mirror of
https://github.com/Anuken/Mindustry.git
synced 2025-01-31 01:44:22 +07:00
2593 lines
176 KiB
Properties
2593 lines
176 KiB
Properties
credits.text = Được tạo ra bởi [royal]Anuken[] - [sky]anukendev@gmail.com[]
|
|
credits = Danh đề
|
|
contributors = Người dịch và đóng góp
|
|
discord = Tham gia Discord của Mindustry!
|
|
link.discord.description = Discord chính thức của Mindustry
|
|
link.reddit.description = Subreddit của Mindustry
|
|
link.github.description = Mã nguồn trò chơi
|
|
link.changelog.description = Danh sách các thay đổi
|
|
link.dev-builds.description = Các bản dựng phát triển không ổn định
|
|
link.trello.description = Bảng Trello chính thức cho các tính năng được lên kế hoạch
|
|
link.itch.io.description = Trang itch.io với bản tải xuống cho PC
|
|
link.google-play.description = Xem trên Google Play store
|
|
link.f-droid.description = Xem trên F-Droid
|
|
link.wiki.description = Wiki chính thức của Mindustry
|
|
link.suggestions.description = Đề xuất các tính năng mới
|
|
link.bug.description = Tìm thấy lỗi? Báo cáo ở đây
|
|
linkopen = Máy chủ này đã gửi cho bạn một liên kết. Có chắc muốn mở nó chứ?\n\n[sky]{0}
|
|
linkfail = Không mở được liên kết!\nURL đã được sao chép vào bộ nhớ tạm.
|
|
screenshot = Ảnh chụp màn hình được lưu vào {0}
|
|
screenshot.invalid = Bản đồ quá lớn, có khả năng không đủ bộ nhớ để chụp ảnh màn hình.
|
|
gameover = Trò chơi kết thúc
|
|
gameover.disconnect = Ngắt kết nối
|
|
gameover.pvp = Đội[accent] {0}[] chiến thắng!
|
|
gameover.waiting = [accent]Đang đợi bản đồ tiếp theo...
|
|
highscore = [accent]Điểm cao mới!
|
|
copied = Đã sao chép.
|
|
indev.notready = Phần này của trò chơi chưa sẵn sàng
|
|
|
|
load.sound = Âm thanh
|
|
load.map = Bản đồ
|
|
load.image = Hình ảnh
|
|
load.content = Nội dung
|
|
load.system = Hệ thống
|
|
load.mod = Danh sách mod
|
|
load.scripts = Ngữ lệnh
|
|
|
|
be.update = Đã tìm thấy bản dựng mới của Bleeding Edge:
|
|
be.update.confirm = Tải xuống và khởi động lại ngay bây giờ?
|
|
be.updating = Đang cập nhật...
|
|
be.ignore = Phớt lờ
|
|
be.noupdates = Không tìm thấy bản cập nhật.
|
|
be.check = Kiểm tra các bản cập nhật
|
|
|
|
mods.browser = Duyệt mod
|
|
mods.browser.selected = Mod đã chọn
|
|
mods.browser.add = Cài đặt
|
|
mods.browser.reinstall = Cài đặt lại
|
|
mods.browser.view-releases = Xem các bản phát hành
|
|
mods.browser.noreleases = [scarlet]Không Tìm Thấy Bản Phát Hành Nào\n[accent]Không thể tìm thấy bất cứ bản phát hành nào cho mod này. Hãy kiểm tra xem kho lưu trữ (repo) của mod đã có bản phát hành nào chưa.
|
|
mods.browser.latest = [lightgray][Mới nhất]
|
|
mods.browser.releases = Các bản phát hành
|
|
mods.github.open = Repo
|
|
mods.github.open-release = Trang phát hành
|
|
mods.browser.sortdate = Sắp xếp theo gần đây
|
|
mods.browser.sortstars = Sắp xếp theo sao
|
|
|
|
schematic = Bản thiết kế
|
|
schematic.add = Lưu bản thiết kế...
|
|
schematics = Các bản thiết kế
|
|
schematic.search = Tìm kiếm các bản thiết kế...
|
|
schematic.replace = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại. Thay thế nó?
|
|
schematic.exists = Bản thiết kế có tên đó đã tồn tại.
|
|
schematic.import = Nhập Bản thiết kế...
|
|
schematic.exportfile = Xuất tệp
|
|
schematic.importfile = Nhập tệp
|
|
schematic.browseworkshop = Duyệt qua Workshop
|
|
schematic.copy = Sao chép vào Bộ nhớ tạm
|
|
schematic.copy.import = Thêm từ Bộ nhớ tạm
|
|
schematic.shareworkshop = Chia sẻ lên Workshop
|
|
schematic.flip = [accent][[{0}][]/[accent][[{1}][]: Lật bản thiết kế
|
|
schematic.saved = Đã lưu bản thiết kế.
|
|
schematic.delete.confirm = Bản thiết kế này sẽ bị xóa hoàn toàn.
|
|
schematic.edit = Chỉnh sửa bản thiết kế
|
|
schematic.info = {0}x{1}, {2} khối
|
|
schematic.disabled = [scarlet]Bản thiết kế đã bị tắt[]\nBạn không được sử dụng bản thiết kế trong [accent]bản đồ[] hoặc [accent]máy chủ.
|
|
schematic.tags = Thẻ:
|
|
schematic.edittags = Chỉnh sửa thẻ
|
|
schematic.addtag = Thêm thẻ
|
|
schematic.texttag = Thẻ văn bản
|
|
schematic.icontag = Thẻ biểu tượng
|
|
schematic.renametag = Đổi tên thẻ
|
|
schematic.tagged = {0} thẻ đã gắn
|
|
schematic.tagdelconfirm = Xóa hoàn toàn thẻ này?
|
|
schematic.tagexists = Thẻ đó đã tồn tại.
|
|
|
|
stats = Thống kê
|
|
stats.wave = Đợt đã vượt qua
|
|
stats.unitsCreated = Số đơn vị đã tạo
|
|
stats.enemiesDestroyed = Số kẻ địch đã tiêu diệt
|
|
stats.built = Số công trình đã xây
|
|
stats.destroyed = Số công trình bị phá hủy
|
|
stats.deconstructed = Số công trình đã phá dỡ
|
|
stats.playtime = Thời gian chơi
|
|
|
|
globalitems = [accent]Vật phẩm của hành tinh
|
|
map.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ "[accent]{0}[]"?
|
|
level.highscore = Điểm cao: [accent]{0}
|
|
level.select = Chọn cấp độ
|
|
level.mode = Chế độ chơi:
|
|
coreattack = < Lõi đang bị tấn công! >
|
|
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI ĐIỂM ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
|
|
database = Cơ sở dữ liệu cốt lõi
|
|
database.button = Cơ sở dữ liệu
|
|
savegame = Lưu trò chơi
|
|
loadgame = Tải lại màn chơi
|
|
joingame = Tham gia trò chơi
|
|
customgame = Trò chơi tùy chỉnh
|
|
newgame = Trò chơi mới
|
|
none = <không có>
|
|
none.found = [lightgray]<không tìm thấy>
|
|
none.inmap = [lightgray]<không có trong bản đồ>
|
|
minimap = Bản đồ nhỏ
|
|
position = Vị trí
|
|
close = Đóng
|
|
website = Trang web
|
|
quit = Thoát
|
|
save.quit = Lưu & Thoát
|
|
maps = Bản đồ
|
|
maps.browse = Duyệt qua bản đồ
|
|
continue = Tiếp tục
|
|
maps.none = [lightgray]Không tìm thấy bản đồ!
|
|
invalid = Không hợp lệ
|
|
pickcolor = Chọn màu
|
|
preparingconfig = Đang chuẩn bị cấu hình
|
|
preparingcontent = Đang chuẩn bị nội dung
|
|
uploadingcontent = Đang tải lên nội dung
|
|
uploadingpreviewfile = Đang tải lên tệp xem trước
|
|
committingchanges = Đang ủy thác các thay đổi
|
|
done = Hoàn tất
|
|
feature.unsupported = Thiết bị của bạn không hỗ trợ tính năng này.
|
|
|
|
mods.initfailed = [red]⚠[] Mindustry không khởi chạy được. Điều này có thể do các mod bị lỗi.\n\nĐể tránh gặp sự cố lặp lại, [red]tất cả các mod đã bị tắt.[]
|
|
mods = Danh sách mod
|
|
mods.none = [lightgray]Không tìm thấy mod!
|
|
mods.guide = Hướng dẫn mod
|
|
mods.report = Báo lỗi
|
|
mods.openfolder = Mở thư mục
|
|
mods.viewcontent = Xem nội dung
|
|
mods.reload = Tải lại
|
|
mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để mod được tải lại.
|
|
mod.installed = [[Đã cài đặt]
|
|
mod.display = [gray]Mod:[orange] {0}
|
|
mod.enabled = [lightgray]Đã bật
|
|
mod.disabled = [red]Đã tắt
|
|
mod.multiplayer.compatible = [gray]Tương thích với chế độ nhiều người chơi
|
|
mod.disable = Tắt
|
|
mod.content = Nội dung:
|
|
mod.delete.error = Không thể xóa mod. Tệp có thể đang được sử dụng.
|
|
|
|
mod.incompatiblegame = [red]Trò chơi lỗi thời
|
|
mod.incompatiblemod = [red]Không tương thích
|
|
mod.blacklisted = [red]Không được hỗ trợ
|
|
mod.unmetdependencies = [red]Phụ thuộc chưa đáp ứng
|
|
mod.erroredcontent = [scarlet]Lỗi nội dung
|
|
mod.circulardependencies = [red]Phụ thuộc tròn
|
|
mod.incompletedependencies = [red]Phụ thuộc chưa hoàn thiện
|
|
|
|
mod.requiresversion.details = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [accent]{0}[]\nPhiên bản của bạn đã lỗi thời. Mod này yêu cầu phiên bản mới hơn của trò chơi (có thể là các bản phát hành beta/alpha) để hoạt động.
|
|
mod.outdatedv7.details = Mod này không tương thích với phiên bản mới nhất của trò chơi. Tác giả cần phải cập nhật nó, và thêm [accent]minGameVersion: 136[] vào tệp [accent]mod.json[].
|
|
mod.blacklisted.details = Mod này đã bị đưa vào danh sách đen do gây ra các sự cố đối với phiên bản trò chơi này. Đừng sử dụng nó.
|
|
mod.missingdependencies.details = Mod này thiếu các phụ thuộc: {0}
|
|
mod.erroredcontent.details = Mod này gây lỗi khi tải. Vui lòng yêu cầu tác giả của mod sửa chúng.
|
|
mod.circulardependencies.details = Mod này có chứa các phụ thuộc mà chúng phụ thuộc lẫn nhau.
|
|
mod.incompletedependencies.details = Mod này không thể tải được do không hợp lệ hoặc thiếu các phụ thuộc: {0}.
|
|
|
|
mod.requiresversion = Yêu cầu phiên bản trò chơi: [red]{0}
|
|
|
|
mod.errors = Đã xảy ra lỗi khi tải nội dung.
|
|
mod.noerrorplay = [red]Bạn có mod bị lỗi.[] Tắt các mod bị ảnh hưởng hoặc sửa các lỗi trước khi chơi.
|
|
mod.nowdisabled = [red]Mod '{0}' thiếu phụ thuộc:[accent] {1}\n[lightgray]Bạn cần tải các mod này xuống trước.\nBản mod này sẽ tự động tắt.
|
|
mod.enable = Bật
|
|
mod.requiresrestart = Trò chơi sẽ đóng để áp dụng các thay đổi của mod.
|
|
mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại
|
|
mod.import = Nhập Mod
|
|
mod.import.file = Nhập từ tệp
|
|
mod.import.github = Nhập từ GitHub
|
|
mod.jarwarn = [scarlet]Các mod JAR vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang thêm mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
|
|
mod.item.remove = Mục này là một phần của mod[accent] '{0}'[]. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod đó.
|
|
mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa.
|
|
mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0}
|
|
mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không được cài đặt. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Các mod:\n{0}
|
|
mod.preview.missing = Trước khi đăng bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại.
|
|
mod.folder.missing = Chỉ có thể đăng các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn.
|
|
mod.scripts.disable = Thiết bị của bạn không hỗ trợ mod chứa các ngữ lệnh. Bạn phải tắt các mod này để chơi trò chơi.
|
|
|
|
about.button = Giới thiệu
|
|
name = Tên:
|
|
noname = Hãy nhập một[accent] tên người chơi[] trước.
|
|
search = Tìm kiếm:
|
|
planetmap = Bản đồ hành tinh
|
|
launchcore = Phóng lõi
|
|
filename = Tên tệp:
|
|
unlocked = Đã mở khóa nội dung mới!
|
|
available = Đã có mục nghiên cứu mới!
|
|
unlock.incampaign = < Mở khóa trong chiến dịch để biết thêm chi tiết >
|
|
campaign.select = Chọn chiến dịch khởi đầu
|
|
campaign.none = [lightgray]Chọn một hành tinh để bắt đầu.\nCó thể thay đổi sang hành tinh khác bất cứ lúc nào.
|
|
campaign.erekir = Nội dung mới và được trau chuốt. Quá trình chiến dịch liền mạch hơn.\n\nKhó hơn. Bản đồ chất lượng hơn và trải nghiệm tổng thể tốt hơn.
|
|
campaign.serpulo = Nội dung cũ; trải nghiệm cơ bản. Tiến trình mở hơn, nhiều nội dung hơn.\n\nRất có thể vẫn còn cơ chế bản đồ và chiến dịch bị mất cân bằng. Ít được trau chuốt.
|
|
completed = [accent]Hoàn tất
|
|
techtree = Cây công nghệ
|
|
techtree.select = Chọn nhánh công nghệ
|
|
techtree.serpulo = Serpulo
|
|
techtree.erekir = Erekir
|
|
research.load = Nạp
|
|
research.discard = Bỏ qua
|
|
research.list = [lightgray]Nghiên cứu:
|
|
research = Nghiên cứu
|
|
researched = [lightgray]{0} đã nghiên cứu.
|
|
research.progress = {0}% hoàn thành
|
|
players = {0} người chơi
|
|
players.single = {0} người chơi
|
|
players.search = tìm kiếm
|
|
players.notfound = [gray]không tìm thấy người chơi
|
|
server.closing = [accent]Đang đóng máy chủ...
|
|
server.kicked.kick = Bạn đã bị buộc rời khỏi máy chủ!
|
|
server.kicked.whitelist = Bạn không nằm trong danh sách được vào máy chủ này.
|
|
server.kicked.serverClose = Máy chủ đã đóng.
|
|
server.kicked.vote = Bạn đã bị bỏ phiếu buộc rời. Tạm biệt.
|
|
server.kicked.clientOutdated = Phiên bản máy khách lỗi thời! Hãy cập nhật trò chơi của bạn!
|
|
server.kicked.serverOutdated = Phiên bản máy chủ lỗi thời! Hãy yêu cầu máy chủ đó cập nhật!
|
|
server.kicked.banned = Bạn đã bị cấm trên máy chủ này.
|
|
server.kicked.typeMismatch = Máy chủ này không tương thích với kiểu bản dựng của bạn.
|
|
server.kicked.playerLimit = Máy chủ đã đầy. Hãy chờ một chỗ trống.
|
|
server.kicked.recentKick = Bạn đã bị buộc rời gần đây.\nHãy chờ một lúc sau đó kết nối lại.
|
|
server.kicked.nameInUse = Có ai đó với cái tên này\nđã ở trong máy chủ.
|
|
server.kicked.nameEmpty = Tên bạn đã chọn không hợp lệ.
|
|
server.kicked.idInUse = Bạn đã ở trên máy chủ này! Bạn không được phép kết nối với hai tài khoản.
|
|
server.kicked.customClient = Máy chủ này không hỗ trợ bản dựng tùy chỉnh. Hãy tải phiên bản chính thức.
|
|
server.kicked.gameover = Trò chơi kết thúc!
|
|
server.kicked.serverRestarting = Máy chủ đang khởi động lại.
|
|
server.versions = Phiên bản của bạn:[accent] {0}[]\nPhiên bản máy chủ:[accent] {1}[]
|
|
host.info = Nút [accent]Mở máy chủ[] mở máy chủ trên cổng [scarlet]6567[]. \nBất kỳ ai trên cùng [lightgray]wifi hoặc mạng cục bộ[] sẽ có thể thấy máy chủ của bạn trong danh sách máy chủ của họ.\n\nNếu bạn muốn mọi người có thể kết nối từ mọi nơi bằng IP, [accent]điều hướng cổng (port forwarding)[] là bắt buộc.\n\n[lightgray]Lưu ý: Nếu ai đó đang gặp sự cố khi kết nối với máy chủ trong mạng LAN của bạn, đảm bảo rằng bạn đã cho phép Mindustry truy cập vào mạng cục bộ của mình trong cài đặt tường lửa. Lưu ý rằng các mạng công cộng đôi khi không cho phép khám phá máy chủ.
|
|
join.info = Tại đây, bạn có thể nhập [accent]IP máy chủ[] kết nối, hoặc khám phá [accent]mạng cục bộ[] hay kết nối đến máy chủ [accent]toàn cầu[].\nCả mạng LAN và WAN đều được hỗ trợ.\n\n[lightgray]Nếu bạn muốn kết nối với ai đó bằng IP, bạn sẽ cần phải hỏi IP của họ, có thể được tìm thấy bằng cách tra google với từ khóa "my ip" trên thiết bị của họ.
|
|
hostserver = Mở máy chủ nhiều người chơi
|
|
invitefriends = Mời bạn bè
|
|
hostserver.mobile = Mở máy chủ trò chơi
|
|
host = Mở máy chủ
|
|
hosting = [accent]Đang mở máy chủ...
|
|
hosts.refresh = Làm mới
|
|
hosts.discovering = Đang khám phá trò chơi trong mạng LAN
|
|
hosts.discovering.any = Đang khám phá trò chơi
|
|
server.refreshing = Đang làm mới máy chủ
|
|
hosts.none = [lightgray]Không có trò chơi cục bộ nào được tìm thấy!
|
|
host.invalid = [scarlet]Không thể kết nối đến máy chủ.
|
|
|
|
servers.local = Máy chủ cục bộ
|
|
servers.local.steam = Trò chơi hiện có & Máy chủ cục bộ
|
|
servers.remote = Máy chủ từ xa
|
|
servers.global = Máy chủ cộng đồng
|
|
|
|
servers.disclaimer = Các máy chỉ cộng đồng [accent]không[] được sở hữu và kiểm soát bởi nhà phát triển.\n\nMáy chủ có thể chứa nội dung do người dùng tạo và không phù hợp với mọi lứa tuổi.
|
|
servers.showhidden = Hiện máy chủ ẩn
|
|
server.shown = Đã hiện
|
|
server.hidden = Đã ẩn
|
|
|
|
viewplayer = Đang xem người chơi: [accent]{0}
|
|
trace = Truy vết người chơi
|
|
trace.playername = Tên người chơi: [accent]{0}
|
|
trace.ip = IP: [accent]{0}
|
|
trace.id = Định danh (ID): [accent]{0}
|
|
trace.language = Ngôn ngữ: [accent]{0}
|
|
trace.mobile = Máy khách di động: [accent]{0}
|
|
trace.modclient = Máy khách tùy chỉnh: [accent]{0}
|
|
trace.times.joined = Số lần tham gia: [accent]{0}
|
|
trace.times.kicked = Số lần bị buộc rời: [accent]{0}
|
|
trace.ips = Các IP:
|
|
trace.names = Các tên:
|
|
invalidid = Định danh máy khách không hợp lệ! Vui lòng gửi báo cáo lỗi.
|
|
|
|
player.ban = Cấm
|
|
player.kick = Buộc rời
|
|
player.trace = Truy vết
|
|
player.admin = Hoán đổi quản trị viên
|
|
player.team = Đổi đội
|
|
|
|
server.bans = Cấm
|
|
server.bans.none = Không tìm thấy người chơi nào bị cấm!
|
|
server.admins = Quản trị viên
|
|
server.admins.none = Không tìm thấy quản trị viên nào!
|
|
server.add = Thêm máy chủ
|
|
server.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa máy chủ này không?
|
|
server.edit = Chỉnh sửa máy chủ
|
|
server.outdated = [scarlet]Máy chủ lỗi thời![]
|
|
server.outdated.client = [scarlet]Máy khách lỗi thời![]
|
|
server.version = [gray]v{0} {1}
|
|
server.custombuild = [accent]Bản dựng tùy chỉnh
|
|
confirmban = Bạn có chắc chắn muốn cấm "{0}[white]"?
|
|
confirmkick = Bạn có chắc chắn muốn buộc "{0}[white]" rời đi?
|
|
confirmunban = Bạn có chắc chắn muốn gỡ cấm người chơi này?
|
|
confirmadmin = Bạn có chắc chắn muốn thêm "{0}[white]" làm quản trị viên?
|
|
confirmunadmin = Bạn có chắc chắn muốn xóa quyền quản trị viên của "{0}[white]"?
|
|
votekick.reason = Lý do bỏ phiếu buộc rời
|
|
votekick.reason.message = Bạn có chắc muốn bỏ phiếu buộc rời cho "{0}[white]"?\nNếu có, xin hãy nhập lý do:
|
|
joingame.title = Tham gia trò chơi
|
|
joingame.ip = Địa chỉ:
|
|
disconnect = Đã ngắt kết nối.
|
|
disconnect.error = Lỗi kết nối.
|
|
disconnect.closed = Kết nối đã bị đóng.
|
|
disconnect.timeout = Hết thời gian chờ.
|
|
disconnect.data = Không tải được dữ liệu thế giới!
|
|
cantconnect = Không thể tham gia trò chơi ([accent]{0}[]).
|
|
connecting = [accent]Đang kết nối...
|
|
reconnecting = [accent]Đang kết nối lại...
|
|
connecting.data = [accent]Đang tải dữ liệu thế giới...
|
|
server.port = Cổng:
|
|
server.addressinuse = Địa chỉ đang được sử dụng!
|
|
server.invalidport = Số cổng không hợp lệ!
|
|
server.error = [scarlet]Lỗi tạo máy chủ.
|
|
save.new = Bản lưu mới
|
|
save.overwrite = Bạn có chắc muốn ghi đè\nbản lưu này?
|
|
save.nocampaign = Không thể nhập các tập tin đơn lẻ từ chiến dịch.
|
|
overwrite = Ghi đè
|
|
save.none = Không có bản lưu nào được tìm thấy!
|
|
savefail = Không lưu được trò chơi!
|
|
save.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản lưu này không?
|
|
save.delete = Xóa
|
|
save.export = Xuất bản lưu
|
|
save.import.invalid = [accent]Bản lưu này không hợp lệ!
|
|
save.import.fail = [scarlet]Không thể nhập bản lưu: [accent]{0}
|
|
save.export.fail = [scarlet]Không thể xuất bản lưu: [accent]{0}
|
|
save.import = Nhập bản lưu
|
|
save.newslot = Tên bản lưu:
|
|
save.rename = Đổi tên
|
|
save.rename.text = Tên mới:
|
|
selectslot = Chọn một bản lưu.
|
|
slot = [accent]Vị trí {0}
|
|
editmessage = Chỉnh sửa lời nhắn
|
|
save.corrupted = Tệp bản lưu bị hỏng hoặc không hợp lệ!
|
|
empty = <trống>
|
|
on = Bật
|
|
off = Tắt
|
|
save.search = Tìm kiếm màn chơi đã lưu...
|
|
save.autosave = Tự động lưu: {0}
|
|
save.map = Bản đồ: {0}
|
|
save.wave = Đợt {0}
|
|
save.mode = Chế độ chơi: {0}
|
|
save.date = Lưu lần cuối: {0}
|
|
save.playtime = Thời gian chơi: {0}
|
|
warning = Cảnh báo.
|
|
confirm = Xác nhận
|
|
delete = Xóa
|
|
view.workshop = Xem trong Workshop
|
|
workshop.listing = Chỉnh sửa danh sách Workshop
|
|
ok = Đồng ý
|
|
open = Mở
|
|
customize = Quy tắc tùy chỉnh
|
|
cancel = Hủy
|
|
command = Mệnh lệnh
|
|
command.queue = Lệnh tuần tự
|
|
command.mine = Đào
|
|
command.repair = Sửa chữa
|
|
command.rebuild = Xây lại
|
|
command.assist = Hỗ trợ Người chơi
|
|
command.move = Di Chuyển
|
|
command.boost = Tăng cường
|
|
command.enterPayload = Nhập Khối hàng vào Công trình
|
|
command.loadUnits = Nhận Đơn vị
|
|
command.loadBlocks = Nhận Khối công trình
|
|
command.unloadPayload = Dỡ Khối hàng
|
|
stance.stop = Hủy Mệnh lệnh
|
|
stance.shoot = Tư thế: Bắn
|
|
stance.holdfire = Tư thế: Ngừng bắn
|
|
stance.pursuetarget = Tư thế: Bám đuổi Mục tiêu
|
|
stance.patrol = Tư thế: Đường tuần tra
|
|
stance.ram = Tư thế: Tông thẳng\n[lightgray]Đi theo đường thẳng, không tìm đường
|
|
openlink = Mở liên kết
|
|
copylink = Sao chép liên kết
|
|
back = Quay lại
|
|
max = Tối đa
|
|
objective = Nhiệm vụ bản đồ
|
|
crash.export = Xuất Nhật ký sự cố
|
|
crash.none = Không có Nhật ký sự cố nào được tìm thấy.
