt lớn.
block.silicon-arc-furnace.description = Tinh chế silicone từ cát và than chì.
block.oxidation-chamber.description = Chuyển đổi beryl và ôzôn thành ôxit. Tạo ra nhiệt như sản phẩm phụ.
block.electric-heater.description = Làm nóng công trình. Yêu cầu một lượng điện lớn.
block.slag-heater.description = Làm nóng công trinh. Yêu cầu xỉ.
block.phase-heater.description = Làm nóng công trình. Yêu cầu sợi lượng tử.
block.heat-redirector.description = Chuyển lượng nhiệt nhận được sang các khối khác.
block.heat-router.description = Phân phát nhiệt nhận được sang ba hướng đầu ra.
block.electrolyzer.description = Chuyển đổi nước thành hydro và ôzôn. Các khí xuất hai hướng đối nhau, được đánh dấu bằng các màu tương ứng.
block.atmospheric-concentrator.description = Cô đặc nitro từ khí quyển. Yêu cầu nhiệt.
block.surge-crucible.description = Tinh chế hợp kim từ xỉ và silicon. Yêu cầu nhiệt.
block.phase-synthesizer.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thori, cát, và ôzôn. Yêu cầu nhiệt.
block.carbide-crucible.description = Kết hợp than chì và tungsten để tạo ra carbide. Yêu cầu nhiệt.
block.cyanogen-synthesizer.description = Tổng hợp cyano từ arkycite và than chì. Yêu cầu nhiệt.
block.slag-incinerator.description = Đốt các vật phẩm hoặc chất lỏng không bay hơi. Yêu cầu xỉ.
block.vent-condenser.description = Ngưng tụ khí từ lỗ hơi nước để tạo ra nước. Tiêu thụ điện.
block.plasma-bore.description = Khi được đặt đối diện với một bức tường quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu một lượng điện nhỏ.\nTùy chọn sử dụng hydro để tăng hiệu suất.
block.large-plasma-bore.description = Một máy khoan plasma lớn hơn. Có thể khoan tungsten và thori. Yêu cầu hydro và điện.\nTùy chọn sử dụng nitro để tăng hiệu suất.
block.cliff-crusher.description = Nghiền vách đá, xuất ra cát vô hạn. Yêu cầu năng lượng. Hiệu quả thay đổi dựa theo loại vách đá.
block.impact-drill.description = Khi được đặt lên một loại quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu điện và nước.
block.eruption-drill.description = Phiên bản cải tiến của máy khoan động lực. Có thể khoan thori. Yêu cầu hydro.
block.reinforced-conduit.description = Di chuyển chất lỏng về phía trước. Không nhận đầu vào nếu không phải ống dẫn từ các bên.
block.reinforced-liquid-router.description = Phân chia chất lỏng đều cho tất cả các bên.
block.reinforced-liquid-tank.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng lớn.
block.reinforced-liquid-container.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng vừa phải.
block.reinforced-bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua các công trình và địa hình.
block.reinforced-pump.description = Bơm chất lỏng lên. Yêu cầu hydro.
block.beryllium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.beryllium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.tungsten-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.tungsten-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.carbide-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.carbide-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
block.reinforced-surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
block.reinforced-surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
block.shielded-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hồi hầu hết các loại đạn khi va chạm. Triển khai một lá chắn chống đạn khi được cung cấp điện. Dẫn điện.
block.blast-door.description = Một loại tường tự động mở ra khi đơn vị mặt đất đang ở gần. Không thể điều khiển một cách thủ công.
block.duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Chỉ có thể lưu trữ một vật phẩm.
block.armored-duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào nếu không phải ống chân không từ các bên.
block.duct-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên. Chỉ nhận đầu vào từ phía sau. Có thể được cấu hình thành một bộ sắp xếp vật phẩm.
block.overflow-duct.description = Chỉ xuất vật phẩm ra các bên nếu đường phía trước bị chặn.
block.duct-bridge.description = Vận chuyển vật phẩm qua các công trình và địa hình.
block.duct-unloader.description = Lấy ra vật phẩm đã chọn từ khối phía sau nó. Không thể lấy ra từ các lõi.
