mirror of
https://github.com/Anuken/Mindustry.git
synced 2025-02-10 18:57:39 +07:00
Update Vietnamese Translation. (#4660)
* Update translation, fix some typo * About 150 lines to do left. * Typos fix #_1 * Typos fix + add trans * Update to lastest commit. * Base logic translation. * a lot of typo ... * some update from main bundle. * Add more logic hint.
This commit is contained in:
parent
2df2a0971a
commit
a2e075ee54
@ -13,6 +13,7 @@ link.google-play.description = Google Play store listing
|
||||
link.f-droid.description = F-Droid listing
|
||||
link.wiki.description = Mindustry wiki chính thức
|
||||
link.suggestions.description = Đề xuất các tính năng mới
|
||||
link.bug.description = Tìm thấy lỗi? Báo cáo nó ở đây
|
||||
linkfail = Không mở được liên kết!\nURL đã được sao chép vào bộ nhớ tạm.
|
||||
screenshot = Ảnh chụp màn hình được lưu vào {0}
|
||||
screenshot.invalid = Bản đồ quá lớn, có khả năng không đủ bộ nhớ để chụp ảnh màn hình.
|
||||
@ -40,6 +41,14 @@ be.ignore = Bỏ qua
|
||||
be.noupdates = Không tìm thấy bản cập nhật mới.
|
||||
be.check = Kiểm tra các bản cập nhật.
|
||||
|
||||
mods.browser = Duyệt mod
|
||||
mods.browser.selected = Mod Đã chọn
|
||||
mods.browser.add = Cài đặt
|
||||
mods.browser.reinstall = Cài đặt lại
|
||||
mods.github.open = Repo
|
||||
mods.browser.sortdate = Sắp xếp theo gần đây
|
||||
mods.browser.sortstars = Sắp xếp theo sao
|
||||
|
||||
schematic = Bản thiết kế
|
||||
schematic.add = Lưu bản thiết kế...
|
||||
schematics = Các bản thiết kế
|
||||
@ -50,7 +59,7 @@ schematic.exportfile = Xuất tệp
|
||||
schematic.importfile = Nhập tệp
|
||||
schematic.browseworkshop = Duyệt qua Workshop
|
||||
schematic.copy = Sao chép vào bộ nhớ tạm
|
||||
schematic.copy.import = Nhập từ bộ nhớ tạm
|
||||
schematic.copy.import = Thêm từ bộ nhớ tạm
|
||||
schematic.shareworkshop = Chia sẻ từ Workshop
|
||||
schematic.flip = [accent][[{0}][]/[accent][[{1}][]: Lật bản thiết kế
|
||||
schematic.saved = Đã lưu bản thiết kế.
|
||||
@ -75,14 +84,15 @@ level.highscore = Điểm cao nhất: [accent]{0}
|
||||
level.select = Chọn cấp độ
|
||||
level.mode = Chế độ:
|
||||
coreattack = < Căn cứ đang bị tấn công! >
|
||||
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI ĐIỂM THẢ NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
|
||||
nearpoint = [[ [scarlet]RỜI KHỎI KHU VỰC ĐÁP NGAY LẬP TỨC[] ]\nsự hủy diệt sắp xảy ra
|
||||
database = Cơ sở dữ liệu
|
||||
savegame = Lưu trò chơi
|
||||
loadgame = Tải trò chơi
|
||||
loadgame = Tải lại màn chơi
|
||||
joingame = Tham gia trò chơi
|
||||
customgame = Tùy chỉnh
|
||||
newgame = Trò chơi mới
|
||||
none = <trống>
|
||||
none.found = [lightgray]<không tìm thấy>
|
||||
minimap = Bản đồ nhỏ
|
||||
position = Vị trí
|
||||
close = Đóng
|
||||
@ -90,9 +100,9 @@ website = Website
|
||||
quit = Thoát
|
||||
save.quit = Lưu & Thoát
|
||||
maps = Bản đồ
|
||||
maps.browse = Duyệt bản đồ
|
||||
maps.browse = Chọn bản đồ
|
||||
continue = Tiếp tục
|
||||
maps.none = [lightgray]Không có bản đồ nào được tìm thấy!
|
||||
maps.none = [lightgray]Không tìm thấy bản đồ!
|
||||
invalid = Không hợp lệ
|
||||
pickcolor = Chọn màu
|
||||
preparingconfig = Đang chuẩn bị cấu hình
|
||||
@ -103,14 +113,16 @@ committingchanges = Đang cập nhật các thay đổi
|
||||
done = Hoàn tất
|
||||
feature.unsupported = Thiết bị của bạn không hỗ trợ tính năng này.