|
|
crash.exported = Nhật ký sự cố đã được xuất.
|
|
data.export = Xuất dữ liệu
|
|
data.import = Nhập dữ liệu
|
|
data.openfolder = Mở thư mục dữ liệu
|
|
data.exported = Dữ liệu đã được xuất.
|
|
data.invalid = Đây không phải dữ liệu trò chơi hợp lệ.
|
|
data.import.confirm = Nhập dữ liệu bên ngoài sẽ ghi đè[scarlet] tất cả[] dữ liệu trò chơi hiện tại của bạn.\n[accent]Điều này không thể hoàn tác![]\n\nSau khi dữ liệu được nhập, trò chơi của bạn sẽ thoát ngay lập tức.
|
|
quit.confirm = Bạn có chắc muốn thoát?
|
|
loading = [accent]Đang tải...
|
|
downloading = [accent]Đang tải xuống...
|
|
saving = [accent]Đang lưu...
|
|
respawn = [accent][[{0}][] để hồi sinh
|
|
cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây
|
|
selectschematic = [accent][[{0}][] để chọn+sao chép
|
|
pausebuilding = [accent][[{0}][] để tạm dừng xây dựng
|
|
resumebuilding = [scarlet][[{0}][] để tiếp tục xây dựng
|
|
enablebuilding = [scarlet][[{0}][] để bật xây dựng
|
|
showui = Đã ẩn giao diện.\nNhấn [accent][[{0}][] để hiện lại giao diện.
|
|
commandmode.name = [accent]Chế độ chỉ huy
|
|
commandmode.nounits = [không có đơn vị]
|
|
wave = [accent]Đợt {0}
|
|
wave.cap = [accent]Đợt {0}/{1}
|
|
wave.waiting = [lightgray]Đợt kế tiếp sau {0}
|
|
wave.waveInProgress = [lightgray]Đợt đang tấn công
|
|
waiting = [lightgray]Đang chờ...
|
|
waiting.players = Đang chờ người chơi...
|
|
wave.enemies = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
|
|
wave.enemycores = [accent]{0}[lightgray] Lõi kẻ địch
|
|
wave.enemycore = [accent]{0}[lightgray] Lõi kẻ địch
|
|
wave.enemy = [lightgray]{0} Kẻ địch còn lại
|
|
wave.guardianwarn = Trùm sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
|
|
wave.guardianwarn.one = Trùm sẽ xuất hiện sau [accent]{0}[] đợt.
|
|
loadimage = Tải hình ảnh
|
|
saveimage = Lưu hình ảnh
|
|
unknown = Không xác định
|
|
custom = Tùy chỉnh
|
|
builtin = Có sẵn
|
|
map.delete.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ này không? Hành động này không thể hoàn tác!
|
|
map.random = [accent]Bản đồ ngẫu nhiên
|
|
map.nospawn = Bản đồ này không có bất kỳ lõi nào để người chơi hồi sinh! Thêm một lõi {0} vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.nospawn.pvp = Bản đồ này không có bất kỳ lõi kẻ địch nào để người chơi hồi sinh! Thêm một lõi[scarlet] không phải màu cam[] vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.nospawn.attack = Bản đồ này không có bất kỳ lõi kẻ địch nào để người chơi tấn công! Thêm một lõi {0} vào bản đồ này ở trình chỉnh sửa.
|
|
map.invalid = Lỗi khi tải bản đồ: tệp bản đồ bị hỏng hoặc không hợp lệ.
|
|
workshop.update = Cập nhật mục
|
|
workshop.error = Lỗi khi tìm lấy chi tiết ở workshop: {0}
|
|
map.publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản bản đồ này không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Workshop trước, hoặc bản đồ của bạn sẽ không hiển thị!
|
|
workshop.menu = Chọn những gì bạn muốn làm với mục này.
|
|
workshop.info = Thông tin mục
|
|
changelog = Nhật ký thay đổi (tùy chọn):
|
|
updatedesc = Ghi đè Tiêu đề & Mô tả
|
|
eula = Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Steam
|
|
missing = Mục này đã bị xóa hoặc di chuyển.\n[lightgray]Danh sách workshop hiện đã được tự động hủy liên kết.
|
|
publishing = [accent]Đang xuất bản...
|
|
publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightgray]Đảm bảo rằng bạn đồng ý với Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA) của Workshop trước, hoặc mục của bạn sẽ không hiển thị!
|
|
publish.error = Lỗi khi xuất bản mục: {0}
|
|
steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0}
|
|
|
|
editor.planet = Hành tinh:
|
|
editor.sector = Khu vực:
|
|
editor.seed = Mầm:
|
|
editor.cliffs = Chuyển tường thành vách đá
|
|
editor.brush = Cỡ cọ
|
|
editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa
|
|
editor.oregen = Tạo quặng
|
|
editor.oregen.info = Tạo quặng:
|
|
editor.mapinfo = Thông tin bản đồ
|
|
editor.author = Tác giả:
|
|
editor.description = Mô tả:
|
|
editor.nodescription = Bản đồ phải có mô tả ít nhất 4 ký tự trước khi được xuất bản.
|
|
editor.waves = Đợt
|
|
editor.rules = Quy tắc
|
|
editor.generation = Tạo ra
|
|
editor.objectives = Mục tiêu nhiệm vụ
|
|
editor.locales = Gói ngôn ngữ
|
|
editor.worldprocessors = Các bộ xử lý thế giới
|
|
editor.worldprocessors.editname = Sửa tên
|
|
editor.worldprocessors.none = [lightgray]không tìm thấy khối bộ xử lý thế giới nào!\nThêm một bộ trong trình chỉnh sửa bản đồ, hoặc dùng nút \ue813 Thêm ở dưới.
|
|
editor.worldprocessors.nospace = Không có không gian trống để đặt một bộ xử lý thế giới!\nCó phải bạn đã điền đầy bản đồ bằng các công trình? Tại sao bạn lại làm vậy?
|
|
editor.worldprocessors.delete.confirm = Bạn có muốn xóa bộ xử lý thế giới này?\n\nNếu nó được bao quanh bởi các vách tường, nó sẽ được thay thế bằng vách tường quanh đó.
|
|
editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi
|
|
editor.playtest = Chơi thử
|
|
editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop
|
|
editor.newmap = Bản đồ mới
|
|
editor.center = Trung tâm
|
|
editor.search = Tìm kiếm bản đồ...
|
|
editor.filters = Lọc bản đồ
|
|
editor.filters.mode = Chế độ chơi:
|
|
editor.filters.type = Kiểu bản đồ:
|
|
editor.filters.search = Tìm kiếm trong:
|
|
editor.filters.author = Tác giả
|
|
editor.filters.description = Mô tả
|
|
editor.shiftx = Dịch theo X
|
|
editor.shifty = Dịch theo Y
|
|
workshop = Workshop
|
|
waves.title = Đợt
|
|
waves.remove = Loại bỏ
|
|
waves.every = mỗi
|
|
waves.waves = đợt
|
|
waves.health = độ bền: {0}%
|
|
waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện
|
|
waves.shields = khiên/đợt
|
|
waves.to = đến
|
|
waves.spawn = xuất hiện từ:
|
|
waves.spawn.all = <tất cả>
|
|
waves.spawn.select = Chọn điểm xuất hiện
|
|
waves.spawn.none = [scarlet]không tìm thấy điểm xuất hiện nào trên bản đồ
|
|
waves.max = đơn vị tối đa
|
|
waves.guardian = Trùm
|
|
waves.preview = Xem trước
|
|
waves.edit = Chỉnh sửa...
|
|
waves.random = Ngẫu nhiên
|
|
waves.copy = Sao chép vào Bộ nhớ tạm
|
|
waves.load = Nạp từ Bộ nhớ tạm
|
|
waves.invalid = Đợt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm.
|
|
waves.copied = Đã sao chép các đợt.
|
|
waves.none = Không có kẻ địch được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định.
|
|
waves.sort = Sắp xếp theo
|
|
waves.sort.reverse = Đảo ngược sắp xếp
|
|
waves.sort.begin = Bắt đầu
|
|
waves.sort.health = Độ bền
|
|
waves.sort.type = Loại
|
|
waves.search = Tìm kiếm các đợt...
|
|
waves.filter = Bộ lọc đơn vị
|
|
waves.units.hide = Ẩn tất cả
|
|
waves.units.show = Hiện tất cả
|
|
|
|
#these are intentionally in lower case
|
|
wavemode.counts = số lượng
|
|
wavemode.totals = tổng số
|
|
wavemode.health = độ bền
|
|
|
|
editor.default = [lightgray]<Mặc định>
|
|
details = Chi tiết...
|
|
edit = Chỉnh sửa
|
|
variables = Biến số
|
|
logic.clear.confirm = Bạn có muốn xóa sạch tất cả mã khỏi bộ xử lý này?
|
|
logic.globals = Biến số sẵn có
|
|
|
|
editor.name = Tên:
|
|
editor.spawn = Đơn vị xuất hiện
|
|
editor.removeunit = Loại bỏ đơn vị
|
|
editor.teams = Đội
|
|
editor.errorload = Lỗi khi tải tệp.
|
|
editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp.
|
|
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.
|
|
editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ.
|
|
editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ.
|
|
editor.errorheader = Tệp bản đồ này không hợp lệ hoặc bị hỏng.
|
|
editor.errorname = Bản đồ không có tên được xác định. Bạn đang cố gắng tải một bản lưu?
|
|
editor.errorlocales = Lỗi khi đọc gói ngôn ngữ không hợp lệ.
|
|
editor.update = Cập nhật
|
|
editor.randomize = Ngẫu nhiên
|
|
editor.moveup = Di chuyển lên
|
|
editor.movedown = Di chuyển xuống
|
|
editor.copy = Sao Chép
|
|
editor.apply = Áp dụng
|
|
editor.generate = Tạo ra
|
|
editor.sectorgenerate = Tạo ra khu vực
|
|
editor.resize = Thay đổi kích thước
|
|
editor.loadmap = Nạp bản đồ
|
|
editor.savemap = Lưu bản đồ
|
|
editor.savechanges = [scarlet]Bạn có thay đổi chưa lưu!\n\n[]Bạn có muốn lưu chúng không?
|
|
editor.saved = Đã lưu!
|
|
editor.save.noname = Bản đồ của bạn không có tên! Hãy đặt một cái tên trong 'Thông tin bản đồ'.
|
|
editor.save.overwrite = Bản đồ của bạn ghi đè lên một bản đồ đã có sẵn! Hãy chọn một cái tên khác trong 'Thông tin bản đồ'.
|
|
editor.import.exists = [scarlet]Không thể nhập:[] một bản đồ có sẵn có tên '{0}' đã tồn tại!
|
|
editor.import = Nhập...
|
|
editor.importmap = Nhập bản đồ
|
|
editor.importmap.description = Nhập một bản đồ đã có
|
|
editor.importfile = Nhập tệp
|
|
editor.importfile.description = Nhập tệp bản đồ bên ngoài
|
|
editor.importimage = Nhập tệp hình ảnh
|
|
editor.importimage.description = Nhập tệp hình ảnh bản đồ bên ngoài
|
|
editor.export = Xuất...
|
|
editor.exportfile = Xuất tệp
|
|
editor.exportfile.description = Xuất tệp bản đồ
|
|
editor.exportimage = Xuất hình ảnh địa hình
|
|
editor.exportimage.description = Xuất tệp hình ảnh chỉ chứa địa hình cơ bản
|
|
editor.loadimage = Nhập địa hình
|
|
editor.saveimage = Xuất địa hình
|
|
editor.unsaved = Bạn có chắc chắn muốn thoát?\n[scarlet]Mọi thay đổi chưa được lưu sẽ bị mất.
|
|
editor.resizemap = Thay đổi kích thước bản đồ
|
|
editor.mapname = Tên bản đồ:
|
|
editor.overwrite = [accent]Cảnh báo!\nĐiều này có thể ghi đè lên một bản đồ hiện có.
|
|
editor.overwrite.confirm = [scarlet]Cảnh báo![] Bản đồ có tên này đã tồn tại. Bạn có chắc chắn muốn ghi đè lên nó không?\n"[accent]{0}[]"
|
|
editor.exists = Bản đồ có tên này đã tồn tại.
|
|
editor.selectmap = Chọn bản đồ cần nạp:
|
|
|
|
toolmode.replace = Thay thế
|
|
toolmode.replace.description = Chỉ vẽ trên các khối rắn.
|
|
toolmode.replaceall = Thay thế tất cả
|
|
toolmode.replaceall.description = Thay thế tất cả các khối trong bản đồ.
|
|
toolmode.orthogonal = Trực giao
|
|
toolmode.orthogonal.description = Chỉ vẽ các đường trực giao.
|
|
toolmode.square = Vuông
|
|
toolmode.square.description = Cọ vẽ vuông.
|
|
toolmode.eraseores = Xóa quặng
|
|
toolmode.eraseores.description = Chỉ xóa quặng.
|
|
toolmode.fillteams = Điền đội
|
|
toolmode.fillteams.description = Điền các đội thay cho các khối.
|
|
toolmode.fillerase = Điền xóa
|
|
toolmode.fillerase.description = Xóa các khối cùng kiểu.
|
|
toolmode.drawteams = Vẽ đội
|
|
toolmode.drawteams.description = Vẽ các đội thay vì các khối.
|
|
#unused
|
|
toolmode.underliquid = Dưới chất lỏng
|
|
toolmode.underliquid.description = Vẽ nền dưới các ô chất lỏng.
|
|
|
|
filters.empty = [lightgray]Không có bộ lọc! Thêm một bộ bằng nút bên dưới.
|
|
|
|
filter.distort = Cong vẹo
|
|
filter.noise = Nhiễu
|
|
filter.enemyspawn = Chọn điểm xuất hiện của kẻ địch
|
|
filter.spawnpath = Đường đến điểm xuất hiện
|
|
filter.corespawn = Chọn lõi
|
|
filter.median = Trung vị
|
|
filter.oremedian = Quặng Trung vị
|
|
filter.blend = Trộn
|
|
filter.defaultores = Quặng mặc định
|
|
filter.ore = Quặng
|
|
filter.rivernoise = Nhiễu sông
|
|
filter.mirror = Đối xứng
|
|
filter.clear = Xóa
|
|
filter.option.ignore = Phớt lờ
|
|
filter.scatter = Phân tán
|
|
filter.terrain = Địa hình
|
|
filter.logic = Logic
|
|
|
|
filter.option.scale = Quy mô
|
|
filter.option.chance = Cơ hội
|
|
filter.option.mag = Độ lớn
|
|
filter.option.threshold = Ngưỡng
|
|
filter.option.circle-scale = Quy mô vòng tròn
|
|
filter.option.octaves = Bát độ
|
|
filter.option.falloff = Suy giảm
|
|
filter.option.angle = Góc
|
|
filter.option.tilt = Nghiêng
|
|
filter.option.rotate = Xoay
|
|
filter.option.amount = Số lượng
|
|
filter.option.block = Khối
|
|
filter.option.floor = Nền
|
|
filter.option.flooronto = Nền đích
|
|
filter.option.target = Mục tiêu
|
|
filter.option.replacement = Thay thế
|
|
filter.option.wall = Tường
|
|
filter.option.ore = Quặng
|
|
filter.option.floor2 = Nền phụ
|
|
filter.option.threshold2 = Ngưỡng phụ
|
|
filter.option.radius = Bán kính
|
|
filter.option.percentile = Phần trăm
|
|
filter.option.code = Mã
|
|
filter.option.loop = Lặp
|
|
|
|
locales.info = Tại đây, bạn có thể thêm gói ngôn ngữ cho ngôn ngữ cụ thể vào bản đồ của bạn. Trong gói ngôn ngữ, mỗi thuộc tính có tên và giá trị. Những thuộc tính này có thể được sử dụng bởi Bộ xử lý thế giới và Mục tiêu nhiệm vụ bằng tên của chúng. Chúng hỗ trợ định dạng văn bản (thay thế từ giữ chỗ bằng giá trị thực tế).\n\n[cyan]Ví dụ thuộc tính:\n[]tên: [accent]timer[]\ngiá trị: [accent]Bộ đếm thời gian ví dụ, thời gian còn lại: {0}[]\n\n[cyan]Cách dùng:\n[]Đặt làm văn bản cho Mục tiêu nhiệm vụ: [accent]@timer\n\n[]In nó trong Bộ xử lý thế giới:\n[accent]localeprint "timer"\nformat time\n[gray](với time là biến được tính toán riêng biệt)
|
|
locales.deletelocale = Bạn có chắc muốn xóa gói ngôn ngữ này?
|
|
locales.applytoall = Áp dụng thay đổi cho tất cả gói ngôn ngữ
|
|
locales.addtoother = Thêm vào các gói ngôn ngữ khác
|
|
locales.rollback = Khôi phục lại lần áp dụng cuối
|
|
locales.filter = Bộ lọc thuộc tính
|
|
locales.searchname = Tìm tên...
|
|
locales.searchvalue = Tìm giá trị...
|
|
locales.searchlocale = Tìm ngôn ngữ...
|
|
locales.byname = Theo tên
|
|
locales.byvalue = Theo giá trị
|
|
locales.showcorrect = Hiện thuộc tính có trong tất cả ngôn ngữ và có giá trị riêng biệt mỗi nơi
|
|
locales.showmissing = Hiện thuộc tính bị thiếu trong một số ngôn ngữ
|
|
locales.showsame = Hiện thuộc tính có giá trị giống nhau trong các ngôn ngữ khác nhau
|
|
locales.viewproperty = Xem trong tất cả ngôn ngữ
|
|
locales.viewing = Đang xem thuộc tính "{0}"
|
|
locales.addicon = Thêm biểu tượng
|
|
|
|
width = Chiều rộng:
|
|
height = Chiều cao:
|
|
menu = Trình đơn
|
|
play = Chơi
|
|
campaign = Chiến dịch
|
|
load = Nạp
|
|
save = Lưu
|
|
fps = FPS: {0}
|
|
ping = Ping: {0}ms
|
|
tps = TPS: {0}
|
|
memory = Bộ nhớ: {0}mb
|
|
memory2 = Bộ nhớ:\n {0}mb +\n {1}mb
|
|
language.restart = Khởi động lại trò chơi của bạn để cài đặt ngôn ngữ có hiệu lực.
|
|
settings = Cài đặt
|
|
tutorial = Hướng dẫn
|
|
tutorial.retake = Thực hiện lại Hướng dẫn
|
|
editor = Trình chỉnh sửa
|
|
mapeditor = Trình chỉnh sửa bản đồ
|
|
|
|
abandon = Từ bỏ
|
|
abandon.text = Khu vực này và tất cả tài nguyên của nó sẽ bị mất vào tay kẻ địch.
|
|
locked = Đã khóa
|
|
complete = [lightgray]Hoàn thành:
|
|
requirement.wave = Đạt đến đợt {0} ở {1}
|
|
requirement.core = Phá hủy lõi địch ở {0}
|
|
requirement.research = Nghiên cứu {0}
|
|
requirement.produce = Sản xuất {0}
|
|
requirement.capture = Chiếm {0}
|
|
requirement.onplanet = Kiểm soát khu vực {0}
|
|
requirement.onsector = Đáp xuống khu vực: {0}
|
|
launch.text = Phóng
|
|
research.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể nghiên cứu các mục.
|
|
map.multiplayer = Chỉ máy chủ mới có thể xem các khu vực.
|
|
uncover = Khám phá
|
|
configure = Cấu hình vật phẩm khởi đầu
|
|
|
|
objective.research.name = Nghiên cứu
|
|
objective.produce.name = Nhận
|
|
objective.item.name = Nhận vật phẩm
|
|
objective.coreitem.name = Vật phẩm trong lõi
|
|
objective.buildcount.name = Xây công trình
|
|
objective.unitcount.name = Sản xuất đơn vị
|
|
objective.destroyunits.name = Tiêu diệt đơn vị
|
|
objective.timer.name = Hẹn giờ
|
|
objective.destroyblock.name = Phá huỷ khối
|
|
objective.destroyblocks.name = Phá huỷ khối
|
|
objective.destroycore.name = Phá huỷ lõi
|
|
objective.commandmode.name = Chế độ mệnh lệnh
|
|
objective.flag.name = Cờ
|
|
|
|
marker.shapetext.name = Hình dạng văn bản
|
|
marker.point.name = Điểm
|
|
marker.shape.name = Hình dạng
|
|
marker.text.name = Văn bản
|
|
marker.line.name = Đường kẻ
|
|
marker.quad.name = Tứ giác
|
|
marker.texture.name = Kết cấu
|
|
|
|
marker.background = Nền
|
|
marker.outline = Đường viền
|
|
|
|
objective.research = [accent]Nghiên cứu:\n[]{0}[lightgray]{1}
|
|
objective.produce = [accent]Nhận:\n[]{0}[lightgray]{1}
|
|
objective.destroyblock = [accent]Phá huỷ:\n[]{0}[lightgray]{1}
|
|
objective.destroyblocks = [accent]Phá huỷ: [lightgray]{0}[white]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
|
|
objective.item = [accent]Nhận: [][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
|
|
objective.coreitem = [accent]Chuyển vào lõi:\n[][lightgray]{0}[]/{1}\n{2}[lightgray]{3}
|
|
objective.build = [accent]Xây: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
|
|
objective.buildunit = [accent]Tạo đơn vị: [][lightgray]{0}[]x\n{1}[lightgray]{2}
|
|
objective.destroyunits = [accent]Tiêu diệt: [][lightgray]{0}[]x Đơn vị
|
|
objective.enemiesapproaching = [accent]Kẻ địch đến sau [lightgray]{0}[]
|
|
objective.enemyescelating = [accent]Kẻ địch leo thang sản xuất sau [lightgray]{0}[]
|
|
objective.enemyairunits = [accent]Kẻ địch bắt đầu sản xuất đơn vị bay sau [lightgray]{0}[]
|
|
objective.destroycore = [accent]Phá huỷ lõi kẻ địch
|
|
objective.command = [accent]Mệnh lệnh đơn vị
|
|
objective.nuclearlaunch = [accent]⚠ Phát hiện việc phóng tên lửa hạt nhân: [lightgray]{0}
|
|
|
|
announce.nuclearstrike = [red]⚠ TÊN LỬA HẠT NHÂN SẮP VA CHẠM ⚠\nxây lõi dự phòng ngay
|
|
|
|
loadout = Vật phẩm khởi đầu
|
|
resources = Tài nguyên
|
|
resources.max = Tối đa
|
|
bannedblocks = Khối bị cấm
|
|
objectives = Mục tiêu nhiệm vụ
|
|
bannedunits = Đơn vị bị cấm
|
|
bannedunits.whitelist = Chỉ dùng các đơn vị bị cấm
|
|
bannedblocks.whitelist = Chỉ dùng các khối bị cấm
|
|
addall = Thêm tất cả
|
|
launch.from = Đang phóng từ: [accent]{0}
|
|
launch.capacity = Sức chứa vật phẩm khi phóng: [accent]{0}
|
|
launch.destination = Đích đến: {0}
|
|
configure.invalid = Số lượng phải là số trong khoảng 0 đến {0}.
|
|
add = Thêm...
|
|
guardian = Trùm
|
|
|
|
connectfail = [scarlet]Lỗi kết nối:\n\n[accent]{0}
|
|
error.unreachable = Không thể truy cập máy chủ.\nĐịa chỉ liệu có đúng không?
|
|
error.invalidaddress = Địa chỉ không hợp lệ.
|
|
error.timedout = Hết thời gian chờ!\nĐảm bảo máy chủ đã thiết lập điều hướng cổng, và địa chỉ đó là chính xác!
|
|
error.mismatch = Lỗi gói tin:\nphiên bản máy khách/máy chủ có thể không khớp.\nĐảm bảo bạn và máy chủ có phiên bản Mindustry mới nhất!
|
|
error.alreadyconnected = Đã kết nối rồi.
|
|
error.mapnotfound = Không tìm thấy tệp bản đồ!
|
|
error.io = Lỗi mạng đầu vào/ra.
|
|
error.any = Lỗi mạng không xác định.
|
|
error.bloom = Không khởi tạo được hiệu ứng phát sáng.\nThiết bị của bạn có thể không hỗ trợ.
|
|
|
|
weather.rain.name = Mưa
|
|
weather.snowing.name = Tuyết
|
|
weather.sandstorm.name = Bão cát
|
|
weather.sporestorm.name = Bão bào tử
|
|
weather.fog.name = Sương mù
|
|
|
|
campaign.playtime = \uf129 [lightgray]Thời gian chơi trên khu vực: {0}
|
|
campaign.complete = [accent]Chúc mừng.\n\nKẻ địch trên {0} đã bị đánh bại.\n[lightgray]Khu vực cuối cùng đã được chinh phục.