block.underflow-duct.description = Ngược lại với một ống tràn chân không. Xuất ra phía trước nếu các đường bên trái và phải bị chặn.
block.reinforced-liquid-junction.description = Làm cầu nối cho hai ống dẫn chất lỏng giao nhau.
block.surge-conveyor.description = Di chuyển vật phẩm theo lô. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
block.surge-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên từ các băng chuyền hợp kim. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
block.unit-cargo-loader.description = Tạo thiết bị bay chở hàng. Thiết bị bay tự động phân phát các món đồ đến Điểm thả hàng khớp với bộ lọc.
block.unit-cargo-unload-point.description = Hoạt động như một điểm thả hàng cho thiết bị bay chở hàng. Nhận món đồ khớp với bộ lọc đã chọn.
block.beam-node.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện nhỏ.
block.beam-tower.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện lớn. Có phạm vi rộng.
block.turbine-condenser.description = Tạo ra điện khi được đặt trên các lỗ hơi nước. Tạo ra một lượng nước nhỏ.
block.chemical-combustion-chamber.description = Tạo ra điện từ arkycite và ôzôn.
block.pyrolysis-generator.description = Tạo ra một lượng điện lớn từ arkycite và xỉ nóng chảy. Tạo ra nước như một sản phẩm phụ.
block.flux-reactor.description = Tạo ra một lượng điện lớn khi được làm nóng. Yêu cầu sử dụng cyano như một chất làm ổn định. Lượng điện tạo ra và lượng tiêu thụ cyano tỷ lệ thuận với lượng nhiệt nhận được.\nPhát nổ nếu không cung cấp đủ cyano.
block.neoplasia-reactor.description = Sử dụng arkycite, nước và sợi lượng tử để tạo ra lượng điện khổng lồ. Tạo ra nhiệt và lượng tế bào tân sinh nguy hiểm như sản phẩm phụ trong quá trình hoạt động.\nPhát nổ dữ dội nếu tế bào tân sinh không được loại bỏ khỏi lò phản ứng.
block.build-tower.description = Tự động xây dựng lại các công trình trong phạm vi và hỗ trợ các đơn vị khác trong quá trình xây dựng.
block.regen-projector.description = Sửa chữa các công trình một cách chậm rãi trong phạm vi hình vuông. Yêu cầu hydro.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng hiệu suất.
block.reinforced-container.description = Lưu trữ một lượng nhỏ vật phẩm. Nội dung có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của lõi.
block.reinforced-vault.description = Lưu trữ một lượng lớn vật phẩm. Nội dung có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của lõi.
block.tank-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Stell. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp.
block.ship-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Elude. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp.
block.mech-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Merui. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp.
block.tank-assembler.description = Lắp ráp các xe tăng lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun.
block.ship-assembler.description = Lắp ráp các phi thuyền lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun.
block.mech-assembler.description = Lắp ráp các máy cơ động lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun.
block.tank-refabricator.description = Nâng cấp các xe tăng đầu vào lên cấp thứ hai.
block.ship-refabricator.description = Nâng cấp các phi thuyền đầu vào lên cấp thứ hai.
block.mech-refabricator.description = Nâng cấp các máy cơ động đầu vào lên cấp thứ hai.
block.prime-refabricator.description = Nâng cấp các đơn vị đầu vào lên cấp thứ ba.
block.basic-assembler-module.description = Tăng cấp lắp ráp khi đặt cạnh một hệ thống lắp ráp. Yêu cầu điện. Có thể sử dụng như nơi nhập các khối hàng.
block.small-deconstructor.description = Tháo dỡ các công trình và đơn vị đầu vào. Trả lại 100% chi phí xây dựng.
block.reinforced-payload-conveyor.description = Di chuyển khối hàng tiến về phía trước.
block.reinforced-payload-router.description = Phân chia các khối hàng vào các khối liền kề. Hoạt động như một bộ lọc khi được thiết lập.
block.payload-mass-driver.description = Công trình vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
block.large-payload-mass-driver.description = Công trình vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
block.unit-repair-tower.description = Sửa chữa tất cả các đơn vị trong phạm vi. Yêu cầu ôzôn.