|
||||
|
||||
mods.alphainfo = Hãy nhớ rằng các bản mod đang ở giai đoạn alpha, và[scarlet] có thể chứa rất rất lỗi[].\nBáo cáo bất kỳ vấn đề nào bạn gặp phải tại Mindustry GitHub.
|
||||
mods.initfailed = [red]⚠[] Mindustry không khởi chạy được. Điều này có thể do các mod bị lỗi.\n\nĐể tránh gặp sự cố liên tiếp, [red]tất cả các mod đã bị tắt.[]\n\nĐể tắt tính năng này, vào [accent]Cài đặt->Trò chơi->Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động[].
|
||||
mods = Mods
|
||||
mods.none = [lightgray]Không có mod nào được tìm thấy!
|
||||
mods.none = [lightgray]Không tìm thấy mod!
|
||||
mods.guide = Hướng dẫn mod
|
||||
mods.report = Báo lỗi
|
||||
mods.openfolder = Mở thư mục
|
||||
mods.viewcontent = Xem nội dung
|
||||
mods.reload = Tải lại
|
||||
mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để tải lại mod.
|
||||
mods.reloadexit = Trò chơi sẽ đóng để mod được tải.
|
||||
mod.installed = [[Đã cài đặt]
|
||||
mod.display = [gray]Mod:[orange] {0}
|
||||
mod.enabled = [lightgray]Đã Bật
|
||||
mod.disabled = [scarlet]Đã Tắt
|
||||
@ -122,21 +134,21 @@ mod.outdated = [scarlet]Không tương thích với V6 (no minGameVersion: 105)
|
||||
mod.missingdependencies = [scarlet]Thiếu phụ thuộc: {0}
|
||||
mod.erroredcontent = [scarlet]Lỗi nội dung
|
||||
mod.errors = Đã xảy ra lỗi khi tải nội dung.
|
||||
mod.noerrorplay = [scarlet]Bạn có mod bị lỗi.[]Tắt các mod bị ảnh hưởng hoặc sửa chữa các lỗi trước khi chơi.
|
||||
mod.noerrorplay = [scarlet]Bạn có mod bị lỗi.[]Tắt các mod bị lỗi hoặc sửa các lỗi trước khi chơi.
|
||||
mod.nowdisabled = [scarlet]Mod '{0}' cần mod này để chạy:[accent] {1}\n[lightgray]Trước tiên bạn cần tải các mod này xuống.\nBản mod này sẽ tự động tắt.
|
||||
mod.enable = Bật
|
||||
mod.requiresrestart = Trò chơi sẽ đóng để áp dụng các thay đổi của mod.
|
||||
mod.reloadrequired = [scarlet]Yêu cầu khởi động lại
|
||||
mod.import = Nhập Mod
|
||||
mod.import.file = Nhập tệp
|
||||
mod.import.github = Nhập từ GitHub
|
||||
mod.jarwarn = [scarlet]JAR mod vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang nhập bản mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
|
||||
mod.import = Thêm Mod
|
||||
mod.import.file = Thêm từ tệp
|
||||
mod.import.github = Thêm từ GitHub
|
||||
mod.jarwarn = [scarlet]Các JAR mod vốn dĩ không an toàn.[]\nĐảm bảo rằng bạn đang thêm mod này từ một nguồn đáng tin cậy!
|
||||
mod.item.remove = Mục này là một phần của[accent] '{0}'[] mod. Để xóa nó, hãy gỡ cài đặt mod này.
|
||||
mod.remove.confirm = Mod này sẽ bị xóa.
|
||||
mod.author = [lightgray]Tác giả:[] {0}
|
||||
mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không còn cài đặt nữa. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Mods:\n{0}
|
||||
mod.preview.missing = Trước khi xuất bản bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại.
|
||||
mod.folder.missing = Chỉ có thể xuất bản các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn.
|
||||
mod.missing = Bản lưu này chứa các mod mà bạn đã cập nhật gần đây hoặc không được cài đặt. Có thể gây ra lỗi khi mở. Bạn có chắc muốn mở nó?\n[lightgray]Mods:\n{0}
|
||||
mod.preview.missing = Trước khi đăng bản mod này lên workshop, bạn phải thêm hình ảnh xem trước.\nĐặt một hình ảnh có tên[accent] preview.png[] vào thư mục của mod và thử lại.