|
|
|
|
sectorlist = Khu vực
|
|
sectorlist.attacked = {0} đang bị tấn công
|
|
sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá
|
|
sectors.resources = Tài nguyên:
|
|
sectors.production = Sản lượng:
|
|
sectors.export = Xuất:
|
|
sectors.import = Nhập:
|
|
sectors.time = Thời gian:
|
|
sectors.threat = Mối đe dọa:
|
|
sectors.wave = Đợt:
|
|
sectors.stored = Lưu trữ:
|
|
sectors.resume = Tiếp tục
|
|
sectors.launch = Phóng
|
|
sectors.select = Chọn
|
|
sectors.nonelaunch = [lightgray]không có (mặt trời)
|
|
sectors.rename = Đổi tên khu vực
|
|
sectors.enemybase = [scarlet]Căn cứ địch
|
|
sectors.vulnerable = [scarlet]Dễ bị tổn thất
|
|
sectors.underattack = [scarlet]Đang bị tấn công! [accent]{0}% tổn thất
|
|
sectors.underattack.nodamage = [scarlet]Chưa được chiếm
|
|
sectors.survives = [accent]Vượt qua {0} đợt
|
|
sectors.go = Đi
|
|
sector.abandon = Rời bỏ
|
|
sector.abandon.confirm = Những lõi ở đây sẽ tự huỷ.\nTiếp tục chứ?
|
|
sector.curcapture = Khu vực đã chiếm
|
|
sector.curlost = Khu vực đã mất
|
|
sector.missingresources = [scarlet]Không đủ tài nguyên lõi
|
|
sector.attacked = Khu vực [accent]{0}[white] đang bị tấn công!
|
|
sector.lost = Khu vực [accent]{0}[white] đã mất!
|
|
sector.capture = Khu vực [accent]{0}[white] đã chiếm!
|
|
sector.capture.current = Khu vực đã chiếm!
|
|
sector.changeicon = Thay đổi biểu tượng
|
|
sector.noswitch.title = Không thể đổi khu vực
|
|
sector.noswitch = Bạn không thể đổi khu vực khi một khu vực đang bị tấn công.\n\nKhu vực: [accent]{0}[] ở [accent]{1}[]
|
|
sector.view = Xem khu vực
|
|
|
|
threat.low = Thấp
|
|
threat.medium = Trung bình
|
|
threat.high = Cao
|
|
threat.extreme = Cực cao
|
|
threat.eradication = Hủy diệt
|
|
|
|
planets = Hành tinh
|
|
|
|
planet.serpulo.name = Serpulo
|
|
planet.erekir.name = Erekir
|
|
planet.sun.name = Mặt trời
|
|
|
|
sector.impact0078.name = Impact 0078
|
|
sector.groundZero.name = Ground Zero
|
|
sector.craters.name = The Craters
|
|
sector.frozenForest.name = Frozen Forest
|
|
sector.ruinousShores.name = Ruinous Shores
|
|
sector.stainedMountains.name = Stained Mountains
|
|
sector.desolateRift.name = Desolate Rift
|
|
sector.nuclearComplex.name = Nuclear Production Complex
|
|
sector.overgrowth.name = Overgrowth
|
|
sector.tarFields.name = Tar Fields
|
|
sector.saltFlats.name = Salt Flats
|
|
sector.fungalPass.name = Fungal Pass
|
|
sector.biomassFacility.name = Biomass Synthesis Facility
|
|
sector.windsweptIslands.name = Windswept Islands
|
|
sector.extractionOutpost.name = Extraction Outpost
|
|
sector.planetaryTerminal.name = Planetary Launch Terminal
|
|
sector.coastline.name = Coastline
|
|
sector.navalFortress.name = Naval Fortress
|
|
|
|
sector.groundZero.description = Vị trí tối ưu để bắt đầu một lần nữa. Mối đe dọa của kẻ địch thấp. Ít tài nguyên.\nThu thập càng nhiều đồng và chì càng tốt.\nTiến lên.
|
|
sector.frozenForest.description = Dù ở đây, gần núi cao, các bào tử vẫn bắt đầu phát tán. Nhiệt độ lạnh giá không thể giữ chúng lại mãi.\n\nBắt đầu tạo năng lượng. Hãy xây dựng máy phát điện đốt. Học cách sử dụng máy sửa chữa.
|
|
sector.saltFlats.description = Ở vùng rìa sa mạc chính là Salt Flats. Có thể tìm thấy một ít tài nguyên ở khu vực này.\n\nKẻ địch đã dựng lên một khu phức hợp lưu trữ tài nguyên ở đây. Hãy loại bỏ hoàn toàn căn cứ này.
|
|
sector.craters.description = Nước đã tích tụ trong miệng núi lửa ở đây, vốn là dấu tích của các cuộc chiến tranh cũ. Hãy chiếm lại khu vực. Thu gom cát. Nung thủy tinh. Bơm nước để làm mát súng và mũi khoan.
|
|
sector.ruinousShores.description = Vượt qua những địa hình mấp mô, là bờ biển. Vị trí này từng là nơi đặt một hệ thống phòng thủ ven biển. Không còn lại gì nhiều, chỉ những công trình phòng thủ cơ bản nhất vẫn không bị tổn thương, mọi thứ khác đều trở thành đống sắt vụn.\nTiếp tục mở rộng ra bên ngoài. Khám phá lại công nghệ có ở đây.
|
|
sector.stainedMountains.description = Xa hơn trong đất liền là những ngọn núi, chưa bị bào tử xâm lấn.\nKhai thác titan dồi dào trong khu vực này. Tìm hiểu làm thế nào để sử dụng nó.\n\nSự hiện diện của kẻ địch ở đây lớn hơn. Đừng cho chúng thời gian để có đơn vị mạnh nhất của chúng.
|
|
sector.overgrowth.description = Khu vực này phát triển quá mức, gần nguồn bào tử hơn.\nĐịch đã lập tiền đồn ở đây. Chế tạo đơn vị Mace. Phá hủy nó.
|
|
sector.tarFields.description = Vùng ngoại ô của khu sản xuất dầu, nằm giữa núi và sa mạc. Một trong số ít khu vực có trữ lượng dầu có thể sử dụng được.\nMặc dù bị bỏ hoang, khu vực này có một số lực lượng địch nguy hiểm gần đó. Đừng đánh giá thấp chúng.\n\n[lightgray]Nghiên cứu công nghệ chế biến dầu nếu có thể.
|
|
sector.desolateRift.description = Một vùng cực kỳ nguy hiểm. Tài nguyên dồi dào, nhưng ít không gian. Nguy cơ thất thủ cao. Xây dựng phòng thủ trên không và mặt đất sớm nhất có thể. Đừng để bị lừa bởi khoảng cách dài giữa các cuộc tấn công của kẻ địch.
|
|
sector.nuclearComplex.description = Một cơ sở từng sản xuất và chế biến thori, đã biến thành đống đổ nát.\n[lightgray]Nghiên cứu thori và nhiều công dụng của nó.\n\nKẻ địch có mặt ở đây với số lượng rất lớn, liên tục lùng sục những kẻ tấn công.
|
|
sector.fungalPass.description = Khu vực chuyển tiếp giữa vùng núi cao và vùng đất thấp hơn, đầy bào tử. Một căn cứ trinh sát nhỏ của địch được đặt tại đây.\nPhá hủy nó.\nSử dụng đơn vị Dagger và Crawler. Phá hủy hai lõi của địch.
|
|
sector.biomassFacility.description = Nguồn gốc của bào tử. Đây là cơ sở mà chúng được nghiên cứu và sản xuất ban đầu.\nNghiên cứu công nghệ có ở đây. Nuôi cấy bào tử để sản xuất nhiên liệu và chất dẻo.\n\n[lightgray]Khi cơ sở này sụp đổ, các bào tử đã được giải phóng. Không có gì trong hệ sinh thái địa phương có thể cạnh tranh với một dạng sống xâm lấn mạnh như vậy.
|
|
sector.windsweptIslands.description = Xa hơn đường bờ biển là chuỗi đảo xa xôi này. Hồ sơ cho thấy họ đã từng có công trình sản xuất [accent]Nhựa[].\n\nChống lại các lực lượng hải quân của kẻ địch. Thiết lập căn cứ trên quần đảo. Nghiên cứu các nhà máy này.
|
|
sector.extractionOutpost.description = Một tiền đồn xa, được kẻ địch xây dựng với mục đích phóng nguồn lực sang các khu vực khác.\n\nCông nghệ vận chuyển qua lại giữa các khu vực rất cần thiết cho việc mở rộng chinh phục. Phá hủy căn cứ. Nghiên cứu bệ phóng của họ.
|
|
sector.impact0078.description = Đây là tàn tích của tàu vận chuyển giữa các vì sao đã từng đến được hệ sao này.\n\nLấy càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát. Nghiên cứu bất kỳ công nghệ nguyên vẹn nào.
|
|
sector.planetaryTerminal.description = Mục tiêu cuối cùng.\n\nCăn cứ ven biển này chứa một cấu trúc có khả năng phóng các lõi tới các hành tinh lân cận. Nó được bảo vệ cực kỳ cẩn thận.\n\nSản xuất đơn vị hải quân. Loại bỏ kẻ địch càng nhanh càng tốt. Nghiên cứu cấu trúc phóng.
|
|
sector.coastline.description = Phát hiện tàn dư công nghệ của các đơn vị hải quân tại địa điểm này. Đẩy lùi các cuộc tấn công của kẻ địch, chiếm khu vực này, và lấy công nghệ.
|
|
sector.navalFortress.description = Kẻ địch đã thiết lập một căn cứ từ xa, trên đảo tự nhiên. Phá hủy tiền đồn này. Chiếm công nghệ chế tạo đơn vị hải quân tiên tiến của địch và nghiên cứu nó.
|
|
|
|
sector.onset.name = The Onset
|
|
sector.aegis.name = Aegis
|
|
sector.lake.name = Lake
|
|
sector.intersect.name = Intersect
|
|
sector.atlas.name = Atlas
|
|
sector.split.name = Split
|
|
sector.basin.name = Basin
|
|
sector.marsh.name = Marsh
|
|
sector.peaks.name = Peaks
|
|
sector.ravine.name = Ravine
|
|
sector.caldera-erekir.name = Caldera
|
|
sector.stronghold.name = Stronghold
|
|
sector.crevice.name = Crevice
|
|
sector.siege.name = Siege
|
|
sector.crossroads.name = Crossroads
|
|
sector.karst.name = Karst
|
|
sector.origin.name = Origin
|
|
|
|
sector.onset.description = Bắt đầu hành trình chinh phục Erekir. Thu thập tài nguyên, sản xuất đơn vị, và bắt đầu nghiên cứu công nghệ.
|
|
sector.aegis.description = Khu vực này chứa các kho lưu trữ của tungsten.\nNghiên cứu [accent]Máy khoan động lực[] để khai thác tài nguyên này này, và phá hủy căn cứ của địch ở khu vực này.
|
|
sector.lake.description = Hồ xỉ nóng chảy của khu vực này giới hạn rất nhiều các loại đơn vị. Một loại đơn vị lướt được là sự lựa chọn duy nhất.\nNghiên cứu [accent]Máy chế tạo phi thuyền[] và sản xuất một đơn vị [accent]elude[] nhanh nhất có thể.
|
|
sector.intersect.description = Việc thăm dò cho thấy khu vực này sẽ bị tấn công từ nhiều hướng ngay sau khi đáp.\nThiết lập các lớp phòng thủ nhanh chóng và mở rộng sớm nhất có thể.\n[accent]Máy cơ động[] sẽ là cần thiết cho địa hình khó khăn của khu vực này.
|
|
sector.atlas.description = Khu vực này có địa hình phong phú và sẽ cần nhiều loại đơn vị đa dạng để tấn công hiệu quả.\nCác loại đơn vị được nâng cấp cũng có thể cần thiết để vượt qua một số căn cứ của địch được phát hiện ở đây.\nNghiên cứu [accent]Máy điện phân[] và [accent]Máy chế tạo xe tăng[].
|
|
sector.split.description = Sự hiện diện ít ỏi của kẻ địch ở khu vực này làm nó là một khu vực hoàn hảo để thử nghiệm công nghệ vận chuyển mới.
|
|
sector.basin.description = Đã phát hiện sự hiện diện lớn mạnh của kẻ địch ở khu vực này.\nSản xuất đơn vị nhanh chóng và chiếm được các lõi của địch để có được một vị thế vững chắc.
|
|
sector.marsh.description = Khu vực này có trữ lượng lớn arkycite, nhưng có rất ít các lỗ hơi nước.\nXây dựng [accent]Bể điện hóa[] để tạo năng lượng.
|
|
sector.peaks.description = Địa hình đồi núi của khu vực này khiến hầu hết các loại đơn vị vô dụng. Các loại đơn vị bay trở nên cần thiết.\nHãy cẩn thận với các công trình phòng thủ trên không của địch. Có thể bị vô hiệu hóa bằng cách tấn công các công trình hỗ trợ.
|
|
sector.ravine.description = Một tuyến đường vận chuyển quan trọng cho kẻ địch. Không phát hiện lõi nào trong khu vực, nhưng dự đoán sẽ có nhiều loại kẻ địch đa dạng.\nSản xuất [accent]hợp kim[]. Xây dựng bệ súng [accent]Afflict[].
|
|
sector.caldera-erekir.description = Các tài nguyên được phát hiện ở khu vực này được phân bố trên nhiều đảo.\nNghiên cứu và triển khai vận chuyển dựa trên máy bay không người lái.
|
|
sector.stronghold.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này đang bảo vệ một lượng lớn [accent]thori[].\nSử dụng nó để phát triển các loại đơn vị và bệ súng cao cấp hơn.
|
|
sector.crevice.description = Địch sẽ gửi các đơn vị tấn công mạnh mẽ để triệt hạ căn cứ của bạn ở khu vực này.\nPhát triển [accent]carbide[] và [accent]Máy nhiệt phân[] là điều cần thiết để sống sót.
|
|
sector.siege.description = Khu vực này có hai hẻm núi song song sẽ tạo ra một cuộc tấn công theo hai hướng.\nNghiên cứu [accent]cyano[] để có thể chế tạo những đơn vị xe tăng mạnh hơn.\nChú ý: Phát hiện tên lửa tầm xa của kẻ địch. Các tên lửa có thể bị bắn hạ trước khi va chạm.
|
|
sector.crossroads.description = Các căn cứ của địch ở khu vực này được xây dựng trên các địa hình khác nhau. Nghiên cứu các loại đơn vị khác nhau sao cho phù hợp.\nNgoài ra, một số căn cứ được bảo vệ bởi các máy chiếu khiên chắn. Tìm hiểu cách chúng được cung cấp năng lượng.
|
|
sector.karst.description = Khu vực này có rất nhiều tài nguyên, nhưng sẽ bị địch tấn công khi một lõi mới đáp xuống.\nTận dụng các tài nguyên và nghiên cứu [accent]sợi lượng tử[].
|
|
sector.origin.description = Khu vực cuối cùng với sự hiện diện của địch rất lớn.\nKhông còn bất cứ thứ gì cần nghiên cứu - tập trung hoàn toàn vào việc tiêu diệt tất cả các lõi của địch.
|
|
|
|
status.burning.name = Đốt cháy
|
|
status.freezing.name = Đóng băng
|
|
status.wet.name = Ẩm ướt
|
|
status.muddy.name = Sa lầy
|
|
status.melting.name = Tan chảy
|
|
status.sapped.name = Ăn mòn
|
|
status.electrified.name = Nhiễm điện
|
|
status.spore-slowed.name = Nhiễm bào tử chậm
|
|
status.tarred.name = Nhiễm dầu
|
|
status.overdrive.name = Tăng cường
|
|
status.overclock.name = Gia tốc
|
|
status.shocked.name = Sốc
|
|
status.blasted.name = Nổ
|
|
status.unmoving.name = Bất động
|
|
status.boss.name = Trùm
|
|
|
|
settings.language = Ngôn ngữ
|
|
settings.data = Dữ liệu trò chơi
|
|
settings.reset = Khôi phục về mặc định
|
|
settings.rebind = Gán lại
|
|
settings.resetKey = Đặt lại
|
|
settings.controls = Điều khiển
|
|
settings.game = Trò chơi
|
|
settings.sound = Âm thanh
|
|
settings.graphics = Đồ họa
|
|
settings.cleardata = Xóa dữ liệu trò chơi...
|
|
settings.clear.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xóa dữ liệu này không?\nThực hiện xong không thể hoàn tác!
|
|
settings.clearall.confirm = [scarlet]CẢNH BÁO![]\nThao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu, bao gồm các bản lưu, bản đồ, mở khóa và phím đã gán. \nMột khi bạn nhấn vào 'Đồng ý' thì trò chơi sẽ xóa tất cả dữ liệu và tự động thoát.
|
|
settings.clearsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả bản lưu?
|
|
settings.clearsaves = Xóa bản lưu
|
|
settings.clearresearch = Xóa nghiên cứu
|
|
settings.clearresearch.confirm = Bạn có chắc muốn xóa tất cả nghiên cứu từ chiến dịch?
|
|
settings.clearcampaignsaves = Xóa bản lưu chiến dịch
|
|
settings.clearcampaignsaves.confirm = Bạn có chắc muốn xóa toàn bộ bản lưu chiến dịch?
|
|
paused = [accent]< Tạm dừng >
|
|
clear = Xóa
|
|
banned = [scarlet]Bị cấm
|
|
unsupported.environment = [scarlet]Môi trường không được hỗ trợ
|
|
yes = Có
|
|
no = Không
|
|
info.title = Thông tin
|
|
error.title = [scarlet]Đã xảy ra lỗi
|
|
error.crashtitle = Đã xảy ra lỗi
|
|
unit.nobuild = [scarlet]Đơn vị không thể xây dựng
|
|
lastaccessed = [lightgray]Truy cập lần cuối: {0}
|
|
lastcommanded = [lightgray]Được ra lệnh lần cuối: {0}
|
|
block.unknown = [lightgray]???
|
|
|
|
stat.showinmap = <mở bản đồ để hiện>
|
|
stat.description = Mục đích
|
|
stat.input = Đầu vào
|
|
stat.output = Đầu ra
|
|
stat.maxefficiency = Hiệu suất tối đa
|
|
stat.booster = Tăng cường
|
|
stat.tiles = Yêu cầu ô nền
|
|
stat.affinities = Phù hợp
|
|
stat.opposites = Đối nghịch
|
|
stat.powercapacity = Dung lượng điện
|
|
stat.powershot = Năng lượng/Phát bắn
|
|
stat.damage = Sát thương
|
|
stat.targetsair = Mục tiêu trên không
|
|
stat.targetsground = Mục tiêu mặt đất
|
|
stat.itemsmoved = Tốc độ dịch chuyển
|
|
stat.launchtime = Thời gian giữa các lần phóng
|
|
stat.shootrange = Phạm vi
|
|
stat.size = Kích thước
|
|
stat.displaysize = Kích thước hiển thị
|
|
stat.liquidcapacity = Dung tích chất lỏng
|
|
stat.powerrange = Phạm vi năng lượng
|
|
stat.linkrange = Phạm vi liên kết
|
|
stat.instructions = Chỉ lệnh
|
|
stat.powerconnections = Số lượng kết nối tối đa
|
|
stat.poweruse = Năng lượng sử dụng
|
|
stat.powerdamage = Năng lượng/Sát thương
|
|
stat.itemcapacity = Sức chứa vật phẩm
|
|
stat.memorycapacity = Dung lượng bộ nhớ
|
|
stat.basepowergeneration = Năng lượng tạo ra cơ bản
|
|
stat.productiontime = Thời gian sản xuất
|
|
stat.repairtime = Thời gian hoàn thành sửa chữa
|
|
stat.repairspeed = Tốc độ sửa
|
|
stat.weapons = Vũ khí
|
|
stat.bullet = Loại đạn
|
|
stat.moduletier = Cấp mô-đun
|
|
stat.unittype = Kiểu đơn vị
|
|
stat.speedincrease = Tăng tốc
|
|
stat.range = Phạm vi
|
|
stat.drilltier = Khoan được
|
|
stat.drillspeed = Tốc độ khoan cơ bản
|
|
stat.boosteffect = Hiệu ứng tăng cường
|
|
stat.maxunits = Số đơn vị hoạt động tối đa
|
|
stat.health = Độ bền
|
|
stat.armor = Giáp
|
|
stat.buildtime = Thời gian xây
|
|
stat.maxconsecutive = Nối tiếp tối đa
|
|
stat.buildcost = Chi phí xây
|
|
stat.inaccuracy = Độ lệch
|
|
stat.shots = Phát bắn
|
|
stat.reload = Tốc độ bắn
|
|
stat.ammo = Đạn
|
|
stat.shieldhealth = Độ bền khiên
|
|
stat.cooldowntime = Thời gian hồi phục
|
|
stat.explosiveness = Gây nổ
|
|
stat.basedeflectchance = Tỷ lệ phản đạn
|
|
stat.lightningchance = Tỷ lệ phóng điện
|
|
stat.lightningdamage = Sát thương tia điện
|
|
stat.flammability = Dễ cháy
|
|
stat.radioactivity = Phóng xạ
|
|
stat.charge = Tích điện
|
|
stat.heatcapacity = Nhiệt dung
|
|
stat.viscosity = Độ nhớt
|
|
stat.temperature = Nhiệt độ
|
|
stat.speed = Vận tốc
|
|
stat.buildspeed = Tốc độ xây
|
|
stat.minespeed = Tốc độ đào
|
|
stat.minetier = Cấp độ đào
|
|
stat.payloadcapacity = Sức chứa khối hàng
|
|
stat.abilities = Khả năng
|
|
stat.canboost = Có thể tăng cường
|
|
stat.flying = Bay
|
|
stat.ammouse = Sử dụng đạn
|
|
stat.ammocapacity = Trữ lượng đạn
|
|
stat.damagemultiplier = Hệ số sát thương
|
|
stat.healthmultiplier = Hệ số độ bền
|
|
stat.speedmultiplier = Hệ số tốc độ
|
|
stat.reloadmultiplier = Hệ số hồi đạn
|
|
stat.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
|
|
stat.reactive = Phản ứng
|
|
stat.immunities = Miễn nhiễm
|
|
stat.healing = Hồi phục
|
|
|
|
ability.forcefield = Khiên trường lực
|
|
ability.forcefield.description = Phát một khiên trường lực hấp thụ các loại đạn
|
|
ability.repairfield = Trường sửa chữa
|
|
ability.repairfield.description = Sửa chữa các đơn vị gần đó
|
|
ability.statusfield = Trường trạng thái
|
|
ability.statusfield.description = Áp dụng hiệu ứng trạng thái vào các đơn vị gần đó
|
|
ability.unitspawn = Chế tạo
|
|
ability.unitspawn.description = Sản xuất đơn vị
|
|
ability.shieldregenfield = Trường hồi khiên
|
|
ability.shieldregenfield.description = Hồi phục khiên cho các đơn vị gần đó
|
|
ability.movelightning = Di chuyển phóng điện
|
|
ability.movelightning.description = Giải phóng tia điện khi di chuyển
|
|
ability.armorplate = Mảnh giáp
|
|
ability.armorplate.description = Giảm sát thương gánh chịu trong khi bắn
|
|
ability.shieldarc = Khiên vòng cung
|
|
ability.shieldarc.description = Phát một khiên trường lực vòng cung hấp thụ các loại đạn
|
|
ability.suppressionfield = Ngăn chặn sửa chữa
|
|
ability.suppressionfield.description = Dừng các công trình sửa chữa gần đó
|
|
ability.energyfield = Trường điện từ
|
|
ability.energyfield.description = Giật điện các kẻ địch gần đó
|
|
ability.energyfield.healdescription = Giật điện các kẻ địch gần đó và hồi phục đồng minh
|
|
ability.regen = Tự hồi phục
|
|
ability.regen.description = Tự hồi phục độ bền theo thời gian
|
|
ability.liquidregen = Hấp thụ chất lỏng
|
|
ability.liquidregen.description = Hấp thụ chất lỏng để tự hồi phục
|
|
ability.spawndeath = Chết sản sinh
|
|
ability.spawndeath.description = Sinh ra đơn vị khi chết
|
|
ability.liquidexplode = Chết tràn dịch
|
|
ability.liquidexplode.description = Tràn chất lỏng khi chết
|
|
|
|
ability.stat.firingrate = tốc độ bắn [stat]{0}/giây[lightgray]
|
|
ability.stat.regen = [stat]{0}[lightgray] độ bền/giây
|
|
ability.stat.shield = [stat]{0}[lightgray] khiên
|
|
ability.stat.repairspeed = [stat]{0}/giây[lightgray] tốc độ sửa chữa
|
|
ability.stat.slurpheal = [stat]{0}[lightgray] độ bền/đơn vị chất lỏng
|
|
ability.stat.cooldown = [stat]{0} giây[lightgray] hồi phục
|
|
ability.stat.maxtargets = [stat]{0}[lightgray] mục tiêu tối đa
|
|
ability.stat.sametypehealmultiplier = [stat]{0}%[lightgray] số lượng sửa chữa cùng kiểu
|
|
ability.stat.damagereduction = [stat]{0}%[lightgray] giảm sát thương
|
|
ability.stat.minspeed = tốc độ tối thiểu [stat]{0} ô/giây[lightgray]
|
|
ability.stat.duration = thời hạn [stat]{0} giây[lightgray]
|
|
ability.stat.buildtime = thời gian xây [stat]{0} giây[lightgray]
|
|
|
|
bar.onlycoredeposit = Chỉ được phép đưa vào lõi
|
|
bar.drilltierreq = Cần máy khoan tốt hơn
|
|
bar.noresources = Thiếu tài nguyên
|
|
bar.corereq = Yêu cầu lõi cơ bản
|
|
bar.corefloor = Yêu cầu ô nền lõi
|
|
bar.cargounitcap = Đã đạt sức chứa khối hàng tối đa
|
|
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
|
|
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
|
|
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
|
|
bar.boost = Tăng tốc: +{0}%
|
|
bar.powerbalance = Năng lượng: {0}/giây
|
|
bar.powerstored = Lưu trữ: {0}/{1}
|
|
bar.poweramount = Năng lượng: {0}
|
|
bar.poweroutput = Năng lượng tạo ra: {0}
|
|
bar.powerlines = Số lượng kết nối: {0}/{1}
|
|
bar.items = Vật phẩm: {0}
|
|
bar.capacity = Sức chứa: {0}
|
|
bar.unitcap = {0} {1}/{2}
|
|
bar.liquid = Chất lỏng
|
|
bar.heat = Nhiệt lượng
|
|
bar.instability = Bất ổn định
|
|
bar.heatamount = Nhiệt lượng: {0}
|
|
bar.heatpercent = Nhiệt lượng: {0} ({1}%)
|
|
bar.power = Năng lượng
|
|
bar.progress = Tiến độ xây dựng
|
|
bar.loadprogress = Tiến độ
|
|
bar.launchcooldown = Hồi phóng
|
|
bar.input = Đầu vào
|
|
bar.output = Đầu ra
|
|
bar.strength = [stat]{0}[lightgray]x sức mạnh
|
|
|
|
units.processorcontrol = [lightgray]Điều khiển bởi bộ xử lý
|
|
|
|
bullet.damage = [stat]{0}[lightgray] sát thương
|
|
bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {1}[lightgray] ô
|
|
bullet.incendiary = [stat]gây cháy
|
|
bullet.homing = [stat]truy đuổi
|
|
bullet.armorpierce = [stat]xuyên giáp
|
|
bullet.maxdamagefraction = [stat]{0}%[lightgray] giới hạn sát thương
|
|
bullet.suppression = [stat]{0}[lightgray] giây ngăn sửa chữa ~ [stat]{1}[lightgray] ô
|
|
bullet.interval = [stat]{0}/giây[lightgray] đạn ngắt quãng:
|
|
bullet.frags = [stat]{0}x[lightgray] đạn phá mảnh:
|
|
bullet.lightning = [stat]{0}[lightgray]x phóng điện ~ [stat]{1}[lightgray] sát thương
|
|
bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương công trình
|
|
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] đẩy lùi
|
|
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên thấu
|
|
bullet.infinitepierce = [stat]xuyên thấu
|
|
bullet.healpercent = [stat]{0}%[lightgray] sửa chữa
|
|
bullet.healamount = [stat]{0}[lightgray] sửa chữa trực tiếp
|
|
bullet.multiplier = [stat]{0}[lightgray] đạn/vật phẩm
|
|
bullet.reload = [stat]{0}%[lightgray] tốc độ bắn
|
|
bullet.range = [stat]{0}[lightgray] ô phạm vi
|
|
|
|
unit.blocks = khối
|
|
unit.blockssquared = khối²
|
|
unit.powersecond = đơn vị năng lượng/giây
|
|
unit.tilessecond = ô/giây
|
|
unit.liquidsecond = đơn vị chất lỏng/giây
|
|
unit.itemssecond = vật phẩm/giây
|
|
unit.liquidunits = đơn vị chất lỏng
|
|
unit.powerunits = đơn vị năng lượng
|
|
unit.heatunits = đơn vị nhiệt
|
|
unit.degrees = độ
|
|
unit.seconds = giây
|
|
unit.minutes = phút
|
|
unit.persecond = /giây
|
|
unit.perminute = /phút
|
|
unit.timesspeed = x tốc độ
|
|
unit.percent = %
|
|
unit.shieldhealth = độ bền khiên
|
|
unit.items = vật phẩm
|
|
unit.thousands = ng
|
|
unit.millions = tr
|
|
unit.billions = tỷ
|
|
unit.shots = phát bắn
|
|
unit.pershot = /phát bắn
|
|
category.purpose = Mục đích
|
|
category.general = Chung
|
|
category.power = Năng lượng
|
|
category.liquids = Chất lỏng
|
|
category.items = Vật phẩm
|
|
category.crafting = Đầu vào/ra
|
|
category.function = Chức năng
|
|
category.optional = Cải tiến tùy chọn
|
|
setting.alwaysmusic.name = Luôn phát nhạc
|
|
setting.alwaysmusic.description = Khi bật, âm nhạc sẽ luôn phát lặp lại khi chơi.\nKhi tắt, nó chỉ phát tại các khoảng thời gian ngẫu nhiên.
