mirror of
https://github.com/Anuken/Mindustry.git
synced 2025-07-09 07:17:36 +07:00
Update Vietnamese translation for V7 (#6246)
This commit is contained in:
@ -78,13 +78,12 @@ schematic.tagexists = Thẻ đã tồn tại.
|
||||
|
||||
stats = Thống kê
|
||||
stat.wave = Đợt đã vượt qua:[accent] {0}
|
||||
stat.unitsCreated = Quân lính đã tạo:[accent] {0}
|
||||
stat.enemiesDestroyed = Kẻ thù bị tiêu diệt:[accent] {0}
|
||||
stat.built = Số công trình đã xây dựng:[accent] {0}
|
||||
stat.destroyed = Số công trình đã bị phá:[accent] {0}
|
||||
stat.deconstructed = Số công trình được xây dựng lại:[accent] {0}
|
||||
stat.delivered = Lượng tài nguyên được phóng:
|
||||
stat.playtime = Thời gian chơi:[accent] {0}
|
||||
stat.rank = Xếp hạng: [accent]{0}
|
||||
|
||||
globalitems = [accent]Toàn bộ vật phẩm
|
||||
map.delete = Bạn có chắc chắn muốn xóa bản đồ "[accent]{0}[]"?
|
||||
@ -94,6 +93,7 @@ level.mode = Chế độ:
|
||||
coreattack = < Căn cứ đang bị tấn công! >
|
||||
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI KHU VỰC ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
|
||||
database = Cơ sở dữ liệu
|
||||
database.button = Cơ sở dữ liệu
|
||||
savegame = Lưu trò chơi
|
||||
loadgame = Tải lại màn chơi
|
||||
joingame = Tham gia trò chơi
|
||||
@ -101,6 +101,7 @@ customgame = Tùy chỉnh
|
||||
newgame = Trò chơi mới
|
||||
none = <trống>
|
||||
none.found = [lightgray]<không tìm thấy>
|
||||
none.inmap = [lightgray]<không có trong bản đồ>
|
||||
minimap = Bản đồ nhỏ
|
||||
position = Vị trí
|
||||
close = Đóng
|
||||
@ -168,6 +169,7 @@ launchcore = Phóng căn cứ
|
||||
filename = Tên tệp:
|
||||
unlocked = Đã mở khóa nội dung mới!
|
||||
available = Đã có mục nghiên cứu mới!
|
||||
unlock.incampaign = < Mở khóa trong chiến dịch để biết chi tiết >
|
||||
completed = [accent]Hoàn tất
|
||||
techtree = Tiến trình
|
||||
research.legacy = Dữ liệu nghiên cứu từ phiên bản[accent]5.0[] được tìm thấy.\nBạn có muốn [accent]tải dữ liệu này[], hoặc [accent]bỏ qua[] và bắt đầu nghiên cứu lại trong chiến dịch mới (khuyến nghị)?
|
||||
@ -214,6 +216,7 @@ hosts.none = [lightgray]Không có máy chủ cục bộ nào được tìm th
|
||||
host.invalid = [scarlet]Không thể kết nối đến máy chủ.
|
||||
|
||||
servers.local = Máy chủ cục bộ
|
||||
servers.local.steam = Màn chơi hiện có & Máy chủ cục bộ
|
||||
servers.remote = Máy chủ tùy chỉnh
|
||||
servers.global = Máy chủ từ cộng đồng
|
||||
|
||||
@ -285,6 +288,7 @@ save.corrupted = Tệp bản lưu bị hỏng hoặc không hợp lệ!
|
||||
empty = <trống>
|
||||
on = Bật
|
||||
off = Tắt
|
||||
save.search = Tìm kiếm màn chơi đã lưu...
|
||||
save.autosave = Tự động lưu: {0}
|
||||
save.map = Bản đồ: {0}
|
||||
save.wave = Đợt {0}
|
||||
@ -315,7 +319,7 @@ data.invalid = Đây không phải dữ liệu trò chơi hợp lệ.