|
||||
mod.folder.missing = Chỉ có thể đăng các mod ở dạng thư mục lên workshop.\nĐể chuyển đổi bất kỳ mod nào thành một thư mục, chỉ cần giải nén tệp của nó vào một thư mục và xóa tệp nén cũ, sau đó khởi động lại trò chơi của bạn hoặc tải lại các bản mod của bạn.
|
||||
mod.scripts.disable = Thiết bị của bạn không hổ trợ mod chứa scripts này. Bạn phải tắt các mod này để chơi trò chơi.
|
||||
|
||||
about.button = Thông tin
|
||||
@ -196,6 +208,7 @@ servers.local = Máy chủ cục bộ
|
||||
servers.remote = Máy chủ tùy chỉnh
|
||||
servers.global = Máy chủ từ cộng đồng
|
||||
|
||||
servers.disclaimer = Nhà phát triển [accent]không[] sở hữu và kiểm soát máy chủ cộng đồng.\n\nMáy chủ có thể chứa nội dung do người dùng tạo và không phù hợp với mọi lứa tuổi.
|
||||
servers.showhidden = Hiển thị Máy chủ Ẩn
|
||||
server.shown = Hiện
|
||||
server.hidden = Ẩn
|
||||
@ -279,6 +292,7 @@ cancel = Hủy
|
||||
openlink = Mở link
|
||||
copylink = Sao chép link
|
||||
back = Quay lại
|
||||
max = Tối đa
|
||||
crash.export = Xuất Crash Logs
|
||||
crash.none = Không có Crash Logs nào được tìm thấy.
|
||||
crash.exported = Crash logs đã được xuất.
|
||||
@ -298,6 +312,7 @@ cancelbuilding = [accent][[{0}][] để hủy xây
|
||||
selectschematic = [accent][[{0}][] to để chọn+sao chép
|
||||
pausebuilding = [accent][[{0}][] để tạm dừng xây dựng
|
||||
resumebuilding = [scarlet][[{0}][] để tiếp tục xây dựng
|
||||
enablebuilding = [scarlet][[{0}][] để bật xây dựng
|
||||
showui = UI hidden.\nPress [accent][[{0}][] để hiện UI.
|
||||
wave = [accent]Đợt {0}
|
||||
wave.cap = [accent]Đợt {0}/{1}
|
||||
@ -353,7 +368,6 @@ editor.center = Trung tâm
|
||||
workshop = Workshop
|
||||
waves.title = Đợt
|
||||
waves.remove = Xóa
|
||||
waves.never = <vô hạn>
|
||||
waves.every = mỗi
|
||||
waves.waves = đợt
|
||||
waves.perspawn = mỗi lần xuất hiện
|
||||
@ -382,7 +396,7 @@ editor.removeunit = Xóa kẻ địch
|
||||
editor.teams = Đội
|
||||
editor.errorload = Lỗi khi tải tệp.
|
||||
editor.errorsave = Lỗi khi lưu tệp.
|
||||
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.\n\nNếu bạn muốn nhập một bản đồ 3.5/build 40, sử dụng nút 'Nhập bản đồ thay thế' trong trình chỉnh sửa.
|
||||
editor.errorimage = Đó là một hình ảnh, không phải bản đồ.
|
||||
editor.errorlegacy = Bản đồ này quá cũ, và sử dụng định dạng bản đồ cũ không còn được hỗ trợ.
|
||||
editor.errornot = Đây không phải là tệp bản đồ.
|
||||
editor.errorheader = Tệp bản đồ này không hợp lệ hoặc bị hỏng.