|
|
setting.skipcoreanimation.name = Bỏ qua hiệu ứng phóng/đáp lõi
|
|
setting.landscape.name = Khóa ngang
|
|
setting.shadows.name = Đổ bóng
|
|
setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối
|
|
setting.linear.name = Lọc tuyến tính
|
|
setting.hints.name = Gợi ý
|
|
setting.logichints.name = Gợi ý Logic
|
|
setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền
|
|
setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng
|
|
setting.doubletapmine.name = Nhấn đúp để Đào
|
|
setting.commandmodehold.name = Nhấn giữ để vào chế độ mệnh lệnh
|
|
setting.distinctcontrolgroups.name = Giới hạn một nhóm điều khiển cho mỗi đơn vị
|
|
setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động
|
|
setting.animatedwater.name = Chuyển động bề mặt
|
|
setting.animatedshields.name = Chuyển động khiên
|
|
setting.playerindicators.name = Chỉ hướng người chơi
|
|
setting.indicators.name = Chỉ hướng kẻ địch
|
|
setting.autotarget.name = Tự động nhắm mục tiêu
|
|
setting.keyboard.name = Điều khiển bằng chuột + bàn phím
|
|
setting.touchscreen.name = Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
|
|
setting.fpscap.name = FPS tối đa
|
|
setting.fpscap.none = Không có
|
|
setting.fpscap.text = {0} FPS
|
|
setting.uiscale.name = Tỉ lệ giao diện
|
|
setting.uiscale.description = Cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
|
|
setting.swapdiagonal.name = Luôn đặt theo đường chéo
|
|
setting.difficulty.training = Luyện tập
|
|
setting.difficulty.easy = Dễ
|
|
setting.difficulty.normal = Vừa
|
|
setting.difficulty.hard = Khó
|
|
setting.difficulty.insane = Điên loạn
|
|
setting.difficulty.name = Độ khó:
|
|
setting.screenshake.name = Rung chuyển khung hình
|
|
setting.bloomintensity.name = Mức độ phát sáng
|
|
setting.bloomblur.name = Xoá mờ phát sáng
|
|
setting.effects.name = Hiển thị hiệu ứng
|
|
setting.destroyedblocks.name = Hiển thị khối bị phá
|
|
setting.blockstatus.name = Hiển thị trạng thái khối
|
|
setting.conveyorpathfinding.name = Tìm đường dẫn băng chuyền khi đặt
|
|
setting.sensitivity.name = Độ nhạy điều khiển
|
|
setting.saveinterval.name = Khoảng thời gian lưu
|
|
setting.seconds = {0} giây
|
|
setting.milliseconds = {0} mili-giây
|
|
setting.fullscreen.name = Toàn màn hình
|
|
setting.borderlesswindow.name = Cửa sổ không viền
|
|
setting.borderlesswindow.name.windows = Toàn màn hình không viền
|
|
setting.borderlesswindow.description = Có thể cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
|
|
setting.fps.name = Hiện FPS & Ping
|
|
setting.console.name = Bật Bảng điều khiển
|
|
setting.smoothcamera.name = Khung quay mượt mà
|
|
setting.vsync.name = Đồng bộ dọc (VSync)
|
|
setting.pixelate.name = Đồ họa pixel
|
|
setting.minimap.name = Hiện bản đồ nhỏ
|
|
setting.coreitems.name = Hiển thị vật phẩm trong lõi
|
|
setting.position.name = Hiện vị trí người chơi
|
|
setting.mouseposition.name = Hiện vị trí trỏ chuột
|
|
setting.musicvol.name = Âm lượng nhạc
|
|
setting.atmosphere.name = Hiện bầu khí quyển hành tinh
|
|
setting.drawlight.name = Vẽ Bóng tối/Ánh sáng
|
|
setting.ambientvol.name = Âm lượng môi trường
|
|
setting.mutemusic.name = Tắt nhạc
|
|
setting.sfxvol.name = Âm lượng hiệu ứng âm thanh (SFX)
|
|
setting.mutesound.name = Tắt âm
|
|
setting.crashreport.name = Gửi báo cáo sự cố ẩn danh
|
|
setting.savecreate.name = Tự động tạo bản lưu
|
|
setting.steampublichost.name = Hiển thị trò chơi công khai
|
|
setting.playerlimit.name = Giới hạn người chơi
|
|
setting.chatopacity.name = Độ mờ trò chuyện
|
|
setting.lasersopacity.name = Độ mờ kết nối năng lượng
|
|
setting.bridgeopacity.name = Độ mờ cầu
|
|
setting.playerchat.name = Hiển thị bong bóng trò chuyện của người chơi
|
|
setting.showweather.name = Hiện đồ họa thời tiết
|
|
setting.hidedisplays.name = Ẩn hiển thị logic
|
|
setting.macnotch.name = Giao diện phù hợp với hiển thị tai thỏ (notch)
|
|
setting.macnotch.description = Cần khởi động lại để áp dụng các thay đổi
|
|
steam.friendsonly = Chỉ bạn bè
|
|
steam.friendsonly.tooltip = Liệu chỉ bạn bè trên Steam mới có thể tham gia trò chơi của bạn hay không.\nBỏ chọn ô này sẽ làm trò chơi của bạn công khai - mọi người có thể tham gia.
|
|
public.beta = Lưu ý rằng phiên bản beta của trò chơi không thể tạo sảnh công khai.
|
|
uiscale.reset = Tỉ lệ giao diện đã được thay đổi.\nNhấn "Đồng ý" để xác nhận tỉ lệ này.\n[scarlet]Hoàn lại và thoát trong[accent] {0}[] giây...
|
|
uiscale.cancel = Hủy & Thoát
|
|
setting.bloom.name = Hiệu ứng phát sáng
|
|
keybind.title = Gán lại phím
|
|
keybinds.mobile = [scarlet]Hầu hết phím ở đây không hoạt động trên thiết bị di động. Chỉ hỗ trợ di chuyển cơ bản.
|
|
category.general.name = Chung
|
|
category.view.name = Xem
|
|
category.command.name = Mệnh lệnh đơn vị
|
|
category.multiplayer.name = Nhiều người chơi
|
|
category.blocks.name = Chọn khối
|
|
placement.blockselectkeys = \n[lightgray]Phím: [{0},
|
|
keybind.respawn.name = Hồi sinh
|
|
keybind.control.name = Điều khiển đơn vị
|
|
keybind.clear_building.name = Xóa công trình
|
|
keybind.press = Nhấn một phím...
|
|
keybind.press.axis = Nhấn một trục xoay hoặc một phím...
|
|
keybind.screenshot.name = Chụp ảnh bản đồ
|
|
keybind.toggle_power_lines.name = Ẩn/Hiện đường truyền năng lượng
|
|
keybind.toggle_block_status.name = Ẩn/Hiện trạng thái khối
|
|
keybind.move_x.name = Di chuyển X
|
|
keybind.move_y.name = Di chuyển Y
|
|
keybind.mouse_move.name = Theo chuột
|
|
keybind.pan.name = Di chuyển góc nhìn
|
|
keybind.boost.name = Tăng tốc
|
|
keybind.command_mode.name = Chế độ mệnh lệnh
|
|
keybind.command_queue.name = Lệnh tuần tự đơn vị
|
|
keybind.create_control_group.name = Tạo nhóm điều khiển
|
|
keybind.cancel_orders.name = Hủy lệnh
|
|
|
|
keybind.unit_stance_shoot.name = Tư thế đơn vị: Bắn
|
|
keybind.unit_stance_hold_fire.name = Tư thế đơn vị: Ngừng bắn
|
|
keybind.unit_stance_pursue_target.name = Tư thế đơn vị: Bám đuổi mục tiêu
|
|
keybind.unit_stance_patrol.name = Tư thế đơn vị: Tuần tra
|
|
keybind.unit_stance_ram.name = Tư thế đơn vị: Tông thẳng
|
|
|
|
keybind.unit_command_move.name = Mệnh lệnh đơn vị: Di chuyển
|
|
keybind.unit_command_repair.name = Mệnh lệnh đơn vị: Sửa chữa
|
|
keybind.unit_command_rebuild.name = Mệnh lệnh đơn vị: Xây lại
|
|
keybind.unit_command_assist.name = Mệnh lệnh đơn vị: Hỗ trợ
|
|
keybind.unit_command_mine.name = Mệnh lệnh đơn vị: Khai thác
|
|
keybind.unit_command_boost.name = Mệnh lệnh đơn vị: Tăng cường
|
|
keybind.unit_command_load_units.name = Mệnh lệnh đơn vị: Nhập đơn vị
|
|
keybind.unit_command_load_blocks.name = Mệnh lệnh đơn vị: Nhập khối công trình
|
|
keybind.unit_command_unload_payload.name = Mệnh lệnh đơn vị: Dỡ khối hàng
|
|
keybind.unit_command_enter_payload.name = Mệnh lệnh đơn vị: Vào khối hàng
|
|
|
|
keybind.rebuild_select.name = Xây dựng lại khu vực
|
|
keybind.schematic_select.name = Chọn khu vực
|
|
keybind.schematic_menu.name = Trình đơn bản thiết kế
|
|
keybind.schematic_flip_x.name = Lật bản thiết kế X
|
|
keybind.schematic_flip_y.name = Lật bản thiết kế Y
|
|
keybind.category_prev.name = Danh mục trước
|
|
keybind.category_next.name = Danh mục tiếp theo
|
|
keybind.block_select_left.name = Chọn khối trái
|
|
keybind.block_select_right.name = Chọn khối phải
|
|
keybind.block_select_up.name = Chọn khối trên
|
|
keybind.block_select_down.name = Chọn khối dưới
|
|
keybind.block_select_01.name = Chọn Danh mục/Khối 1
|
|
keybind.block_select_02.name = Chọn Danh mục/Khối 2
|
|
keybind.block_select_03.name = Chọn Danh mục/Khối 3
|
|
keybind.block_select_04.name = Chọn Danh mục/Khối 4
|
|
keybind.block_select_05.name = Chọn Danh mục/Khối 5
|
|
keybind.block_select_06.name = Chọn Danh mục/Khối 6
|
|
keybind.block_select_07.name = Chọn Danh mục/Khối 7
|
|
keybind.block_select_08.name = Chọn Danh mục/Khối 8
|
|
keybind.block_select_09.name = Chọn Danh mục/Khối 9
|
|
keybind.block_select_10.name = Chọn Danh mục/Khối 10
|
|
keybind.fullscreen.name = Hoán chuyển toàn màn hình
|
|
keybind.select.name = Chọn/Bắn
|
|
keybind.diagonal_placement.name = Đặt chéo
|
|
keybind.pick.name = Nhặt khối
|
|
keybind.break_block.name = Phá khối
|
|
keybind.select_all_units.name = Chọn tất cả đơn vị
|
|
keybind.select_all_unit_factories.name = Chọn tất cả các nhà máy đơn vị
|
|
keybind.deselect.name = Bỏ chọn
|
|
keybind.pickupCargo.name = Nhặt hàng
|
|
keybind.dropCargo.name = Thả hàng
|
|
keybind.shoot.name = Bắn
|
|
keybind.zoom.name = Thu phóng
|
|
keybind.menu.name = Trình đơn
|
|
keybind.pause.name = Tạm dừng
|
|
keybind.pause_building.name = Tạm dừng/Tiếp tục xây dựng
|
|
keybind.minimap.name = Bản đồ nhỏ
|
|
keybind.planet_map.name = Bản đồ hành tinh
|
|
keybind.research.name = Nghiên cứu
|
|
keybind.block_info.name = Thông tin khối
|
|
keybind.chat.name = Trò chuyện
|
|
keybind.player_list.name = Danh sách người chơi
|
|
keybind.console.name = Bảng điều khiển
|
|
keybind.rotate.name = Xoay
|
|
keybind.rotateplaced.name = Xoay khối đã có (Giữ)
|
|
keybind.toggle_menus.name = Ẩn/Hiện Trình đơn
|
|
keybind.chat_history_prev.name = Lịch sử trò chuyện trước
|
|
keybind.chat_history_next.name = Lịch sử trò chuyện sau
|
|
keybind.chat_scroll.name = Cuộn trò chuyện
|
|
keybind.chat_mode.name = Thay đổi chế độ trò chuyện
|
|
keybind.drop_unit.name = Thả đơn vị
|
|
keybind.zoom_minimap.name = Thu phóng bản đồ nhỏ
|
|
mode.help.title = Mô tả chế độ
|
|
mode.survival.name = Sinh tồn
|
|
mode.survival.description = Chế độ bình thường. Tài nguyên hạn chế và các đợt đến tự động.\n[gray]Yêu cầu nơi xuất hiện kẻ địch trong bản đồ để chơi.
|
|
mode.sandbox.name = Tự do
|
|
mode.sandbox.description = Tài nguyên vô hạn và không có thời gian chờ giữa các đợt.
|
|
mode.editor.name = Chỉnh sửa
|
|
mode.pvp.name = PvP
|
|
mode.pvp.description = Chiến đấu với những người chơi khác trên cùng một bản đồ.\n[gray]Cần ít nhất hai lõi có màu khác nhau để chơi.
|
|
mode.attack.name = Tấn công
|
|
mode.attack.description = Phá hủy căn cứ của kẻ địch. \n[gray]Cần lõi màu đỏ trong bản đồ để chơi.
|
|
mode.custom = Tùy chỉnh quy tắc
|
|
|
|
rules.invaliddata = Dữ liệu bộ nhớ tạm không hợp lệ.
|
|
rules.hidebannedblocks = Ẩn các khối bị cấm
|
|
rules.infiniteresources = Tài nguyên vô hạn
|
|
rules.onlydepositcore = Chỉ cho phép đưa tài nguyên vào lõi
|
|
rules.derelictrepair = Cho phép sửa khối bỏ hoang
|
|
rules.reactorexplosions = Nổ lò phản ứng
|
|
rules.coreincinerates = Hủy vật phẩm khi lõi đầy
|
|
rules.disableworldprocessors = Vô hiệu hoá bộ xử lý thế giới
|
|
rules.schematic = Cho phép dùng bản thiết kế
|
|
rules.wavetimer = Đếm ngược đợt
|
|
rules.wavesending = Gửi đợt
|
|
rules.allowedit = Cho phép sửa quy tắc
|
|
rules.allowedit.info = Khi được bật, người chơi có thể chỉnh sửa các quy tắc trong lúc chơi thông qua nút ở góc dưới bên trái của Trình đơn tạm dừng.
|
|
rules.waves = Đợt
|
|
rules.airUseSpawns = Các đơn vị không quân dùng điểm xuất hiện
|
|
rules.attack = Chế độ tấn công
|
|
rules.buildai = AI Xây dựng căn cứ
|
|
rules.buildaitier = Cấp độ AI xây dựng
|
|
rules.rtsai = AI Chiến thuật [red](WIP - Đang hoàn thiện)
|
|
rules.rtsminsquadsize = Kích thước đội hình tối thiểu
|
|
rules.rtsmaxsquadsize = Kích thước đội hình tối đa
|
|
rules.rtsminattackweight = Sức tấn công tối thiểu
|
|
rules.cleanupdeadteams = Dọn sạch công trình của đội bị đánh bại (PvP)
|
|
rules.corecapture = Chiếm lõi khi phá hủy
|
|
rules.polygoncoreprotection = Bảo vệ lõi kiểu đa giác
|
|
rules.placerangecheck = Kiểm tra phạm vi xây dựng
|
|
rules.enemyCheat = Tài nguyên kẻ địch vô hạn
|
|
rules.blockhealthmultiplier = Hệ số độ bền khối
|
|
rules.blockdamagemultiplier = Hệ số sát thương của khối
|
|
rules.unitbuildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ sản xuất đơn vị
|
|
rules.unitcostmultiplier = Hệ số chi phí sản xuất đơn vị
|
|
rules.unithealthmultiplier = Hệ số độ bền của đơn vị
|
|
rules.unitdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị
|
|
rules.unitcrashdamagemultiplier = Hệ số sát thương của đơn vị khi bị bắn rơi
|
|
rules.solarmultiplier = Hệ số năng lượng mặt trời
|
|
rules.unitcapvariable = Lõi tăng giới hạn đơn vị
|
|
rules.unitpayloadsexplode = Khối hàng mang theo phát nổ cùng đơn vị
|
|
rules.unitcap = Giới hạn đơn vị ban đầu
|
|
rules.limitarea = Giới hạn kích thước bản đồ
|
|
rules.enemycorebuildradius = Bán kính không xây dựng từ lõi của kẻ địch:[lightgray] (ô)
|
|
rules.wavespacing = Giãn cách đợt:[lightgray] (giây)
|
|
rules.initialwavespacing = Giãn cách đợt đầu:[lightgray] (giây)
|
|
rules.buildcostmultiplier = Hệ số chi phí xây dựng
|
|
rules.buildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ xây dựng
|
|
rules.deconstructrefundmultiplier = Hệ số số hoàn trả khi phá dỡ
|
|
rules.waitForWaveToEnd = Đợt chờ hết kẻ địch
|
|
rules.wavelimit = Bản đồ kết thúc sau đợt
|
|
rules.dropzoneradius = Bán kính vùng thả:[lightgray] (ô)
|
|
rules.unitammo = Đơn vị cần đạn [red](có thể bị loại bỏ)
|
|
rules.enemyteam = Đội kẻ địch
|
|
rules.playerteam = Đội người chơi
|
|
rules.title.waves = Đợt
|
|
rules.title.resourcesbuilding = Tài nguyên & Xây dựng
|
|
rules.title.enemy = Kẻ địch
|
|
rules.title.unit = Đơn vị
|
|
rules.title.experimental = Thử nghiệm
|
|
rules.title.environment = Môi trường
|
|
rules.title.teams = Đội
|
|
rules.title.planet = Hành tinh
|
|
rules.lighting = Ánh sáng
|
|
rules.fog = Sương mù chiến tranb
|
|
rules.fire = Lửa
|
|
rules.anyenv = <Bất kỳ>
|
|
rules.explosions = Sát thương nổ của Khối/Đơn vị
|
|
rules.ambientlight = Ánh sáng môi trường
|
|
rules.weather = Thời tiết
|
|
rules.weather.frequency = Tần suất:
|
|
rules.weather.always = Luôn luôn
|
|
rules.weather.duration = Thời gian:
|
|
|
|
rules.placerangecheck.info = Ngăn chặn người chơi khỏi việc đặt bất kỳ thứ gì gần công trình kẻ địch. Khi cố đặt một bệ súng, phạm vi sẽ bị tăng lên, để bệ súng không thể bắn tới kẻ địch.
|
|
rules.onlydepositcore.info = Ngăn chặn các đơn vị khỏi việc thả vật phẩm vào bất kỳ công trình nào ngoài lõi.