|
||||
data.import.confirm = Nhập dữ liệu bên ngoài sẽ ghi đè[scarlet] tất cả[] dữ liệu trò chơi hiện tại.\n[accent]Điều này không thể hoàn tác![]\n\nSau khi dữ liệu được nhập, trò chơi của bạn sẽ thoát ngay lập tức.
|
||||
quit.confirm = Bạn có chắc muốn thoát?
|
||||
loading = [accent]Đang tải...
|
||||
reloading = [accent]Đang tải lại Mods...
|
||||
downloading = [accent]Đang tải xuống...
|
||||
saving = [accent]Đang lưu...
|
||||
respawn = [accent][[{0}][] để hồi sinh tại căn cứ
|
||||
cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây
|
||||
@ -360,6 +364,7 @@ publish.confirm = Bạn có chắc chắn muốn xuất bản không?\n\n[lightg
|
||||
publish.error = Lỗi khi xuất bản: {0}
|
||||
steam.error = Không thể khởi chạy dịch vụ Steam.\nLỗi: {0}
|
||||
|
||||
editor.cliffs = Chuyển tường thành vách đá
|
||||
editor.brush = Kích thước
|
||||
editor.openin = Mở trong trình chỉnh sửa
|
||||
editor.oregen = Cấu trúc quặng
|
||||
@ -375,6 +380,13 @@ editor.ingame = Chỉnh sửa trong trò chơi
|
||||
editor.publish.workshop = Xuất bản lên Workshop
|
||||
editor.newmap = Bản đồ mới
|
||||
editor.center = Trung tâm
|
||||
editor.search = Tìm kiếm bản đồ...
|
||||
editor.filters = Lọc bản đồ
|
||||
editor.filters.mode = Chế độ:
|
||||
editor.filters.type = Kiểu bản đồ:
|
||||
editor.filters.search = Tìm kiếm trongtrong:
|
||||
editor.filters.author = Tác giả
|
||||
editor.filters.description = Miêu tả
|
||||
workshop = Workshop
|
||||
waves.title = Đợt
|
||||
waves.remove = Xóa
|
||||
@ -383,6 +395,7 @@ waves.waves = đợt
|
||||
waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện
|
||||
waves.shields = khiên/đợt
|
||||
waves.to = đến
|
||||
waves.max = Số lượng quân lính tối đa
|
||||
waves.guardian = Boss
|
||||
waves.preview = Xem trước
|
||||
waves.edit = Chỉnh sửa...
|
||||
@ -391,6 +404,13 @@ waves.load = Lấy từ bộ nhớ tạm
|
||||
waves.invalid = Lượt không hợp lệ trong bộ nhớ tạm.
|
||||
waves.copied = Đã sao chép lượt.
|
||||
waves.none = Không có kẻ thù được xác định.\nLưu ý rằng bố cục mỗi đợt trống sẽ tự động được thay thế bằng bố cục mặc định.
|
||||
waves.sort = Sắp xếp theo
|
||||
waves.sort.reverse = Đảo ngược sắp xếp
|
||||
waves.sort.begin = Bắt đầu
|
||||
waves.sort.health = Máu
|
||||
waves.sort.type = Thể loại
|
||||
waves.units.hide = Ẩn tất cả
|
||||
waves.units.show = Hiện tất cả
|
||||
|
||||
#these are intentionally in lower case
|
||||
wavemode.counts = số lượng
|
||||
@ -400,6 +420,7 @@ wavemode.health = máu
|
||||
editor.default = [lightgray]<Mặc định>
|
||||
details = Chi tiết...
|
||||
edit = Chỉnh sửa...