block.radar.description = Rà soát địa hình và đơn vị kẻ địch một cách từ từ trong môt phạm vi lớn. Yêu cầu điện.
block.shockwave-tower.description = Phá hủy và tiêu diệt các loại đạn của kẻ địch trong một phạm vi. Yêu cầu cyano.
block.canvas.description = Hiển thị một hình ảnh đơn giản với một bảng màu được định sẵn. Có thể chỉnh sửa.
unit.dagger.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.mace.description = Phun tia lửa vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.fortress.description = Bắn pháo tầm xa lên các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
unit.scepter.description = Bắn một chùm đạn tích tụ vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.reign.description = Bắn một chùm đạn xuyên giáp mạnh vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.nova.description = Bắn tia laser gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay.
unit.pulsar.description = Bắn tia điện gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay.
unit.quasar.description = Bắn tia laser xuyên giáp gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay. Có lá chắn.
unit.vela.description = Bắn tia laser liên tục xuyên giáp gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch, gây cháy và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay.
unit.corvus.description = Bắn đia laser cực mạnh gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.crawler.description = Chạy thẳng đến kẻ địch và tự hủy, gây ra vụ nổ lớn.
unit.atrax.description = Phun tia xỉ nóng chảy gây suy nhược vào kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.spiroct.description = Bắn tia laser gây ăn mòn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.arkyid.description = Bắn tia laser lớn gây ăn mòn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.toxopid.description = Bắn chùm đạn điện và tia laser xuyên giáp vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.flare.description = Bắn đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
unit.horizon.description = Thả chùm bom lên các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
unit.zenith.description = Bắn chùm tên lửa vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.antumbra.description = Bắn chùm đạn vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.eclipse.description = Bắn hai tia laser xuyên giáp và pháo chùm vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.mono.description = Tự động khai thác đồng và chì, vận chuyển vào lõi.
unit.poly.description = Tự động xây dựng lại các công trình bị phá hủy và hỗ trợ các đơn vị khác thi công.
unit.mega.description = Tự động sửa chữa các công trình bị hỏng. Có khả năng mang theo một số khối và đơn vị bộ binh nhỏ.
unit.quad.description = Thả bom plasma to lên kẻ địch, sửa chữa các công trình và sát thương các mục kẻ địch trên mặt đất. Có khả năng mang theo đơn vị bộ binh cỡ trung.
unit.oct.description = Bảo vệ đồng minh với lá chắn tự hồi phục. Có khả năng mang theo hầu hết các loại đơn vị bộ binh.
unit.risso.description = Bắn chùm tên lửa và đạn vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.minke.description = Bắn chùm đạn và đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
unit.bryde.description = Bắn đạn tầm xa và tên lửa vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.sei.description = Bắn chùm tên lửa và đạn xuyên giáp vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.omura.description = Bắn đạn điện trường xuyên giáp tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Tạo ra các đơn vị Flare.
unit.alpha.description = Bảo vệ lõi Cơ sở khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng.
unit.beta.description = Bảo vệ lõi Trụ sở khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng.
unit.gamma.description = Bảo vệ lõi Trung tâm khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng.
unit.retusa.description = Bắn ngư lôi dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Sửa đơn vị đồng minh.
unit.oxynoe.description = Bắn luồng tia lửa sửa công trình vào các mục tiêu kẻ địch. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với bệ súng phòng thủ mũi nhọn.
unit.cyerce.description = Bắn chùm tên lửa dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Sửa đơn vị đồng minh.
unit.aegires.description = Gây sốc lên tất cả đơn vị và công trình bên trong trường năng lượng của nó. Sửa chữa tất cả đồng minh.
unit.navanax.description = Bắn tia xung điện từ (EMP) nổ, gây thiệt hại đáng kể lên mạng lưới năng lượng và sửa chữa công trình đồng minh. Nung chảy kẻ địch ở gần với 4 bệ súng laser tự hành.