|
||||
@ -672,9 +686,10 @@ stat.drillspeed = Tốc độ khoang cơ bản
|
||||
stat.boosteffect = Hiệu ứng tăng cường
|
||||
stat.maxunits = Số quân lính hoạt động tối đa
|
||||
stat.health = Độ bền
|
||||
stat.armor = Giáp
|
||||
stat.buildtime = Thời gian xây
|
||||
stat.maxconsecutive = Đầu ra tối đa
|
||||
stat.buildcost = Chi phí
|
||||
stat.buildcost = Yêu cầu
|
||||
stat.inaccuracy = Độ lệch
|
||||
stat.shots = Phát bắn
|
||||
stat.reload = Phát bắn/Giây
|
||||
@ -687,6 +702,7 @@ stat.lightningchance = Tỷ lệ phóng điện
|
||||
stat.lightningdamage = Sát thương tia điện
|
||||
stat.flammability = Dễ cháy
|
||||
stat.radioactivity = Phóng xạ
|
||||
stat.charge = Phóng điện
|
||||
stat.heatcapacity = Nhiệt dung
|
||||
stat.viscosity = Độ nhớt
|
||||
stat.temperature = Nhiệt độ
|
||||
@ -699,6 +715,7 @@ stat.commandlimit = Giới hạn lệnh
|
||||
stat.abilities = Khả năng
|
||||
stat.canboost = Nâng cấp
|
||||
stat.flying = Bay
|
||||
stat.ammouse = Sử dụng đạn
|
||||
|
||||
ability.forcefield = Tạo khiên
|
||||
ability.repairfield = Sửa chữa/Xây dựng
|
||||
@ -713,6 +730,7 @@ bar.corereq = Yêu cầu căn cứ
|
||||
bar.drillspeed = Tốc độ khoan: {0}/giây
|
||||
bar.pumpspeed = Tốc độ bơm: {0}/giây
|
||||
bar.efficiency = Hiệu suất: {0}%
|
||||
bar.boost = Tăng tốc: {0}%
|
||||
bar.powerbalance = Năng lượng: {0}/giây
|
||||
bar.powerstored = Lưu trữ: {0}/{1}
|
||||
bar.poweramount = Năng lượng: {0}
|
||||
@ -721,7 +739,6 @@ bar.powerlines = Số lượng kết nối: {0}/{1}
|
||||
bar.items = Vật phẩm: {0}
|
||||
bar.capacity = Sức chứa: {0}
|
||||
bar.unitcap = {0} {1}/{2}
|
||||
bar.limitreached = [scarlet] {0} / {1}[white] {2}\n[lightgray][[quân lính bị vô hiệu hóa]
|
||||
bar.liquid = Chất lỏng
|
||||
bar.heat = Nhiệt độ
|
||||
bar.power = Năng lượng
|
||||
@ -737,6 +754,7 @@ bullet.incendiary = [stat]cháy
|
||||
bullet.sapping = [stat]sapping
|
||||
bullet.homing = [stat]truy đuổi
|
||||
bullet.shock = [stat]sốc
|
||||
bullet.buildingdamage = [stat]{0}%[lightgray] sát thương khối
|
||||
bullet.frag = [stat]phá mảnh
|
||||
bullet.knockback = [stat]{0}[lightgray] bật lùi
|
||||
bullet.pierce = [stat]{0}[lightgray]x xuyên giáp
|
||||
@ -763,9 +781,10 @@ unit.timesspeed = x tốc độ
|
||||
unit.percent = %
|
||||
unit.shieldhealth = độ bền khiên
|
||||
unit.items = vật phẩm
|
||||
unit.thousands = nghìn
|
||||
unit.millions = triệu
|
||||
unit.billions = tỷ
|
||||
unit.thousands = k
|
||||
unit.millions = mil
|
||||
unit.billions = b
|
||||
unit.pershot = /shot
|
||||
category.purpose = Mô tả
|
||||
category.general = Chung
|
||||
category.power = Năng lượng
|
||||
@ -782,6 +801,7 @@ setting.hints.name = Gợi ý
|
||||
setting.flow.name = Hiện thị tốc độ chuyền tài nguyên
|
||||
setting.backgroundpause.name = Tạm dừng trong nền
|
||||
setting.buildautopause.name = Tự động dừng xây dựng
|
||||
setting.modcrashdisable.name = Tắt các mod khi gặp sự cố trong khởi động
|
||||
setting.animatedwater.name = Hiệu ứng nước
|
||||
setting.animatedshields.name = Hiệu ứng khiên
|
||||
setting.antialias.name = Khử răng cưa[lightgray] (yêu cầu khởi động lại)[]
|
||||
@ -833,7 +853,9 @@ setting.chatopacity.name = Độ mờ trò chuyện
|
||||
setting.lasersopacity.name = Độ mờ kết nối năng lượng
|
||||
setting.bridgeopacity.name = Độ mờ cầu
|
||||
setting.playerchat.name = Hiển thị bong bóng trò chuyện của người chơi
|
||||
setting.showweather.name = Hiển thị đồ họa thời tiết
|
||||
public.confirm = Bạn có muốn công khai trò chơi của mình không?\n[accent]Bất kỳ ai cũng có thể tham gia trò chơi của bạn.\n[lightgray]Điều này có thể được thay đổi sau trong Cài đặt-> Trò chơi-> Hiển thị trò chơi công khai.
|
||||
public.confirm.really = Nếu bạn muốn chơi với bạn bè, sử dụng [green]Invite Friend[] thay vì [scarlet]Public server[]!\nBạn có chắc chắn muốn làm trò chơi của mình [scarlet]công khai[]?