|
||||
variables = Thông số
|
||||
editor.name = Tên:
|
||||
editor.spawn = Thêm kẻ địch
|
||||
editor.removeunit = Xóa kẻ địch
|
||||
@ -537,6 +558,7 @@ configure = Tùy chỉnh vật phẩm
|
||||
loadout = Vật phẩm
|
||||
resources = Tài nguyên
|
||||
bannedblocks = Khối bị cấm
|
||||
bannedunits = Quân lính bị cấm
|
||||
addall = Thêm tất cả
|
||||
launch.from = Đang phóng từ: [accent]{0}
|
||||
launch.destination = Đích đến: {0}
|
||||
@ -561,10 +583,13 @@ weather.sandstorm.name = Bão cát
|
||||
weather.sporestorm.name = Bão bào tử
|
||||
weather.fog.name = Sương mù
|
||||
|
||||
sectorlist = Khu vực
|
||||
sectorlist.attacked = {0} đang bị tấn công
|
||||
sectors.unexplored = [lightgray]Chưa được khám phá
|
||||
sectors.resources = Tài nguyên:
|
||||
sectors.production = Sản lượng:
|
||||
sectors.export = Xuất:
|
||||
sectors.import = Nhập:
|
||||
sectors.time = Thời gian:
|
||||
sectors.threat = Mối đe dọa:
|
||||
sectors.wave = Đợt:
|
||||
@ -632,6 +657,8 @@ sector.windsweptIslands.description = Xa hơn đường bờ biển là chuỗi
|
||||
sector.extractionOutpost.description = Một tiền đồn xa, được kẻ thù xây dựng với mục đích phóng nguồn lực sang các khu vực khác.\n\nCông nghệ vận tải xuyên ngành là điều cần thiết để chinh phục hơn nữa. Phá hủy căn cứ. Nghiên cứu bệ phóng của họ.
|
||||
sector.impact0078.description = Đây là tàn tích của tàu vận chuyển giữa các vì sao lần đầu tiên đi vào hệ thống này.\n\nLấy càng nhiều càng tốt từ đống đổ nát. Nghiên cứu bất kỳ công nghệ nguyên vẹn nào.
|
||||
sector.planetaryTerminal.description = Mục tiêu cuối cùng.\n\nCăn cứ ven biển này chứa một cấu trúc có khả năng phóng căn cứ tới các hành tinh địa phương. Nó được bảo vệ cực kỳ cẩn thận.\n\nSản xuất quân lính hải quân. Loại bỏ kẻ thù càng nhanh càng tốt. Nghiên cứu cấu trúc phóng.
|
||||
sector.coastline.name = Coastline
|
||||
sector.navalFortress.name = Naval Fortress
|
||||
|
||||
status.burning.name = Cháy
|
||||
status.freezing.name = Đóng băng
|
||||
@ -643,9 +670,11 @@ status.electrified.name = Electrified
|
||||
status.spore-slowed.name = Spore Slowed
|
||||
status.tarred.name = Tarred
|
||||
status.overclock.name = Overclock
|
||||
status.overdrive.name = Overdrive
|
||||
status.shocked.name = Shock
|
||||
status.blasted.name = Nổ
|
||||
status.unmoving.name = Bất động
|
||||
status.boss.name = Guardian
|
||||
|
||||
settings.language = Ngôn ngữ
|
||||
settings.data = Dữ liệu trò chơi
|
||||
@ -794,7 +823,7 @@ bullet.splashdamage = [stat]{0}[lightgray] sát thương diện rộng ~[stat] {
|
||||
bullet.incendiary = [stat]cháy
|
||||
bullet.homing = [stat]truy đuổi
|
||||
bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương khối
|
||||
bullet.frag = [stat]phá mảnh
|
||||
bullet.frags = [stat]phá mảnh
|
||||
bullet.lightning = [stat]{0}[lightgray]x tia chớp ~ [stat]{1}[lightgray] sát thương
|
||||
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] bật lùi
|
||||
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên giáp
|
||||
@ -806,6 +835,7 @@ bullet.reload = [stat]{0}[lightgray]x tốc độ bắn