#Erekir
unit.stell.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.locus.description = Bắn các viên đạn xen kẽ vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.precept.description = Bắn các viên đạn phân cụm xuyên thấu vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.vanquish.description = Bắn các viên đạn phân chia xuyên thấu lớn vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.conquer.description = Bắn các viên đạn xếp tầng xuyên thấu vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.merui.description = Bắn pháo tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.cleroi.description = Bắn trái phá kép vào các mục tiêu kẻ địch. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với các bệ súng phòng thủ mũi nhọn. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.anthicus.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.tecta.description = Bắn tên lửa plasma dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Tự bảo vệ chính nó với khiên định hướng. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.collaris.description = Bắn pháo phân mảnh tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
unit.elude.description = Bắn một cặp viên đạn dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể lướt trên mặt chất lỏng.
unit.avert.description = Bắn một cặp viên đạn xoắn vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.obviate.description = Bắn một cặp cầu điện xoắn vào các mục tiêu kẻ địch.
unit.quell.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa của kẻ địch. Chỉ tấn công mục tiêu mặt đất.
unit.disrupt.description = Bắn tên lửa oanh tạc dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa của kẻ địch. Chỉ tấn công mục tiêu mặt đất.
unit.evoke.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Pháo đài. Sửa các công trình với một tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2.
unit.incite.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Thủ phủ. Sửa các công trình với một tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2.
unit.emanate.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Đại đô. Sửa các công trình với chùm tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2.
lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết.
lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết.
lst.print = Thêm văn bản vào bộ đệm in.\nKhông hiển thị gì cho đến khi [accent]Print Flush[] được sử dụng.
lst.format = Thay thế từ giữ chỗ tiếp theo trong bộ đệm văn bản bằng giá trị.\nKhông làm gì nếu khuôn mẫu từ giữ chỗ không hợp lệ.\nKhuôn mẫu từ giữ chỗ: "{[accent]số 0-9[]}"\nVí dụ:\n[accent]print "ví dụ {0}"\nformat "mẫu"
lst.draw = Thêm một thao tác vào bộ đệm vẽ.\nKhông hiển thị gì cho đến khi [accent]Draw Flush[] được sử dụng.
lst.drawflush = Đẩy các thao tác [accent]Draw[] theo trình tự đến màn hình.
lst.printflush = Đẩy các thao tác [accent]Print[] theo trình tự đến khối thông điệp.
lst.getlink = Nhận liên kết bộ xử lý theo chỉ số. Bắt đầu từ 0.
lst.control = Điều khiển một công trình.
lst.radar = Định vị các đơn vị trong phạm vi xung quanh một công trình.
lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một công trình hoặc đơn vị.
lst.set = Thiết đặt một biến.
lst.operation = Thực hiện một thao tác trên 1-2 biến.
lst.end = Nhảy đến chỉ lệnh đầu tiên.
lst.wait = Chờ trong số giây nhất định.
lst.stop = Ngừng thực thi khối xử lý này.
lst.lookup = Tra cứu một kiểu vật phẩm/chất lỏng/đơn vị/khối bởi định danh (ID).\nTổng số đếm của mỗi kiểu có thể truy xuất qua:\n[accent]@unitCount[] / [accent]@itemCount[] / [accent]@liquidCount[] / [accent]@blockCount[]\nĐể thao tác ngược lại, dùng sense [accent]@id[] của vật thể đó.
lst.jump = Nhảy có điều kiện qua lệnh khác.
lst.unitbind = Gắn kết đơn vị tiếp theo của một kiểu, và lưu nó trong [accent]@unit[].
lst.unitcontrol = Điều khiển đơn vị đang gắn kết.
lst.unitradar = Xác định đơn vị xung quanh đơn vị đang gắn kết.
lst.unitlocate = Xác định một kiểu cố định của vị trí/công trình bất kỳ đâu trên bản đồ.\nYêu cầu một đơn vị đang gắn kết.
lst.getblock = Lấy dữ liệu của ô tại vị trí bất kỳ.
lst.setblock = Chỉnh sửa dữ liệu của ô tại vị trí bất kỳ.
lst.spawnunit = Tạo ra đơn vị tại một vị trí.
lst.applystatus = Áp dụng hoặc loại bỏ một hiệu ứng trạng thái cho một đơn vị.