|
||||
public.beta = Lưu ý rằng phiên bản beta của trò chơi không thể tạo sảnh công khai.
|
||||
uiscale.reset = Kích thước UI đã được thay đổi.\nNhấn "OK" để xác nhận.\n[scarlet]Hoàn lại và thoát trong[accent] {0}[] giây...
|
||||
uiscale.cancel = Hủy & Thoát
|
||||
@ -908,6 +930,7 @@ keybind.toggle_menus.name = Ẩn/Hiện Menus
|
||||
keybind.chat_history_prev.name = Lịch sử trò chuyện trước
|
||||
keybind.chat_history_next.name = Lịch sử trò chuyện sau
|
||||
keybind.chat_scroll.name = Cuộn trò chuyện
|
||||
keybind.chat_mode.name = Thay đổi chế độ trò chuyện
|
||||
keybind.drop_unit.name = Thả quân
|
||||
keybind.zoom_minimap.name = Thu phóng bản đồ mini
|
||||
mode.help.title = Mô tả chế độ
|
||||
@ -924,6 +947,7 @@ mode.custom = Tùy chỉnh luật
|
||||
|
||||
rules.infiniteresources = Tài nguyên vô hạn
|
||||
rules.reactorexplosions = Nổ lò phản ứng
|
||||
rules.coreincinerates = Hủy vật phẩm khi căn cứ đầy
|
||||
rules.schematic = Cho phép dùng bản thiết kế
|
||||
rules.wavetimer = Đếm ngược đợt
|
||||
rules.waves = Đợt
|
||||
@ -935,6 +959,8 @@ rules.blockdamagemultiplier = Hệ số sát thương của khối
|
||||
rules.unitbuildspeedmultiplier = Hệ số tốc độ sản xuất lính
|
||||
rules.unithealthmultiplier = Hệ số máu của quân lính
|
||||
rules.unitdamagemultiplier = Hệ số sát thương của quân lính
|
||||
rules.unitcapvariable = Căn cứ tăng giới hạn quân lính
|
||||
rules.unitcap = Giới hạn quân lính
|
||||
rules.enemycorebuildradius = Bán kính không xây dựng trong căn cứ của kẻ địch:[lightgray] (ô)
|
||||
rules.wavespacing = Thời gian giữa các đợt:[lightgray] (giây)
|
||||
rules.buildcostmultiplier = Hệ số chi phí xây dựng
|
||||
@ -956,6 +982,7 @@ rules.explosions = Sát thương nổ của Khối/Quân lính
|
||||
rules.ambientlight = Ánh sáng môi trường
|
||||
rules.weather = Thời tiết
|
||||
rules.weather.frequency = Tần suất:
|
||||
rules.weather.always = Luôn luôn
|
||||
rules.weather.duration = Thời gian:
|
||||
|
||||
content.item.name = Vật phẩm
|
||||
@ -1162,7 +1189,7 @@ block.item-void.name = Hủy vật phẩm
|
||||
block.liquid-source.name = Nguồn chất lỏng
|
||||
block.liquid-void.name = Hủy chất lỏng
|
||||
block.power-void.name = Hủy năng lượng
|
||||
block.power-source.name = Vô hạn năng lượng
|
||||
block.power-source.name = Nguồn năng lượng
|
||||
block.unloader.name = Điểm dỡ hàng
|
||||
block.vault.name = Nhà kho
|
||||
block.wave.name = Wave
|
||||
@ -1282,6 +1309,9 @@ hint.payloadDrop.mobile = [accent]Nhấn và giữ[] tại một khu vực trố
|
||||
hint.waveFire = [accent]Wave[] súng có nước làm đạn dược sẽ tự động dập tắt các đám cháy gần đó.
|
||||
hint.generator = \uf879 [accent]Máy phát điện đốt cháy[] đốt than và truyền năng lượng cho các khối liền kề.\n\nPhạm vi truyền tải năng lượng có thể được mở rộng với \uf87f [accent]Chốt điện[].
|
||||
hint.guardian = [accent]Boss[] được bọc giáp. Sử dụng loại đạn yếu chẳng hạn như [accent]Đồng[] và [accent]Chì[] là [scarlet]không hiệu quả[].\n\nSử dụng súng tiên tiến hơn hoặc sử dụng \uf835 [accent]Than chì làm đạn [] \uf861Duo/\uf859Salvo đạn dược để hạ gục Boss.
|
||||
hint.coreUpgrade = Các căn cứ có thể được nâng cấp bằng cách [accent]đặt căn cứ cấp cao hơn trên chúng[].\n\nĐặt một căn cứ [accent]Trụ sở[] trên căn cứ [accent]Cơ sở[]. Đảm bảo không có vật cản gần đó.