|
|
|
|
content.item.name = Vật phẩm
|
|
content.liquid.name = Chất lỏng
|
|
content.unit.name = Đơn vị
|
|
content.block.name = Khối
|
|
content.status.name = Hiệu ứng trạng thái
|
|
content.sector.name = Khu vực
|
|
content.team.name = Phe
|
|
|
|
wallore = (Tường)
|
|
|
|
item.copper.name = Đồng
|
|
item.lead.name = Chì
|
|
item.coal.name = Than
|
|
item.graphite.name = Than chì
|
|
item.titanium.name = Titan
|
|
item.thorium.name = Thori
|
|
item.silicon.name = Silicon
|
|
item.plastanium.name = Nhựa
|
|
item.phase-fabric.name = Sợi lượng tử
|
|
item.surge-alloy.name = Hợp kim
|
|
item.spore-pod.name = Vỏ bào tử
|
|
item.sand.name = Cát
|
|
item.blast-compound.name = Chất nổ
|
|
item.pyratite.name = Nhiệt thạch
|
|
item.metaglass.name = Thuỷ tinh
|
|
item.scrap.name = Phế liệu
|
|
item.fissile-matter.name = Vật liệu phóng xạ
|
|
item.beryllium.name = Beryli
|
|
item.tungsten.name = Tungsten
|
|
item.oxide.name = Ôxit
|
|
item.carbide.name = Carbide
|
|
item.dormant-cyst.name = U nang bất hoạt
|
|
|
|
liquid.water.name = Nước
|
|
liquid.slag.name = Xỉ nóng chảy
|
|
liquid.oil.name = Dầu
|
|
liquid.cryofluid.name = Chất làm lạnh
|
|
liquid.neoplasm.name = Tế bào tân sinh
|
|
liquid.arkycite.name = Arkycite
|
|
liquid.gallium.name = Gali
|
|
liquid.ozone.name = Ôzôn
|
|
liquid.hydrogen.name = Hydro
|
|
liquid.nitrogen.name = Nitro
|
|
liquid.cyanogen.name = Cyano
|
|
|
|
unit.dagger.name = Dagger
|
|
unit.mace.name = Mace
|
|
unit.fortress.name = Fortress
|
|
unit.nova.name = Nova
|
|
unit.pulsar.name = Pulsar
|
|
unit.quasar.name = Quasar
|
|
unit.crawler.name = Crawler
|
|
unit.atrax.name = Atrax
|
|
unit.spiroct.name = Spiroct
|
|
unit.arkyid.name = Arkyid
|
|
unit.toxopid.name = Toxopid
|
|
unit.flare.name = Flare
|
|
unit.horizon.name = Horizon
|
|
unit.zenith.name = Zenith
|
|
unit.antumbra.name = Antumbra
|
|
unit.eclipse.name = Eclipse
|
|
unit.mono.name = Mono
|
|
unit.poly.name = Poly
|
|
unit.mega.name = Mega
|
|
unit.quad.name = Quad
|
|
unit.oct.name = Oct
|
|
unit.risso.name = Risso
|
|
unit.minke.name = Minke
|
|
unit.bryde.name = Bryde
|
|
unit.sei.name = Sei
|
|
unit.omura.name = Omura
|
|
unit.retusa.name = Retusa
|
|
unit.oxynoe.name = Oxynoe
|
|
unit.cyerce.name = Cyerce
|
|
unit.aegires.name = Aegires
|
|
unit.navanax.name = Navanax
|
|
unit.alpha.name = Alpha
|
|
unit.beta.name = Beta
|
|
unit.gamma.name = Gamma
|
|
unit.scepter.name = Scepter
|
|
unit.reign.name = Reign
|
|
unit.vela.name = Vela
|
|
unit.corvus.name = Corvus
|
|
|
|
unit.stell.name = Stell
|
|
unit.locus.name = Locus
|
|
unit.precept.name = Precept
|
|
unit.vanquish.name = Vanquish
|
|
unit.conquer.name = Conquer
|
|
unit.merui.name = Merui
|
|
unit.cleroi.name = Cleroi
|
|
unit.anthicus.name = Anthicus
|
|
unit.tecta.name = Tecta
|
|
unit.collaris.name = Collaris
|
|
unit.elude.name = Elude
|
|
unit.avert.name = Avert
|
|
unit.obviate.name = Obviate
|
|
unit.quell.name = Quell
|
|
unit.disrupt.name = Disrupt
|
|
unit.evoke.name = Evoke
|
|
unit.incite.name = Incite
|
|
unit.emanate.name = Emanate
|
|
unit.manifold.name = Thiết bị bay vận chuyển
|
|
unit.assembly-drone.name = Thiết bị bay lắp ráp
|
|
unit.latum.name = Latum
|
|
unit.renale.name = Renale
|
|
|
|
block.parallax.name = Parallax
|
|
block.cliff.name = Vách đá
|
|
block.sand-boulder.name = Tảng cát
|
|
block.basalt-boulder.name = Tảng đá huyền nhũ
|
|
block.grass.name = Cỏ
|
|
block.molten-slag.name = Xỉ nóng chảy
|
|
block.pooled-cryofluid.name = Chất làm lạnh
|
|
block.space.name = Không gian
|
|
block.salt.name = Muối
|
|
block.salt-wall.name = Tường muối
|
|
block.pebbles.name = Đá cuội
|
|
block.tendrils.name = Tua
|
|
block.sand-wall.name = Tường cát
|
|
block.spore-pine.name = Cây thông bào tử
|
|
block.spore-wall.name = Tường bào tử
|
|
block.boulder.name = Tảng đá
|
|
block.snow-boulder.name = Tảng tuyết
|
|
block.snow-pine.name = Cây thông tuyết
|
|
block.shale.name = Đá phiến sét
|
|
block.shale-boulder.name = Tảng đá phiến sét
|
|
block.moss.name = Rêu
|
|
block.shrubs.name = Bụi cây
|
|
block.spore-moss.name = Rêu bào tử
|
|
block.shale-wall.name = Tường đá phiến sét
|
|
block.scrap-wall.name = Tường phế liệu
|
|
block.scrap-wall-large.name = Tường phế liệu lớn
|
|
block.scrap-wall-huge.name = Tường phế liệu khổng lồ
|
|
block.scrap-wall-gigantic.name = Tường phế liệu siêu khổng lồ
|
|
block.thruster.name = Máy đẩy
|
|
block.kiln.name = Lò nung
|
|
block.graphite-press.name = Máy nén than chì
|
|
block.multi-press.name = Máy nén than chì lớn
|
|
block.constructing = {0} [lightgray](Đang xây dựng)
|
|
block.spawn.name = Điểm tạo ra kẻ địch
|
|
block.core-shard.name = Lõi: Cơ sở
|
|
block.core-foundation.name = Lõi: Trụ sở
|
|
block.core-nucleus.name = Lõi: Trung tâm
|
|
block.deep-water.name = Nước sâu
|
|
block.shallow-water.name = Nước
|
|
block.tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn
|
|
block.deep-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn sâu
|
|
block.darksand-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn cát đen
|
|
block.tar.name = Dầu
|
|
block.stone.name = Đá
|
|
block.sand-floor.name = Cát
|
|
block.darksand.name = Cát đen
|
|
block.ice.name = Băng
|
|
block.snow.name = Tuyết
|
|
block.crater-stone.name = Đá miệng núi lửa
|
|
block.sand-water.name = Nước cát
|
|
block.darksand-water.name = Nước cát đen
|
|
block.char.name = Than
|
|
block.dacite.name = Đá Dacit
|
|
block.rhyolite.name = Đá Ryolit
|
|
block.dacite-wall.name = Tường Dacit
|
|
block.dacite-boulder.name = Tảng đá Dacit
|
|
block.ice-snow.name = Băng tuyết
|
|
block.stone-wall.name = Tường đá
|
|
block.ice-wall.name = Tường băng
|
|
block.snow-wall.name = Tường tuyết
|
|
block.dune-wall.name = Tường cồn cát
|
|
block.pine.name = Cây thông
|
|
block.dirt.name = Đất
|
|
block.dirt-wall.name = Tường đất
|
|
block.mud.name = Bùn
|
|
block.white-tree-dead.name = Cây trắng đã héo
|
|
block.white-tree.name = Cây trắng
|
|
block.spore-cluster.name = Cụm bào tử
|
|
block.metal-floor.name = Nền kim loại 1
|
|
block.metal-floor-2.name = Nền kim loại 2
|
|
block.metal-floor-3.name = Nền kim loại 3
|
|
block.metal-floor-4.name = Nền kim loại 4
|
|
block.metal-floor-5.name = Nền kim loại 5
|
|
block.metal-floor-damaged.name = Nền kim loại bị hỏng
|
|
block.dark-panel-1.name = Nền tối 1
|
|
block.dark-panel-2.name = Nền tối 2
|
|
block.dark-panel-3.name = Nền tối 3
|
|
block.dark-panel-4.name = Nền tối 4
|
|
block.dark-panel-5.name = Nền tối 5
|
|
block.dark-panel-6.name = Nền tối 6
|
|
block.dark-metal.name = Kim loại đen
|
|
block.basalt.name = Đá bazan
|
|
block.hotrock.name = Đá nóng
|
|
block.magmarock.name = Đá Magma
|
|
block.copper-wall.name = Tường đồng
|
|
block.copper-wall-large.name = Tường đồng lớn
|
|
block.titanium-wall.name = Tường titan
|
|
block.titanium-wall-large.name = Tường titan lớn
|
|
block.plastanium-wall.name = Tường Nhựa
|
|
block.plastanium-wall-large.name = Tường Nhựa lớn
|
|
block.phase-wall.name = Tường lượng tử
|
|
block.phase-wall-large.name = Tường lượng tử lớn
|
|
block.thorium-wall.name = Tường Thori
|
|
block.thorium-wall-large.name = Tường Thori lớn
|
|
block.door.name = Cửa
|
|
block.door-large.name = Cửa lớn
|
|
block.duo.name = Duo
|
|
block.scorch.name = Scorch
|
|
block.scatter.name = Scatter
|
|
block.hail.name = Hail
|
|
block.lancer.name = Lancer
|
|
block.conveyor.name = Băng chuyền
|
|
block.titanium-conveyor.name = Băng chuyền titan
|
|
block.plastanium-conveyor.name = Băng chuyền nhựa
|
|
block.armored-conveyor.name = Băng chuyền bọc giáp
|
|
block.junction.name = Giao điểm
|
|
block.router.name = Bộ phân phát
|
|
block.distributor.name = Bộ phân phát lớn
|
|
block.sorter.name = Bộ lọc
|
|
block.inverted-sorter.name = Bộ lọc ngược
|
|
block.message.name = Thông điệp
|
|
block.reinforced-message.name = Thông điệp [Gia cố]
|
|
block.world-message.name = Thông điệp thế giới
|
|
block.world-switch.name = Công tắc thế giới
|
|
block.illuminator.name = Đèn
|
|
block.overflow-gate.name = Cổng tràn
|
|
block.underflow-gate.name = Cổng tràn ngược
|
|
block.silicon-smelter.name = Máy nấu silicon
|
|
block.phase-weaver.name = Máy dệt lượng tử
|
|
block.pulverizer.name = Máy nghiền
|
|
block.cryofluid-mixer.name = Máy trộn chất làm lạnh
|
|
block.melter.name = Lò nung chảy
|
|
block.incinerator.name = Máy thiêu hủy
|
|
block.spore-press.name = Máy nén bào tử
|
|
block.separator.name = Máy phân tách
|
|
block.coal-centrifuge.name = Máy ly tâm than
|
|
block.power-node.name = Chốt điện
|
|
block.power-node-large.name = Chốt điện lớn
|
|
block.surge-tower.name = Tháp điện hợp kim
|
|
block.diode.name = Chuyển dòng pin
|
|
block.battery.name = Pin
|
|
block.battery-large.name = Pin lớn
|
|
block.combustion-generator.name = Máy phát điện đốt cháy
|
|
block.steam-generator.name = Máy phát điện hơi nước
|
|
block.differential-generator.name = Máy phát điện vi sai
|
|
block.impact-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt hạch
|
|
block.mechanical-drill.name = Máy khoan cơ khí
|
|
block.pneumatic-drill.name = Máy khoan khí nén
|
|
block.laser-drill.name = Máy khoan laser
|
|
block.water-extractor.name = Máy khoan nước
|
|
block.cultivator.name = Máy nuôi cấy
|
|
block.conduit.name = Ống dẫn
|
|
block.mechanical-pump.name = Bơm cơ khí
|
|
block.item-source.name = Nguồn vật phẩm
|
|
block.item-void.name = Hủy vật phẩm
|
|
block.liquid-source.name = Nguồn chất lỏng
|
|
block.liquid-void.name = Hủy chất lỏng
|
|
block.power-void.name = Hủy năng lượng
|
|
block.power-source.name = Nguồn năng lượng
|
|
block.unloader.name = Điểm dỡ hàng
|
|
block.vault.name = Kho chứa
|
|
block.wave.name = Wave
|
|
block.tsunami.name = Tsunami
|
|
block.swarmer.name = Swarmer
|
|
block.salvo.name = Salvo
|
|
block.ripple.name = Ripple
|
|
block.phase-conveyor.name = Băng chuyền lượng tử
|
|
block.bridge-conveyor.name = Cầu dẫn băng chuyền
|
|
block.plastanium-compressor.name = Máy nén nhựa
|
|
block.pyratite-mixer.name = Máy trộn nhiệt thạch
|
|
block.blast-mixer.name = Máy trộn chất nổ
|
|
block.solar-panel.name = Tấm pin mặt trời
|
|
block.solar-panel-large.name = Tấm pin mặt trời lớn
|
|
block.oil-extractor.name = Máy khoan dầu
|
|
block.repair-point.name = Điểm sửa chữa
|
|
block.repair-turret.name = Súng sữa chữa
|
|
block.pulse-conduit.name = Ống dẫn xung mạch
|
|
block.plated-conduit.name = Ống dẫn bọc giáp
|
|
block.phase-conduit.name = Ống dẫn lượng tử
|
|
block.liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng
|
|
block.liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng
|
|
block.liquid-container.name = Thùng chứa chất lỏng
|
|
block.liquid-junction.name = Giao điểm chất lỏng
|
|
block.bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn
|
|
block.rotary-pump.name = Bơm xoáy
|
|
block.thorium-reactor.name = Lò phản ứng Thori
|
|
block.mass-driver.name = Máy phóng điện từ
|
|
block.blast-drill.name = Máy khoan khí nổ
|
|
block.impulse-pump.name = Bơm xung lực
|
|
block.thermal-generator.name = Máy phát nhiệt điện
|
|
block.surge-smelter.name = Lò luyện hợp kim
|
|
block.mender.name = Máy sửa chữa
|
|
block.mend-projector.name = Máy sửa chữa lớn
|
|
block.surge-wall.name = Tường hợp kim
|
|
block.surge-wall-large.name = Tường hợp kim lớn
|
|
block.cyclone.name = Cyclone
|
|
block.fuse.name = Fuse
|
|
block.shock-mine.name = Mìn gây sốc
|
|
block.overdrive-projector.name = Máy chiếu tăng tốc
|
|
block.force-projector.name = Máy chiếu trường lực
|
|
block.arc.name = Arc
|
|
block.rtg-generator.name = Máy phát diện đồng vị phóng xạ
|
|
block.spectre.name = Spectre
|
|
block.meltdown.name = Meltdown
|
|
block.foreshadow.name = Foreshadow
|
|
block.container.name = Thùng chứa
|
|
block.launch-pad.name = Bệ phóng
|
|
block.segment.name = Segment
|
|
block.ground-factory.name = Nhà máy Bộ binh
|
|
block.air-factory.name = Nhà máy Không quân
|
|
block.naval-factory.name = Nhà máy Hải quân
|
|
block.additive-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp cộng
|
|
block.multiplicative-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp nhân
|
|
block.exponential-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp mũ
|
|
block.tetrative-reconstructor.name = Máy tái thiết cấp lũy thừa lặp
|
|
block.payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng
|
|
block.payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng
|
|
block.duct.name = Ống chân không
|
|
block.duct-router.name = Bộ phân phát chân không
|
|
block.duct-bridge.name = Cầu dẫn chân không
|
|
block.large-payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường lớn
|
|
block.payload-void.name = Huỷ khối hàng
|
|
block.payload-source.name = Nguồn khối hàng
|
|
block.disassembler.name = Máy phân rã
|
|
block.silicon-crucible.name = Máy nấu Silicon lớn
|
|
block.overdrive-dome.name = Máy chiếu tăng tốc lớn
|
|
block.interplanetary-accelerator.name = Máy gia tốc liên hành tinh
|
|
block.constructor.name = Máy chế tạo
|
|
block.constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước 2x2 ô.
|
|
block.large-constructor.name = Máy chế tạo lớn
|
|
block.large-constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước lên đến 4x4 ô.
|
|
block.deconstructor.name = Máy tháo dỡ lớn
|
|
block.deconstructor.description = Tháo dỡ khối và đơn vị, trả lại 100% nguyên liệu.
|
|
block.payload-loader.name = Máy nạp vật phẩm
|
|
block.payload-loader.description = Nạp chất lỏng và vật phẩm vào khối.
|
|
block.payload-unloader.name = Máy dỡ vật phẩm
|
|
block.payload-unloader.description = Lấy chất lỏng và vật phẩm từ khối.
|
|
block.heat-source.name = Nguồn nhiệt
|
|
block.heat-source.description = Xuất ra lượng nhiệt lớn. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
|
|
#Erekir
|
|
block.empty.name = Trống
|
|
block.rhyolite-crater.name = Miệng núi lửa Rhyolit
|
|
block.rough-rhyolite.name = Rhyolit thô
|
|
block.regolith.name = Lớp đất mặt
|
|
block.yellow-stone.name = Đá vàng
|
|
block.carbon-stone.name = Đá Carbon
|
|
block.ferric-stone.name = Đá Ferric
|
|
block.ferric-craters.name = Miệng núi lửa Ferric
|
|
block.beryllic-stone.name = Đá Beryllic
|
|
block.crystalline-stone.name = Đá pha lê
|
|
block.crystal-floor.name = Nền pha lê
|
|
block.yellow-stone-plates.name = Tấm đá vàng
|
|
block.red-stone.name = Đá đỏ
|
|
block.dense-red-stone.name = Đá đỏ dày
|
|
block.red-ice.name = Băng đỏ
|
|
block.arkycite-floor.name = Nền Arkycite
|
|
block.arkyic-stone.name = Đá Arkyic
|
|
block.rhyolite-vent.name = Lỗ hơi nước Rhyolit
|
|
block.carbon-vent.name = Lỗ hơi nước Carbon
|
|
block.arkyic-vent.name = Lỗ hơi nước Arkyic
|
|
block.yellow-stone-vent.name = Lỗ hơi nước đá vàng
|
|
block.red-stone-vent.name = Lỗ hơi nước đá đỏ
|
|
block.crystalline-vent.name = Lỗ hơi nước pha lê
|
|
block.redmat.name = Thảm đỏ
|
|
block.bluemat.name = Thảm xanh
|
|
block.core-zone.name = Vùng đặt lõi
|
|
block.regolith-wall.name = Tường đất mặt
|
|
block.yellow-stone-wall.name = Tường đá vàng
|
|
block.rhyolite-wall.name = Tường Rhyolit
|
|
block.carbon-wall.name = Tường Carbon
|
|
block.ferric-stone-wall.name = Tường đá Ferric
|
|
block.beryllic-stone-wall.name = Tường đá Beryllic
|
|
block.arkyic-wall.name = Tường Arkyic
|
|
block.crystalline-stone-wall.name = Tường đá pha lê
|
|
block.red-ice-wall.name = Tường băng đỏ
|
|
block.red-stone-wall.name = Tường đá đỏ
|
|
block.red-diamond-wall.name = Tường kim cương đỏ
|
|
block.redweed.name = Rêu đỏ
|
|
block.pur-bush.name = Bụi cây tím
|
|
block.yellowcoral.name = San hô vàng
|
|
block.carbon-boulder.name = Tảng đá Carbon
|
|
block.ferric-boulder.name = Tảng đá Ferric
|
|
block.beryllic-boulder.name = Tảng đá Beryllic
|
|
block.yellow-stone-boulder.name = Tảng đá vàng
|
|
block.arkyic-boulder.name = Tảng đá Arkyic
|
|
block.crystal-cluster.name = Cụm pha lê
|
|
block.vibrant-crystal-cluster.name = Cụm pha lê sống động
|
|
block.crystal-blocks.name = Khối pha lê
|
|
block.crystal-orbs.name = Quả cầu pha lê
|
|
block.crystalline-boulder.name = Tảng đá pha lê
|
|
block.red-ice-boulder.name = Tảng băng đỏ
|
|
block.rhyolite-boulder.name = Tảng đá Rhyolit
|
|
block.red-stone-boulder.name = Tảng đá đỏ
|
|
block.graphitic-wall.name = Tường than chì
|
|
block.silicon-arc-furnace.name = Lò tinh luyện Silicon
|
|
block.electrolyzer.name = Máy điện phân
|
|
block.atmospheric-concentrator.name = Máy ngưng tụ khí quyển
|
|
block.oxidation-chamber.name = Bể Oxy hoá
|
|
block.electric-heater.name = Máy nhiệt từ điện
|
|
block.slag-heater.name = Máy nhiệt từ xỉ
|
|
block.phase-heater.name = Máy nhiệt từ lượng tử
|
|
block.heat-redirector.name = Khối điều hướng nhiệt
|
|
block.heat-router.name = Khối phân phát nhiệt
|
|
block.slag-incinerator.name = Lò xỉ huỷ vật phẩm
|
|
block.carbide-crucible.name = Máy nấu Carbide
|
|
block.slag-centrifuge.name = Máy ly tâm xỉ
|
|
block.surge-crucible.name = Máy nấu hợp kim
|
|
block.cyanogen-synthesizer.name = Máy tổng hợp Cyano
|
|
block.phase-synthesizer.name = Máy tổng hợp lượng tử
|
|
block.heat-reactor.name = Lò phản ứng nhiệt
|
|
block.beryllium-wall.name = Tường Beryl
|
|
block.beryllium-wall-large.name = Tường Beryl lớn
|
|
block.tungsten-wall.name = Tường Tungsten
|
|
block.tungsten-wall-large.name = Tường Tungsten lớn
|
|
block.blast-door.name = Cửa tự động
|
|
block.carbide-wall.name = Tường Carbide
|
|
block.carbide-wall-large.name = Tường Carbide lớn
|
|
block.reinforced-surge-wall.name = Tường Hợp kim cứng
|
|
block.reinforced-surge-wall-large.name = Tường Hợp kim cứng lớn
|
|
block.shielded-wall.name = Tường khiên chắn
|
|
block.radar.name = Máy quét
|
|
block.build-tower.name = Tháp xây dựng
|
|
block.regen-projector.name = Máy chiếu hồi phục
|
|
block.shockwave-tower.name = Máy tạo xung điện
|
|
block.shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn
|
|
block.large-shield-projector.name = Máy chiếu khiên chắn lớn
|
|
block.armored-duct.name = Ống chân không bọc giáp
|
|
block.overflow-duct.name = Ống tràn chân không
|
|
block.underflow-duct.name = Ống tràn ngược chân không
|
|
block.duct-unloader.name = Điểm dỡ hàng chân không
|
|
block.surge-conveyor.name = Băng chuyền hợp kim
|
|
block.surge-router.name = Bộ phân phát hợp kim
|
|
block.unit-cargo-loader.name = Điểm tải hàng đơn vị
|
|
block.unit-cargo-unload-point.name = Điểm thả hàng đơn vị
|
|
block.reinforced-pump.name = Máy bơm gia cố
|
|
block.reinforced-conduit.name = Ống dẫn gia cố
|
|
block.reinforced-liquid-junction.name = Điểm giao chất lỏng gia cố
|
|
block.reinforced-bridge-conduit.name = Cầu ống dẫn gia cố
|
|
block.reinforced-liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng gia cố
|
|
block.reinforced-liquid-container.name = Thùng chứa chất lỏng gia cố
|
|
block.reinforced-liquid-tank.name = Bể chứa chất lỏng gia cố
|
|
block.beam-node.name = Chốt tia điện
|
|
block.beam-tower.name = Tháp tia điện
|
|
block.beam-link.name = Liên kết tia điện
|
|
block.turbine-condenser.name = Tua-bin điện hơi nước
|
|
block.chemical-combustion-chamber.name = Bể điện hoá
|
|
block.pyrolysis-generator.name = Máy phát điện nhiệt phân
|
|
block.vent-condenser.name = Máy ngưng tụ hơi nước
|
|
block.cliff-crusher.name = Máy nghiền vách đá
|
|
block.plasma-bore.name = Khoan plasma
|
|
block.large-plasma-bore.name = Khoan plasma lớn
|
|
block.impact-drill.name = Máy khoan động lực
|
|
block.eruption-drill.name = Máy khoan siêu động lực
|
|
block.core-bastion.name = Lõi: Pháo đài
|
|
block.core-citadel.name = Lõi: Thủ phủ
|
|
block.core-acropolis.name = Lõi: Đại đô
|
|
block.reinforced-container.name = Thùng chứa gia cố
|
|
block.reinforced-vault.name = Kho chứa gia cố
|
|
block.breach.name = Breach
|
|
block.sublimate.name = Sublimate
|
|
block.titan.name = Titan
|
|
block.disperse.name = Disperse
|
|
block.afflict.name = Afflict
|
|
block.lustre.name = Lustre
|
|
block.scathe.name = Scathe
|
|
block.tank-refabricator.name = Máy tái tạo xe tăng
|
|
block.mech-refabricator.name = Máy tái tạo máy cơ động
|
|
block.ship-refabricator.name = Máy tái tạo phi thuyền
|
|
block.tank-assembler.name = Máy lắp ráp xe tăng
|
|
block.ship-assembler.name = Máy lắp ráp phi thuyền
|
|
block.mech-assembler.name = Máy lắp ráp máy cơ động
|
|
block.reinforced-payload-conveyor.name = Băng chuyền khối hàng gia cố
|
|
block.reinforced-payload-router.name = Bộ phân phát khối hàng gia cố
|
|
block.payload-mass-driver.name = Máy phóng từ trường khối hàng
|
|
block.small-deconstructor.name = Máy tháo dỡ
|
|
block.canvas.name = Màn hình vẽ
|
|
block.world-processor.name = Bộ xử lý thế giới
|
|
block.world-cell.name = Bộ nhớ thế giới
|
|
block.tank-fabricator.name = Máy chế tạo xe tăng
|
|
block.mech-fabricator.name = Máy chế tạo cơ động
|
|
block.ship-fabricator.name = Máy chế tạo phi thuyền
|
|
block.prime-refabricator.name = Máy tái tạo hoàn thiện
|
|
block.unit-repair-tower.name = Tháp sửa chữa đơn vị
|
|
block.diffuse.name = Diffuse
|
|
block.basic-assembler-module.name = Mô-đun lắp ráp đơn vị
|
|
block.smite.name = Smite
|
|
block.malign.name = Malign
|
|
block.flux-reactor.name = Lò phản ứng thông lượng
|
|
block.neoplasia-reactor.name = Lò phản ứng siêu tân sinh
|
|
|
|
block.switch.name = Công tắc
|
|
block.micro-processor.name = Bộ xử lý vi cấp
|
|
block.logic-processor.name = Bộ xử lý trung cấp
|
|
block.hyper-processor.name = Bộ xử lý siêu cấp
|
|
block.logic-display.name = Màn hình hiển thị
|
|
block.large-logic-display.name = Màn hình hiển thị lớn
|
|
block.memory-cell.name = Ô bộ nhớ
|
|
block.memory-bank.name = Khối bộ nhớ
|
|
|
|
team.malis.name = Malis
|
|
team.crux.name = Crux
|
|
team.sharded.name = Sharded
|
|
team.derelict.name = Bỏ hoang
|
|
team.green.name = Xanh lá cây
|
|
team.blue.name = Xanh dương
|
|
|
|
hint.skip = Bỏ qua
|
|
hint.desktopMove = Sử dụng [accent][[WASD][] để di chuyển.