lst.weathersense = Kiểm tra kiểu thời tiết có đang hoạt động.
lst.weatherset = Thiết lập trạng thái hiện tại của kiểu thời tiết.
lst.spawnwave = Làm xuất hiện một đợt.
lst.explosion = Tạo ra một vụ nổ tại một vị trí.
lst.setrate = Đặt tốc độ thực thi khối xử lý theo chỉ lệnh/tích-tắc.
lst.fetch = Tra cứu các đơn vị, lõi, người chơi hoặc công trình bằng chỉ số.\nCác chỉ số bắt đầu từ 0 và kết thúc tại số lượng đếm của chúng.
lst.packcolor = Đóng gói màu thành phần RGBA [0, 1] thành một số đơn dùng cho vẽ hoặc thiết lập quy tắc.
lst.setrule = Thiết đặt một quy tắc trò chơi.
lst.flushmessage = Hiển thị một tin nhắn trên màn hình từ bộ đệm văn bản.\nSẽ đợi cho đến khi tin nhắn trước đó hoàn tất.
lst.cutscene = Điều khiển máy quay của người chơi.
lst.setflag = Thiết đặt một cờ toàn cục mà có thể đọc được bởi tất cả khối xử lý.
lst.getflag = Kiểm tra nếu cờ toàn cục được đặt.
lst.setprop = Thiết đặt một thuộc tính của đơn vị hoặc công trình.
lst.effect = Tạo một phần hiệu ứng nhỏ.
lst.sync = Đồng bộ biến số qua mạng.\nChỉ gọi tối đa 20 lần mỗi giây cho mỗi biến.
lst.makemarker = Tạo mới điểm đánh dấu logic trên thế giới.\nMột định danh cho điểm đánh dấu này phải được cung cấp.\nĐiểm đánh dấu hiện tại bị giới hạn 20,000 trên mỗi thế giới.
lst.setmarker = Thiết đặt một thuộc tính cho một điểm đánh dấu.\nĐịnh danh phải giống như định danh ở chỉ lệnh Tạo Điểm đánh dấu (Make Marker).\nGiá trị [accent]null[] sẽ bị phớt lờ.
lst.localeprint = Thêm một giá trị thuộc tính ngôn ngữ của bản đồ vào bộ đệm văn bản.\nĐể thiết đặt gói ngôn ngữ trong trình chỉnh sửa bản đồ, xem qua [accent]Thông tin bản đồ > Gói ngôn ngữ[].\nNếu máy khách là một thiết bị di động, sẽ cố in thuộc tính kết thúc bằng ".mobile" trước tiên.
lglobal.false = 0
lglobal.true = 1
lglobal.null = null
lglobal.@pi = Hằng số toán học pi (3.141...)
lglobal.@e = Hằng số toán học e (2.718...)
lglobal.@degToRad = Nhân với số này để chuyển từ độ (deg) sang radian (rad)
lglobal.@radToDeg = Nhân với số này để chuyển từ radian (rad) sang độ (deg)
lglobal.@time = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng mili-giây
lglobal.@tick = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng tích-tắc (1 giây = 60 tích-tắc)
lglobal.@second = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng giây
lglobal.@minute = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng phút
lglobal.@waveNumber = Số đợt hiện tại, nếu chế độ đợt được bật
lglobal.@waveTime = Thời gian đếm ngược của đợt, tính bằng giây
lglobal.@mapw = Độ rộng bản đồ, tính bằng ô
lglobal.@maph = Độ cao bản đồ, tính bằng ô
lglobal.sectionMap = Bản đồ
lglobal.sectionGeneral = Chung
lglobal.sectionNetwork = Mạng/Máy khách [Chỉ Bộ xử lý thế giới]
lglobal.sectionProcessor = Bộ xử lý
lglobal.sectionLookup = Tra cứu
lglobal.@this = Khối logic đang thực thi đoạn mã
lglobal.@thisx = Tọa độ x của khối đang thực thi đoạn mã
lglobal.@thisy = Tọa độ y của khối đang thực thi đoạn mã
lglobal.@links = Tổng số khối đã liên kết đến bộ xử lý này
lglobal.@ipt = Tốc độ thực thi của bộ xử lý tính bằng lệnh mỗi tích-tắc (60 tích-tắc = 1 giây)