|
||||
hint.presetLaunch = Khác khu vực đáp [accent] xám[], như [accent]Frozen Forest[], có thể được phóng đến từ bất cứ đâu. Nó không yêu cầu chiếm các khu vực lân cận.\n\n[accent]Các khu vực được đánh số[], chẳng hạn như cái này, là [accent]không bắt buộc[].
|
||||
hint.coopCampaign = Khi chơi chiến dịch[accent]co-op[], các vật phẩm được sản xuất trong bản đồ hiện tại cũng sẽ được gửi [accent]đến các khu vực của bạn[].\n\nBất kỳ nghiên cứu mới nào được thực hiện đều được lưu lại.
|
||||
|
||||
item.copper.description = Dùng trong tất cả các khu xây dựng và các loại đạn dược.
|
||||
item.copper.details = Đồng, là kim loại phổ biến trên Serpulo. Có cấu trúc yếu trừ khi được tôi luyện.
|
||||
@ -1350,10 +1380,10 @@ block.surge-wall.description = Bảo vệ công trình khỏi đạn của kẻ
|
||||
block.surge-wall-large.description = Bảo vệ nhiều công trình khỏi đạn của kẻ thù, đôi khi tạo ra tia điện khi bị bắn.
|
||||
block.door.description = Một bức tường có thể đóng mở.
|
||||
block.door-large.description = Một bức tường có thể đóng mở.
|
||||
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nSử dụng silicon để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
||||
block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nSử dụng silicon để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
||||
block.mender.description = Sửa chữa định kỳ các khối trong vùng lân cận.\nSử dụng Phase Fabric để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
||||
block.mend-projector.description = Sửa chữa các khối lân cận.\nSử dụng Phase Fabric để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
||||
block.overdrive-projector.description = Tăng tốc độ làm việc của các công trình lân cận.\nSử dụng phase fabric để tăng phạm vi và hiệu quả.
|
||||
block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các tòa nhà và quân lính bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Sử dụng chất làm mát để giảm nhiệt độ. Sử dụng Phase fabric để tăng kích thước lá chắn.
|
||||
block.force-projector.description = Tạo ra một trường lực lục giác xung quanh nó, bảo vệ các công trình và quân lính bên trong khỏi bị hư hại.\nQuá nóng nếu chịu quá nhiều sát thương. Sử dụng chất làm mát để giảm nhiệt độ. Sử dụng Phase fabric để tăng kích thước lá chắn.
|
||||
block.shock-mine.description = Giải phóng tia điện khi tiếp xúc với quân lính đối phương.
|
||||
block.conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước.
|
||||
block.titanium-conveyor.description = Vận chuyển vật phẩm về phía trước. Nhanh hơn băng chuyền tiêu chuẩn.
|
||||
@ -1366,9 +1396,9 @@ block.inverted-sorter.description = Giống như máy phân loại, nhưng vật
|
||||
block.router.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 3 hướng đầu ra như nhau.
|
||||
block.router.details = Không khuyên dùng cạnh đầu vào dây chuyền vì sẽ bị kẹt bởi đầu ra.
|
||||
block.distributor.description = Phân phối các vật phẩm đầu vào thành 7 hướng đầu ra như nhau.
|
||||
block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra 2 phía nếu phía trước bị chặn, không thể đặt cạnh nhau.
|
||||
block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm đến trước khi hai bên bị chặn, không thể đặt cạnh nhau.
|
||||
block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các mass driver khác.
|
||||
block.overflow-gate.description = Chỉ đưa vật phẩm ra 2 phía nếu phía trước bị chặn.
|
||||
block.underflow-gate.description = Ngược với cổng tràn, chỉ đưa vật phẩm đến trước khi hai bên bị chặn.
|
||||
block.mass-driver.description = Cấu trúc vận chuyển vật phẩm tầm xa. Thu thập các lô vật phẩm và bắn chúng cho các máy phóng điện từ khác.
|
||||
block.mechanical-pump.description = Bơm chất lỏng, không yêu cầu năng lượng.
|
||||
block.rotary-pump.description = Bơm chất lỏng, yêu cầu năng lượng.
|
||||
block.thermal-pump.description = Bơm chất lỏng.