|
|
hint.zoom = [accent]Cuộn[] để phóng to hoặc thu nhỏ.
|
|
hint.desktopShoot = [accent][[nhấn chuột trái][] để bắn.
|
|
hint.depositItems = Để di chuyển các vật phẩm, hãy kéo từ phi thuyền của bạn đến lõi.
|
|
hint.respawn = Để hồi sinh dưới dạng phi thuyền, nhấn [accent][[V][].
|
|
hint.respawn.mobile = Bạn đã chuyển điều khiển một đơn vị/công trình. Để hồi sinh dưới dạng phi thuyền, [accent]nhấn vào hình đại diện ở phía trên cùng bên trái.[]
|
|
hint.desktopPause = Nhấn [accent][[Phím cách][] để tạm dừng và tiếp tục trò chơi.
|
|
hint.breaking = [accent]Nhấn chuột phải[] và kéo để phá vỡ các khối.
|
|
hint.breaking.mobile = Kích hoạt \ue817 [accent]cây búa[] ở phía dưới cùng bên phải và nhấn để phá vỡ các khối.\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để phá khối trong vùng được chọn.
|
|
hint.blockInfo = Xem thông tin của một khối bằng cách chọn nó trong [accent]trình đơn xây dựng[], Sau đó chọn nút [accent][[?][] ở bên phải.
|
|
hint.derelict = [accent]Bỏ hoang[] là các công trình bị hỏng của các căn cứ cũ mà không còn hoạt động.\n\nCác công trình này có thể [accent]được tháo dỡ[] để nhận được tài nguyên hoặc sửa chữa.
|
|
hint.research = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
|
hint.research.mobile = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
|
hint.unitControl = Giữ [accent][[Ctrl trái][] và [accent]nhấn chuột[] để điều khiển thủ công đơn vị của bạn hoặc súng.
|
|
hint.unitControl.mobile = [accent][[Nhấn đúp][] để điều khiển thủ công đơn vị của bạn hoặc súng.
|
|
hint.unitSelectControl = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ mệnh lệnh[] bằng cách giữ [accent]Shift trái[].\nKhi ở chế độ mệnh lệnh, hãy nhấn và kéo để chọn đơn vị. [accent]Nhấn chuột phải[] vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đến đó.
|
|
hint.unitSelectControl.mobile = Để điều khiển đơn vị, hãy nhấn [accent]chế độ mệnh lệnh[] bằng cách nhấn nút [accent]mệnh lệnh[] ở phía dưới cùng bên trái.\nKhi ở chế độ mệnh lệnh, hãy nhấn giữ và kéo để chọn đơn vị. Nhấp vào một vị trí hoặc mục tiêu để ra lệnh đơn vị đến đó.
|
|
hint.launch = Một khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận bằng cách mở \ue827 [accent]Bản đồ[] ở phía dưới cùng bên phải, và lướt chọn vị trí mới.
|
|
hint.launch.mobile = Một khi thu thập đủ tài nguyên, bạn có thể [accent]Phóng[] bằng cách chọn các khu vực lân cận từ \ue827 [accent]Bản đồ[] trong \ue88c [accent]Trình đơn[].
|
|
hint.schematicSelect = Giữ [accent][[F][] và kéo để chọn các khối để sao chép và dán.\n\n[accent][[Nhấn chuột giữa][] để sao chép một kiểu khối đơn lẻ.
|
|
hint.rebuildSelect = Giữ [accent][[B][] và kéo để chọn các khối đã bị phá hủy.\nChúng sẽ được tự động được xây lại.
|
|
hint.rebuildSelect.mobile = Chọn nút \ue874 sao chép, sau đó nhấp nút \ue80f xây lại và kéo để chọn khu vực của các khối đã bị phá hủy.\nViệc này sẽ giúp xây lại chúng một cách tự động.
|
|
hint.conveyorPathfind = Giữ [accent][[Ctrl trái][] trong khi kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
|
|
hint.conveyorPathfind.mobile = Bật \ue844 [accent]chế độ đường chéo[] và kéo băng chuyền để tự động tạo đường dẫn.
|
|
hint.boost = Giữ [accent][[Shift trái][] bay qua các chướng ngại vật với đơn vị hiện tại của bạn.\n\nChỉ một số đơn vị mặt đất có thể bay được.
|
|
hint.payloadPickup = Nhấn [accent][[[] để nhặt một khối nhỏ hoặc một đơn vị.
|
|
hint.payloadPickup.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] một khối nhỏ hoặc một đơn vị để nhặt nó.
|
|
hint.payloadDrop = Nhấn [accent]][] để thả một khối hàng.
|
|
hint.payloadDrop.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] tại một khu vực trống để thả khối hàng tại đó.
|
|
hint.waveFire = [accent]Wave[] súng có nước làm đạn dược sẽ tự động dập tắt các đám cháy gần đó.
|
|
hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than và truyền năng lượng cho các khối liền kề.\n\nPhạm vi truyền tải năng lượng có thể được mở rộng với \uf87f [accent]Chốt điện[].
|
|
hint.guardian = [accent]Trùm[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì[] làm đạn \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Trùm.
|
|
hint.coreUpgrade = Các lõi có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt lõi cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một lõi \uf868 [accent]Trụ sở[] trên lõi \uf869 [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó.
|
|
hint.presetLaunch = [accent]Khu vực đáp[] xám, như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[].
|
|
hint.presetDifficulty = Khu vực này có [scarlet]mối đe dọa thù địch cao[].\nPhóng đến khu vực như vậy [accent]không được khuyến khích[] nếu không có công nghệ và chuẩn bị phù hợp.
|
|
hint.coreIncinerate = Sau khi lõi đầy một loại vật phẩm, bất kỳ vật phẩm vào thuộc loại đó nhận được sẽ bị [accent]tiêu hủy[].
|
|
hint.factoryControl = Để đặt [accent]điểm đầu ra[] của một nhà máy, nhấn vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấn chuột phải vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
|
|
hint.factoryControl.mobile = Để đặt [accent]điểm đầu ra[] của một nhà máy, nhấp vào một khối nhà máy trong chế độ ra lệnh, sau đó nhấp vào một vị trí.\nCác đơn vị sản xuất bởi nó sẽ tự động di chuyển đến đó.
|
|
|
|
gz.mine = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấn vào nó để bắt đầu khai thác.
|
|
gz.mine.mobile = Di chuyển gần \uf8c4 [accent]quặng đồng[] trên đất và nhấp vào nó để bắt đầu khai thác.
|
|
gz.research = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ \ue85e trình đơn ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một khoảng quặng đồng để đặt nó.
|
|
gz.research.mobile = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu \uf870 [accent]Máy khoan cơ khí[], sau đó chọn nó từ \ue85e trình đơn ở góc dưới bên phải.\nNhấp vào một khoảng quặng đồng để đặt nó.\n\nNhấp vào \ue800 [accent]dấu tích[] ở góc dưới bên phải để xác nhận.
|
|
gz.conveyors = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác\ntừ các máy khoan đến lõi.\n\nNhấn và kéo để đặt nhiều băng chuyền.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
|
|
gz.conveyors.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf896 [accent]băng chuyền[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác\ntừ các máy khoan đến lõi.\n\nGiữ ngón tay một giây và kéo để đặt nhiều băng chuyền.
|
|
gz.drills = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan cơ khí.\nKhai thác 100 đồng.
|
|
gz.lead = \uf837 [accent]Chì[] là một tài nguyên được sử dụng phổ biến.\nHãy đặt các máy khoan để khai thác chì.
|
|
gz.moveup = \ue804 Di chuyển lên để xem các nhiệm vụ tiếp theo.
|
|
gz.turrets = Nghiên cứu và đặt 2 súng \uf861 [accent]Duo[] để bảo vệ lõi.\nSúng Duo cần \uf838 [accent]đạn[] từ băng chuyền.
|
|
gz.duoammo = Tiếp đạn cho súng Duo bằng [accent]đồng[], sử dụng băng chuyền.
|
|
gz.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt \uf8ae [accent]tường đồng[] xung quanh các súng.
|
|
gz.defend = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ.
|
|
gz.aa = Các đơn vị bay không thể dễ dàng bị bắn hạ với các súng tiêu chuẩn.\n\uf860 [accent]Scatter[] cung cấp tốt khả năng phòng không, nhưng cần \uf837 [accent]chì[] là đạn.
|
|
gz.scatterammo = Tiếp đạn cho súng Scatter bằng \uf837 [accent]chì[], sử dụng băng chuyền.
|
|
gz.supplyturret = [accent]Cấp đạn cho súng
|
|
gz.zone1 = Đây là khu vực quân địch đáp xuống.
|
|
gz.zone2 = Bất kỳ thứ gì được xây dựng trong bán kính này sẽ bị phá hủy khi một đợt mới bắt đầu.
|
|
gz.zone3 = Một đợt sẽ bắt đầu ngay bây giờ.\nHãy chuẩn bị.
|
|
gz.finish = Đặt thêm các súng, khai thác thêm nguyên liệu,\nvà vượt qua tất cả các đợt để [accent]chiếm khu vực[].
|
|
|
|
onset.mine = Nhấn để khai thác \uf748 [accent]beryl[] từ tường.\n\nSử dụng [accent][[WASD] để di chuyển.
|
|
onset.mine.mobile = Nhấp để khai thác \uf748 [accent]beryl[] từ tường.
|
|
onset.research = Mở \ue875 cây công nghệ.\nNghiên cứu, sau đó đặt \uf73e [accent]tua-bin điện tụ nước[] trên lỗ hơi nước.\nĐiều này sẽ tạo ra [accent]điện[].
|
|
onset.bore = Nghiên cứu và đặt \uf741 [accent]khoan plasma[].\nĐiều này sẽ tự động khai thác tài nguyên từ tường.
|
|
onset.power = Để nối [accent]điện[] cho khoan plasma, nghiên cứu và đặt \uf73d [accent]Chốt tia điện[].\nKết nối tua-bin điện hơi nước với khoan plasma.
|
|
onset.ducts = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác từ các máy khoan plasma đến lõi.\nNhấn và kéo để đặt nhiều ống chân không.\n[accent]Cuộn[] để xoay.
|
|
onset.ducts.mobile = Nghiên cứu và đặt \uf799 [accent]ống chân không[] để di chuyển các tài nguyên được khai thác từ các máy khoan plasma đến lõi.\n\nGiữ ngón tay một giây và kéo để đặt nhiều ống chân không.
|
|
onset.moremine = Mở rộng hoạt động khai thác.\nĐặt thêm Máy khoan plasma và sử dụng chốt tia điện và ống chân không để cùng phụ trợ chúng.\nKhai thác 200 beryl.
|
|
onset.graphite = Các khối phức tạp hơn cần \uf835 [accent]than chì[].\nĐặt khoan plasma để khai thác than chì.
|
|
onset.research2 = Bắt đầu nghiên cứu [accent]các nhà máy[].\nNghiên cứu \uf74d [accent]máy phá đá[] và \uf779 [accent]lò tinh luyện silicon[].
|
|
onset.arcfurnace = Lò tinh luyện cần \uf834 [accent]cát[] và \uf835 [accent]than chì[] để tạo \uf82f [accent]silicon[].\nYêu cầu có [accent]Điện[].
|
|
onset.crusher = Sử dụng \uf74d [accent]máy nghiền vách đá[] để khai thác cát.
|
|
onset.fabricator = Sử dụng [accent]đơn vị[] để khám phá bản đồ, bảo vệ các công trình, và tấn công quân địch.\nNghiên cứu và đặt \uf6a2 [accent]máy chế tạo xe tăng[].
|
|
onset.makeunit = Sản xuất một đơn vị.\nSử dụng nút "?" để xem các yêu cầu của máy đã chọn.
|
|
onset.turrets = Các đơn vị rất hiệu quả, nhưng [accent]súng[] cung cấp khả năng phòng thủ tốt hơn nếu được sử dụng hiệu quả.\nĐặt một \uf6eb [accent]Breach[].\nSúng cần \uf748 [accent]đạn[].
|
|
onset.turretammo = Tiếp đạn cho súng bằng [accent]beryl[] dùng ống chân không.
|
|
onset.walls = [accent]Tường[] có thể ngăn chặn sát thương đến các công trình.\nĐặt một số \uf6ee [accent]tường beryl[] xung quanh súng.
|
|
onset.enemies = Quân địch đang đến, hãy chuẩn bị phòng thủ.
|
|
onset.defenses = [accent]Thiết lập phòng thủ:[lightgray] {0}
|
|
onset.attack = Quân địch đã suy yếu. Hãy phản công.
|
|
onset.cores = Các lõi mới có thể được đặt trên [accent]ô đặt lõi[].\nCác lõi mới hoạt động như một tiền cứ và chia sẻ kho tài nguyên với các lõi khác.\nĐặt một \uf725 lõi.
|
|
onset.detect = Quân địch sẽ phát hiện bạn trong vòng 2 phút.\nHãy chuẩn bị phòng thủ, khai thác, và sản xuất.
|
|
onset.commandmode = Giữ [accent]Shift[] để vào [accent]chế độ mệnh lệnh[].\n[accent]Nhấn chuột trái và kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấn chuột phải[] để ra lệnh các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.
|
|
onset.commandmode.mobile = Nhấn vào [accent]nút mệnh lệnh[] để vào [accent]chế độ mệnh lệnh[].\nGiữ một ngón tay, sau đó [accent]kéo[] để chọn các đơn vị.\n[accent]Nhấp[] để ra lệnh các đơn vị di chuyển hoặc tấn công.
|
|
aegis.tungsten = Tungsten có thể khai thác bằng [accent]khoan thủy lực[].\nCông trình này cần có [accent]nước[] và [accent]điện[].
|
|
|
|
split.pickup = Một số khối có thể được mang theo bởi đơn vị từ lõi.\nNhấn vào [accent]thùng chứa[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Phím mặc định là [[ và ] để mang theo và thả)
|
|
split.pickup.mobile = Một số khối có thể được mang theo bởi đơn vị từ lõi.\nNhấp vào [accent]thùng chứa[] và đặt nó lên [accent]máy nạp vật phẩm[].\n(Để mang theo hoặc thả thứ gì đó, ấn giữ nó một chút.)
|
|
split.acquire = Bạn cần một số tungsten để sản xuất đơn vị.
|
|
split.build = Đơn vị phải được vận chuyển đến phía bên kia của tường.\nĐặt hai [accent]Máy phóng từ trường khối hàng[], một ở mỗi bên của tường.\nĐặt liên kết bằng cách nhấp vào một trong số chúng, sau đó chọn cái còn lại.
|
|
split.container = Tương tự như thùng chứa, đơn vị cũng có thể được vận chuyển bằng [accent]Máy phóng từ trường khối hàng[].\nĐặt một máy chế tạo đơn vị cạnh máy phóng từ trường để nạp chúng, sau đó gửi chúng qua tường để tấn công căn cứ địch.
|
|
|
|
item.copper.description = Dùng trong tất cả các loại xây dựng và các loại đạn dược.
|
|
item.copper.details = Đồng. Kim loại nhiều bất thường trên Serpulo. Có cấu trúc yếu trừ khi được tôi luyện.
|
|
item.lead.description = Được dùng trong vận chuyển chất lỏng và cấu trúc liên quan đến điện.
|
|
item.lead.details = Đặc. Trơ. Dùng cực nhiều trong pin.\nLưu ý: Có thể độc hại đối với các dạng sống sinh học. Không phải vì nó còn nhiều ở xung quanh đây.
|
|
item.metaglass.description = Được dùng trong cấu trúc phân phối/lưu trữ chất lỏng.
|
|
item.graphite.description = Được dùng trong các bộ phận điện và đạn súng.
|
|
item.sand.description = Được dùng để sản xuất các vật liệu tinh chế khác.
|
|
item.coal.description = Được dùng để sản xuất nhiên liệu và nguyên liệu sản xuất vật liệu tinh chế.
|
|
item.coal.details = Có vẻ là vật chất hóa thạch của thực vật, hình thành từ rất lâu trước khi được khai thác.
|
|
item.titanium.description = Được dùng trong cấu trúc vận chuyển chất lỏng, máy khoan và các nhà máy.
|
|
item.thorium.description = Được dùng trong các công trình bền vững và có thể dùng làm nhiên liệu hạt nhân.
|
|
item.scrap.description = Được dùng trong Máy nung và Máy nghiền để tinh luyện thành các vật liệu khác.
|
|
item.scrap.details = Tàn tích còn lại của các công trình và đơn vị cũ.
|
|
item.silicon.description = Được dùng trong các tấm pin mặt trời, thiết bị điện tử phức tạp và một số loại đạn truy đuổi.
|
|
item.plastanium.description = Được dùng trong các đơn vị tiên tiến, các cấu trúc cách điện và đạn tự phân mảnh.
|
|
item.phase-fabric.description = Được dùng trong các thiết bị điện tử tiên tiến và các cấu trúc tự sửa chữa.
|
|
item.surge-alloy.description = Được dùng trong các vũ khí tiên tiến và các cấu trúc phòng thủ phản hồi.
|
|
item.spore-pod.description = Được dùng để chuyển đổi thành dầu, chất nổ và nhiên liệu.
|
|
item.spore-pod.details = Bào tử. Có thể là một dạng sống tổng hợp. Phát thải khí độc đối với sinh vật khác. Cực kỳ xâm lấn. Rất dễ cháy trong một số trường hợp nhất định.
|
|
item.blast-compound.description = Được dùng trong bom hoặc đạn nổ.
|
|
item.pyratite.description = Được dùng trong vũ khí gây cháy và máy phát điện chạy bằng nhiên liệu đốt.
|
|
|
|
#Erekir
|
|
item.beryllium.description = Được dùng trong nhiều loại công trình và đạn dược trên Erekir.
|
|
item.tungsten.description = Được dùng trong các máy khoan, bọc giáp và đạn dược. Yêu cầu trong việc xây dựng các công trình cao cấp hơn.
|
|
item.oxide.description = Được dùng làm chất dẫn nhiệt và cách điện cho nguồn điện.
|
|
item.carbide.description = Được dùng trong các công trình tiên tiến, các đơn vị hạng nặng và đạn dược.
|
|
|
|
liquid.water.description = Được dùng để làm mát máy móc và xử lý chất thải.
|
|
liquid.slag.description = Tinh chế để tách các kim loại thành phần. Dùng trong các loại súng chất lỏng như một loại đạn.
|
|
liquid.oil.description = Được dùng trong sản xuất vật liệu tiên tiến và làm đạn gây cháy.
|
|
liquid.cryofluid.description = Được dùng như chất làm mát trong lò phản ứng, súng và nhà máy.
|
|
|
|
#Erekir
|
|
liquid.arkycite.description = Được dùng trong các phản ứng hóa học để phát điện và tổng hợp vật liệu.
|
|
liquid.ozone.description = Được sử dụng như một chất ôxy hóa trong sản xuất vật liệu, và làm nhiên liệu. Gây nổ vừa phải.
|
|
liquid.hydrogen.description = Được dùng trong khai thác tài nguyên, sản xuất đơn vị và sửa chữa công trình. Dễ cháy.
|
|
liquid.cyanogen.description = Được dùng cho đạn dược, xây dựng các đơn vị tiên tiến và các phản ứng khác nhau trong các khối tiên tiến. Rất dễ cháy.
|
|
liquid.nitrogen.description = Được dùng trong khai thác tài nguyên, tạo khí và sản xuất đơn vị. Trơ.
|
|
liquid.neoplasm.description = Một sản phẩm phụ sinh học nguy hiểm của lò phản ứng Neoplasia. Lan nhanh sang bất kỳ khối chứa nước nào mà nó chạm vào, gây hư hại chúng. Nhớt.
|
|
liquid.neoplasm.details = Tế bào tân sinh. Một khối lượng các tế bào tổng hợp phân chia nhanh chóng không kiểm soát với độ đặc giống như bùn. Kháng nhiệt. Cực kỳ nguy hiểm cho bất cứ khối nào có liên quan đến nước.\n\nQuá phức tạp và không ổn định để được phân tích. Chưa rõ được tiềm năng và ứng dụng của nó. Khuyến nghị đốt chúng trong xỉ nóng chảy.
|
|
|
|
block.derelict = \uf77e [lightgray]Bỏ hoang
|
|
block.armored-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào không phải băng chuyền từ phía bên cạnh.
|
|
block.illuminator.description = Phát sáng.
|
|
block.message.description = Lưu trữ thông điệp giao tiếp giữa các đồng đội.
|
|
block.reinforced-message.description = Lưu trữ thông điệp giao tiếp giữa các đồng đội.
|
|
block.world-message.description = Một khối thông điệp đùng để sử dụng trong việc tạo bản đồ. Không thể bị phá hủy.
|
|
block.graphite-press.description = Nén than thành than chì.
|
|
block.multi-press.description = Nén than thành than chì. Cần nước làm mát.
|
|
block.silicon-smelter.description = Tinh chế silicon từ cát và than.
|
|
block.kiln.description = Nấu chảy cát và chì thành thuỷ tinh.
|
|
block.plastanium-compressor.description = Sản xuất nhựa từ dầu và titan.
|
|
block.phase-weaver.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thori và cát.
|
|
block.surge-smelter.description = Hợp nhất titan, chì, silicon và đồng thành hợp kim.
|
|
block.cryofluid-mixer.description = Trộn nước và bột titan mịn để sản xuất chất làm mát.
|
|
block.blast-mixer.description = Tạo ra hợp chất nổ từ nhiệt thạch và vỏ bào tử.
|
|
block.pyratite-mixer.description = Trộn than, chì và cát thành nhiệt thạch.
|
|
block.melter.description = Nung phế liệu thành xỉ.
|
|
block.separator.description = Tách xỉ thành các thành phần khoáng của nó.
|
|
block.spore-press.description = Nén vỏ bào tử thành dầu.
|
|
block.pulverizer.description = Nghiền phế liệu thành cát mịn.
|
|
block.coal-centrifuge.description = Biến đổi dầu thành than.
|
|
block.incinerator.description = Tiêu hủy bất kỳ vật phẩm hoặc chất lỏng nào mà nó nhận được.
|
|
block.power-void.description = Hủy tất cả năng lượng nhận được. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.power-source.description = Tạo ra năng lượng vô hạn. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.item-source.description = Tạo ra vật phẩm vô hạn. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.item-void.description = Hủy mọi vật phẩm. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.liquid-source.description = Tạo ra chất lỏng vô hạn. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.liquid-void.description = Loại bỏ mọi chất lỏng. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.payload-source.description = Tạo ra bất kỳ khối hàng nào. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.payload-void.description = Phá hủy bất kỳ khối hàng nào. Chỉ chế độ Tự do.
|
|
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.titanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.plastanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
|
|
block.plastanium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch. Hấp thụ tia laser và tia điện. Chặn kết nối điện tự động.
|
|
block.thorium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.thorium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.phase-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
|
block.phase-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hầu hết đạn khi va chạm.
|
|
block.surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
|
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
|
block.door.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
|
|
block.door-large.description = Một bức tường có thể mở và đóng.
|
|
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nTùy chọn sử dụng silicon để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.overdrive-projector.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình gần đó.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
|
block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các công trình và đơn vị bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Tùy chọn sử dụng chất làm mát để chống quá nhiệt. Sử dụng sợi lượng tử để tăng kích thước lá chắn.
|
|
block.shock-mine.description = Giải phóng tia điện khi tiếp xúc với đơn vị đối phương.
|
|
block.conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước.
|
|
block.titanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Nhanh hơn băng chuyền tiêu chuẩn.