lglobal.@unitCount = Tổng số kiểu mẫu đơn vị trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
lglobal.@blockCount = Tổng số kiểu mẫu khối trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
lglobal.@itemCount = Tổng số kiểu mẫu vật phẩm trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
lglobal.@liquidCount = Tổng số kiểu mẫu chất lỏng trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
lglobal.@server = True nếu đoạn mã chạy trên máy chủ hoặc chơi đơn, ngược lại là false
lglobal.@client = True nếu đoạn mã chạy trên máy khách được kết nối đến máy chủ
lglobal.@clientLocale = Ngôn ngữ của máy khách đang chạy đoạn mã. Ví dụ: vi_VN
lglobal.@clientUnit = Đơn vị máy khách đang chạy đoạn mã
lglobal.@clientName = Tên người chơi của máy khách đang chạy đoạn mã
lglobal.@clientTeam = Định danh đội của máy khách đang chạy đoạn mã
lglobal.@clientMobile = True nếu máy khách đang chạy đoạn mã trên thiết bị di động, ngược lại là false
logic.nounitbuild = [red]Logic xây dựng đơn vị không được phép ở đây.
lenum.type = Kiểu của công trình/đơn vị.\nVí dụ cho Bộ phân phát (router), nó sẽ trả về [accent]@router[].\nKhông phải một chuỗi.
lenum.shoot = Bắn vào một vị trí.
lenum.shootp = Bắn vào một đơn vị/công trình với tốc độ dự đoán.
lenum.config = Cấu hình công trình, kiểu như vật phẩm của Khối sắp xếp.
lenum.enabled = Khối có đang hoạt động.
laccess.currentammotype = Đạn vật phẩm/chất lỏng hiện tại của bệ súng.
laccess.color = Màu đèn chiếu sáng.
laccess.controller = Thứ điều khiển đơn vị. Nếu khối xử lý đã điều khiển, trả về khối xử lý.\nNgược lại, trả về chính đơn vị đó.
laccess.dead = Đơn vị/công trình đã chết hoặc không còn hợp lệ hay không.
laccess.controlled = Trả về:\n[accent]@ctrlProcessor[] nếu điều khiển là khối xử lý\n[accent]@ctrlPlayer[] nếu điều khiển đơn vị/công trình là người chơi\n[accent]@ctrlCommand[] nếu điều khiển đơn vị là một mệnh lệnh người chơi\nNgược lại, 0.
laccess.progress = Tiến trình thực hiện, 0 đến 1.\nTrả về tiến trình sản xuất, nạp đạn bệ súng hoặc xây dựng.
laccess.speed = Tốc độ cao nhất của đơn vị, tính bằng ô/giây.
laccess.id = Định danh của một đơn vị/khối/vật phẩm/chất lỏng.\nViệc này làm ngược lại với thao tác tra cứu.
lcategory.unknown = Không xác định
lcategory.unknown.description = Chỉ lệnh không được phân loại.
lcategory.io = Đầu Vào & Ra
lcategory.io.description = Chỉnh sửa nội dung của khối ô nhớ và bộ đệm khối xử lý.
lcategory.block = Điều khiển khối
lcategory.block.description = Tương tác với khối.
lcategory.operation = Các phép toán
lcategory.operation.description = Các phép toán logic.
lcategory.control = Điều khiển luồng
lcategory.control.description = Quản lý trình tự thực thi.
lcategory.unit = Điều khiển đơn vị
lcategory.unit.description = Ra lệnh cho đơn vị.
lcategory.world = Thế giới
lcategory.world.description = Kiểm soát hành vi của thế giới.
graphicstype.clear = Tô màu cho toàn màn hình.
graphicstype.color = Thiết đặt màu cho thao tác vẽ tiếp theo.
graphicstype.col = Tương tự màu, nhưng được đóng gói.\nMàu đã đóng gói được viết theo mã thập lục phân với tiền tố [accent]%[].\nVí dụ: [accent]%ff0000[] sẽ là màu đỏ.