|
||||
unit.blocks = Khối
|
||||
unit.blockssquared = Khối²
|
||||
unit.powersecond = đơn vị năng lượng/giây
|
||||
unit.tilessecond = ô/giây
|
||||
unit.liquidsecond = đơn vị chất lỏng/giây
|
||||
unit.itemssecond = vật phẩm/giây
|
||||
unit.liquidunits = đơn vị chất lỏng
|
||||
@ -831,20 +861,19 @@ category.items = Vật phẩm
|
||||
category.crafting = Vào/Sản phẩm
|
||||
category.function = Chức năng
|
||||
category.optional = Cải tiến
|
||||
setting.skipcoreanimation.name = Bỏ qua hiệu ứng phóng/đáp căn cứcứ
|
||||
setting.landscape.name = Khóa ngang
|
||||
setting.shadows.name = Bóng đổ
|
||||
setting.blockreplace.name = Tự động đề xuất khối
|
||||
setting.linear.name = Lọc tuyến tính
|
||||
setting.hints.name = Gợi ý
|
||||
setting.logichints.name = Gợi ý Logic
|
||||
setting.flow.name = Hiện thị tốc độ chuyền tài nguyên
|
||||
setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền
|
||||
setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng
|
||||
setting.doubletapmine.name = Nhấn đúp để Đào
|
||||
setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động
|
||||
setting.animatedwater.name = Hiệu ứng nước
|
||||
setting.animatedshields.name = Hiệu ứng khiên
|
||||
setting.antialias.name = Khử răng cưa[lightgray] (yêu cầu khởi động lại)[]
|
||||
setting.playerindicators.name = Hướng người chơi
|
||||
setting.indicators.name = Hướng kẻ địch
|
||||
setting.autotarget.name = Tự động nhắm mục tiêu
|
||||
@ -853,7 +882,8 @@ setting.touchscreen.name = Điều khiển bằng màn hình cảm ứng
|
||||
setting.fpscap.name = FPS tối đa
|
||||
setting.fpscap.none = Không giới hạn
|
||||
setting.fpscap.text = {0} FPS
|
||||
setting.uiscale.name = Kích thước UI[lightgray] (yêu cầu khởi động lại)[]
|
||||
setting.uiscale.name = Kích thước UI
|
||||
setting.uiscale.description = Trò chơi sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi.
|
||||
setting.swapdiagonal.name = Đặt luôn theo đường chéo
|
||||
setting.difficulty.training = Luyện tập
|
||||
setting.difficulty.easy = Dễ
|
||||
@ -871,7 +901,9 @@ setting.saveinterval.name = Khoảng thời gian lưu
|
||||
setting.seconds = {0} giây
|
||||
setting.milliseconds = {0} mili giây
|
||||
setting.fullscreen.name = Toàn màn hình
|
||||
setting.borderlesswindow.name = Không viền[lightgray] (yêu cầu khởi động lại)
|
||||
setting.borderlesswindow.name = Không viền
|
||||
setting.borderlesswindow.name.windows = Toàn màng hình (không viền)
|
||||
setting.borderlesswindow.description = Trò chơi có thể sẽ khởi động lại để áp dụng các thay đổi
|
||||
setting.fps.name = Hiển thị FPS & Ping
|
||||
setting.smoothcamera.name = Chế độ mượt mà
|
||||
setting.vsync.name = VSync
|
||||
@ -994,6 +1026,8 @@ rules.wavetimer = Đếm ngược đợt
|
||||
rules.waves = Đợt
|
||||
rules.attack = Chế độ tấn công
|
||||
rules.buildai = AI Xây dựng
|
||||
rules.aitier = Cấp độ AI
|
||||
rules.cleanupdeadteams = Xóa công trình của đội bị đánh bại (PvP)
|
||||
rules.corecapture = Chiếm căn cứ khi phá hủy
|
||||
rules.polygoncoreprotection = Bảo vệ lõi kiểu đa giác.