|
|
block.plastanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước theo lô. Nhận các vật phẩm ở phía sau và dỡ chúng theo ba hướng ở phía trước. Yêu cầu nhiều điểm tải và dỡ hàng để có hiệu quả cao nhất.
|
|
block.junction.description = Hoạt động như một cầu nối cho hai băng chuyền băng qua nhau.
|
|
block.bridge-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
|
|
block.phase-conveyor.description = Vận chuyển tức thời vật phẩm qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
|
|
block.sorter.description = Nếu vật phẩm giống vật phẩm được chọn, sẽ được chuyển đến trước. Nếu không, sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
|
|
block.inverted-sorter.description = Giống như bộ lọc, nhưng vật phẩm được chọn sẽ được chuyển qua trái hoặc phải.
|
|
block.router.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 3 hướng đầu ra như nhau.
|
|
block.router.details = Một điều xấu không thể tránh khỏi. Không khuyên dùng cạnh đầu vào sản xuất, vì sẽ bị kẹt bởi đầu ra.
|
|
block.distributor.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 7 hướng đầu ra như nhau.
|
|
block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra hai bên nếu phía trước bị chặn.
|
|
block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm ra trước khi hai bên bị chặn.
|
|
block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các máy phóng điện từ khác.
|
|
block.mechanical-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng. Không yêu cầu năng lượng.
|
|
block.rotary-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng. Yêu cầu năng lượng.
|
|
block.impulse-pump.description = Bơm và cho ra chất lỏng.
|
|
block.conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, được dùng để nối với bơm và các ống dẫn khác.
|
|
block.pulse-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước. Vận chuyển nhanh và trữ nhiều hơn so với ống tiêu chuẩn.
|
|
block.plated-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước. Không nhận đầu vào ở bên. Không bị rò rỉ.
|
|
block.liquid-router.description = Nhận chất lỏng từ một phía và phân phát đều ra 3 phía còn lại. Có thể trữ một lượng chất lỏng nhất định.
|
|
block.liquid-container.description = Lưu trữ một lượng vừa phải chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
|
block.liquid-tank.description = Trữ được một lượng lớn chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
|
block.liquid-junction.description = Chức năng như cầu cho hai ống dẫn băng qua nhau.
|
|
block.bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
|
|
block.phase-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
|
|
block.power-node.description = Truyền năng lượng cho các chốt được kết nối. Chốt sẽ nhận năng lượng hoặc cấp năng lượng cho bất kỳ khối nào liền kề.
|
|
block.power-node-large.description = Một chốt điện với phạm vi lớn hơn.
|
|
block.surge-tower.description = Một chốt điện tầm xa với ít kết nối khả dụng hơn.
|
|
block.diode.description = Di chuyển năng lượng trong pin theo một hướng, nhưng chỉ khi phía bên kia có ít năng lượng được lưu trữ hơn.
|
|
block.battery.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt.
|
|
block.battery-large.description = Tích trữ năng lượng khi dư thừa. Xuất năng lượng khi thiếu hụt. Dung lượng cao hơn pin thông thường.
|
|
block.combustion-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy, như than.
|
|
block.thermal-generator.description = Tạo ra năng lượng khi đặt ở những nơi nóng.
|
|
block.steam-generator.description = Tạo ra năng lượng bằng cách đốt cháy các vật liệu dễ cháy và chuyển nước thành hơi nước.
|
|
block.differential-generator.description = Tạo ra một lượng lớn năng lượng. Sử dụng sự chênh lệch nhiệt độ giữa chất làm lạnh và nhiệt thạch đang cháy.
|
|
block.rtg-generator.description = Sử dụng nhiệt của các hợp chất phóng xạ đang phân hủy để tạo ra năng lượng với tốc độ chậm.
|
|
block.solar-panel.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời.
|
|
block.solar-panel-large.description = Cung cấp một lượng nhỏ năng lượng từ mặt trời. Hiệu quả hơn pin mặt trời tiêu chuẩn.
|
|
block.thorium-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng lớn từ thori. Yêu cầu làm mát liên tục. Sẽ phát nổ dữ dội nếu không cung cấp đủ chất làm mát.
|
|
block.impact-reactor.description = Tạo ra lượng năng lượng khổng lồ khi đạt hiệu quả cao nhất. Yêu cầu nguồn năng lượng lớn để khởi động quá trình.
|
|
block.mechanical-drill.description = Khi đặt trên quặng, xuất vô hạn các vật phẩm với tốc độ chậm. Chỉ có khả năng khai thác các tài nguyên cơ bản.
|
|
block.pneumatic-drill.description = Máy khoan cải tiến, có khả năng khai thác titan. Khai thác với tốc độ nhanh hơn máy khoan cơ khí.
|
|
block.laser-drill.description = Cho phép khoan nhanh hơn nhờ công nghệ laser, nhưng đòi hỏi năng lượng. Có khả năng khai thác thori.
|
|
block.blast-drill.description = Máy khoan siêu cấp. Yêu cầu lượng năng lượng lớn.
|
|
block.water-extractor.description = Khai thác nước ngầm. Được dùng ở những nơi bề mặt không có sẵn nước.
|
|
block.cultivator.description = Lọc bào tử có trong không khí để nuôi cấy thành vỏ bào tử.
|
|
block.cultivator.details = Công nghệ được phục hồi. Được sử dụng để sản xuất một lượng lớn bào tử. Có thể là nơi ủ ban đầu của các bào tử hiện đang bao phủ Serpulo.
|
|
block.oil-extractor.description = Sử dụng lượng năng lượng lớn, cát và nước để khoan dầu.
|
|
block.core-shard.description = Trung tâm của căn cứ. Sau khi bị phá hủy, khu vực này sẽ bị mất.
|
|
block.core-shard.details = Cấp độ thứ nhất. Gọn nhẹ. Tự thay thế. Được trang bị tên lửa đẩy dùng một lần. Không được thiết kế để di chuyển giữa các hành tinh.
|
|
block.core-foundation.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp. Chứa được nhiều tài nguyên hơn Lõi: Cơ sở.
|
|
block.core-foundation.details = Cấp độ thứ 2.
|
|
block.core-nucleus.description = Trung của căn cứ. Bọc giáp chắc chắn. Lưu trữ lượng lớn tài nguyên.
|
|
block.core-nucleus.details = Cấp độ thứ 3 và cũng là cấp cuối cùng.
|
|
block.vault.description = Lưu trữ lượng lớn vật phẩm mỗi loại. Mở rộng kho lưu trữ khi đặt kế bên một lõi. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
|
|
block.container.description = Lưu trữ lượng nhỏ vật phẩm mỗi loại. Mở rộng kho lưu trữ khi đặt kế bên một lõi. Nội dung có thể được lấy ra với điểm dỡ hàng.
|
|
block.unloader.description = Lấy các vật phẩm được chọn từ các khối gần đó.
|
|
block.launch-pad.description = Phóng lô vật phẩm vào khu vực được chọn.
|
|
block.launch-pad.details = Hệ thống quỹ đạo phụ để vận chuyển tài nguyên từ điểm này sang điểm khác. Các nhóm khối hàng rất dễ vỡ và không có khả năng tồn tại khi tái nhập.
|
|
block.duo.description = Bắn xen kẽ đạn vào kẻ địch.
|
|
block.scatter.description = Bắn khối chì, phế liệu hoặc thuỷ tinh vào kẻ địch trên không.
|
|
block.scorch.description = Đốt mọi kẻ địch trên mặt đất ở gần. Hiệu quả cao ở tầm gần.
|
|
block.hail.description = Bắn đạn nhỏ vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
|
|
block.wave.description = Bắn một tia chất lỏng vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước.
|
|
block.lancer.description = Tích tụ và bắn tia năng lượng mạnh vào kẻ địch trên mặt đất.
|
|
block.arc.description = Bắn tia hồ quang điện vào kẻ địch trên mặt đất.
|
|
block.swarmer.description = Bắn tên lửa truy đuổi vào kẻ địch.
|
|
block.salvo.description = Bắn loạt đạn nhanh vào kẻ địch.
|
|
block.fuse.description = Bắn ba tia đạn xuyên giáp tầm gần vào kẻ địch.
|
|
block.ripple.description = Bắn cụm đạn vào kẻ địch trên mặt đất ở tầm xa.
|
|
block.cyclone.description = Bắn cụm đạn nổ vào kẻ địch ở gần.
|
|
block.spectre.description = Bắn đạn lớn ở kẻ địch trên không và trên mặt đất.
|
|
block.meltdown.description = Tích tụ và bắn một tia laser liên tục vào kẻ địch ở gần. Cần có chất làm mát để hoạt động.
|
|
block.foreshadow.description = Bắn viên một viên đạn tỉa lớn ở tầm xa. Ưu tiên kẻ địch có độ bền tối đa cao nhất.
|
|
block.repair-point.description = Liên tục sửa chữa đơn vị ở trong phạm vi hoạt động.
|
|
block.segment.description = Gây hư hại và phá hủy đạn hướng đến. Không nhắm vào tia laser.
|
|
block.parallax.description = Bắn một tia kéo mục tiêu trên không và làm hư hỏng nó trong quá trình kéo.
|
|
block.tsunami.description = Phóng một tia chất lỏng mạnh vào kẻ địch. Tự chữa cháy nếu được cung cấp nước hoặc chất làm mát.
|
|
block.silicon-crucible.description = Tinh chế silicon từ cát và than, sử dụng nhiệt thạch làm nguồn nhiệt phụ. Có hiệu quả cao hơn khi ở nơi nóng.
|
|
block.disassembler.description = Tách xỉ thành lượng nhỏ các thành phần khoáng chất lạ với hiệu suất thấp. Có thể sản xuất thori.
|
|
block.overdrive-dome.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận. Sử dụng sợi lượng tử và silicon để hoạt động.
|
|
block.payload-conveyor.description = Di chuyển những khối hàng lớn, chẳng hạn như các đơn vị từ nhà máy. Từ tính. Sử dụng ở những môi trường không trọng lực.
|
|
block.payload-router.description = Tách những khối hàng đầu vào thành 3 hướng đầu ra. Hoạt động như một bộ lọc khi được thiết lập. Từ tính. Sử dụng ở những môi trường không trọng lực.
|
|
block.ground-factory.description = Sản xuất đơn vị bộ binh. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp.
|
|
block.air-factory.description = Sản xuất đơn vị không quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp.
|
|
block.naval-factory.description = Sản xuất đơn vị hải quân. Các đơn vị đầu ra có thể được sử dụng trực tiếp, hoặc đưa vào máy tái thiết để nâng cấp.
|
|
block.additive-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ hai.
|
|
block.multiplicative-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ ba.
|
|
block.exponential-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ bốn.
|
|
block.tetrative-reconstructor.description = Nâng cấp đơn vị đầu vào lên cấp thứ năm và là cấp cuối cùng.
|
|
block.switch.description = Công tắc có thể bật/tắt. Trạng thái có thể được đọc và điều khiển với xử lý logic.
|
|
block.micro-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình.
|
|
block.logic-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý vi cấp.
|
|
block.hyper-processor.description = Chạy tập hợp các chỉ lệnh trong một vòng lặp. Có thể dùng để điều khiển đơn vị và công trình. Nhanh hơn bộ xử lý trung cấp.
|
|
block.memory-cell.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý.
|
|
block.memory-bank.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lý. Dung lượng cao.
|
|
block.logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
|
|
block.large-logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lý.
|
|
block.interplanetary-accelerator.description = Tòa tháp súng điện từ cỡ lớn. Tăng tốc vật phóng đến vận tốc thoát để triển khai giữa các hành tinh.
|
|
block.repair-turret.description = Sửa chữa những đơn vị bị hư hỏng trong khu vực nhất định. Tùy chọn làm mát để tăng hiệu quả.
|
|
|
|
#Erekir
|
|
block.core-bastion.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp. Một khi bị phá hủy, khu vực sẽ mất.
|
|
block.core-citadel.description = Trung tâm của căn cứ. Bọc giáp tốt hơn. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn lõi Pháo đài.
|
|
block.core-acropolis.description = Trung tâm của căn cứ. Được bọc giáp rất tốt. Lưu trữ nhiều vật phẩm hơn lõi Thủ Phủ.
|
|
block.breach.description = Bắn đạn beryl hoặc tungsten xuyên thấu vào kẻ địch.
|
|
block.diffuse.description = Bắn một loạt đạn mảnh theo hình nón. Đẩy kẻ địch về phía sau.
|
|
block.sublimate.description = Thổi tia lửa mạnh liên tục vào kẻ địch. Xuyên giáp.
|
|
block.titan.description = Bắn đạn pháo nổ khổng lồ vào các mục tiêu trên mặt đất. Yêu cầu hydro.
|
|
block.afflict.description = Bắn ra các mảnh vỡ của một quả cầu tích điện khổng lồ. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.disperse.description = Bắn các mảnh vỡ vào các mục tiêu trên không.
|
|
block.lustre.description = Bắn một tia laser di chuyển chậm một mục tiêu vào các mục tiêu của địch.
|
|
block.scathe.description = Phóng một tên lửa mạnh vào các mục tiêu trên mặt đất ở khoảng cách lớn.
|
|
block.smite.description = Bắn viên đạn phát sáng nổ xuyên thấu.
|
|
block.malign.description = Bắn chùm hàng loạt những tia laser dẫn đường nhắm thẳng mục tiêu kẻ địch. Yêu cầu lượng nhệt lớn.
|
|
block.silicon-arc-furnace.description = Tinh chế silicone từ cát và than chì.
|
|
block.oxidation-chamber.description = Chuyển đổi beryl và ôzôn thành ôxit. Tạo ra nhiệt như sản phẩm phụ.
|
|
block.electric-heater.description = Làm nóng công trình. Yêu cầu một lượng điện lớn.
|
|
block.slag-heater.description = Làm nóng công trinh. Yêu cầu xỉ.
|
|
block.phase-heater.description = Làm nóng công trình. Yêu cầu sợi lượng tử.
|
|
block.heat-redirector.description = Chuyển lượng nhiệt nhận được sang các khối khác.
|
|
block.heat-router.description = Phân phát nhiệt nhận được sang ba hướng đầu ra.
|
|
block.electrolyzer.description = Chuyển đổi nước thành hydro và ôzôn. Các khí xuất hai hướng đối nhau, được đánh dấu bằng các màu tương ứng.
|
|
block.atmospheric-concentrator.description = Cô đặc nitro từ khí quyển. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.surge-crucible.description = Tinh chế hợp kim từ xỉ và silicon. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.phase-synthesizer.description = Tổng hợp sợi lượng tử từ thori, cát, và ôzôn. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.carbide-crucible.description = Kết hợp than chì và tungsten để tạo ra carbide. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.cyanogen-synthesizer.description = Tổng hợp cyano từ arkycite và than chì. Yêu cầu nhiệt.
|
|
block.slag-incinerator.description = Đốt các vật phẩm hoặc chất lỏng không bay hơi. Yêu cầu xỉ.
|
|
block.vent-condenser.description = Ngưng tụ khí từ lỗ hơi nước để tạo ra nước. Tiêu thụ điện.
|
|
block.plasma-bore.description = Khi được đặt đối diện với một bức tường quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu một lượng điện nhỏ.\nTùy chọn sử dụng hydro để tăng hiệu suất.
|
|
block.large-plasma-bore.description = Một máy khoan plasma lớn hơn. Có thể khoan tungsten và thori. Yêu cầu hydro và điện.\nTùy chọn sử dụng nitro để tăng hiệu suất.
|
|
block.cliff-crusher.description = Nghiền vách đá, xuất ra cát vô hạn. Yêu cầu năng lượng. Hiệu quả thay đổi dựa theo loại vách đá.
|
|
block.impact-drill.description = Khi được đặt lên một loại quặng, sản xuất vô hạn vật phẩm. Yêu cầu điện và nước.
|
|
block.eruption-drill.description = Phiên bản cải tiến của máy khoan động lực. Có thể khoan thori. Yêu cầu hydro.
|
|
block.reinforced-conduit.description = Di chuyển chất lỏng về phía trước. Không nhận đầu vào nếu không phải ống dẫn từ các bên.
|
|
block.reinforced-liquid-router.description = Phân chia chất lỏng đều cho tất cả các bên.
|
|
block.reinforced-liquid-tank.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng lớn.
|
|
block.reinforced-liquid-container.description = Lưu trữ một lượng chất lỏng vừa phải.
|
|
block.reinforced-bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua các công trình và địa hình.
|
|
block.reinforced-pump.description = Bơm chất lỏng lên. Yêu cầu hydro.
|
|
block.beryllium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.beryllium-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.tungsten-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.tungsten-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.carbide-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.carbide-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch.
|
|
block.reinforced-surge-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
|
block.reinforced-surge-wall-large.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, thường phóng ra các tia điện khi đạn va chạm.
|
|
block.shielded-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ địch, phản hồi hầu hết các loại đạn khi va chạm. Triển khai một lá chắn chống đạn khi được cung cấp điện. Dẫn điện.
|
|
block.blast-door.description = Một loại tường tự động mở ra khi đơn vị mặt đất đang ở gần. Không thể điều khiển một cách thủ công.
|
|
block.duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Chỉ có thể lưu trữ một vật phẩm.
|
|
block.armored-duct.description = Di chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào nếu không phải ống chân không từ các bên.
|
|
block.duct-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên. Chỉ nhận đầu vào từ phía sau. Có thể được cấu hình thành một bộ sắp xếp vật phẩm.
|
|
block.overflow-duct.description = Chỉ xuất vật phẩm ra các bên nếu đường phía trước bị chặn.
|
|
block.duct-bridge.description = Vận chuyển vật phẩm qua các công trình và địa hình.
|
|
block.duct-unloader.description = Lấy ra vật phẩm đã chọn từ khối phía sau nó. Không thể lấy ra từ các lõi.
|
|
block.underflow-duct.description = Ngược lại với một ống tràn chân không. Xuất ra phía trước nếu các đường bên trái và phải bị chặn.
|
|
block.reinforced-liquid-junction.description = Làm cầu nối cho hai ống dẫn chất lỏng giao nhau.
|
|
block.surge-conveyor.description = Di chuyển vật phẩm theo lô. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
|
|
block.surge-router.description = Phân chia vật phẩm đều cho tất cả các bên từ các băng chuyền hợp kim. Có thể được tăng tốc bằng điện. Dẫn điện.
|
|
block.unit-cargo-loader.description = Tạo thiết bị bay chở hàng. Thiết bị bay tự động phân phát các món đồ đến Điểm thả hàng khớp với bộ lọc.
|
|
block.unit-cargo-unload-point.description = Hoạt động như một điểm thả hàng cho thiết bị bay chở hàng. Nhận món đồ khớp với bộ lọc đã chọn.
|
|
block.beam-node.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện nhỏ.
|
|
block.beam-tower.description = Truyền điện cho các khối khác theo hướng thẳng. Lưu trữ một lượng điện lớn. Có phạm vi rộng.
|
|
block.turbine-condenser.description = Tạo ra điện khi được đặt trên các lỗ hơi nước. Tạo ra một lượng nước nhỏ.
|
|
block.chemical-combustion-chamber.description = Tạo ra điện từ arkycite và ôzôn.
|
|
block.pyrolysis-generator.description = Tạo ra một lượng điện lớn từ arkycite và xỉ nóng chảy. Tạo ra nước như một sản phẩm phụ.
|
|
block.flux-reactor.description = Tạo ra một lượng điện lớn khi được làm nóng. Yêu cầu sử dụng cyano như một chất làm ổn định. Lượng điện tạo ra và lượng tiêu thụ cyano tỷ lệ thuận với lượng nhiệt nhận được.\nPhát nổ nếu không cung cấp đủ cyano.
|
|
block.neoplasia-reactor.description = Sử dụng arkycite, nước và sợi lượng tử để tạo ra lượng điện khổng lồ. Tạo ra nhiệt và lượng tế bào tân sinh nguy hiểm như sản phẩm phụ trong quá trình hoạt động.\nPhát nổ dữ dội nếu tế bào tân sinh không được loại bỏ khỏi lò phản ứng.
|
|
block.build-tower.description = Tự động xây dựng lại các công trình trong phạm vi và hỗ trợ các đơn vị khác trong quá trình xây dựng.
|
|
block.regen-projector.description = Sửa chữa các công trình một cách chậm rãi trong phạm vi hình vuông. Yêu cầu hydro.\nTùy chọn sử dụng sợi lượng tử để tăng hiệu suất.
|
|
block.reinforced-container.description = Lưu trữ một lượng nhỏ vật phẩm. Nội dung có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của lõi.
|
|
block.reinforced-vault.description = Lưu trữ một lượng lớn vật phẩm. Nội dung có thể được lấy ra thông qua các điểm dỡ hàng. Không làm tăng khả năng lưu trữ của lõi.
|
|
block.tank-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Stell. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp.
|
|
block.ship-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Elude. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp.
|
|
block.mech-fabricator.description = Chế tạo đơn vị Merui. Các đơn vị được chế tạo có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển vào các máy tái chế tạo khác để được nâng cấp.
|
|
block.tank-assembler.description = Lắp ráp các xe tăng lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun.
|
|
block.ship-assembler.description = Lắp ráp các phi thuyền lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun.
|
|
block.mech-assembler.description = Lắp ráp các máy cơ động lớn từ các khối và đơn vị. Cấp độ đầu ra có thể được tăng bằng cách thêm các mô-đun.
|
|
block.tank-refabricator.description = Nâng cấp các xe tăng đầu vào lên cấp thứ hai.
|
|
block.ship-refabricator.description = Nâng cấp các phi thuyền đầu vào lên cấp thứ hai.
|
|
block.mech-refabricator.description = Nâng cấp các máy cơ động đầu vào lên cấp thứ hai.
|
|
block.prime-refabricator.description = Nâng cấp các đơn vị đầu vào lên cấp thứ ba.
|
|
block.basic-assembler-module.description = Tăng cấp lắp ráp khi đặt cạnh một hệ thống lắp ráp. Yêu cầu điện. Có thể sử dụng như nơi nhập các khối hàng.
|
|
block.small-deconstructor.description = Tháo dỡ các công trình và đơn vị đầu vào. Trả lại 100% chi phí xây dựng.
|
|
block.reinforced-payload-conveyor.description = Di chuyển khối hàng tiến về phía trước.
|
|
block.reinforced-payload-router.description = Phân chia các khối hàng vào các khối liền kề. Hoạt động như một bộ lọc khi được thiết lập.
|
|
block.payload-mass-driver.description = Công trình vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
|
|
block.large-payload-mass-driver.description = Công trình vận chuyển khối hàng tầm xa. Bắn các khối hàng nhận được đến các máy phóng từ trường được liên kết.
|
|
block.unit-repair-tower.description = Sửa chữa tất cả các đơn vị trong phạm vi. Yêu cầu ôzôn.
|
|
block.radar.description = Rà soát địa hình và đơn vị kẻ địch một cách từ từ trong môt phạm vi lớn. Yêu cầu điện.
|
|
block.shockwave-tower.description = Phá hủy và tiêu diệt các loại đạn của kẻ địch trong một phạm vi. Yêu cầu cyano.
|
|
block.canvas.description = Hiển thị một hình ảnh đơn giản với một bảng màu được định sẵn. Có thể chỉnh sửa.
|
|
|
|
unit.dagger.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.mace.description = Phun tia lửa vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.fortress.description = Bắn pháo tầm xa lên các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.scepter.description = Bắn một chùm đạn tích tụ vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.reign.description = Bắn một chùm đạn xuyên giáp mạnh vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.nova.description = Bắn tia laser gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay.
|
|
unit.pulsar.description = Bắn tia điện gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay.
|
|
unit.quasar.description = Bắn tia laser xuyên giáp gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay. Có lá chắn.
|
|
unit.vela.description = Bắn tia laser liên tục xuyên giáp gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch, gây cháy và sửa chữa các công trình đồng minh. Có khả năng bay.
|
|
unit.corvus.description = Bắn đia laser cực mạnh gây sát thương lên các mục tiêu kẻ địch và sửa chữa các công trình đồng minh. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.crawler.description = Chạy thẳng đến kẻ địch và tự hủy, gây ra vụ nổ lớn.
|
|
unit.atrax.description = Phun tia xỉ nóng chảy gây suy nhược vào kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.spiroct.description = Bắn tia laser gây ăn mòn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.arkyid.description = Bắn tia laser lớn gây ăn mòn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất và tự sửa chữa chính nó. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.toxopid.description = Bắn chùm đạn điện và tia laser xuyên giáp vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.flare.description = Bắn đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.horizon.description = Thả chùm bom lên các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.zenith.description = Bắn chùm tên lửa vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.antumbra.description = Bắn chùm đạn vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.eclipse.description = Bắn hai tia laser xuyên giáp và pháo chùm vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.mono.description = Tự động khai thác đồng và chì, vận chuyển vào lõi.
|
|
unit.poly.description = Tự động xây dựng lại các công trình bị phá hủy và hỗ trợ các đơn vị khác thi công.
|
|
unit.mega.description = Tự động sửa chữa các công trình bị hỏng. Có khả năng mang theo một số khối và đơn vị bộ binh nhỏ.