|
||||
@ -1488,3 +1518,139 @@ unit.omura.description = Bắn đạn từ trường xuyên giáp tầm xa vào
|
||||
unit.alpha.description = Bảo vệ căn cứ cơ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
||||
unit.beta.description = Bảo vệ căn cứ trụ sở khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
||||
unit.gamma.description = Bảo vệ căn cứ trung tâm khỏi kẻ thù. Có thể xây dựng.
|
||||
|
||||
lst.read = Đọc một số từ bộ nhớ được liên kết.
|
||||
lst.write = Ghi một số vào bộ nhớ được liên kết.
|
||||
lst.print = Thêm văn bản vào bộ nhớ in.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Print Flush[].
|
||||
lst.draw = Thêm một thao tác vào bộ nhớ vẽ.\nKhông hiển thị gì cho đến khi sử dụng [accent]Draw Flush[].
|
||||
lst.drawflush = Chuyển các thao tác [accent]Draw[] đến màng hình.
|
||||
lst.printflush = Chuyển các thao tác [accent]Print[] đến khối tin nhắn.
|
||||
lst.getlink = Nhận liên kết bộ xử lý theo thứ tự. Bắt đầu từ 0.
|
||||
lst.control = Điều khiển một khối.
|
||||
lst.radar = Định vị các quân lính trong phạm vi xung quanh một khối.
|
||||
lst.sensor = Lấy dữ liệu từ một khối hoặc quân lính.
|
||||
lst.set = Đặt một biến.
|
||||
lst.operation = Thực hiện thao tác trên 1-2 biến.
|
||||
lst.end = Chuyển đến lệnh đầu tiên.
|
||||
lst.jump = Chuyển qua lệnh khác nếu điều kiện đúng.
|
||||
lst.unitbind = Bind to the next unit of a type, and store it in [accent]@unit[].
|
||||
lst.unitcontrol = Control the currently bound unit.
|
||||
lst.unitradar = Locate units around the currently bound unit.
|
||||
lst.unitlocate = Locate a specific type of position/building anywhere on the map.\nRequires a bound unit.
|
||||
|
||||
lenum.type = Type of building/unit.\ne.g. for any router, this will return [accent]@router[].\nNot a string.
|
||||
lenum.shoot = Bắn vào vị trí xác định.
|
||||
lenum.shootp = Shoot at a unit/building with velocity prediction.
|
||||
lenum.configure = Building configuration, e.g. sorter item.
|
||||
lenum.enabled = Bất cứ khi nào khối hoạt động.
|
||||
|
||||
laccess.color = Màu đèn chiếu sáng.
|
||||
|
||||
graphicstype.clear = Tô màu cho màn hình.
|
||||
graphicstype.color = Đặt màu cho thao tác vẽ tiếp theo.
|
||||
graphicstype.stroke = Đặt chiều rộng đoạn thẳng.
|
||||
graphicstype.line = Vẽ đoạn thẳng.
|
||||
graphicstype.rect = Tô một hình chữ nhật.
|
||||
graphicstype.linerect = Vẽ đường viền hình chữ nhật.
|
||||
graphicstype.poly = Tô vào đa giác đều.
|
||||
graphicstype.linepoly = Vẽ đường viền đa giác đều.
|
||||
graphicstype.triangle = Tô một hình tam giác.
|
||||
graphicstype.image = Vẽ hình ảnh một số nội dung.\nVd: [accent]@router[] hoặc [accent]@dagger[].
|
||||
|
||||
lenum.always = Luôn đúng.
|
||||
lenum.idiv = Chia lấy phần nguyên.
|
||||
lenum.div = Phép chia.\nTrả về [accent]null[] khi chia cho 0.
|
||||
lenum.mod = Chia lấy phần dư.
|
||||
lenum.equal = Equal. Coerces types.\nNon-null objects compared with numbers become 1, otherwise 0.
|
||||
lenum.notequal = Not equal. Coerces types.
|
||||
lenum.strictequal = Strict equality. Does not coerce types.\nCan be used to check for [accent]null[].
|
||||
lenum.shl = Bit-shift left.
|
||||
lenum.shr = Bit-shift right.
|
||||
lenum.or = Bitwise OR.
|
||||
lenum.land = Logical AND.
|
||||
lenum.and = Bitwise AND.
|
||||
lenum.not = Bitwise flip.
|
||||
lenum.xor = Bitwise XOR.
|
||||
|
||||
lenum.min = Số nhỏ nhất giữa hai số.
|
||||
lenum.max = Số lớn nhất giữa hai số.
|
||||
lenum.angle = Góc của vectơ tính bằng độ.
|
||||
lenum.len = Chiều dài của vectơ.
|
||||
lenum.sin = Sin, tính bằng độ.