graphicstype.stroke = Thiết đặt chiều rộng đoạn thẳng.
graphicstype.line = Vẽ đoạn thẳng.
graphicstype.rect = Tô một hình chữ nhật.
graphicstype.linerect = Vẽ đường viền một hình chữ nhật.
graphicstype.poly = Tô một đa giác đều.
graphicstype.linepoly = Vẽ đường viền một đa giác đều.
graphicstype.triangle = Tô một hình tam giác.
graphicstype.image = Vẽ hình ảnh một số nội dung.\nVí dụ: [accent]@router[] hoặc [accent]@dagger[].
graphicstype.print = Vẽ văn bản từ bộ đệm in.\nChỉ được phép dùng các kí tự ASCII.\nLàm sạch bộ đệm.
lenum.always = Luôn đúng.
lenum.idiv = Chia lấy phần nguyên.
lenum.div = Phép chia.\nTrả về [accent]rỗng (null)[] khi chia cho 0.
lenum.mod = Chia lấy phần dư.
lenum.equal = Bằng nhau. Ép kiểu.\nĐối tượng không-rỗng (non-null) so sánh với số sẽ thành 1, ngược lại là 0.
lenum.notequal = Không bằng nhau. Ép kiểu.
lenum.strictequal = Bằng nhau ràng buộc. Không ép kiểu.\nCó thể dùng để kiểm tra [accent]rỗng (null)[].
lenum.shl = Nhảy bit sang trái.
lenum.shr = Nhảy bit sang phải.
lenum.or = Phép toán bit OR.
lenum.land = Phép toán logic AND.
lenum.and = Phép toán bit AND.
lenum.not = Phép toán lật bit.
lenum.xor = Phép toán bit XOR.
lenum.min = Số nhỏ nhất giữa hai số.
lenum.max = Số lớn nhất giữa hai số.
lenum.angle = Góc của vectơ tính bằng độ.
lenum.anglediff = Khoảng cách tuyệt đối giữa hai góc tính bằng độ.
lenum.len = Chiều dài của vectơ.
lenum.sin = Sin, tính bằng độ.
lenum.cos = Cos, tính bằng độ.
lenum.tan = Tan, tính bằng độ.
lenum.asin = Sin nghịch đảo, tính bằng độ.
lenum.acos = Cos nghịch đảo, tính bằng độ.
lenum.atan = Tan nghịch đảo, tính bằng độ.
#not a typo, look up 'range notation'
lenum.rand = Tạo ra số nguyên ngẫu nhiên trong phạm vi [0, giá trị).
lenum.log = Lôgarit tự nhiên (ln).
lenum.log10 = Lôgarit cơ số 10.
lenum.noise = Nhiễu đơn 2D.
lenum.abs = Giá trị tuyệt đối.
lenum.sqrt = Căn bậc hai.
lenum.any = Đơn vị bất kỳ.
lenum.ally = Đơn vị đồng minh.
lenum.attacker = Đơn vị với vũ khí.
lenum.enemy = Đơn vị kẻ địch.
lenum.boss = Trùm.
lenum.flying = Đơn vị không quân.
lenum.ground = Đơn vị bộ binh.
lenum.player = Đơn vị do người chơi điều khiển.
lenum.ore = Mỏ quặng.
lenum.damaged = Công trình bị hư tổn của đồng minh.
lenum.spawn = Điểm xuất hiện của kẻ địch.\nCó thể là một lõi hoặc một vị trí.
lenum.building = Công trình trong một nhóm nhất định.
lenum.core = Bất kỳ lõi nào.
lenum.storage = Khối lưu trữ, ví dụ như Nhà kho.
lenum.generator = Khối tạo ra năng lượng.
lenum.factory = Khối biến đổi vật phẩm.
lenum.repair = Điểm sửa chữa.
lenum.battery = Bất kỳ pin.
lenum.resupply = Điểm tiếp tế.\nChỉ phù hợp khi [accent]"Đơn vị cần đạn"[] được bật.
lenum.reactor = Lò phản ứng Thori/Nhiệt hạch.
lenum.turret = Súng bất kỳ.
sensor.in = Công trình/Đơn vị để cảm biến.