|
||||
rules.enemyCheat = Tài nguyên vô hạn (kẻ địch)
|
||||
@ -1012,12 +1046,15 @@ rules.deconstructrefundmultiplier = Hệ số số vật phẩm hoàn lại khi
|
||||
rules.waitForWaveToEnd = Đợt chờ hết kẻ địch
|
||||
rules.dropzoneradius = Bán kính vùng thả:[lightgray] (ô)
|
||||
rules.unitammo = Quân lính cần đạn
|
||||
rules.enemyteam = Đội quân địch
|
||||
rules.playerteam = Đội người chơi
|
||||
rules.title.waves = Đợt
|
||||
rules.title.resourcesbuilding = Tài nguyên & Xây dựng
|
||||
rules.title.enemy = Kẻ địch
|
||||
rules.title.unit = Quân lính
|
||||
rules.title.experimental = Thực nghiệm
|
||||
rules.title.environment = Môi trường
|
||||
rules.title.teams = Đội
|
||||
rules.lighting = Ánh sáng
|
||||
rules.enemyLights = Đèn địch
|
||||
rules.fire = Lửa
|
||||
@ -1096,13 +1133,13 @@ unit.reign.name = Reign
|
||||
unit.vela.name = Vela
|
||||
unit.corvus.name = Corvus
|
||||
|
||||
block.resupply-point.name = Điểm tiếp tế
|
||||
block.parallax.name = Parallax
|
||||
block.cliff.name = Vách đá
|
||||
block.sand-boulder.name = Tường cát
|
||||
block.basalt-boulder.name = Tường đá basalt
|
||||
block.grass.name = Cỏ
|
||||
block.molten-slag.name = Xỉ nóng chảy
|
||||
block.pooled-cryofluid.name = Chất làm lạnh
|
||||
block.space.name = Không gian
|
||||
block.salt.name = Muối
|
||||
block.salt-wall.name = Tường muối
|
||||
@ -1136,6 +1173,7 @@ block.core-nucleus.name = Căn cứ: Trung tâm
|
||||
block.deep-water.name = Nước sâu
|
||||
block.shallow-water.name = Nước
|
||||
block.tainted-water.name = Nước nhiểm bẩn
|
||||
block.deep-tainted-water.name = Nước nhiểm bẩn sâu
|
||||
block.darksand-tainted-water.name = Nước nhiễm bẩn cát đen
|
||||
block.tar.name = Dầu
|
||||
block.stone.name = Đá
|
||||
@ -1263,6 +1301,7 @@ block.plated-conduit.name = Ống dẫn bọc giáp
|
||||
block.phase-conduit.name = Ống dẫn Phase
|
||||
block.liquid-router.name = Bộ phân phát chất lỏng
|
||||
block.liquid-tank.name = Thùng chất lỏng
|
||||
block.liquid-container.name = Bình chất lỏng
|
||||
block.liquid-junction.name = Giao điểm chất lỏng
|
||||
block.bridge-conduit.name = Cầu dẫn chất lỏng
|
||||
block.rotary-pump.name = Bơm điện
|
||||
@ -1288,7 +1327,6 @@ block.meltdown.name = Meltdown
|
||||
block.foreshadow.name = Foreshadow
|
||||
block.container.name = Container
|
||||
block.launch-pad.name = Bệ phóng
|
||||
block.launch-pad-large.name = Bệ phóng lớn
|
||||
block.segment.name = Segment
|
||||
block.command-center.name = Trung tâm chỉ huy
|
||||
block.ground-factory.name = Nhà máy bộ binh
|
||||
@ -1303,17 +1341,23 @@ block.payload-router.name = Bộ định tuyến khối hàng
|
||||
block.duct.name = Duct
|
||||
block.duct-router.name = Duct Router
|
||||
block.duct-bridge.name = Duct Bridge
|
||||
block.payload-propulsion-tower.name = Payload Propulsion Tower
|
||||
block.payload-propulsion-tower.name = Tháp đẩy khối hàng
|
||||
block.payload-void.name = Payload Void
|
||||
block.payload-source.name = Payload Source
|
||||
block.disassembler.name = Máy phân tách lớn
|
||||
block.silicon-crucible.name = Máy nấu Silicon lớn
|
||||
block.overdrive-dome.name = Máy tăng tốc lớn
|
||||
#experimental, may be removed
|
||||
block.block-forge.name = Block Forge
|
||||
block.block-loader.name = Block Loader
|
||||
block.block-unloader.name = Điểm dỡ hàng
|
||||
block.interplanetary-accelerator.name = Máy gia tốc liên hành tinh
|
||||
block.constructor.name = Máy chế tạo
|
||||
block.constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước 2x2 ô.