|
|
unit.quad.description = Thả bom plasma to lên kẻ địch, sửa chữa các công trình và sát thương các mục kẻ địch trên mặt đất. Có khả năng mang theo đơn vị bộ binh cỡ trung.
|
|
unit.oct.description = Bảo vệ đồng minh với lá chắn tự hồi phục. Có khả năng mang theo hầu hết các loại đơn vị bộ binh.
|
|
unit.risso.description = Bắn chùm tên lửa và đạn vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.minke.description = Bắn chùm đạn và đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất.
|
|
unit.bryde.description = Bắn đạn tầm xa và tên lửa vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.sei.description = Bắn chùm tên lửa và đạn xuyên giáp vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.omura.description = Bắn đạn điện trường xuyên giáp tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Tạo ra các đơn vị Flare.
|
|
unit.alpha.description = Bảo vệ lõi Cơ sở khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng.
|
|
unit.beta.description = Bảo vệ lõi Trụ sở khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng.
|
|
unit.gamma.description = Bảo vệ lõi Trung tâm khỏi kẻ địch. Có thể xây dựng.
|
|
unit.retusa.description = Bắn ngư lôi dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Sửa đơn vị đồng minh.
|
|
unit.oxynoe.description = Bắn luồng tia lửa sửa công trình vào các mục tiêu kẻ địch. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với bệ súng phòng thủ mũi nhọn.
|
|
unit.cyerce.description = Bắn chùm tên lửa dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Sửa đơn vị đồng minh.
|
|
unit.aegires.description = Gây sốc lên tất cả đơn vị và công trình bên trong trường năng lượng của nó. Sửa chữa tất cả đồng minh.
|
|
unit.navanax.description = Bắn tia xung điện từ (EMP) nổ, gây thiệt hại đáng kể lên mạng lưới năng lượng và sửa chữa công trình đồng minh. Nung chảy kẻ địch ở gần với 4 bệ súng laser tự hành.
|
|
|
|
#Erekir
|
|
unit.stell.description = Bắn các viên đạn tiêu chuẩn vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.locus.description = Bắn các viên đạn xen kẽ vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.precept.description = Bắn các viên đạn phân cụm xuyên thấu vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.vanquish.description = Bắn các viên đạn phân chia xuyên thấu lớn vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.conquer.description = Bắn các viên đạn xếp tầng xuyên thấu vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.merui.description = Bắn pháo tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch trên mặt đất. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.cleroi.description = Bắn trái phá kép vào các mục tiêu kẻ địch. Nhắm vào viên đạn kẻ địch với các bệ súng phòng thủ mũi nhọn. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.anthicus.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.tecta.description = Bắn tên lửa plasma dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Tự bảo vệ chính nó với khiên định hướng. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.collaris.description = Bắn pháo phân mảnh tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể đi qua hầu hết loại địa hình.
|
|
unit.elude.description = Bắn một cặp viên đạn dẫn đường vào các mục tiêu kẻ địch. Có thể lướt trên mặt chất lỏng.
|
|
unit.avert.description = Bắn một cặp viên đạn xoắn vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.obviate.description = Bắn một cặp cầu điện xoắn vào các mục tiêu kẻ địch.
|
|
unit.quell.description = Bắn tên lửa dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa của kẻ địch. Chỉ tấn công mục tiêu mặt đất.
|
|
unit.disrupt.description = Bắn tên lửa oanh tạc dẫn đường tầm xa vào các mục tiêu kẻ địch. Ngăn chặn khối công trình sửa chữa của kẻ địch. Chỉ tấn công mục tiêu mặt đất.
|
|
unit.evoke.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Pháo đài. Sửa các công trình với một tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2.
|
|
unit.incite.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Thủ phủ. Sửa các công trình với một tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2.
|
|
unit.emanate.description = Xây công trình để phòng thủ lõi Đại đô. Sửa các công trình với chùm tia sáng. Có khả năng mang khối công trình 2x2.
|
|
|
|
lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết.
|
|
lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết.
|
|
lst.print = Thêm văn bản vào bộ đệm in.\nKhông hiển thị gì cho đến khi [accent]Print Flush[] được sử dụng.
|
|
lst.format = Thay thế từ giữ chỗ tiếp theo trong bộ đệm văn bản bằng giá trị.\nKhông làm gì nếu khuôn mẫu từ giữ chỗ không hợp lệ.\nKhuôn mẫu từ giữ chỗ: "{[accent]số 0-9[]}"\nVí dụ:\n[accent]print "ví dụ {0}"\nformat "mẫu"
|
|
lst.draw = Thêm một thao tác vào bộ đệm vẽ.\nKhông hiển thị gì cho đến khi [accent]Draw Flush[] được sử dụng.
|
|
lst.drawflush = Đẩy các thao tác [accent]Draw[] theo trình tự đến màn hình.
|
|
lst.printflush = Đẩy các thao tác [accent]Print[] theo trình tự đến khối thông điệp.
|
|
lst.getlink = Nhận liên kết bộ xử lý theo chỉ số. Bắt đầu từ 0.
|
|
lst.control = Điều khiển một công trình.
|
|
lst.radar = Định vị các đơn vị trong phạm vi xung quanh một công trình.
|
|
lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một công trình hoặc đơn vị.
|
|
lst.set = Thiết đặt một biến.
|
|
lst.operation = Thực hiện một thao tác trên 1-2 biến.
|
|
lst.end = Nhảy đến chỉ lệnh đầu tiên.
|
|
lst.wait = Chờ trong số giây nhất định.
|
|
lst.stop = Ngừng thực thi khối xử lý này.
|
|
lst.lookup = Tra cứu một kiểu vật phẩm/chất lỏng/đơn vị/khối bởi định danh (ID).\nTổng số đếm của mỗi kiểu có thể truy xuất qua:\n[accent]@unitCount[] / [accent]@itemCount[] / [accent]@liquidCount[] / [accent]@blockCount[]\nĐể thao tác ngược lại, dùng sense [accent]@id[] của vật thể đó.
|
|
lst.jump = Nhảy có điều kiện qua lệnh khác.
|
|
lst.unitbind = Gắn kết đơn vị tiếp theo của một kiểu, và lưu nó trong [accent]@unit[].
|
|
lst.unitcontrol = Điều khiển đơn vị đang gắn kết.
|
|
lst.unitradar = Xác định đơn vị xung quanh đơn vị đang gắn kết.
|
|
lst.unitlocate = Xác định một kiểu cố định của vị trí/công trình bất kỳ đâu trên bản đồ.\nYêu cầu một đơn vị đang gắn kết.
|
|
lst.getblock = Lấy dữ liệu của ô tại vị trí bất kỳ.
|
|
lst.setblock = Chỉnh sửa dữ liệu của ô tại vị trí bất kỳ.
|
|
lst.spawnunit = Tạo ra đơn vị tại một vị trí.
|
|
lst.applystatus = Áp dụng hoặc loại bỏ một hiệu ứng trạng thái cho một đơn vị.
|
|
lst.weathersense = Kiểm tra kiểu thời tiết có đang hoạt động.
|
|
lst.weatherset = Thiết lập trạng thái hiện tại của kiểu thời tiết.
|
|
lst.spawnwave = Làm xuất hiện một đợt.
|
|
lst.explosion = Tạo ra một vụ nổ tại một vị trí.
|
|
lst.setrate = Đặt tốc độ thực thi khối xử lý theo chỉ lệnh/tích-tắc.
|
|
lst.fetch = Tra cứu các đơn vị, lõi, người chơi hoặc công trình bằng chỉ số.\nCác chỉ số bắt đầu từ 0 và kết thúc tại số lượng đếm của chúng.
|
|
lst.packcolor = Đóng gói màu thành phần RGBA [0, 1] thành một số đơn dùng cho vẽ hoặc thiết lập quy tắc.
|
|
lst.setrule = Thiết đặt một quy tắc trò chơi.
|
|
lst.flushmessage = Hiển thị một tin nhắn trên màn hình từ bộ đệm văn bản.\nSẽ đợi cho đến khi tin nhắn trước đó hoàn tất.
|
|
lst.cutscene = Điều khiển máy quay của người chơi.
|
|
lst.setflag = Thiết đặt một cờ toàn cục mà có thể đọc được bởi tất cả khối xử lý.
|
|
lst.getflag = Kiểm tra nếu cờ toàn cục được đặt.
|
|
lst.setprop = Thiết đặt một thuộc tính của đơn vị hoặc công trình.
|
|
lst.effect = Tạo một phần hiệu ứng nhỏ.
|
|
lst.sync = Đồng bộ biến số qua mạng.\nChỉ gọi tối đa 20 lần mỗi giây cho mỗi biến.
|
|
lst.makemarker = Tạo mới điểm đánh dấu logic trên thế giới.\nMột định danh cho điểm đánh dấu này phải được cung cấp.\nĐiểm đánh dấu hiện tại bị giới hạn 20,000 trên mỗi thế giới.
|
|
lst.setmarker = Thiết đặt một thuộc tính cho một điểm đánh dấu.\nĐịnh danh phải giống như định danh ở chỉ lệnh Tạo Điểm đánh dấu (Make Marker).\nGiá trị [accent]null[] sẽ bị phớt lờ.
|
|
lst.localeprint = Thêm một giá trị thuộc tính ngôn ngữ của bản đồ vào bộ đệm văn bản.\nĐể thiết đặt gói ngôn ngữ trong trình chỉnh sửa bản đồ, xem qua [accent]Thông tin bản đồ > Gói ngôn ngữ[].\nNếu máy khách là một thiết bị di động, sẽ cố in thuộc tính kết thúc bằng ".mobile" trước tiên.
|
|
|
|
lglobal.false = 0
|
|
lglobal.true = 1
|
|
lglobal.null = null
|
|
lglobal.@pi = Hằng số toán học pi (3.141...)
|
|
lglobal.@e = Hằng số toán học e (2.718...)
|
|
lglobal.@degToRad = Nhân với số này để chuyển từ độ (deg) sang radian (rad)
|
|
lglobal.@radToDeg = Nhân với số này để chuyển từ radian (rad) sang độ (deg)
|
|
|
|
lglobal.@time = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng mili-giây
|
|
lglobal.@tick = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng tích-tắc (1 giây = 60 tích-tắc)
|
|
lglobal.@second = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng giây
|
|
lglobal.@minute = Thời gian chơi của bản lưu hiện tại, tính bằng phút
|
|
lglobal.@waveNumber = Số đợt hiện tại, nếu chế độ đợt được bật
|
|
lglobal.@waveTime = Thời gian đếm ngược của đợt, tính bằng giây
|
|
lglobal.@mapw = Độ rộng bản đồ, tính bằng ô
|
|
lglobal.@maph = Độ cao bản đồ, tính bằng ô
|
|
|
|
lglobal.sectionMap = Bản đồ
|
|
lglobal.sectionGeneral = Chung
|
|
lglobal.sectionNetwork = Mạng/Máy khách [Chỉ Bộ xử lý thế giới]
|
|
lglobal.sectionProcessor = Bộ xử lý
|
|
lglobal.sectionLookup = Tra cứu
|
|
|
|
lglobal.@this = Khối logic đang thực thi đoạn mã
|
|
lglobal.@thisx = Tọa độ x của khối đang thực thi đoạn mã
|
|
lglobal.@thisy = Tọa độ y của khối đang thực thi đoạn mã
|
|
lglobal.@links = Tổng số khối đã liên kết đến bộ xử lý này
|
|
lglobal.@ipt = Tốc độ thực thi của bộ xử lý tính bằng lệnh mỗi tích-tắc (60 tích-tắc = 1 giây)
|
|
|
|
lglobal.@unitCount = Tổng số kiểu mẫu đơn vị trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
|
|
lglobal.@blockCount = Tổng số kiểu mẫu khối trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
|
|
lglobal.@itemCount = Tổng số kiểu mẫu vật phẩm trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
|
|
lglobal.@liquidCount = Tổng số kiểu mẫu chất lỏng trong trò chơi; được dùng với lệnh tra cứu (lookup)
|
|
|
|
lglobal.@server = True nếu đoạn mã chạy trên máy chủ hoặc chơi đơn, ngược lại là false
|
|
lglobal.@client = True nếu đoạn mã chạy trên máy khách được kết nối đến máy chủ
|
|
|
|
lglobal.@clientLocale = Ngôn ngữ của máy khách đang chạy đoạn mã. Ví dụ: vi_VN
|
|
lglobal.@clientUnit = Đơn vị máy khách đang chạy đoạn mã
|
|
lglobal.@clientName = Tên người chơi của máy khách đang chạy đoạn mã
|
|
lglobal.@clientTeam = Định danh đội của máy khách đang chạy đoạn mã
|
|
lglobal.@clientMobile = True nếu máy khách đang chạy đoạn mã trên thiết bị di động, ngược lại là false
|
|
|
|
logic.nounitbuild = [red]Logic xây dựng đơn vị không được phép ở đây.
|
|
|
|
lenum.type = Kiểu của công trình/đơn vị.\nVí dụ cho Bộ phân phát (router), nó sẽ trả về [accent]@router[].\nKhông phải một chuỗi.
|
|
lenum.shoot = Bắn vào một vị trí.
|
|
lenum.shootp = Bắn vào một đơn vị/công trình với tốc độ dự đoán.
|
|
lenum.config = Cấu hình công trình, kiểu như vật phẩm của Khối sắp xếp.
|
|
lenum.enabled = Khối có đang hoạt động.
|
|
|
|
laccess.currentammotype = Đạn vật phẩm/chất lỏng hiện tại của bệ súng.
|
|
laccess.color = Màu đèn chiếu sáng.
|
|
laccess.controller = Thứ điều khiển đơn vị. Nếu khối xử lý đã điều khiển, trả về khối xử lý.\nNgược lại, trả về chính đơn vị đó.
|
|
laccess.dead = Đơn vị/công trình đã chết hoặc không còn hợp lệ hay không.
|
|
laccess.controlled = Trả về:\n[accent]@ctrlProcessor[] nếu điều khiển là khối xử lý\n[accent]@ctrlPlayer[] nếu điều khiển đơn vị/công trình là người chơi\n[accent]@ctrlCommand[] nếu điều khiển đơn vị là một mệnh lệnh người chơi\nNgược lại, 0.
|
|
laccess.progress = Tiến trình thực hiện, 0 đến 1.\nTrả về tiến trình sản xuất, nạp đạn bệ súng hoặc xây dựng.
|
|
laccess.speed = Tốc độ cao nhất của đơn vị, tính bằng ô/giây.
|
|
laccess.id = Định danh của một đơn vị/khối/vật phẩm/chất lỏng.\nViệc này làm ngược lại với thao tác tra cứu.
|
|
|
|
lcategory.unknown = Không xác định
|
|
lcategory.unknown.description = Chỉ lệnh không được phân loại.
|
|
lcategory.io = Đầu Vào & Ra
|
|
lcategory.io.description = Chỉnh sửa nội dung của khối ô nhớ và bộ đệm khối xử lý.
|
|
lcategory.block = Điều khiển khối
|
|
lcategory.block.description = Tương tác với khối.
|
|
lcategory.operation = Các phép toán
|
|
lcategory.operation.description = Các phép toán logic.
|
|
lcategory.control = Điều khiển luồng
|
|
lcategory.control.description = Quản lý trình tự thực thi.
|
|
lcategory.unit = Điều khiển đơn vị
|
|
lcategory.unit.description = Ra lệnh cho đơn vị.
|
|
lcategory.world = Thế giới
|
|
lcategory.world.description = Kiểm soát hành vi của thế giới.
|
|
|
|
graphicstype.clear = Tô màu cho toàn màn hình.
|
|
graphicstype.color = Thiết đặt màu cho thao tác vẽ tiếp theo.
|
|
graphicstype.col = Tương tự màu, nhưng được đóng gói.\nMàu đã đóng gói được viết theo mã thập lục phân với tiền tố [accent]%[].\nVí dụ: [accent]%ff0000[] sẽ là màu đỏ.
|
|
graphicstype.stroke = Thiết đặt chiều rộng đoạn thẳng.
|
|
graphicstype.line = Vẽ đoạn thẳng.
|
|
graphicstype.rect = Tô một hình chữ nhật.
|
|
graphicstype.linerect = Vẽ đường viền một hình chữ nhật.
|
|
graphicstype.poly = Tô một đa giác đều.
|
|
graphicstype.linepoly = Vẽ đường viền một đa giác đều.
|
|
graphicstype.triangle = Tô một hình tam giác.
|
|
graphicstype.image = Vẽ hình ảnh một số nội dung.\nVí dụ: [accent]@router[] hoặc [accent]@dagger[].
|
|
graphicstype.print = Vẽ văn bản từ bộ đệm in.\nChỉ được phép dùng các kí tự ASCII.\nLàm sạch bộ đệm.
|
|
|
|
lenum.always = Luôn đúng.
|
|
lenum.idiv = Chia lấy phần nguyên.
|
|
lenum.div = Phép chia.\nTrả về [accent]rỗng (null)[] khi chia cho 0.
|
|
lenum.mod = Chia lấy phần dư.
|
|
lenum.equal = Bằng nhau. Ép kiểu.\nĐối tượng không-rỗng (non-null) so sánh với số sẽ thành 1, ngược lại là 0.
|
|
lenum.notequal = Không bằng nhau. Ép kiểu.
|
|
lenum.strictequal = Bằng nhau ràng buộc. Không ép kiểu.\nCó thể dùng để kiểm tra [accent]rỗng (null)[].
|
|
lenum.shl = Nhảy bit sang trái.
|
|
lenum.shr = Nhảy bit sang phải.
|
|
lenum.or = Phép toán bit OR.
|
|
lenum.land = Phép toán logic AND.
|
|
lenum.and = Phép toán bit AND.
|
|
lenum.not = Phép toán lật bit.
|
|
lenum.xor = Phép toán bit XOR.
|
|
|
|
lenum.min = Số nhỏ nhất giữa hai số.
|
|
lenum.max = Số lớn nhất giữa hai số.
|
|
lenum.angle = Góc của vectơ tính bằng độ.
|
|
lenum.anglediff = Khoảng cách tuyệt đối giữa hai góc tính bằng độ.
|
|
lenum.len = Chiều dài của vectơ.
|
|
|
|
lenum.sin = Sin, tính bằng độ.
|
|
lenum.cos = Cos, tính bằng độ.
|
|
lenum.tan = Tan, tính bằng độ.
|
|
|
|
lenum.asin = Sin nghịch đảo, tính bằng độ.
|
|
lenum.acos = Cos nghịch đảo, tính bằng độ.
|
|
lenum.atan = Tan nghịch đảo, tính bằng độ.
|
|
|
|
#not a typo, look up 'range notation'
|
|
lenum.rand = Tạo ra số nguyên ngẫu nhiên trong phạm vi [0, giá trị).
|
|
lenum.log = Lôgarit tự nhiên (ln).
|
|
lenum.log10 = Lôgarit cơ số 10.
|
|
lenum.noise = Nhiễu đơn 2D.
|
|
lenum.abs = Giá trị tuyệt đối.
|
|
lenum.sqrt = Căn bậc hai.
|
|
|
|
lenum.any = Đơn vị bất kỳ.
|
|
lenum.ally = Đơn vị đồng minh.
|
|
lenum.attacker = Đơn vị với vũ khí.
|
|
lenum.enemy = Đơn vị kẻ địch.
|
|
lenum.boss = Trùm.
|
|
lenum.flying = Đơn vị không quân.
|
|
lenum.ground = Đơn vị bộ binh.
|
|
lenum.player = Đơn vị do người chơi điều khiển.
|
|
|
|
lenum.ore = Mỏ quặng.
|
|
lenum.damaged = Công trình bị hư tổn của đồng minh.
|
|
lenum.spawn = Điểm xuất hiện của kẻ địch.\nCó thể là một lõi hoặc một vị trí.
|
|
lenum.building = Công trình trong một nhóm nhất định.
|
|
|
|
lenum.core = Bất kỳ lõi nào.
|
|
lenum.storage = Khối lưu trữ, ví dụ như Nhà kho.
|
|
lenum.generator = Khối tạo ra năng lượng.
|
|
lenum.factory = Khối biến đổi vật phẩm.
|
|
lenum.repair = Điểm sửa chữa.
|
|
lenum.battery = Bất kỳ pin.
|
|
lenum.resupply = Điểm tiếp tế.\nChỉ phù hợp khi [accent]"Đơn vị cần đạn"[] được bật.
|
|
lenum.reactor = Lò phản ứng Thori/Nhiệt hạch.
|
|
lenum.turret = Súng bất kỳ.
|
|
|
|
sensor.in = Công trình/Đơn vị để cảm biến.
|
|
|
|
radar.from = Công trình để cảm biến.\nPhạm vi cảm biến bị giới hạn bởi phạm vi của công trình.
|
|
radar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
|
|
radar.and = Bộ lọc bổ sung.
|
|
radar.order = Sắp xếp theo thứ tự. 0 để đảo ngược.
|
|
radar.sort = Số liệu để sắp xếp kết quả theo đó.
|
|
radar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
|
|
|
|
unitradar.target = Bộ lọc cho các đơn vị được cảm biến.
|
|
unitradar.and = Bộ lọc bổ sung.
|
|
unitradar.order = Sắp xếp theo thứ tự. 0 để đảo ngược.
|
|
unitradar.sort = Số liệu để sắp xếp kết quả theo đó.
|
|
unitradar.output = Biến để ghi đơn vị được xuất ra.
|
|
|
|
control.of = Công trình được điều khiển.
|
|
control.unit = Đơn vị/Công trình để ngắm vào.
|
|
control.shoot = Có bắn hay không.
|
|
|
|
unitlocate.enemy = Có định vị công trình kẻ địch hay không.
|
|
unitlocate.found = Đối tượng có tìm được hay không.
|
|
unitlocate.building = Biến xuất ra cho công trình đã định vị.
|
|
unitlocate.outx = Tọa độ X xuất ra.
|
|
unitlocate.outy = Tọa độ Y xuất ra.
|
|
unitlocate.group = Nhóm công trình để tìm kiếm.
|
|
|
|
lenum.idle = Không di chuyển, nhưng vẫn xây dựng/đào.\nTrạng thái mặc định.
|
|
lenum.stop = Dừng di chuyển/đào/xây dựng.
|
|
lenum.unbind = Vô hiệu hóa hoàn toàn điều khiển logic.\nKhôi phục AI tiêu chuẩn.
|
|
lenum.move = Di chuyển đến vị trí xác định.
|
|
lenum.approach = Tiếp cận một vị trí với bán kính.
|
|
lenum.pathfind = Tìm đường đến một vị trí xác định.
|
|
lenum.autopathfind = Tự động tìm đường đến lõi hoặc nơi hạ cánh gần nhất của kẻ địch.\nViệc này tương tự như việc tìm đường của kẻ địch trong các đợt.
|
|
lenum.target = Bắn vào một vị trí.
|
|
lenum.targetp = Bắn vào một mục tiêu với tốc độ dự đoán.
|
|
lenum.itemdrop = Thả một vật phẩm.
|
|
lenum.itemtake = Lấy một vật phẩm từ một công trình.
|
|
lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại.
|
|
lenum.paytake = Nhận khối hàng tại vị trí hiện tại.
|
|
lenum.payenter = Vào trong/hạ cánh trên khối hàng mà đơn vị đang ở trên nó.
|
|
lenum.flag = Cờ đơn vị kiểu số.
|
|
lenum.mine = Đào tại một vị trí.
|
|
lenum.build = Xây một công trình.
|
|
lenum.getblock = Lấy kiểu công trình, nền và khối tại tọa độ.\nĐơn vị phải nằm trong phạm vi của vị trí, ngược lại null được trả về.
|
|
lenum.within = Kiểm tra xem đơn vị có gần một vị trí không.
|
|
lenum.boost = Bắt đầu/Dừng tăng tốc.
|
|
|
|
lenum.flushtext = Đẩy nội dung của bộ đệm cho điểm đánh dấu, nếu có thể áp dụng.\nNếu [accent]fetch[] đặt là [accent]true[], sẽ cố truy vấn các thuộc tính từ gói ngôn ngữ của bản đồ hoặc trò chơi.
|
|
lenum.texture = Tên kết cấu lấy thẳng từ bản khung kết cấu của trò chơi (dùng kiểu tên kebab-case, tên-chữ-thường-chứa-gạch-nối).\nNếu printFlush đặt là true, sẽ sử dụng nội dung bộ đệm văn bản làm tham số văn bản.
|
|
lenum.texturesize = Kích thước của kết cấu bằng ô. Giá trị 0 chia tỷ lệ chiều rộng của điểm đánh dấu theo kích thước của kết cấu ban đầu.
|
|
lenum.autoscale = Có chia tỷ lệ điểm đánh dấu tương ứng với mức thu phóng của người chơi hay không.
|
|
lenum.posi = Vị trí theo chỉ số, dùng cho điểm đánh dấu đường kẻ và tứ giác với 0 là vị trí đầu tiên.
|
|
lenum.uvi = Vị trí của kết cấu trong phạm vi từ 0 đến 1, dùng cho đánh dấu tứ giác.
|
|
lenum.colori = Màu theo chỉ số, dùng cho điểm đánh dấu đường kẻ và tứ giác với 0 là màu đầu tiên.
|