radar.from = Công trình để cảm biến.\nPhạm vi cảm biến bị giới hạn bởi phạm vi của công trình.
radar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
radar.and = Bộ lọc bổ sung.
radar.order = Sắp xếp theo thứ tự. 0 để đảo ngược.
radar.sort = Số liệu để sắp xếp kết quả theo đó.
radar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
unitradar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
unitradar.and = Bộ lọc bổ sung.
unitradar.order = Sắp xếp theo thứ tự. 0 để đảo ngược.
unitradar.sort = Số liệu để sắp xếp kết quả theo đó.
unitradar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
control.of = Công trình được điều khiển.
control.unit = Đơn vị/Công trình để ngắm vào.
control.shoot = Có bắn hay không.
unitlocate.enemy = Có định vị công trình kẻ địch hay không.
unitlocate.found = Đối tượng có tìm được hay không.
unitlocate.building = Biến xuất ra cho công trình đã định vị.
unitlocate.outx = Tọa độ X xuất ra.
unitlocate.outy = Tọa độ Y xuất ra.
unitlocate.group = Nhóm công trình để tìm kiếm.
lenum.idle = Không di chuyển, nhưng vẫn xây dựng/đào.\nTrạng thái mặc định.
lenum.stop = Dừng di chuyển/đào/xây dựng.
lenum.unbind = Vô hiệu hóa hoàn toàn điều khiển logic.\nKhôi phục AI tiêu chuẩn.
lenum.move = Di chuyển đến vị trí xác định.
lenum.approach = Tiếp cận một vị trí với bán kính.
lenum.pathfind = Tìm đường đến một vị trí xác định.
lenum.autopathfind = Tự động tìm đường đến lõi hoặc nơi hạ cánh gần nhất của kẻ địch.\nViệc này tương tự như việc tìm đường của kẻ địch trong các đợt.
lenum.target = Bắn vào một vị trí.
lenum.targetp = Bắn vào một mục tiêu với tốc độ dự đoán.
lenum.itemdrop = Thả một vật phẩm.
lenum.itemtake = Lấy một vật phẩm từ một công trình.
lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại.
lenum.paytake = Nhận khối hàng tại vị trí hiện tại.
lenum.payenter = Vào trong/hạ cánh trên khối hàng mà đơn vị đang ở trên nó.
lenum.flag = Cờ đơn vị kiểu số.
lenum.mine = Đào tại một vị trí.
lenum.build = Xây một công trình.
lenum.getblock = Lấy kiểu công trình, nền và khối tại tọa độ.\nĐơn vị phải nằm trong phạm vi của vị trí, ngược lại null được trả về.
lenum.within = Kiểm tra xem đơn vị có gần một vị trí không.
lenum.boost = Bắt đầu/Dừng tăng tốc.
lenum.flushtext = Đẩy nội dung của bộ đệm cho điểm đánh dấu, nếu có thể áp dụng.\nNếu [accent]fetch[] đặt là [accent]true[], sẽ cố truy vấn các thuộc tính từ gói ngôn ngữ của bản đồ hoặc trò chơi.
lenum.texture = Tên kết cấu lấy thẳng từ bản khung kết cấu của trò chơi (dùng kiểu tên kebab-case, tên-chữ-thường-chứa-gạch-nối).\nNếu printFlush đặt là true, sẽ sử dụng nội dung bộ đệm văn bản làm tham số văn bản.
lenum.texturesize = Kích thước của kết cấu bằng ô. Giá trị 0 chia tỷ lệ chiều rộng của điểm đánh dấu theo kích thước của kết cấu ban đầu.
lenum.autoscale = Có chia tỷ lệ điểm đánh dấu tương ứng với mức thu phóng của người chơi hay không.
lenum.posi = Vị trí theo chỉ số, dùng cho điểm đánh dấu đường kẻ và tứ giác với 0 là vị trí đầu tiên.
lenum.uvi = Vị trí của kết cấu trong phạm vi từ 0 đến 1, dùng cho đánh dấu tứ giác.
lenum.colori = Màu theo chỉ số, dùng cho điểm đánh dấu đường kẻ và tứ giác với 0 là màu đầu tiên.