|
||||
block.large-constructor.name = Máy chế tạo lớn
|
||||
block.large-constructor.description = Chế tạo các khối có kích thước lên đến 4x4 ô.
|
||||
block.deconstructor.name = Máy tháo dỡ
|
||||
block.deconstructor.description = Tháo dỡ khối và quân lính, trả lại 100% nguyên liệu.
|
||||
block.payload-loader.name = Payload Loader
|
||||
block.payload-loader.description = Nạp chất lỏng và vật phẩm vào khối.
|
||||
block.payload-unloader.name = Payload Unloader
|
||||
block.payload-unloader.description = Lấy chất lỏng và vật phẩm từ khối.
|
||||
|
||||
block.switch.name = Công tắc
|
||||
block.micro-processor.name = Bộ xử lí nhỏ
|
||||
@ -1348,6 +1392,7 @@ hint.placeTurret = Đặt \uf861 [accent]Súng[] để bảo vệ căn cứ củ
|
||||
hint.breaking = [accent]Chuột phải[] và kéo để phá vỡ các khối.
|
||||
hint.breaking.mobile = Kích hoạt \ue817 [accent]Cây búa[] ở phía dưới cùng bên phải và nhấn để phá vỡ các khối.\n\nGiữ ngón tay của bạn trong một giây và kéo để phá khối trong vùng được chọn.
|
||||
hint.blockInfo = Xem thông tin của một khối bằng cách chọn nó trong [accent]menu xây dựng[], Sau đó chọn nút [accent][[?][] ở bên phải.
|
||||
hint.derelict = [accent]Derelict[] structures are broken remnants of old bases that no longer function.\n\nThese structures can be [accent]deconstructed[] for resources.
|
||||
hint.research = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
||||
hint.research.mobile = Sử dụng nút \ue875 [accent]Nghiên cứu[] trong \ue88c [accent]Menu[] để nghiên cứu công nghệ mới.
|
||||
hint.unitControl = Giữ [accent][[L-ctrl][] và [accent]click[] để điều khiển quân lính của bạn hoặc súng.
|
||||
@ -1369,6 +1414,7 @@ hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than v
|
||||
hint.guardian = [accent]Boss[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì làm đạn [] \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Boss.
|
||||
hint.coreUpgrade = Các căn cứ có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt căn cứ cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một căn cứ [accent]Trụ sở[] trên căn cứ [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó.
|
||||
hint.presetLaunch = Khác khu vực đáp [accent] xám[], như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[].
|
||||
hint.presetDifficulty = This sector has a [scarlet]high enemy threat level[].\nLaunching to such sectors is [accent]not recommended[] without proper technology and preparation.
|
||||
hint.coreIncinerate = Sau khi căn cứ đầy vật phẩm, bất kì vật phẩm vào thuộc loại đó nhận được sẽ bị [accent]tiêu hủy[].
|
||||
hint.coopCampaign = Khi chơi chiến dịch[accent]co-op[], các vật phẩm được sản xuất trong bản đồ hiện tại cũng sẽ được gửi [accent]đến các khu vực của bạn[].\n\nBất kỳ nghiên cứu mới nào được thực hiện đều được lưu lại.
|
||||
|
||||
@ -1399,7 +1445,7 @@ liquid.slag.description = Dùng để tách các kim loại, hoặc phun vào k
|
||||
liquid.oil.description = Dùng trong sản xuất vật liệu tiên tiến và làm đạn gây cháy.