|
||||
lenum.cos = Cos, tính bằng độ.
|
||||
lenum.tan = Tan, tính bằng độ.
|
||||
#not a typo, look up 'range notation'
|
||||
lenum.rand = Số ngẫu nhiên trong phạm vi [0, giá trị).
|
||||
lenum.log = Lôgarit tự nhiên (ln).
|
||||
lenum.log10 = Lôgarit cơ số 10.
|
||||
lenum.noise = 2D simplex noise.
|
||||
lenum.abs = Giá trị tuyệt đối.
|
||||
lenum.sqrt = Căn bậc hai.
|
||||
|
||||
lenum.any = Bất kì quân lính.
|
||||
lenum.ally = Quân lính cùng đội.
|
||||
lenum.attacker = Quân lính với vũ khí.
|
||||
lenum.enemy = Quân lính địch.
|
||||
lenum.boss = Boss.
|
||||
lenum.flying = Không quân.
|
||||
lenum.ground = Bộ binh.
|
||||
lenum.player = Quân lính do người chơi điều khiển.
|
||||
|
||||
lenum.ore = Ore deposit.
|
||||
lenum.damaged = Damaged ally building.
|
||||
lenum.spawn = Enemy spawn point.\nMay be a core or a position.
|
||||
lenum.building = Building in a specific group.
|
||||
|
||||
lenum.core = Bất kì căn cứ.
|
||||
lenum.storage = Khối lưu trữ, Ví dụ Nhà kho.
|
||||
lenum.generator = Khối có thể tạo ra năng lượng.
|
||||
lenum.factory = Khối có thể biến đổi vật phẩm.
|
||||
lenum.repair = Điểm sửa chữa.
|
||||
lenum.rally = Trung tâm chỉ huy.
|
||||
lenum.battery = Bất kì pin.
|
||||
lenum.resupply = Điểm tiếp tế.\nChỉ phù hợp khi [accent]"Quân lính cần đạn"[] được bật.
|
||||
lenum.reactor = Lò phản ứng Thorium\Nhiệt hạch.
|
||||
lenum.turret = Bất kì súng.
|
||||
|
||||
sensor.in = The building/unit to sense.
|
||||
|
||||
radar.from = Building to sense from.\nSensor range is limited by building range.
|
||||
radar.target = Filter for units to sense.
|
||||
radar.and = Additional filters.
|
||||
radar.order = Sorting order. 0 to reverse.
|
||||
radar.sort = Metric to sort results by.
|
||||
radar.output = Variable to write output unit to.
|
||||
|
||||
unitradar.target = Filter for units to sense.
|
||||
unitradar.and = Additional filters.
|
||||
unitradar.order = Sorting order. 0 to reverse.
|
||||
unitradar.sort = Metric to sort results by.
|
||||
unitradar.output = Variable to write output unit to.
|
||||
|
||||
control.of = Building to control.
|
||||
control.unit = Unit/building to aim at.
|
||||
control.shoot = Whether to shoot.
|
||||
|
||||
unitlocate.enemy = Whether to locate enemy buildings.
|
||||
unitlocate.found = Whether the object was found.
|
||||
unitlocate.building = Output variable for located building.
|
||||
unitlocate.outx = Output X coordinate.
|
||||
unitlocate.outy = Output Y coordinate.
|
||||
unitlocate.group = Building group to look for.
|
||||
|
||||
lenum.stop = Dừng di chuyển/Đào/Xây dựng.
|
||||
lenum.move = Di chuyển đến vị trí xác định.
|
||||
lenum.approach = Approach a position with a radius.
|
||||
lenum.pathfind = Tìm đường đến nơi tạo ra kẻ địch.
|
||||
lenum.target = Bắn vào vị trí xác định.
|
||||
lenum.targetp = Shoot a target with velocity prediction.
|
||||
lenum.itemdrop = Thả vật phẩm.
|
||||
lenum.itemtake = Lấy vật phẩm từ khối.
|
||||
lenum.paydrop = Thả khối hàng hiện tại.
|
||||
lenum.paytake = Nhất khối hàng tại vị trí hiện tại.
|
||||
lenum.flag = Numeric unit flag.
|
||||
lenum.mine = Đào tại vị trí.
|
||||
lenum.build = Xây công trình.
|
||||
lenum.getblock = Fetch a building and type at coordinates.\nUnit must be in range of position.\nSolid non-buildings will have the type [accent]@solid[].
|
||||
lenum.within = Kiểm tra xem quân lính có gần vị trí không.
|
||||
lenum.boost = Start/stop boosting.
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user