|
||||
liquid.cryofluid.description = Dùng làm chất làm mát trong lò phản ứng, súng và nhà máy.
|
||||
|
||||
block.resupply-point.description = Cung cấp đạn đồng cho các quân lính ở gần. Không tương thích với quân lính sử dụng điện.
|
||||
block.derelict = [lightgray]Derelict
|
||||
block.armored-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Không nhận đầu vào từ phía bên cạnh.
|
||||
block.illuminator.description = Phát sáng.
|
||||
block.message.description = Lưu trữ tin nhắn giao tiếp giữa đồng đội.
|
||||
@ -1425,6 +1471,8 @@ block.item-source.description = Tạo ra vật phẩm mãi mãi. Chỉ có trong
|
||||
block.item-void.description = Hủy mọi vật phẩm. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
||||
block.liquid-source.description = Tạo ra chất lỏng mãi mãi. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
||||
block.liquid-void.description = Loại bỏ mọi chất lỏng. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
||||
block.payload-source.description = Tạo ra bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
||||
block.payload-void.description = Phá hủy bất kì khối hàng nào. Chỉ có trong chế độ tự do.
|
||||
block.copper-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
||||
block.copper-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
||||
block.titanium-wall.description = Bảo vệ các công trình khỏi đạn của kẻ thù.
|
||||
@ -1465,7 +1513,8 @@ block.conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, dùng với b
|
||||
block.pulse-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, vận chuyển nhanh và trữ nhiều hơn so với ống tiêu chuẩn.
|
||||
block.plated-conduit.description = Đẩy chất lỏng đến trước, không nhận đầu vào ở bên, không bị rò rỉ.
|
||||
block.liquid-router.description = Nhận chất lỏng từ một phía và đưa đều ra ba phía còn lại. Có thể trữ một lượng chất lỏng nhất định.
|
||||
block.liquid-tank.description = Trữ được nhiều chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân nhánh chất lỏng.
|
||||
block.liquid-tank.description = Trữ được một lượng lớn chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
||||
block.liquid-container.description = Lưu trữ một lượng vừa phải chất lỏng. Đưa đều ra mọi phía như bộ phân phát chất lỏng.
|
||||
block.liquid-junction.description = Chức năng như cầu cho hai ống nước băng chéo nhau.
|
||||
block.bridge-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua nhiều loại địa hình hoặc công trình.
|
||||
block.phase-conduit.description = Vận chuyển chất lỏng qua địa hình hoặc công trình. Phạm vi dài hơn cầu nối, nhưng cần năng lượng.
|
||||
@ -1543,6 +1592,8 @@ block.memory-bank.description = Lưu trữ thông tin cho bộ xử lí. Dung l
|
||||
block.logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lí.
|
||||
block.large-logic-display.description = Hiển thị đồ họa tùy ý từ bộ xử lí.
|
||||
block.interplanetary-accelerator.description = Tòa súng từ trường cỡ lớn. Tăng tốc vật phóng đến vận tốc thoát để di chuyển giữa các hành tinh.
|
||||
block.repair-turret.description = Sửa chữa những quân lính bị hư hỏng trong khu vực nhất địnhđịnh. Có thể làm mát để tăng hiệu quả.
|
||||
block.payload-propulsion-tower.description = Cơ cấu vận chuyển các khối hàng tầm xa. Bắn khối hàng cho các tháp đẩy khối hàng kháckhác.
|
||||
|
||||
unit.dagger.description = Bắn đạn tiêu chuẩn vào tất cả kẻ địch xung quanh.
|
||||
unit.mace.description = Phun lửa vào tất cả kẻ địch xung quanh.
|
||||
@ -1577,6 +1628,11 @@ unit.omura.description = Bắn đạn từ trường xuyên giáp tầm xa vào
|
||||
unit.alpha.description = Bảo vệ căn cứ cơ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
||||
unit.beta.description = Bảo vệ căn cứ trụ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
||||
unit.gamma.description = Bảo vệ căn cứ trung tâm khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
||||
unit.retusa.description = Fires homing torpedoes at nearby enemies. Repairs allied units.
|
||||
unit.oxynoe.description = Fires structure-repairing streams of flame at nearby enemies. Targets nearby enemy projectiles with a point defense turret.
|
||||
unit.cyerce.description = Fires seeking cluster-missiles at enemies. Repairs allied units.
|
||||
unit.aegires.description = Shocks all enemy units and structures that enter its energy field. Repairs all allies.
|
||||
unit.navanax.description = Fires explosive EMP projectiles, dealing significant damage to enemy power networks and repairing allied structures. Melts nearby enemies with 4 autonomous laser turrets.
|
||||
|
||||
lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết.
|
||||
lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết.
|
||||
@ -1591,6 +1647,8 @@ lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một khối hoặc quân lính.
|
||||
lst.set = Đặt một biến.
|
||||
lst.operation = Thực hiện thao tác trên 1-2 biến.
|
||||
lst.end = Chuyển đến lệnh đầu tiên.
|
||||
lst.wait = Chờ trong khoảng thời gian nhất định.
|
||||
lst.lookup = Look up an item/liquid/unit/block type by ID.\nTotal counts of each type can be accessed with:\n[accent]@unitCount[] / [accent]@itemCount[] / [accent]@liquidCount[] / [accent]@blockCount[]
|
||||
lst.jump = Chuyển qua lệnh khác nếu điều kiện đúng.
|
||||
lst.unitbind = Bind to the next unit of a type, and store it in [accent]@unit[].
|
||||
lst.unitcontrol = Control the currently bound unit.
|
||||
@ -1689,13 +1747,13 @@ sensor.in = The building/unit to sense.
|
||||
radar.from = Building to sense from.\nSensor range is limited by building range.
|
||||
radar.target = Filter for units to sense.
|
||||
radar.and = Additional filters.
|
||||
radar.order = Sorting order. 0 to reverse.
|
||||
radar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
|
||||
radar.sort = Metric to sort results by.
|
||||
radar.output = Variable to write output unit to.
|
||||
|
||||
unitradar.target = Filter for units to sense.
|
||||
unitradar.and = Additional filters.
|
||||
unitradar.order = Sorting order. 0 to reverse.
|
||||
unitradar.order = Sắp xếp theo thứ tự. đặt giá trị 0 để đảo ngược.
|
||||
unitradar.sort = Metric to sort results by.
|
||||
unitradar.output = Variable to write output unit to.
|
||||
|
||||
@ -1706,8 +1764,8 @@ control.shoot = Whether to shoot.
|
||||
unitlocate.enemy = Whether to locate enemy buildings.
|
||||
unitlocate.found = Whether the object was found.
|
||||
unitlocate.building = Output variable for located building.
|
||||
unitlocate.outx = Output X coordinate.
|
||||
unitlocate.outy = Output Y coordinate.
|
||||
unitlocate.outx = Cho ra tọa độ X.
|
||||
unitlocate.outy = Cho ra tọa độ Y.
|
||||
unitlocate.group = Building group to look for.
|
||||
|
||||
lenum.idle = Không di chuyển, nhưng vẫn xây dựng/đào.\nTrạng thái mặc định.
|
||||
@ -1721,6 +1779,7 @@ lenum.itemdrop = Thả vật phẩm.
|
||||
lenum.itemtake = Lấy vật phẩm từ khối.
|
||||
lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại.
|
||||
lenum.paytake = Nhất khối hàng tại vị trí hiện tại.
|
||||
lenum.payenter = Enter/land on the payload block the unit is on.
|
||||
lenum.flag = Numeric unit flag.
|
||||
lenum.mine = Đào tại vị trí.
|
||||
lenum.build = Xây công trình.
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user